S&P Merval (MERV)

Buenos Aires
Tiền tệ tính theo ARS
Miễn trừ Trách nhiệm
813,393.94
+23,017.32(+2.91%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
766,620.25815,103.50
Biên độ 52 tuần
162,735.66936,059.13
Giá đ.cửa hôm trước
790,376.63
Giá mở cửa
790,376.63
Thay đổi 1 năm
382.65%
Khối lượng
0
KLTB (3 thg)
-
Biên độ ngày
766,620.25-815,103.5
Biên độ 52 tuần
162,735.66-936,059.13
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Argentina
# Thành Phần:23

Mọi Người Cũng Xem

3,999.58
DFMGI
-0.23%
16.72
VXN
+1.21%
70,050.50
SA40
+0.58%
34,677,764
IBG
+2.40%
127,331
BVSP
+0.92%
Hôm nay, bạn cảm thấy thế nào về MERV?
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!
hoặc
TênKLGiá
COME
Sociedad Comercial del Plata SA
3.12M63.00+1.61%
GGAL
Grupo Financiero Galicia
2.45M1,504.00+1.61%
ALUA
Aluar Aluminio Argentino
2.35M956.50+6.81%
CRES
Cresud SA
874.25K841.00+1.48%
TXAR
Ternium Argentina SA
848.84K826.00+4.56%
+8.48%+7.68%+6.81%+6.60%+5.16%
TênGiá
LOMA
Loma Negra
1,178.00+92.050
EDN
EDENOR
720.00+51.350
ALUA
Aluar
956.50+61.000
CVH
Cablevision
3,222.00+199.50
TECO2
Telecom Argentina
1,495.00+73.30
-5.00%-0.73%-0.15%+0.13%+0.34%
TênGiá
HARG
Holcim Argentina
950.00-50.000
BMA
Banco Macro B
2,385.00-17.65
VALO
Banco de Valores
163.25-0.250
TRAN
TRANSENER
795.00+1.000
MIRG
Mirgor
10,670.00+36.00