Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12,150.00 | 12,300.00 | 12,150.00 | +50.0 | +0.41% | 183.30K | Ho Chi Minh | |||
24,400.00 | 24,400.00 | 23,600.00 | +500.0 | +2.09% | 3.92K | Hà Nội | |||
20,300.00 | 20,500.00 | 20,200.00 | +400.00 | +2.01% | 112.90K | Ho Chi Minh | |||
16,400.00 | 16,400.00 | 16,400.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
5,450.00 | 5,500.00 | 5,430.00 | +90.00 | +1.68% | 734.00K | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,850.00 | 22,400.00 | 0.0 | 0.00% | 646.00K | Ho Chi Minh | |||
106,000.00 | 107,100.00 | 106,000.00 | 0.0 | 0.00% | 31.60K | Ho Chi Minh | |||
24,500.00 | 24,850.00 | 24,500.00 | -100.0 | -0.41% | 307.60K | Ho Chi Minh | |||
8,700.00 | 9,000.00 | 8,600.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
75,000.00 | 75,600.00 | 75,000.00 | -300 | -0.40% | 22.50K | Ho Chi Minh | |||
78,800.00 | 79,700.00 | 77,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
49,000.00 | 49,500.00 | 48,000.00 | +450.0 | +0.93% | 18.90K | Ho Chi Minh | |||
9,590.00 | 9,750.00 | 9,590.00 | 0.0 | 0.00% | 21.10K | Ho Chi Minh | |||
47,900.00 | 48,000.00 | 47,900.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
10,250.00 | 10,250.00 | 8,930.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh |