Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎯 Cổ phiếu AI chọn tăng 13,6% trong Tháng 5–Tiếp theo là?
Khám Phá Cổ Phiếu

Hàn Quốc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Hàn Quốc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
KOSPI 2,601.80 -1.62 -0.06%
Up
57.28%
Down
35.15%
Unchanged
7.57%
484 297
KOSDAQ 715.55 +1.80 +0.25%
Up
52.96%
Down
36.70%
Unchanged
10.33%
938 650
KOSPI 200 347.02 +0.45 +0.13%
Up
43.00%
Down
52.50%
Unchanged
4.50%
86 105
KOSPI 100 2,595.83 +3.68 +0.14%
Up
44.00%
Down
53.00%
Unchanged
3.00%
44 53
KOSPI 50 2,360.29 +3.14 +0.13%
Up
46.00%
Down
52.00%
Unchanged
2.00%
23 26

Chứng Khoán Hàn Quốc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Maniker 1,065 1,110 1,329 1,011 -4.05% 71.85M 13:29:59  
Dae Young Pkg 1,523 1,282 1,620 1,268 +18.80% 63.35M 13:29:59  
Pyung Hwa Ind 1,686 1,310 1,703 1,255 +28.70% 40.16M 13:29:59  
Doosan Heavy Ind. &. 37,200 34,600 37,300 34,350 +7.51% 15.74M 13:29:59  
Dong Yang Pipe 1,358 1,313 1,395 1,309 +3.43% 13.59M 13:29:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Pyung Hwa Hldg 9,100 +2100 +30.00%
Pyung Hwa Ind 1,686 +376 +28.70%
Dae Young Pkg 1,523 +241 +18.80%
GS P L 25,900.00 +3600.00 +16.14%
Suheung Capsul 18,500 +2470 +15.41%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
InBioGen Co Ltd 12,470 -1180 -8.64%
Hyundai Energy 46,950 -3750 -7.40%
Hanwha Solutions 36,400 -2650 -6.79%
Tcc Steel 17,260 -1250 -6.75%
OCI Co 71,700 -5000 -6.52%

Hàn Quốc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
KOSPI 200 Constru. 332.72 +6.56 +2.01%
Up
75.00%
Down
25.00%
6 2
KOSPI 200 Consume. 1,021.94 +3.73 +0.37%
Up
48.00%
Down
44.00%
Unchanged
8.00%
12 11
KOSPI 200 Energy . 901.16 -19.76 -2.15%
Up
24.14%
Down
68.97%
Unchanged
6.90%
7 20
KOSPI 200 Financi. 937.00 +10.21 +1.10%
Up
63.64%
Down
36.36%
14 8
KOSPI 200 Consume. 1,582.71 -8.25 -0.52%
Up
48.28%
Down
48.28%
Unchanged
3.45%
14 14
KOSPI 200 IT 2,634.18 -7.75 -0.29%
Up
38.46%
Down
61.54%
5 8
KOSPI 200 Heavy I. 771.78 +8.60 +1.13%
Up
50.00%
Down
43.75%
Unchanged
6.25%
8 7
KOSPI 200 Steels . 858.44 -1.02 -0.12%
Up
50.00%
Down
50.00%
5 5
KRX Machinery & E. 891.12 -0.15 -0.02%
Up
41.38%
Down
55.17%
Unchanged
3.45%
12 16
KQ Manufacturing 2,220.73 +2.99 +0.13%
Up
52.86%
Down
38.81%
Unchanged
8.33%
647 475
KQ Construction 76.33 +0.33 +0.43%
Up
60.71%
Down
21.43%
Unchanged
17.86%
17 6
KQ Financials 894.04 -24.54 -2.67%
Up
57.76%
Down
15.52%
Unchanged
26.72%
67 18
KQ Distribution 441.10 +11.73 +2.73%
Up
49.51%
Down
34.95%
Unchanged
15.53%
51 36
KQ Transportation. 2,765.61 -10.33 -0.37%
Up
20.00%
Down
60.00%
Unchanged
20.00%
1 3
KQ Food Beverage . 5,422.05 -41.22 -0.75%
Up
39.53%
Down
53.49%
Unchanged
6.98%
17 23
KQ Textile Appare. 39.77 +0.10 +0.25%
Up
39.13%
Down
39.13%
Unchanged
21.74%
9 9
KQ Chemical 1,988.83 -6.21 -0.31%
Up
52.94%
Down
38.66%
Unchanged
8.40%
63 46
KQ Pharmaceutical. 10,073.56 +92.22 +0.92%
Up
50.00%
Down
41.13%
Unchanged
8.87%
62 51
KQ Machinery 420.82 +0.35 +0.08%
Up
51.69%
Down
41.01%
Unchanged
7.30%
92 73
KQ Electric Elect. 1,106.79 -6.03 -0.54%
Up
52.01%
Down
41.28%
Unchanged
6.71%
155 123
KQ Medical Precis. 1,991.34 +2.25 +0.11%
Up
53.85%
Down
35.16%
Unchanged
10.99%
49 32
KQ Vehicles Compo. 3,818.97 +11.81 +0.31%
Up
47.22%
Down
41.67%
Unchanged
11.11%
34 30
KQ Entertainment . 549.67 +8.09 +1.49%
Up
58.97%
Down
35.90%
Unchanged
5.13%
23 14
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email