Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.13-13.33%7.38K09/10 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.19+5.31%1.50K10/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.6.34+7.82%0.43K10/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.68-9.80%0.82K10/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.68-6.85%0.28K10/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.90+3.95%0.13K10/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.57.36+2.96%0.03K10/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,140.00+2.08%0.07K10/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,655.00+0.34%0.00K10/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.61.23-4.86%3.30K08/10 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU1981866517DESY0N.0.0385+32.76%2.53M10/10 
 LU2159852701LU9852.5.0900.00%117.60K10/10 
 LU2388560869LU8560.0.0090.00%975.56K10/10 
 LU2243353856LU3353.15.130-10.74%23.24K10/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.227.7700.00%1.64K10/10 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.204.3100.00%429.0010/10 
 XS2442994583XS2442.27.950-7.79%010/10 
 XS2459025735XS9025.1,099.820-0.41%0.14K10/10 
 XS2504497632XS4497.1,009.530-0.01%0.11K10/10 
 XS2447793444XS2447.36.470-3.70%010/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.260-0.03%0.02K10/10 
 IT0005406514IT0005.1,039.840+0.00%0.02K10/10 
 XS2469373117XS9373.1,021.020-0.07%0.02K10/10 
 XS1898262578XS1898.1,062.0900.00%010/10 
 XS2459309337XS9309.1,013.990-0.04%50.0010/10 
 IT0005346298IT0005.1,175.400-1.19%0.02K10/10 
 IT0005413940IT0005.966.230+0.07%010/10 
 GB00BNWM5541GB00BN.53.900-5.02%010/10 
 XS2298751756XS2298.48.730-7.11%010/10 
 XS1914902157XS1914.1,054.640-0.16%010/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.300-5.20%5.53K10/10 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.42.560+2.21%5.76K00:45:26 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.890-1.19%0.18K10/10 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.740-3.51%000:20:23 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.226.100-4.81%0.03K00:30:22 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.68.030-3.06%000:30:22 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.134.450-1.87%000:30:20 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.70.730-0.65%000:17:12 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.53.990-0.31%000:30:22 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.149.770-0.30%000:30:19 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.169.190+0.31%000:30:22 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.185.860-1.32%000:30:20 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.110.090-1.54%000:30:24 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.65.610-1.83%000:30:20 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.85.010-0.27%000:30:20 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.360-3.65%000:57:30 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.36.550-0.76%010/10 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.23.450-0.51%000:30:20 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.296.970-0.35%0.01K10/10 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.370-1.13%000:30:22 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email