Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
Uganda All Share | 1,287.64 | -0.42 | -0.03% | 2 | 2 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uganda Clays | 8.03 | 8.50 | 9.00 | 8.00 | -5.53% | 1.10M | 16/01 | ||
Umeme | 415.00 | 415.00 | 415.00 | 415.00 | 0.00% | 54.20K | 16/01 | ||
Cipla Quality | 76.00 | 76.00 | 76.00 | 76.00 | +1.33% | 20.00K | 16/01 | ||
Stanbic Bank Uganda. | 48.00 | 48.00 | 48.00 | 48.00 | -0.04% | 12.20K | 16/01 | ||
dfcu | 227.00 | 225.00 | 227.00 | 227.00 | +0.89% | 0.70K | 16/01 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Cipla Quality | 76.00 | +1.00 | +1.33% | |
dfcu | 227.00 | +2.00 | +0.89% | |
Centum Investment | 236.25 | 0.00 | 0.00% | |
British American Tobacco Uganda | 15,000.00 | 0.00 | 0.00% | |
Bank of Baroda Uganda | 22.25 | 0.00 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Uganda Clays | 8.03 | -0.47 | -5.53% | |
Stanbic Bank Uganda | 48.00 | -0.02 | -0.04% | |
Centum Investment | 236.25 | 0.00 | 0.00% | |
British American Tobacco Uganda | 15,000.00 | 0.00 | 0.00% | |
New Vision Printing & Publishing | 152.00 | 0.00 | 0% |