Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm Nay Bắt đầu

Hàn Quốc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Hàn Quốc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
KOSPI 2,575.41 +3.32 +0.13%
Up
63.48%
Down
28.16%
Unchanged
8.35%
532 236
KOSDAQ 733.20 +2.17 +0.30%
Up
47.40%
Down
41.84%
Unchanged
10.76%
819 723
KOSPI 200 343.69 -0.16 -0.05%
Up
72.00%
Down
24.00%
Unchanged
4.00%
144 48
KOSPI 100 2,590.02 -1.63 -0.06%
Up
68.00%
Down
29.00%
Unchanged
3.00%
68 29
KOSPI 50 2,380.71 -0.19 -0.01%
Up
76.00%
Down
20.00%
Unchanged
4.00%
38 10

Chứng Khoán Hàn Quốc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Gs Global 4,190 4,190 4,335 3,480 +19.37% 70.26M 13/09  
Samsung Electronics. 64,400 64,400 65,500 64,300 -2.87% 24.84M 13/09  
Sg 359 359 416 347 +2.87% 18.39M 13/09  
Young Poong Pa 1,305 1,305 1,670 1,305 +1.32% 18.21M 13/09  
Sambu Const 592 592 631 586 -2.79% 11.94M 13/09  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
YoungPoong 386,000 +89000 +29.97%
Hitron Systems 3,535 +815 +29.96%
Korea Zinc Inc 666,000 +110000 +19.78%
Gs Global 4,190 +680 +19.37%
Daiyang Metal 2,360 +365 +18.30%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Seong An 691 -213 -23.56%
Hanyang Sec 16,130 -1180 -6.82%
Amorepacific 140,600 -9300 -6.20%
Junjin Construction Robot 16,010.00 -1040.00 -6.10%
Ascendio 640 -40 -5.88%

Hàn Quốc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
KOSPI 200 Constru. 314.21 +4.86 +1.57%
Up
100.00%
Down
0.00%
8 0
KOSPI 200 Consume. 894.98 -2.44 -0.27%
Up
62.50%
Down
33.33%
Unchanged
4.17%
15 8
KOSPI 200 Energy . 1,083.16 +4.14 +0.38%
Up
57.14%
Down
39.29%
Unchanged
3.57%
16 11
KOSPI 200 Financi. 865.30 +26.81 +3.20%
Up
100.00%
Down
0.00%
22 0
KOSPI 200 Consume. 1,584.07 +32.93 +2.12%
Up
76.67%
Down
16.67%
Unchanged
6.67%
23 5
KOSPI 200 IT 3,096.87 -26.84 -0.86%
Up
38.46%
Down
53.85%
Unchanged
7.69%
5 7
KOSPI 200 Heavy I. 458.38 +12.93 +2.90%
Up
78.57%
Down
21.43%
11 3
KOSPI 200 Steels . 779.00 +51.64 +7.10%
Up
75.00%
Down
25.00%
9 3
KRX Machinery & E. 734.32 +6.68 +0.92%
Up
62.07%
Down
34.48%
Unchanged
3.45%
18 10
KQ Manufacturing 2,280.26 +5.13 +0.23%
Up
46.60%
Down
43.56%
Unchanged
9.84%
568 531
KQ Construction 66.95 +1.29 +1.96%
Up
60.71%
Down
25.00%
Unchanged
14.29%
17 7
KQ Financials 1,155.51 -1.17 -0.10%
Up
44.27%
Down
40.46%
Unchanged
15.27%
58 53
KQ Distribution 446.98 +1.86 +0.42%
Up
43.81%
Down
38.10%
Unchanged
18.10%
46 40
KQ Transportation. 2,541.34 +9.14 +0.36%
Up
60.00%
Down
20.00%
Unchanged
20.00%
3 1
KQ Food Beverage . 5,152.59 +55.18 +1.08%
Up
69.77%
Down
25.58%
Unchanged
4.65%
30 11
KQ Textile Appare. 44.05 +0.05 +0.11%
Up
56.52%
Down
34.78%
Unchanged
8.70%
13 8
KQ Chemical 2,642.83 -12.34 -0.46%
Up
41.88%
Down
47.86%
Unchanged
10.26%
49 56
KQ Pharmaceutical. 9,756.16 +111.64 +1.16%
Up
56.91%
Down
35.77%
Unchanged
7.32%
70 44
KQ Machinery 385.52 -3.05 -0.78%
Up
36.57%
Down
56.00%
Unchanged
7.43%
64 98
KQ Electric Elect. 1,316.28 -0.38 -0.03%
Up
38.93%
Down
47.99%
Unchanged
13.09%
116 143
KQ Medical Precis. 1,900.94 +18.67 +0.99%
Up
47.78%
Down
38.89%
Unchanged
13.33%
43 35
KQ Vehicles Compo. 3,509.43 +35.64 +1.03%
Up
52.78%
Down
30.56%
Unchanged
16.67%
38 22
KQ Entertainment . 374.31 +0.11 +0.03%
Up
56.76%
Down
32.43%
Unchanged
10.81%
21 12
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email