Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Chỉ số Thế giới và Ngành

Bạn có thể tìm các chỉ số hàng đầu thế giới trên trang Chỉ số Chính

Tìm Chỉ số và Ngành

Tìm kiếm

Ả Rập Saudi

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 MSCI TADAWUL 301,491.341,498.571,488.26-0.49-0.03%20/11 
 Tadawul All Share11,867.9211,918.2211,843.11-7.99-0.07%20/11 
 NOMU Parallel Market Capped29,859.1129,859.1129,388.15+288.55+0.98%20/11 

Ai Cập

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 EGX 3030,587.9930,783.5330,503.57-100.31-0.33%20/11 
 EGX 708,283.858,353.718,259.08+1.49+0.02%20/11 
 S&P/ESG Egypt769.29769.29769.29-6.23-0.80%19/11 
 EGX 30 Capped37,927.5838,188.9137,832.25-128.55-0.34%20/11 

Ai-Len

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 ISEQ Overall9,639.289,717.549,611.81+24.36+0.25%20/11 
 FTSE Ireland428.66428.66428.66-5.55-1.28%19/11 
 ISEQ 20 Price1,615.961,628.591,611.13+5.39+0.33%20/11 
 ISEQ Small Capital977.84999.08977.84-10.62-1.07%20/11 

Ai-xơ-len

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 ICEX Main2,281.562,300.652,278.64-1.80-0.08%20/11 
 ICEX All Share Total Return1,338.221,349.411,336.50-1.05-0.08%20/11 
 OMX Iceland Mid Cap PI132.06133.53131.87-0.71-0.53%20/11 
 OMX Iceland Small Cap PI369.23373.22367.74+3.42+0.93%20/11 
 OMXI15 ISK Index2,706.792,731.732,700.83-12.44-0.46%20/11 

Ấn Độ

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BSE Sensex77,099.8477,711.1176,802.73-478.54-0.62%13:24:25 
 Nifty 5023,344.2523,507.3023,263.15-174.25-0.74%13:39:25 
 Nifty Midcap 15020,215.8020,270.4020,014.25-42.30-0.21%13:39:32 
 BSE MidCap44,525.0744,659.6844,050.21-105.89-0.24%13:23:49 
 BSE SmallCap52,178.6552,550.0551,750.03-312.29-0.59%13:24:05 
 BSE-10024,667.5824,858.2724,543.38-184.63-0.74%13:24:04 
 BSE-20010,729.0010,802.7010,663.81-86.62-0.80%13:24:05 
 BSE-50034,388.1334,615.7634,166.54-262.70-0.76%13:24:29 
 India VIX15.472516.780014.8375-0.1900-1.21%13:39:32 
 Nifty 10024,136.9524,306.9524,014.25-237.75-0.98%13:39:31 
 Nifty 20013,135.0013,213.0513,057.50-109.80-0.83%13:39:32 
 Nifty 50 USD9,653.549,653.549,653.54+0.00+0.00%19/11 
 Nifty 50 Value 2013,279.7013,370.2513,218.55-70.15-0.53%13:39:33 
 Nifty 50021,831.4021,954.2021,692.80-172.95-0.79%13:39:33 
 NIFTY Midcap 10054,495.4554,638.1053,929.80-52.80-0.10%13:39:31 
 Nifty Midcap 5015,213.4515,240.0515,028.65+28.45+0.19%13:39:27 
 Nifty Midcap 5015,212.9015,240.0515,028.65+27.90+0.18%13:39:33 
 Nifty Next 5066,901.5067,404.3565,996.00-874.00-1.29%13:39:32 
 NIFTY Smallcap 10017,633.5017,707.0517,432.15-43.85-0.25%13:39:32 
 Nifty Smallcap 25016,769.1016,856.7016,604.45-76.15-0.45%13:39:32 
 NIfty smallcap 508,538.558,553.658,427.15+2.45+0.03%13:39:31 

Anh Quốc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 FTSE 1008,085.078,128.448,074.22-13.95-0.17%20/11 
 FTSE 3504,457.494,484.114,451.44-12.03-0.27%20/11 
 FTSE AIM 1003,501.823,526.493,498.57-1.62-0.05%20/11 
 FTSE 25020,244.7620,482.5420,214.89-182.86-0.90%20/11 
 Anh Quốc 1001,312.71,320.01,310.8-2.5-0.19%20/11 

Áo

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 ATX3,502.283,537.723,501.51-2.88-0.08%20/11 
 ATX 51,818.251,843.141,818.25-6.09-0.33%20/11 
 ATX Prime1,744.561,761.361,744.47-1.91-0.11%20/11 
 FTSE Austria375.89375.89375.89-8.63-2.24%19/11 
 Immobilien ATX EUR305.98309.89303.88-1.96-0.64%20/11 
 New Europe Blue Chip EUR1,348.941,357.161,342.60+5.51+0.41%20/11 

Argentina

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P Merval2,145,971.752,152,823.502,109,097.50+21559.26+1.01%03:24:00 
 S&P/BYMA Argentina General92,258,58492,334,29690,583,968+1111303+1.22%03:58:00 

Ba Lan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 WIG202,144.682,161.142,127.32+21.33+1.00%20/11 
 WIG302,746.242,767.202,723.45+29.59+1.09%20/11 
 mWIG405,954.666,009.325,905.84+24.64+0.42%20/11 
 sWIG8023,349.1523,400.3223,159.73+241.55+1.05%20/11 
 WIG77,894.1878,436.0477,325.42+663.37+0.86%20/11 

Bahrain

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain All Share2,050.282,052.582,045.30+0.00+0.00%19/11 

Bangladesh

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 DSE 301,942.901,942.901,942.90-20.18-1.03%19/11 
 DSE Broad5,242.665,242.665,242.66-57.41-1.08%19/11 

Bỉ

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BEL 204,137.184,165.774,133.41+20.78+0.50%20/11 
 BEL 20 GR13,380.5513,380.5513,380.55+67.21+0.50%20/11 
 BEL 20 Net Return9,837.919,837.919,837.91+49.41+0.50%20/11 
 BEL Mid6,180.376,229.086,159.76-19.26-0.31%02:59:59 
 BEL Small8,067.078,098.988,024.70+47.19+0.59%02:59:59 

Bồ Đào Nha

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 PSI6,353.006,413.696,344.73-6.62-0.10%20/11 
 PSI All Share GR4,196.824,248.024,193.64-4.90-0.12%02:59:59 

Bosna-Hercegovina

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BIRS918.10918.10918.10+3.41+0.37%20/11 

Botswana

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BSE Domestic Company9,881.069,881.069,881.06+0.12+0.00%19/11 
 BSE Foreign Company2,601.332,601.332,601.330.000.00%19/11 

Brazil

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bovespa128,197128,579127,235+429+0.34%20/11 
 Brazil 5021,673.7321,738.1821,517.32+59.69+0.28%20/11 
 Tag Along28,720.8428,786.5928,484.37+103.11+0.36%20/11 
 Brazil broad-Based5,075.885,088.895,035.24+19.90+0.39%20/11 
 Brazil Index54,395.7954,535.2953,966.44+203.22+0.37%20/11 
 Mid-Large Cap Index2,607.112,614.622,588.38+8.05+0.31%20/11 
 Small Cap Index1,988.961,989.481,959.48+20.32+1.03%20/11 

Bulgaria

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BSE SOFIX846.34851.94843.03-4.82-0.57%19/11 
 BGBX40165.67167.13165.28-1.35-0.81%19/11 
 BGTR30850.06851.27848.61+0.12+0.01%19/11 

Canada

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P/TSX25,036.4625,041.6024,909.72+25.69+0.10%04:01:29 
 S&P/TSX 601,499.741,501.061,491.65+0.54+0.04%04:01:29 
 S&P/TSX Smallcap828.41828.97822.97+1.13+0.14%04:01:29 
 S&P/TSX Completion1,511.681,511.681,500.51+5.79+0.38%04:01:29 
 S&P/TSX Venture596.25600.39594.04-2.98-0.50%04:01:29 

Chi-lê

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P CLX IPSA6,576.946,614.866,539.00+27.57+0.42%01:45:26 
 S&P CLX IGPA32,969.8533,153.1532,814.12+110.69+0.34%01:45:31 

Colombia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 COLCAP1,386.241,387.291,367.960.000.00%03:59:59 
 COLEQTY1,041.061,041.941,027.48+12.45+1.21%20/11 
 FTSE Colombia3,722.313,722.313,722.310.000.00%20/11 

Cộng Hòa Séc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 PX1,677.641,685.701,668.61+1.66+0.10%19/11 
 FTSE Czech Republic1,704.861,704.861,704.86+28.66+1.71%19/11 
 OETOB Czech Traded (CZK)1,975.341,980.591,963.33+10.08+0.51%20/11 
 OETOB Czech Traded (EUR)2,125.502,130.862,114.04+9.17+0.43%20/11 
 OETOB Czech Traded (USD)2,236.132,252.792,228.47-4.33-0.19%20/11 
 PX-GLOB2,303.982,303.982,303.98+0.97+0.04%19/11 

Costa Rica

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Costa Rica Indice Accionario11,894.2911,894.2911,894.29+11893.29+1189329.00%05:04:59 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BRVM 10230.19230.19230.19+1.05+0.46%20/11 
 BRVM Composite274.10275.41273.65-0.83-0.30%20/11 

Croatia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 CROBEX3,128.333,131.163,114.06+1.78+0.06%20/11 
 CROBEX101,957.131,960.031,948.52+3.30+0.17%20/11 

Estonia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tallinn SE General1,732.831,734.011,727.393.620.21%20/11 

Hà Lan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 AEX858.57865.43856.81-3.41-0.40%20/11 
 AEX All Share1,124.571,135.331,122.09-5.39-0.48%02:59:59 
 AMS Small Cap1,177.091,197.201,175.95-5.18-0.44%02:59:59 
 AMX859.59872.81859.59-6.32-0.73%02:59:59 

Hàn Quốc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 KOSPI2,486.872,496.972,474.62+4.58+0.18%13:29:50 
 KOSPI 502,298.652,309.182,275.02+13.56+0.59%13:29:50 
 FTSE Korea362.42362.42362.420.000.00%19/11 
 KOSDAQ681.55685.91672.83-1.36-0.20%13:29:50 
 KQ 1001,649.471,662.831,603.92+7.45+0.45%13:29:50 
 KOSPI 1002,493.772,504.742,471.34+12.17+0.49%13:29:50 
 KOSPI 200330.34331.81327.67+1.32+0.40%13:29:57 
 KOSPI Large Sized2,487.492,497.192,470.83+7.63+0.31%13:29:50 
 KOSPI Medium Sized2,708.842,730.452,708.53-14.26-0.52%13:29:50 
 KOSPI Small Sized2,103.002,106.252,095.46+1.14+0.05%13:29:50 
 KRX 1005,215.405,239.185,171.25+20.00+0.38%13:29:58 

Hi Lạp

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Athens General Composite1,384.601,389.191,372.69+17.88+1.31%20/11 
 FTSE/Athex 203,360.793,370.313,328.54+47.14+1.42%20/11 

Hoa Kỳ

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Dow Jones43,408.4743,465.7743,074.86+139.53+0.32%03:59:59 
 Nasdaq 10020,667.1020,676.5720,402.54-17.49-0.08%03:59:59 
 Nasdaq18,966.1418,974.9118,724.39-21.33-0.11%03:59:59 
 S&P 5005,917.115,920.675,860.56+0.13+0.00%05:00:35 
 AMEX Composite5,298.25,317.65,263.0-8.6-0.16%20/11 
 S&P 500 VIX17.1618.7916.04+0.00+0.00%12:00:17 
 DJ Composite13,902.013,913.513,810.2+25.5+0.18%03:59:59 
 DJ Transportation17,002.517,087.016,900.4-26.3-0.15%03:59:59 
 DJ Utility1,055.071,058.461,048.28+1.25+0.12%03:59:59 
 NYSE Composite19,749.119,760.319,624.0+30.9+0.16%20/11 
 Russell 20002,325.532,325.882,303.79+0.71+0.03%20/11 
 S&P 1002,859.892,863.022,830.07-3.63-0.13%03:59:59 

Hồng Kông

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 FTSE China 5013,637.4913,750.1113,620.03-83.24-0.61%13:24:33 
 Hang Seng19,644.0019,768.0019,584.00-61.01-0.31%13:39:29 
 FTSE EPRA/NAREIT Hong Kong1,066.961,072.931,066.16-6.05-0.56%13:24:00 
 Hang Seng CCI3,629.163,656.543,621.63-10.64-0.29%13:24:24 
 Hang Seng CEI7,046.107,073.607,032.10-44.76-0.63%13:39:21 

Hungary

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Budapest SE79,096.8279,226.9777,967.50+1131.04+1.45%20/11 
 BUMIX6,882.796,898.266,862.36+-4.94+-0.07%20/11 
 FTSE Hungary6,297.266,297.266,297.26-140.45-2.18%19/11 
 HTX (EUR)6,000.546,008.025,939.60+39.43+0.66%20/11 
 HTX (HUF)15,945.3815,964.0915,776.12+193.72+1.23%20/11 
 HTX (USD)6,312.876,342.186,276.912.140.03%20/11 

Indonesia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 IDX Composite7,195.937,209.367,169.68+15.60+0.22%11:59:59 
 FTSE Indonesia3,370.823,370.823,370.82+0.00+0.00%19/11 
 IDX Kompas 1001,104.431,107.461,100.80+1.49+0.13%11:59:59 
 IDX PEFINDO-25249.69250.41248.35+1.30+0.52%11:59:59 
 IDX LQ45873.85876.57871.44-1.27-0.15%11:59:59 

Iraq

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 ISX Main 601,061.231,061.231,061.23+6.08+0.58%19/11 

Israel

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 TA 352,252.812,272.122,246.95-6.78-0.30%02:59:59 
 TA 1252,280.852,297.712,274.48-3.84-0.17%02:59:59 
 TA 902,437.142,450.722,428.40+5.21+0.21%02:59:59 
 TA Allshare2,096.092,108.052,091.52+4.71+0.23%02:59:59 
 TA Growth1,715.201,725.861,714.42+4.56+0.27%02:59:59 
 TA-SME60855.90860.73851.37+6.73+0.79%02:59:59 
 TASE VIX VTA3515.4115.5214.34+0.69+4.69%20/11 

Jamaica

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 JSE Market314,307314,307314,307+-519+-0.16%20/11 
 JSE All Jamaican Composite361,382361,382361,382+-606+-0.17%20/11 

Jordan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Amman SE General2,420.752,424.412,415.72-0.97-0.04%20/11 
 Amman SE AllShare4,493.654,493.654,493.65+5.99+0.13%20/11 

Kazakstan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 KASE5,358.045,411.175,355.15-48.79-0.90%13:39:00 

Kuwait

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Main Market 506,584.476,585.266,507.69+0.00+0.00%19/11 
 Premier Market PR7,875.327,876.777,845.53+0.00+0.00%19/11 
 All Share PR7,359.037,359.457,316.76+0.00+0.00%19/11 
 Main Market PR6,751.736,752.246,650.20+0.00+0.00%19/11 

Lãnh Thổ Palestine

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Al-Quds477.80478.05473.94-0.25-0.05%20/11 

Latvia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Riga General873.84878.29869.04-3.28-0.37%20/11 

Lebanon

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BLOM Stock2,113.092,124.502,113.09-11.41-0.54%20/11 
 Beirut Stock27.7827.7827.780.000.00%20/11 

Lithuania

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Vilnius SE General1,044.901,044.901,044.90+0.78+0.07%20/11 

Malaysia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 KLCI1,598.541,599.941,588.99+0.36+0.02%13:24:15 
 Malaysia ACE5,176.745,195.985,159.75-12.86-0.25%13:23:00 
 FTSE BM Mid 7017,882.0618,005.1217,878.69-94.59-0.53%13:23:45 
 Malaysia Top 10011,850.4111,876.8411,810.92-16.39-0.14%13:24:15 
 FTSE Malaysia234.57234.57234.570.000.00%19/11 

Malta

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 MSE3,794.863,794.863,794.86+0.65+0.02%19/11 

Mauritius

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Semdex2,412.022,412.022,412.020.000.00%19/11 

Mexico

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 FTSE BIVA Real Time Price1,025.591,029.881,021.71-0.64-0.06%03:59:59 
 S&P/BMV IPC50,168.8850,368.1849,976.47-53.52-0.11%03:59:59 
 S&P/BMV INMEX3,118.693,130.833,107.12-0.49-0.02%03:59:59 
 S&P/BMV IPC CompMx418.11419.78416.55-0.62-0.15%03:59:59 

Mongolia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 MNE Top 2049,390.1549,835.8449,285.950.000.00%20/11 

Morocco

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Moroccan All Shares14,986.5615,050.1214,958.70+9.77+0.07%20/11 
 FTSE CSE Morocco 1514,179.6314,232.1914,155.40-3.62-0.03%20/11 
 FTSE CSE Morocco All-Liquid12,639.5312,668.2212,606.73+16.47+0.13%20/11 

Na Uy

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 OSE Benchmark1,452.151,458.561,443.22+9.18+0.64%20/11 
 Oslo OBX1,367.981,372.161,356.10+12.17+0.90%20/11 
 OBX Price621.08622.98615.68+5.52+0.90%20/11 
 OMX Oslo 20729.53732.19724.36+6.41+0.89%20/11 
 Oslo All Share1,671.611,678.091,659.06+12.75+0.77%20/11 

Nam Phi

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 South Africa Top 4076,940.9877,143.3376,241.68+640.09+0.84%20/11 
 FTSE South Africa4,429.414,429.414,429.41+9.53+0.22%19/11 
 FTSE/JSE All Share85,274.8385,478.9184,716.31+748.08+0.89%20/11 

Namibia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 NSX1,813.91,817.81,808.5+5.6+0.31%19/11 
 NSX Local688.4689.0687.2+0.2+0.03%19/11 

New Zealand

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 NZX 5012,765.2412,810.6612,699.17+28.18+0.22%11:00:27 
 NZX MidCap5,267.165,282.045,237.30+28.89+0.55%11:00:21 
 DJ New Zealand371.09371.24369.39+1.17+0.32%11:39:56 
 DJ New Zealand (USD)403.37403.77402.19+1.74+0.43%11:39:56 
 NZX All1,864.571,870.931,855.03+4.10+0.22%11:00:21 
 NZX SmallCap16,678.5916,678.5916,590.03+64.64+0.39%11:00:21 

Nga

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 MOEX Russia Index2,596.892,665.792,596.06-33.62-1.28%20/11 
 RTSI816.29839.49816.03-12.09-1.46%20/11 
 MOEX Blue Chip16,522.9116,988.4116,513.65-221.66-1.32%03:49:59 
 MOEX10 Index4,902.605,025.234,896.85-74.14-1.49%03:49:59 
 RVI43.94044.76040.8300.0000.00%03:49:59 

Nhật Bản

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nikkei 22538,002.5038,371.5037,940.50-371.00-0.97%13:29:58 
 JPX-Nikkei 40024,410.0924,597.9724,401.28-149.04-0.61%13:24:06 
 Nikkei 300578.96583.86577.60-2.80-0.48%20/11 
 Nikkei 5003,240.653,261.733,230.89-10.96-0.34%20/11 
 Nikkei Volatility24.6525.8824.65-1.47-5.63%19/11 
 TOPIX2,682.662,702.342,680.97-15.63-0.58%13:24:26 
 Topix 1001,849.611,864.891,848.88-13.25-0.71%13:24:15 
 Topix 10002,538.922,558.172,537.58-15.54-0.61%13:24:34 
 Topix 5002,097.922,114.292,096.76-13.49-0.64%13:24:32 

Nigeria

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 NSE 303,696.913,697.913,687.33+9.58+0.26%20/11 
 NSE All Share98,227.5098,242.4997,970.23+255.17+0.26%20/11 

Oman

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 MSM 304,608.844,629.454,608.610.000.00%19/11 

Pakistan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Karachi 10095,688.8495,825.3795,300.21+142.38+0.15%13:24:15 
 KMI All Shares42,063.9342,164.6941,867.21-10.30-0.02%13:24:15 
 Karachi 3029,598.1729,666.2929,479.37+20.17+0.07%13:23:45 
 Karachi All Share61,302.5361,361.6060,962.67+120.36+0.20%13:24:00 
 Karachi Meezan 30144,225.57144,773.77143,522.98-270.12-0.19%13:24:15 

Peru

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P Lima General30,630.6030,728.0030,618.88-33.65-0.11%19/11 
 S&P Lima Select39,855.0040,234.3939,808.96-226.97-0.57%19/11 
 S&P Peru Select805.76805.78800.59+2.40+0.30%19/11 

Phần Lan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 OMX Helsinki 254,317.464,371.414,317.46-9.09-0.21%20/11 
 OMX Helsinki 25 Growth6,733.366,817.486,733.36-14.16-0.21%20/11 
 OMX Helsinki9,500.779,605.409,500.77-10.38-0.11%20/11 
 OMX Helsinki Benchmark51.3551.9851.35-0.09-0.17%20/11 
 OMX Helsinki Cap PI6,989.697,064.006,989.69-10.15-0.15%20/11 
 OMX Helsinki Mid Cap363.81365.05363.29+1.31+0.36%20/11 
 OMX Helsinki Small Cap PI433.87436.06433.33-0.62-0.14%20/11 

Pháp

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 CAC 407,198.457,280.397,188.42-31.19-0.43%20/11 
 CAC All Shares8,449.128,541.548,439.81-37.54-0.44%02:59:59 
 CAC All-Tradable5,342.235,401.685,334.73-24.17-0.45%02:59:59 
 CAC Large 607,763.237,850.207,752.15-32.87-0.42%20/11 
 CAC Mid & Small12,575.5412,734.8912,562.88-121.29-0.96%02:59:59 
 CAC Mid 6012,897.8313,064.7212,882.82-131.17-1.01%02:59:59 
 CAC Next 2010,821.5710,915.3610,799.85-27.63-0.25%02:59:59 
 CAC Small10,443.4410,558.8810,442.36-58.54-0.56%02:59:59 
 EuroNext 1001,426.601,439.421,423.35-3.72-0.26%02:59:59 
 Next 1503,273.143,303.863,271.58-10.06-0.31%02:59:59 
 SBF 1205,461.255,522.065,453.53-24.68-0.45%02:59:59 

Philippines

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 PSEi Composite6,868.566,919.576,857.90-107.07-1.53%13:23:00 
 FTSE Philippines628.34628.34628.34+0.00+0.00%19/11 
 PHS All Shares3,819.593,829.393,808.25-27.82-0.72%13:24:00 

Qatar

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 QE General10,438.1610,456.2210,418.15+0.00+0.00%20/11 
 FTSE NASDAQ Qatar 106,302.296,321.886,283.21+0.00+0.00%20/11 
 QE All Shares3,734.603,741.363,725.99+0.00+0.00%20/11 

Romania

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BET17,143.3417,448.3617,111.22-280.18-1.61%19/11 
 Bucharest BET-XT1,473.171,496.691,469.72-21.63-1.45%19/11 

Rwanda

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Rwanda All Share145.93145.93145.93+0.00+0.00%03/10 
 Rwanda Share120.79120.79120.79+-0.00+0.00%03/10 

Serbia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Belex 151,145.231,147.311,135.40+7.32+0.64%20/11 

Singapore

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 STI Index3,742.823,751.253,738.40-0.82-0.02%13:24:32 
 FTSE Singapore395.49395.49395.49+0.00+0.00%19/11 
 MSCI Singapore373.43374.20372.96+0.03+0.01%13:39:29 

Síp

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus Main Market170.21172.66169.77-2.36-1.37%19/11 
 Cyprus Alternative Market1,252.511,256.221,251.16+1.35+0.11%19/11 
 Cyprus Main and Parallel Market201.84204.10201.49-2.16-1.06%19/11 

Slovakia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 SAX298.18298.18298.180.000.00%19/11 

Slovenia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Blue-Chip SBITOP1,642.271,645.531,635.28+6.99+0.43%20/11 

Sri Lanka

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P Sri Lanka 203,919.283,938.073,912.44+5.05+0.13%20/11 

Tanzania

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tanzania All Share2,195.552,195.552,195.55-9.51-0.43%19/11 

Tây Ban Nha

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 IBEX 3511,589.5011,720.7011,548.60+1.10+0.01%20/11 
 FTSE Latibex  2,056.702,062.002,046.60-5.30-0.26%20/11 
 General Madrid1,134.281,147.331,130.45-0.59-0.05%20/11 
 IBEX Medium Cap14,731.5014,827.1014,692.50+4.40+0.03%20/11 
 IBEX Small Cap7,875.107,973.407,862.90-45.70-0.58%20/11 
 VIBEX13.9013.9013.90+-0.60+-4.14%20/11 

Thái Lan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 SET1,443.791,451.351,437.78-18.69-1.28%12:30:02 
 FTSE SET All-Share1,572.891,576.141,568.25-4.73-0.30%13:24:00 
 FTSE SET Large Cap1,566.291,572.681,559.11-9.42-0.60%12:29:59 
 FTSE SET Mid Cap1,706.141,708.301,700.78+6.48+0.38%13:24:00 
 FTSE SET Mid Small Cap1,768.021,770.371,762.34+6.13+0.35%13:24:00 
 FTSE SET Shariah1,128.861,137.131,123.65-17.51-1.53%13:24:00 
 MAI323.96325.47320.27+1.03+0.32%12:30:06 
 SET 1002,010.842,024.322,000.57-31.67-1.55%12:30:02 
 SET 50931.33938.50926.00-16.70-1.76%12:30:14 

Thổ Nhĩ Kỳ

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BIST 1009,031.829,307.699,023.38-201.08-2.18%02:59:59 
 BIST 100-3016,027.8616,436.1115,997.72-294.23-1.80%02:59:59 
 BIST 309,928.3310,255.879,922.30-235.64-2.32%02:59:59 
 BIST 507,971.918,231.387,968.82-187.51-2.30%02:59:59 
 BIST All - 10032,600.8033,340.8132,592.99-497.80-1.50%02:59:59 
 BIST All Shares10,479.1910,769.1510,472.31-215.68-2.02%02:59:59 

Thụy Sỹ

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 SMI11,539.4611,641.9711,512.46-1.97-0.02%20/11 
 FTSE Switzerland600.13600.13600.13-4.72-0.78%19/11 
 Swiss All Share Cumulative Dividend15,243.2215,372.6715,209.50-2.34-0.02%20/11 
 Swiss Mid Price2,569.292,594.562,565.86-0.87-0.03%20/11 

Thụy Điển

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 OMXS302,484.492,513.742,483.49-8.99-0.36%20/11 
 OMX Nordic 402,571.212,587.232,565.73+8.54+0.33%20/11 
 OMX Stockholm942.98955.91942.81-5.07-0.53%20/11 
 OMX Stockholm Benchmark796.24806.82795.90-3.80-0.47%20/11 
 OMX Stockholm Mid Cap1,589.371,610.781,588.21-7.00-0.44%20/11 
 OMX Stockholm Small Cap1,042.041,051.071,040.61-1.60-0.15%20/11 

Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 DFM General4,760.674,781.524,731.03+0.00+0.00%20/11 
 FTSE ADX General9,396.119,406.109,391.48-9.08-0.10%13:24:15 

Trung Quốc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 CSI 10006,248.976,292.866,199.71-1.83-0.03%13:39:33 
 Shanghai3,363.843,378.523,348.86-4.15-0.12%13:39:27 
 SZSE Component10,771.2010,867.4110,739.28-55.99-0.52%13:24:15 
 China A5013,414.5413,466.0413,379.68-20.75-0.15%13:24:15 
 S&P/CITIC3003,583.453,585.513,511.50+26.06+0.73%19/11 
 S&P/CITIC503,622.643,630.813,574.63+5.39+0.15%19/11 
 Shanghai SE A Share3,526.433,541.343,510.21-3.83-0.11%13:39:33 
 SSE 1005,331.145,363.795,301.61-17.68-0.33%13:39:33 

Tunisia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tunindex9,800.929,800.929,751.14+18.69+0.19%20/11 
 Tunindex204,337.244,337.244,314.18+6.36+0.15%20/11 

Úc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P/ASX 2008,323.008,362.808,305.40-3.30-0.04%12:04:59 
 ASX All Ordinaries8,567.008,614.808,549.80-12.10-0.14%12:04:59 
 ASX Small Ordinaries3,116.403,141.403,109.80-11.40-0.36%12:04:59 
 S&P/ASX 1007,003.907,036.206,988.80-2.30-0.03%12:04:59 
 S&P/ASX 204,678.604,698.404,666.90-2.30-0.05%12:04:59 
 S&P/ASX 3008,250.708,291.308,233.30-5.60-0.07%12:04:59 
 S&P/ASX 508,188.308,223.208,169.90+2.90+0.04%12:04:59 
 S&P/ASX All Australian 2008,313.708,354.708,296.10-6.10-0.07%12:04:59 
 S&P/ASX All Australian 508,229.608,265.608,211.10-0.80-0.01%12:04:59 
 S&P/ASX Midcap 5010,302.2010,380.2010,285.60-48.30-0.47%12:04:59 

Uganda

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda All Share1,184.801,186.671,182.96+0.69+0.06%19/11 

Ukraine

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 PFTS499.70499.70499.700.000.00%19/11 

Venezuela

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bursatil104,821.79106,060.62103,790.48+565.56+0.54%19/11 

Việt Nam

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 HNX30461.57471.23461.57-8.43-1.79%19/11 
 VN301,276.571,277.671,266.45+4.84+0.38%13:38:53 
 VNI1,221.961,222.471,214.06+5.42+0.45%13:38:53 
 FTSE Vietnam340.14340.14340.140.000.00%19/11 
 FTSE Vietnam All1,170.641,170.641,170.640.000.00%19/11 
 HNX221.21222.03219.61-0.07-0.03%13:24:35 
 VN1001,263.391,264.161,255.43+4.23+0.34%13:39:23 

Ý

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 FTSE Italia All Share35,375.3435,688.1635,275.98-86.57-0.24%20/11 
 FTSE IT Mid Cap46,639.1246,974.0346,523.38+136.54+0.29%20/11 
 FTSE IT Small Cap26,984.6127,166.4526,942.62-14.32-0.05%20/11 
 FTSE MIB TR EUR84,812.1684,812.1684,812.160.000.00%19/11 
 Italy 403,260.63,289.93,250.5-7.8-0.24%20/11 

Zambia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 LSE All Share16,510.1916,510.1916,324.40+114.35+0.70%19/11 
 LSE EN4,677.404,754.134,677.40-76.73-1.61%19/11 
 LSE Inv350.98350.98350.98-0.000.00%19/11 

Zimbabwe

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 ZSE All Share274.41278.07272.05+2.28+0.84%19/11 
 ZSE Medium Cap272.47275.29272.42-2.44-0.89%19/11 
 ZSE Small Cap100.11100.11100.11-0.000.00%19/11 
 ZSE Top 10279.82284.36275.62+4.18+1.52%19/11 
 ZSE Top 15277.34281.41273.66+3.67+1.34%19/11 
 ZSE Top 25297.53301.71294.75+2.65+0.90%19/11 
 ZSE Industrials185.71185.73185.71-0.02-0.01%19/11 
 ZSE Mining235.38235.38235.38-0.000.00%19/11 

Đài Loan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Taiwan Weighted22,688.3622,977.5622,622.47-160.44-0.70%20/11 
 TPEx 50290.65293.90289.72-0.61-0.21%20/11 
 MSCI Taiwan935.12944.62933.69-9.46-1.00%13:29:46 
 TPEx255.82257.77255.38-0.47-0.18%20/11 
 TSEC Taiwan 5019,086.9019,156.0418,845.75+241.15+1.28%19/11 

Đan Mạch

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 OMXC202,336.822,337.072,309.10+34.81+1.51%20/11 
 OMXC251,826.951,833.811,816.20+19.38+1.07%20/11 
 OMX Copenhagen All shares3,186.633,192.023,158.85+39.36+1.25%20/11 
 OMX Copenhagen Benchmark3,810.153,815.403,772.48+49.62+1.32%20/11 
 OMX Copenhagen Mid Cap908.05910.62897.92+13.20+1.48%20/11 
 OMX Copenhagen Small Cap512.23513.32509.56+1.47+0.29%20/11 

Đức

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 DAX19,004.7819,198.7418,962.19-55.53-0.29%20/11 
 Euro Stoxx 504,731.154,786.854,717.45-20.08-0.42%20/11 
 Classic All Share9,067.109,161.199,055.82-45.19-0.50%20/11 
 Midcap26,002.5726,310.0925,997.89-96.22-0.37%20/11 
 Technology All Share3,589.883,621.933,577.71+8.64+0.24%20/11 
 HDAX9,998.5110,100.529,979.01-32.66-0.33%20/11 
 Prime All Share7,410.757,485.327,395.83-21.94-0.30%20/11 
 SDAX13,221.0013,355.6213,202.33-50.62-0.38%20/11 
 TecDAX3,317.813,339.813,308.13+4.05+0.12%20/11