Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
463.85 | 465.35 | 451.38 | -0.44 | -0.09% | ||
1,337.59 | 1,339.55 | 1,330.29 | +5.05 | +0.38% | ||
1,328.12 | 1,328.44 | 1,320.08 | +6.90 | +0.52% | ||
44,424.25 | 44,545.52 | 44,332.22 | -140.82 | -0.32% | ||
6,101.24 | 6,128.18 | 6,088.74 | +0.02 | 0.00% | ||
19,954.30 | 20,118.61 | 19,897.13 | -99.38 | -0.50% | ||
2,306.46 | 2,321.74 | 2,299.74 | -8.14 | -0.35% | ||
14.85 | 15.16 | 14.58 | -0.17 | -1.13% | ||
25,468.49 | 25,500.77 | 25,415.36 | +34.41 | +0.14% | ||
122,447 | 122,908 | 122,196 | -36 | -0.03% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 1) Dự báo:50.1 Trước đó:50.1 | ||||||
Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của Trung Quốc (Tháng 1) Trước đó:52.2 | ||||||
Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc (Tháng 1) Trước đó:52.2 | ||||||
Chỉ Số Môi Trường Kinh Doanh Ifo của Đức (Tháng 1) Trước đó:84.7 | ||||||
Chỉ Số Đánh Giá Hiện Tại Đức (Tháng 1) Trước đó:85.1 | ||||||
Chỉ Số Kỳ Vọng Kinh Doanh của Đức (Tháng 1) Trước đó:84.4 | ||||||
Aaaaaa Aaa A | 37,100.0 | +35.57% | 50,296.5 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Tốt | - | 10.25 | 0.00 | 1.39T | 1.42 |
Aaaaaaaaaaa Aaaaaa | 33,000.0 | +30.34% | 43,012.2 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua | 19.68 | 3.12 | 15.96T | 0.08 |
Aaa Aaaaaa | 33,500.0 | +24.92% | 41,848.2 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.66 | 7.68 | 17.66T | 0.78 |
Aaaaaaaaaaaaaaa | 34,600.0 | +22.49% | 42,381.5 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Mua | 24.80 | 7.65 | 13.46T | 1.11 |
Aaaaaaaaaaaaaa Aaa | 67,900.0 | +20.72% | 81,968.9 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 14.41 | 7.54 | 156.96T | 0.00 |
A Aa Aaaa A | 28,100.0 | +19.45% | 33,565.4 | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Rất Tốt | - | 25.30 | 16.52 | 3.48T | 0.67 |
Aaaaaaaaaaaaa | 36,250 | +18.10% | 42,811 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.12 | 6.69 | 2.93T | 0.32 |
A Aaaaaaaaa | 59,800 | +17.56% | 70,301 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 11.62 | 7.34 | 9.57T | -0.03 |
Aaaa Aaaa | 111,400.0 | +15.25% | 128,388.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 15.20 | 10.15 | 42.16T | 0.56 |
Aaa Aa Aaaaaaaa | 101,600.0 | +13.31% | 115,123.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 17.65 | 10.23 | 13.27T | 0.08 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 01/25 | 20,142.5 | +1.73% | |
China A50derived | 01/25 | 12,958.5 | +0.40% | |
3/25 | 6,131.50 | -0.33% | ||
3/25 | 21,907.75 | -0.59% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 40,482.5 | +1.49% | |
Singapore MSCIderived | 01/25 | 379.40 | -0.32% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 02/25 | 2,778.90 | +0.50% | |
Bạcderived | 3/25 | 31.185 | +1.11% | |
Đồngderived | 3/25 | 4.3210 | -0.17% | |
Dầu Thô WTIderived | 3/25 | 74.66 | +0.05% | |
Khí Tự nhiênderived | 02/25 | 4.027 | +2.08% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
108.66 | -1.49 | -1.35% | ||
89.14 | +3.04 | +3.53% | ||
406.58 | -5.80 | -1.41% | ||
647.49 | +11.04 | +1.73% | ||
200.21 | +2.23 | +1.13% | ||
222.78 | -0.88 | -0.39% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
607.97 | -1.78 | -0.29% | ||
189.95 | +0.40 | +0.21% | ||
79.60 | +0.39 | +0.49% | ||
255.65 | +1.58 | +0.62% | ||
11.60 | +0.06 | +0.52% | ||
42.95 | +0.28 | +0.66% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 108.50 | +0.12% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 131.33 | -0.17% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 140.68 | -0.13% | |
UK Giltderived | 3/25 | 91.86 | -0.01% | |
3/25 | 113.19 | +0.28% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 107.270 | -0.55% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,350.0 | +50.0 | +0.20% | ||
92,600 | +100 | +0.11% | ||
19,700.0 | -100.0 | -0.51% | ||
10,300.0 | +50.0 | +0.49% | ||
25,400 | -250 | -0.97% | ||
62,200.0 | +200.0 | +0.32% |