Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,069.60 +72.50 +0.91%
Up
84.30%
Down
13.95%
Unchanged
1.74%
145 24
ASX All Ordinarie. 8,285.00 +81.10 +0.99%
Up
69.48%
Down
21.09%
Unchanged
9.43%
280 85
S&P/ASX 300 8,004.90 +74.20 +0.94%
Up
79.22%
Down
16.86%
Unchanged
3.92%
202 43

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Telstra Group 4.515 4.480 4.520 4.470 +0.78% 28.95M 11:26:49  
Pilbara Minerals Lt. 1.520 1.450 1.540 1.440 +4.83% 17.31M 11:27:00  
Resolute Mining 0.498 0.495 0.520 0.493 +0.51% 11.88M 11:26:09  
South32 2.805 2.710 2.810 2.710 +3.51% 11.49M 11:26:48  
Zip 1.74 1.67 1.74 1.67 +3.89% 9.59M 11:26:46  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Mineral Resources 20.63 +2.45 +13.48%
Nickel Mines 0.550 +0.030 +5.77%
Credit Corp Group 13.16 +0.69 +5.53%
Iluka Resources 4.240 +0.220 +5.47%
Champion Iron Ltd 4.640 +0.240 +5.45%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Northern Star Resources 19.775 -1.095 -5.25%
Auckland Airport 7.28 -0.24 -3.13%
St Barbara 0.270 -0.005 -1.82%
Cromwell Property 0.370 -0.005 -1.33%
G8 Education 1.273 -0.013 -0.97%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 11,719.40 -59.90 -0.51%
Up
78.26%
Down
17.39%
Unchanged
4.35%
18 4
S&P/ASX 300 Metal. 5,366.60 +86.50 +1.64%
Up
82.05%
Down
12.82%
Unchanged
5.13%
32 5
S&P/ASX 200 Energ. 7,358.50 +170.50 +2.37%
Up
100.00%
Down
0.00%
9 0
S&P/ASX 200 Mater. 16,162.30 +234.70 +1.47%
Up
87.50%
Down
12.50%
28 4
S&P/ASX 200 Indus. 7,884.80 +75.70 +0.97%
Up
64.71%
Down
29.41%
Unchanged
5.88%
11 5
S&P/ASX 200 Consu. 3,940.80 +27.60 +0.71%
Up
81.82%
Down
18.18%
18 4
S&P/ASX 200 Consu. 12,300.80 -11.30 -0.09%
Up
55.56%
Down
44.44%
5 4
S&P/ASX 200 Healt. 40,783.10 +176.10 +0.43%
Up
76.92%
Down
23.08%
10 3
S&P/ASX 200 Finan. 8,692.80 +50.80 +0.59%
Up
92.31%
Down
7.69%
24 2
S&P/ASX 200 Infor. 2,367.80 +36.40 +1.56%
Up
100.00%
Down
0.00%
11 0
S&P/ASX 200 Telec. 1,727.70 +15.30 +0.89%
Up
90.00%
Down
10.00%
9 1
S&P/ASX 200 Utili. 9,310.20 +147.80 +1.61%
Up
100.00%
Down
0.00%
2 0
S&P/ASX 200 REIT 1,670.40 +20.10 +1.22%
Up
85.00%
Down
10.00%
Unchanged
5.00%
17 2
S&P/ASX 200 Resou. 5,095.50 +86.70 +1.73%
Up
90.91%
Down
9.09%
30 3
S&P/ASX All Tech 3,499.90 +58.10 +1.69%
Up
69.81%
Down
20.75%
Unchanged
9.43%
37 11
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email