Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 7
Mở Xem Cổ Phiếu

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,595.80 -1.90 -0.02%
Up
49.42%
Down
47.09%
Unchanged
3.49%
85 81
ASX All Ordinarie. 8,833.60 +4.90 +0.06%
Up
48.00%
Down
39.75%
Unchanged
12.25%
192 159
S&P/ASX 300 8,526.40 -0.80 -0.01%
Up
49.21%
Down
44.09%
Unchanged
6.69%
125 112

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 1.525 1.370 1.555 1.445 +11.31% 87.59M 12:59:59  
South32 3.205 3.120 3.210 3.130 +2.72% 19.66M 12:59:58  
Telstra Group 4.825 4.890 4.880 4.810 -1.33% 16.27M 12:59:58  
BHP Group Ltd 39.160 37.200 39.180 38.370 +5.27% 12.80M 12:59:59  
Zip 3.09 3.04 3.10 3.00 +1.48% 12.25M 12:59:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Pilbara Minerals Ltd 1.525 +0.155 +11.31%
Whitehaven Coal 6.075 +0.465 +8.29%
Pro Medicus Ltd 307.47 +22.27 +7.81%
Mineral Resources 24.38 +1.70 +7.50%
Champion Iron Ltd 4.510 +0.230 +5.37%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
G8 Education 0.995 -0.080 -7.44%
Rea Group 231.76 -8.31 -3.46%
Primary Health Care 0.715 -0.025 -3.38%
Mesoblast 1.620 -0.055 -3.28%
Suncorp 20.860 -0.680 -3.16%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 11,664.80 +15.10 +0.13%
Up
72.73%
Down
27.27%
16 6
S&P/ASX 300 Metal. 5,472.20 +173.10 +3.27%
Up
78.95%
Down
15.79%
Unchanged
5.26%
30 6
S&P/ASX 200 Energ. 8,815.10 +72.70 +0.83%
Up
77.78%
Down
22.22%
7 2
S&P/ASX 200 Mater. 16,608.20 +486.50 +3.02%
Up
84.38%
Down
12.50%
Unchanged
3.12%
27 4
S&P/ASX 200 Indus. 8,282.80 -12.50 -0.15%
Up
52.94%
Down
41.18%
Unchanged
5.88%
9 7
S&P/ASX 200 Consu. 4,149.20 -45.30 -1.08%
Up
54.55%
Down
40.91%
Unchanged
4.55%
12 9
S&P/ASX 200 Consu. 12,185.80 -56.60 -0.46%
Up
44.44%
Down
55.56%
4 5
S&P/ASX 200 Healt. 42,001.10 +250.10 +0.60%
Up
53.85%
Down
46.15%
7 6
S&P/ASX 200 Finan. 9,400.30 -120.70 -1.27%
Up
26.92%
Down
73.08%
7 19
S&P/ASX 200 Infor. 2,877.00 -8.20 -0.28%
Up
27.27%
Down
63.64%
Unchanged
9.09%
3 7
S&P/ASX 200 Telec. 1,840.70 -27.40 -1.47%
Up
20.00%
Down
80.00%
2 8
S&P/ASX 200 Utili. 9,247.20 -57.60 -0.62%
Down
50.00%
Unchanged
50.00%
0 1
S&P/ASX 200 REIT 1,833.90 -4.50 -0.24%
Up
30.00%
Down
65.00%
Unchanged
5.00%
6 13
S&P/ASX 200 Resou. 5,333.30 +146.10 +2.82%
Up
81.82%
Down
15.15%
Unchanged
3.03%
27 5
S&P/ASX All Tech 4,044.10 +7.60 +0.19%
Up
45.28%
Down
43.40%
Unchanged
11.32%
24 23
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email