Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q2! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,666.90 -42.50 -0.49%
Up
29.65%
Down
65.12%
Unchanged
5.23%
51 112
ASX All Ordinarie. 8,934.30 -45.10 -0.50%
Up
32.41%
Down
54.02%
Unchanged
13.57%
129 215
S&P/ASX 300 8,606.30 -43.10 -0.50%
Up
30.83%
Down
62.45%
Unchanged
6.72%
78 158

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 1.925 1.895 1.950 1.825 +1.58% 64.80M 25/07  
AMP 1.590 1.670 1.670 1.565 -4.79% 15.73M 25/07  
Vicinity Centres 2.440 2.460 2.470 2.420 -0.81% 15.62M 25/07  
South32 3.050 3.120 3.110 3.020 -2.24% 15.37M 25/07  
Santos 7.780 7.700 7.790 7.710 +1.04% 13.80M 25/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Omni Bridgeway Ltd 1.47 +0.09 +6.52%
Woodside Energy 26.200 +0.940 +3.72%
EML Payments 1.14 +0.03 +2.71%
Breville Group 32.03 +0.77 +2.46%
G8 Education 0.915 +0.020 +2.23%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Champion Iron Ltd 5.000 -0.260 -4.94%
AMP 1.590 -0.080 -4.79%
Resolute Mining 0.635 -0.025 -3.79%
Regis Resources 4.210 -0.150 -3.44%
Fortescue Metals 18.350 -0.650 -3.42%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 11,067.80 -234.10 -2.07%
Up
13.64%
Down
86.36%
3 19
S&P/ASX 300 Metal. 5,681.50 -104.30 -1.80%
Up
13.16%
Down
84.21%
Unchanged
2.63%
5 32
S&P/ASX 200 Energ. 9,297.50 +164.70 +1.80%
Up
44.44%
Down
55.56%
4 5
S&P/ASX 200 Mater. 17,139.10 -301.10 -1.73%
Up
9.38%
Down
84.38%
Unchanged
6.25%
3 27
S&P/ASX 200 Indus. 8,327.80 -2.00 -0.02%
Up
47.06%
Down
41.18%
Unchanged
11.76%
8 7
S&P/ASX 200 Consu. 4,139.10 -6.20 -0.15%
Up
36.36%
Down
59.09%
Unchanged
4.55%
8 13
S&P/ASX 200 Consu. 11,966.30 -29.80 -0.25%
Up
33.33%
Down
66.67%
3 6
S&P/ASX 200 Healt. 44,891.90 -198.60 -0.44%
Up
15.38%
Down
84.62%
2 11
S&P/ASX 200 Finan. 9,196.50 -41.90 -0.45%
Up
26.92%
Down
69.23%
Unchanged
3.85%
7 18
S&P/ASX 200 Infor. 2,992.50 +7.40 +0.25%
Up
45.45%
Down
45.45%
Unchanged
9.09%
5 5
S&P/ASX 200 Telec. 1,859.30 +0.80 +0.04%
Up
60.00%
Down
40.00%
6 4
S&P/ASX 200 Utili. 9,770.70 +5.70 +0.06%
Up
50.00%
Down
0.00%
Unchanged
50.00%
1 0
S&P/ASX 200 REIT 1,818.20 -7.40 -0.41%
Up
20.00%
Down
75.00%
Unchanged
5.00%
4 15
S&P/ASX 200 Resou. 5,546.80 -63.50 -1.13%
Up
21.21%
Down
75.76%
Unchanged
3.03%
7 25
S&P/ASX All Tech 4,190.80 +3.30 +0.08%
Up
37.74%
Down
45.28%
Unchanged
16.98%
20 24
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email