Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 14,900.00 | 15,000.00 | 15,200.00 | 14,800.00 | -0.67% | 9.62M | 14,900.00-0.67% | 18/03 | |
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O | 15,200.00 | 15,600.00 | 15,700.00 | 15,200.00 | -2.56% | 6.72M | 15,200.00-2.56% | 18/03 | |
PVS Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33,200.00 | 32,900.00 | 33,700.00 | 32,900.00 | +0.91% | 2.43M | 33,200.00+0.91% | 18/03 | |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 30,400.00 | 30,700.00 | 31,000.00 | 30,400.00 | -0.98% | 2.17M | 30,400.00-0.98% | 18/03 | |
PVC Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP | 11,100.00 | 10,900.00 | 11,300.00 | 10,900.00 | +1.83% | 1.82M | 11,100.00+1.83% | 18/03 |
Tên | Giá |
---|---|
TMB Vinacomin | 74,100.00+2,100.0+2.92% |
L14 LICOGI 14 | 35,000.00+800.0+2.34% |
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 11,100.00+200.0+1.83% |
PLC Hóa dầu Petrolimex | 24,700.00+400.0+1.65% |
HLD HUDLAND | 16,700.00+200.0+1.21% |
Tên | Giá |
---|---|
CEO Tập đoàn C.E.O | 15,200.00-400.0-2.56% |
LHC Thủy lợi Lâm Đồng | 72,100.00-1,600.0-2.17% |
BVS Chứng khoán Bảo Việt | 39,300.00-700.0-1.75% |
TVD Than Vàng Danh - Vinacomin | 13,200.00-200.0-1.49% |
PVG LPG Việt Nam | 7,400.00-100.0-1.33% |