Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
💼 Bảo vệ danh mục của bạn với công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro – HIỆN GIẢM tới 50% NHẬN ƯU ĐÃI

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.28727.28727.28727.2870.0000.00%24/07 
 Ai Cập 3Th19.57925.98625.36219.579-6.407-24.67%24/07 
 Ai Cập 6Th25.47225.95526.74925.472-0.483-1.85%24/07 
 Ai Cập 9Th26.31926.31326.81326.319+0.006+0.04%24/07 
 Ai Cập 1N26.73426.76326.73426.721-0.029-0.11%24/07 
 Ai Cập 2N25.86825.83925.86825.395+0.029+0.12%24/07 
 Ai Cập 3N25.26025.26025.26025.2600.0000.00%25/07 
 Ai Cập 5N24.41024.41024.41024.4100.0000.00%25/07 
 Ai Cập 7N23.96023.96023.96023.9600.0000.00%25/07 
 Ai Cập 10N23.82023.82023.82023.8200.0000.00%25/07 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N3.3063.5383.3273.277-0.232-6.56%00:00:02 
 Ai-Len 2N2.8352.8202.8952.748+0.015+0.53%25/07 
 Ai-Len 3N2.6352.6942.6762.620-0.059-2.19%26/07 
 Ai-Len 4N2.5602.6092.6062.542-0.051-1.95%26/07 
 Ai-Len 5N2.5682.6062.6222.548-0.038-1.46%00:00:02 
 Ai-Len 6N2.5872.6462.6432.573-0.049-1.86%26/07 
 Ai-Len 7N2.6162.6382.6652.592-0.022-0.83%01:43:39 
 Ai-Len 8N2.5162.5692.5792.4810.0000.00%09/12 
 Ireland 9Y2.7612.7982.7852.726-0.037-1.32%25/07 
 Ai-Len 10N2.8152.8282.8652.803-0.013-0.46%01:43:39 
 Ai-Len 15N2.9442.9953.2892.932-0.051-1.70%00:00:11 
 Ai-Len 20N3.0613.0713.1053.047-0.011-0.36%26/07 
 Ireland 25Y3.0683.1103.1193.057-0.038-1.22%26/07 
 Ai-Len 30N3.0993.1393.1533.088-0.039-1.24%26/07 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N9.2789.2599.2599.259+0.019+0.21%04:23:01 
 Ai-xơ-len 5N7.8127.8377.8377.837-0.025-0.32%04:23:05 
 Ai-xơ-len 10N7.3017.3467.3467.346-0.045-0.61%04:23:01 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.8736.7306.8746.873+0.143+2.12%26/07 
 Ấn Độ 6Th6.9196.8306.9296.919+0.089+1.30%26/07 
 Ấn Độ 1N6.8336.8276.8666.8330.0000.00%25/07 
 Ấn Độ 2N6.9336.8257.0346.908+0.094+1.37%26/07 
 Ấn Độ 3N6.9416.8396.9436.916+0.094+1.37%26/07 
 Ấn Độ 4N6.9506.8396.9616.934+0.087+1.27%26/07 
 Ấn Độ 5N6.9576.8446.9786.935+0.074+1.08%26/07 
 Ấn Độ 6N6.9646.8516.9816.955+0.083+1.21%26/07 
 Ấn Độ 7N7.0156.8987.0287.004+0.089+1.29%26/07 
 Ấn Độ 8N7.0736.9537.0947.067+0.099+1.42%26/07 
 Ấn Độ 9N7.0866.9707.1037.077+0.099+1.42%26/07 
 Ấn Độ 10N7.0556.9407.0657.047+0.103+1.48%26/07 
 Ấn Độ 11N7.1036.9897.1067.092+0.083+1.18%26/07 
 Ấn Độ 12N7.0996.9797.1037.096+0.113+1.62%26/07 
 Ấn Độ 13N7.0976.9807.1077.087+0.110+1.57%26/07 
 Ấn Độ 14N7.1257.0037.1437.095+0.089+1.26%26/07 
 Ấn Độ 15N7.0956.9787.1077.087+0.110+1.57%26/07 
 Ấn Độ 19N7.0237.0157.0237.0230.0000.00%25/07 
 Ấn Độ 24N7.1497.0257.1497.134+0.130+1.85%26/07 
 Ấn Độ 30N7.1567.0367.1587.143+0.124+1.76%26/07 
 India 40Y7.1917.0707.1947.179+0.121+1.71%26/07 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th5.1885.1885.1885.1880.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 3Th5.1995.1995.2075.1990.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 6Th5.0965.0965.1135.0960.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 1N4.53204.53204.59704.50400.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 2N3.91703.91703.99203.89900.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 3N3.97203.97204.02503.93100.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 4N4.05604.05604.11604.02500.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 5N3.89703.89703.96603.87400.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 6N3.85903.85903.93003.82700.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 7N3.90903.90903.98903.87700.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 8N3.95703.95704.03703.92400.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 9N4.04604.04604.12704.01300.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 10N4.10304.10304.18404.07100.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 12N4.2144.2144.2944.1850.0000.00%26/07 
 Anh Quốc 15N4.38804.38804.46004.35900.00000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 20N4.5824.5824.6484.5510.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 25N4.6154.6154.6774.5850.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 30N4.6634.6634.7264.6300.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 40N4.6024.6024.6614.5710.0000.00%01:59:59 
 Anh Quốc 50N4.2244.2244.2804.1930.0000.00%01:59:59 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M3.6283.6283.6363.5570.0000.00%26/07 
 Austria 6M3.4723.4723.4953.4540.0000.00%26/07 
 Áo 1N3.2823.2823.3813.2320.0000.00%26/07 
 Áo 2N2.8752.9093.1402.888-0.035-1.19%02:59:39 
 Áo 3N2.6582.6852.8032.658-0.028-1.02%02:59:39 
 Áo 4N2.6732.6732.7582.6520.0000.00%26/07 
 Áo 5N2.6992.6992.7722.6480.0000.00%26/07 
 Áo 6N2.7012.7012.7822.6810.0000.00%26/07 
 Áo 7N2.7402.7662.8682.737-0.026-0.96%02:59:39 
 Áo 8N2.7862.8052.8792.785-0.019-0.70%02:59:39 
 Áo 9N2.8562.8652.9292.843-0.009-0.31%03:00:00 
 Áo 10N2.8992.9092.9812.891-0.009-0.33%02:59:39 
 Áo 15N3.1413.1563.2323.129-0.015-0.48%02:59:59 
 Áo 20N3.1843.1993.2663.175-0.015-0.48%03:00:02 
 Áo 25N3.1243.1383.2063.115-0.015-0.46%03:00:02 
 Áo 30N3.2023.2133.2843.199-0.011-0.34%03:00:02 
 Austria 40Y3.2163.2163.2473.1710.0000.00%26/07 
 Áo 50N2.8722.8592.9282.849+-0.004+-0.14%26/07 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.1305.1205.1305.130+0.010+0.20%05:07:00 
 Ba Lan 1Th5.6505.6505.6505.650+0.000+0.00%26/07 
 Ba Lan 2Th5.6905.6905.6905.690+0.000+0.00%26/07 
 Ba Lan 1N4.5464.5504.8514.539-0.004-0.09%26/07 
 Ba Lan 2N5.0705.0735.2545.068-0.003-0.05%26/07 
 Ba Lan 3N5.1765.1785.2875.174-0.002-0.04%26/07 
 Ba Lan 4N5.2855.2865.3845.283-0.002-0.03%26/07 
 Ba Lan 5N5.4055.4885.5435.452-0.083-1.51%02:51:11 
 Ba Lan 6N5.4075.4085.5215.408-0.001-0.02%26/07 
 Poland 7Y5.5015.5085.6805.5080.0000.00%15/05 
 Ba Lan 8N5.4825.4505.5635.431+0.032+0.59%25/07 
 Ba Lan 10N5.5415.6575.6985.591-0.117-2.06%01:34:00 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th6.5066.5786.5786.578-0.072-1.09%04:23:13 
 Bahrain 6Th6.3646.4386.4386.438-0.074-1.16%04:23:14 
 Bahrain 9Th6.1836.2586.2586.258-0.075-1.20%04:23:13 
 Bahrain 1N6.1226.1966.1966.196-0.074-1.20%04:33:01 
 Bahrain 2N5.9346.0156.0156.015+-0.081+-1.35%04:23:07 
 Bahrain 5N5.9125.8845.9835.884+0.028+0.48%04:23:04 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th12.13511.65011.65011.650+0.485+4.16%25/07 
 Bangladesh 6Th12.11511.80011.80011.800+0.315+2.67%25/07 
 Bangladesh 1N11.92011.95011.95011.950-0.030-0.25%25/07 
 Bangladesh 2N12.63012.30012.30012.300+0.330+2.68%25/07 
 Bangladesh 5N12.73512.40012.40012.400+0.335+2.70%25/07 
 Bangladesh 10N12.89012.55012.55012.550+0.340+2.71%25/07 
 Bangladesh 15N13.05512.70012.70012.700+0.355+2.80%25/07 
 Bangladesh 20N13.15512.80012.80012.800+0.355+2.77%25/07 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th3.5243.5243.5503.4850.0000.00%26/07 
 Bỉ 6Th3.4553.4553.4593.4320.0000.00%26/07 
 Bỉ 9Th3.3713.3713.3783.3490.0000.00%26/07 
 Bỉ 2N2.7602.7602.9182.7270.0000.00%26/07 
 Bỉ 3N2.6552.6552.7262.6330.0000.00%26/07 
 Bỉ 4N2.6132.6132.7202.5930.0000.00%26/07 
 Bỉ 5N2.6442.6442.7112.6180.0000.00%26/07 
 Bỉ 6N2.6902.6902.7842.6760.0000.00%26/07 
 Bỉ 7N2.7632.7632.8452.7430.0000.00%26/07 
 Bỉ 8N2.8482.8482.9262.8220.0000.00%26/07 
 Bỉ 9N2.8832.8832.9632.8700.0000.00%26/07 
 Bỉ 10N2.9912.9913.0632.9730.0000.00%26/07 
 Bỉ 15N3.2353.2353.2973.2110.0000.00%26/07 
 Bỉ 20N3.4153.4153.4793.3870.0000.00%26/07 
 Belgium 30Y3.5463.5463.6083.5250.0000.00%26/07 
 Belgium 50Y2.9972.9973.0782.9720.0000.00%26/07 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th3.4953.4953.5063.4950.0000.00%26/07 
 Bồ Đào Nha 6Th3.4563.4823.5023.456-0.026-0.75%00:16:38 
 Bồ Đào Nha 1N3.3033.3033.3213.2940.0000.00%26/07 
 Bồ Đào Nha 2N2.6772.7632.7862.673-0.086-3.11%01:44:45 
 Bồ Đào Nha 3N2.5242.6162.6332.519-0.092-3.52%01:44:45 
 Bồ Đào Nha 4N2.5442.5562.5832.522-0.012-0.47%00:00:02 
 Bồ Đào Nha 5N2.5842.5962.6412.572-0.012-0.46%01:37:27 
 Bồ Đào Nha 6N2.6302.6602.6892.623-0.030-1.13%01:44:45 
 Bồ Đào Nha 7N2.6572.6572.7182.6430.0000.00%26/07 
 Bồ Đào Nha 8N2.7172.7452.7872.704-0.028-1.02%00:00:02 
 Bồ Đào Nha 9N2.8222.8452.8832.813-0.023-0.81%26/07 
 Bồ Đào Nha 10N3.0403.0523.0993.024-0.012-0.39%26/07 
 Bồ Đào Nha 15N3.2873.3023.3533.282-0.015-0.45%03:14:32 
 Bồ Đào Nha 20N3.4133.4083.4553.381+0.005+0.15%00:00:26 
 Bồ Đào Nha 30N3.6683.6683.7313.6620.0000.00%26/07 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th2.5692.8012.5692.569-0.232-8.26%04:23:13 
 Botswana 3N4.4974.5904.4974.497-0.093-2.04%04:23:06 
 Botswana 5Y6.7605.7506.8005.750+0.000+0.00%31/10 
 Botswana 20Y8.7348.7008.7348.734+0.035+0.40%04:23:08 
 Botswana 22Y8.7318.7008.8008.700+0.000+0.00%31/10 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th10.45410.47610.45410.454-0.024-0.23%26/07 
 Brazil 6Th10.65510.67510.65510.655-0.020-0.19%26/07 
 Brazil 9Th11.04411.04711.04411.039-0.036-0.32%04:05:19 
 Brazil 1N11.29611.29711.33611.296-0.041-0.36%04:05:19 
 Brazil 2N11.82711.80011.83511.827-0.050-0.42%04:05:19 
 Brazil 3N11.80211.86511.82611.802-0.198-1.65%04:05:19 
 Brazil 5N12.02012.08512.05012.020-0.195-1.60%04:05:19 
 Brazil 8N12.14512.19012.16512.145-0.157-1.28%04:05:19 
 Brazil 10N12.08712.13512.10712.087-0.158-1.29%04:05:19 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight3.5003.5003.5003.5000.0000.00%26/07 
 Bulgaria 1W3.5103.5103.5103.510+0.000+0.00%26/07 
 Bulgaria 1Th3.5403.5403.5403.5400.0000.00%26/07 
 Bulgaria 1N3.0543.2803.2803.280-0.226-6.89%26/07 
 Bulgaria 2Y3.3383.3203.8003.320+0.018+0.54%04:00:02 
 Bulgaria 3N3.1243.3503.3503.350-0.226-6.75%26/07 
 Bulgaria 4Y3.1773.4003.4003.400-0.223-6.56%26/07 
 Bulgaria 5N3.2773.5003.5003.500-0.223-6.36%26/07 
 Bulgaria 7N3.8533.6903.8533.853+0.163+4.42%25/07 
 Bulgaria 10N4.0404.1004.1004.100-0.060-1.46%26/07 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th4.6514.5304.8704.475+0.121+2.67%02:35:44 
 Canada 2Th4.5734.4904.4904.470+0.083+1.85%02:35:48 
 Canada 3Th4.5064.4404.4404.430+0.066+1.49%02:35:50 
 Canada 6Th4.4244.3804.3904.380+0.044+1.02%26/07 
 Canada 1N4.1654.1704.1804.160-0.005-0.12%26/07 
 Canada 2N3.6283.5983.6453.5880.0290.82%03:42:06 
 Canada 3N3.5233.4993.5463.4930.0250.70%03:42:07 
 Canada 4N3.3513.3273.3933.3180.0240.71%03:41:42 
 Canada 5N3.2673.2413.3133.2330.0260.82%03:41:42 
 Canada 7N3.1873.1723.2213.1630.0150.46%03:41:42 
 Canada 10N3.3453.3203.3793.3140.0250.77%03:41:31 
 Canada 20N3.4243.3993.4483.3930.0250.72%03:41:31 
 Canada 30N3.3923.3683.4173.3620.0250.73%03:41:31 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N5.0405.0405.0405.040-0.0300.00%04:11:14 
 Chi-lê 2N4.9104.9104.9104.910+0.050+0.00%04:11:14 
 Chi-lê 3N6.8206.8206.8306.8200.0000.00%12/10 
 Chi-lê 4N5.7305.7305.7305.730+0.010+0.00%04:11:14 
 Chile 4Y2.3402.3402.3402.340-0.0200.00%04:11:00 
 Chi-lê 5N5.8105.8105.8105.810+0.010+0.00%04:11:14 
 Chi-lê 8N5.9905.9905.9905.990-0.0100.00%04:11:00 
 Chi-lê 10N6.0206.0206.0206.020-0.0100.00%04:11:15 
 Chile 20Y6.0006.0006.0006.000-0.0600.00%04:11:15 
 Chile 30Y6.0806.0806.0806.080+0.010+0.00%04:11:14 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y8.4008.4008.4008.4000.0000.00%26/07 
 Colombia 4N9.6499.6559.6679.600-0.006-0.06%05:49:26 
 Colombia 5N9.8559.8559.8739.770-0.0010.00%05:49:26 
 Colombia 10N10.53810.50510.53810.451+0.033+0.31%05:49:26 
 Colombia 15N11.06711.05811.10510.942+0.009+0.08%05:49:26 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N4.0934.0654.2104.093+0.028+0.69%26/07 
 Cộng Hòa Séc 2N3.6223.6253.7543.616-0.003-0.08%26/07 
 Cộng Hòa Séc 3N3.7323.7773.7793.730-0.045-1.19%26/07 
 Cộng Hòa Séc 4N3.5713.5753.5973.566-0.004-0.11%26/07 
 Cộng Hòa Séc 5N3.6113.6533.6363.611-0.042-1.15%26/07 
 Cộng Hòa Séc 6N3.5893.6073.6553.589-0.018-0.50%26/07 
 Cộng Hòa Séc 7N3.6823.6983.7033.682-0.016-0.43%26/07 
 Cộng Hòa Séc 8N3.7123.7123.7783.7120.0000.00%26/07 
 Cộng Hòa Séc 9N3.7743.8123.7983.758-0.038-1.00%26/07 
 Cộng Hòa Séc 10N3.7973.8073.8343.791-0.010-0.26%26/07 
 Cộng Hòa Séc 15N3.9463.9443.9673.942+0.002+0.05%26/07 
 Cộng Hòa Séc 20N4.0714.0714.1204.0710.0000.00%26/07 
 Cộng Hòa Séc 50N4.2824.2724.3514.131+0.010+0.23%26/07 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M2.5490.0002.5492.549-0.177-6.49%26/01 
 Cote d'Ivoire 6M2.9700.0002.9702.970-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 1Y3.4700.0003.4703.470-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y5.5700.0005.5705.570-0.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 7Y5.7400.0005.7405.7400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 10Y6.4300.0006.4306.4300.0000.00%01/02 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N9.6609.7389.6609.660-0.078-0.82%25/07 
 Croatia 2Y3.8513.8483.8513.851+0.003+0.00%25/07 
 Croatia 3N3.5023.5013.5023.502+0.001+0.00%25/07 
 Croatia 4Y3.3463.3493.3463.346-0.0030.00%25/07 
 Croatia 5N3.1963.1963.1963.1960.0000.00%25/07 
 Croatia 10N3.3723.3723.3723.3720.0000.00%25/07 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th3.6103.6103.6103.6100.0000.00%26/07 
 Hà Lan 3Th3.2863.2893.3103.276-0.0030.00%26/07 
 Hà Lan 6Th3.3243.3243.3463.3060.0000.00%26/07 
 Hà Lan 2N2.6402.6392.7062.619+0.001+0.00%26/07 
 Hà Lan 3N2.5512.5512.6162.5270.0000.00%26/07 
 Hà Lan 4N2.5112.5112.5772.4940.0000.00%26/07 
 Hà Lan 5N2.5022.5022.5712.4860.0000.00%26/07 
 Hà Lan 6N2.5252.5252.5982.5090.0000.00%26/07 
 Hà Lan 7N2.5572.5532.6222.539+0.004+0.00%26/07 
 Hà Lan 8N2.6042.6022.6662.586+0.002+0.00%26/07 
 Hà Lan 9N2.6402.6382.7012.623+0.002+0.00%26/07 
 Hà Lan 10N2.6892.6872.7492.671+0.002+0.00%26/07 
 Hà Lan 15N2.8392.8402.9032.823-0.0010.00%26/07 
 Hà Lan 20N2.8652.8622.9222.849+0.003+0.00%26/07 
 Hà Lan 25N2.8322.8332.8932.819-0.0010.00%26/07 
 Hà Lan 30N2.8372.8302.8922.816+0.007+0.35%26/07 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N3.1983.1703.1983.1960.0000.00%25/07 
 Hàn Quốc 2N3.1003.1003.1163.094+0.007+0.23%26/07 
 Hàn Quốc 3N3.0243.0263.0403.0200.0000.00%26/07 
 Hàn Quốc 4N3.0653.0553.0833.0650.0000.00%25/07 
 Hàn Quốc 5N3.0453.0423.0683.042-0.016-0.52%26/07 
 Hàn Quốc 10N3.1083.1083.1333.104-0.039-1.24%26/07 
 Hàn Quốc 20N3.0823.0843.0983.078-0.007-0.23%26/07 
 Hàn Quốc 30N2.9922.9933.0132.987-0.013-0.43%26/07 
 Hàn Quốc 50N2.9422.9322.9422.9420.0000.00%25/07 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th6.8739.6088.2126.873-2.735-28.47%26/07 
 Hi Lạp 3Th3.5384.0673.7103.538-0.529-13.01%26/07 
 Hi Lạp 6Th3.3033.5073.3173.204-0.204-5.82%26/07 
 Greece 1Y3.1983.4623.2493.164-0.264-7.63%26/07 
 Hi Lạp 2N2.6012.6122.6822.583-0.018-0.69%26/07 
 Hi Lạp 5N2.9232.9232.9902.9170.0000.00%26/07 
 Greece 7Y3.1523.1523.2173.1280.0000.00%26/07 
 Hi Lạp 10N3.4613.4613.5153.4610.0000.00%26/07 
 Hi Lạp 15N3.7683.7683.8233.7630.0000.00%26/07 
 Hi Lạp 20N3.8663.8663.9253.8800.0000.00%26/07 
 Greece 30Y4.1214.1214.1734.1200.0000.00%26/07 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th5.3795.3755.3795.3790.0040.07%04:05:00 
 U.S. 2M5.3755.3855.3965.373-0.010-0.18%26/07 
 Hoa Kỳ 3Th5.2985.2985.2985.298-0.000-0.01%04:05:00 
 U.S. 4M5.2675.2705.2785.262-0.003-0.05%26/07 
 Hoa Kỳ 6Th5.1515.1345.1515.151+0.017+0.33%03:31:42 
 Hoa Kỳ 1N4.8114.8114.8114.8110.0000.00%03:08:58 
 Hoa Kỳ 2N4.3874.3894.3874.387-0.002-0.04%04:05:00 
 Hoa Kỳ 3N4.2034.2034.2034.2030.0000.00%04:05:00 
 Hoa Kỳ 5N4.0774.0824.0774.077-0.005-0.13%04:05:00 
 Hoa Kỳ 7N4.1194.1244.1194.119-0.005-0.13%04:03:42 
 Hoa Kỳ 10N4.1944.2004.1944.194-0.006-0.15%04:05:00 
 Hoa Kỳ 20N4.5454.5434.5454.5450.0020.04%04:05:00 
 Hoa Kỳ 30N4.4544.4574.4544.454-0.003-0.06%04:05:00 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T4.3744.3044.4784.374+0.070+1.63%26/07 
 Hồng Kông 1Th4.3904.3354.4544.390+0.055+1.27%26/07 
 Hồng Kông 3Th4.4384.4004.4384.434+0.038+0.86%26/07 
 Hồng Kông 6Th4.3274.3094.3634.322+0.018+0.42%26/07 
 Hồng Kông 9Th4.1354.1404.1514.126-0.005-0.12%26/07 
 Hồng Kông 1N4.0164.0404.0314.006-0.024-0.59%26/07 
 Hồng Kông 2N3.3353.3773.3593.334-0.042-1.24%26/07 
 Hồng Kông 3N3.0853.1593.1233.085-0.074-2.34%26/07 
 Hồng Kông 5N2.9943.0443.0192.994-0.050-1.64%26/07 
 Hồng Kông 7N2.9893.0733.0162.989-0.084-2.73%26/07 
 Hồng Kông 10N3.2033.2603.2163.203-0.057-1.75%26/07 
 Hồng Kông 15N3.5363.5783.5713.536-0.042-1.17%26/07 
 Hong Kong 20Y3.7513.7833.7513.751-0.055-1.45%26/07 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th6.2906.2906.2906.2900.0000.00%26/07 
 Hungary 6Th6.2206.2206.2206.2200.0000.00%26/07 
 Hungary 1N5.7705.7705.7705.7700.0000.00%26/07 
 Hungary 3N6.2306.2306.2306.2300.0000.00%26/07 
 Hungary 5N6.2606.2606.2606.2600.0000.00%26/07 
 Hungary 10N6.6106.6106.6106.6100.0000.00%26/07 
 Hungary 15N6.6506.6506.6506.6500.0000.00%26/07 
 Hungary 20Y6.6306.6306.6306.6300.0000.00%26/07 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th5.8355.7455.8355.835+0.165+2.91%26/07 
 Indonesia 3Th5.9225.8435.9225.922+0.122+2.10%26/07 
 Indonesia 6Th6.2036.1046.2036.203+0.027+0.44%26/07 
 Indonesia 1N6.6526.5726.6646.639+0.059+0.89%26/07 
 Indonesia 3N6.7576.7096.7686.754+0.061+0.91%26/07 
 Indonesia 5N6.9036.8066.9166.885+0.123+1.81%26/07 
 Indonesia 10N7.0806.9637.1187.079+0.109+1.56%26/07 
 Indonesia 15N7.2237.0967.2397.211+0.099+1.39%26/07 
 Indonesia 20N7.2457.1347.2597.244+0.097+1.36%26/07 
 Indonesia 25N7.2757.1627.2757.275+0.113+1.58%26/07 
 Indonesia 30N7.2167.1057.2167.143+0.175+2.49%26/07 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.5364.5364.6334.5360.0000.00%25/07 
 Israel 3Th4.3524.3524.3524.3150.0000.00%25/07 
 Israel 6Th4.3364.3364.3564.3160.0000.00%25/07 
 Israel 9Th4.3334.3334.3334.2860.0000.00%25/07 
 Israel 1N4.2184.2074.2414.195+0.011+0.24%25/07 
 Israel 2N4.1174.1174.1724.1080.0000.00%25/07 
 Israel 3N4.2324.2324.2884.2080.0000.00%25/07 
 Israel 5N4.3564.3564.4084.3330.0000.00%25/07 
 Israel 10N4.7404.7404.7904.7100.0000.00%25/07 
 Israel 20Y4.9024.9024.9494.8730.0000.00%25/07 
 Israel 30N5.2115.2115.2535.1810.0000.00%25/07 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th7.2767.2767.2767.2760.0000.00%25/07 
 Jordan 18M6.8836.8836.8836.8830.0000.00%25/07 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M14.41413.84313.95413.800+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 3M13.94413.89113.89113.614+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 6M13.60813.40013.50013.400+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 1Y13.08713.05113.94313.051+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 2Y12.97913.24113.28113.2410.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 3Y12.92213.20013.22213.2000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 4Y12.89013.07913.19113.0790.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 5Y12.75713.05013.05713.0500.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 6Y12.65113.24113.24112.9450.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 7Y12.65112.43212.95212.432+0.000+0.00%27/01 
 Kazakhstan 8Y12.50212.79612.80312.7960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 9Y12.40213.39113.39112.6960.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 10Y12.20312.50012.50312.5000.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 15Y12.02312.32212.32312.3220.0000.00%27/01 
 Kazakhstan 25Y11.80012.10012.10012.1000.0000.00%27/01 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th16.00016.00016.00016.0000.0000.00%25/07 
 Kenya 6Th16.85116.85116.85116.8510.0000.00%25/07 
 Kenya 1N16.92116.92116.92116.921+0.000+0.00%25/07 
 Kenya 2N18.02317.50017.50017.500+0.523+2.99%04:23:13 
 Kenya 3N17.83117.20017.20017.200+0.631+3.67%04:23:04 
 Kenya 4N18.28417.57017.57017.570+0.714+4.06%04:23:06 
 Kenya 5N18.84018.08018.08018.080+0.761+4.21%04:30:15 
 Kenya 6N19.49218.67018.67018.670+0.822+4.40%04:23:01 
 Kenya 7N18.35617.63018.35618.356+0.726+4.12%04:23:05 
 Kenya 8N18.08017.38018.08018.080+0.701+4.03%04:23:01 
 Kenya 9N17.85517.17017.85517.855+0.686+3.99%04:23:09 
 Kenya 10N17.73717.06017.73717.737+0.678+3.97%04:23:01 
 Kenya 15N17.03216.41017.03217.032+0.623+3.79%04:23:04 
 Kenya 20N16.95616.34016.95616.956+0.617+3.77%04:23:01 
 Kenya 25N16.93316.32016.93316.933+0.613+3.75%04:23:10 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.000-0.1933.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.900-0.2003.9003.900-0.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.100-0.1004.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N4.000-0.0434.0004.0000.0000.00%27/01 
 Lithuania 5N4.1000.1304.1004.1000.0000.00%27/01 
 Lithuania 10N4.6500.4304.6504.650-0.0000.00%27/01 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.2000.0003.2003.200+3.200+0.00%26/07 
 Malaysia 3Th3.2400.0003.2403.240+3.240+0.00%26/07 
 Malaysia 7Th3.2600.0003.2603.260+3.260+0.00%26/07 
 Malaysia 1N3.3003.3003.3003.3000.0000.00%26/07 
 Malaysia 3N3.4283.4473.4473.428-0.019-0.58%26/07 
 Malaysia 5N3.5723.5713.5723.571+0.001+0.00%26/07 
 Malaysia 7N3.7383.7403.7413.738-0.0020.00%26/07 
 Malaysia 10N3.7813.7843.7853.781-0.0030.00%26/07 
 Malaysia 15N3.9323.9323.9353.9230.0000.00%26/07 
 Malaysia 20N4.0624.0634.0674.061-0.0010.00%25/07 
 Malaysia 30N4.1804.1804.1804.1800.0000.00%26/07 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.5882.7342.5882.588-0.147-5.36%26/07 
 Malta 3Th2.5702.7172.5702.570-0.147-5.39%26/07 
 Malta 6Th2.6542.7952.6542.654-0.141-5.06%26/07 
 Malta 1N9.1129.1129.1129.112+0.000+0.00%24/07 
 Malta 3N3.1093.1093.1093.109+0.010+0.00%26/07 
 Malta 5N3.1913.1913.1913.191+0.009+0.00%26/07 
 Malta 10N3.4593.4593.4593.459+0.033+0.00%26/07 
 Malta 20N3.8573.8573.8573.857+0.018+0.00%26/07 
 Malta 25N3.9603.9603.9603.960+0.016+0.00%26/07 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th3.3683.4003.3683.368+-0.032+-0.94%26/07 
 Mauritius 6Th3.4643.5003.4643.464+-0.036+-1.03%26/07 
 Mauritius 8Th3.5013.5503.5013.501+-0.049+-1.37%26/07 
 Mauritius 1N3.6853.7503.6853.685-0.065-1.73%26/07 
 Mauritius 2N4.0144.0714.0144.014-0.058-1.41%04:23:03 
 Mauritius 3N3.8213.8743.8213.821-0.053-1.37%04:23:09 
 Mauritius 4N4.1964.2524.1964.196-0.056-1.32%04:23:09 
 Mauritius 5N4.4184.4694.4184.418-0.051-1.15%04:23:09 
 Mauritius 10N4.9955.0604.9954.995-0.065-1.28%04:23:10 
 Mauritius 15N5.3055.3615.3055.305-0.057-1.05%04:23:03 
 Mauritius 20N5.5305.5805.5305.530-0.051-0.91%04:23:08 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th11.57411.00011.02011.000+0.574+5.22%03:40:09 
 Mexico 3Th11.58911.12011.13011.120+0.469+4.22%03:40:24 
 Mexico 6Th11.50911.20011.20011.200+0.308+2.75%02:44:58 
 Mexico 9Th11.39411.21011.21011.210+0.184+1.65%02:44:58 
 Mexico 1N11.26211.27011.27011.270-0.008-0.07%02:44:58 
 Mexico 3N10.39210.08710.08710.087+0.305+3.03%01:05:03 
 Mexico 5N10.2509.9249.9249.924+0.326+3.29%01:05:03 
 Mexico 7N10.2649.9229.9229.922+0.342+3.45%01:05:04 
 Mexico 10N10.2679.8879.8879.887+0.380+3.85%01:05:04 
 Mexico 15N10.46510.09510.09510.095+0.370+3.67%01:05:03 
 Mexico 20N10.57810.18710.18710.187+0.392+3.84%01:05:04 
 Mexico 30N10.56410.18010.18010.180+0.385+3.78%01:05:04 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.5892.6932.6932.693-0.103-3.84%04:23:13 
 Morocco 6Th2.6542.7382.7382.738-0.084-3.07%04:23:13 
 Morocco 2N2.7892.8872.8872.887-0.099-3.41%04:23:14 
 Morocco 5N3.1163.2163.2163.216-0.100-3.11%04:23:01 
 Morocco 10N3.4933.5933.5933.593-0.100-2.78%04:23:01 
 Morocco 15N3.7503.8503.8503.850-0.100-2.60%04:23:11 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.4274.4574.4304.413-0.030-0.67%26/07 
 Na Uy 9Th4.4014.5694.4194.398-0.168-3.68%26/07 
 Na Uy 1N4.3374.4594.3514.326-0.122-2.74%26/07 
 Norway 3Y3.5383.5913.5543.510-0.053-1.48%26/07 
 Na Uy 5N3.4563.4883.4923.425-0.032-0.92%26/07 
 Na Uy 10N3.5163.5453.5403.492-0.029-0.82%26/07 
 Norway 20Y3.4893.5313.5083.465-0.042-1.19%26/07 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th8.1008.1008.1507.890+0.050+0.62%26/07 
 Nam Phi 5N8.3558.3558.3908.3400.0000.00%26/07 
 Nam Phi 10N9.4779.4779.4889.4250.0000.00%26/07 
 Souht Africa 12Y10.23710.23710.25310.1800.0000.00%26/07 
 Nam Phi 20N11.52511.52511.54011.4650.0000.00%26/07 
 Nam Phi 25N11.57511.57511.60011.5100.0000.00%26/07 
 Nam Phi 30N11.45511.45511.48511.3900.0000.00%26/07 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th8.5618.5008.5008.500+0.061+0.72%04:23:12 
 Namibia 6Th8.7888.8008.8008.800-0.013-0.14%04:23:10 
 Namibia 9Th8.9019.0009.0009.000-0.100-1.11%04:23:12 
 Namibia 1N8.9069.1009.1009.100-0.194-2.13%04:23:13 
 Namibia 3N8.6358.6598.6598.600-0.024-0.27%04:23:00 
 Namibia 7N9.6709.6149.6459.595+0.056+0.58%04:23:01 
 Namibia 10N10.30910.20410.23310.204+0.105+1.03%04:23:01 
 Namibia 15N11.76111.60911.63511.580+0.152+1.31%04:23:01 
 Namibia 20N12.29512.11112.14012.085+0.184+1.52%04:23:02 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th5.6105.6105.6105.6000.0000.00%25/07 
 New Zealand 2Th5.5605.5705.5805.560-0.010-0.18%25/07 
 New Zealand 3Th5.5305.5205.5505.520+0.010+0.18%25/07 
 New Zealand 4Th5.4505.4505.4805.4500.0000.00%25/07 
 New Zealand 5Th5.3905.3805.4205.390+0.010+0.19%25/07 
 New Zealand 6Th5.3205.3105.3505.320+0.010+0.19%25/07 
 New Zealand 1N5.1405.1605.1805.140-0.020-0.39%26/07 
 New Zealand 2N4.3704.8734.3954.363-0.503-10.26%26/07 
 New Zealand 5N4.0754.0754.1154.0670.0000.00%26/07 
 New Zealand 7N4.2054.2054.2584.1950.0000.00%26/07 
 New Zealand 10N4.4054.4054.4584.3950.0000.00%26/07 
 New Zealand 15N4.6304.6304.6654.6180.0000.00%26/07 
 New Zealand 20N4.8204.8204.8534.7950.0000.00%26/07 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N18.35018.35018.41017.885+0.000+0.00%14/06 
 Nga 2N18.09018.20018.66518.0800.0000.00%14/06 
 Nga 3N17.42017.42017.46017.095+0.000+0.00%14/06 
 Nga 5N15.91515.91015.92515.8150.0000.00%14/06 
 Nga 7N15.63515.69015.69515.4050.0000.00%15/06 
 Nga 10N15.11515.11015.15015.0650.0000.00%14/06 
 Nga 15N15.35015.35015.38515.1850.0000.00%14/06 
 Nga 20N14.91514.91014.94014.8600.0000.00%14/06 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.0100.0150.0100.010-0.005-33.33%26/07 
 Nhật Bản 3Th0.0510.0510.0580.0460.0000.00%26/07 
 Nhật Bản 6Th0.0450.0500.0480.035-0.005-10.00%26/07 
 Nhật Bản 9Th0.1210.1260.1210.121+0.001+0.83%26/07 
 Nhật Bản 1N0.1990.2040.2090.195-0.005-2.45%26/07 
 Nhật Bản 2N0.3900.3960.4040.379-0.006-1.52%26/07 
 Nhật Bản 3N0.4510.4560.4580.443-0.005-1.10%26/07 
 Nhật Bản 4N0.5460.5510.5540.537-0.005-0.91%26/07 
 Nhật Bản 5N0.6250.6280.6320.618-0.003-0.48%26/07 
 Nhật Bản 6N0.6880.7030.6980.681-0.015-2.13%26/07 
 Nhật Bản 7N0.7820.8030.7930.777-0.021-2.62%26/07 
 Nhật Bản 8N0.8780.9050.8890.874-0.027-2.98%26/07 
 Nhật Bản 9N0.9740.9850.9860.968-0.011-1.12%26/07 
 Nhật Bản 10N1.0581.0591.0681.054-0.001-0.09%26/07 
 Nhật Bản 15N1.5391.6821.5571.539-0.143-8.50%26/07 
 Nhật Bản 20N1.8371.8241.8501.831+0.013+0.71%26/07 
 Nhật Bản 30N2.1652.1432.1772.148+0.022+1.03%26/07 
 Nhật Bản 40N2.3742.4042.3882.363-0.030-1.25%26/07 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N24.53124.53124.53124.531-0.0090.00%26/07 
 Nigeria 3Y19.94719.94719.94719.947+0.011+0.00%26/07 
 Nigeria 4N19.67719.67719.67719.677+0.003+0.00%26/07 
 Nigeria 5N20.02520.02520.02520.025+0.004+0.00%26/07 
 Nigeria 7N18.60218.60218.60218.602+0.002+0.00%26/07 
 Nigeria 10N20.25120.25120.25120.251+0.003+0.00%26/07 
 Nigeria 20N18.64918.64918.64918.649+0.000+0.00%26/07 
 Nigeria 30Y17.49917.49917.49917.4990.0000.00%26/07 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N16.93216.31616.93216.932+0.616+3.78%26/07 
 Pakistan 5N15.72415.22315.72415.724+0.501+3.29%26/07 
 Pakistan 10N14.47314.03314.47314.473+0.440+3.14%26/07 
 Pakistan 14N14.39713.98914.39714.397+0.408+2.92%26/07 
 Pakistan 20N14.38713.97714.38714.387+0.410+2.93%26/07 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y5.1555.1765.1555.1550.0000.00%06:25:09 
 Peru 5N5.4465.4795.4465.4460.0000.00%06:25:09 
 Peru 10Y6.9636.9396.9636.963+0.000+0.00%06:25:09 
 Peru 15N7.2807.2597.2807.280+0.000+0.00%06:25:09 
 Peru 20N7.2257.2257.2257.2250.0000.00%06:25:09 
 Peru 30N7.2307.2107.2307.230+0.000+0.00%06:25:09 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.7982.8382.9762.780-0.040-1.41%02:43:40 
 Phần Lan 3N2.6732.7382.7332.657-0.065-2.37%02:43:40 
 Phần Lan 4N2.6262.6752.6842.609-0.049-1.83%02:43:40 
 Phần Lan 5N2.6542.6722.7192.640-0.018-0.67%02:43:39 
 Phần Lan 6N2.7042.7742.7682.645-0.070-2.52%00:00:02 
 Phần Lan 8N2.7712.7782.8312.755-0.007-0.25%02:43:39 
 Phần Lan 10N2.8622.8692.9202.849-0.007-0.24%02:43:58 
 Phần Lan 15N3.0903.1133.1543.081-0.023-0.74%02:36:07 
 Phần Lan 30N3.0473.0473.1313.0030.0000.00%26/07 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th3.6703.6703.6893.6700.0000.00%26/07 
 Pháp 3Th3.6173.6173.6553.6030.0000.00%26/07 
 Pháp 6Th3.5013.5013.5503.5000.0000.00%26/07 
 Pháp 9Th3.3403.3403.3603.3050.0000.00%26/07 
 Pháp 1N3.2713.2713.3153.2540.0000.00%26/07 
 Pháp 2N2.8592.8582.9302.842+0.001+0.00%26/07 
 Pháp 3N2.7912.7912.8402.7700.0000.00%26/07 
 Pháp 4N2.7662.7712.8322.752-0.005-0.36%26/07 
 Pháp 5N2.7932.7962.8532.783-0.0030.00%26/07 
 Pháp 6N2.8422.8422.9002.828-0.0010.00%26/07 
 Pháp 7N2.85472.85502.91102.8420-0.00030.00%26/07 
 Pháp 8N2.9252.9262.9852.912-0.0010.00%26/07 
 Pháp 9N3.0083.0093.0712.995-0.0010.00%26/07 
 Pháp 10N3.1093.1113.1733.096-0.0020.00%26/07 
 Pháp 15N3.3163.3153.3743.301+0.001+0.00%26/07 
 Pháp 20N3.4383.4373.4943.422+0.001+0.00%26/07 
 Pháp 25N3.5143.5163.5723.501-0.0020.00%26/07 
 Pháp 30N3.6393.6413.6953.624-0.0020.00%26/07 
 Pháp 50N3.0623.0613.1253.048+0.001+0.00%26/07 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th5.4615.4615.4595.4590.0000.00%26/07 
 Philippines 3Th5.8085.8085.8005.8000.0000.00%26/07 
 Philippines 6Th6.0386.0386.0206.0200.0000.00%26/07 
 Philippines 1N6.1306.1306.0906.0900.0000.00%26/07 
 Philippines 2N6.0216.0216.0216.0210.0000.00%26/07 
 Philippines 3N6.0736.0736.0736.0730.0000.00%26/07 
 Philippines 4N6.0306.0306.0306.0300.0000.00%26/07 
 Philippines 5N6.0606.0606.1286.1280.0000.00%26/07 
 Philippines 7N6.2566.2566.2566.2560.0000.00%26/07 
 Philippines 10N6.2626.2626.2626.2620.0000.00%26/07 
 Philippines 20N6.3956.3956.3956.3950.0000.00%26/07 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y5.4765.4596.0785.2670.0000.00%25/07 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N4.5754.5504.6374.5580.0000.00%25/07 
 Qatar 6Y4.5884.5724.6104.5620.0000.00%25/07 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.1465.1435.1895.1170.0000.00%25/07 
 Qatar 30N5.2885.2815.3135.2620.0000.00%25/07 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th5.8355.9005.8355.835-0.065-1.10%26/07 
 Romania 1N5.7805.9005.7805.780-0.120-2.04%26/07 
 Romania 2N5.7605.8605.7605.760-0.100-1.71%26/07 
 Romania 3N6.1406.2006.1406.140-0.060-0.97%26/07 
 Romania 4N5.9106.0105.9105.910-0.100-1.66%26/07 
 Romania 5N6.1806.2806.1806.180-0.100-1.59%26/07 
 Romania 7N6.3506.4506.3506.350-0.100-1.55%26/07 
 Romania 10N6.7506.8506.7506.750-0.100-1.46%26/07 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.8504.8924.8924.500-0.043-0.87%04:23:07 
 Serbia 2N4.7234.8234.8234.600-0.100-2.07%04:23:09 
 Serbia 3Y4.6554.7554.7554.700-0.100-2.10%04:23:08 
 Serbia 5N4.8804.8904.8804.880-0.010-0.20%08/07 
 Serbia 10Y5.8255.9505.9505.7000.0000.00%16/07 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.8063.8063.8063.8060.0000.00%26/07 
 Singapore 3Th3.7903.7903.7903.7900.0000.00%26/07 
 Singapore 6Th3.5393.5393.6103.5390.0000.00%26/07 
 Singapore 1N3.3803.3803.3903.3800.0000.00%26/07 
 Singapore 2N3.0453.0453.0592.9700.0000.00%26/07 
 Singapore 5N2.9532.9532.9692.9260.0000.00%26/07 
 Singapore 10N3.0233.0233.0322.9810.0000.00%26/07 
 Singapore 15N3.0743.0743.0863.0320.0000.00%26/07 
 Singapore 20N3.0453.0453.0612.9810.0000.00%26/07 
 Singapore 30N2.9512.9512.9522.9110.0000.00%26/07 
 Singapore 50Y2.9692.9692.9752.9250.0000.00%26/07 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y3.1543.1793.3183.076-0.025-0.79%04:30:56 
 Cyprus 3Y3.0123.1153.3923.103-0.103-3.31%04:31:32 
 Cyprus 4Y3.0623.0143.1683.002+0.048+1.59%04:30:33 
 Cyprus 7Y2.8552.9603.0422.939-0.104-3.53%26/07 
 Cyprus 10Y3.1553.1883.2683.175-0.033-1.04%04:32:35 
 Cyprus 20Y3.7273.7023.7773.695+0.025+0.68%04:31:23 
 Cyprus 30Y3.7213.8233.8983.719-0.102-2.65%26/07 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N3.1483.2033.2873.200-0.056-1.73%02:59:39 
 Slovakia 5N2.7842.8702.9252.856-0.086-3.00%26/07 
 Slovakia 6N3.003.063.093.02-0.06-1.96%01:44:44 
 Slovakia 8N3.2683.3093.3983.274-0.041-1.24%26/07 
 Slovakia 9N3.3833.4003.4613.388-0.017-0.50%26/07 
 Slovakia 10N3.453.463.533.46-0.00-0.09%02:59:39 
 Slovakia 13Y3.7183.8053.8093.732-0.086-2.27%02:59:39 
 Slovakia 18Y3.7143.7923.8303.756-0.079-2.07%02:59:39 
 Slovakia 30Y3.6463.7433.7843.631-0.097-2.59%04:31:28 
 Slovakia 50Y3.7103.7513.8043.734-0.041-1.09%03:00:12 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N3.2403.2803.2583.193-0.023-0.70%26/07 
 Slovenia 3Y2.7032.7512.7322.702-0.069-2.49%26/07 
 Slovenia 4Y2.6442.6832.6702.640-0.043-1.60%26/07 
 Slovenia 5N2.6702.7112.7182.654-0.031-1.15%26/07 
 Slovenia 7N2.9252.9332.9642.923-0.002-0.07%26/07 
 Slovenia 8Y2.9663.0033.0082.964-0.007-0.24%26/07 
 Slovenia 10N3.1433.1513.2073.135-0.011-0.35%26/07 
 Slovenia 15Y3.1633.2113.2143.162-0.024-0.75%26/07 
 Slovenia 20Y3.3703.4223.4103.359-0.025-0.74%26/07 
 Slovenia 25Y3.4953.5393.5343.490-0.005-0.14%26/07 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th9.1509.1509.1509.1500.0000.00%26/07 
 Sri Lanka 6Th9.3509.3509.3509.3500.0000.00%26/07 
 Sri Lanka 1N10.14110.05010.05010.040+0.091+0.91%04:23:02 
 Sri Lanka 2N10.64910.50010.50010.485+0.148+1.41%04:23:03 
 Sri Lanka 3N11.49311.40011.40011.289+0.093+0.82%04:23:01 
 Sri Lanka 4N12.09512.00012.00011.862+0.095+0.79%04:23:00 
 Sri Lanka 5N12.11612.10012.10011.894+0.015+0.13%04:33:00 
 Sri Lanka 6N12.51412.25712.25712.257+0.257+2.10%04:23:02 
 Sri Lanka 7N12.60412.37012.37012.370+0.234+1.89%04:23:02 
 Sri Lanka 8N12.73612.50012.51012.500+0.235+1.88%04:23:00 
 Sri Lanka 9N13.02312.91912.91912.919+0.103+0.80%04:23:00 
 Sri Lanka 10N13.24013.06213.06213.062+0.178+1.36%04:23:02 
 Sri Lanka 15N13.27813.10113.10113.101+0.177+1.35%04:23:02 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th3.7053.6663.6873.617+0.039+1.06%00:00:43 
 Tây Ban Nha 3Th3.4673.4593.4693.423+0.009+0.25%00:00:43 
 Tây Ban Nha 6Th3.4283.4373.4483.402-0.009-0.25%00:00:43 
 Tây Ban Nha 9Th3.3203.3403.3553.323-0.020-0.60%00:16:38 
 Tây Ban Nha 1N3.2033.2043.2403.196-0.001-0.03%00:40:08 
 Tây Ban Nha 2N2.9182.9312.9792.918-0.013-0.43%02:59:38 
 Tây Ban Nha 3N2.8452.8552.9012.840-0.011-0.37%02:59:39 
 Tây Ban Nha 4N2.7762.7822.8302.768-0.006-0.23%00:00:03 
 Tây Ban Nha 5N2.8312.8292.8872.817+0.002+0.07%02:59:38 
 Tây Ban Nha 6N2.8422.8462.9042.834-0.004-0.16%00:00:04 
 Tây Ban Nha 7N2.9142.9242.9832.911-0.011-0.36%00:00:16 
 Tây Ban Nha 8N2.9902.9993.0592.986-0.009-0.28%00:00:10 
 Tây Ban Nha 9N3.0853.0843.1453.0730.0010.00%02:59:38 
 Tây Ban Nha 10N3.2303.2333.2933.220-0.004-0.11%04:32:55 
 Tây Ban Nha 15N3.5493.5543.6133.540-0.005-0.15%02:59:39 
 Tây Ban Nha 20N3.7043.7083.7643.694-0.004-0.12%02:59:39 
 Tây Ban Nha 25N3.7483.7533.8103.739-0.005-0.13%00:00:03 
 Tây Ban Nha 30N3.8953.9073.9663.894-0.012-0.31%02:59:39 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3682.4002.4002.4000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 2N2.3642.4002.3642.3640.0000.00%12/06 
 Thái Lan 3N2.3052.3402.3252.305-0.035-1.50%25/07 
 Thailand 4Y2.4642.5702.5702.5700.0000.00%19/01 
 Thái Lan 5N2.3782.3802.3852.370-0.002-0.06%26/07 
 Thái Lan 7N2.6622.6902.6902.6900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 10N2.6282.6302.6302.600+-0.003+-0.10%26/07 
 Thái Lan 12N2.8402.8902.8902.8900.0000.00%19/01 
 Thái Lan 14N2.9572.9802.9802.9800.0000.00%19/01 
 Thái Lan 15N2.8052.8102.8302.810-0.005-0.20%26/07 
 Thái Lan 16N3.1553.2003.2003.2000.0000.00%19/01 
 Thái Lan 20N3.1033.1103.1203.110-0.006-0.21%26/07 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th44.10044.10045.08743.1190.0000.00%26/07 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th45.17445.17445.65443.2670.0000.00%26/07 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th45.52245.52245.62645.4720.0000.00%26/07 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N42.23038.47042.44542.175+3.760+9.77%26/07 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N31.76029.58031.76031.760+2.180+7.37%26/07 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N31.09528.95031.42531.095+2.145+7.41%26/07 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N28.14526.32028.31528.120+1.825+6.93%26/07 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm1.1001.1001.1001.1000.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 1T1.0601.0601.1001.0000.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 1Th1.0501.0501.0500.9900.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 2Th1.1001.1001.1701.0100.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 3Th1.0501.0501.1500.9200.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 6Th1.1001.1001.1000.8800.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 1N1.0601.0501.0800.940+0.010+0.95%26/07 
 Thụy Sỹ 2N0.6640.6640.7080.6590.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 3N0.6120.6120.6390.6090.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 4N0.5960.5960.6190.5940.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 5N0.5800.5800.6140.5800.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 6N0.5590.5590.5980.5580.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 7N0.5490.5490.5860.5260.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 8N0.5300.5300.6000.5270.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 9N0.5120.5120.5610.5090.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 10N0.5060.5060.5580.5030.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 15N0.5140.5140.5650.5070.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 20N0.5290.5290.5770.5170.0000.00%26/07 
 Thụy Sỹ 30N0.4930.4930.5110.4720.0000.00%26/07 
 Switzerland 40Y0.4170.4170.4240.3640.0000.00%26/07 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th3.7033.7073.7183.703-0.004-0.11%25/07 
 Thụy Điển 2Th3.6043.6133.6263.604-0.009-0.25%25/07 
 Thụy Điển 3Th3.5273.5403.5553.532-0.013-0.37%25/07 
 Thụy Điển 6Th3.3503.3193.3263.279+0.037+1.12%25/07 
 Thụy Điển 2N2.1952.2332.2272.173-0.038-1.70%25/07 
 Thụy Điển 5N1.9852.0022.0121.935-0.016-0.80%25/07 
 Thụy Điển 7N2.0071.9842.0341.946+-0.007+-0.35%25/07 
 Thụy Điển 10N2.0772.0782.1232.051-0.001-0.05%25/07 
 Thụy Điển 20N2.2232.1952.2312.169+0.028+1.28%25/07 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.4521.4601.4691.453-0.008-0.55%26/07 
 Trung Quốc 2N1.5011.5081.5451.503-0.007-0.46%26/07 
 Trung Quốc 3N1.7121.7201.7261.711-0.008-0.47%26/07 
 Trung Quốc 5N1.8941.9041.9401.899-0.010-0.53%26/07 
 Trung Quốc 7N2.0262.0312.0602.020-0.005-0.27%26/07 
 Trung Quốc 10N2.1972.1902.2342.1830.0060.30%26/07 
 Trung Quốc 15N2.2432.2802.2802.280-0.037-1.64%26/07 
 Trung Quốc 20N2.3852.3812.4232.3740.0040.15%26/07 
 Trung Quốc 30N2.4302.4272.4842.4180.0030.12%26/07 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.3994.3734.4314.391+0.026+0.59%26/07 
 Úc 2N4.1114.1084.1634.106+0.003+0.07%26/07 
 Úc 3N3.9923.9974.0373.989-0.005-0.13%26/07 
 Úc 4N3.9733.9704.0233.965+0.003+0.08%26/07 
 Úc 5N4.0004.0004.0553.9970.0000.00%26/07 
 Úc 6N4.0684.0704.1204.066-0.002-0.05%26/07 
 Úc 7N4.1544.1514.2074.151+0.003+0.07%26/07 
 Úc 8N4.2284.2244.2814.226+0.004+0.09%26/07 
 Úc 9N4.2704.2654.3264.266+0.005+0.12%26/07 
 Úc 10N4.3114.3054.3724.309+0.006+0.14%26/07 
 Úc 12N4.3614.3564.4154.358+0.005+0.11%26/07 
 Úc 15N4.5364.5284.5974.528+0.008+0.18%26/07 
 Úc 20N4.7624.7624.7574.7320.0000.00%26/07 
 Úc 30N4.7664.7664.7824.7510.0000.00%26/07 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th10.34510.20010.20010.200+0.145+1.42%26/07 
 Uganda 6Th13.45113.25013.25013.250+0.202+1.52%26/07 
 Uganda 1N13.57913.80013.80013.800-0.221-1.60%26/07 
 Uganda 2N15.27414.99914.96014.960+0.275+1.83%04:23:14 
 Uganda 3N15.75715.40015.75715.757+0.356+2.31%04:23:03 
 Uganda 5N15.77515.50015.40015.400+0.275+1.77%04:23:02 
 Uganda 10N16.31315.95015.90015.900+0.363+2.27%04:23:09 
 Uganda 15N16.74816.30016.30016.300+0.000+0.00%28/03 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N62.34064.35064.35064.350-2.010-3.12%04:23:12 
 Ukraine 2N34.86535.67034.86534.865-0.805-2.26%04:23:12 
 Ukraine 3N30.38531.07030.38530.385-0.685-2.20%04:23:12 
 Ukraine 6Y18.23522.15018.23518.2350.0000.00%11/09 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.9772.0252.0252.025-0.048-2.35%26/07 
 Việt Nam 2N1.9832.0332.0332.033-0.050-2.46%26/07 
 Việt Nam 3N2.0072.0572.0572.057-0.050-2.43%26/07 
 Việt Nam 5N2.0662.1162.1162.116-0.050-2.36%26/07 
 Việt Nam 7N2.3312.3812.3812.381-0.050-2.10%26/07 
 Việt Nam 10N2.8222.8972.8972.897-0.075-2.59%26/07 
 Vietnam 15Y3.0153.0553.0553.055-0.040-1.31%26/07 
 Vietnam 20Y3.2033.2433.2433.243-0.040-1.23%26/07 
 Vietnam 30Y3.3013.3413.3013.3010.0000.00%26/07 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th3.6163.6273.6503.597-0.011-0.28%26/07 
 Ý 3Th3.4393.4273.4423.395+0.012+0.29%26/07 
 Ý 6Th3.4473.4553.4823.444-0.008-0.29%26/07 
 Ý 9Th3.3323.3303.3823.322+0.002+0.00%26/07 
 Ý 1N3.3273.3093.3633.299+0.018+0.60%26/07 
 Ý 2N3.0793.0863.1273.067-0.007-0.32%26/07 
 Ý 3N3.0363.0353.0773.022+0.001+0.00%26/07 
 Ý 4N3.1023.1063.1543.094-0.0040.00%26/07 
 Ý 5N3.1953.1973.2523.185-0.0020.00%26/07 
 Ý 6N3.3553.3603.4183.349-0.005-0.30%26/07 
 Ý 7N3.3823.3813.4393.367+0.001+0.00%26/07 
 Ý 8N3.5003.5063.5793.492-0.006-0.29%26/07 
 Ý 9N3.6133.6183.6953.604-0.005-0.28%26/07 
 Ý 10N3.7623.7663.8423.753-0.0040.00%26/07 
 Ý 15N4.1384.1464.2134.131-0.008-0.24%26/07 
 Ý 20N4.2814.2844.3524.270-0.0030.00%26/07 
 Italy 25Y4.3174.3214.3864.312-0.0040.00%26/07 
 Ý 30N4.4064.4124.4734.401-0.006-0.23%26/07 
 Ý 50N4.0484.0534.1104.043-0.005-0.25%26/07 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y13.50013.50013.50013.5000.0000.00%25/07 
 Zambia 6M13.50313.50013.50313.503+0.003+0.02%25/07 
 Zambia 9M14.50014.50114.50014.500-0.001-0.01%25/07 
 Zambia 1Y19.00119.00019.00119.001+0.001+0.01%25/07 
 Zambia 3Y18.76018.82018.76018.760-0.060-0.32%25/07 
 Zambia 5Y21.91821.92021.91821.918-0.002-0.01%25/07 
 Zambia 7Y23.55623.55823.55623.556-0.002-0.01%25/07 
 Zambia 10Y25.53925.54025.53925.539-0.001-0.00%25/07 
 Zambia 15Y27.67427.67527.67427.674-0.001-0.00%25/07 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3151.3401.3151.315-0.025-1.87%04:23:03 
 Đài Loan 5N1.5351.5601.5601.560-0.025-1.60%04:33:01 
 Đài Loan 10N1.6151.6401.6401.640-0.025-1.52%04:23:03 
 Đài Loan 20N1.7651.7901.7901.790-0.025-1.40%04:33:00 
 Đài Loan 30N1.8951.9201.9201.920-0.025-1.30%04:23:03 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.030-0.5642.0302.030+0.013+0.64%27/01 
 Đan Mạch 6Th2.355-0.6102.3552.355+0.012+0.51%27/01 
 Đan Mạch 2N2.8772.9162.9352.683-0.039-1.34%25/07 
 Đan Mạch 3N2.3532.4522.4562.300-0.099-4.04%25/07 
 Đan Mạch 5N2.3662.3162.3982.261+0.050+2.16%25/07 
 Đan Mạch 8N2.3272.3462.3612.272-0.019-0.81%25/07 
 Đan Mạch 10N2.4122.4132.4622.378-0.001-0.04%25/07 
 Denmark 20Y2.622.652.662.58-0.03-1.02%25/07 
 Đan Mạch 30N2.5742.5872.6362.551-0.013-0.50%25/07 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M3.4313.4303.4323.428+0.001+0.00%26/07 
 Đức 6Th3.3423.3393.3583.330+0.003+0.00%26/07 
 Đức 9Th3.2243.2223.2393.213+0.002+0.00%26/07 
 Đức 1N3.0873.0873.1063.0690.0000.00%26/07 
 Đức 2N2.6672.6672.7192.6520.0000.00%26/07 
 Đức 3N2.4602.4602.5152.4440.0000.00%26/07 
 Đức 4N2.3382.3382.3952.3220.0000.00%26/07 
 Đức 5N2.3272.3272.3902.3160.0000.00%26/07 
 Đức 6N2.2672.2682.3272.253-0.0010.00%26/07 
 Đức 7N2.2582.2582.3182.2440.0000.00%26/07 
 Đức 8N2.2772.2782.3352.263-0.0010.00%26/07 
 Đức 9N2.3262.3272.3842.312-0.0010.00%26/07 
 Đức 10N2.40302.40402.45902.3900-0.00100.00%02:43:59 
 Đức 15N2.5672.5682.6212.553-0.0010.00%26/07 
 Đức 20N2.6342.6352.6882.620-0.0010.00%26/07 
 Đức 25N2.6342.6352.6862.620-0.0010.00%26/07 
 Đức 30N2.6272.6282.6812.615-0.0010.00%26/07