Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 14,900.00 | 14,700.00 | 15,200.00 | 14,700.00 | +1.36% | 16.35M | 14,900.00+1.36% | 20/03 | |
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O | 15,200.00 | 15,100.00 | 15,300.00 | 14,800.00 | +0.66% | 5.38M | 15,200.00+0.66% | 20/03 | |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 30,900.00 | 30,600.00 | 31,500.00 | 30,200.00 | +0.98% | 4.34M | 30,900.00+0.98% | 20/03 | |
TIG CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11,500.00 | 11,100.00 | 11,500.00 | 10,900.00 | +3.60% | 3.62M | 11,500.00+3.60% | 20/03 | |
NVB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 12,600.00 | 11,500.00 | 12,600.00 | 11,500.00 | +9.57% | 2.38M | 12,600.00+9.57% | 20/03 |
Tên | Giá |
---|---|
NVB NHTM Cổ phần Quốc Dân | 12,600.00+1,100.0+9.57% |
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 11,500.00+400.0+3.60% |
NTP Nhựa Tiền Phong | 68,000.00+1,900.0+2.87% |
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 11,100.00+200.0+1.83% |
LHC Thủy lợi Lâm Đồng | 73,000.00+1,000.0+1.39% |
Tên | Giá |
---|---|
L14 LICOGI 14 | 32,500.00-700.0-2.11% |
PSD Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12,600.00-200.0-1.56% |
L18 Đầu tư và xây dựng số 18 | 42,500.00-600.0-1.39% |
DVM Viet Nam Medicinal Materials JSC | 8,000.00-100.00-1.23% |
HUT Tasco | 16,100.00-200.0-1.23% |