Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Trái phiếu Chính phủ Thế giới

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai Cập

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai Cập Qua đêm27.50027.50027.50027.500-0.047-0.17%20/11 
 Ai Cập 3Th33.33330.29533.62033.333+2.803+9.18%20/11 
 Ai Cập 6Th32.06930.30632.08732.069+1.748+5.76%20/11 
 Ai Cập 9Th29.02628.46529.27729.026+0.327+1.14%20/11 
 Ai Cập 1N26.04926.37226.04926.0490.0000.00%20/11 
 Ai Cập 2N25.59024.53025.59025.579+1.070+4.36%20/11 
 Ai Cập 3N25.48824.43025.48825.477+1.068+4.37%20/11 
 Ai Cập 5N25.49924.43025.55625.499+1.019+4.16%20/11 
 Ai Cập 7N25.70324.63025.83825.703+0.953+3.85%20/11 
 Ai Cập 10N25.82924.73025.98625.829+0.959+3.86%20/11 

Ai-Len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N2.9783.4973.0302.968-0.519-14.84%01:00:01 
 Ai-Len 2N2.2962.3732.4272.241-0.077-3.24%20/11 
 Ai-Len 3N2.1592.2242.2052.151-0.065-2.92%00:59:57 
 Ai-Len 4N2.2222.2632.2982.228-0.042-1.77%20/11 
 Ai-Len 5N2.3322.3712.3812.324-0.039-1.64%01:00:01 
 Ai-Len 6N2.3812.4072.4542.399-0.026-1.25%20/11 
 Ai-Len 7N2.4572.4572.4872.4340.0000.00%02:43:30 
 Ai-Len 8N2.4822.5692.5562.5100.0000.00%15/11 
 Ireland 9Y2.5862.5692.6262.571+0.003+0.12%20/11 
 Ai-Len 10N2.6542.6562.6822.631-0.002-0.08%02:42:59 
 Ai-Len 15N2.7692.7972.8172.758-0.028-1.00%01:00:01 
 Ai-Len 20N2.8382.8552.9072.840-0.018-0.70%20/11 
 Ireland 25Y2.8632.9002.9382.891-0.037-1.38%20/11 
 Ai-Len 30N2.8052.8492.8782.823-0.045-1.76%20/11 

Ai-xơ-len

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N8.4118.4458.5008.445-0.034-0.36%00:58:59 
 Ai-xơ-len 5N6.9757.0007.0006.961-0.025-0.43%00:58:59 
 Ai-xơ-len 10N6.6306.6756.6756.605-0.045-0.75%00:58:59 

Ấn Độ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ấn Độ 3Th6.6136.4806.6136.603+0.133+2.05%13:26:33 
 Ấn Độ 6Th6.7146.6206.7146.704+0.094+1.42%13:26:33 
 Ấn Độ 1N6.8316.7046.8426.815+0.127+1.89%12:31:11 
 Ấn Độ 2N6.6806.7066.7416.7060.0000.00%19/11 
 Ấn Độ 3N6.8696.7396.8696.869+0.130+1.93%12:44:11 
 Ấn Độ 4N6.8776.7456.8776.875+0.132+1.96%13:27:13 
 Ấn Độ 5N6.9096.7886.9116.908+0.121+1.78%12:33:07 
 Ấn Độ 6N6.8906.7636.8936.883+0.127+1.88%13:17:14 
 Ấn Độ 7N6.9406.8096.9456.940+0.131+1.92%12:12:08 
 Ấn Độ 8N7.0076.8857.0097.007+0.122+1.77%13:23:11 
 Ấn Độ 9N6.9726.8466.9746.970+0.126+1.84%13:26:12 
 Ấn Độ 10N6.9396.8116.9416.935+0.128+1.88%13:27:13 
 Ấn Độ 11N7.0356.9057.0417.035+0.130+1.88%11:20:11 
 Ấn Độ 12N7.0366.9167.0387.036+0.120+1.74%13:12:09 
 Ấn Độ 13N7.0446.9137.0447.038+0.131+1.89%13:27:13 
 Ấn Độ 14N7.0336.9067.0347.026+0.127+1.84%13:25:54 
 Ấn Độ 15N7.0546.9337.0547.049+0.121+1.75%13:09:14 
 Ấn Độ 19N6.9406.9496.9496.9490.0000.00%19/11 
 Ấn Độ 24N6.9907.0037.0037.0030.0000.00%19/11 
 Ấn Độ 30N7.1727.0397.1737.166+0.133+1.89%13:23:11 
 India 40Y7.1807.0417.1837.172+0.139+1.97%13:26:13 

Anh Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th4.8044.8044.8044.8040.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 3Th4.7424.7424.7424.7420.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 6Th4.8694.8694.8694.8690.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 1N4.58904.60404.68304.5930-0.0150-0.43%02:58:59 
 Anh Quốc 2N4.39754.40204.47004.3970-0.00450.00%02:58:59 
 Anh Quốc 3N4.19754.20404.26504.1990-0.0065-0.24%02:58:59 
 Anh Quốc 4N4.18904.19304.24404.1870-0.00400.00%02:58:59 
 Anh Quốc 5N4.32104.32504.38204.3200-0.00400.00%02:58:59 
 Anh Quốc 6N4.24704.25204.29604.2470-0.0050-0.24%02:58:59 
 Anh Quốc 7N4.35654.36104.40004.3540-0.00450.00%02:58:59 
 Anh Quốc 8N4.40504.41004.45404.4040-0.0050-0.23%02:58:59 
 Anh Quốc 9N4.46504.46804.50504.4630-0.00300.00%02:58:59 
 Anh Quốc 10N4.46904.47004.50404.4680-0.00100.00%02:58:59 
 Anh Quốc 12N4.5524.5534.5874.545-0.0020.00%20/11 
 Anh Quốc 15N4.72854.73004.76104.7140-0.00150.00%02:58:59 
 Anh Quốc 20N4.9014.9034.9334.878-0.0020.00%02:58:59 
 Anh Quốc 25N4.9204.9224.9534.893-0.0020.00%02:58:59 
 Anh Quốc 30N4.9194.9194.9544.8940.0000.00%02:58:59 
 Anh Quốc 40N4.8504.8534.8874.829-0.0030.00%02:58:59 
 Anh Quốc 50N4.3844.3884.4224.363-0.0040.00%02:58:59 

Áo

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M2.9923.0223.0382.978-0.030-0.99%13:01:17 
 Austria 6M2.7722.7912.8152.779-0.019-0.72%20/11 
 Áo 1N2.3542.4182.6062.385-0.064-2.48%20/11 
 Áo 2N2.2352.3032.3772.254-0.068-3.04%20/11 
 Áo 3N2.3282.3442.4202.338-0.016-0.85%20/11 
 Áo 4N2.4192.4632.5132.424-0.045-2.03%20/11 
 Áo 5N2.4962.5042.5742.494-0.009-0.40%20/11 
 Áo 6N2.5572.5662.6192.545-0.009-0.35%02:44:00 
 Áo 7N2.6112.5982.6982.587+0.013+0.48%04:00:00 
 Áo 8N2.6782.6752.7392.658+0.003+0.09%02:55:31 
 Áo 9N2.7222.7272.7842.715-0.005-0.37%20/11 
 Áo 10N2.7842.7952.8442.781-0.011-0.36%20/11 
 Áo 15N2.9832.9743.0392.962+0.009+0.30%03:59:59 
 Áo 20N3.0433.0363.0913.025+0.006+0.21%04:00:00 
 Áo 25N2.9993.0003.0452.978-0.001-0.03%04:00:00 
 Áo 30N3.0863.0773.1373.067+0.009+0.28%04:00:01 
 Austria 40Y3.0323.0573.0953.037-0.025-0.98%20/11 
 Áo 50N2.7462.7052.8052.755+-0.004+-0.15%20/11 

Ba Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.6005.1205.4404.700+0.230+4.28%20/11 
 Ba Lan 1Th5.9905.8105.7905.200+0.490+8.91%20/11 
 Ba Lan 2Th6.2806.1106.0805.800+0.480+8.28%20/11 
 Ba Lan 1N4.2914.4134.3264.256+0.038+0.89%20/11 
 Ba Lan 2N4.9674.9345.0064.931+0.010+0.20%20/11 
 Ba Lan 3N4.9404.9435.0004.940-0.080-1.59%20/11 
 Ba Lan 4N5.0715.0515.1255.039-0.062-1.21%20/11 
 Ba Lan 5N5.2465.2475.3425.224-0.056-1.06%20/11 
 Ba Lan 6N5.3905.3585.5135.381+0.032+0.56%19/11 
 Ba Lan 8N5.5245.2365.6535.502+-0.077+-1.37%19/11 
 Ba Lan 10N5.5955.6295.6765.568-0.049-0.87%20/11 

Bahrain

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bahrain 3Th5.7225.9145.7225.722-0.077-1.33%20/11 
 Bahrain 6Th5.7625.9075.7625.762-0.039-0.67%20/11 
 Bahrain 9Th5.6435.7725.6435.643-0.074-1.29%20/11 
 Bahrain 1N5.6695.8115.6695.669-0.074-1.29%20/11 
 Bahrain 2N5.7025.8035.7025.702-0.090-1.55%20/11 
 Bahrain 5N5.8775.9705.9445.877-0.067-1.13%20/11 

Bangladesh

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bangladesh 3Th12.22511.75012.28512.225+0.000+0.00%20/11 
 Bangladesh 6Th12.20511.90012.26512.205+0.000+0.00%20/11 
 Bangladesh 1N11.94011.99011.99511.9400.0000.00%20/11 
 Bangladesh 2N12.62512.30012.68512.625+0.000+0.00%20/11 
 Bangladesh 5N12.78512.45012.84512.785+0.000+0.00%20/11 
 Bangladesh 10N12.77512.44012.83012.775+0.000+0.00%20/11 
 Bangladesh 15N13.05512.70013.11013.055+0.000+0.00%20/11 
 Bangladesh 20N13.14512.79013.20513.145+0.000+0.00%20/11 

Bỉ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th2.8272.8362.9222.830-0.009-0.35%00:03:59 
 Bỉ 6Th2.8252.8532.8812.815-0.028-1.05%00:03:59 
 Bỉ 9Th2.5742.5842.6472.542-0.010-0.39%20/11 
 Bỉ 2N2.2902.3002.4092.288-0.010-0.43%00:03:59 
 Bỉ 3N2.3132.3442.4552.330-0.031-1.28%00:03:59 
 Bỉ 4N2.3912.3912.4642.385-0.0010.00%00:03:59 
 Bỉ 5N2.5142.5262.6052.510-0.012-0.40%00:03:59 
 Bỉ 6N2.5492.5572.6382.547-0.008-0.39%00:03:59 
 Bỉ 7N2.6782.6902.7642.679-0.012-0.37%00:03:59 
 Bỉ 8N2.7712.7772.8492.767-0.006-0.36%00:03:59 
 Bỉ 9N2.8172.8302.8922.812-0.014-0.35%00:03:59 
 Bỉ 10N2.9262.9252.9952.921+0.001+0.00%00:03:59 
 Bỉ 15N3.1353.1383.2013.131-0.0030.00%00:03:59 
 Bỉ 20N3.3243.3223.3803.320+0.002+0.00%00:03:59 
 Belgium 30Y3.4613.4593.5223.452+0.002+0.00%20/11 
 Belgium 50Y2.9502.9493.0162.947+0.001+0.00%20/11 

Bồ Đào Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th2.8622.9082.9522.900-0.046-1.72%20/11 
 Bồ Đào Nha 6Th2.7952.8172.8142.762-0.022-0.78%00:30:01 
 Bồ Đào Nha 1N2.5452.5882.6242.576-0.043-1.55%20/11 
 Bồ Đào Nha 2N2.1682.2672.2312.165-0.099-4.37%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 3N2.0422.1012.0812.037-0.059-2.81%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 4N2.1972.2262.2342.186-0.029-1.30%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 5N2.2662.2852.3112.261-0.019-0.83%01:00:02 
 Bồ Đào Nha 6N2.3072.3642.3502.301-0.057-2.41%01:00:15 
 Bồ Đào Nha 7N2.3462.3732.4082.355-0.028-1.26%20/11 
 Bồ Đào Nha 8N2.4562.4742.4982.446-0.018-0.73%01:00:15 
 Bồ Đào Nha 9N2.5542.5742.5912.540-0.020-0.78%00:00:10 
 Bồ Đào Nha 10N2.8232.8122.8362.788+0.011+0.39%04:00:00 
 Bồ Đào Nha 15N3.0423.0563.0783.029-0.014-0.46%00:59:56 
 Bồ Đào Nha 20N3.1943.2223.2263.176-0.028-0.87%00:00:02 
 Bồ Đào Nha 30N3.3683.3793.4153.378-0.011-0.30%20/11 

Botswana

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Botswana 6Th2.7412.9562.7412.741-0.214-7.24%20/11 
 Botswana 3N5.8745.9405.8745.8740.0000.00%20/11 
 Botswana 20Y9.4709.4709.4709.4700.0000.00%19/11 

Brazil

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Brazil 3Th11.99011.99012.03511.9900.0000.00%20/11 
 Brazil 6Th12.55512.55512.60512.5450.0000.00%20/11 
 Brazil 9Th12.94512.95013.00512.915-0.005-0.04%20/11 
 Brazil 1N13.27013.22513.33513.218+0.045+0.34%20/11 
 Brazil 2N13.42013.38013.48713.420+0.040+0.30%20/11 
 Brazil 3N13.33913.42513.38913.339-0.086-0.64%20/11 
 Brazil 5N13.19513.27013.23013.195-0.075-0.57%20/11 
 Brazil 8N12.94413.00012.95712.890-0.056-0.43%20/11 
 Brazil 10N12.87212.92512.87212.821-0.053-0.41%20/11 

Bulgaria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight3.1253.0003.1253.125+0.125+4.33%19/11 
 Bulgaria 1W3.1853.0603.1853.185+0.125+4.25%19/11 
 Bulgaria 1Th3.1953.0703.1953.195+0.125+4.23%19/11 
 Bulgaria 1N3.1503.1503.1503.1500.0000.00%19/11 
 Bulgaria 2Y2.9463.1702.9462.946-0.224-7.07%20/11 
 Bulgaria 3N3.2003.2000.0003.2000.0000.00%19/11 
 Bulgaria 4Y3.0763.3003.0763.076-0.224-6.79%20/11 
 Bulgaria 5N3.5003.5003.5003.5000.0000.00%19/11 
 Bulgaria 7N3.3973.3963.3973.396+0.001+0.03%19/11 
 Bulgaria 10N3.6293.8503.6293.629-0.221-5.74%20/11 

Canada

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Canada 1Th3.7153.7303.7403.720-0.015-0.54%06:28:59 
 Canada 2Th3.6053.6203.6203.620-0.015-0.55%06:28:59 
 Canada 3Th3.4653.4703.4903.470-0.005-0.29%06:28:59 
 Canada 6Th3.4083.4153.4203.410-0.007-0.29%06:28:59 
 Canada 1N3.3353.3503.3503.320-0.015-0.60%06:28:59 
 Canada 2N3.2753.2823.2833.224-0.007-0.30%06:28:59 
 Canada 3N3.2423.2453.2483.191-0.0030.00%06:28:59 
 Canada 4N3.1563.1593.1673.106-0.0030.00%06:28:59 
 Canada 5N3.2193.2213.2253.168-0.0020.00%06:28:59 
 Canada 7N3.2583.2613.2663.208-0.0030.00%06:28:59 
 Canada 10N3.3853.3873.3923.343-0.0020.00%06:28:59 
 Canada 20N3.4323.4363.4463.394-0.0040.00%06:28:59 
 Canada 30N3.4283.4313.4413.390-0.0030.00%06:28:59 

Chi-lê

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Chi-lê 1N5.1105.1105.1105.1100.0000.00%20/11 
 Chi-lê 2N5.5705.4905.5705.5700.0000.00%20/11 
 Chi-lê 4N5.6305.5505.6305.6300.0000.00%20/11 
 Chile 4Y2.3402.3502.3402.3400.0000.00%20/11 
 Chi-lê 5N5.7305.6505.7305.7300.0000.00%20/11 
 Chi-lê 8N5.8855.8855.8855.8850.0000.00%20/11 
 Chi-lê 10N5.6005.5705.6005.6000.0000.00%20/11 
 Chile 20Y5.4005.3005.4005.4000.0000.00%20/11 
 Chile 30Y5.1505.1805.1505.1500.0000.00%20/11 

Colombia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Colombia 2Y7.2517.2517.2517.251+0.010+0.00%10:14:56 
 Colombia 4N9.1639.1639.2239.149-0.1070.00%10:14:56 
 Colombia 5N9.5109.5109.5809.484-0.1000.00%10:14:55 
 Colombia 10N10.25010.25010.35710.250-0.1200.00%10:14:56 
 Colombia 15N10.74010.74010.87810.740-0.1280.00%10:14:56 

Cộng Hòa Séc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N3.7063.7193.8863.706-0.013-0.35%20/11 
 Cộng Hòa Séc 2N3.3493.3533.4093.341-0.004-0.12%20/11 
 Cộng Hòa Séc 3N3.6163.6293.6413.601-0.013-0.36%00:58:04 
 Cộng Hòa Séc 4N3.5263.5323.5443.511-0.006-0.17%00:27:09 
 Cộng Hòa Séc 5N3.6093.6933.6173.604-0.084-2.27%20/11 
 Cộng Hòa Séc 6N3.7163.7263.7273.712-0.010-0.27%00:58:36 
 Cộng Hòa Séc 7N3.8013.8223.8233.801-0.021-0.55%00:58:36 
 Cộng Hòa Séc 8N3.7503.8063.8143.759-0.056-1.58%20/11 
 Cộng Hòa Séc 9N3.9464.0003.9463.917-0.054-1.35%20/11 
 Cộng Hòa Séc 10N3.9743.9953.9973.963-0.021-0.53%00:57:39 
 Cộng Hòa Séc 15N4.1064.1124.1164.106-0.006-0.15%00:36:14 
 Cộng Hòa Séc 20N4.1504.2224.2334.146-0.072-1.66%20/11 
 Cộng Hòa Séc 50N4.3934.4704.4144.389-0.077-1.72%20/11 

Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cote d'Ivoire 3M6.8300.0006.8406.830+-0.010+-0.15%20/11 
 Cote d'Ivoire 6M7.0900.0007.1007.090+-0.010+-0.14%20/11 
 Cote d'Ivoire 1Y7.1600.0007.1607.160+0.000+0.00%20/11 
 Cote d'Ivoire 3Y5.1400.0005.1405.1400.0000.00%01/02 
 Cote d'Ivoire 5Y7.7000.0007.7007.700+0.000+0.00%20/11 
 Cote d'Ivoire 7Y7.6700.0007.6707.670+-0.000+0.00%20/11 
 Cote d'Ivoire 10Y7.3700.0007.3707.370+0.000+0.00%20/11 

Croatia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N3.0962.9870.0000.000+0.000+0.00%31/10 
 Croatia 2Y3.1423.2033.1793.142-0.055-1.72%20/11 
 Croatia 3N2.7172.7752.7492.717-0.058-2.09%20/11 
 Croatia 4Y2.8102.8432.8402.808-0.034-1.20%20/11 
 Croatia 5N2.7782.8122.8112.775-0.036-1.28%20/11 
 Croatia 10N3.2433.2643.2683.240-0.022-0.67%20/11 

Hà Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th2.9663.0813.0813.010-0.115-3.89%20/11 
 Hà Lan 3Th2.8222.8652.9022.839-0.044-1.40%20/11 
 Hà Lan 6Th2.7352.7762.8202.773-0.041-1.44%20/11 
 Hà Lan 2N2.1332.1432.2322.127-0.010-0.47%20/11 
 Hà Lan 3N2.1952.1982.2802.191-0.0030.00%20/11 
 Hà Lan 4N2.2842.2832.3572.272+0.001+0.00%20/11 
 Hà Lan 5N2.3472.3332.4042.324+0.014+0.43%20/11 
 Hà Lan 6N2.3592.3592.4232.3500.0000.00%20/11 
 Hà Lan 7N2.4152.4112.4732.401+0.003+0.00%20/11 
 Hà Lan 8N2.4862.4962.5502.482-0.010-0.40%20/11 
 Hà Lan 9N2.5382.5392.5902.530-0.0020.00%20/11 
 Hà Lan 10N2.5912.5922.6452.584-0.0020.00%20/11 
 Hà Lan 15N2.7302.7382.7912.729-0.009-0.37%20/11 
 Hà Lan 20N2.7352.7392.7872.733-0.0040.00%20/11 
 Hà Lan 25N2.7142.7182.7702.713-0.0040.00%20/11 
 Hà Lan 30N2.6892.6922.7432.687-0.0040.00%20/11 

Hàn Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hàn Quốc 1N2.9102.9102.9102.9100.0000.00%20/11 
 Hàn Quốc 2N2.8892.9332.9292.883-0.044-1.50%12:48:56 
 Hàn Quốc 3N2.8292.8732.8762.821-0.044-1.53%13:26:37 
 Hàn Quốc 4N2.9602.9472.9602.9600.0000.00%19/11 
 Hàn Quốc 5N2.8782.9172.9212.874-0.039-1.34%13:18:51 
 Hàn Quốc 10N2.9773.0283.0202.969-0.051-1.68%13:25:40 
 Hàn Quốc 20N2.9102.9622.9592.906-0.052-1.76%13:27:24 
 Hàn Quốc 30N2.8592.8882.8992.852-0.029-1.00%13:25:11 
 Hàn Quốc 50N2.8292.8092.8302.8290.0000.00%19/11 

Hi Lạp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th4.1214.1214.1214.1210.0000.00%20/11 
 Hi Lạp 3Th3.1043.1043.1043.1040.0000.00%20/11 
 Hi Lạp 6Th3.0793.0793.0793.0790.0000.00%20/11 
 Greece 1Y3.4123.4383.8283.239-0.026-0.87%20/11 
 Hi Lạp 2N2.2242.3932.4952.1510.0170.77%20/11 
 Hi Lạp 5N2.5902.6302.6322.599-0.040-1.52%20/11 
 Greece 7Y2.9002.9372.9502.886-0.037-1.36%20/11 
 Hi Lạp 10N3.2003.2283.2493.207-0.028-0.93%20/11 
 Hi Lạp 15N3.5103.5393.5983.532-0.029-0.85%20/11 
 Hi Lạp 20N3.6703.6863.7283.680-0.016-0.54%20/11 
 Greece 30Y3.8703.8843.9053.872-0.014-0.26%20/11 

Hoa Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hoa Kỳ 1Th4.6004.5774.6004.600+0.023+0.50%13:08:52 
 U.S. 2M4.5364.5164.5574.536+0.020+0.45%12:16:17 
 Hoa Kỳ 3Th4.5524.5274.5684.550+0.025+0.55%12:15:10 
 U.S. 4M4.5304.5064.5304.509+0.024+0.52%13:17:52 
 Hoa Kỳ 6Th4.4904.4804.5364.464+0.010+0.23%13:10:19 
 Hoa Kỳ 1N4.3984.3644.4074.398+0.034+0.78%12:15:10 
 Hoa Kỳ 2N4.3104.3084.3194.304+0.002+0.06%13:19:33 
 Hoa Kỳ 3N4.2594.2634.2684.256-0.004-0.10%13:19:04 
 Hoa Kỳ 5N4.2664.2734.2794.264-0.007-0.16%13:18:27 
 Hoa Kỳ 7N4.3304.3364.3424.328-0.006-0.14%13:19:33 
 Hoa Kỳ 10N4.4064.4064.4124.3970.0000.00%13:27:00 
 Hoa Kỳ 20N4.6644.6664.6764.662-0.002-0.05%13:19:33 
 Hoa Kỳ 30N4.5894.5924.5984.587-0.003-0.07%13:19:33 

Hồng Kông

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hồng Kông 1T3.6813.6513.9083.681+0.030+0.82%10:12:23 
 Hồng Kông 1Th3.9463.8663.9463.860+0.080+2.07%12:24:14 
 Hồng Kông 3Th4.0003.9504.0003.887+0.050+1.27%12:24:13 
 Hồng Kông 6Th3.7143.7093.7563.697+0.005+0.13%12:24:13 
 Hồng Kông 9Th3.6163.6493.6363.616-0.033-0.90%12:24:13 
 Hồng Kông 1N3.5013.5203.5013.481-0.019-0.54%12:24:13 
 Hồng Kông 2N3.3153.3373.3153.302-0.022-0.66%12:24:13 
 Hồng Kông 3N3.1543.2313.1543.149-0.077-2.38%12:24:12 
 Hồng Kông 5N3.2033.2403.2033.186-0.037-1.14%12:24:13 
 Hồng Kông 7N3.2233.2923.2233.203-0.069-2.10%12:24:13 
 Hồng Kông 10N3.3793.4133.3793.354-0.034-1.00%12:24:12 
 Hồng Kông 15N3.6763.6933.6763.649-0.017-0.46%12:24:13 
 Hong Kong 20Y3.8753.9113.8753.875-0.036-0.92%12:24:13 

Hungary

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th5.6605.8105.8105.810-0.150-2.58%00:58:59 
 Hungary 6Th5.7705.9105.9105.910-0.140-2.37%00:58:59 
 Hungary 1N5.6205.7705.7705.770-0.150-2.60%00:58:59 
 Hungary 3N6.3406.4206.4206.420-0.080-1.25%00:58:59 
 Hungary 5N6.2306.3106.3106.310-0.080-1.27%00:58:59 
 Hungary 10N6.6306.7106.7106.710-0.080-1.19%00:58:59 
 Hungary 15N6.7206.8006.8006.800-0.080-1.18%00:58:59 
 Hungary 20Y6.7506.8306.8306.830-0.080-1.17%20/11 

Indonesia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Indonesia 1Th6.3616.2516.3616.361+0.110+1.76%12:54:33 
 Indonesia 3Th6.3976.2596.3976.397+0.138+2.20%12:54:33 
 Indonesia 6Th6.4016.3226.4016.401+0.079+1.25%12:54:33 
 Indonesia 1N6.6596.6766.6596.659-0.017-0.25%09:14:48 
 Indonesia 3N6.3466.3486.3466.346-0.002-0.03%09:14:44 
 Indonesia 5N6.8186.7086.8186.797+0.110+1.64%12:21:14 
 Indonesia 10N7.0186.8877.0186.997+0.131+1.90%12:22:06 
 Indonesia 15N7.1117.0117.1117.111+0.100+1.43%09:14:47 
 Indonesia 20N7.1657.0537.1657.136+0.112+1.59%09:35:30 
 Indonesia 25N7.1277.0257.1277.127+0.102+1.45%09:14:48 
 Indonesia 30N7.0276.9277.0277.027+0.100+1.44%09:14:48 

Israel

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Israel 1Th4.3594.2825.4384.282+0.077+1.87%20/11 
 Israel 3Th4.2994.2994.3354.2630.0000.00%20/11 
 Israel 6Th4.3104.3104.3464.2890.0000.00%20/11 
 Israel 9Th4.3604.3544.3684.195+0.006+0.23%20/11 
 Israel 1N4.3474.3474.5984.3250.0000.00%20/11 
 Israel 2N4.3494.3484.4044.338+0.001+0.00%20/11 
 Israel 3N4.4604.4554.5124.438+0.005+0.22%20/11 
 Israel 5N4.4344.4334.5144.430+0.001+0.00%20/11 
 Israel 10N4.6724.6664.8014.650+0.006+0.21%20/11 
 Israel 20Y4.7754.7744.8394.767+0.001+0.00%20/11 
 Israel 30N5.0565.0595.1605.043-0.0030.00%20/11 

Jordan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Jordan 6Th6.8886.9386.8886.8880.0000.00%05/11 
 Jordan 18M6.5516.6046.5516.5510.0000.00%05/11 

Kazakstan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kazakhstan 1M13.82913.84313.82913.8290.000.00%30/10 
 Kazakhstan 6M12.84313.40012.84312.8430.0000.00%19/11 
 Kazakhstan 1Y13.30713.05113.30713.307+0.000+0.00%20/11 
 Kazakhstan 2Y13.00013.24113.00013.0000.0000.00%20/11 
 Kazakhstan 3Y13.00013.20013.00013.0000.0000.00%20/11 
 Kazakhstan 4Y13.00513.07913.00513.0050.0000.00%20/11 
 Kazakhstan 5Y12.98813.05012.98812.9880.0000.00%20/11 
 Kazakhstan 6Y12.99513.24112.99512.9950.0000.00%20/11 
 Kazakhstan 7Y12.89512.43212.89512.895+0.000+0.00%20/11 
 Kazakhstan 8Y13.19812.79613.19813.198+0.000+0.00%20/11 
 Kazakhstan 9Y13.19513.39113.19813.1950.0000.00%20/11 
 Kazakhstan 10Y13.12112.50013.12113.121+0.000+0.00%20/11 
 Kazakhstan 15Y13.16412.32213.16413.164+0.000+0.00%20/11 
 Kazakhstan 25Y13.22012.10013.22013.220+0.000+0.00%20/11 

Kenya

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Kenya Qua đêm13.40813.40813.40813.4080.0000.00%31/05 
 Kenya 3Th15.98812.79015.98815.9880.0000.00%01/08 
 Kenya 6Th16.85013.05916.85016.8500.0000.00%01/08 
 Kenya 1N16.92113.89916.92116.921+0.000+0.00%01/08 
 Kenya 2N14.64014.64014.90014.6400.0000.00%20/11 
 Kenya 3N14.10414.10414.13014.1040.0000.00%20/11 
 Kenya 4N14.95614.95615.03014.9560.0000.00%20/11 
 Kenya 5N15.48715.48715.48715.3900.0000.00%20/11 
 Kenya 6N15.53815.53815.53815.4400.0000.00%20/11 
 Kenya 7N16.50016.50016.50016.5000.0000.00%20/11 
 Kenya 8N16.22016.22016.22016.2200.0000.00%20/11 
 Kenya 9N16.08016.08016.08016.0800.0000.00%20/11 
 Kenya 10N16.00016.00016.00016.0000.0000.00%20/11 
 Kenya 15N16.06016.06016.06016.0600.0000.00%20/11 
 Kenya 20N16.13016.13016.13016.1300.0000.00%20/11 
 Kenya 25N16.13016.13016.13016.1300.0000.00%20/11 

Latvia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.0004.1983.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.9004.3263.9003.9000.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.1004.2204.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N3.049-0.0433.0493.049+-0.047+-1.52%20/11 
 Lithuania 5N3.1290.1303.1293.129+0.004+0.13%20/11 
 Lithuania 10N3.3870.4303.3873.387+0.004+0.12%20/11 

Malaysia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malaysia 3T3.1200.0003.1203.120+3.120+100000.00%10:46:26 
 Malaysia 3Th3.1500.0003.1503.150+3.150+100000.00%10:46:27 
 Malaysia 7Th3.1600.0003.1603.160+3.160+100000.00%10:46:23 
 Malaysia 1N3.1803.1803.1803.1800.0000.00%10:46:24 
 Malaysia 3N3.4953.4763.4953.495+0.000+0.00%07:32:01 
 Malaysia 5N3.6323.6283.6543.628+0.004+0.11%13:02:06 
 Malaysia 7N3.8113.7993.8273.811+0.012+0.32%08:52:03 
 Malaysia 10N3.8713.8423.8743.870+0.029+0.75%12:03:57 
 Malaysia 15N3.9623.9493.9633.962+0.013+0.33%08:32:06 
 Malaysia 20N4.0604.0674.0754.0670.0000.00%20/11 
 Malaysia 30N4.1794.1844.1874.1840.0000.00%20/11 

Malta

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.1092.1092.1092.1090.0000.00%20/11 
 Malta 3Th2.1452.1452.1452.1450.0000.00%20/11 
 Malta 6Th2.2002.2002.2002.2000.0000.00%20/11 
 Malta 1N2.2602.2602.2602.2600.0000.00%20/11 
 Malta 3N2.5782.5782.5782.5780.0000.00%20/11 
 Malta 5N2.7742.7742.7742.7740.0000.00%20/11 
 Malta 10N3.2463.2463.2463.2460.0000.00%20/11 
 Malta 20N3.6513.6513.6513.6510.0000.00%20/11 
 Malta 25N3.7633.7633.7633.7630.0000.00%20/11 

Mauritius

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mauritius 4Th2.7612.8002.7612.761-0.039-1.39%12:15:01 
 Mauritius 6Th3.0073.0003.0073.007+0.007+0.23%12:15:01 
 Mauritius 8Th3.0503.0503.0503.0500.0000.00%12:15:01 
 Mauritius 1N3.1863.1503.1863.186+0.036+1.14%12:15:01 
 Mauritius 2N3.5033.5113.6033.5110.0000.00%20/11 
 Mauritius 3N3.2823.3513.3823.3510.0000.00%20/11 
 Mauritius 4N3.6773.6423.7773.642+0.000+0.00%20/11 
 Mauritius 5N3.8523.7913.9523.791+0.000+0.00%20/11 
 Mauritius 10N4.4764.6304.6304.6010.0000.00%20/11 
 Mauritius 15N4.8154.9704.9704.9400.0000.00%20/11 
 Mauritius 20N5.1455.2605.2705.2600.0000.00%20/11 

Mexico

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Mexico 1Th10.42010.43010.43010.4300.0000.00%16/11 
 Mexico 3Th10.30010.31010.31010.3100.0000.00%16/11 
 Mexico 6Th10.33010.34010.34010.3400.0000.00%16/11 
 Mexico 9Th10.38010.39010.39010.3900.0000.00%16/11 
 Mexico 1N10.35010.36010.36010.3600.0000.00%16/11 
 Mexico 3N9.9039.5809.9489.903+0.323+3.37%01:10:03 
 Mexico 5N10.0139.67010.02210.013+0.343+3.55%01:10:03 
 Mexico 7N9.9919.6539.9919.991+0.338+3.50%01:10:04 
 Mexico 10N10.1859.81310.19510.185+0.372+3.79%01:10:04 
 Mexico 15N10.3239.95310.32310.323+0.370+3.72%20/11 
 Mexico 20N10.49010.09810.49010.485+0.392+3.88%01:10:04 
 Mexico 30N10.48610.10210.48910.486+0.384+3.80%01:10:05 

Morocco

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Morocco 3Th2.6202.7272.7272.687-0.067-2.61%20/11 
 Morocco 6Th2.6402.7312.7312.704-0.064-2.22%20/11 
 Morocco 2N2.7402.8392.8392.839-0.099-3.52%20/11 
 Morocco 5N2.9203.0253.0253.025-0.105-3.64%20/11 
 Morocco 10N3.2603.3603.3613.360-0.101-2.98%20/11 
 Morocco 15N3.4603.5633.5633.563-0.103-2.81%20/11 

Na Uy

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.4244.4944.5894.478-0.070-1.56%20/11 
 Na Uy 9Th4.3824.4074.4884.391-0.025-0.68%20/11 
 Na Uy 1N4.2664.3324.3514.265-0.066-1.62%20/11 
 Norway 3Y3.8063.8553.8723.804-0.050-1.30%20/11 
 Na Uy 5N3.6543.7013.7133.658-0.047-1.35%20/11 
 Na Uy 10N3.7203.7513.7753.728-0.031-0.80%20/11 
 Norway 20Y3.6473.7123.7223.651-0.065-1.89%20/11 

Nam Phi

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nam Phi 3Th7.8007.7007.8007.800+0.100+1.30%13:03:06 
 Nam Phi 5N8.3378.1858.3378.324+0.152+1.86%12:56:56 
 Nam Phi 10N9.2339.0459.2339.219+0.188+2.08%12:56:48 
 Souht Africa 12Y9.6559.6709.7439.630-0.015-0.21%20/11 
 Nam Phi 20N11.33511.03511.33511.321+0.300+2.72%12:56:47 
 Nam Phi 25N11.13011.14511.21011.090-0.015-0.18%20/11 
 Nam Phi 30N11.38311.07511.38311.369+0.308+2.78%12:56:49 

Namibia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Namibia 3Th7.1597.3097.3097.309-0.150-2.05%20/11 
 Namibia 6Th7.9028.0528.0528.052-0.150-1.86%20/11 
 Namibia 9Th8.0318.1818.1818.181-0.150-1.83%20/11 
 Namibia 1N8.0368.1868.1868.186-0.150-1.83%20/11 
 Namibia 3N7.9888.1138.1738.101-0.125-1.60%20/11 
 Namibia 7N8.9279.0529.0969.033-0.125-1.44%20/11 
 Namibia 10N9.3109.4359.4789.407-0.125-1.38%20/11 
 Namibia 15N10.60110.72610.78810.712-0.125-1.21%20/11 
 Namibia 20N11.28611.41111.46511.387-0.125-1.14%20/11 

New Zealand

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 New Zealand 1Th4.5004.5004.5304.4900.0000.00%04:23:25 
 New Zealand 2Th4.4354.4604.4704.4500.0000.00%20/11 
 New Zealand 3Th4.4304.4304.4404.4200.0000.00%04:23:16 
 New Zealand 4Th4.3504.3604.3504.350-0.010-0.23%10:35:15 
 New Zealand 5Th4.2554.2804.2904.2800.0000.00%20/11 
 New Zealand 6Th4.2004.2004.2004.1900.0000.00%04:23:51 
 New Zealand 1N3.9704.6554.0503.995-0.048-1.19%19/11 
 New Zealand 2N3.9584.8733.9953.9730.0000.00%20/11 
 New Zealand 5N4.3324.3084.3684.332+0.024+0.56%11:16:49 
 New Zealand 7N4.4624.4354.4904.462+0.027+0.61%11:16:46 
 New Zealand 10N4.7734.7404.7964.763+0.033+0.70%11:16:46 
 New Zealand 15N4.9414.9064.9594.920+0.035+0.71%11:16:47 
 New Zealand 20N5.1245.0835.1545.113+0.041+0.81%11:16:46 

Nga

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N18.35018.35018.41017.885+0.000+0.00%14/06 
 Nga 2N18.09018.20018.66518.0800.0000.00%14/06 
 Nga 3N17.42017.42017.46017.095+0.000+0.00%14/06 
 Nga 5N15.91515.91015.92515.8150.0000.00%14/06 
 Nga 7N15.63515.69015.69515.4050.0000.00%15/06 
 Nga 10N15.11515.11015.15015.0650.0000.00%14/06 
 Nga 15N15.35015.35015.38515.1850.0000.00%14/06 
 Nga 20N14.91514.91014.94014.8600.0000.00%14/06 

Nhật Bản

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nhật Bản 1Th0.1400.1450.1400.140-0.005-3.45%07:19:06 
 Nhật Bản 3Th0.1030.1110.1080.103-0.008-7.21%07:19:07 
 Nhật Bản 6Th0.2100.2370.2340.210-0.027-11.39%07:19:06 
 Nhật Bản 9Th0.3100.3200.3100.310-0.010-3.13%07:19:06 
 Nhật Bản 1N0.4420.4380.4430.435+0.004+0.91%11:14:06 
 Nhật Bản 2N0.5570.5500.5570.550+0.007+1.27%11:12:23 
 Nhật Bản 3N0.5830.5870.5870.579-0.004-0.68%11:14:05 
 Nhật Bản 4N0.6620.6610.6650.651+0.001+0.15%11:14:43 
 Nhật Bản 5N0.7260.7130.7270.711+0.013+1.82%11:14:28 
 Nhật Bản 6N0.7380.7430.7420.724-0.005-0.67%11:14:23 
 Nhật Bản 7N0.7990.8110.8040.784-0.012-1.48%11:14:05 
 Nhật Bản 8N0.8830.8850.8870.869-0.002-0.23%11:14:05 
 Nhật Bản 9N0.9820.9860.9880.968-0.004-0.41%11:14:01 
 Nhật Bản 10N1.0721.0701.0771.055+0.002+0.19%11:14:02 
 Nhật Bản 15N1.5661.6971.5711.555-0.131-7.72%11:12:50 
 Nhật Bản 20N1.8941.8851.8981.882+0.009+0.48%11:05:05 
 Nhật Bản 30N2.2712.2912.2782.260-0.020-0.87%11:12:27 
 Nhật Bản 40N2.5472.6302.5602.546-0.083-3.16%11:14:52 

Nigeria

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nigeria 2N25.92923.62025.92925.9290.0000.00%19/11 
 Nigeria 3Y20.16420.24620.16420.1640.0000.00%19/11 
 Nigeria 4N19.96319.96719.96319.9630.0000.00%19/11 
 Nigeria 5N20.07620.03320.07620.076+0.043+0.20%19/11 
 Nigeria 7N19.77119.77219.77119.7710.0000.00%19/11 
 Nigeria 10N20.81921.29820.81920.8190.0000.00%19/11 
 Nigeria 20N18.71418.71418.71418.7140.0000.00%19/11 
 Nigeria 30Y16.99516.99416.99516.9950.0000.00%19/11 

Pakistan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pakistan 3N13.03712.70213.03713.037+0.335+2.64%12:34:17 
 Pakistan 5N12.67512.38012.67512.675+0.295+2.38%12:34:17 
 Pakistan 10N12.46012.14912.46012.460+0.311+2.56%12:34:17 
 Pakistan 14N12.34812.06712.34812.348+0.281+2.33%12:34:17 
 Pakistan 20N12.32412.04012.32412.324+0.284+2.36%12:34:17 

Peru

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Peru 2Y4.3594.3594.3594.3590.0000.00%20/11 
 Peru 5N4.9544.9544.9544.9540.0000.00%20/11 
 Peru 10Y6.6736.7136.6736.6730.0000.00%15/11 
 Peru 15N6.9897.0206.9896.9890.0000.00%15/11 
 Peru 20N6.9086.9196.9086.9080.0000.00%15/11 
 Peru 30N6.8956.8956.8956.8950.0000.00%20/11 

Phần Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.2682.3712.3652.243-0.103-4.34%03:42:29 
 Phần Lan 3N2.2902.3332.3262.265-0.043-1.84%03:42:30 
 Phần Lan 4N2.2582.2792.2882.181-0.021-0.92%03:43:59 
 Phần Lan 5N2.3992.4402.4332.372-0.041-1.68%03:43:59 
 Phần Lan 6N2.4542.5082.4992.436-0.054-2.15%01:00:17 
 Phần Lan 8N2.6302.6442.6562.599-0.014-0.53%03:43:59 
 Phần Lan 10N2.7662.7632.7952.730+0.003+0.11%03:01:02 
 Phần Lan 15N2.9672.9953.0002.946-0.028-0.93%03:43:38 
 Phần Lan 30N2.9082.9542.9872.909-0.046-1.69%20/11 

Pháp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th2.9212.9512.9862.900-0.030-1.02%20/11 
 Pháp 3Th2.8972.9142.9272.726-0.018-0.69%20/11 
 Pháp 6Th2.7412.7512.7772.749-0.010-0.36%20/11 
 Pháp 9Th2.5492.5512.5492.549-0.002-0.08%13:06:33 
 Pháp 1N2.5052.5072.5052.505-0.002-0.08%13:02:47 
 Pháp 2N2.3332.3402.4072.335-0.007-0.43%20/11 
 Pháp 3N2.4442.4502.4982.443-0.006-0.41%20/11 
 Pháp 4N2.5932.5932.6412.587-0.0010.00%20/11 
 Pháp 5N2.6742.6742.7222.6690.0000.00%20/11 
 Pháp 6N2.7512.7512.7992.7460.0000.00%20/11 
 Pháp 7N2.84002.83902.88702.8330+0.0010+0.00%20/11 
 Pháp 8N2.9452.9432.9922.936+0.002+0.00%20/11 
 Pháp 9N3.0263.0233.0733.013+0.003+0.00%20/11 
 Pháp 10N3.0993.0953.1433.087+0.004+0.00%20/11 
 Pháp 15N3.2513.2523.3013.249-0.0010.00%20/11 
 Pháp 20N3.3693.3683.4163.365+0.001+0.00%20/11 
 Pháp 25N3.4413.4413.4873.4380.0000.00%20/11 
 Pháp 30N3.5743.5733.6193.571+0.001+0.00%20/11 
 Pháp 50N3.0553.0593.1033.057-0.0040.00%20/11 

Philippines

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Philippines 1Th4.3114.2754.3114.311+0.000+0.00%07:23:03 
 Philippines 3Th5.6985.6305.6985.698+0.000+0.00%07:23:03 
 Philippines 6Th5.9005.8625.9005.900+0.000+0.00%07:23:04 
 Philippines 1N5.8275.8755.8275.8270.0000.00%07:23:04 
 Philippines 2N5.8295.8055.8295.829+0.000+0.00%07:23:01 
 Philippines 3N5.8985.8635.8985.898+0.000+0.00%07:23:03 
 Philippines 4N5.9225.8865.9225.922+0.000+0.00%07:23:03 
 Philippines 5N5.9385.9035.9385.938+0.000+0.00%07:23:01 
 Philippines 7N6.0185.9656.0186.018+0.000+0.00%07:23:01 
 Philippines 10N6.0656.0256.0656.065+0.000+0.00%07:23:04 
 Philippines 20N6.1986.1456.1986.198+0.000+0.00%07:23:04 

Qatar

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Qatar 1Y5.0095.0105.4044.717-0.196-3.77%20/11 
 Qatar 2N5.3455.2985.4805.185+0.000+0.00%27/01 
 Qatar 5N4.6044.5924.6044.604+0.012+0.26%13:18:03 
 Qatar 6Y4.7264.7104.7534.687+0.030+0.64%20/11 
 Qatar 7Y4.0951.7044.0954.095-0.010-0.24%27/01 
 Qatar 20Y5.2625.2485.2625.262+0.014+0.27%13:18:01 
 Qatar 30N5.4305.3965.4305.430+0.034+0.63%13:18:04 

Romania

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th5.9005.9005.9005.9000.0000.00%20/11 
 Romania 1N5.9005.9705.9005.900-0.070-1.17%20/11 
 Romania 2N6.1606.2006.2006.160-0.040-0.65%20/11 
 Romania 3N6.5506.5506.6006.5500.0000.00%20/11 
 Romania 4N6.3506.3506.3506.3100.0000.00%20/11 
 Romania 5N6.6406.6406.6506.6000.0000.00%20/11 
 Romania 7N6.9306.9406.9806.910-0.010-0.14%20/11 
 Romania 10N7.1107.1707.1207.100-0.060-0.84%20/11 

Serbia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.3954.4484.4484.300-0.053-1.19%05:23:08 
 Serbia 2N4.1964.2964.2964.200-0.100-2.33%05:23:11 
 Serbia 3Y3.9204.0204.1004.020-0.100-2.49%05:23:09 
 Serbia 5N4.8804.8904.8804.880-0.010-0.20%08/07 

Singapore

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Singapore 1Th3.2543.2803.2803.2800.0000.00%20/11 
 Singapore 3Th3.2363.2613.2613.2610.0000.00%20/11 
 Singapore 6Th2.9863.0113.0113.0110.0000.00%20/11 
 Singapore 1N2.8752.9002.9002.9000.0000.00%20/11 
 Singapore 2N2.8442.8362.8472.830+0.008+0.28%12:58:54 
 Singapore 5N2.8192.8282.8382.815-0.009-0.32%12:59:18 
 Singapore 10N2.8802.8892.8992.876-0.009-0.31%13:27:14 
 Singapore 15N2.9412.9522.9622.938-0.011-0.37%13:27:20 
 Singapore 20N2.8962.9082.9162.893-0.012-0.41%13:27:03 
 Singapore 30N2.7942.8092.8042.791-0.015-0.53%13:26:52 
 Singapore 50Y2.8112.8242.8112.811-0.013-0.46%09:33:20 

Síp

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y2.1802.9012.7552.504-0.721-24.82%19/11 
 Cyprus 3Y2.4442.5912.5102.436-0.166-6.36%20/11 
 Cyprus 4Y2.7252.8502.8322.723-0.117-4.12%20/11 
 Cyprus 7Y2.7932.8472.8202.773-0.029-1.03%20/11 
 Cyprus 10Y3.0263.0903.1163.017-0.066-2.13%20/11 
 Cyprus 20Y3.5503.5523.5863.487+0.004+0.11%20/11 
 Cyprus 30Y3.7503.7763.8113.747-0.045-1.19%20/11 

Slovakia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N2.5373.0212.6382.5620.0000.00%15/11 
 Slovakia 5N2.6512.6972.7092.622-0.046-1.71%00:48:50 
 Slovakia 6N2.792.822.862.80+0.01+0.36%20/11 
 Slovakia 8N2.9783.0233.0452.959-0.045-1.49%00:47:13 
 Slovakia 9N3.1493.1703.2033.163-0.006-0.32%20/11 
 Slovakia 10N3.213.253.273.23-0.02-0.62%20/11 
 Slovakia 13Y3.4593.5193.5193.458-0.0010.00%20/11 
 Slovakia 18Y3.5073.5453.5763.531-0.029-0.85%20/11 
 Slovakia 30Y3.6183.6343.6823.627-0.009-0.28%20/11 
 Slovakia 50Y3.6213.6573.6913.652-0.013-0.28%20/11 

Slovenia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N2.6562.6442.6562.644+0.012+0.38%20/11 
 Slovenia 3Y2.2922.2522.2952.270+0.040+1.78%20/11 
 Slovenia 4Y2.3402.2972.3422.315+0.043+1.74%20/11 
 Slovenia 5N2.4002.3642.4142.375+0.036+1.69%20/11 
 Slovenia 7N2.7612.7282.7632.735+0.033+1.10%20/11 
 Slovenia 8Y2.8442.8182.8472.821+0.026+1.06%20/11 
 Slovenia 10N3.0763.0523.0773.050+0.024+0.66%20/11 
 Slovenia 15Y3.0843.0553.0873.066+0.029+0.98%20/11 
 Slovenia 20Y3.3123.2833.3143.299+0.029+0.91%20/11 
 Slovenia 25Y3.3793.3483.3803.358+0.031+0.90%20/11 

Sri Lanka

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Sri Lanka 3Th9.5009.5009.5009.500+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 6Th9.6009.6009.6009.6000.0000.00%20/11 
 Sri Lanka 1N10.11810.02310.11810.118+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 2N10.52510.39110.52510.525+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 3N11.06110.87811.06111.061+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 4N11.36511.14911.36511.365+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 5N11.55811.35011.55811.558+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 6N11.59611.39011.59611.596+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 7N11.64111.43511.64111.641+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 8N11.80511.58211.80511.805+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 9N11.79711.61111.79711.797+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 10N12.10811.97212.10812.108+0.000+0.00%20/11 
 Sri Lanka 15N11.99811.99811.99811.9980.000.00%19/11 

Tây Ban Nha

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th2.6442.6572.6712.605-0.013-0.38%20/11 
 Tây Ban Nha 3Th2.7772.7832.8222.719-0.006-0.22%01:00:04 
 Tây Ban Nha 6Th2.7292.7532.7782.723-0.024-0.87%01:27:29 
 Tây Ban Nha 9Th2.5802.6252.6692.580-0.045-1.90%20/11 
 Tây Ban Nha 1N2.4772.4982.5132.451-0.021-0.84%01:26:59 
 Tây Ban Nha 2N2.3382.3602.3862.334-0.022-0.93%01:00:02 
 Tây Ban Nha 3N2.4332.4262.4632.411+0.007+0.29%02:58:30 
 Tây Ban Nha 4N2.4792.4852.5212.476-0.006-0.24%01:00:02 
 Tây Ban Nha 5N2.6622.6572.6892.641+0.005+0.19%02:58:30 
 Tây Ban Nha 6N2.6532.6682.6942.643-0.015-0.56%01:00:08 
 Tây Ban Nha 7N2.7852.7732.8132.765+0.012+0.43%02:58:30 
 Tây Ban Nha 8N2.8062.8192.8482.794-0.013-0.46%01:00:02 
 Tây Ban Nha 9N2.9222.9282.9632.911-0.006-0.20%01:00:02 
 Tây Ban Nha 10N3.0733.0543.0913.047+0.019+0.62%02:58:30 
 Tây Ban Nha 15N3.3803.3623.4013.354+0.018+0.54%02:58:30 
 Tây Ban Nha 20N3.5373.5223.5593.513+0.015+0.43%02:58:30 
 Tây Ban Nha 25N3.5383.5423.5793.540-0.0040.00%20/11 
 Tây Ban Nha 30N3.6883.6693.7063.664+0.019+0.52%02:58:30 

Thái Lan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thái Lan 1N2.3782.4002.3782.3780.0000.00%01/08 
 Thái Lan 2N2.3652.3902.3652.3650.0000.00%01/08 
 Thái Lan 3N2.1152.2002.1202.110-0.0000.00%20/11 
 Thailand 4Y2.3042.3252.3042.304+0.000+0.00%01/08 
 Thái Lan 5N2.2252.2252.2252.2200.0000.00%20/11 
 Thái Lan 7N2.2752.2752.2802.2750.0000.00%20/11 
 Thái Lan 10N2.4352.4352.4402.4350.0000.00%20/11 
 Thái Lan 12N2.6622.6802.6622.6620.0000.00%01/08 
 Thái Lan 14N2.7242.7502.7242.7240.0000.00%01/08 
 Thái Lan 15N2.5902.5902.5902.5900.0000.00%20/11 
 Thái Lan 16N2.9923.0402.9922.9920.0000.00%01/08 
 Thái Lan 20N2.8702.8702.8902.8700.0000.00%20/11 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th40.96540.96542.47740.4820.0000.00%20/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th42.95542.95543.28642.9550.0000.00%20/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th43.07443.07443.25643.0740.0000.00%20/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N38.78038.84039.40038.750-0.620-1.57%20/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N33.81034.03034.20034.030-0.220-0.65%15/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N32.57032.59033.11032.520-0.490-1.48%20/11 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N28.20028.23028.45028.230-0.250-0.88%20/11 

Thụy Sỹ

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm1.0000.8500.8500.800+0.150+17.65%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1T0.9250.8000.8500.770+0.125+16.25%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1Th0.8600.7600.8800.760+0.100+13.16%00:18:59 
 Thụy Sỹ 2Th0.7100.6100.7700.420+0.100+16.39%00:18:59 
 Thụy Sỹ 3Th0.5950.4700.7600.450+0.125+27.66%00:18:59 
 Thụy Sỹ 6Th0.5550.4300.4400.290+0.125+30.23%00:18:59 
 Thụy Sỹ 1N0.6700.5700.5800.350+0.100+17.54%00:18:59 
 Thụy Sỹ 2N0.2710.3220.3220.271-0.051-15.53%00:18:59 
 Thụy Sỹ 3N0.2400.2670.3010.253-0.027-11.24%00:18:59 
 Thụy Sỹ 4N0.2510.2530.2870.247-0.0030.00%00:18:59 
 Thụy Sỹ 5N0.2580.2960.3220.289-0.038-13.51%00:18:59 
 Thụy Sỹ 6N0.2970.3150.3610.306-0.019-6.35%00:18:59 
 Thụy Sỹ 7N0.3110.3210.3340.308-0.010-3.12%00:18:59 
 Thụy Sỹ 8N0.3400.3500.4400.347-0.010-2.86%00:18:59 
 Thụy Sỹ 9N0.3660.3820.3870.365-0.017-5.24%00:18:59 
 Thụy Sỹ 10N0.3690.4110.4710.406-0.042-9.73%00:18:59 
 Thụy Sỹ 15N0.4820.5090.5330.507-0.028-5.89%00:18:59 
 Thụy Sỹ 20N0.4980.5180.5290.498-0.020-3.86%00:18:59 
 Thụy Sỹ 30N0.4180.4570.4720.442-0.040-8.75%00:18:59 
 Switzerland 40Y0.2790.3280.3390.321-0.049-15.24%20/11 

Thụy Điển

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th2.8362.8812.9142.8862.886-5772.00%20/11 
 Thụy Điển 2Th2.6682.8812.7382.718-0.168-5.92%20/11 
 Thụy Điển 3Th2.5762.8122.6262.609-0.095-3.56%20/11 
 Thụy Điển 6Th2.2972.6272.3492.340-0.188-7.57%20/11 
 Thụy Điển 2N1.8191.8981.8601.8190.0030.19%20/11 
 Thụy Điển 5N1.9382.0151.9861.9410.0180.96%20/11 
 Thụy Điển 7N2.0012.1002.0552.004+0.016+0.83%20/11 
 Thụy Điển 10N2.0732.1752.1472.085+0.008+0.41%20/11 
 Thụy Điển 20N2.3462.4202.3902.354+0.018+0.77%20/11 

Trung Quốc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Trung Quốc 1N1.3491.3621.3561.338-0.013-0.95%13:18:56 
 Trung Quốc 2N1.3841.3981.3941.384-0.014-1.00%13:27:00 
 Trung Quốc 3N1.4441.4701.4491.437-0.026-1.77%13:27:00 
 Trung Quốc 5N1.6871.7001.6951.684-0.013-0.76%13:26:42 
 Trung Quốc 7N1.9061.9381.9241.902-0.032-1.65%13:26:22 
 Trung Quốc 10N2.0882.0912.0982.085-0.003-0.14%13:26:45 
 Trung Quốc 15N2.2642.3102.2832.262-0.046-1.99%13:22:11 
 Trung Quốc 20N2.3332.3502.3532.330-0.017-0.72%13:27:00 
 Trung Quốc 30N2.2982.3082.3172.295-0.010-0.43%13:27:04 

Úc

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Úc 1N4.2134.1774.2214.201+0.036+0.86%13:25:00 
 Úc 2N4.1544.1234.1584.140+0.031+0.75%13:27:21 
 Úc 3N4.1504.1134.1564.133+0.037+0.90%13:27:17 
 Úc 4N4.1774.1414.1834.156+0.036+0.87%13:27:21 
 Úc 5N4.2454.2074.2514.230+0.038+0.90%13:27:17 
 Úc 6N4.3574.3164.3684.347+0.041+0.95%13:27:27 
 Úc 7N4.4534.4084.4664.439+0.045+1.02%13:27:26 
 Úc 8N4.5394.4924.5504.526+0.047+1.05%13:27:27 
 Úc 9N4.5934.5444.6024.580+0.049+1.08%13:27:26 
 Úc 10N4.6274.5854.6434.616+0.042+0.92%13:27:26 
 Úc 12N4.6694.6234.6874.649+0.046+1.00%12:30:09 
 Úc 15N4.8204.7694.8344.810+0.051+1.07%13:27:28 
 Úc 20N5.0444.9885.0575.031+0.056+1.12%12:04:51 
 Úc 30N5.0554.9995.0665.044+0.056+1.12%12:04:51 

Uganda

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Uganda 3Th11.08810.80011.08811.088+0.288+2.67%13:17:20 
 Uganda 6Th13.43413.10013.43413.434+0.334+2.55%13:17:20 
 Uganda 1N14.44514.50014.44514.445-0.055-0.38%13:17:20 
 Uganda 2N15.97315.60415.97315.973+0.369+2.36%20/11 
 Uganda 3N15.83415.80015.83415.834+0.034+0.22%13:17:16 
 Uganda 5N16.41916.00016.41916.419+0.419+2.62%20/11 
 Uganda 10N16.70416.25816.70416.704+0.446+2.74%13:17:18 

Ukraine

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N35.63037.72035.63035.6300.0000.00%20/11 
 Ukraine 2N24.66525.43024.66524.6650.0000.00%20/11 
 Ukraine 3N23.01523.58023.01523.0150.0000.00%20/11 

Việt Nam

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Việt Nam 1N1.8961.9951.8961.8960.0000.00%07:20:02 
 Việt Nam 2N1.9441.9941.9441.9440.0000.00%07:20:01 
 Việt Nam 3N1.9772.0271.9771.977-0.050-2.47%11:10:01 
 Việt Nam 5N2.0102.0562.0102.006-0.046-2.24%11:10:01 
 Việt Nam 7N2.3182.3682.3182.317-0.050-2.11%11:10:01 
 Việt Nam 10N2.8212.8672.8212.817-0.046-1.60%11:10:02 
 Vietnam 15Y3.0473.0853.0473.047-0.038-1.23%11:10:02 
 Vietnam 20Y3.0903.1303.0903.090-0.040-1.28%11:10:02 
 Vietnam 30Y3.2573.2973.2573.2570.0000.00%20/11 

Ý

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th2.7422.7552.7642.747-0.013-0.36%20/11 
 Ý 3Th2.8472.8582.8822.857-0.011-0.35%00:28:59 
 Ý 6Th2.7072.7332.7382.704-0.026-1.10%00:28:59 
 Ý 9Th2.6612.6802.7212.668-0.019-0.75%00:28:59 
 Ý 1N2.5722.5812.6372.575-0.009-0.39%00:28:59 
 Ý 2N2.5932.6072.6602.606-0.015-0.77%00:28:59 
 Ý 3N2.5242.5392.5842.534-0.016-0.79%00:28:59 
 Ý 4N2.7192.7272.7722.725-0.008-0.37%00:28:59 
 Ý 5N2.9482.9532.9982.951-0.006-0.34%00:28:59 
 Ý 6N3.1073.1133.1573.112-0.006-0.32%00:28:59 
 Ý 7N3.1393.1443.1873.141-0.006-0.32%00:28:59 
 Ý 8N3.2853.2883.3313.282-0.0030.00%00:28:59 
 Ý 9N3.4593.4623.5033.454-0.0030.00%00:28:59 
 Ý 10N3.5733.5743.6153.564-0.0020.00%00:28:59 
 Ý 15N3.8863.8983.9223.883-0.012-0.26%00:28:59 
 Ý 20N4.0134.0274.0534.011-0.014-0.25%00:28:59 
 Italy 25Y4.0404.0524.0794.044-0.012-0.25%20/11 
 Ý 30N4.1924.2054.2344.198-0.013-0.24%00:28:59 
 Ý 50N3.8443.8653.8853.857-0.021-0.52%20/11 

Zambia

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Zambia 2Y18.08018.72618.08018.080-0.006-0.03%20/11 
 Zambia 6M11.03512.14511.03511.035-0.006-0.05%20/11 
 Zambia 9M11.53413.36811.53411.534-0.006-0.05%20/11 
 Zambia 1Y12.37816.51612.37812.378-0.053-0.43%20/11 
 Zambia 3Y11.71114.43311.71111.711-0.006-0.05%20/11 
 Zambia 5Y19.33820.12319.33819.338-0.006-0.03%20/11 
 Zambia 7Y21.78222.35421.78221.782-0.002-0.01%20/11 
 Zambia 10Y22.20022.71822.20022.200-0.001-0.00%20/11 
 Zambia 15Y23.55124.06223.55123.551-0.001-0.00%20/11 

Đài Loan

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đài Loan 2N1.3651.3901.3901.3650.0000.00%07:23:03 
 Đài Loan 5N1.4501.4751.4751.4500.0000.00%07:23:04 
 Đài Loan 10N1.5051.5301.5301.5050.0000.00%07:23:04 
 Đài Loan 20N1.6151.6401.6401.6150.0000.00%07:23:04 
 Đài Loan 30N1.7351.7601.7601.7350.0000.00%07:23:04 

Đan Mạch

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.3282.3283.0372.518-0.013-0.56%20/11 
 Đan Mạch 6Th2.503-0.6102.7592.749+-0.002+-0.08%20/11 
 Đan Mạch 2N2.1732.6742.2071.9660.1979.97%20/11 
 Đan Mạch 3N1.8692.1981.9121.7680.0090.48%20/11 
 Đan Mạch 5N1.9292.0921.9811.8660.0573.04%20/11 
 Đan Mạch 8N1.9812.1362.0221.9410.0211.07%20/11 
 Đan Mạch 10N2.1062.2332.1492.0660.0482.33%20/11 
 Denmark 20Y2.312.372.352.270.021.09%20/11 
 Đan Mạch 30N2.2692.4052.3272.2510.0120.53%20/11 

Đức

 TênLợi tứcTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M2.6002.6142.6632.537-0.014-0.38%00:43:59 
 Đức 6Th2.6802.7332.7522.695-0.053-1.83%00:43:59 
 Đức 9Th2.5002.5332.5602.486-0.033-1.18%00:43:59 
 Đức 1N2.3952.4332.4542.378-0.038-1.64%00:43:59 
 Đức 2N2.1182.1262.1802.118-0.008-0.47%00:43:59 
 Đức 3N2.0452.0492.1152.044-0.0040.00%00:43:59 
 Đức 4N2.0382.0412.0922.034-0.0030.00%00:43:59 
 Đức 5N2.1672.1692.2202.158-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 6N2.0912.0952.1472.087-0.0040.00%00:43:59 
 Đức 7N2.2002.2002.2542.192-0.0010.00%00:43:59 
 Đức 8N2.2222.2242.2712.217-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 9N2.2922.2942.3412.287-0.0020.00%00:43:59 
 Đức 10N2.34102.34202.38902.3360-0.00100.00%03:58:59 
 Đức 15N2.5642.5682.6132.563-0.005-0.39%00:43:59 
 Đức 20N2.5522.5562.6022.551-0.005-0.39%00:43:59 
 Đức 25N2.5332.5362.5802.532-0.0030.00%20/11 
 Đức 30N2.5442.5472.5912.543-0.0030.00%00:43:59