Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Tây Ban Nha - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Tây Ban Nha

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
IBEX 35 14,009.20 -132.40 -0.94%
Up
34.29%
Down
62.86%
Unchanged
2.86%
12 22
FTSE Latibex   1,894.30 -24.40 -1.27%
Up
20.00%
Down
70.00%
Unchanged
10.00%
4 14
IBEX Medium Cap 17,049.70 -27.60 -0.16%
Up
44.44%
Down
50.00%
Unchanged
5.56%
8 9
IBEX Small Cap 10,116.40 -3.40 -0.03%
Up
37.93%
Down
41.38%
Unchanged
20.69%
11 12

Chứng Khoán Tây Ban Nha

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Banco de Sabadell 2.9280 2.9300 3.0120 2.9250 -2.63% 17.90M 11/07  
Santander 7.2120 7.2100 7.3300 7.1670 -1.76% 15.90M 11/07  
IAG 4.260 4.260 4.340 4.251 -0.75% 10.55M 11/07  
BBVA 12.935 12.935 13.285 12.915 -3.11% 6.94M 11/07  
Iberdrola 15.575 15.535 15.595 15.445 0.00% 6.84M 11/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Repsol 12.990 +0.175 +1.37%
Corporacion Acciona Energias Renovables 22.62 +0.24 +1.07%
Indra A 38.100 +0.280 +0.74%
Enagas 13.320 +0.095 +0.72%
ACS 56.450 +0.350 +0.62%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
BBVA 12.935 -0.415 -3.11%
Banco de Sabadell 2.9280 -0.0790 -2.63%
Fluidra 22.400 -0.500 -2.18%
Puig Brands 16.57 -0.33 -1.95%
Unicaja Banco 2.048 -0.038 -1.82%

Tây Ban Nha Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Madrid Financial . 994.73 -21.31 -2.10%
Up
10.00%
Down
70.00%
Unchanged
20.00%
2 14
Madrid Basic Mate. 2,143.83 +0.87 +0.04%
Up
34.62%
Down
50.00%
Unchanged
15.38%
9 13
Madrid Technology. 811.34 -2.35 -0.29%
Up
42.86%
Down
57.14%
3 4
BCN Cement & Cons. 1,045.26 -0.95 -0.09%
Up
50.00%
Down
25.00%
Unchanged
25.00%
6 3
Madrid Consumer S. 1,615.11 -1.03 -0.06%
Up
57.14%
Down
35.71%
Unchanged
7.14%
8 5
Madrid Petrol and. 2,173.08 +3.98 +0.18%
Up
45.45%
Down
36.36%
Unchanged
18.18%
5 4
BCN Commerce & Fi. 233.26 -0.82 -0.35%
Up
33.33%
Down
33.33%
Unchanged
33.33%
1 1
Madrid Consumer G. 5,881.48 -63.72 -1.07%
Up
34.78%
Down
47.83%
Unchanged
17.39%
8 11
BCN Metallurgical. 965.98 -2.69 -0.28%
Up
22.22%
Down
55.56%
Unchanged
22.22%
2 5
BCN Services 2,006.22 -1.81 -0.09%
Up
48.00%
Down
48.00%
Unchanged
4.00%
12 12
BCN Electric 2,616.75 +9.67 +0.37%
Up
33.33%
Down
33.33%
Unchanged
33.33%
1 1
BCN Textiles 1,924.40 -18.42 -0.95%
Up
25.00%
Down
50.00%
Unchanged
25.00%
1 2
BCN Banks 1,812.03 -38.62 -2.09%
Down
100.00%
0 6
IBEX 35 Construct. 2,601.80 +7.80 +0.30%
Up
75.00%
Down
25.00%
3 1
IBEX 35 Energy 1,653.50 +5.10 +0.31%
Up
62.50%
Down
25.00%
Unchanged
12.50%
5 2
IBEX 35 Banks 1,235.50 -26.70 -2.12%
Down
100.00%
0 5
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email