Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Thụy Điển - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Thụy Điển

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
OMXS30 2,545.05 -35.24 -1.37%
Up
6.67%
Down
93.33%
2 28
OMX Nordic 40 2,351.97 -45.05 -1.88%
Up
10.00%
Down
90.00%
4 36

Chứng Khoán Thụy Điển

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
LM Ericsson B 77.40 78.30 78.30 77.10 -1.15% 7.37M 11/07  
Svenska Handelsbank. 125.05 127.65 127.55 124.95 -2.04% 5.79M 11/07  
Telia Company 33.19 33.42 33.57 33.11 -0.69% 4.89M 11/07  
NIBE Industrier B 43.5 44.4 44.3 43.4 -2.03% 3.92M 11/07  
Atlas Copco A 160.7 163.5 162.9 160.5 -1.71% 3.74M 11/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Tele2 AB 136.60 +0.15 +0.11%
SAAB B 489.2 +0.1 +0.02%
Evolution AB 768.60 -2.40 -0.31%
Skanska B 225.30 -0.80 -0.35%
Addtech 329.60 -1.20 -0.36%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Swedbank A 250.10 -6.80 -2.65%
H&M B 135.5 -3.1 -2.24%
Nordea Bank 141.20 -3.20 -2.22%
Svenska Handelsbanken A 125.05 -2.60 -2.04%
NIBE Industrier B 43.5 -0.9 -2.03%

Thụy Điển Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Stockholm Telecom. 825.44 -7.05 -0.85%
Up
8.33%
Down
83.33%
Unchanged
8.33%
1 10
Stockholm Basic M. 2,445.93 -27.37 -1.11%
Up
18.52%
Down
74.07%
Unchanged
7.41%
5 20
Stockholm Health . 3,461.34 -75.29 -2.13%
Up
16.95%
Down
76.27%
Unchanged
6.78%
10 45
Stockholm Industr. 3,951.85 -44.11 -1.10%
Up
18.09%
Down
78.72%
Unchanged
3.19%
17 74
Stockholm Financi. 3,645.16 -54.64 -1.48%
Up
20.51%
Down
66.67%
Unchanged
12.82%
8 26
Stockholm Oil & G. 2,137.26 +32.74 +1.56%
Up
60.00%
Down
40.00%
3 2
First North Oil &. 134.89 -1.00 -0.74%
Up
30.77%
Down
30.77%
Unchanged
38.46%
4 4
First North Basic. 107.98 -1.78 -1.62%
Up
36.00%
Down
52.00%
Unchanged
12.00%
9 13
First North Indus. 2,954.49 -4.79 -0.16%
Up
46.05%
Down
44.74%
Unchanged
9.21%
35 34
First North Healt. 1,164.23 -5.13 -0.44%
Up
36.84%
Down
49.47%
Unchanged
13.68%
35 47
First North Utili. 2,224.23 -24.73 -1.10%
Up
25.00%
Down
50.00%
Unchanged
25.00%
1 2
First North Finan. 1,744.41 -13.95 -0.79%
Up
35.00%
Down
55.00%
Unchanged
10.00%
7 11
First North Techn. 3,059.92 +25.45 +0.84%
Up
32.32%
Down
48.48%
Unchanged
19.19%
32 48
OMX Stockholm Tec. 2,783.28 +8.20 +0.30%
Up
30.77%
Down
61.54%
Unchanged
7.69%
4 8
OMX Stockholm Tec. 2,420.79 -34.63 -1.41%
Up
24.32%
Down
70.27%
Unchanged
5.41%
9 26
OMX Stockholm Tel. 1,625.58 +33.33 +2.09%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
OMX Stockholm Tel. 10,374.01 -37.59 -0.36%
Up
33.33%
Down
66.67%
1 2
OMX Stockholm Tel. 1,708.38 -14.59 -0.85%
Up
8.33%
Down
83.33%
Unchanged
8.33%
1 10
OMX Stockholm Hea. 1,074.28 -13.40 -1.23%
Up
25.86%
Down
65.52%
Unchanged
8.62%
15 38
OMX Stockholm Pha. 7,077.66 -132.53 -1.84%
Up
23.53%
Down
70.59%
Unchanged
5.88%
8 24
OMX Stockholm Hea. 4,517.59 -98.26 -2.13%
Up
16.95%
Down
76.27%
Unchanged
6.78%
10 45
OMX Stockholm Fin. 6,498.70 -97.41 -1.48%
Up
20.51%
Down
66.67%
Unchanged
12.82%
8 26
OMX Stockholm Rea. 4,418.82 -38.82 -0.87%
Up
24.00%
Down
74.00%
Unchanged
2.00%
12 37
OMX Stockholm Con. 1,326.12 -24.29 -1.80%
Down
90.91%
Unchanged
9.09%
0 10
OMX Stockholm Tra. 8,840.07 -24.47 -0.28%
Up
57.14%
Down
42.86%
4 3
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email