Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.53827.53827.53827.538+0.104+0.38%20/03 
 Ai Cập 3Th30.62728.07830.62730.616+2.556+9.11%20/03 
 Ai Cập 6Th28.43827.16828.43828.419+1.287+4.74%20/03 
 Ai Cập 9Th26.13325.85526.13326.126+0.286+1.11%20/03 
 Ai Cập 1N25.04725.36825.04725.041-0.313-1.23%20/03 
 Ai Cập 2N23.05922.27023.09223.059+0.759+3.40%20/03 
 Ai Cập 3N22.84622.07022.89122.846+0.736+3.33%20/03 
 Ai Cập 5N21.81621.14021.96021.816+0.546+2.57%20/03 
 Ai Cập 7N21.80321.13022.12321.803+0.383+1.79%20/03 
 Ai Cập 10N21.82721.15022.16921.827+0.367+1.71%20/03 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N2.2002.2172.2232.169-0.017-0.77%01:00:00 
 Ai-Len 2N2.2572.4322.3542.293-0.023-0.99%20/03 
 Ai-Len 3N2.3452.3792.3702.319-0.034-1.43%01:00:02 
 Ai-Len 4N2.5242.5502.5702.503-0.018-0.71%20/03 
 Ai-Len 5N2.6372.6642.6542.617-0.027-1.01%02:43:44 
 Ai-Len 6N2.7182.7252.7422.701-0.021-0.77%20/03 
 Ai-Len 7N2.8122.8472.8402.778-0.035-1.23%00:59:41 
 Ai-Len 8N2.9122.9262.9272.881-0.014-0.48%02:43:44 
 Ireland 9Y2.5902.5692.6512.578+-0.072+-2.70%13/02 
 Ai-Len 10N3.0543.0633.0743.021-0.009-0.29%02:43:44 
 Ai-Len 15N3.3113.3313.3343.281-0.020-0.60%02:43:44 
 Ai-Len 20N3.3573.3933.4063.352+0.005+0.15%20/03 
 Ireland 25Y3.3663.3873.4113.359+0.011+0.33%20/03 
 Ai-Len 30N3.1943.1833.5033.205-0.249-7.23%20/03 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N7.6747.7247.7307.724-0.016-0.21%00:58:59 
 Ai-xơ-len 5N6.9577.0027.0027.002-0.039-0.56%00:58:59 
 Ai-xơ-len 10N6.7416.7916.8016.791-0.058-0.85%00:58:59 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.6196.4806.6726.619+0.139+2.15%20/03 
 Ấn Độ 6Th6.6896.5806.7106.689+0.089+1.35%20/03 
 Ấn Độ 1N6.6526.5156.6646.616+0.084+1.28%20/03 
 Ấn Độ 2N6.6226.5216.6406.613+0.094+1.44%20/03 
 Ấn Độ 3N6.6456.5296.6766.624+0.089+1.36%20/03 
 Ấn Độ 4N6.6466.5376.6656.640+0.078+1.19%20/03 
 Ấn Độ 5N6.6486.5356.6686.637+0.078+1.19%20/03 
 Ấn Độ 6N6.6386.5276.6746.633+0.074+1.13%20/03 
 Ấn Độ 7N6.7506.6456.7756.740+0.067+1.00%20/03 
 Ấn Độ 8N6.7936.6826.8226.784+0.077+1.15%20/03 
 Ấn Độ 9N6.8026.6886.8196.786+0.089+1.33%20/03 
 Ấn Độ 10N6.7476.6406.7656.739+0.088+1.32%20/03 
 Ấn Độ 11N6.8806.7666.8946.880+0.066+0.97%20/03 
 Ấn Độ 12N6.8826.7726.9006.879+0.071+1.04%20/03 
 Ấn Độ 13N6.8966.7766.9096.889+0.099+1.46%20/03 
 Ấn Độ 14N6.8936.7756.9156.881+0.096+1.41%20/03 
 Ấn Độ 15N6.8896.7736.9006.877+0.098+1.44%20/03 
 Ấn Độ 19N6.9916.8786.9916.991+0.112+1.63%20/03 
 Ấn Độ 24N7.0386.9437.0477.038+0.060+0.86%20/03 
 Ấn Độ 30N7.0866.9607.0867.067+0.109+1.56%20/03 
 India 40Y7.1006.9827.1097.091+0.102+1.46%20/03 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th4.4814.4814.4814.481-0.012-0.27%02:58:59 
 Anh Quốc 3Th4.4274.4274.4274.427-0.030-0.67%02:58:59 
 Anh Quốc 6Th4.4514.4514.4514.410+0.038+0.86%02:58:59 
 Anh Quốc 1N4.10504.11604.15304.0130+0.0490+1.21%02:58:59 
 Anh Quốc 2N4.23304.24004.27204.1490+0.0360+0.86%02:58:59 
 Anh Quốc 3N4.22204.22904.26304.1370+0.0285+0.68%02:58:59 
 Anh Quốc 4N4.25654.26104.28704.1700+0.0260+0.61%02:58:59 
 Anh Quốc 5N4.31254.31804.34404.2290+0.0205+0.48%02:58:59 
 Anh Quốc 6N4.39304.39604.42404.3130+0.0160+0.37%02:58:59 
 Anh Quốc 7N4.36154.36604.39004.2770+0.0180+0.41%02:58:59 
 Anh Quốc 8N4.48254.48504.51104.3990+0.0160+0.36%02:58:59 
 Anh Quốc 9N4.59504.59704.62204.5110+0.0135+0.29%02:58:59 
 Anh Quốc 10N4.64954.64904.66304.5650+0.0190+0.41%02:58:59 
 Anh Quốc 12N4.7574.7594.7854.674+0.013+0.27%20/03 
 Anh Quốc 15N4.94804.95104.97704.8620+0.0090+0.18%02:58:59 
 Anh Quốc 20N5.1425.1435.1695.063+0.006+0.12%02:58:59 
 Anh Quốc 25N5.1875.1895.2205.116+0.003+0.06%02:58:59 
 Anh Quốc 30N5.2175.2165.2505.144+0.002+0.04%02:58:59 
 Anh Quốc 40N5.1425.1445.1765.072+0.001+0.02%02:58:59 
 Anh Quốc 50N4.4404.4444.4774.371+0.007+0.16%02:58:59 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M2.2432.2722.3812.261-0.061-2.65%20/03 
 Austria 6M2.2782.3002.3532.255-0.012-0.52%20/03 
 Áo 1N2.2112.2932.3412.225-0.009-0.41%20/03 
 Áo 2N2.3052.3392.4442.292-0.019-0.82%20/03 
 Áo 3N2.3902.4062.4352.382-0.017-0.71%20/03 
 Áo 4N2.5132.5192.5812.490-0.011-0.44%20/03 
 Áo 5N2.6512.6542.6882.625-0.016-0.60%20/03 
 Áo 6N2.7822.7822.8392.752-0.007-0.25%20/03 
 Áo 7N2.8862.8962.9092.855-0.007-0.24%20/03 
 Áo 8N2.9752.9752.9972.943-0.006-0.20%20/03 
 Áo 9N3.0653.0633.0843.033-0.004-0.13%20/03 
 Áo 10N3.1433.1393.1853.106-0.004-0.13%20/03 
 Áo 15N3.4103.4173.4473.379+0.005+0.15%20/03 
 Áo 20N3.4823.4903.5223.451+0.003+0.09%20/03 
 Áo 25N3.4633.4693.5013.427+0.016+0.46%20/03 
 Áo 30N3.5423.5443.5743.513+0.010+0.28%20/03 
 Austria 40Y3.5313.5353.5513.509+0.010+0.28%20/03 
 Áo 50N3.2842.7053.3263.257+0.034+1.03%20/03 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm6.0505.1005.6004.800+0.350+6.14%20/03 
 Ba Lan 1Th5.8005.4005.6305.500+0.010+0.17%20/03 
 Ba Lan 2Th5.8705.5005.6705.300+0.070+1.21%20/03 
 Ba Lan 1N5.0285.1585.1235.004-0.157-3.03%20/03 
 Ba Lan 2N5.0775.1055.1315.077-0.080-1.55%20/03 
 Ba Lan 3N5.1675.1695.2125.125-0.044-0.84%20/03 
 Ba Lan 4N5.3455.3795.4005.312-0.055-1.02%20/03 
 Ba Lan 5N5.4685.5295.5215.451-0.113-2.02%20/03 
 Ba Lan 6N5.4865.4875.5885.446-0.083-1.49%20/03 
 Ba Lan 8N5.8075.2365.9255.799+-0.041+-0.70%21/01 
 Ba Lan 10N5.8455.8865.8895.723-0.086-1.45%20/03 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.3555.4335.3555.355-0.076-1.40%20/03 
 Bahrain 6Th5.0605.3045.0605.060-0.072-1.40%20/03 
 Bahrain 9Th4.9415.0634.9414.941-0.075-1.50%20/03 
 Bahrain 1N4.9795.1374.9794.979-0.073-1.44%20/03 
 Bahrain 2N5.0475.1285.0475.047-0.088-1.71%20/03 
 Bahrain 5N5.3705.4505.4575.370-0.088-1.61%20/03 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th11.20010.78011.20011.145+0.420+3.90%20/03 
 Bangladesh 6Th11.20510.93011.20511.150+0.275+2.52%20/03 
 Bangladesh 1N11.09511.12011.09511.040-0.025-0.22%20/03 
 Bangladesh 2N11.51511.23011.51511.460+0.285+2.54%20/03 
 Bangladesh 5N11.83511.53011.83511.780+0.305+2.65%20/03 
 Bangladesh 10N12.41512.08012.41512.355+2.115+20.53%20/03 
 Bangladesh 15N11.26510.99011.26511.205+0.275+2.50%20/03 
 Bangladesh 20N12.10011.78012.10012.045+0.320+2.72%20/03 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th2.3472.3662.3742.339-0.008-0.34%00:03:59 
 Bỉ 6Th2.2692.2912.3182.267-0.033-1.43%00:03:59 
 Bỉ 9Th2.2382.2612.3282.232-0.014-0.62%20/03 
 Bỉ 2N2.2142.2482.3072.207-0.015-0.67%00:03:59 
 Bỉ 3N2.3462.3522.4392.327-0.020-0.85%00:03:59 
 Bỉ 4N2.4502.4512.5432.428-0.017-0.69%00:03:59 
 Bỉ 5N2.6472.6482.6962.620-0.012-0.45%00:03:59 
 Bỉ 6N2.7442.7422.7892.715-0.007-0.25%00:03:59 
 Bỉ 7N2.9102.9132.9482.882-0.007-0.24%00:03:59 
 Bỉ 8N3.0253.0253.0602.997-0.008-0.26%00:03:59 
 Bỉ 9N3.1253.1213.1533.093-0.004-0.13%00:03:59 
 Bỉ 10N3.3443.3383.3603.310-0.001-0.03%00:03:59 
 Bỉ 15N3.5813.5793.5983.545+0.003+0.08%00:03:59 
 Bỉ 20N3.8103.8043.8343.777+0.009+0.24%00:03:59 
 Belgium 30Y3.9723.9673.9973.941+0.018+0.46%20/03 
 Belgium 50Y3.5953.5933.6223.559+0.026+0.73%20/03 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th2.3462.3832.4082.375-0.021-0.89%20/03 
 Bồ Đào Nha 6Th2.2622.2842.2802.237-0.022-0.96%02:00:19 
 Bồ Đào Nha 1N2.2392.2692.2722.258-0.019-0.84%20/03 
 Bồ Đào Nha 2N2.1772.2022.1992.161-0.025-1.14%01:04:12 
 Bồ Đào Nha 3N2.4072.4172.4212.382-0.010-0.41%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 4N2.4972.5032.5122.471-0.006-0.24%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 5N2.6452.6542.6622.617-0.009-0.34%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 6N2.7962.8042.8082.764-0.008-0.29%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 7N2.9052.9152.9332.889-0.007-0.24%20/03 
 Bồ Đào Nha 8N3.1373.1373.1443.1030.0000.00%04:57:32 
 Bồ Đào Nha 9N3.2173.2163.2213.177+0.001+0.03%03:59:45 
 Bồ Đào Nha 10N3.3013.2983.3013.258+0.003+0.09%03:59:45 
 Bồ Đào Nha 15N3.5493.5753.5603.503-0.026-0.73%04:57:02 
 Bồ Đào Nha 20N3.8163.8403.8193.778-0.024-0.63%00:03:31 
 Bồ Đào Nha 30N3.9643.9743.9853.941+0.013+0.33%20/03 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th3.0373.2543.0513.037-0.229-7.01%00:15:37 
 Botswana 3N5.8635.9305.8635.8630.0000.00%20/03 
 Botswana 20Y9.7809.7809.7809.7800.0000.00%19/03 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th14.29314.17314.29314.279+0.120+0.85%20/03 
 Brazil 6Th14.23314.24514.30514.233-0.012-0.08%20/03 
 Brazil 9Th14.61514.46814.61514.455+0.147+1.02%03:37:39 
 Brazil 1N14.78514.66514.78514.658+0.120+0.82%03:37:39 
 Brazil 2N14.91414.73014.91414.865+0.184+1.25%03:37:39 
 Brazil 3N14.47514.47014.47514.401+0.005+0.03%03:37:40 
 Brazil 5N14.35114.37514.35114.246-0.024-0.17%03:37:40 
 Brazil 8N14.59814.56514.59814.494+0.033+0.23%03:37:40 
 Brazil 10N14.65714.60014.65714.538+0.057+0.39%03:37:40 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight2.0002.0002.2502.0000.0000.00%20/03 
 Bulgaria 1W2.2002.2002.2802.2000.0000.00%20/03 
 Bulgaria 1Th2.1502.1502.3502.1500.0000.00%20/03 
 Bulgaria 1N3.1503.1503.1503.1500.0000.00%19/03 
 Bulgaria 2Y2.9483.1702.9482.948-0.222-7.00%20/03 
 Bulgaria 3N2.7733.0002.7732.773-0.427-13.34%20/03 
 Bulgaria 4Y3.0743.3003.0743.074-0.226-6.85%20/03 
 Bulgaria 5N3.0743.3003.0743.074-0.426-12.17%20/03 
 Bulgaria 7N3.6863.2953.6863.686-0.0000.00%19/03 
 Bulgaria 10N3.6303.8503.6303.630-0.220-5.71%20/03 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th2.7212.6902.7312.721+0.031+1.15%20/03 
 Canada 2Th2.6832.6652.6862.680+0.018+0.68%20/03 
 Canada 3Th2.6702.6502.6732.657+0.020+0.75%01:50:35 
 Canada 6Th2.6612.6552.6652.646+0.006+0.23%01:28:39 
 Canada 1N2.5902.6002.5902.548-0.010-0.38%02:54:19 
 Canada 2N2.5472.5352.5472.474+0.012+0.47%03:29:00 
 Canada 3N2.5502.5412.5502.482+0.009+0.35%03:29:00 
 Canada 4N2.5992.6012.6102.528-0.002-0.08%03:41:30 
 Canada 5N2.6882.6722.6942.618+0.016+0.60%03:29:57 
 Canada 7N2.8882.8712.9022.809+0.017+0.59%03:30:29 
 Canada 10N3.0283.0183.0402.952+0.010+0.33%03:40:23 
 Canada 20N3.1903.1683.2033.112+0.022+0.69%03:30:29 
 Canada 30N3.2733.2493.2873.194+0.024+0.74%03:30:29 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N4.8804.8654.8804.880+0.015+0.31%00:36:18 
 Chi-lê 2N5.6005.5705.6005.600+0.030+0.54%00:36:18 
 Chi-lê 4N5.6105.5955.6105.610+0.015+0.27%00:36:18 
 Chile 4Y2.3902.3802.3902.390+0.005+0.21%00:25:57 
 Chi-lê 5N5.7605.7305.7605.760+0.030+0.52%00:36:18 
 Chi-lê 8N5.9105.9055.9105.910+0.005+0.08%00:36:19 
 Chi-lê 10N5.8305.8305.8405.830-0.010-0.17%20/03 
 Chile 20Y5.8205.7805.8205.820+0.005+0.09%00:36:18 
 Chile 30Y5.7605.7455.7605.760-0.015-0.26%00:36:18 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y9.1909.1909.1909.190+0.000+0.00%20/03 
 Colombia 4N9.5739.7669.7529.573-0.193-1.98%01:44:25 
 Colombia 5N10.10010.19910.16010.060-0.099-0.97%01:44:25 
 Colombia 10N11.54111.68011.70011.541-0.139-1.19%01:44:25 
 Colombia 15N12.20012.28012.40512.153-0.080-0.65%01:44:25 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N3.2273.2313.2873.193-0.004-0.12%20/03 
 Cộng Hòa Séc 2N3.3693.3663.3863.345+0.003+0.09%00:47:03 
 Cộng Hòa Séc 3N3.5923.6353.5923.592-0.043-1.18%20/03 
 Cộng Hòa Séc 4N3.6943.6923.7313.683+0.002+0.05%20/03 
 Cộng Hòa Séc 5N3.8013.8003.8113.785+0.001+0.03%00:58:50 
 Cộng Hòa Séc 6N3.9073.9333.9153.877-0.026-0.66%20/03 
 Cộng Hòa Séc 7N4.0304.0234.0474.015+0.007+0.17%00:58:50 
 Cộng Hòa Séc 8N4.0904.1384.1384.138-0.020-0.49%20/03 
 Cộng Hòa Séc 9N4.1804.1974.1824.141-0.017-0.41%20/03 
 Cộng Hòa Séc 10N4.2274.2494.2624.198-0.022-0.52%00:58:50 
 Cộng Hòa Séc 15N4.3754.3534.3804.336+0.022+0.51%00:58:56 
 Cộng Hòa Séc 20N4.5004.5064.5534.501+0.020+0.45%20/03 
 Cộng Hòa Séc 50N4.7584.8214.7674.743-0.063-1.31%20/03 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.7600.0006.7606.760-0.0000.00%20/03 
 Cote d'Ivoire 6M6.9400.0006.9406.940-0.0000.00%20/03 
 Cote d'Ivoire 1Y6.5560.0006.5566.556-0.0000.00%20/03 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y7.5820.0007.5827.5820.0000.00%20/03 
 Cote d'Ivoire 7Y7.2100.0007.2107.210-0.0000.00%20/03 
 Cote d'Ivoire 10Y7.0100.0007.0107.010-0.0000.00%20/03 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N1.5382.3491.5751.538-0.869-36.10%20/03 
 Croatia 2Y2.6753.0042.6752.675-0.324-10.80%20/03 
 Croatia 3N2.5052.6162.5052.505-0.113-4.32%20/03 
 Croatia 4Y2.6752.8062.6752.675-0.125-4.46%20/03 
 Croatia 5N2.6542.7472.6542.654-0.092-3.35%20/03 
 Croatia 10N3.1203.1253.1203.120-0.006-0.19%20/03 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th2.1992.2992.2992.200+0.081+3.82%20/03 
 Hà Lan 3Th2.2942.3312.3422.299-0.014-0.61%20/03 
 Hà Lan 6Th2.2502.2632.2672.259-0.010-0.44%20/03 
 Hà Lan 2N2.1982.2032.2372.182-0.020-0.90%20/03 
 Hà Lan 3N2.3202.3312.3592.287-0.016-0.69%20/03 
 Hà Lan 4N2.4422.4472.4752.418-0.015-0.61%20/03 
 Hà Lan 5N2.5452.5442.5712.512-0.016-0.62%20/03 
 Hà Lan 6N2.5932.5952.6192.562-0.016-0.61%20/03 
 Hà Lan 7N2.6902.6902.7132.662-0.017-0.63%20/03 
 Hà Lan 8N2.8072.8112.8252.778-0.012-0.43%20/03 
 Hà Lan 9N2.8622.8582.8772.828-0.010-0.35%20/03 
 Hà Lan 10N2.9362.9352.9512.903-0.009-0.31%20/03 
 Hà Lan 15N3.1653.1683.1813.135-0.007-0.22%20/03 
 Hà Lan 20N3.2043.2053.2213.174-0.005-0.16%20/03 
 Hà Lan 25N3.2013.2013.2153.171-0.005-0.16%20/03 
 Hà Lan 30N3.1903.1883.2023.156+0.008+0.25%20/03 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N2.6132.6102.6202.613+0.006+0.23%19/03 
 Hàn Quốc 2N2.6632.6552.6702.639-0.019-0.71%20/03 
 Hàn Quốc 3N2.6022.5982.6082.587-0.020-0.76%20/03 
 Hàn Quốc 4N2.7352.7052.7352.735+0.017+0.63%19/03 
 Hàn Quốc 5N2.6612.6562.6692.648-0.014-0.52%20/03 
 Hàn Quốc 10N2.7852.8302.8302.768-0.015-0.54%20/03 
 Hàn Quốc 20N2.6472.6522.6572.633-0.013-0.49%20/03 
 Hàn Quốc 30N2.5432.5572.5572.534-0.015-0.59%20/03 
 Hàn Quốc 50N2.4262.4162.4272.426-0.018-0.74%19/03 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th6.2306.2308.5316.230+0.819+15.14%20/03 
 Hi Lạp 3Th3.3313.3313.3803.331+0.130+4.06%20/03 
 Hi Lạp 6Th2.4572.4572.8222.457-0.239-8.86%20/03 
 Greece 1Y2.1402.1402.2532.127-0.023-1.06%20/03 
 Hi Lạp 2N2.1602.3932.3102.227-0.030-1.37%20/03 
 Hi Lạp 5N2.8402.8592.9242.849-0.030-1.05%20/03 
 Greece 7Y3.1803.1873.2483.180-0.030-0.93%20/03 
 Hi Lạp 10N3.5703.6103.6423.594-0.020-0.56%20/03 
 Hi Lạp 15N3.8403.8593.9033.855-0.020-0.52%20/03 
 Hi Lạp 20N4.0004.0074.0543.996-0.030-0.74%20/03 
 Greece 30Y4.2504.2634.2774.237-0.020-0.47%20/03 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th4.2944.2914.3094.291+0.003+0.07%03:31:41 
 U.S. 2M4.3004.3004.3004.295+0.007+0.16%02:48:07 
 Hoa Kỳ 3Th4.2964.2944.3514.294+0.002+0.05%04:05:00 
 U.S. 4M4.2954.2954.2974.295-0.010-0.23%20/03 
 Hoa Kỳ 6Th4.2344.2344.2584.2260.0000.00%02:00:00 
 Hoa Kỳ 1N4.0674.0614.1234.051+0.006+0.15%04:03:19 
 Hoa Kỳ 2N3.9663.9573.9913.922+0.009+0.23%04:05:00 
 Hoa Kỳ 3N3.9423.9353.9663.894+0.007+0.18%04:05:00 
 Hoa Kỳ 5N4.0154.0074.0293.957+0.008+0.20%04:05:00 
 Hoa Kỳ 7N4.1294.1194.1424.066+0.010+0.24%04:05:00 
 Hoa Kỳ 10N4.2534.2334.2564.171+0.020+0.47%06:24:45 
 Hoa Kỳ 20N4.5894.5864.5924.523+0.003+0.07%04:05:00 
 Hoa Kỳ 30N4.5594.5564.5604.491+0.003+0.07%04:05:00 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T2.9632.9202.9632.963+0.043+1.47%20/03 
 Hồng Kông 1Th3.1973.3003.3433.197-0.103-3.12%20/03 
 Hồng Kông 3Th3.2063.3303.3433.206-0.124-3.72%20/03 
 Hồng Kông 6Th3.3083.3103.3283.181-0.002-0.06%20/03 
 Hồng Kông 9Th3.1733.3203.2953.173-0.147-4.43%20/03 
 Hồng Kông 1N3.1473.2903.2633.147-0.143-4.35%20/03 
 Hồng Kông 2N3.0403.0963.1123.040-0.056-1.81%20/03 
 Hồng Kông 3N3.0843.1803.1393.084-0.096-3.02%20/03 
 Hồng Kông 5N3.1733.2343.2363.173-0.061-1.89%20/03 
 Hồng Kông 7N3.2473.3443.2973.247-0.097-2.90%20/03 
 Hồng Kông 10N3.4693.5313.5033.469-0.062-1.76%20/03 
 Hồng Kông 15N3.4713.5163.5023.471-0.045-1.28%20/03 
 Hong Kong 20Y3.6953.7603.7303.695-0.121-3.17%20/03 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th6.1406.2806.2806.280+0.010+0.16%00:58:59 
 Hungary 6Th6.2606.4106.4106.4100.0000.00%00:58:59 
 Hungary 1N6.2706.4006.4006.400-0.020-0.32%00:58:59 
 Hungary 3N6.7806.8606.8606.860-0.010-0.15%00:58:59 
 Hungary 5N6.8506.9206.9206.9200.0000.00%00:58:59 
 Hungary 10N7.1107.1807.1807.180+0.010+0.14%00:58:59 
 Hungary 15N7.2207.3007.3007.300-0.010-0.14%00:58:59 
 Hungary 20Y7.2407.3207.3207.320-0.020-0.28%20/03 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th6.1646.2146.2146.214+0.058+0.95%20/03 
 Indonesia 3Th6.1946.2446.2446.244+0.030+0.49%20/03 
 Indonesia 6Th6.2986.3486.3486.328+0.013+0.21%20/03 
 Indonesia 1N6.3876.5156.5156.507+0.005+0.08%20/03 
 Indonesia 3N6.8476.9756.9756.975-0.008-0.12%20/03 
 Indonesia 5N6.7796.8106.8106.752+0.058+0.86%20/03 
 Indonesia 10N7.0887.1107.1147.078+0.022+0.31%20/03 
 Indonesia 15N7.0857.1107.1177.027+0.056+0.80%20/03 
 Indonesia 20N7.0557.0757.0767.0750.0000.00%20/03 
 Indonesia 25N7.0337.0437.0437.0430.0000.00%20/03 
 Indonesia 30N7.0157.0407.0407.039-0.001-0.01%20/03 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.2814.2814.2814.281-0.218-4.85%20/03 
 Israel 3Th4.2784.2784.2784.278+0.014+0.33%20/03 
 Israel 6Th4.2034.2034.2244.203+0.015+0.36%20/03 
 Israel 9Th4.2104.2104.2104.2100.0000.00%20/03 
 Israel 1N4.2224.2224.2224.2220.0000.00%20/03 
 Israel 2N4.1034.1034.1034.103+0.022+0.54%20/03 
 Israel 3N4.1284.1284.1284.128+0.001+0.02%20/03 
 Israel 5N4.1584.1584.1584.158-0.006-0.14%20/03 
 Israel 10N3.8593.8593.8593.859-0.489-11.25%20/03 
 Israel 20Y4.4324.4324.4324.432-0.024-0.54%20/03 
 Israel 30N4.7534.7534.7534.753-0.017-0.36%20/03 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th6.8885.8486.8886.8880.0000.00%05/11 
 Jordan 18M6.5515.8566.5516.5510.0000.00%05/11 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 6M15.55114.95015.55115.551+0.601+4.02%20/03 
 Kazakhstan 1Y14.98114.98114.98114.981+0.900+6.39%20/03 
 Kazakhstan 2Y15.03515.03515.03515.035+0.900+6.37%20/03 
 Kazakhstan 3Y14.92714.92714.92714.927+0.900+6.42%20/03 
 Kazakhstan 4Y14.70014.70014.70014.700+0.900+6.52%20/03 
 Kazakhstan 5Y14.72514.72514.72514.725+0.900+6.51%20/03 
 Kazakhstan 6Y14.80014.80014.80014.800+0.900+6.47%20/03 
 Kazakhstan 7Y14.82814.82814.82814.828+0.900+6.46%20/03 
 Kazakhstan 8Y14.89214.89214.89214.892+0.901+6.44%20/03 
 Kazakhstan 9Y15.00015.00015.00015.000+0.900+6.38%20/03 
 Kazakhstan 10Y15.00015.00015.00015.000+0.900+6.38%20/03 
 Kazakhstan 15Y15.04415.04415.04415.044+0.900+6.36%20/03 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th8.9188.8408.9188.9180.0000.00%14/03 
 Kenya 6Th9.1159.0869.1159.1150.0000.00%14/03 
 Kenya 1N10.47410.46110.47410.4740.0000.00%14/03 
 Kenya 2N11.37011.37011.37011.370+0.910+8.70%20/03 
 Kenya 3N13.26013.26013.26013.260+3.660+38.13%20/03 
 Kenya 4N13.68013.68013.68013.680+3.040+28.57%20/03 
 Kenya 5N11.47011.47011.47011.4700.0000.00%20/03 
 Kenya 6N11.95011.95011.95011.9500.0000.00%20/03 
 Kenya 7N13.68013.68013.68013.6800.0000.00%20/03 
 Kenya 8N13.72013.72013.72013.7200.0000.00%20/03 
 Kenya 9N13.56013.56013.56013.5600.0000.00%20/03 
 Kenya 10N13.48013.48013.48013.4800.0000.00%20/03 
 Kenya 15N13.38013.38013.38013.3800.0000.00%20/03 
 Kenya 20N13.64013.64013.64013.6400.0000.00%20/03 
 Kenya 25N13.91013.91013.91013.9100.0000.00%20/03 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.0004.1983.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.9004.3263.9003.9000.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.1004.2204.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N3.132-0.0433.1323.132-0.007-0.22%20/03 
 Lithuania 5N3.3250.1303.3253.325-0.006-0.18%20/03 
 Lithuania 10N3.5130.4303.5133.513-0.006-0.17%20/03 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1350.0003.1603.1600.0000.00%20/03 
 Malaysia 3Th3.1450.0003.1703.1700.0000.00%20/03 
 Malaysia 7Th3.1750.0003.2003.2000.0000.00%20/03 
 Malaysia 1N3.1853.2103.2103.2100.0000.00%20/03 
 Malaysia 3N3.3553.3513.3673.355+0.012+0.36%20/03 
 Malaysia 5N3.5303.5403.5523.537-0.005-0.14%20/03 
 Malaysia 7N3.6813.6963.6963.683-0.009-0.24%20/03 
 Malaysia 10N3.7433.7583.7583.743-0.010-0.27%20/03 
 Malaysia 15N3.8753.9103.9103.892-0.018-0.46%20/03 
 Malaysia 20N3.9874.0094.0093.992-0.018-0.45%20/03 
 Malaysia 30N4.1404.1514.1514.143-0.008-0.19%20/03 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.0522.0522.0522.052+0.073+3.69%20/03 
 Malta 3Th2.1072.1072.1072.107+0.006+0.29%20/03 
 Malta 6Th2.1562.1562.1562.156-0.008-0.37%20/03 
 Malta 1N2.1412.1412.1412.141-0.016-0.74%20/03 
 Malta 3N2.4172.4172.4172.417-0.011-0.45%20/03 
 Malta 5N2.7652.7652.7652.765-0.023-0.82%20/03 
 Malta 10N3.4553.4553.4553.455-0.050-1.43%20/03 
 Malta 20N3.9713.9713.9713.971-0.050-1.24%20/03 
 Malta 25N4.0474.0474.0474.047-0.050-1.22%20/03 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th4.8804.8504.9804.9800.0000.00%20/03 
 Mauritius 6Th5.0904.9505.1904.9500.0000.00%20/03 
 Mauritius 8Th5.1605.0505.2605.050+0.010+0.19%20/03 
 Mauritius 1N5.2905.2505.3905.250+0.010+0.19%20/03 
 Mauritius 2N5.0705.1705.1705.170-0.004-0.08%20/03 
 Mauritius 3N4.9675.0675.0675.067+0.012+0.24%20/03 
 Mauritius 4N5.1195.2195.2195.219-0.002-0.04%20/03 
 Mauritius 5N5.2105.3105.3105.310+0.001+0.02%20/03 
 Mauritius 10N5.6215.7215.7215.721+0.001+0.02%20/03 
 Mauritius 15N5.9006.0006.0006.000+0.001+0.02%20/03 
 Mauritius 20N6.2806.3806.3806.3800.0000.00%20/03 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th9.5289.4609.5289.528+0.068+0.72%20/03 
 Mexico 3Th9.3109.2209.3109.310+0.090+0.98%20/03 
 Mexico 6Th9.1179.1109.1179.117+0.007+0.08%20/03 
 Mexico 9Th8.9559.0708.9558.955-0.115-1.27%20/03 
 Mexico 1N8.9159.1308.9158.915-0.215-2.35%20/03 
 Mexico 3N8.8538.8848.8538.853-0.031-0.35%20/03 
 Mexico 5N9.2139.1449.2139.213+0.069+0.75%20/03 
 Mexico 7N9.3629.2349.3629.362+0.128+1.39%20/03 
 Mexico 10N9.6479.4449.6479.647+0.203+2.15%20/03 
 Mexico 15N9.8309.6949.8309.830+0.136+1.40%20/03 
 Mexico 20N10.1299.96410.12910.129+0.165+1.66%20/03 
 Mexico 30N10.19410.00410.19410.194+0.190+1.90%20/03 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.5502.6582.6662.658-0.010-0.39%20/03 
 Morocco 6Th2.5602.6612.6672.6610.0000.00%20/03 
 Morocco 2N2.6802.7812.7812.7810.0000.00%20/03 
 Morocco 5N2.8402.9362.9362.9360.0000.00%20/03 
 Morocco 10N3.1603.2573.2573.2570.0000.00%20/03 
 Morocco 15N3.4303.5353.5353.5350.0000.00%20/03 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.3434.3674.4344.367+0.006+0.14%20/03 
 Na Uy 9Th4.3104.3354.3774.325+0.001+0.02%20/03 
 Na Uy 1N4.2844.3574.3604.271+0.021+0.49%20/03 
 Norway 3Y3.8263.8553.8583.775+0.032+0.84%20/03 
 Na Uy 5N3.9874.0194.0273.956+0.012+0.30%20/03 
 Na Uy 10N4.0574.0814.0874.0370.0000.00%20/03 
 Norway 20Y3.9353.9603.9963.935-0.008-0.20%20/03 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th7.5507.3507.4007.140+0.050+0.67%20/03 
 Nam Phi 5N9.0489.0609.1059.035-0.023-0.25%20/03 
 Nam Phi 10N10.56510.58010.66010.580-0.015-0.14%20/03 
 Souht Africa 12Y11.01011.02511.09511.020-0.010-0.09%20/03 
 Nam Phi 20N11.53511.55011.64011.545-0.020-0.17%20/03 
 Nam Phi 25N11.49511.51011.58011.4900.0000.00%20/03 
 Nam Phi 30N11.46011.46011.55511.460-0.005-0.04%20/03 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th6.7256.7756.7756.775-0.014-0.21%20/03 
 Namibia 6Th7.4717.5217.5217.521-0.002-0.03%20/03 
 Namibia 9Th7.6667.7167.7167.716-0.001-0.01%20/03 
 Namibia 1N7.7217.7717.7717.7710.0000.00%20/03 
 Namibia 3N8.3188.4438.4438.427+0.001+0.01%20/03 
 Namibia 7N8.9589.0839.0909.083-0.058-0.64%20/03 
 Namibia 10N9.6169.7419.7529.741-0.080-0.83%20/03 
 Namibia 15N11.10411.22911.26711.205-0.006-0.05%20/03 
 Namibia 20N11.53311.65811.70611.640+0.033+0.29%20/03 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th3.8103.8203.8203.800-0.010-0.26%04:24:20 
 New Zealand 2Th3.7403.7503.7503.740-0.010-0.27%04:24:45 
 New Zealand 3Th3.6803.6803.6803.6700.0000.00%04:23:01 
 New Zealand 4Th3.6053.6303.6303.6300.0000.00%20/03 
 New Zealand 5Th3.5653.5903.5903.5900.0000.00%20/03 
 New Zealand 6Th3.5503.5503.5603.5500.0000.00%04:12:24 
 New Zealand 1N3.5354.6553.5753.5600.0000.00%20/03 
 New Zealand 2N3.6433.6133.6533.633+0.030+0.83%06:25:43 
 New Zealand 5N4.1184.0754.1214.105+0.043+1.06%05:33:49 
 New Zealand 7N4.2844.2354.2884.268+0.049+1.16%05:33:52 
 New Zealand 10N4.6834.6254.6864.667+0.058+1.25%05:33:51 
 New Zealand 15N4.8914.8254.8934.873+0.066+1.37%05:33:49 
 New Zealand 20N5.1045.0405.1075.102+0.064+1.27%05:33:40 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N18.35018.35018.41017.885+0.000+0.00%14/06 
 Nga 2N18.09018.20018.66518.0800.0000.00%14/06 
 Nga 3N17.42017.42017.46017.095+0.000+0.00%14/06 
 Nga 5N15.91515.91015.92515.8150.0000.00%14/06 
 Nga 7N15.63515.69015.69515.4050.0000.00%15/06 
 Nga 10N15.11515.11015.15015.0650.0000.00%14/06 
 Nga 15N15.35015.35015.38515.1850.0000.00%14/06 
 Nga 20N14.91514.91014.94014.8600.0000.00%14/06 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.3250.3600.3250.323-0.035-9.72%19/03 
 Nhật Bản 3Th0.3030.3400.3030.303-0.037-10.88%20/03 
 Nhật Bản 6Th0.4350.4500.4430.435-0.015-3.33%20/03 
 Nhật Bản 9Th0.5800.5800.5800.555+0.035+6.42%19/03 
 Nhật Bản 1N0.5990.6110.6010.599-0.012-1.96%20/03 
 Nhật Bản 2N0.8350.8340.8390.835+0.001+0.12%20/03 
 Nhật Bản 3N0.9140.9240.9200.914-0.010-1.08%20/03 
 Nhật Bản 4N1.0371.0441.0451.037-0.007-0.67%20/03 
 Nhật Bản 5N1.1161.1131.1241.116+0.003+0.27%20/03 
 Nhật Bản 6N1.1641.1951.1721.164-0.031-2.59%20/03 
 Nhật Bản 7N1.2221.2601.2271.221-0.038-3.02%20/03 
 Nhật Bản 8N1.3161.3541.3201.316-0.038-2.81%20/03 
 Nhật Bản 9N1.4251.4571.4261.424-0.032-2.20%20/03 
 Nhật Bản 10N1.5031.5181.5061.502-0.015-0.99%20/03 
 Nhật Bản 15N1.9692.1941.9771.969-0.225-10.26%20/03 
 Nhật Bản 20N2.2432.2702.2442.241-0.027-1.19%20/03 
 Nhật Bản 30N2.5542.5982.5562.554-0.044-1.69%20/03 
 Nhật Bản 40N2.8012.9642.8012.800-0.163-5.50%20/03 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N27.97427.97427.97427.974+1.682+6.40%19/03 
 Nigeria 3Y18.79418.82418.79418.794+0.005+0.03%19/03 
 Nigeria 4N19.33519.34219.33519.335+0.002+0.01%19/03 
 Nigeria 5N19.18419.19419.18419.184+0.004+0.02%19/03 
 Nigeria 7N19.00619.01419.00619.006+0.002+0.01%19/03 
 Nigeria 10N19.27319.38919.27319.273-0.145-0.75%19/03 
 Nigeria 20N18.24418.24518.24418.2440.0000.00%19/03 
 Nigeria 30Y17.03417.03517.03417.0340.0000.00%19/03 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N12.17211.87012.17212.172+0.302+2.54%20/03 
 Pakistan 5N12.71212.41812.71212.712+0.294+2.37%20/03 
 Pakistan 10N12.63512.31012.63512.635+0.325+2.64%20/03 
 Pakistan 14N12.57812.27812.57812.578+0.300+2.44%20/03 
 Pakistan 20N12.56012.26812.56012.560+0.292+2.38%20/03 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y4.2514.1274.2514.2510.0000.00%13/03 
 Peru 5N4.3254.3004.3254.3250.0000.00%13/03 
 Peru 10Y6.4806.4106.4806.4800.0000.00%13/03 
 Peru 15N6.8806.7996.8806.8800.0000.00%13/03 
 Peru 20N6.9506.8806.9506.9500.0000.00%13/03 
 Peru 30N6.6706.7156.6706.6700.0000.00%13/03 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.1802.3052.2272.149-0.125-5.42%03:39:14 
 Phần Lan 3N2.2962.3322.3322.274-0.036-1.54%03:39:14 
 Phần Lan 4N2.3392.4032.3742.317-0.064-2.66%03:40:14 
 Phần Lan 5N2.4662.4862.5002.439-0.020-0.80%03:43:44 
 Phần Lan 6N2.6132.6302.6432.584-0.017-0.65%01:00:02 
 Phần Lan 8N2.8452.8712.8702.813-0.026-0.91%03:43:44 
 Phần Lan 10N3.0443.0493.0573.004-0.005-0.16%03:43:53 
 Phần Lan 15N3.3673.4073.3863.335-0.040-1.17%03:42:28 
 Phần Lan 30N3.4413.4613.5203.409+0.001+0.03%20/03 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th2.3862.4532.4612.368+0.003+0.13%20/03 
 Pháp 3Th2.3222.3332.3542.330-0.008-0.34%20/03 
 Pháp 6Th2.2962.3152.3132.296-0.011-0.48%20/03 
 Pháp 9Th2.2702.2982.3012.263-0.017-0.74%20/03 
 Pháp 1N2.2692.2842.2942.255-0.014-0.61%20/03 
 Pháp 2N2.2652.2702.3012.247-0.014-0.61%20/03 
 Pháp 3N2.6082.6042.6152.583-0.013-0.50%20/03 
 Pháp 4N2.6262.6212.6292.600-0.010-0.38%20/03 
 Pháp 5N2.7762.7702.7792.746-0.005-0.18%20/03 
 Pháp 6N2.9322.9242.9332.901-0.002-0.07%20/03 
 Pháp 7N3.06353.05803.06803.0340-0.0045-0.15%20/03 
 Pháp 8N3.2003.1913.2023.1660.0000.00%20/03 
 Pháp 9N3.3203.3103.3213.282+0.006+0.18%20/03 
 Pháp 10N3.4823.4723.4833.442+0.011+0.32%20/03 
 Pháp 15N3.6903.6833.6943.653+0.012+0.33%20/03 
 Pháp 20N3.8453.8393.8503.810+0.018+0.47%20/03 
 Pháp 25N3.9383.9323.9433.901+0.024+0.61%20/03 
 Pháp 30N4.0694.0634.0744.028+0.030+0.74%20/03 
 Pháp 50N3.6353.6373.6543.588+0.041+1.14%20/03 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th5.0655.0655.0655.058+0.007+0.14%20/03 
 Philippines 3Th5.1455.1455.1455.124+0.021+0.41%20/03 
 Philippines 6Th5.5035.5035.5035.484+0.019+0.35%20/03 
 Philippines 1N5.6705.6705.6705.6700.0000.00%20/03 
 Philippines 2N5.6205.6965.6965.678+0.020+0.36%20/03 
 Philippines 3N5.6805.7355.7645.735-0.030-0.53%20/03 
 Philippines 4N5.7105.7625.7785.762-0.020-0.35%20/03 
 Philippines 5N5.7705.8245.8245.782+0.040+0.70%20/03 
 Philippines 7N5.9906.0256.0256.0200.0000.00%20/03 
 Philippines 10N6.2006.2536.2536.242+0.010+0.16%20/03 
 Philippines 20N6.3906.4356.4356.346+0.080+1.27%20/03 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y4.9806.5556.3604.008-2.008-28.73%20/03 
 Qatar 5N4.3454.3374.4754.325-0.163-3.62%20/03 
 Qatar 6Y4.4964.4424.5684.490-0.035-0.77%20/03 
 Qatar 20Y5.2365.1845.2885.222+0.021+0.40%20/03 
 Qatar 30N5.4515.3775.5215.433-0.002-0.04%20/03 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.4006.4006.4006.4000.0000.00%20/03 
 Romania 1N6.4006.4006.4006.2600.0000.00%20/03 
 Romania 2N6.2906.2806.6006.290-0.310-4.70%20/03 
 Romania 3N7.0207.0207.0507.020-0.030-0.43%20/03 
 Romania 4N6.7306.7306.7306.6200.0000.00%20/03 
 Romania 5N7.0707.0607.1007.070-0.040-0.56%20/03 
 Romania 7N7.2907.2807.3507.240+0.020+0.28%20/03 
 Romania 10N7.5207.5207.5307.440+0.030+0.40%20/03 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.9204.9204.9204.920+0.031+0.63%20/03 
 Serbia 2N4.2004.2004.6844.2000.0000.00%20/03 
 Serbia 3Y4.5604.5604.5604.4040.0000.00%20/03 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th2.6022.6792.6792.679-0.054-2.03%20/03 
 Singapore 3Th2.5862.6592.6592.659-0.048-1.82%20/03 
 Singapore 6Th2.4962.5712.5712.571-0.050-1.96%20/03 
 Singapore 9M2.4652.5392.5392.539-0.050-1.99%20/03 
 Singapore 1N2.4842.5592.5592.559-0.051-2.01%20/03 
 Singapore 2N2.4622.4722.4722.425+0.004+0.16%20/03 
 Singapore 5N2.4912.5032.5422.493-0.045-1.78%20/03 
 Singapore 10N2.6542.6652.6922.642-0.016-0.60%20/03 
 Singapore 15N2.7102.7232.7442.699-0.018-0.66%20/03 
 Singapore 20N2.7162.7282.7512.706-0.010-0.37%20/03 
 Singapore 30N2.6942.7072.7152.680-0.005-0.19%20/03 
 Singapore 50Y2.7862.8022.8092.734-0.006-0.21%20/03 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y2.3352.4672.3622.318-0.156-6.26%20/03 
 Cyprus 3Y2.3112.4292.3212.277-0.134-5.48%20/03 
 Cyprus 4Y2.5892.7022.6552.537-0.145-5.30%20/03 
 Cyprus 7Y2.8432.9472.8722.839-0.128-4.31%20/03 
 Cyprus 10Y3.1623.2383.2843.149-0.081-2.50%20/03 
 Cyprus 20Y3.7473.8453.7763.667-0.087-2.27%20/03 
 Cyprus 30Y3.9154.0033.9643.910-0.093-2.32%20/03 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N2.3582.3282.3582.161+0.030+1.29%00:57:18 
 Slovakia 5N2.5672.6352.6112.556-0.068-2.58%20/03 
 Slovakia 6N2.742.762.792.74-0.03-1.08%20/03 
 Slovakia 8N3.1203.1213.1563.098-0.001-0.03%00:58:43 
 Slovakia 9N3.2563.2673.3213.257-0.015-0.46%20/03 
 Slovakia 10N3.603.623.643.60-0.01-0.28%20/03 
 Slovakia 13Y3.5853.6083.6063.577+0.005+0.14%20/03 
 Slovakia 18Y3.7403.7793.8263.730-0.005-0.13%20/03 
 Slovakia 30Y4.1344.1444.2154.132+0.004+0.10%20/03 
 Slovakia 50Y4.0984.1604.1814.140-0.008-0.19%20/03 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N2.4142.4142.4142.395-0.001-0.04%20/03 
 Slovenia 3Y2.1322.1322.1672.124-0.016-0.74%20/03 
 Slovenia 4Y2.2092.2212.2362.204-0.014-0.63%20/03 
 Slovenia 5N2.3602.3802.3692.350-0.008-0.34%20/03 
 Slovenia 7N2.7832.7922.7912.773+0.004+0.14%20/03 
 Slovenia 8Y2.9542.9622.9642.945+0.024+0.82%20/03 
 Slovenia 10N3.2623.2723.2813.257-0.013-0.40%20/03 
 Slovenia 15Y3.2853.2883.3073.280-0.004-0.12%20/03 
 Slovenia 20Y3.6553.6603.6693.644-0.011-0.30%20/03 
 Slovenia 25Y3.7833.7903.7963.771+0.002+0.05%20/03 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th7.6507.6507.6507.6500.0000.00%20/03 
 Sri Lanka 6Th7.8507.8507.8507.850-0.050-0.63%20/03 
 Sri Lanka 1N8.4058.3508.4058.358+0.055+0.66%20/03 
 Sri Lanka 2N8.9478.8438.9478.883+0.104+1.18%20/03 
 Sri Lanka 3N9.9949.8799.9949.881+0.115+1.16%20/03 
 Sri Lanka 4N10.29310.12710.29310.144+0.166+1.64%20/03 
 Sri Lanka 5N10.65410.54010.65410.330+0.114+1.08%20/03 
 Sri Lanka 6N11.07310.96111.07310.987+0.112+1.02%20/03 
 Sri Lanka 7N11.10910.96711.10911.109+0.142+1.29%20/03 
 Sri Lanka 8N11.30511.17411.30511.143+0.131+1.17%20/03 
 Sri Lanka 9N11.45711.29311.45711.457+0.164+1.45%20/03 
 Sri Lanka 10N11.95511.85411.95511.955+0.101+0.85%20/03 
 Sri Lanka 15N12.01211.89612.01212.012+0.116+0.98%20/03 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th2.2022.2132.2572.194+0.006+0.27%20/03 
 Tây Ban Nha 3Th2.2632.2722.3032.253-0.009-0.40%01:00:04 
 Tây Ban Nha 6Th2.2822.3082.3272.263-0.026-1.13%01:01:14 
 Tây Ban Nha 9Th2.2512.2822.2902.244-0.015-0.66%20/03 
 Tây Ban Nha 1N2.2382.2412.2482.225-0.003-0.13%01:59:48 
 Tây Ban Nha 2N2.3402.3542.3552.321-0.014-0.59%02:58:44 
 Tây Ban Nha 3N2.5162.5222.5242.484-0.006-0.24%02:58:14 
 Tây Ban Nha 4N2.6402.6452.6522.610-0.005-0.19%01:00:02 
 Tây Ban Nha 5N2.7632.7692.7762.737-0.006-0.22%02:58:44 
 Tây Ban Nha 6N2.9282.9302.9322.890-0.002-0.07%01:00:02 
 Tây Ban Nha 7N2.9762.9772.9852.944-0.001-0.03%02:58:44 
 Tây Ban Nha 8N3.2183.2193.2243.180-0.001-0.03%01:00:02 
 Tây Ban Nha 9N3.3203.3193.3313.286+0.001+0.03%02:58:44 
 Tây Ban Nha 10N3.4203.4183.4313.386+0.002+0.06%02:58:44 
 Tây Ban Nha 15N3.7623.7553.7663.708+0.007+0.19%02:58:44 
 Tây Ban Nha 20N3.9503.9423.9553.886+0.008+0.20%02:58:44 
 Tây Ban Nha 25N3.9903.9874.0003.954+0.025+0.63%20/03 
 Tây Ban Nha 30N4.1464.1324.1504.069+0.014+0.34%02:58:44 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3782.4002.3782.3780.0000.00%01/08 
 Thái Lan 2N1.9201.9201.9301.9200.0000.00%07/03 
 Thái Lan 3N1.8102.2001.8101.810-0.040-2.16%20/03 
 Thailand 4Y1.9601.9601.9801.9600.0000.00%07/03 
 Thái Lan 5N1.8401.8401.8401.840-0.050-2.65%20/03 
 Thái Lan 7N2.1802.1802.2102.1700.0000.00%03/01 
 Thái Lan 10N2.0652.0652.1002.065-0.065-3.05%20/03 
 Thái Lan 12N2.6622.6802.6622.6620.0000.00%01/08 
 Thái Lan 14N2.7242.7502.7242.7240.0000.00%01/08 
 Thái Lan 15N2.3002.3002.3102.2900.0000.00%12/03 
 Thái Lan 16N2.9923.0402.9922.9920.0000.00%01/08 
 Thái Lan 20N2.5402.5402.5502.540-0.040-1.55%20/03 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th38.35638.35641.32138.1770.0000.00%20/03 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th40.03040.03040.38639.0470.0000.00%20/03 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th40.70740.70741.03839.4030.0000.00%20/03 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N40.17040.25040.46038.730+1.410+3.64%20/03 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N33.36033.68033.68033.280+0.450+1.37%20/03 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N33.71033.73034.04030.170+0.940+2.87%20/03 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N29.08029.23029.50028.600+0.360+1.25%20/03 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm0.055-0.020-0.020-0.020-0.145-72.50%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1T0.2150.1100.3000.080-0.025-10.42%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1Th0.1650.0600.100-0.050-0.060-26.67%00:18:59 
 Thụy Sỹ 2Th0.2700.1700.2600.010+0.015+5.88%00:18:59 
 Thụy Sỹ 3Th0.2500.1500.3300.030-0.020-7.41%00:18:59 
 Thụy Sỹ 6Th0.2200.1200.2600.080-0.065-22.81%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1N0.4000.3000.4100.070+0.090+29.03%00:18:59 
 Thụy Sỹ 2N0.2550.2700.3580.251-0.072-22.09%00:18:59 
 Thụy Sỹ 3N0.3530.3680.4250.343-0.051-12.62%00:18:59 
 Thụy Sỹ 4N0.4190.4470.4980.414-0.047-10.11%00:18:59 
 Thụy Sỹ 5N0.4840.5060.5320.458-0.030-5.83%00:18:59 
 Thụy Sỹ 6N0.5180.5420.5700.508-0.031-5.64%00:18:59 
 Thụy Sỹ 7N0.5660.5850.6120.552-0.027-4.55%00:18:59 
 Thụy Sỹ 8N0.5910.6190.6340.578-0.025-4.06%00:18:59 
 Thụy Sỹ 9N0.6460.6670.6940.642-0.025-3.73%00:18:59 
 Thụy Sỹ 10N0.6650.6890.7440.639-0.046-6.47%00:18:59 
 Thụy Sỹ 15N0.7700.8110.8310.797-0.015-1.91%00:18:59 
 Thụy Sỹ 20N0.8000.8380.8470.796-0.006-0.74%00:18:59 
 Thụy Sỹ 30N0.7640.8160.8360.761+0.008+1.06%00:18:59 
 Switzerland 40Y0.7150.7400.7800.717-0.007-0.97%20/03 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th2.2702.3202.3202.320+0.004+0.18%01:58:59 
 Thụy Điển 2Th2.2612.3112.3112.3110.0000.00%01:58:59 
 Thụy Điển 3Th2.2522.3022.3072.302-0.005-0.22%01:58:59 
 Thụy Điển 6Th2.2752.3182.3272.325+0.002+0.09%01:58:59 
 Thụy Điển 2N2.2362.2502.2552.199-0.009-0.40%01:58:59 
 Thụy Điển 5N2.4112.4242.4322.376-0.030-1.23%01:58:59 
 Thụy Điển 7N2.4912.2072.5112.460-0.022-0.86%20/03 
 Thụy Điển 10N2.5932.6202.6212.573-0.034-1.29%01:58:59 
 Thụy Điển 20N2.8902.9202.9252.875-0.025-0.86%01:58:59 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.5631.5821.5891.561-0.015-0.95%20/03 
 Trung Quốc 2N1.4901.5121.5081.483-0.052-3.37%20/03 
 Trung Quốc 3N1.5891.6031.6151.589-0.061-3.70%20/03 
 Trung Quốc 5N1.6701.6771.6881.669-0.037-2.17%20/03 
 Trung Quốc 7N1.7871.7701.7961.785-0.013-0.72%20/03 
 Trung Quốc 10N1.9281.9301.9351.928-0.028-1.43%20/03 
 Trung Quốc 15N2.0912.1142.1072.076-0.054-2.52%20/03 
 Trung Quốc 20N2.1812.1702.2052.180-0.043-1.93%20/03 
 Trung Quốc 30N2.0702.0952.0932.067-0.053-2.50%20/03 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N3.8413.8253.8593.823+0.016+0.42%06:27:22 
 Úc 2N3.7723.7413.7753.728+0.031+0.83%06:27:22 
 Úc 3N3.7973.7583.8003.758+0.039+1.04%06:27:22 
 Úc 4N3.8483.8103.8513.808+0.038+1.00%06:27:22 
 Úc 5N3.9493.9123.9533.910+0.037+0.95%06:27:22 
 Úc 6N4.0283.9904.0333.989+0.038+0.95%06:27:22 
 Úc 7N4.2184.1704.2254.174+0.048+1.15%06:27:22 
 Úc 8N4.3004.2474.3034.250+0.053+1.25%06:27:22 
 Úc 9N4.3974.3464.4034.344+0.051+1.17%06:27:22 
 Úc 10N4.4334.3814.4384.380+0.052+1.19%06:26:10 
 Úc 12N4.5464.4924.5534.498+0.054+1.20%06:27:22 
 Úc 15N4.6574.6044.6634.604+0.053+1.15%06:27:22 
 Úc 20N4.9414.8864.9464.940+0.055+1.13%06:27:22 
 Úc 30N4.9894.9354.9934.987+0.054+1.09%06:27:22 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th11.32111.00011.32111.321+0.321+2.92%20/03 
 Uganda 6Th14.43514.00014.43514.435+0.435+3.11%20/03 
 Uganda 1N15.23415.25015.23415.234-0.016-0.10%20/03 
 Uganda 2N15.84615.48115.84615.740+0.363+2.34%20/03 
 Uganda 3N16.45316.04516.45316.453+0.409+2.55%20/03 
 Uganda 5N16.58316.15016.58316.583+0.433+2.68%20/03 
 Uganda 10N16.91216.40016.91216.912+0.512+3.12%20/03 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N33.32535.08033.32533.3250.0000.00%20/03 
 Ukraine 2N25.51526.30025.51525.5150.0000.00%20/03 
 Ukraine 3N23.61524.18023.61523.6150.0000.00%20/03 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N2.1732.2232.1732.173-0.050-2.25%20/03 
 Việt Nam 2N2.2002.2502.2002.200-0.050-2.22%20/03 
 Việt Nam 3N2.2642.3142.2642.264-0.050-2.16%20/03 
 Việt Nam 5N2.3902.4402.3902.390-0.050-2.05%20/03 
 Việt Nam 7N2.6832.7332.6832.683-0.050-1.83%20/03 
 Việt Nam 10N3.0053.0553.0163.005-0.050-1.64%20/03 
 Vietnam 15Y3.2223.2623.2223.222-0.042-1.29%20/03 
 Vietnam 20Y3.3633.4633.3633.363-0.108-3.11%20/03 
 Vietnam 30Y3.5163.5563.5163.516-0.040-1.12%20/03 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th2.4552.4592.4672.459-0.006-0.24%20/03 
 Ý 3Th2.2972.3032.3672.250-0.031-1.33%00:28:59 
 Ý 6Th2.2442.2662.2762.244-0.015-0.66%00:28:59 
 Ý 9Th2.2362.2502.2972.237-0.027-1.19%00:28:59 
 Ý 1N2.2612.2812.2852.254-0.018-0.79%00:28:59 
 Ý 2N2.4412.4512.4692.432-0.010-0.41%00:28:59 
 Ý 3N2.5232.5242.5322.503-0.013-0.51%00:28:59 
 Ý 4N2.7742.7732.7792.748-0.007-0.25%00:28:59 
 Ý 5N2.9932.9922.9982.967-0.006-0.20%00:28:59 
 Ý 6N3.2793.2783.2863.254-0.004-0.12%00:28:59 
 Ý 7N3.3973.3983.4083.372-0.001-0.03%00:28:59 
 Ý 8N3.6133.6103.6213.580+0.005+0.14%00:28:59 
 Ý 9N3.7243.7173.7293.687+0.007+0.19%00:28:59 
 Ý 10N3.8483.8433.8533.813+0.007+0.18%00:28:59 
 Ý 15N4.2534.2604.2674.228+0.010+0.24%00:28:59 
 Ý 20N4.3814.3814.3904.348+0.014+0.32%00:28:59 
 Italy 25Y4.4714.4764.4844.435+0.020+0.45%20/03 
 Ý 30N4.5974.6034.6124.564+0.021+0.46%00:28:59 
 Ý 50N4.2644.2704.2794.237+0.016+0.38%20/03 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y16.20918.72616.20916.209-0.003-0.02%20/03 
 Zambia 6M12.17612.14512.17612.176+-0.010+-0.08%20/03 
 Zambia 9M13.13513.36813.13513.135-0.009-0.07%20/03 
 Zambia 1Y14.21016.51614.21014.210-0.017-0.12%20/03 
 Zambia 3Y12.14414.43312.14412.144-0.010-0.08%20/03 
 Zambia 5Y17.29720.12317.29717.297-0.009-0.05%20/03 
 Zambia 7Y19.85522.35419.85519.855-0.001-0.01%20/03 
 Zambia 10Y20.63622.71820.63620.636-0.001-0.00%20/03 
 Zambia 15Y22.14624.06222.14622.1460.0000.00%20/03 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3101.3351.3251.310-0.025-1.87%20/03 
 Đài Loan 5N1.5151.5401.5431.515-0.025-1.62%20/03 
 Đài Loan 10N1.6151.6401.6251.615-0.025-1.52%20/03 
 Đài Loan 20N1.7201.7451.7251.720-0.025-1.43%20/03 
 Đài Loan 30N1.8051.8301.8051.795-0.025-1.37%20/03 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th1.9791.9912.2332.229-0.009-0.45%20/03 
 Đan Mạch 6Th2.411-0.6102.4612.461+0.009+0.37%20/03 
 Đan Mạch 2N1.9362.2832.2822.030+0.002+0.10%20/03 
 Đan Mạch 3N2.0202.1062.1251.994-0.003-0.17%20/03 
 Đan Mạch 5N2.2062.2562.3022.187-0.005-0.23%20/03 
 Đan Mạch 8N2.3402.4012.4042.317-0.003-0.13%20/03 
 Đan Mạch 10N2.4652.4802.5092.438-0.012-0.48%20/03 
 Denmark 20Y2.792.372.822.73+0.01+0.41%20/03 
 Đan Mạch 30N2.7762.7742.8202.737+0.002+0.05%20/03 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M2.1202.2212.2222.116+0.100+4.95%00:43:59 
 Đức 6Th2.1302.1552.1722.127-0.030-1.39%00:43:59 
 Đức 9Th2.0902.1292.1712.081-0.010-0.48%00:43:59 
 Đức 1N2.0642.0922.1252.052-0.008-0.39%00:43:59 
 Đức 2N2.1662.1702.1812.151-0.023-1.05%00:43:59 
 Đức 3N2.1752.1782.1882.157-0.025-1.14%00:43:59 
 Đức 4N2.2502.2522.2762.229-0.025-1.10%00:43:59 
 Đức 5N2.4342.4352.4702.410-0.026-1.06%00:43:59 
 Đức 6N2.4452.4492.4592.423-0.022-0.89%00:43:59 
 Đức 7N2.5492.5512.5662.524-0.022-0.86%00:43:59 
 Đức 8N2.6362.6392.6532.611-0.022-0.83%00:43:59 
 Đức 9N2.7182.7192.7332.690-0.020-0.73%00:43:59 
 Đức 10N2.77752.77902.79102.7480-0.0205-0.73%03:58:59 
 Đức 15N3.0533.0563.0693.025-0.010-0.33%00:43:59 
 Đức 20N3.0653.0693.0823.021-0.002-0.07%00:43:59 
 Đức 25N3.0393.0423.0543.000-0.002-0.07%20/03 
 Đức 30N3.0883.0903.1043.0590.0000.00%00:43:59