Dow Jones Industrial Average (DJI)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
36,105.16
-140.34(-0.39%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực
Biên độ ngày
36,029.6936,238.18
Biên độ 52 tuần
31,429.8236,264.75
Giá đ.cửa hôm trước
36,245.5
Giá mở cửa
36,089.38
Thay đổi 1 năm
5.27%
Khối lượng
129,271,857
KLTB (3 thg)
293,873,994
Biên độ ngày
36,029.69-36,238.18
Biên độ 52 tuần
31,429.82-36,264.75
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Hoa Kỳ
# Thành Phần:30

Mọi Người Cũng Xem

10,178.30
ES35
+0.37%
8,087.24
XU100
+0.76%
3,678.1
SOX
-1.61%
29,925.00
IT40
-0.01%
68,865.12
BSESN
+2.05%
Hôm nay, bạn cảm thấy thế nào về DJI?
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!
hoặc
TênGiá
Micro DJIDec 2336,162.00-0.39%
Dow JonesDec 2336,161.00-0.39%
TênKLGiá
SDOW
ProShares UltraPro Short Dow30
5.08M20.96+1.04%
DIA
SPDR Dow Jones Industrial Average
2.18M361.87-0.33%
UDOW
ProShares UltraPro Dow30
1.6M66.27-0.93%
DOG
ProShares Short Dow30
342.84K31.21+0.30%
DXD
ProShares UltraShort Dow30
172.86K37.09+0.65%
DDM
ProShares Ultra Dow30
133.43K73.32-0.65%
TênKLGiá
INTC
Intel Corporation
21.33M42.34-3.21%
AAPL
Apple Inc
19.38M188.25-1.56%
MSFT
Microsoft Corporation
16.25M367.60-1.85%
VZ
Verizon Communications Inc
8.35M38.35-0.58%
CRM
Salesforce Inc
6.16M252.25-2.98%
+2.55%+1.46%+1.27%+0.85%+0.57%
TênGiá
MMM
3M
102.40+2.55
HD
Home Depot
324.29+4.67
MRK
Merck&Co
104.77+1.31
NKE
Nike
114.44+0.96
TRV
The Travelers
183.02+1.04
-3.21%-2.98%-1.85%-1.56%-1.12%
TênGiá
INTC
Intel
42.34-1.40
CRM
Salesforce Inc
252.25-7.75
MSFT
Microsoft
367.60-6.91
AAPL
Apple
188.25-2.98
CSCO
Cisco
47.92-0.55