Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
📈 Bạn có nghiêm túc đầu tư trong năm 2025 không? Hãy thực hiện bước đi đầu tiên với ưu đãi giảm tới 50% từ InvestingPro
Nhận Ưu Đãi

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.47527.47527.47527.4750.0000.00%09/01 
 Ai Cập 3Th26.74027.14728.40027.144-0.407-1.51%10/01 
 Ai Cập 6Th26.91027.31627.84127.315-0.406-1.50%10/01 
 Ai Cập 9Th26.68027.07727.38827.039-0.397-1.48%10/01 
 Ai Cập 1N26.01026.41326.41326.323-0.403-1.51%09/01 
 Ai Cập 2N24.09024.49024.49024.410-0.400-1.63%10/01 
 Ai Cập 3N23.76024.16024.22024.160-0.400-1.66%09/01 
 Ai Cập 5N23.89024.29024.29024.290-0.400-1.65%10/01 
 Ai Cập 7N24.34024.74024.74024.740-0.400-1.62%09/01 
 Ai Cập 10N24.61025.01025.01025.010-0.400-1.60%10/01 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N2.8273.9784.4563.163-1.151-28.91%10/01 
 Ai-Len 2N2.3262.3732.4282.3220.0462.04%10/01 
 Ai-Len 3N2.2982.3832.4102.313-0.086-3.78%10/01 
 Ai-Len 4N2.3482.3712.3952.330-0.023-0.84%10/01 
 Ai-Len 5N2.4722.4792.5032.449-0.007-0.40%10/01 
 Ai-Len 6N2.5482.5722.6562.539-0.024-0.78%10/01 
 Ai-Len 7N2.6322.6222.6352.559+0.010+0.38%02:43:44 
 Ai-Len 8N2.5322.5692.5802.4900.0000.00%03/01 
 Ireland 9Y2.7422.5692.8022.729+0.035+1.31%10/01 
 Ai-Len 10N2.8502.8522.8802.831-0.0020.00%10/01 
 Ai-Len 15N3.0233.0533.0733.022-0.030-0.98%10/01 
 Ai-Len 20N3.0503.0523.0953.042-0.0020.00%10/01 
 Ireland 25Y3.1223.1553.1773.131-0.033-0.95%10/01 
 Ai-Len 30N3.1113.1233.1623.106-0.013-0.32%10/01 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N8.2568.2918.2918.291-0.035-0.48%00:58:59 
 Ai-xơ-len 5N7.1507.1757.1757.098-0.025-0.42%10/01 
 Ai-xơ-len 10N6.8656.9106.9106.910-0.045-0.72%00:58:59 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.5806.6106.6206.590-0.030-0.45%10/01 
 Ấn Độ 6Th6.6706.7006.7306.690-0.030-0.45%10/01 
 Ấn Độ 1N6.6706.6826.7246.681-0.012-0.15%10/01 
 Ấn Độ 2N6.6806.6886.7086.685-0.008-0.15%10/01 
 Ấn Độ 3N6.6506.6656.6916.665-0.015-0.30%10/01 
 Ấn Độ 4N6.7306.7316.7576.717-0.0010.00%10/01 
 Ấn Độ 5N6.7106.7176.7256.717-0.007-0.15%10/01 
 Ấn Độ 6N6.7006.7056.7286.701-0.005-0.15%10/01 
 Ấn Độ 7N6.7306.7376.8086.737-0.007-0.15%10/01 
 Ấn Độ 8N6.8106.8226.8506.818-0.012-0.15%10/01 
 Ấn Độ 9N6.8006.8076.8106.794-0.007-0.15%10/01 
 Ấn Độ 10N6.7706.7696.7736.757+0.001+0.00%10/01 
 Ấn Độ 11N6.8706.8786.9406.878-0.008-0.15%10/01 
 Ấn Độ 12N6.8906.8936.8966.890-0.0030.00%10/01 
 Ấn Độ 13N6.8806.8846.9006.882-0.0040.00%10/01 
 Ấn Độ 14N6.8806.8866.9166.879-0.006-0.15%10/01 
 Ấn Độ 15N6.8706.8776.8866.868-0.007-0.15%10/01 
 Ấn Độ 19N6.9506.9566.9566.956-0.006-0.14%10/01 
 Ấn Độ 24N6.9906.9996.9996.997-0.009-0.14%10/01 
 Ấn Độ 30N7.0407.0407.0707.0270.0000.00%10/01 
 India 40Y7.0607.0597.0637.048+0.001+0.00%10/01 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th4.7914.7914.7914.7910.0000.00%02:59:59 
 Anh Quốc 3Th4.7054.7054.7054.6960.0000.00%10/01 
 Anh Quốc 6Th4.7144.7144.7144.6920.0000.00%10/01 
 Anh Quốc 1N4.66604.68504.74604.6110-0.0190-0.43%10/01 
 Anh Quốc 2N4.52754.53404.57104.5120-0.0065-0.22%02:59:59 
 Anh Quốc 3N4.32154.32804.39104.2990-0.0065-0.23%10/01 
 Anh Quốc 4N4.39504.40104.44904.3720-0.0060-0.23%10/01 
 Anh Quốc 5N4.54654.55404.59504.5250-0.0075-0.22%02:59:59 
 Anh Quốc 6N4.51354.52604.56204.4880-0.0125-0.22%10/01 
 Anh Quốc 7N4.64354.65004.68504.6260-0.0065-0.22%10/01 
 Anh Quốc 8N4.74754.75304.80304.7300-0.0055-0.21%10/01 
 Anh Quốc 9N4.82254.82704.86704.8020-0.00450.00%02:59:59 
 Anh Quốc 10N4.83504.83904.88904.8190-0.00400.00%10/01 
 Anh Quốc 12N4.9484.9514.9944.924-0.0030.00%10/01 
 Anh Quốc 15N5.15855.16205.20105.1330-0.00350.00%02:59:59 
 Anh Quốc 20N5.3435.3475.3865.318-0.0040.00%10/01 
 Anh Quốc 25N5.3835.3865.4385.353-0.0030.00%10/01 
 Anh Quốc 30N5.4075.4075.4475.3750.0000.00%10/01 
 Anh Quốc 40N5.3265.3305.3915.303-0.0040.00%10/01 
 Anh Quốc 50N4.6514.6564.7544.652-0.005-0.21%10/01 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M2.5532.5532.6862.5480.0000.00%10/01 
 Austria 6M2.5982.6402.6452.549-0.042-1.52%10/01 
 Áo 1N2.4252.4742.6212.436-0.049-2.02%10/01 
 Áo 2N2.3942.4542.4722.361-0.061-2.44%10/01 
 Áo 3N2.4982.5362.5692.475-0.038-1.58%10/01 
 Áo 4N2.5912.6032.6442.568-0.012-0.38%10/01 
 Áo 5N2.6932.7092.7542.674-0.017-0.74%10/01 
 Áo 6N2.7352.7532.7842.716-0.018-0.73%10/01 
 Áo 7N2.7792.8272.8652.761-0.048-1.77%10/01 
 Áo 8N2.8562.8692.9142.843-0.013-0.35%10/01 
 Áo 9N2.9222.9332.9672.902-0.011-0.34%10/01 
 Áo 10N2.9782.9933.0242.971-0.015-0.67%10/01 
 Áo 15N3.2163.2273.2773.206-0.011-0.31%10/01 
 Áo 20N3.2693.2893.3303.259-0.020-0.61%10/01 
 Áo 25N3.2183.2283.2763.209-0.011-0.31%10/01 
 Áo 30N3.2973.3073.3603.299-0.010-0.30%10/01 
 Austria 40Y3.2773.3263.3363.285-0.049-1.50%10/01 
 Áo 50N2.9932.7053.0673.010+0.004+0.13%10/01 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.5504.7005.3604.700+0.950+20.65%10/01 
 Ba Lan 1Th5.8505.7105.7205.500+0.140+2.45%10/01 
 Ba Lan 2Th5.8005.7305.7305.500+0.070+1.22%10/01 
 Ba Lan 1N4.9854.9655.0774.964-0.046-0.91%10/01 
 Ba Lan 2N5.2235.2235.2805.1940.0000.00%10/01 
 Ba Lan 3N5.4155.4165.4585.397-0.025-0.46%10/01 
 Ba Lan 4N5.6015.5985.6835.577+0.003+0.00%10/01 
 Ba Lan 5N5.7375.7705.7855.716-0.033-0.52%10/01 
 Ba Lan 6N5.7165.3585.7985.682+0.358+6.72%10/01 
 Ba Lan 8N5.8435.2365.9305.796+0.023+0.40%09/01 
 Ba Lan 10N5.9876.0376.0575.946-0.018-0.30%10/01 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.6785.7475.6785.678-0.072-1.25%09/01 
 Bahrain 6Th5.6275.7015.6275.627-0.074-1.30%09/01 
 Bahrain 9Th5.5575.6335.5575.557-0.075-1.33%09/01 
 Bahrain 1N5.4525.5295.4525.452-0.075-1.36%09/01 
 Bahrain 2N5.6985.7445.6985.698-0.072-1.25%09/01 
 Bahrain 5N6.1006.1176.1606.100-0.060-0.97%09/01 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th11.38011.46011.43511.380-0.080-0.70%12:24:42 
 Bangladesh 6Th12.10511.83012.16512.105+0.275+2.32%12:24:41 
 Bangladesh 1N11.91011.98011.96511.910-0.070-0.58%12:24:42 
 Bangladesh 2N12.30512.33012.33012.300-0.025-0.24%09/01 
 Bangladesh 5N12.71012.41012.77012.710+0.300+2.42%12:24:41 
 Bangladesh 10N12.82012.51012.88012.820+0.310+2.48%12:24:42 
 Bangladesh 15N12.97512.66013.03512.975+0.315+2.49%12:24:41 
 Bangladesh 20N12.68512.71012.71012.680-0.025-0.24%09/01 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th2.6742.7022.7262.643-0.028-1.11%10/01 
 Bỉ 6Th2.5782.6022.6032.553-0.024-0.77%10/01 
 Bỉ 9Th2.5012.5222.5492.471-0.021-0.79%10/01 
 Bỉ 2N2.3822.4712.5052.367-0.089-3.64%00:03:59 
 Bỉ 3N2.4532.4872.5422.426-0.034-1.21%10/01 
 Bỉ 4N2.5292.5402.5792.498-0.011-0.39%10/01 
 Bỉ 5N2.7042.7122.7662.677-0.009-0.37%00:03:59 
 Bỉ 6N2.7712.7742.8292.741-0.0030.00%00:03:59 
 Bỉ 7N2.9122.9212.9792.892-0.009-0.34%10/01 
 Bỉ 8N3.0073.0073.0612.983-0.0010.00%00:03:59 
 Bỉ 9N3.0763.0803.1233.054-0.005-0.32%10/01 
 Bỉ 10N3.1783.1823.2243.158-0.0040.00%00:03:59 
 Bỉ 15N3.4163.4243.4623.400-0.008-0.29%10/01 
 Bỉ 20N3.6093.6143.6473.592-0.005-0.28%00:03:59 
 Belgium 30Y3.7513.7573.7923.740-0.006-0.27%10/01 
 Belgium 50Y3.2693.2763.3473.256-0.007-0.31%10/01 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th2.6412.6872.7702.645-0.046-1.86%10/01 
 Bồ Đào Nha 6Th2.6172.6532.6172.550-0.036-1.36%00:32:45 
 Bồ Đào Nha 1N2.4432.4792.4852.447-0.036-1.61%10/01 
 Bồ Đào Nha 2N2.2642.2942.3142.267-0.030-1.31%10/01 
 Bồ Đào Nha 3N2.2542.2842.3052.243-0.030-1.31%10/01 
 Bồ Đào Nha 4N2.4032.4242.4382.380-0.022-0.83%10/01 
 Bồ Đào Nha 5N2.4742.4812.5042.454-0.007-0.40%10/01 
 Bồ Đào Nha 6N2.5212.5372.5552.506-0.016-0.79%10/01 
 Bồ Đào Nha 7N2.5752.5852.6082.560-0.010-0.39%10/01 
 Bồ Đào Nha 8N2.6882.7022.7152.653-0.014-0.52%01:00:14 
 Bồ Đào Nha 9N2.7922.8102.8302.786-0.018-0.71%10/01 
 Bồ Đào Nha 10N3.0313.0423.0623.017-0.011-0.33%10/01 
 Bồ Đào Nha 15N3.2943.3243.3203.245-0.030-0.90%01:21:50 
 Bồ Đào Nha 20N3.4423.4583.4683.426-0.016-0.58%10/01 
 Bồ Đào Nha 30N3.6373.6443.6613.626-0.007-0.27%10/01 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th4.2994.2994.2994.2990.0000.00%10/01 
 Botswana 3N5.9505.9505.9505.9500.0000.00%10/01 
 Botswana 20Y9.4309.4309.4309.4300.0000.00%10/01 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th13.09913.09713.12213.097+0.002+0.00%11/01 
 Brazil 6Th13.98513.95513.98513.985+0.030+0.21%10/01 
 Brazil 9Th14.62214.55014.66014.550+0.072+0.48%11/01 
 Brazil 1N15.00614.90215.04014.902+0.104+0.67%11/01 
 Brazil 2N15.31515.31515.31515.2550.0000.00%11/01 
 Brazil 3N15.42015.42015.42015.3650.0000.00%11/01 
 Brazil 5N15.37615.47515.37615.242-0.099-0.64%03:35:39 
 Brazil 8N14.99014.91015.13814.840+0.080+0.54%06:00:18 
 Brazil 10N14.91814.75015.05514.750+0.168+1.15%11/01 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight2.8752.7502.8752.875+0.125+4.73%10/01 
 Bulgaria 1W2.9252.8002.9252.925+0.125+4.64%10/01 
 Bulgaria 1Th2.9452.8202.9452.945+0.125+4.61%10/01 
 Bulgaria 1N2.9463.1502.9462.946-0.204-6.48%10/01 
 Bulgaria 2Y3.1703.1703.1703.1700.0000.00%10/01 
 Bulgaria 3N2.9773.2002.9772.977-0.223-6.97%10/01 
 Bulgaria 4Y3.3003.3003.3003.3000.0000.00%10/01 
 Bulgaria 5N3.5003.5003.5003.5000.0000.00%10/01 
 Bulgaria 7N3.4983.4953.4983.495+0.003+0.09%09/01 
 Bulgaria 10N3.8503.8503.8503.8500.0000.00%10/01 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th3.1903.2103.2103.190-0.020-0.62%06:28:59 
 Canada 2Th3.1353.1553.1703.150-0.020-0.63%06:28:59 
 Canada 3Th3.1233.1353.1503.115-0.012-0.32%11/01 
 Canada 6Th3.1053.1153.1503.105-0.010-0.32%11/01 
 Canada 1N3.0953.1103.1303.030-0.015-0.64%11/01 
 Canada 2N3.0743.0823.0892.959-0.008-0.32%11/01 
 Canada 3N3.0073.0103.0272.888-0.0030.00%06:28:59 
 Canada 4N3.0653.0683.0872.954-0.0040.00%11/01 
 Canada 5N3.1643.1663.1843.054-0.0020.00%11/01 
 Canada 7N3.2183.2213.2393.112-0.0040.00%11/01 
 Canada 10N3.4403.4423.4613.357-0.0020.00%11/01 
 Canada 20N3.5013.5053.5553.442-0.0040.00%11/01 
 Canada 30N3.5343.5373.5893.483-0.0030.00%11/01 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N4.9804.9804.9804.9200.0000.00%11/01 
 Chi-lê 2N5.6605.6205.6605.6600.0000.00%10/01 
 Chi-lê 4N5.6305.6305.6705.6300.0000.00%11/01 
 Chile 4Y2.4202.4102.4202.4200.0000.00%10/01 
 Chi-lê 5N5.8205.7805.8205.8200.0000.00%10/01 
 Chi-lê 8N6.1806.2106.1806.180+0.020+0.32%10/01 
 Chi-lê 10N5.9405.9405.9705.9400.0000.00%11/01 
 Chile 20Y5.9005.9005.9005.8900.0000.00%11/01 
 Chile 30Y5.7205.7205.7205.7100.0000.00%11/01 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y8.5908.5908.5908.5900.0000.00%09/01 
 Colombia 4N9.8309.8309.8799.8090.0000.00%11/01 
 Colombia 5N10.27910.27910.29010.250+0.059+0.58%01:44:15 
 Colombia 10N11.22011.22011.22011.2200.0000.00%11/01 
 Colombia 15N11.84111.84111.95011.800+0.046+0.42%03:59:59 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N3.5773.4603.9403.456+0.117+3.38%10/01 
 Cộng Hòa Séc 2N3.3503.3593.5303.269-0.009-0.30%10/01 
 Cộng Hòa Séc 3N3.6803.6803.7453.6750.0000.00%10/01 
 Cộng Hòa Séc 4N3.6803.6773.7433.634+0.003+0.00%10/01 
 Cộng Hòa Séc 5N3.7803.8463.8563.782-0.066-1.82%10/01 
 Cộng Hòa Séc 6N3.9003.8993.9613.861+0.001+0.00%10/01 
 Cộng Hòa Séc 7N3.9803.9804.0673.9540.0000.00%10/01 
 Cộng Hòa Séc 8N3.9203.9533.9853.921-0.033-0.76%10/01 
 Cộng Hòa Séc 9N4.1244.1784.1284.081-0.054-1.29%10/01 
 Cộng Hòa Séc 10N4.1704.1764.2344.135-0.006-0.24%10/01 
 Cộng Hòa Séc 15N4.3904.3794.4674.348+0.011+0.23%10/01 
 Cộng Hòa Séc 20N4.4204.4744.4904.426-0.054-1.12%10/01 
 Cộng Hòa Séc 50N4.6104.6784.6984.658-0.068-1.50%10/01 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.2000.0006.2006.200+0.000+0.00%10/01 
 Cote d'Ivoire 6M6.5300.0006.5306.530+-0.000+0.00%10/01 
 Cote d'Ivoire 1Y6.7400.0006.7406.740+0.000+0.00%10/01 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y7.7600.0007.7607.760+-0.000+0.00%10/01 
 Cote d'Ivoire 7Y7.6900.0007.6907.690+-0.000+0.00%10/01 
 Cote d'Ivoire 10Y7.4200.0007.4207.420+-0.000+0.00%10/01 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N2.4102.6752.4102.4100.0000.00%25/11 
 Croatia 2Y3.3193.3103.3293.287+0.009+0.30%10/01 
 Croatia 3N2.7082.6942.7082.665+0.014+0.37%10/01 
 Croatia 4Y2.7552.8012.7942.748-0.039-1.40%10/01 
 Croatia 5N2.7702.8092.8052.762-0.040-1.42%10/01 
 Croatia 10N3.1663.1613.1883.147+0.005+0.32%10/01 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th2.7822.8202.8432.820-0.038-1.42%10/01 
 Hà Lan 3Th2.6962.7342.7542.701-0.038-1.46%10/01 
 Hà Lan 6Th2.6392.6772.6782.634-0.038-1.49%10/01 
 Hà Lan 2N2.2962.3032.3512.261-0.007-0.43%10/01 
 Hà Lan 3N2.3882.3962.4492.360-0.008-0.42%10/01 
 Hà Lan 4N2.4662.4792.5222.438-0.013-0.40%10/01 
 Hà Lan 5N2.5252.5312.5752.499-0.006-0.40%10/01 
 Hà Lan 6N2.5432.5472.5892.516-0.005-0.39%10/01 
 Hà Lan 7N2.6242.6302.6692.599-0.006-0.38%10/01 
 Hà Lan 8N2.7012.7102.7462.684-0.009-0.37%10/01 
 Hà Lan 9N2.7372.7422.7812.724-0.005-0.36%10/01 
 Hà Lan 10N2.7982.8032.8422.785-0.006-0.36%10/01 
 Hà Lan 15N2.9542.9713.0062.949-0.017-0.67%10/01 
 Hà Lan 20N2.9732.9813.0202.963-0.008-0.34%10/01 
 Hà Lan 25N2.9342.9412.9812.931-0.007-0.34%10/01 
 Hà Lan 30N2.9182.9242.9682.916-0.006-0.34%10/01 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N2.6212.6212.6212.6180.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 2N2.6502.6502.6502.6190.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 3N2.5612.5612.5612.4980.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 4N2.6782.6782.6782.6730.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 5N2.6962.6962.6962.6310.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 10N2.6822.6822.8372.6820.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 20N2.7272.7272.7372.7170.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 30N2.7052.7052.7182.6820.0000.00%10/01 
 Hàn Quốc 50N2.6022.6022.6022.6020.0000.00%10/01 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th3.3943.3945.9463.3940.0000.00%10/01 
 Hi Lạp 3Th2.8992.8993.1722.8990.0000.00%10/01 
 Hi Lạp 6Th2.9812.9813.0722.9810.0000.00%10/01 
 Greece 1Y4.2434.2435.4823.9310.0000.00%10/01 
 Hi Lạp 2N2.1402.3932.4482.2020.0100.47%10/01 
 Hi Lạp 5N2.6702.6982.7352.643-0.028-1.11%10/01 
 Greece 7Y3.0403.0683.0933.016-0.028-0.98%10/01 
 Hi Lạp 10N3.3703.4013.4383.376-0.031-0.88%10/01 
 Hi Lạp 15N3.7103.7403.7723.723-0.030-0.80%10/01 
 Hi Lạp 20N3.8503.8693.8873.843-0.019-0.52%10/01 
 Greece 30Y4.0404.0564.0814.042-0.016-0.49%10/01 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th4.3034.3084.3364.306-0.005-0.23%11/01 
 U.S. 2M4.3234.3254.3534.323-0.0020.00%11/01 
 Hoa Kỳ 3Th4.3254.3254.3594.3120.0000.00%11/01 
 U.S. 4M4.3244.3264.3424.308-0.0020.00%03:59:59 
 Hoa Kỳ 6Th4.2984.3044.3274.272-0.006-0.23%11/01 
 Hoa Kỳ 1N4.2234.2474.2474.166-0.024-0.47%04:59:59 
 Hoa Kỳ 2N4.3814.3964.3984.256-0.015-0.45%11/01 
 Hoa Kỳ 3N4.4714.4834.4864.328-0.012-0.22%04:59:59 
 Hoa Kỳ 5N4.5784.5924.5954.440-0.014-0.22%11/01 
 Hoa Kỳ 7N4.6804.6924.6994.562-0.012-0.21%11/01 
 Hoa Kỳ 10N4.7624.7744.7904.673-0.012-0.21%11/01 
 Hoa Kỳ 20N5.0245.0375.0704.974-0.013-0.20%11/01 
 Hoa Kỳ 30N4.9494.9645.0054.917-0.015-0.40%11/01 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T3.6753.7053.8093.705-0.030-0.81%10/01 
 Hồng Kông 1Th3.7753.8053.8903.805-0.030-0.79%10/01 
 Hồng Kông 3Th3.7483.7783.7783.752-0.030-0.79%10/01 
 Hồng Kông 6Th3.6403.6703.6703.650-0.030-0.82%10/01 
 Hồng Kông 9Th3.5703.6003.6003.600-0.030-0.83%10/01 
 Hồng Kông 1N3.5403.5703.5793.570-0.030-0.84%10/01 
 Hồng Kông 2N3.3533.4023.4293.402-0.050-1.47%10/01 
 Hồng Kông 3N3.4033.4923.5293.492-0.090-2.58%10/01 
 Hồng Kông 5N3.5043.5603.5893.560-0.057-1.69%10/01 
 Hồng Kông 7N3.5823.6783.6883.678-0.096-2.72%10/01 
 Hồng Kông 10N3.8433.9083.9223.908-0.065-1.79%10/01 
 Hồng Kông 15N4.0964.1424.1524.142-0.046-1.21%10/01 
 Hong Kong 20Y4.2834.3554.3554.328-0.073-1.61%10/01 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th5.2205.3705.3705.330-0.150-2.79%10/01 
 Hungary 6Th5.4005.5505.5605.550-0.150-2.70%00:58:59 
 Hungary 1N5.2405.3905.3905.390-0.150-2.78%10/01 
 Hungary 3N6.6006.6706.6706.640-0.070-1.05%10/01 
 Hungary 5N6.3906.4606.4606.410-0.070-1.08%10/01 
 Hungary 10N6.8706.9506.9506.900-0.080-1.15%10/01 
 Hungary 15N7.0507.1207.1207.090-0.070-0.98%10/01 
 Hungary 20Y7.1007.1807.1807.150-0.080-1.11%10/01 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th6.5816.6316.6316.631-0.050-0.75%10/01 
 Indonesia 3Th6.6546.7046.7046.642-0.050-0.75%10/01 
 Indonesia 6Th6.7546.8046.8046.752-0.050-0.73%10/01 
 Indonesia 1N6.9667.0077.0197.000-0.042-0.57%10/01 
 Indonesia 3N6.5476.6336.6336.633-0.086-1.36%10/01 
 Indonesia 5N7.0727.0927.1447.091-0.020-0.28%10/01 
 Indonesia 10N7.1587.1697.2207.164-0.011-0.14%10/01 
 Indonesia 15N7.2217.2427.2547.155-0.021-0.28%10/01 
 Indonesia 20N7.1527.1667.1777.165-0.014-0.14%10/01 
 Indonesia 25N7.1667.1967.1967.196-0.030-0.42%10/01 
 Indonesia 30N7.1107.1537.1537.153-0.043-0.56%10/01 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.5764.5764.7294.4080.0000.00%09/01 
 Israel 3Th4.3044.6834.5114.330-0.379-8.11%09/01 
 Israel 6Th4.2384.5814.3904.245-0.343-7.42%09/01 
 Israel 9Th4.2084.6594.3944.239-0.452-9.66%09/01 
 Israel 1N4.2184.5644.2914.242-0.346-7.67%09/01 
 Israel 2N4.3414.3414.3414.2860.0000.00%09/01 
 Israel 3N4.2884.2874.3264.282+0.001+0.00%09/01 
 Israel 5N4.3054.3094.3454.289-0.0040.00%09/01 
 Israel 10N4.4844.4894.4974.464-0.005-0.22%09/01 
 Israel 20Y4.5754.5844.5954.567-0.009-0.22%09/01 
 Israel 30N4.8844.8854.9004.870-0.0010.00%09/01 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th6.8886.2016.8886.8880.0000.00%05/11 
 Jordan 18M6.5516.2516.5516.5510.0000.00%05/11 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 6M13.47313.47313.47313.4730.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 1Y13.43113.43113.43113.4310.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 2Y13.50013.50013.50013.5000.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 3Y13.50013.50013.50013.5000.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 4Y13.50513.50513.50513.5050.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 5Y13.52513.52513.52513.5250.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 6Y13.68813.68813.68813.6030.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 7Y13.58813.58813.63013.5880.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 8Y13.69413.69413.69413.5070.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 9Y13.68913.68913.68913.4580.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 10Y13.80113.80113.80113.8010.0000.00%10/01 
 Kazakhstan 15Y13.84413.84413.84413.8440.0000.00%10/01 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th9.5949.5949.5949.5940.0000.00%10/01 
 Kenya 6Th10.02510.02510.02510.0250.0000.00%10/01 
 Kenya 1N11.33411.33411.33411.3340.0000.00%10/01 
 Kenya 2N12.03012.03012.03012.0300.0000.00%10/01 
 Kenya 3N10.45010.45010.45010.4500.0000.00%10/01 
 Kenya 4N12.40012.40012.40012.4000.0000.00%10/01 
 Kenya 5N13.32013.32013.32013.3200.0000.00%10/01 
 Kenya 6N13.60013.60013.60013.6000.0000.00%10/01 
 Kenya 7N13.86013.86013.86013.8600.0000.00%10/01 
 Kenya 8N13.99013.99013.99013.9900.0000.00%10/01 
 Kenya 9N14.12014.12014.12014.1200.0000.00%10/01 
 Kenya 10N14.19014.19014.19014.1900.0000.00%10/01 
 Kenya 15N14.76014.76014.76014.7600.0000.00%10/01 
 Kenya 20N15.15015.15015.15015.1500.0000.00%10/01 
 Kenya 25N15.08015.08015.08015.0800.0000.00%10/01 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.0004.1983.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.9004.3263.9003.9000.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.1004.2204.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N3.058-0.0433.0583.058+0.035+1.16%10/01 
 Lithuania 5N3.1390.1303.1393.139+0.060+1.95%10/01 
 Lithuania 10N3.3300.4303.3303.330+0.060+1.83%10/01 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1350.0003.1603.160+3.135+0.00%10/01 
 Malaysia 3Th3.1450.0003.1703.170+3.145+0.00%10/01 
 Malaysia 7Th3.1750.0003.2003.200+3.175+0.00%10/01 
 Malaysia 1N3.1853.2103.2103.210-0.025-0.93%10/01 
 Malaysia 3N3.4353.4453.4453.444-0.010-0.29%10/01 
 Malaysia 5N3.6093.6163.6173.616-0.008-0.28%10/01 
 Malaysia 7N3.7743.7803.7863.780-0.006-0.26%10/01 
 Malaysia 10N3.8173.8283.8283.822-0.011-0.26%10/01 
 Malaysia 15N3.9383.9543.9643.954-0.017-0.51%10/01 
 Malaysia 20N4.0404.0474.0484.048-0.007-0.25%10/01 
 Malaysia 30N4.1754.1784.1784.178-0.0030.00%10/01 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.1442.1442.1442.1440.0000.00%10/01 
 Malta 3Th2.1912.1912.1912.1910.0000.00%10/01 
 Malta 6Th2.2432.2432.2432.2430.0000.00%10/01 
 Malta 1N2.2352.2352.2352.2350.0000.00%09/01 
 Malta 3N2.5472.5472.5472.5470.0000.00%10/01 
 Malta 5N2.8362.8362.8362.8360.0000.00%10/01 
 Malta 10N3.3883.3883.3883.3880.0000.00%10/01 
 Malta 20N3.8663.8663.8663.8660.0000.00%10/01 
 Malta 25N3.9743.9743.9743.9740.0000.00%10/01 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th3.4253.5003.4253.425-0.075-2.29%10/01 
 Mauritius 6Th3.6003.6503.6003.600-0.050-1.37%10/01 
 Mauritius 8Th3.6753.7503.6753.675-0.075-2.13%10/01 
 Mauritius 1N3.8753.9503.8753.875-0.075-2.03%10/01 
 Mauritius 2N4.0474.1474.0474.047-0.100-2.41%10/01 
 Mauritius 3N3.9024.0023.9023.902-0.100-2.50%10/01 
 Mauritius 4N4.1604.2604.1604.160-0.100-2.35%10/01 
 Mauritius 5N4.2994.3994.2994.299-0.100-2.27%10/01 
 Mauritius 10N4.8654.9904.8654.865-0.125-2.61%10/01 
 Mauritius 15N5.1255.2505.1255.125-0.125-2.48%10/01 
 Mauritius 20N5.2855.4105.2855.285-0.125-2.40%10/01 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th9.9609.9709.9909.960-0.010-0.10%11/01 
 Mexico 3Th10.2799.90010.27910.279+0.379+3.83%04:19:10 
 Mexico 6Th10.0459.81010.04510.045+0.235+2.40%04:19:10 
 Mexico 9Th9.9009.9109.9109.910-0.010-0.10%11/01 
 Mexico 1N9.9309.9409.9409.940-0.010-0.10%11/01 
 Mexico 3N9.7009.7049.7859.704-0.0040.00%11/01 
 Mexico 5N10.3319.95410.33110.269+0.377+3.79%04:25:14 
 Mexico 7N10.3669.98410.37110.366+0.382+3.83%04:25:14 
 Mexico 10N10.67410.27410.70410.646+0.400+3.89%04:25:14 
 Mexico 15N10.38010.38410.49310.384-0.0040.00%11/01 
 Mexico 20N11.03210.60411.03310.991+0.428+4.04%04:25:14 
 Mexico 30N10.62010.62410.69510.624-0.0040.00%11/01 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.4902.5892.6052.589-0.099-3.86%10/01 
 Morocco 6Th2.5002.5982.6042.598-0.098-3.85%10/01 
 Morocco 2N2.6002.7012.7012.701-0.101-3.70%10/01 
 Morocco 5N2.7902.8902.8902.890-0.100-3.46%10/01 
 Morocco 10N3.1603.2623.2633.262-0.103-3.06%10/01 
 Morocco 15N3.4003.5023.5023.502-0.102-2.86%10/01 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.4324.4834.4894.454-0.051-1.12%10/01 
 Na Uy 9Th4.3394.3634.4034.352-0.025-0.69%10/01 
 Na Uy 1N4.2684.2934.3324.273-0.025-0.70%10/01 
 Norway 3Y3.9033.9454.0103.842-0.042-1.01%10/01 
 Na Uy 5N3.9133.9424.0253.867-0.030-0.76%10/01 
 Na Uy 10N3.9713.9974.0403.964-0.026-0.75%10/01 
 Norway 20Y3.9573.9824.0553.931-0.025-0.75%10/01 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th7.7557.6507.7007.000+0.105+1.44%10/01 
 Nam Phi 5N8.3508.3708.4058.295-0.020-0.24%10/01 
 Nam Phi 10N9.2509.2659.2959.135-0.015-0.22%10/01 
 Souht Africa 12Y9.9159.9309.9609.790-0.015-0.20%10/01 
 Nam Phi 20N11.33011.34511.39011.205-0.015-0.18%10/01 
 Nam Phi 25N11.45011.46511.50511.330-0.015-0.17%10/01 
 Nam Phi 30N11.41011.42511.45511.280-0.015-0.18%10/01 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th7.7187.7687.7687.768-0.050-0.64%10/01 
 Namibia 6Th8.0898.1398.1398.139-0.050-0.61%10/01 
 Namibia 9Th8.1198.1698.1698.169-0.050-0.61%10/01 
 Namibia 1N8.1078.1578.1578.157-0.050-0.61%10/01 
 Namibia 3N8.1968.3218.3218.222-0.125-1.56%10/01 
 Namibia 7N8.9979.1229.1228.970-0.125-1.43%10/01 
 Namibia 10N9.8289.9539.9539.816-0.125-1.31%10/01 
 Namibia 15N11.08511.21011.21011.060-0.125-1.16%10/01 
 Namibia 20N11.38511.51011.51011.360-0.125-1.13%10/01 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th4.3854.4104.4104.400-0.025-0.68%10/01 
 New Zealand 2Th4.2554.2804.2804.260-0.025-0.70%10/01 
 New Zealand 3Th4.1254.1504.1504.150-0.025-0.72%10/01 
 New Zealand 4Th4.0054.0304.0304.030-0.025-0.74%10/01 
 New Zealand 5Th3.9253.9503.9503.950-0.025-0.76%10/01 
 New Zealand 6Th3.8453.8703.8703.870-0.025-0.78%10/01 
 New Zealand 1N3.6384.6553.6413.635-0.002-0.05%10/01 
 New Zealand 2N3.5934.8733.6533.615-1.280-26.27%10/01 
 New Zealand 5N3.9904.0204.0554.015-0.030-0.75%10/01 
 New Zealand 7N4.1754.2054.2404.200-0.030-0.71%10/01 
 New Zealand 10N4.6504.6784.7114.663-0.028-0.64%10/01 
 New Zealand 15N4.8304.8534.8854.841-0.023-0.41%10/01 
 New Zealand 20N5.0385.0735.1005.060-0.035-0.79%10/01 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N18.35018.35018.41017.885+0.000+0.00%14/06 
 Nga 2N18.09018.20018.66518.0800.0000.00%14/06 
 Nga 3N17.42017.42017.46017.095+0.000+0.00%14/06 
 Nga 5N15.91515.91015.92515.8150.0000.00%14/06 
 Nga 7N15.63515.69015.69515.4050.0000.00%15/06 
 Nga 10N15.11515.11015.15015.0650.0000.00%14/06 
 Nga 15N15.35015.35015.38515.1850.0000.00%14/06 
 Nga 20N14.91514.91014.94014.8600.0000.00%14/06 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.1980.2020.1980.198-0.004-1.98%10/01 
 Nhật Bản 3Th0.2490.2490.2830.2490.0000.00%10/01 
 Nhật Bản 6Th0.3430.3900.3470.255-0.047-12.05%10/01 
 Nhật Bản 9Th0.3850.3850.4060.3850.0000.00%10/01 
 Nhật Bản 1N0.4800.4810.4870.477-0.0010.00%10/01 
 Nhật Bản 2N0.6490.6500.6500.636-0.0010.00%10/01 
 Nhật Bản 3N0.6920.6960.6980.682-0.0040.00%10/01 
 Nhật Bản 4N0.7800.7830.7850.766-0.0030.00%10/01 
 Nhật Bản 5N0.8230.8250.8260.806-0.0020.00%10/01 
 Nhật Bản 6N0.8710.8890.8910.870-0.018-2.25%10/01 
 Nhật Bản 7N0.9440.9630.9690.944-0.019-2.08%10/01 
 Nhật Bản 8N1.0261.0471.0481.025-0.021-1.91%10/01 
 Nhật Bản 9N1.1161.1311.1321.111-0.015-1.77%10/01 
 Nhật Bản 10N1.1981.1951.1991.175+0.003+0.00%10/01 
 Nhật Bản 15N1.6561.8101.8171.786-0.154-8.29%10/01 
 Nhật Bản 20N1.9431.9651.9701.940-0.022-1.02%10/01 
 Nhật Bản 30N2.3042.3002.3052.286+0.004+0.00%10/01 
 Nhật Bản 40N2.6092.7262.7282.706-0.117-4.40%10/01 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N25.34225.34225.34225.3420.0000.00%10/01 
 Nigeria 3Y20.99621.02020.99620.9960.0000.00%09/01 
 Nigeria 4N20.16920.52120.16920.1690.0000.00%09/01 
 Nigeria 5N20.50320.03320.50320.503+0.470+2.35%10/01 
 Nigeria 7N21.23121.23121.23121.2310.0000.00%10/01 
 Nigeria 10N21.80321.80321.80321.8030.0000.00%10/01 
 Nigeria 20N19.08119.08119.08119.0810.0000.00%10/01 
 Nigeria 30Y16.98816.98816.98816.9880.0000.00%10/01 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N11.85111.90211.90211.902-0.051-0.42%10/01 
 Pakistan 5N12.00012.07412.07412.074-0.075-0.66%10/01 
 Pakistan 10N11.98012.03012.03012.030-0.050-0.42%10/01 
 Pakistan 14N11.92912.00412.00412.004-0.075-0.67%10/01 
 Pakistan 20N11.92111.99611.99611.996-0.075-0.67%10/01 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y4.1734.1734.1734.1730.0000.00%10/01 
 Peru 5N4.6134.6130.0000.0000.0000.00%11/01 
 Peru 10Y6.6496.6676.6496.6490.0000.00%03/01 
 Peru 15N6.9457.0656.9456.9450.0000.00%03/01 
 Peru 20N6.9857.0356.9856.985+0.000+0.00%03/01 
 Peru 30N6.6436.6430.0000.0000.0000.00%11/01 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.3722.4232.5242.364-0.051-2.06%10/01 
 Phần Lan 3N2.4182.4192.5032.385-0.0020.00%10/01 
 Phần Lan 4N2.3902.3822.3962.319+0.008+0.34%03:43:43 
 Phần Lan 5N2.5622.5862.5672.500-0.024-0.93%03:43:43 
 Phần Lan 6N2.6532.6932.6732.605-0.040-1.49%01:00:03 
 Phần Lan 8N2.8222.8082.8282.768+0.014+0.50%03:43:43 
 Phần Lan 10N2.9582.9633.0042.942-0.006-0.34%10/01 
 Phần Lan 15N3.1863.1973.2453.182-0.011-0.31%10/01 
 Phần Lan 30N3.1603.1863.2393.155-0.026-0.94%10/01 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th2.8672.9402.9402.824-0.074-2.38%10/01 
 Pháp 3Th2.6832.7312.7292.655-0.048-1.83%10/01 
 Pháp 6Th2.6132.6112.6482.575+0.001+0.00%10/01 
 Pháp 9Th2.5152.5422.5452.472-0.027-1.18%10/01 
 Pháp 1N2.4862.5112.5142.452-0.025-1.19%10/01 
 Pháp 2N2.4772.5002.5172.442-0.023-0.80%10/01 
 Pháp 3N2.6032.6122.6222.574-0.009-0.38%10/01 
 Pháp 4N2.8042.8072.8202.772-0.0030.00%10/01 
 Pháp 5N2.9152.9172.9322.884-0.0020.00%10/01 
 Pháp 6N3.0143.0183.0322.986-0.0040.00%10/01 
 Pháp 7N3.11803.12103.13803.0930-0.00300.00%10/01 
 Pháp 8N3.2483.2513.2673.223-0.0030.00%10/01 
 Pháp 9N3.3473.3503.3643.321-0.0040.00%10/01 
 Pháp 10N3.4243.4233.4433.399+0.001+0.00%10/01 
 Pháp 15N3.6273.6313.6443.607-0.0040.00%10/01 
 Pháp 20N3.7373.7403.7593.721-0.0030.00%10/01 
 Pháp 25N3.8213.8263.8443.807-0.005-0.26%10/01 
 Pháp 30N3.9413.9463.9673.928-0.005-0.25%10/01 
 Pháp 50N3.4293.4353.4523.415-0.006-0.29%10/01 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th5.6775.6715.6775.673+0.006+0.18%10/01 
 Philippines 3Th5.7405.7005.7405.729+0.040+0.70%10/01 
 Philippines 6Th5.8825.7935.8825.864+0.089+1.55%10/01 
 Philippines 1N5.9275.8925.9285.927+0.035+0.68%10/01 
 Philippines 2N5.8005.8195.8755.875-0.019-0.34%10/01 
 Philippines 3N5.9205.9265.9745.974-0.006-0.17%10/01 
 Philippines 4N5.9205.9445.9745.974-0.024-0.34%10/01 
 Philippines 5N5.9605.9806.0086.008-0.020-0.33%10/01 
 Philippines 7N6.0906.1146.1266.126-0.024-0.33%10/01 
 Philippines 10N6.1206.1746.1676.167-0.054-0.81%10/01 
 Philippines 20N6.2406.2756.2796.279-0.035-0.64%10/01 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y5.4045.3555.5394.959-0.019-0.35%09/01 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N4.8494.9054.8694.825+0.004+0.08%09/01 
 Qatar 6Y4.9865.0545.0164.983+0.016+0.32%09/01 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.5955.5925.6395.579+0.036+0.65%09/01 
 Qatar 30N5.7225.7255.7595.706+0.021+0.37%09/01 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.4006.4006.4006.3800.0000.00%10/01 
 Romania 1N6.5006.5006.6106.5000.0000.00%10/01 
 Romania 2N6.9206.9207.0006.9000.0000.00%10/01 
 Romania 3N7.4207.3507.4407.300+0.070+0.95%10/01 
 Romania 4N7.1707.1707.1807.1000.0000.00%10/01 
 Romania 5N7.3607.3607.5007.3000.0000.00%10/01 
 Romania 7N7.5207.5307.6107.410-0.010-0.13%10/01 
 Romania 10N7.7007.7007.7807.5500.0000.00%10/01 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.3004.5994.5994.300-0.299-6.52%10/01 
 Serbia 2N4.2004.4164.4164.200-0.216-4.98%10/01 
 Serbia 3Y4.1004.1594.1594.100-0.059-1.44%10/01 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.2123.2343.2343.234-0.022-0.62%10/01 
 Singapore 3Th3.1653.1903.1903.190-0.025-0.94%10/01 
 Singapore 6Th2.9863.0113.0113.011-0.026-1.00%10/01 
 Singapore 9M2.8352.8602.8602.860-0.025-1.05%10/01 
 Singapore 1N2.7752.8002.8002.800-0.025-1.07%10/01 
 Singapore 2N2.8882.9112.9112.875-0.023-0.69%10/01 
 Singapore 5N2.8842.9232.9252.885-0.039-1.37%10/01 
 Singapore 10N3.0033.0333.0352.995-0.030-0.99%10/01 
 Singapore 15N2.9993.0323.0502.986-0.034-0.99%10/01 
 Singapore 20N2.9342.9682.9702.931-0.034-1.01%10/01 
 Singapore 30N2.9052.9192.9192.886-0.014-0.34%10/01 
 Singapore 50Y2.8852.9162.9252.884-0.031-1.03%10/01 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y2.7702.9012.9022.666-0.131-4.48%10/01 
 Cyprus 3Y2.5802.6462.7792.579-0.066-2.65%10/01 
 Cyprus 4Y2.8312.9492.9112.770-0.104-3.54%10/01 
 Cyprus 7Y2.9302.9863.0502.935-0.056-2.01%10/01 
 Cyprus 10Y3.2203.2373.3093.188-0.017-0.62%10/01 
 Cyprus 20Y3.7703.7433.8453.700+0.027+0.80%10/01 
 Cyprus 30Y4.0003.9864.0233.962+0.014+0.25%10/01 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N2.6363.0212.8052.648-0.385-12.91%10/01 
 Slovakia 5N2.7482.8442.7752.701-0.096-3.38%00:18:25 
 Slovakia 6N2.952.982.982.94-0.04-1.34%10/01 
 Slovakia 8N3.1763.2203.2513.171-0.044-1.24%10/01 
 Slovakia 9N3.3043.3103.3253.192-0.006-0.30%10/01 
 Slovakia 10N3.413.443.453.41-0.03-0.87%10/01 
 Slovakia 13Y3.7213.7663.7733.719-0.046-1.33%10/01 
 Slovakia 18Y3.7993.8323.8433.804-0.033-0.78%10/01 
 Slovakia 30Y4.0904.1634.1354.089-0.074-1.68%10/01 
 Slovakia 50Y4.0214.0824.1024.069-0.061-1.47%10/01 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N2.5822.5822.5822.5680.0000.00%10/01 
 Slovenia 3Y2.3552.3792.3592.302-0.024-0.84%10/01 
 Slovenia 4Y2.3752.3992.3782.371-0.024-0.83%10/01 
 Slovenia 5N2.4382.4642.4662.432-0.026-1.22%10/01 
 Slovenia 7N2.7942.7832.8112.794+0.011+0.36%10/01 
 Slovenia 8Y2.9402.9472.9472.935-0.007-0.34%10/01 
 Slovenia 10N3.1863.1873.1973.179-0.0010.00%10/01 
 Slovenia 15Y3.1823.1843.1993.178-0.0020.00%10/01 
 Slovenia 20Y3.4553.4533.4773.454+0.002+0.00%10/01 
 Slovenia 25Y3.5923.5773.6093.590+0.015+0.56%10/01 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th8.4008.4508.5008.450-0.050-0.59%10/01 
 Sri Lanka 6Th8.5508.6008.6308.600-0.050-0.58%10/01 
 Sri Lanka 1N8.9389.0309.0308.950-0.092-1.00%10/01 
 Sri Lanka 2N9.4349.4519.5009.434-0.017-0.21%10/01 
 Sri Lanka 3N9.7999.7999.9009.7990.0000.00%10/01 
 Sri Lanka 4N10.39710.42510.40010.397-0.028-0.29%10/01 
 Sri Lanka 5N10.78310.78310.85010.7830.0000.00%10/01 
 Sri Lanka 6N11.12711.05011.30011.050+0.077+0.72%10/01 
 Sri Lanka 7N11.26411.26411.26411.2640.0000.00%10/01 
 Sri Lanka 8N11.40411.41411.45011.404-0.010-0.09%10/01 
 Sri Lanka 9N11.45311.45311.45311.4530.0000.00%10/01 
 Sri Lanka 10N12.05212.05212.05212.0520.0000.00%10/01 
 Sri Lanka 15N12.10112.10112.10112.1010.0000.00%10/01 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th2.2712.2802.3992.280-0.009-0.44%10/01 
 Tây Ban Nha 3Th2.4862.5272.5452.510-0.041-1.58%10/01 
 Tây Ban Nha 6Th2.5912.6332.6422.554-0.042-1.52%10/01 
 Tây Ban Nha 9Th2.4962.5102.5642.503-0.014-0.40%10/01 
 Tây Ban Nha 1N2.4462.4582.4802.423-0.013-0.41%10/01 
 Tây Ban Nha 2N2.4482.4722.4652.399-0.024-0.97%01:00:11 
 Tây Ban Nha 3N2.5422.5312.5422.481+0.011+0.43%02:58:45 
 Tây Ban Nha 4N2.7032.7152.7362.687-0.012-0.37%10/01 
 Tây Ban Nha 5N2.8282.8132.8282.758+0.015+0.53%02:58:45 
 Tây Ban Nha 6N2.9062.9202.9382.894-0.014-0.34%10/01 
 Tây Ban Nha 7N2.9652.9552.9702.908+0.010+0.34%02:58:45 
 Tây Ban Nha 8N3.1253.1373.1573.111-0.012-0.32%10/01 
 Tây Ban Nha 9N3.2193.2233.2433.198-0.0040.00%10/01 
 Tây Ban Nha 10N3.2663.2663.2793.2170.0000.00%02:58:45 
 Tây Ban Nha 15N3.5933.5993.6143.574-0.007-0.28%10/01 
 Tây Ban Nha 20N3.7453.7543.7693.731-0.010-0.27%10/01 
 Tây Ban Nha 25N3.7603.7703.7893.751-0.010-0.27%10/01 
 Tây Ban Nha 30N3.9013.9083.9253.890-0.007-0.26%10/01 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3782.4002.3782.3780.0000.00%01/08 
 Thái Lan 2N2.0502.0502.0502.0400.0000.00%07/01 
 Thái Lan 3N2.0502.2002.0502.0400.0050.24%10/01 
 Thailand 4Y2.3042.3252.3042.304+0.000+0.00%01/08 
 Thái Lan 5N2.1252.1252.1252.1100.0000.00%10/01 
 Thái Lan 7N2.1802.1802.2102.1700.0000.00%03/01 
 Thái Lan 10N2.3602.3602.3602.3400.0000.00%10/01 
 Thái Lan 12N2.6622.6802.6622.6620.0000.00%01/08 
 Thái Lan 14N2.7242.7502.7242.7240.0000.00%01/08 
 Thái Lan 15N2.4902.4902.4902.4800.0000.00%10/01 
 Thái Lan 16N2.9923.0402.9922.9920.0000.00%01/08 
 Thái Lan 20N2.7702.7702.7702.7450.0000.00%10/01 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th39.89739.89740.00039.8430.0000.00%10/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th39.83839.83840.00038.8140.0000.00%10/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th37.95437.95438.05237.8670.0000.00%10/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N36.53036.54036.59036.540-0.010-0.03%10/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N32.09032.09032.09032.0900.0000.00%09/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N29.70029.72029.85029.700-0.020-0.07%10/01 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N28.17026.36028.23028.170+1.810+6.87%10/01 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm0.2050.1300.2050.205+0.075+61.54%10/01 
 Thụy Sỹ 1T0.3900.2900.3200.290+0.100+34.48%00:13:59 
 Thụy Sỹ 1Th0.3850.2900.3200.240+0.095+34.48%00:13:59 
 Thụy Sỹ 2Th0.4200.3400.4200.220+0.080+23.53%10/01 
 Thụy Sỹ 3Th0.3650.3000.4800.200+0.065+23.33%10/01 
 Thụy Sỹ 6Th0.3250.1900.3500.160+0.135+73.68%10/01 
 Thụy Sỹ 1N0.3800.2800.3000.070+0.100+35.71%10/01 
 Thụy Sỹ 2N0.1000.1190.1520.105-0.019-16.81%00:13:59 
 Thụy Sỹ 3N0.1360.1490.1690.130-0.013-6.71%10/01 
 Thụy Sỹ 4N0.1650.1950.2110.187-0.031-15.38%10/01 
 Thụy Sỹ 5N0.2010.2590.2850.231-0.059-23.17%00:13:59 
 Thụy Sỹ 6N0.2590.3020.3140.270-0.043-13.25%10/01 
 Thụy Sỹ 7N0.3010.3260.3560.299-0.026-9.20%00:13:59 
 Thụy Sỹ 8N0.3360.3510.3680.335-0.015-5.70%00:13:59 
 Thụy Sỹ 9N0.3680.3950.4150.377-0.027-7.59%10/01 
 Thụy Sỹ 10N0.4130.4340.4450.411-0.021-4.61%10/01 
 Thụy Sỹ 15N0.5280.5630.6040.558-0.035-7.10%10/01 
 Thụy Sỹ 20N0.5670.5940.6020.575-0.027-5.05%10/01 
 Thụy Sỹ 30N0.4970.5410.5660.535-0.045-9.24%10/01 
 Switzerland 40Y0.4070.4660.5170.457-0.059-12.88%10/01 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th2.3962.8812.4462.446-0.002-0.08%10/01 
 Thụy Điển 2Th2.3112.8812.3722.361-0.008-0.37%10/01 
 Thụy Điển 3Th2.2802.8122.3302.3300.0090.40%10/01 
 Thụy Điển 6Th2.2512.6272.3012.3010.0010.04%10/01 
 Thụy Điển 2N2.0041.8982.0771.999+0.025+1.26%10/01 
 Thụy Điển 5N2.1592.0152.2182.141+0.038+1.79%10/01 
 Thụy Điển 7N2.2502.1002.3172.237+0.049+2.23%10/01 
 Thụy Điển 10N2.3592.1752.4462.380+0.039+1.68%10/01 
 Thụy Điển 20N2.6882.4202.7342.681+0.053+2.01%10/01 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.1801.1991.2781.190-0.019-1.67%10/01 
 Trung Quốc 2N1.1801.2001.2051.190-0.020-1.67%10/01 
 Trung Quốc 3N1.2401.2701.2851.245-0.030-2.36%10/01 
 Trung Quốc 5N1.4201.4411.4661.425-0.021-1.39%10/01 
 Trung Quốc 7N1.5301.5511.6051.533-0.021-1.29%10/01 
 Trung Quốc 10N1.6201.6351.6541.626-0.015-1.22%10/01 
 Trung Quốc 15N1.8601.8981.9901.890-0.038-2.11%10/01 
 Trung Quốc 20N1.9601.9872.0101.960-0.027-1.51%10/01 
 Trung Quốc 30N1.8801.8851.9421.883-0.005-0.53%10/01 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.0354.0394.0574.034-0.0040.00%10/01 
 Úc 2N3.8953.9033.8953.882-0.008-0.26%10/01 
 Úc 3N3.9183.9273.9213.895-0.009-0.25%10/01 
 Úc 4N3.9593.9703.9673.929-0.011-0.25%10/01 
 Úc 5N4.0504.0594.0564.026-0.009-0.25%10/01 
 Úc 6N4.1824.1894.1834.159-0.007-0.24%10/01 
 Úc 7N4.3004.3074.3064.268-0.007-0.23%10/01 
 Úc 8N4.4054.4114.4064.380-0.006-0.23%10/01 
 Úc 9N4.4744.4794.4804.444-0.005-0.22%10/01 
 Úc 10N4.5284.5324.5374.500-0.0040.00%10/01 
 Úc 12N4.6424.6474.6424.617-0.005-0.22%10/01 
 Úc 15N4.7394.7444.7444.712-0.005-0.21%10/01 
 Úc 20N5.0125.0175.0164.972-0.005-0.20%10/01 
 Úc 30N5.0585.0635.0615.041-0.005-0.20%10/01 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th11.00011.00011.00010.5000.0000.00%10/01 
 Uganda 6Th14.00014.00014.00013.0500.0000.00%10/01 
 Uganda 1N15.25015.25015.25014.9950.0000.00%10/01 
 Uganda 2N15.82415.82416.00015.8240.0000.00%10/01 
 Uganda 3N16.11316.11316.11315.9660.0000.00%10/01 
 Uganda 5N16.14616.14616.30016.0820.0000.00%10/01 
 Uganda 10N16.77616.77616.80016.6820.0000.00%10/01 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N41.64041.64041.64041.6400.0000.00%10/01 
 Ukraine 2N25.60025.60025.60025.6000.0000.00%10/01 
 Ukraine 3N23.65023.6500.0000.0000.0000.00%10/01 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N2.1262.1262.1302.1260.0000.00%10/01 
 Việt Nam 2N2.1622.1622.1652.1620.0000.00%10/01 
 Việt Nam 3N2.2102.2102.2102.1950.0000.00%10/01 
 Việt Nam 5N2.5092.5092.5092.4540.0000.00%10/01 
 Việt Nam 7N2.7642.7642.7642.6760.0000.00%10/01 
 Việt Nam 10N3.1533.1533.1533.0930.0000.00%10/01 
 Vietnam 15Y3.3063.3063.3063.2770.0000.00%10/01 
 Vietnam 20Y3.3353.3353.3353.3280.0000.00%10/01 
 Vietnam 30Y3.4283.4283.4283.4270.0000.00%10/01 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th2.6832.6982.7032.682-0.015-0.74%10/01 
 Ý 3Th2.5882.6112.6252.593-0.023-0.77%00:28:59 
 Ý 6Th2.5832.6022.6102.566-0.019-0.77%10/01 
 Ý 9Th2.5022.5272.5492.471-0.025-1.19%10/01 
 Ý 1N2.5242.5372.5802.507-0.013-0.39%00:28:59 
 Ý 2N2.6722.6852.6882.624-0.014-0.37%10/01 
 Ý 3N2.7502.7622.7662.704-0.013-0.36%10/01 
 Ý 4N2.9232.9342.9372.878-0.011-0.34%00:28:59 
 Ý 5N3.1073.1183.1213.060-0.011-0.32%00:28:59 
 Ý 6N3.3163.3283.3293.277-0.012-0.30%00:28:59 
 Ý 7N3.3753.3943.3983.345-0.019-0.59%10/01 
 Ý 8N3.5483.5633.5693.515-0.015-0.56%10/01 
 Ý 9N3.6543.6633.6703.615-0.009-0.27%10/01 
 Ý 10N3.7663.7763.7813.727-0.010-0.26%00:28:59 
 Ý 15N4.0794.0904.0944.055-0.011-0.24%10/01 
 Ý 20N4.2114.2324.2374.199-0.021-0.47%10/01 
 Italy 25Y4.2494.2674.2704.233-0.019-0.47%10/01 
 Ý 30N4.3924.4104.4164.381-0.018-0.45%10/01 
 Ý 50N3.9864.0104.0213.991-0.024-0.50%10/01 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y17.39718.72617.39717.397-0.002-0.01%10/01 
 Zambia 6M11.20212.14511.20211.202-0.208-1.82%10/01 
 Zambia 9M11.30113.36811.30111.3010.5815.42%10/01 
 Zambia 1Y16.50116.51616.50116.5013.41126.06%10/01 
 Zambia 3Y11.34314.43311.34311.3430.0150.13%10/01 
 Zambia 5Y19.09220.12319.09219.092-0.009-0.05%10/01 
 Zambia 7Y21.24222.35421.24221.242-0.0000.00%10/01 
 Zambia 10Y22.15322.71822.15322.153-0.001-0.00%10/01 
 Zambia 15Y23.52324.06223.52323.523-0.001-0.00%10/01 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.4001.4001.4001.4000.0000.00%10/01 
 Đài Loan 5N1.5301.5301.5451.5300.0000.00%10/01 
 Đài Loan 10N1.6451.6451.6601.6450.0000.00%10/01 
 Đài Loan 20N1.7501.7501.7501.7500.0000.00%10/01 
 Đài Loan 30N1.8101.8101.8101.8000.0000.00%10/01 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.4172.4222.6682.6640.0020.08%10/01 
 Đan Mạch 6Th2.180-0.6102.4342.408+0.021+0.97%10/01 
 Đan Mạch 2N2.0502.6742.3452.104+0.054+2.70%10/01 
 Đan Mạch 3N1.9752.1982.1061.9370.0593.08%10/01 
 Đan Mạch 5N2.1062.0922.1942.084+0.048+2.36%10/01 
 Đan Mạch 8N2.1492.1362.2362.132+0.054+2.55%10/01 
 Đan Mạch 10N2.2712.2332.3442.257+0.047+2.09%10/01 
 Denmark 20Y2.512.372.582.49+0.03+1.33%10/01 
 Đan Mạch 30N2.4702.4052.5482.470+0.020+0.82%10/01 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M2.5502.6452.6472.540-0.095-3.78%10/01 
 Đức 6Th2.5002.5752.5772.474-0.075-3.11%10/01 
 Đức 9Th2.4402.4892.4932.409-0.049-2.01%10/01 
 Đức 1N2.4022.4262.4312.352-0.025-1.24%10/01 
 Đức 2N2.2732.2792.2972.233-0.006-0.44%10/01 
 Đức 3N2.2082.2132.2352.170-0.006-0.45%00:43:59 
 Đức 4N2.2422.2432.2672.204-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 5N2.3742.3752.3982.335-0.0020.00%10/01 
 Đức 6N2.3152.3172.3432.272-0.0030.00%00:43:59 
 Đức 7N2.3972.3992.4262.356-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 8N2.4302.4312.4572.402-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 9N2.5162.5162.5442.484-0.0010.00%10/01 
 Đức 10N2.56752.56802.59702.5400-0.00050.00%03:43:59 
 Đức 15N2.8142.8152.8492.793-0.0020.00%10/01 
 Đức 20N2.8012.8042.8362.790-0.0030.00%10/01 
 Đức 25N2.7722.7732.8052.757-0.0010.00%10/01 
 Đức 30N2.7912.7902.8252.783+0.001+0.00%10/01