Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎯 Cổ phiếu AI chọn tăng 13,6% trong Tháng 5–Tiếp theo là?
Khám Phá Cổ Phiếu

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,295.10 -48.60 -0.58%
Up
29.07%
Down
68.02%
Unchanged
2.91%
50 117
ASX All Ordinarie. 8,524.80 -55.10 -0.64%
Up
27.43%
Down
63.09%
Unchanged
9.48%
110 253
S&P/ASX 300 8,227.80 -49.60 -0.60%
Up
28.35%
Down
66.54%
Unchanged
5.12%
72 169

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 1.405 1.560 1.555 1.400 -9.94% 33.89M 13:04:59  
Vicinity Centres 2.350 2.340 2.400 2.330 +0.43% 21.71M 13:04:59  
Zip 1.97 2.10 2.11 1.97 -6.19% 18.80M 13:04:59  
Appen Ltd 1.23 1.46 1.48 1.23 -15.75% 15.93M 13:04:59  
Telstra Group 4.560 4.530 4.575 4.520 +0.66% 15.12M 13:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
St Barbara 0.305 +0.015 +5.17%
Regis Resources 4.600 +0.150 +3.37%
Evolution Mining 8.12 +0.25 +3.18%
AUB Group Ltd 35.54 +0.89 +2.57%
Ramelius Resources 2.550 +0.050 +2.00%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Appen Ltd 1.23 -0.23 -15.75%
Pilbara Minerals Ltd 1.405 -0.155 -9.94%
Mineral Resources 24.08 -2.32 -8.79%
Champion Iron Ltd 4.410 -0.370 -7.74%
Iluka Resources 3.840 -0.260 -6.34%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 11,599.30 +236.30 +2.08%
Up
68.18%
Down
27.27%
Unchanged
4.55%
15 6
S&P/ASX 300 Metal. 5,398.90 -90.20 -1.64%
Up
36.84%
Down
57.89%
Unchanged
5.26%
14 22
S&P/ASX 200 Energ. 7,717.30 -142.80 -1.82%
Up
11.11%
Down
88.89%
1 8
S&P/ASX 200 Mater. 16,339.50 -256.80 -1.55%
Up
37.50%
Down
59.38%
Unchanged
3.12%
12 19
S&P/ASX 200 Indus. 8,265.50 -16.30 -0.20%
Up
52.94%
Down
47.06%
9 8
S&P/ASX 200 Consu. 4,077.50 -5.10 -0.12%
Up
9.09%
Down
86.36%
Unchanged
4.55%
2 19
S&P/ASX 200 Consu. 12,419.00 -16.40 -0.13%
Up
22.22%
Down
77.78%
2 7
S&P/ASX 200 Healt. 41,360.40 -115.60 -0.28%
Up
30.77%
Down
69.23%
4 9
S&P/ASX 200 Finan. 8,897.70 -33.70 -0.38%
Up
26.92%
Down
73.08%
7 19
S&P/ASX 200 Infor. 2,708.10 -11.00 -0.40%
Up
9.09%
Down
90.91%
1 10
S&P/ASX 200 Telec. 1,776.10 +3.90 +0.22%
Up
40.00%
Down
40.00%
Unchanged
20.00%
4 4
S&P/ASX 200 Utili. 9,393.30 +29.10 +0.31%
Down
100.00%
0 2
S&P/ASX 200 REIT 1,739.00 -11.80 -0.67%
Up
40.00%
Down
55.00%
Unchanged
5.00%
8 11
S&P/ASX 200 Resou. 5,161.50 -89.10 -1.70%
Up
33.33%
Down
63.64%
Unchanged
3.03%
11 21
S&P/ASX All Tech 3,857.40 -16.80 -0.43%
Up
20.75%
Down
64.15%
Unchanged
15.09%
11 34
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email