Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
📈 Bạn có nghiêm túc đầu tư trong năm 2025 không? Hãy thực hiện bước đi đầu tiên với ưu đãi giảm tới 50% từ InvestingPro
Nhận Ưu Đãi

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,408.90 +30.20 +0.36%
Up
61.05%
Down
30.81%
Unchanged
8.14%
105 53
ASX All Ordinarie. 8,660.40 +31.30 +0.36%
Up
53.06%
Down
31.30%
Unchanged
15.65%
217 128
S&P/ASX 300 8,338.40 +29.40 +0.35%
Up
56.81%
Down
32.30%
Unchanged
10.89%
146 83

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Telstra Group 3.950 3.970 3.990 3.940 -0.50% 15.08M 24/01  
South32 3.540 3.530 3.550 3.500 +0.28% 13.90M 24/01  
Pilbara Minerals Lt. 2.310 2.320 2.330 2.270 -0.43% 12.44M 24/01  
AMP 1.785 1.700 1.790 1.725 +5.29% 10.59M 24/01  
Resolute Mining 0.405 0.410 0.415 0.395 -2.44% 9.39M 24/01  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Premier Investments 28.62 +1.77 +6.59%
Monadelphous 14.88 +0.82 +5.83%
AMP 1.785 +0.085 +5.29%
Tabcorp Holdings 0.665 +0.025 +4.69%
Mesoblast 2.870 +0.100 +3.61%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Kogan.com 5.07 -0.91 -15.22%
Regis Resources 3.010 -0.200 -6.23%
Westgold Resources 2.620 -0.130 -4.73%
St Barbara 0.250 -0.010 -3.85%
Steadfast Group 5.69 -0.18 -3.07%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 9,445.60 -90.80 -0.95%
Up
25.00%
Down
54.17%
Unchanged
20.83%
6 13
S&P/ASX 300 Metal. 5,389.60 +7.80 +0.14%
Up
35.00%
Down
47.50%
Unchanged
17.50%
14 19
S&P/ASX 200 Energ. 8,885.50 -104.20 -1.16%
Up
44.44%
Down
55.56%
4 5
S&P/ASX 200 Mater. 16,588.60 +9.50 +0.06%
Up
46.88%
Down
43.75%
Unchanged
9.38%
15 14
S&P/ASX 200 Indus. 7,853.30 +28.60 +0.37%
Up
64.71%
Down
23.53%
Unchanged
11.76%
11 4
S&P/ASX 200 Consu. 4,016.30 +83.30 +2.12%
Up
72.73%
Down
22.73%
Unchanged
4.55%
16 5
S&P/ASX 200 Consu. 11,661.10 +69.70 +0.60%
Up
88.89%
Down
11.11%
8 1
S&P/ASX 200 Healt. 45,163.50 +326.00 +0.73%
Up
69.23%
Down
30.77%
9 4
S&P/ASX 200 Finan. 9,000.10 +28.10 +0.31%
Up
57.69%
Down
30.77%
Unchanged
11.54%
15 8
S&P/ASX 200 Infor. 2,782.80 -9.40 -0.34%
Up
54.55%
Down
36.36%
Unchanged
9.09%
6 4
S&P/ASX 200 Telec. 1,643.10 +0.60 +0.04%
Up
60.00%
Down
40.00%
6 4
S&P/ASX 200 Utili. 9,229.80 +17.10 +0.19%
Up
50.00%
Down
50.00%
1 1
S&P/ASX 200 REIT 1,808.40 +4.80 +0.27%
Up
65.00%
Down
15.00%
Unchanged
20.00%
13 3
S&P/ASX 200 Resou. 5,297.20 -5.80 -0.11%
Up
42.42%
Down
48.48%
Unchanged
9.09%
14 16
S&P/ASX All Tech 3,893.00 +7.90 +0.20%
Up
55.56%
Down
25.93%
Unchanged
18.52%
30 14
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email