Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⚖ CP trong danh mục theo dõi của tôi hiện có rủi ro ra sao? (Có, bạn có thể hỏi như vậy)
Nói với WarrenAI

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,587.20 +71.50 +0.84%
Up
62.79%
Down
30.23%
Unchanged
6.98%
108 52
ASX All Ordinarie. 8,812.70 +70.80 +0.81%
Up
49.38%
Down
35.66%
Unchanged
14.96%
198 143
S&P/ASX 300 8,515.50 +69.10 +0.82%
Up
57.09%
Down
32.28%
Unchanged
10.63%
145 82

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 1.350 1.280 1.388 1.315 +5.47% 46.00M 13:04:59  
Telstra Group 4.850 4.870 4.880 4.830 -0.41% 23.78M 13:04:59  
South32 3.040 3.020 3.090 3.010 +0.66% 16.05M 13:04:59  
Evolution Mining 8.55 8.89 8.69 8.46 -3.82% 15.99M 13:04:59  
Zip 2.33 2.19 2.35 2.25 +6.39% 15.56M 13:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Austal 6.19 +0.42 +7.28%
Zip 2.33 +0.14 +6.39%
Mesoblast 1.865 +0.110 +6.27%
Tabcorp Holdings 0.740 +0.040 +5.71%
Pilbara Minerals Ltd 1.350 +0.070 +5.47%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Platinum Asset Management 0.53 -0.04 -7.08%
Appen Ltd 1.09 -0.05 -4.37%
St Barbara 0.340 -0.015 -4.23%
Evolution Mining 8.55 -0.34 -3.82%
Netwealth Group 31.43 -0.97 -2.99%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 12,469.20 -221.30 -1.74%
Up
18.18%
Down
81.82%
4 18
S&P/ASX 300 Metal. 5,463.30 -1.00 -0.02%
Up
31.58%
Down
50.00%
Unchanged
18.42%
12 19
S&P/ASX 200 Energ. 8,173.00 +73.60 +0.91%
Up
77.78%
Down
22.22%
7 2
S&P/ASX 200 Mater. 16,502.60 +31.80 +0.19%
Up
46.88%
Down
40.62%
Unchanged
12.50%
15 13
S&P/ASX 200 Indus. 8,385.60 -7.00 -0.08%
Up
52.94%
Down
41.18%
Unchanged
5.88%
9 7
S&P/ASX 200 Consu. 4,159.30 +74.40 +1.82%
Up
72.73%
Down
22.73%
Unchanged
4.55%
16 5
S&P/ASX 200 Consu. 12,464.90 +65.50 +0.53%
Up
77.78%
Down
11.11%
Unchanged
11.11%
7 1
S&P/ASX 200 Healt. 41,918.00 +433.70 +1.05%
Up
84.62%
Down
15.38%
11 2
S&P/ASX 200 Finan. 9,419.20 +103.60 +1.11%
Up
73.08%
Down
23.08%
Unchanged
3.85%
19 6
S&P/ASX 200 Infor. 2,955.80 +47.70 +1.64%
Up
81.82%
Down
18.18%
9 2
S&P/ASX 200 Telec. 1,842.30 +8.50 +0.46%
Up
60.00%
Down
30.00%
Unchanged
10.00%
6 3
S&P/ASX 200 Utili. 9,223.80 +9.60 +0.10%
Down
100.00%
0 2
S&P/ASX 200 REIT 1,823.90 +17.30 +0.96%
Up
45.00%
Down
40.00%
Unchanged
15.00%
9 8
S&P/ASX 200 Resou. 5,252.50 +9.80 +0.19%
Up
48.48%
Down
39.39%
Unchanged
12.12%
16 13
S&P/ASX All Tech 4,067.40 +64.20 +1.60%
Up
54.72%
Down
30.19%
Unchanged
15.09%
29 16
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email