Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 14,700.00 | 14,900.00 | 14,900.00 | 14,600.00 | -1.34% | 8.27M | 14,700.00-1.34% | 19/03 | |
CEO CTCP Tập đoàn C.E.O | 15,100.00 | 15,200.00 | 15,300.00 | 13,800.00 | -0.66% | 5.13M | 15,100.00-0.66% | 19/03 | |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 30,600.00 | 30,400.00 | 30,800.00 | 30,200.00 | +0.66% | 3.52M | 30,600.00+0.66% | 19/03 | |
IDC Tổng công ty IDICO - CTCP | 54,200.00 | 54,400.00 | 54,900.00 | 53,600.00 | -0.37% | 1.29M | 54,200.00-0.37% | 19/03 | |
PVS Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 32,700.00 | 33,200.00 | 33,300.00 | 30,300.00 | -1.51% | 1.26M | 32,700.00-1.51% | 19/03 |
Tên | Giá |
---|---|
NVB NHTM Cổ phần Quốc Dân | 11,500.00+200.0+1.77% |
BVS Chứng khoán Bảo Việt | 39,900.00+600.0+1.53% |
LHC Thủy lợi Lâm Đồng | 72,000.00+900.0+1.27% |
PSD Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 12,800.00+100.0+0.79% |
MBS Chứng khoán MB | 30,600.00+200.0+0.66% |
Tên | Giá |
---|---|
TVD Than Vàng Danh - Vinacomin | 12,500.00-700.0-5.30% |
L14 LICOGI 14 | 33,200.00-1,800.0-5.14% |
TNG Đầu tư và Thương mại TNG | 21,700.00-600.0-2.69% |
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 10,900.00-200.0-1.80% |
HLD HUDLAND | 16,400.00-300.0-1.80% |