Thị trường Chứng khoán châu Mỹ

Trang thể hiện thông tin về thị trường chứng khoán Nam và Bắc Mỹ. Bạn có thể tuỳ chỉnh hiển thị theo quốc gia và chỉ số bằng cách sử dụng bộ lọc thả xuống. Mỗi lần hiển thị, bạn có thể xem các chứng khoán hàng đầu của quốc gia và chỉ số bạn chọn. Nhấp chuột vào mỗi chứng khoán để biết thêm thông tin về từng loại chứng khoán. Sử dụng thẻ để tìm dữ liệu về Giá, Thành tích theo kỳ giao dịch, tóm tắt phân tích kỹ thuật và thông tin cơ bản chính.
Lần cuối
Cao
Thấp
191.68192.95190.17+1.25+0.66%5.11M
168.62170.50167.82-1.97-1.15%7.07M
273.00279.55271.36-3.24-1.17%2.25M
35.5535.9135.15+0.37+1.05%28.61M
315.75319.47314.98+2.11+0.67%23.66M
81.0581.3380.41+0.92+1.15%11.18M
51.5651.7751.19+0.63+1.24%4.23M
53.7654.2053.50-0.12-0.22%13.83M
323.57327.96322.27-1.63-0.50%1.39M
145.02148.76144.86-2.57-1.74%11.74M
55.9856.2755.62+0.17+0.30%12.16M
263.44267.37261.75-2.15-0.81%3.32M
102.95104.68102.71-1.35-1.29%6.87M
93.6294.3493.35+0.36+0.39%2.98M
171.21173.07170.34+0.52+0.30%51.25M
268.76271.00267.22-2.06-0.76%2.09M
159.93163.13159.18-2.61-1.61%6.18M
302.16305.67299.82-1.33-0.44%3.42M
140.30142.13139.61-1.28-0.90%5.66M
32.4132.7532.37-0.14-0.43%19.43M
163.31167.73162.65-4.31-2.57%1.42M
155.75157.60155.35-1.13-0.72%7.61M
149.19151.69148.67-1.04-0.69%3.31M
184.74188.23184.34-2.37-1.27%3.28M
202.78207.79202.10-0.42-0.21%4.33M
230.01233.03229.65-1.65-0.71%6M
22.2422.4320.88+1.34+6.41%25.63M
504.19509.88503.80-5.91-1.16%2.93M
95.6299.4794.62+5.99+6.68%34.72M
145.86146.77144.82-0.48-0.33%6.62M