Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm24.43624.43624.43624.436-0.006-0.02%11/08 
 Ai Cập 3Th28.29628.29629.24028.296-0.944-3.23%11/08 
 Ai Cập 6Th27.67127.67128.34627.671-0.674-2.38%11/08 
 Ai Cập 9Th27.14527.14528.02327.145-0.879-3.14%11/08 
 Ai Cập 1N26.30526.30526.85926.305-0.555-2.07%11/08 
 Ai Cập 2N25.07025.07025.07024.980+0.090+0.36%11/08 
 Ai Cập 3N24.57024.57024.57024.480+0.090+0.37%11/08 
 Ai Cập 5N23.97023.97023.97023.920+0.050+0.21%11/08 
 Ai Cập 7N23.91023.91023.91023.770+0.140+0.59%11/08 
 Ai Cập 10N23.89023.89023.89023.650+0.240+1.01%11/08 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N1.8881.8872.0451.864+0.001+0.05%00:00:02 
 Ai-Len 2N2.1192.0602.1341.981+0.059+2.86%11/08 
 Ai-Len 3N2.1352.1792.1792.071-0.044-2.02%00:00:02 
 Ai-Len 4N2.3162.2992.3212.243+0.019+0.83%11/08 
 Ai-Len 5N2.3982.4282.4712.398-0.030-1.24%00:25:17 
 Ai-Len 6N2.4582.4682.4792.433-0.007-0.28%11/08 
 Ai-Len 7N2.6422.6342.7702.610+0.008+0.30%00:00:04 
 Ai-Len 8N2.7372.7532.7852.616-0.016-0.58%00:25:17 
 Ai-Len 10N2.9342.9432.9712.908-0.009-0.31%00:25:17 
 Ai-Len 15N3.3573.3603.3843.305-0.003-0.09%00:25:17 
 Ai-Len 20N3.4633.4623.4693.421+0.017+0.49%11/08 
 Ireland 25Y3.4993.4933.5693.439+0.017+0.49%11/08 
 Ai-Len 30N3.6253.6293.6373.576-0.006-0.17%11/08 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N7.6937.6937.7067.693-0.017-0.22%00:58:59 
 Ai-xơ-len 5N7.3577.3577.3577.355-0.001-0.01%00:58:59 
 Ai-xơ-len 10N7.0517.0517.0517.0510.0000.00%00:58:59 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th5.4505.4505.4605.420+0.010+0.18%11/08 
 Ấn Độ 6Th5.5155.5145.5155.494+0.010+0.18%11/08 
 Ấn Độ 1N5.4455.5335.5495.430-0.224-3.95%11/08 
 Ấn Độ 2N5.7855.7535.7925.704+0.077+1.35%11/08 
 Ấn Độ 3N5.9965.9256.0235.955+0.062+1.04%11/08 
 Ấn Độ 4N6.1196.1056.1386.088+0.058+0.96%11/08 
 Ấn Độ 5N6.1966.2026.2256.154+0.075+1.23%11/08 
 Ấn Độ 6N6.3266.3446.3376.282+0.088+1.41%11/08 
 Ấn Độ 7N6.3786.3516.4476.359+0.040+0.63%11/08 
 Ấn Độ 8N6.5406.5436.5546.497+0.054+0.83%11/08 
 Ấn Độ 9N6.5026.5316.5256.477+0.023+0.35%11/08 
 Ấn Độ 10N6.4286.4286.4496.400+0.029+0.45%11/08 
 Ấn Độ 11N6.7056.6896.7476.641+0.095+1.44%11/08 
 Ấn Độ 12N6.7746.7756.8176.747+0.079+1.18%11/08 
 Ấn Độ 13N6.7846.8276.7866.738+0.014+0.21%11/08 
 Ấn Độ 14N6.8306.8176.8416.782+0.064+0.95%11/08 
 Ấn Độ 15N6.8116.8256.8256.774+0.044+0.65%11/08 
 Ấn Độ 19N6.9956.8486.9956.916+0.018+0.26%11/08 
 Ấn Độ 24N7.1247.0027.1247.058+0.112+1.60%11/08 
 Ấn Độ 30N7.1467.1517.1587.119+0.049+0.69%11/08 
 India 40Y7.2117.2197.2187.171+0.045+0.63%11/08 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th4.0424.0424.0424.042+0.016+0.40%01:58:59 
 Anh Quốc 3Th4.1014.1014.1014.101+0.013+0.32%01:58:59 
 Anh Quốc 6Th4.0804.0804.0804.078+0.012+0.29%01:58:59 
 Anh Quốc 1N3.82703.82803.85403.8110-0.0300-0.78%01:58:59 
 Anh Quốc 2N3.86803.87003.89903.8550-0.0390-1.00%01:58:59 
 Anh Quốc 3N3.85603.85803.88403.8380-0.0390-1.00%01:58:59 
 Anh Quốc 4N3.92403.92503.95503.9130-0.0400-1.01%01:58:59 
 Anh Quốc 5N4.00304.00304.03403.9900-0.0370-0.92%01:58:59 
 Anh Quốc 6N4.15004.15204.17704.1340-0.0390-0.93%01:58:59 
 Anh Quốc 7N4.15104.15304.17804.1340-0.0390-0.93%01:58:59 
 Anh Quốc 8N4.36404.36504.39204.3490-0.0380-0.86%01:58:59 
 Anh Quốc 9N4.49304.49304.52304.4780-0.0370-0.82%01:58:59 
 Anh Quốc 10N4.56904.56904.58704.5480-0.0370-0.80%01:58:59 
 Anh Quốc 12N4.7564.7574.7864.739-0.039-0.81%11/08 
 Anh Quốc 15N4.98704.98805.01604.9670-0.0370-0.74%01:58:59 
 Anh Quốc 20N5.2625.2625.2995.246-0.038-0.72%01:58:59 
 Anh Quốc 25N5.3435.3445.3735.324-0.038-0.71%01:58:59 
 Anh Quốc 30N5.3925.3925.4225.370-0.036-0.66%01:58:59 
 Anh Quốc 40N5.3555.3575.3855.336-0.038-0.70%01:58:59 
 Anh Quốc 50N4.8174.8184.9134.796-0.036-0.74%01:58:59 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M1.9951.9951.9981.961+0.002+0.10%11/08 
 Austria 6M2.0162.0162.0211.970+0.019+0.95%11/08 
 Áo 1N2.0791.9562.1471.932+0.085+4.26%11/08 
 Áo 2N2.0582.0212.0771.998+0.007+0.34%11/08 
 Áo 3N2.1702.1772.2042.120+0.015+0.70%11/08 
 Áo 4N2.3062.3252.3522.270+0.008+0.35%11/08 
 Áo 5N2.4432.4352.4672.405+0.001+0.04%11/08 
 Áo 6N2.5732.5722.5942.538+0.012+0.47%11/08 
 Áo 7N2.7112.7132.7172.663+0.011+0.41%11/08 
 Áo 8N2.8002.8022.8122.760+0.013+0.47%11/08 
 Áo 9N2.9102.9012.9192.862+0.007+0.24%11/08 
 Áo 10N3.0013.0033.0322.961+0.007+0.23%11/08 
 Áo 15N3.4333.4343.4543.381+0.019+0.56%11/08 
 Áo 20N3.4733.4743.4983.420+0.010+0.29%11/08 
 Áo 25N3.5903.6063.6083.533+0.014+0.39%11/08 
 Áo 30N3.6883.6883.7013.631+0.016+0.44%11/08 
 Austria 40Y3.7033.7023.7053.660+0.011+0.30%11/08 
 Áo 50N3.6593.6593.6633.600+0.008+0.22%11/08 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm4.6304.6304.6604.600+0.030+0.65%11/08 
 Ba Lan 1Th4.7004.7004.8804.610-0.100-2.08%11/08 
 Ba Lan 2Th4.7004.6004.7904.5000.0000.00%11/08 
 Ba Lan 1N4.0284.0284.1704.028-0.029-0.71%11/08 
 Ba Lan 2N4.2334.3324.3584.216-0.026-0.61%11/08 
 Ba Lan 3N4.3624.4114.4354.355-0.027-0.62%11/08 
 Ba Lan 4N4.5984.5984.6134.576-0.016-0.35%11/08 
 Ba Lan 5N4.8024.8024.8074.779-0.005-0.10%11/08 
 Ba Lan 6N4.7924.7714.8034.756+0.011+0.23%11/08 
 Ba Lan 10N5.4135.4135.4235.375-0.009-0.17%11/08 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.2865.3015.3155.286-0.025-0.47%07/08 
 Bahrain 6Th5.1765.1905.2065.176-0.029-0.56%07/08 
 Bahrain 9Th5.1515.1615.1815.151-0.031-0.60%07/08 
 Bahrain 1N5.1465.1555.1765.146-0.030-0.58%07/08 
 Bahrain 2N5.1125.1225.1125.112-0.064-1.24%07/08 
 Bahrain 5N6.1216.1676.1216.121+0.968+18.79%07/08 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th10.24010.24010.27010.2400.0000.00%11/08 
 Bangladesh 6Th10.50010.50010.53010.5000.0000.00%11/08 
 Bangladesh 1N10.39010.39010.42010.3900.0000.00%11/08 
 Bangladesh 2N10.24010.24010.27010.2400.0000.00%11/08 
 Bangladesh 5N11.05011.05011.08011.0500.0000.00%11/08 
 Bangladesh 10N10.48010.48010.51010.4800.0000.00%11/08 
 Bangladesh 15N10.48010.48010.51010.4800.0000.00%11/08 
 Bangladesh 20N10.55010.55010.58010.5500.0000.00%11/08 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th1.9691.9921.9961.962-0.016-0.81%11/08 
 Bỉ 6Th2.0122.0102.0121.970+0.033+1.67%11/08 
 Bỉ 9Th1.9932.0212.0211.981-0.015-0.75%11/08 
 Bỉ 2N2.0632.0502.0702.031+0.015+0.73%11/08 
 Bỉ 3N2.2022.2042.2122.167+0.009+0.41%11/08 
 Bỉ 4N2.3732.3772.3832.336+0.014+0.59%11/08 
 Bỉ 5N2.5372.5462.5512.498+0.014+0.56%11/08 
 Bỉ 6N2.6752.6782.6902.644+0.004+0.15%11/08 
 Bỉ 7N2.8452.8482.8562.801+0.013+0.46%11/08 
 Bỉ 8N2.9482.9512.9692.908+0.006+0.20%11/08 
 Bỉ 9N3.0753.0783.0893.027+0.001+0.03%11/08 
 Bỉ 10N3.2083.2113.2253.167+0.007+0.22%11/08 
 Bỉ 15N3.6493.6513.6683.599-0.003-0.08%11/08 
 Bỉ 20N3.8223.8253.8463.770+0.018+0.47%11/08 
 Belgium 30Y4.1084.1054.1164.041+0.031+0.76%11/08 
 Belgium 50Y3.9253.9293.9343.881+0.009+0.23%11/08 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th1.9951.9911.9981.990-0.001-0.05%11/08 
 Bồ Đào Nha 6Th1.9941.9931.9971.988+0.001+0.05%11/08 
 Bồ Đào Nha 1N2.0122.0122.0131.995+0.002+0.10%11/08 
 Bồ Đào Nha 2N2.0142.0252.1191.964-0.011-0.54%00:00:03 
 Bồ Đào Nha 3N2.0872.1052.1262.047-0.018-0.86%11/08 
 Bồ Đào Nha 4N2.2172.2112.2192.167+0.006+0.27%00:00:03 
 Bồ Đào Nha 5N2.4342.4382.4432.395-0.004-0.16%00:00:03 
 Bồ Đào Nha 6N2.6162.5932.6412.558+0.023+0.89%00:00:07 
 Bồ Đào Nha 7N2.7252.7242.7272.690+0.007+0.26%11/08 
 Bồ Đào Nha 8N2.9492.9472.9592.911+0.002+0.07%00:02:25 
 Bồ Đào Nha 9N3.0113.0163.0212.980-0.005-0.17%11/08 
 Bồ Đào Nha 10N3.1013.0963.1053.060+0.005+0.16%11/08 
 Bồ Đào Nha 15N3.5713.5793.5863.532-0.008-0.22%11/08 
 Bồ Đào Nha 20N3.7493.7323.7493.682+0.017+0.46%11/08 
 Bồ Đào Nha 30N3.9413.9423.9443.889+0.018+0.46%11/08 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th4.2634.2634.2844.263-0.021-0.49%00:33:08 
 Botswana 3N6.8306.8306.8306.8300.0000.00%00:33:04 
 Botswana 20Y11.01011.01011.01011.0100.0000.00%08/08 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th14.91014.91314.91014.910-0.003-0.02%11/08 
 Brazil 6Th14.86014.85514.86014.860-0.010-0.07%11/08 
 Brazil 9Th14.80514.79014.80514.805+0.010+0.07%11/08 
 Brazil 1N14.64814.64214.65814.648-0.027-0.18%03:00:26 
 Brazil 2N13.65513.64513.68013.655-0.060-0.44%03:00:26 
 Brazil 3N13.24313.23513.28513.243-0.057-0.43%03:00:26 
 Brazil 5N13.41513.42013.47013.415-0.080-0.59%03:00:26 
 Brazil 8N13.68013.67013.72013.680-0.070-0.51%03:00:26 
 Brazil 10N13.76513.77513.82313.765-0.072-0.52%03:00:26 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight1.7501.7501.7501.7500.0000.00%11/08 
 Bulgaria 1W1.7801.7801.7801.7800.0000.00%11/08 
 Bulgaria 1Th1.6001.6001.8501.6000.0000.00%11/08 
 Bulgaria 1N3.8003.8003.8003.170+0.630+19.87%11/08 
 Bulgaria 2Y2.5002.5002.5002.500-0.700-21.87%11/08 
 Bulgaria 3N3.3003.3003.3003.3000.0000.00%11/08 
 Bulgaria 4Y2.8502.8502.8502.850-0.700-19.72%11/08 
 Bulgaria 5N3.5913.5913.5913.590+0.001+0.03%08/08 
 Bulgaria 7N3.4103.3973.4103.410-0.0000.00%08/08 
 Bulgaria 10N3.8503.8503.8503.8500.0000.00%11/08 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th2.7202.7202.7202.700-0.012-0.44%05:28:59 
 Canada 2Th2.6202.6202.6852.610-0.060-2.24%05:28:59 
 Canada 3Th2.6602.6602.6602.6500.0000.00%05:28:59 
 Canada 6Th2.6702.6702.6702.6700.0000.00%05:28:59 
 Canada 1N2.6802.6802.6802.6800.0000.00%05:28:59 
 Canada 2N2.6852.6852.6882.648+0.016+0.60%05:28:59 
 Canada 3N2.7282.7282.7312.693+0.014+0.52%05:28:59 
 Canada 4N2.8352.8352.8372.796+0.011+0.39%05:28:59 
 Canada 5N2.9372.9372.9392.897+0.013+0.44%05:28:59 
 Canada 7N3.1733.1733.1753.133+0.007+0.22%05:28:59 
 Canada 10N3.3963.3963.4033.353+0.012+0.35%05:28:59 
 Canada 20N3.6883.6883.6923.645+0.011+0.30%05:28:59 
 Canada 30N3.7653.7653.7693.722+0.011+0.29%05:28:59 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N4.7004.7154.7004.700-0.015-0.32%09/08 
 Chi-lê 2N5.0905.0905.0905.090+0.020+0.39%00:16:38 
 Chi-lê 4N5.2505.2505.2505.250+0.020+0.38%00:16:38 
 Chile 4Y1.9601.9401.9601.960-0.025-1.26%00:16:05 
 Chi-lê 5N5.4205.4205.4205.420+0.020+0.37%00:16:39 
 Chi-lê 8N5.6305.6255.6305.630+0.020+0.36%00:16:39 
 Chi-lê 10N5.5905.5905.6005.590-0.010-0.18%09/08 
 Chile 20Y5.6505.6555.6505.650+0.010+0.18%00:16:06 
 Chile 30Y5.7505.7305.7505.750+0.030+0.52%00:16:42 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y9.4119.4119.4499.390+0.082+0.88%03:59:59 
 Colombia 4N10.70010.70010.79910.700-0.018-0.17%03:59:59 
 Colombia 5N10.93910.93911.07910.939+0.019+0.17%03:59:59 
 Colombia 10N11.80811.80811.93911.808+0.045+0.38%03:59:59 
 Colombia 15N12.25212.25212.30012.252+0.021+0.17%03:59:59 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N3.4743.4743.5833.4620.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 2N3.5083.5083.6393.5080.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 3N3.6883.6883.6883.6880.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 4N3.7203.7203.7573.7170.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 5N3.8643.8643.8793.8510.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 6N3.9543.9543.9723.9350.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 7N4.0454.0454.1154.0330.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 8N4.2094.2094.2294.201-0.016-0.38%11/08 
 Cộng Hòa Séc 9N4.2864.2864.3294.2650.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 10N4.3194.3194.3734.3090.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 15N4.5294.5294.6044.5160.0000.00%11/08 
 Cộng Hòa Séc 20N4.7034.7034.7034.669-0.006-0.13%11/08 
 Cộng Hòa Séc 50N5.0355.0355.0585.0320.0000.00%11/08 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.8706.8706.8706.8700.0000.00%11/08 
 Cote d'Ivoire 6M6.9206.9206.9206.9200.0000.00%11/08 
 Cote d'Ivoire 1Y7.2407.2407.2407.2400.0000.00%11/08 
 Cote d'Ivoire 3Y7.5607.8007.5607.5600.0000.00%13/06 
 Cote d'Ivoire 5Y7.4207.4207.4207.4200.0000.00%11/08 
 Cote d'Ivoire 7Y7.1607.1607.1607.1600.0000.00%11/08 
 Cote d'Ivoire 10Y7.0107.0107.0107.0100.0000.00%11/08 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N2.2032.2032.2032.203+0.001+0.05%08/08 
 Croatia 2Y2.2872.2622.2992.276+0.003+0.13%11/08 
 Croatia 3N2.3862.3882.3862.386+0.001+0.04%08/08 
 Croatia 4Y2.5782.5782.5782.5780.0000.00%08/08 
 Croatia 5N2.6672.6722.6822.644-0.004-0.15%11/08 
 Croatia 10N3.1443.1443.1443.1440.0000.00%08/08 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th1.9911.9911.9911.923-0.003-0.15%11/08 
 Hà Lan 3Th1.9451.9431.9481.925+0.003+0.15%11/08 
 Hà Lan 6Th1.9641.9571.9881.936+0.006+0.31%11/08 
 Hà Lan 2N2.0102.0212.0461.987-0.024-1.18%11/08 
 Hà Lan 3N2.1212.1242.1382.091+0.005+0.24%11/08 
 Hà Lan 4N2.2632.2652.2722.230+0.010+0.44%11/08 
 Hà Lan 5N2.3882.3862.4022.354+0.009+0.38%11/08 
 Hà Lan 6N2.4872.4882.5052.457+0.009+0.36%11/08 
 Hà Lan 7N2.6002.6012.6112.563+0.013+0.50%11/08 
 Hà Lan 8N2.6852.6862.6912.650+0.011+0.41%11/08 
 Hà Lan 9N2.7822.7802.7902.740+0.013+0.47%11/08 
 Hà Lan 10N2.8592.8642.8672.821+0.009+0.32%11/08 
 Hà Lan 15N3.1593.1603.1633.111+0.010+0.32%11/08 
 Hà Lan 20N3.2473.2483.2513.195+0.013+0.40%11/08 
 Hà Lan 25N3.2793.2803.2843.229+0.016+0.49%11/08 
 Hà Lan 30N3.3723.3733.3773.316+0.021+0.63%11/08 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N2.3092.3152.3102.308+0.000+0.00%08/08 
 Hàn Quốc 2N2.3782.3672.3782.368+0.011+0.46%09:43:06 
 Hàn Quốc 3N2.4262.4202.4362.426+0.006+0.25%09:45:36 
 Hàn Quốc 4N2.5472.5372.5472.547+0.010+0.39%09:13:31 
 Hàn Quốc 5N2.5792.5682.5842.570+0.011+0.43%10:01:36 
 Hàn Quốc 10N2.7972.7802.8042.795+0.017+0.61%09:41:23 
 Hàn Quốc 20N2.8062.7912.8142.802+0.015+0.54%09:16:41 
 Hàn Quốc 30N2.7072.7022.7142.705+0.005+0.19%09:50:50 
 Hàn Quốc 50N2.5522.5522.5522.5520.0000.00%08/08 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th2.0372.0372.8222.037-0.367-15.27%11/08 
 Hi Lạp 3Th2.4872.4872.5132.008-0.001-0.04%11/08 
 Hi Lạp 6Th2.0732.0732.2532.073+0.012+0.58%11/08 
 Greece 1Y2.1572.1572.4352.037+0.099+4.81%11/08 
 Hi Lạp 2N2.1992.1992.2252.131-0.005-0.23%11/08 
 Hi Lạp 5N2.6362.6362.6862.609-0.001-0.04%11/08 
 Greece 7Y2.9682.9682.9692.936-0.002-0.07%11/08 
 Hi Lạp 10N3.3763.3763.3783.324+0.009+0.27%11/08 
 Hi Lạp 15N3.6413.6423.6603.606-0.001-0.03%11/08 
 Hi Lạp 20N3.8033.8033.8153.762-0.010-0.26%11/08 
 Greece 30Y4.1904.1894.1984.149+0.004+0.10%11/08 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th4.3674.3444.3774.344+0.023+0.53%09:34:50 
 U.S. 2M4.3124.3124.3304.307-0.003-0.07%02:59:59 
 Hoa Kỳ 3Th4.4324.2554.5574.242+0.177+4.16%09:14:39 
 U.S. 4M4.2304.2304.2404.225+0.003+0.07%02:59:59 
 Hoa Kỳ 6Th4.1684.1104.1764.116+0.058+1.41%09:45:45 
 Hoa Kỳ 1N3.9443.9283.9503.920+0.016+0.41%09:45:45 
 Hoa Kỳ 2N3.7733.7543.7753.746+0.019+0.51%09:14:30 
 Hoa Kỳ 3N3.7393.7193.7433.710+0.020+0.54%09:55:24 
 Hoa Kỳ 5N3.8383.8223.8453.807+0.016+0.42%09:59:53 
 Hoa Kỳ 7N4.0354.0214.0414.002+0.014+0.35%09:59:03 
 Hoa Kỳ 10N4.2834.2854.3014.253-0.002-0.05%10:01:01 
 Hoa Kỳ 20N4.8294.8204.8424.802+0.009+0.19%09:59:03 
 Hoa Kỳ 30N4.8504.8414.8644.820+0.009+0.19%09:59:55 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T0.3650.3650.3650.3650.0000.00%07:23:02 
 Hồng Kông 1Th0.5760.6000.5760.576-0.024-4.00%07:23:02 
 Hồng Kông 3Th1.1381.1111.1381.111+0.027+2.43%09:51:10 
 Hồng Kông 6Th1.7591.7491.7591.751+0.010+0.57%09:51:10 
 Hồng Kông 9Th1.8001.8001.8001.8000.0000.00%07:23:02 
 Hồng Kông 1N1.8501.8501.8501.8500.0000.00%07:23:03 
 Hồng Kông 2N1.8921.8821.8921.882+0.010+0.53%09:51:11 
 Hồng Kông 3N1.9601.9601.9601.9600.0000.00%07:23:03 
 Hồng Kông 5N2.3702.3702.3702.3700.0000.00%07:23:01 
 Hồng Kông 7N2.7402.7402.7402.7400.0000.00%07:23:01 
 Hồng Kông 10N3.0063.0063.0063.0060.0000.00%07:23:03 
 Hồng Kông 15N3.0993.0993.0993.0990.0000.00%07:23:02 
 Hong Kong 20Y3.6533.6533.6533.6530.0000.00%11/08 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th6.2506.2506.2506.250+0.020+0.32%11/08 
 Hungary 6Th6.2506.2506.2506.250+0.020+0.32%11/08 
 Hungary 1N6.2506.2506.2506.250+0.020+0.32%11/08 
 Hungary 3N6.3606.3606.3606.360+0.020+0.32%11/08 
 Hungary 5N6.6606.6606.6606.660+0.010+0.15%11/08 
 Hungary 10N7.0007.0007.0007.0000.0000.00%11/08 
 Hungary 15N7.2107.2107.2107.210+0.010+0.14%11/08 
 Hungary 20Y7.3107.3107.3107.310+0.010+0.14%11/08 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th5.4085.4085.4085.4080.0000.00%11/08 
 Indonesia 3Th5.4225.4225.4225.4220.0000.00%11/08 
 Indonesia 6Th5.4615.4615.4615.4610.0000.00%11/08 
 Indonesia 1N5.7125.7155.7155.712-0.003-0.05%09:27:52 
 Indonesia 3N6.0736.0736.0736.0730.0000.00%11/08 
 Indonesia 5N6.0316.0266.0316.031+0.005+0.08%09:27:53 
 Indonesia 10N6.4476.4406.4476.440+0.007+0.11%09:50:23 
 Indonesia 15N6.8146.7946.8146.794+0.020+0.29%09:50:53 
 Indonesia 20N6.8766.8736.8766.872+0.003+0.04%09:51:04 
 Indonesia 25N7.0697.0697.0697.0690.0000.00%09:27:54 
 Indonesia 30N6.9076.9066.9076.907+0.001+0.01%09:27:52 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.3254.3254.3254.325-0.022-0.51%11/08 
 Israel 3Th4.2064.2064.2064.206-0.058-1.36%11/08 
 Israel 6Th4.2324.2324.2324.232-0.051-1.19%11/08 
 Israel 9Th4.2334.2334.2334.233-0.025-0.59%11/08 
 Israel 1N4.1904.1904.1904.190-0.020-0.48%11/08 
 Israel 2N3.9963.9963.9963.996+0.001+0.03%11/08 
 Israel 3N4.0284.0284.0284.028-0.004-0.10%11/08 
 Israel 5N4.0324.0324.0324.032-0.008-0.20%11/08 
 Israel 10N4.2124.2124.2124.212-0.009-0.21%11/08 
 Israel 20Y4.4654.4654.4654.4650.0000.00%11/08 
 Israel 30N4.7314.7314.7314.731+0.018+0.38%11/08 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 18M5.6055.6055.6055.6050.0000.00%11/08 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 6M17.60417.60417.60417.6040.0000.00%08/08 
 Kazakhstan 1Y16.60016.60016.60016.6000.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 2Y16.98416.98416.98416.9840.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 3Y17.08917.08917.08917.0890.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 4Y17.00517.00517.00517.0050.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 5Y16.96816.96816.96816.9680.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 6Y16.91216.91216.91216.9120.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 7Y16.67216.67216.67216.6720.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 8Y16.55416.55416.55416.5540.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 9Y16.39916.39916.39916.3990.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 10Y15.97815.97815.97815.9780.0000.00%11/08 
 Kazakhstan 15Y15.83315.83315.83315.8330.0000.00%11/08 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th8.1698.1458.1698.1690.0000.00%20/06 
 Kenya 6Th8.4198.1738.4198.4190.0000.00%25/07 
 Kenya 1N9.7199.7139.7199.7190.0000.00%25/07 
 Kenya 2N10.65010.65010.65010.6500.0000.00%11/08 
 Kenya 3N12.75012.75012.75012.7500.0000.00%11/08 
 Kenya 4N13.35013.35013.35013.3500.0000.00%11/08 
 Kenya 5N10.75010.75010.75010.7500.0000.00%11/08 
 Kenya 6N11.02011.02011.02011.0200.0000.00%11/08 
 Kenya 7N13.36013.36013.36013.3600.0000.00%11/08 
 Kenya 8N13.43013.43013.43013.4300.0000.00%11/08 
 Kenya 9N13.50013.50013.50013.5000.0000.00%11/08 
 Kenya 10N13.53013.53013.53013.5300.0000.00%11/08 
 Kenya 15N13.60013.60013.60013.6000.0000.00%11/08 
 Kenya 20N13.89013.89013.89013.8900.0000.00%11/08 
 Kenya 25N13.99013.99013.99013.9900.0000.00%11/08 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.0004.1983.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.9004.3263.9003.9000.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.1004.2204.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N2.435-0.0432.4352.4350.0000.00%11/08 
 Lithuania 5N2.8560.1302.8562.8560.0000.00%11/08 
 Lithuania 10N3.5330.4303.5333.533+0.001+0.03%11/08 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.0800.0003.0803.0800.0000.00%11/08 
 Malaysia 3Th3.1000.0003.1003.1000.0000.00%11/08 
 Malaysia 7Th3.1100.0003.1103.1100.0000.00%11/08 
 Malaysia 1N3.1203.1203.1203.1200.0000.00%11/08 
 Malaysia 3N2.9782.9792.9792.978-0.001-0.03%09:17:42 
 Malaysia 5N3.0983.0983.0983.0970.0000.00%06:31:28 
 Malaysia 7N3.2803.2803.2803.273+0.000+0.00%11/08 
 Malaysia 10N3.3713.3713.3713.3710.0000.00%06:31:28 
 Malaysia 15N3.6013.6003.6013.6010.0000.00%11/08 
 Malaysia 20N3.7433.7433.7433.7430.0000.00%06:31:28 
 Malaysia 30N3.9133.9133.9203.9130.0000.00%11/08 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th1.9021.9021.9021.902+0.017+0.90%11/08 
 Malta 3Th1.9661.9661.9661.966+0.020+1.03%11/08 
 Malta 6Th2.0222.0222.0222.022+0.020+1.00%11/08 
 Malta 1N2.1062.1062.1062.106+0.018+0.86%11/08 
 Malta 3N2.1772.1772.1772.177+0.014+0.65%11/08 
 Malta 5N2.4872.4872.4872.487+0.015+0.61%11/08 
 Malta 10N3.3283.3283.3283.328+0.018+0.54%11/08 
 Malta 20N3.9463.9463.9463.946+0.020+0.51%11/08 
 Malta 25N4.0564.0564.0564.056+0.020+0.50%11/08 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th4.3804.3804.3804.380+0.120+2.82%11/08 
 Mauritius 6Th4.6804.6804.6804.680+0.130+2.86%11/08 
 Mauritius 8Th4.8204.8204.8204.820+0.120+2.55%11/08 
 Mauritius 1N5.1105.1105.1105.110+0.110+2.20%11/08 
 Mauritius 2N5.1645.1155.1645.164+0.055+1.08%11/08 
 Mauritius 3N5.1175.0465.1175.117+0.069+1.37%11/08 
 Mauritius 4N5.1815.1415.1815.181+0.045+0.88%11/08 
 Mauritius 5N5.2125.1905.2125.212+0.025+0.48%11/08 
 Mauritius 10N5.5305.5205.5305.530+0.011+0.20%11/08 
 Mauritius 15N5.8195.7905.8195.819+0.028+0.48%11/08 
 Mauritius 20N6.0706.0406.0706.070+0.030+0.50%11/08 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th7.6807.6807.6807.6800.0000.00%08/08 
 Mexico 3Th7.7807.7807.7807.7800.0000.00%08/08 
 Mexico 6Th7.8707.8707.8707.8700.0000.00%08/08 
 Mexico 9Th7.9507.9507.9507.9500.0000.00%08/08 
 Mexico 1N8.0308.0308.0308.0300.0000.00%07/08 
 Mexico 3N7.8747.8740.0000.0000.0000.00%08/08 
 Mexico 5N8.3748.3740.0000.0000.0000.00%08/08 
 Mexico 7N8.6148.6140.0000.0000.0000.00%08/08 
 Mexico 10N9.0149.0140.0000.0000.0000.00%08/08 
 Mexico 15N9.4049.4040.0000.0000.0000.00%08/08 
 Mexico 20N9.6749.6740.0000.0000.0000.00%08/08 
 Mexico 30N9.7609.7609.7609.7600.0000.00%04:24:14 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.2542.2542.2632.254-0.009-0.40%11/08 
 Morocco 6Th2.2802.3032.2872.280-0.007-0.31%11/08 
 Morocco 2N2.3402.3512.3402.339+0.006+0.26%11/08 
 Morocco 5N2.5092.5192.5092.509-0.001-0.04%11/08 
 Morocco 10N2.8352.8452.8352.8350.0000.00%11/08 
 Morocco 15N3.1643.1743.1643.1640.0000.00%11/08 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.0594.0594.0623.941+0.130+3.31%11/08 
 Na Uy 9Th3.9273.9273.9343.859+0.062+1.60%11/08 
 Na Uy 1N3.7863.7863.7873.767+0.004+0.11%11/08 
 Norway 3Y3.5683.5683.5693.542+0.015+0.42%11/08 
 Na Uy 5N3.7423.7413.7553.726+0.012+0.32%11/08 
 Na Uy 10N3.9143.9143.9183.883+0.007+0.18%11/08 
 Norway 20Y3.8543.8563.8563.828+0.008+0.21%11/08 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th6.7306.7706.8306.650-0.030-0.44%11/08 
 Nam Phi 5N8.1808.1808.1858.135+0.035+0.43%11/08 
 Nam Phi 10N9.6709.6709.6759.625+0.040+0.42%11/08 
 Souht Africa 12Y10.21010.21010.22010.170+0.035+0.34%11/08 
 Nam Phi 20N10.87510.87510.88510.835+0.035+0.32%11/08 
 Nam Phi 25N10.87010.87010.88010.830+0.035+0.32%11/08 
 Nam Phi 30N10.78510.78510.79510.745+0.050+0.47%11/08 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th7.5787.5787.5787.5780.0000.00%11/08 
 Namibia 6Th7.7507.7507.7507.7500.0000.00%11/08 
 Namibia 9Th7.8247.8247.8247.8240.0000.00%11/08 
 Namibia 1N7.9007.9007.9007.9000.0000.00%11/08 
 Namibia 3N8.2338.1958.2338.195+0.041+0.50%11/08 
 Namibia 7N9.2699.2009.2699.200+0.058+0.63%11/08 
 Namibia 10N10.65310.60510.65310.605+0.047+0.44%11/08 
 Namibia 15N11.32811.28011.32811.280-0.056-0.49%11/08 
 Namibia 20N11.66911.63711.67011.637+0.032+0.27%11/08 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th3.2203.2303.2303.210-0.010-0.31%05:24:05 
 New Zealand 2Th3.2003.2103.2303.2000.0000.00%11/08 
 New Zealand 3Th3.1803.1803.1803.1800.0000.00%05:20:53 
 New Zealand 4Th3.1703.1603.1803.1600.0000.00%11/08 
 New Zealand 5Th3.1703.1603.1703.1600.000.00%11/08 
 New Zealand 6Th3.1603.1603.1603.150+0.000+0.00%11/08 
 New Zealand 1N3.1503.1503.1503.1500.0000.00%05:30:35 
 New Zealand 2N3.1953.1883.2003.188+0.007+0.22%08:59:53 
 New Zealand 5N3.7633.7533.7683.753+0.010+0.27%08:59:53 
 New Zealand 7N3.9653.9603.9703.958+0.005+0.13%08:59:53 
 New Zealand 10N4.4404.4354.4454.433+0.005+0.11%08:59:53 
 New Zealand 15N4.6754.6654.6804.663+0.010+0.21%08:59:53 
 New Zealand 20N4.9554.9504.9604.948+0.005+0.10%08:59:53 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1Th16.1606.05016.16016.160+0.007+0.04%07/08 
 Nga 2Th15.5696.01015.56915.569+0.047+0.30%07/08 
 Nga 3Th15.0525.99015.05215.052+0.072+0.48%07/08 
 Nga 6Th13.9795.97013.97913.979+0.084+0.60%07/08 
 Nga 1N13.02918.35013.02913.029+0.009+0.07%07/08 
 Nga 2N12.87318.20012.87312.873-0.098-0.76%07/08 
 Nga 3N13.14917.42013.14913.149-0.105-0.80%07/08 
 Nga 5N13.57115.91013.57113.571-0.082-0.60%07/08 
 Nga 7N13.79515.69013.79513.795-0.081-0.59%07/08 
 Nga 10N13.96015.11013.96013.960-0.086-0.61%07/08 
 Nga 15N14.05215.35014.05214.052-0.063-0.44%07/08 
 Nga 20N14.08814.91014.08814.088-0.035-0.25%07/08 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.4540.4560.4540.4540.0000.00%08/08 
 Nhật Bản 3Th0.4180.4040.4180.418+0.014+3.47%07:21:10 
 Nhật Bản 6Th0.4930.4940.4930.493-0.001-0.20%07:21:12 
 Nhật Bản 9Th0.5410.5460.5410.541-0.005-0.92%07:43:27 
 Nhật Bản 1N0.6290.6220.6360.629+0.007+1.13%08:51:12 
 Nhật Bản 2N0.7660.7660.7750.7660.0000.00%08:32:34 
 Nhật Bản 3N0.8700.8670.8770.870+0.003+0.35%08:51:12 
 Nhật Bản 4N0.9770.9710.9820.977+0.006+0.62%09:20:50 
 Nhật Bản 5N1.0451.0381.0511.045+0.007+0.67%08:51:10 
 Nhật Bản 6N1.1691.1591.1751.169+0.010+0.86%08:41:08 
 Nhật Bản 7N1.2601.2471.2641.257+0.013+1.04%09:01:06 
 Nhật Bản 8N1.3371.3311.3421.336+0.006+0.45%08:51:11 
 Nhật Bản 9N1.4481.4431.4521.448+0.005+0.35%09:01:10 
 Nhật Bản 10N1.4881.4821.4911.486+0.006+0.40%08:51:11 
 Nhật Bản 15N2.3832.3842.3872.383-0.001-0.04%07:41:08 
 Nhật Bản 20N2.5102.5112.5212.510-0.001-0.04%09:01:11 
 Nhật Bản 30N3.0833.0723.0833.077+0.011+0.36%09:01:11 
 Nhật Bản 40N3.2853.2813.2863.278+0.004+0.12%09:30:57 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N16.81216.81316.81216.812+0.002+0.01%08/08 
 Nigeria 3Y16.81716.81016.81716.817+0.018+0.11%08/08 
 Nigeria 4N16.87116.63016.87116.871-0.068-0.40%08/08 
 Nigeria 5N16.95216.85716.95216.952-0.030-0.18%08/08 
 Nigeria 7N16.94417.00316.94416.944+0.111+0.66%08/08 
 Nigeria 10N15.67315.67315.67315.673+0.001+0.01%08/08 
 Nigeria 20N15.70215.70215.70215.7020.0000.00%08/08 
 Nigeria 30Y15.80815.80815.80815.8080.0000.00%08/08 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N11.01011.01011.01011.0100.0000.00%11/08 
 Pakistan 5N11.34511.34511.34511.3450.0000.00%11/08 
 Pakistan 10N11.99311.99311.99311.9930.0000.00%11/08 
 Pakistan 14N12.28012.28012.28012.2800.0000.00%11/08 
 Pakistan 20N12.37412.37412.37412.3740.0000.00%11/08 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y3.8083.8013.8083.808-0.001-0.03%08/08 
 Peru 5N3.9953.9503.9953.9950.0000.00%08/08 
 Peru 10Y6.0095.9576.0096.0090.0000.00%08/08 
 Peru 15N6.5726.5606.5726.5720.0000.00%08/08 
 Peru 20N6.6456.6106.6456.6450.0000.00%08/08 
 Peru 30N6.7306.6606.7306.7300.0000.00%08/08 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.0552.0802.1072.003-0.025-1.20%00:06:16 
 Phần Lan 3N2.2242.2332.2812.207-0.009-0.40%00:11:47 
 Phần Lan 4N2.4212.4492.4522.355-0.028-1.14%00:00:04 
 Phần Lan 5N2.4992.5142.5412.477-0.015-0.60%00:25:17 
 Phần Lan 6N2.6422.6782.6912.617-0.036-1.34%00:11:47 
 Phần Lan 8N2.8782.8822.8992.839-0.004-0.14%02:42:36 
 Phần Lan 10N3.0673.0723.0873.031-0.005-0.16%02:42:27 
 Phần Lan 15N3.4283.4313.4663.352-0.003-0.09%02:43:14 
 Phần Lan 30N3.6903.6913.6943.636+0.020+0.54%11/08 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th1.9622.0242.0341.953-0.079-3.87%11/08 
 Pháp 3Th1.9531.9602.0231.949-0.007-0.36%11/08 
 Pháp 6Th2.0011.9972.0591.992+0.012+0.60%11/08 
 Pháp 9Th1.9932.0012.0601.9800.0000.00%11/08 
 Pháp 1N1.9892.0002.0611.985-0.008-0.40%11/08 
 Pháp 2N2.0652.0682.0832.033+0.014+0.68%11/08 
 Pháp 3N2.2552.2582.2732.227+0.009+0.40%11/08 
 Pháp 4N2.4652.4692.4732.438+0.009+0.37%11/08 
 Pháp 5N2.7652.7672.7712.730+0.010+0.36%11/08 
 Pháp 6N2.7882.7902.7942.753+0.007+0.25%11/08 
 Pháp 7N2.96062.96402.96802.9240+0.0064+0.22%11/08 
 Pháp 8N3.0993.1023.1063.062+0.008+0.26%11/08 
 Pháp 9N3.2403.2433.2483.201+0.008+0.25%11/08 
 Pháp 10N3.3563.3593.3643.315+0.008+0.24%11/08 
 Pháp 15N3.7653.7673.7723.721+0.009+0.24%11/08 
 Pháp 20N3.9193.9223.9253.869+0.014+0.36%11/08 
 Pháp 25N4.0754.0784.0824.023+0.016+0.39%11/08 
 Pháp 30N4.1834.1864.1894.125+0.020+0.48%11/08 
 Pháp 50N4.0384.0404.0423.986+0.007+0.17%11/08 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th4.8124.8124.8124.8120.0000.00%07:23:03 
 Philippines 3Th5.3485.3485.3485.3480.0000.00%07:23:03 
 Philippines 6Th5.5515.5515.5515.5510.0000.00%07:23:03 
 Philippines 1N5.6615.6615.6615.6610.0000.00%07:23:04 
 Philippines 2N5.6965.6965.6965.6960.0000.00%07:23:02 
 Philippines 3N5.7715.7715.7715.7710.0000.00%07:23:01 
 Philippines 4N5.8565.8565.8565.8560.0000.00%07:23:02 
 Philippines 5N5.8505.8505.8505.8500.0000.00%07:23:00 
 Philippines 7N5.9595.9595.9595.9590.0000.00%07:23:01 
 Philippines 10N6.0656.0656.0656.0650.0000.00%07:23:00 
 Philippines 20N6.4616.4616.4616.4610.0000.00%07:23:02 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y6.16950.84837.078-15.3040.0000.00%10/04 
 Qatar 5N4.0974.1274.1214.091-0.033-0.80%11/08 
 Qatar 6Y4.0974.1274.1364.058-0.008-0.19%11/08 
 Qatar 20Y5.2125.2315.2205.195-0.006-0.11%11/08 
 Qatar 30N5.4535.4655.4745.437-0.001-0.02%11/08 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.9006.9006.9006.7500.0000.00%11/08 
 Romania 1N7.0207.0207.0706.990+0.020+0.29%11/08 
 Romania 2N7.2807.2507.3407.150-0.010-0.14%11/08 
 Romania 3N7.2207.2507.2507.220-0.020-0.28%11/08 
 Romania 4N7.4107.4107.4107.410+0.050+0.68%11/08 
 Romania 5N7.4307.7507.7507.286-0.150-1.98%11/08 
 Romania 7N7.4007.4007.4007.350+0.020+0.27%11/08 
 Romania 10N7.2307.2507.3307.2300.0000.00%11/08 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.4604.4004.4604.4000.0000.00%11/08 
 Serbia 3Y4.3704.3704.3704.370-0.010-0.23%11/08 
 Serbia 7N4.7304.7304.7304.7300.0000.00%11/08 
 Serbia 10Y5.3005.3005.3005.300+0.180+3.52%11/08 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th1.7301.7881.7301.7300.0000.00%06/08 
 Singapore 3Th1.7021.7021.7021.7020.0000.00%11/08 
 Singapore 6Th1.6801.6801.6801.6800.0000.00%11/08 
 Singapore 9M1.6201.6201.6201.6200.0000.00%11/08 
 Singapore 1N1.6601.6601.6601.6600.0000.00%11/08 
 Singapore 2N1.6011.6031.6211.597-0.002-0.12%09:51:59 
 Singapore 5N1.6841.6851.7041.682-0.001-0.06%09:56:45 
 Singapore 10N1.9721.9671.9871.967+0.005+0.25%09:52:24 
 Singapore 15N2.0532.0452.0672.053+0.008+0.39%09:52:38 
 Singapore 20N2.0702.0652.0852.065+0.005+0.24%09:53:03 
 Singapore 30N2.1272.1212.1372.127+0.006+0.28%09:52:56 
 Singapore 50Y2.3292.3252.3392.329+0.004+0.17%09:52:56 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y2.8022.8022.8232.477+0.032+1.16%11/08 
 Cyprus 3Y2.2552.2562.2552.224+0.023+1.03%11/08 
 Cyprus 4Y2.4812.4932.4982.455+0.012+0.49%11/08 
 Cyprus 7Y2.7652.7672.7812.750+0.089+3.33%11/08 
 Cyprus 10Y3.0143.0153.0192.988-0.027-0.89%11/08 
 Cyprus 20Y3.8403.8443.8603.742-0.008-0.21%11/08 
 Cyprus 30Y4.0574.0574.0773.915+0.001+0.02%11/08 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N2.1262.1222.2102.096+0.004+0.19%11/08 
 Slovakia 5N2.5262.5262.7442.4540.0000.00%11/08 
 Slovakia 6N2.572.552.572.540.000.00%11/08 
 Slovakia 8N3.0353.0353.0443.0130.0000.00%11/08 
 Slovakia 9N3.1573.1593.1613.128+0.004+0.13%11/08 
 Slovakia 10N3.493.503.493.460.000.00%11/08 
 Slovakia 13Y3.6133.6893.6313.588-0.039-1.07%11/08 
 Slovakia 18Y3.7223.7583.7323.677-0.011-0.29%11/08 
 Slovakia 30Y4.2124.2194.2144.160+0.029+0.69%11/08 
 Slovakia 50Y4.4844.4824.4914.438-0.003-0.07%11/08 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N2.0582.0582.0582.058-0.008-0.39%11/08 
 Slovenia 3Y1.9892.0012.0361.978+0.021+1.07%11/08 
 Slovenia 4Y2.2142.2202.2312.203+0.026+1.19%11/08 
 Slovenia 5N2.3822.3862.4042.362+0.033+1.40%11/08 
 Slovenia 7N2.7362.7392.7422.710+0.040+1.48%11/08 
 Slovenia 8Y2.8272.8302.8342.799+0.040+1.44%11/08 
 Slovenia 10N3.0733.0773.0793.044+0.038+1.25%11/08 
 Slovenia 15Y3.4413.4463.4463.410+0.043+1.27%11/08 
 Slovenia 20Y3.6993.7123.7053.664+0.045+1.23%11/08 
 Slovenia 25Y3.7453.7523.7503.704+0.051+1.38%11/08 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th7.6507.6507.6507.6500.0000.00%11/08 
 Sri Lanka 6Th7.9507.9507.9507.9500.0000.00%11/08 
 Sri Lanka 1N8.0078.0078.0078.000+0.030+0.38%11/08 
 Sri Lanka 2N8.4558.4558.5508.455+0.035+0.42%11/08 
 Sri Lanka 3N8.8718.8718.8718.850+0.001+0.01%11/08 
 Sri Lanka 4N9.3289.3289.3509.328+0.008+0.09%11/08 
 Sri Lanka 5N9.5489.5489.5489.500+0.002+0.02%11/08 
 Sri Lanka 6N10.10110.10110.10110.101+0.009+0.09%11/08 
 Sri Lanka 7N10.49410.49410.49410.494-0.001-0.01%11/08 
 Sri Lanka 8N10.74410.74410.75010.744-0.001-0.01%11/08 
 Sri Lanka 9N11.20111.20111.20111.2010.0000.00%11/08 
 Sri Lanka 10N11.41011.41011.41011.4100.0000.00%11/08 
 Sri Lanka 15N11.06311.06311.06311.0630.0000.00%11/08 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th1.9611.9691.9971.959-0.001-0.05%11/08 
 Tây Ban Nha 3Th1.9721.9832.0151.968-0.011-0.55%00:00:02 
 Tây Ban Nha 6Th1.9681.9872.0181.959-0.019-0.96%00:00:48 
 Tây Ban Nha 9Th2.0042.0062.0071.991+0.008+0.40%11/08 
 Tây Ban Nha 1N1.9902.0002.0131.983-0.010-0.50%11/08 
 Tây Ban Nha 2N2.2332.0652.2352.047+0.168+8.14%00:06:48 
 Tây Ban Nha 3N2.1162.2302.2772.116-0.114-5.11%00:25:17 
 Tây Ban Nha 4N2.4122.3992.4302.368+0.013+0.54%00:00:06 
 Tây Ban Nha 5N2.5192.5042.5192.471+0.015+0.60%00:00:04 
 Tây Ban Nha 6N2.6822.6772.6832.644+0.005+0.19%00:00:03 
 Tây Ban Nha 7N2.7212.7282.7432.693-0.007-0.26%01:15:08 
 Tây Ban Nha 8N2.9952.9842.9962.949+0.011+0.37%00:00:03 
 Tây Ban Nha 9N3.0843.0913.0953.055-0.007-0.23%11/08 
 Tây Ban Nha 10N3.2573.2613.2663.224-0.004-0.12%01:25:07 
 Tây Ban Nha 15N3.7503.7203.7503.678+0.030+0.81%01:58:06 
 Tây Ban Nha 20N3.8103.8163.8223.772-0.006-0.16%00:25:17 
 Tây Ban Nha 25N3.9273.9243.9293.877+0.011+0.28%11/08 
 Tây Ban Nha 30N4.0754.0784.0854.032-0.003-0.07%00:25:17 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N1.2511.2511.2571.2510.0000.00%01/08 
 Thái Lan 2N1.9201.3981.9200.532+0.000+0.00%01/07 
 Thái Lan 3N1.8101.8101.8101.7850.0000.00%25/03 
 Thailand 4Y1.3101.3101.3151.3100.0000.00%30/07 
 Thái Lan 5N1.4201.4201.4200.754+0.000+0.00%01/07 
 Thái Lan 7N2.1802.1802.2102.1700.0000.00%03/01 
 Thái Lan 10N2.0852.0852.1052.0850.0000.00%26/03 
 Thái Lan 12N1.7401.6121.7401.612+0.000+0.00%01/07 
 Thái Lan 14N2.7242.7502.7242.7240.0000.00%01/08 
 Thái Lan 15N2.3002.3002.3102.2900.0000.00%12/03 
 Thái Lan 16N3.0401.9803.0401.980+0.000+0.00%01/07 
 Thái Lan 20N2.0002.0002.0102.000-0.010-0.50%08/08 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th36.69736.69737.05936.6970.0000.00%11/08 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th36.82236.82236.94736.8220.0000.00%11/08 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th36.72836.72837.08536.7280.0000.00%11/08 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N40.16036.82040.16036.820+3.340+9.07%00:33:09 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N36.67533.86036.67533.860+2.745+8.09%00:33:13 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N35.82033.11035.82033.110+2.710+8.18%00:33:08 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N31.19529.13031.19529.130+2.035+6.98%00:33:10 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm-0.150-0.150-0.150-0.1500.0000.00%11/08 
 Thụy Sỹ 1T-0.220-0.220-0.150-0.220-0.04022.22%11/08 
 Thụy Sỹ 1Th-0.150-0.150-0.150-0.150+0.030+-16.67%11/08 
 Thụy Sỹ 2Th-0.140-0.140-0.090-0.1400.0000.00%11/08 
 Thụy Sỹ 3Th-0.130-0.130-0.080-0.130+0.040+-23.53%11/08 
 Thụy Sỹ 6Th-0.080-0.080-0.080-0.1800.0000.00%11/08 
 Thụy Sỹ 1N0.0300.0300.030-0.130+0.130+-130.00%11/08 
 Thụy Sỹ 2N-0.195-0.201-0.170-0.205-0.0179.55%11/08 
 Thụy Sỹ 3N-0.162-0.152-0.139-0.162-0.03527.56%11/08 
 Thụy Sỹ 4N-0.094-0.0820.027-0.099-0.02944.62%11/08 
 Thụy Sỹ 5N-0.004-0.0050.042-0.007-0.024-120.00%11/08 
 Thụy Sỹ 6N0.0540.0540.0870.030+0.002+3.85%11/08 
 Thụy Sỹ 7N0.1140.1150.1500.108-0.010-8.06%11/08 
 Thụy Sỹ 8N0.1270.1250.1550.115-0.018-12.41%11/08 
 Thụy Sỹ 9N0.2050.2050.2300.194+0.012+6.22%11/08 
 Thụy Sỹ 10N0.2480.2490.2780.241-0.018-6.77%11/08 
 Thụy Sỹ 15N0.4510.4490.4740.438-0.011-2.38%11/08 
 Thụy Sỹ 20N0.5100.5070.5180.497-0.001-0.20%11/08 
 Thụy Sỹ 30N0.4480.4330.4480.413+0.006+1.36%11/08 
 Switzerland 40Y0.4570.4550.4580.423+0.015+3.39%11/08 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th2.0582.0582.0582.058-0.013-0.63%00:58:59 
 Thụy Điển 2Th2.0722.0722.0722.072-0.002-0.10%00:58:59 
 Thụy Điển 3Th2.0592.0592.0592.059-0.002-0.10%00:58:59 
 Thụy Điển 6Th2.0492.0492.0492.049-0.010-0.49%00:58:59 
 Thụy Điển 2N1.8471.8481.8651.838-0.018-0.97%00:58:59 
 Thụy Điển 5N2.0792.0822.1022.076-0.028-1.33%00:58:59 
 Thụy Điển 7N2.1652.5252.1802.157-0.022-1.01%11/08 
 Thụy Điển 10N2.3882.3882.4042.371-0.019-0.79%00:58:59 
 Thụy Điển 20N2.6752.6752.6852.674-0.020-0.74%00:58:59 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.3681.3711.3981.368-0.003-0.22%10:01:28 
 Trung Quốc 2N1.4091.4101.4141.408-0.001-0.07%10:01:52 
 Trung Quốc 3N1.4381.4351.4381.428+0.003+0.21%10:01:51 
 Trung Quốc 5N1.5831.5701.5981.575+0.013+0.83%10:01:41 
 Trung Quốc 7N1.7031.6741.7201.693+0.029+1.73%09:59:53 
 Trung Quốc 10N1.7291.7141.7351.720+0.015+0.88%10:01:59 
 Trung Quốc 15N1.9901.9522.0131.980+0.038+1.95%10:01:42 
 Trung Quốc 20N2.0252.0022.0262.018+0.023+1.15%10:01:00 
 Trung Quốc 30N2.0111.9922.0201.994+0.019+0.95%10:01:51 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N3.4353.4133.4363.413+0.022+0.64%10:02:28 
 Úc 2N3.3783.3513.3793.354+0.027+0.81%10:02:28 
 Úc 3N3.4033.3723.4033.368+0.031+0.92%10:01:27 
 Úc 4N3.4833.4523.4843.448+0.031+0.90%10:02:28 
 Úc 5N3.5913.5653.5913.568+0.026+0.73%10:02:28 
 Úc 6N3.7623.7333.7633.738+0.029+0.78%10:02:28 
 Úc 7N3.9163.8893.9163.893+0.027+0.69%10:02:28 
 Úc 8N4.0294.0024.0294.005+0.027+0.67%10:02:28 
 Úc 9N4.1694.1444.1724.141+0.025+0.60%10:02:28 
 Úc 10N4.2784.2554.2794.254+0.023+0.54%10:02:28 
 Úc 12N4.3924.3674.3924.369+0.025+0.57%10:02:28 
 Úc 15N4.5274.5084.5344.505+0.019+0.42%10:02:28 
 Úc 20N4.8814.8664.8864.866+0.015+0.31%10:02:28 
 Úc 30N4.9834.9684.9854.972+0.015+0.30%10:02:28 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th12.10312.10312.10312.1030.0000.00%11/08 
 Uganda 6Th13.20113.20113.20113.201+0.000+0.00%11/08 
 Uganda 1N15.65115.65115.65115.6510.0000.00%11/08 
 Uganda 2N15.37515.37515.37515.3750.0000.00%11/08 
 Uganda 3N15.80215.80215.80215.802+0.000+0.00%11/08 
 Uganda 5N16.20916.20916.30016.209-0.002-0.01%11/08 
 Uganda 10N17.20017.20017.20017.2000.0000.00%11/08 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N39.98039.98039.98039.980+0.390+0.99%11/08 
 Ukraine 2N23.46023.46023.46023.460+0.030+0.13%11/08 
 Ukraine 3N24.82024.82024.82024.820+0.020+0.08%11/08 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N2.5382.5382.5382.5380.0000.00%07:20:00 
 Việt Nam 2N2.5942.5942.5942.5940.0000.00%07:20:01 
 Việt Nam 3N2.6722.6722.6722.6720.0000.00%07:20:00 
 Việt Nam 5N2.9072.9072.9072.9070.0000.00%07:20:00 
 Việt Nam 7N3.2213.2213.2213.2210.0000.00%07:20:00 
 Việt Nam 10N3.4963.4963.4963.4960.0000.00%07:20:00 
 Vietnam 15Y3.6103.6103.6103.610+0.000+0.00%11/08 
 Vietnam 20Y3.6713.6713.6713.6710.0000.00%08/08 
 Vietnam 30Y3.7493.7493.7493.741+0.000+0.00%08/08 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th1.9491.9862.0071.912+0.016+0.83%11/08 
 Ý 3Th1.9691.9671.9901.902+0.003+0.15%11/08 
 Ý 6Th1.9781.9782.0161.964+0.007+0.36%11/08 
 Ý 9Th2.0012.0012.0191.990-0.002-0.10%11/08 
 Ý 1N2.0072.0082.0101.943+0.006+0.30%11/08 
 Ý 2N2.2252.2302.2612.199+0.004+0.18%11/08 
 Ý 3N2.3502.3522.3702.320+0.007+0.30%11/08 
 Ý 4N2.5932.5972.6092.564+0.008+0.31%11/08 
 Ý 5N2.7942.7972.8032.767+0.003+0.11%11/08 
 Ý 6N2.9192.9212.9242.889+0.006+0.21%11/08 
 Ý 7N3.0893.0963.0973.055+0.007+0.23%11/08 
 Ý 8N3.1913.1933.1953.155+0.005+0.16%11/08 
 Ý 9N3.3253.3253.3293.287+0.006+0.18%11/08 
 Ý 10N3.5123.5143.5193.475+0.006+0.17%11/08 
 Ý 15N3.9533.9563.9603.915+0.007+0.18%11/08 
 Ý 20N4.0924.0924.0954.049+0.004+0.10%11/08 
 Italy 25Y4.2174.2194.2214.172+0.008+0.19%11/08 
 Ý 30N4.4144.4164.4194.370+0.010+0.23%11/08 
 Ý 50N4.2424.2414.2444.205-0.005-0.12%11/08 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y16.37816.37816.37816.378-0.002-0.01%11/08 
 Zambia 6M12.82412.82412.82412.824-0.007-0.05%11/08 
 Zambia 9M13.65613.65613.65613.656-0.012-0.09%11/08 
 Zambia 1Y15.50115.50115.50115.5010.0000.00%11/08 
 Zambia 3Y17.21217.21217.21217.212-0.002-0.01%11/08 
 Zambia 5Y18.57218.57218.57218.572-0.001-0.01%11/08 
 Zambia 7Y18.97118.97118.97118.9710.0000.00%11/08 
 Zambia 10Y19.52819.52819.52819.528-0.001-0.01%11/08 
 Zambia 15Y20.50020.50020.50020.5000.0000.00%11/08 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.1901.1901.1901.1900.0000.00%07:23:03 
 Đài Loan 5N1.3001.3001.3001.3000.0000.00%07:23:02 
 Đài Loan 10N1.3851.3851.3851.3850.0000.00%07:23:02 
 Đài Loan 20N1.5201.5201.5201.5200.0000.00%07:23:02 
 Đài Loan 30N1.6201.6201.6201.6200.0000.00%07:23:03 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th1.8911.9911.8911.891+0.004+0.21%11/08 
 Đan Mạch 6Th1.679-0.6101.8881.666+0.006+0.36%11/08 
 Đan Mạch 2N1.8231.8321.8381.697+0.014+0.77%11/08 
 Đan Mạch 3N2.0562.0242.0771.988+0.002+0.10%11/08 
 Đan Mạch 5N2.2842.2402.2842.202+0.027+1.20%11/08 
 Đan Mạch 8N2.4302.4082.4342.365+0.009+0.37%11/08 
 Đan Mạch 10N2.5652.6202.6222.531-0.024-0.93%11/08 
 Denmark 20Y2.752.762.762.69+0.01+0.37%11/08 
 Đan Mạch 30N2.8682.8672.8692.789+0.044+1.56%11/08 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M1.7801.8161.9051.742-0.060-3.26%11/08 
 Đức 6Th1.9091.9181.9501.889-0.005-0.26%11/08 
 Đức 9Th1.8981.8931.9191.750+0.018+0.96%11/08 
 Đức 1N1.9061.9091.9331.892-0.009-0.47%11/08 
 Đức 2N1.9691.9691.9741.945+0.010+0.51%11/08 
 Đức 3N2.0312.0312.0412.005+0.011+0.54%11/08 
 Đức 4N2.1352.1352.1382.108+0.009+0.42%11/08 
 Đức 5N2.2912.2912.2952.261+0.010+0.44%11/08 
 Đức 6N2.3302.3302.3332.298+0.009+0.39%11/08 
 Đức 7N2.4322.4322.4352.400+0.009+0.37%11/08 
 Đức 8N2.5382.5402.5422.502+0.009+0.36%11/08 
 Đức 9N2.6192.6192.6232.581+0.009+0.34%11/08 
 Đức 10N2.69662.69602.69802.6600+0.0092+0.34%02:58:59 
 Đức 15N3.0493.0483.0493.003+0.019+0.63%11/08 
 Đức 20N3.1303.1293.1323.078+0.022+0.71%11/08 
 Đức 25N3.1693.1683.1703.112+0.027+0.86%11/08 
 Đức 30N3.2283.2283.2303.174+0.024+0.75%11/08