Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Lên kế hoạch trước với dữ liệu quan trọng về báo cáo cổ phiếu sắp ra mắt – tại 1 nơi duy nhất
Xem Lịch

Thụy Điển - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Thụy Điển

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
OMXS30 2,355.58 -17.01 -0.72%
Up
16.67%
Down
80.00%
Unchanged
3.33%
5 24
OMX Nordic 40 2,200.41 +8.05 +0.37%
Up
17.50%
Down
77.50%
Unchanged
5.00%
7 31

Chứng Khoán Thụy Điển

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Samhallsbyggnadsbol. 3.66 3.65 3.69 3.62 +0.27% 8.60M 17/04  
LM Ericsson B 78.60 78.84 78.60 77.36 -0.30% 6.55M 17/04  
Telia Company 35.58 35.81 35.59 35.05 -0.64% 5.32M 17/04  
Atlas Copco A 149.4 151.2 151.5 148.1 -1.19% 3.95M 17/04  
Nordea Bank 125.50 126.20 126.65 124.80 -0.55% 2.46M 17/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Sinch AB 20.44 +0.13 +0.64%
Investor B 277.6 +1.3 +0.47%
Samhallsbyggnadsbolaget 3.66 +0.01 +0.27%
H&M B 139.0 +0.3 +0.22%
ABB 498.6 +1.0 +0.20%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
AstraZeneca 1,302.0 -28.5 -2.14%
Electrolux B 68.2 -1.4 -2.01%
ASSA ABLOY B 275.7 -5.6 -1.99%
Sandvik AB 186.30 -3.60 -1.90%
Hexagon B 88.6 -1.4 -1.56%

Thụy Điển Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Stockholm Telecom. 836.86 -4.84 -0.58%
Down
100.00%
0 11
Stockholm Basic M. 2,226.10 -18.87 -0.84%
Up
22.22%
Down
74.07%
Unchanged
3.70%
6 20
Stockholm Health . 3,130.28 -31.27 -0.99%
Up
32.20%
Down
62.71%
Unchanged
5.08%
19 37
Stockholm Industr. 3,594.56 -34.24 -0.94%
Up
22.11%
Down
70.53%
Unchanged
7.37%
21 67
Stockholm Financi. 3,232.44 -16.72 -0.51%
Up
7.89%
Down
92.11%
3 35
Stockholm Oil & G. 1,926.83 +11.72 +0.61%
Up
80.00%
Down
20.00%
4 1
First North Oil &. 177.08 +7.19 +4.23%
Up
61.54%
Down
30.77%
Unchanged
7.69%
8 4
First North Basic. 107.28 +2.29 +2.18%
Up
38.46%
Down
38.46%
Unchanged
23.08%
10 10
First North Indus. 2,801.96 +32.82 +1.19%
Up
37.97%
Down
45.57%
Unchanged
16.46%
30 36
First North Healt. 975.87 +26.29 +2.77%
Up
40.82%
Down
45.92%
Unchanged
13.27%
40 45
First North Utili. 2,365.37 +48.17 +2.08%
Up
50.00%
Down
25.00%
Unchanged
25.00%
2 1
First North Finan. 1,601.99 +28.57 +1.82%
Up
45.00%
Down
45.00%
Unchanged
10.00%
9 9
First North Techn. 2,783.17 +33.28 +1.21%
Up
44.44%
Down
38.38%
Unchanged
17.17%
44 38
OMX Stockholm Tec. 2,395.84 -3.62 -0.15%
Up
53.85%
Down
38.46%
Unchanged
7.69%
7 5
OMX Stockholm Tec. 2,163.46 -21.63 -0.99%
Up
40.54%
Down
54.05%
Unchanged
5.41%
15 20
OMX Stockholm Tel. 1,464.50 -5.56 -0.38%
Down
100.00%
0 1
OMX Stockholm Tel. 10,657.74 -67.01 -0.62%
Down
100.00%
0 3
OMX Stockholm Tel. 1,724.90 -9.98 -0.58%
Down
100.00%
0 11
OMX Stockholm Hea. 1,006.07 -5.91 -0.58%
Up
21.43%
Down
69.64%
Unchanged
8.93%
12 39
OMX Stockholm Pha. 6,524.31 -70.19 -1.06%
Up
45.45%
Down
51.52%
Unchanged
3.03%
15 17
OMX Stockholm Hea. 4,067.37 -40.63 -0.99%
Up
32.20%
Down
62.71%
Unchanged
5.08%
19 37
OMX Stockholm Fin. 5,720.96 -29.59 -0.51%
Up
7.89%
Down
92.11%
3 35
OMX Stockholm Rea. 4,250.96 -9.99 -0.23%
Up
30.61%
Down
63.27%
Unchanged
6.12%
15 31
OMX Stockholm Con. 1,369.61 -7.86 -0.57%
Up
18.18%
Down
63.64%
Unchanged
18.18%
2 7
OMX Stockholm Tra. 8,701.58 -36.94 -0.42%
Down
100.00%
0 7
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email