Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,393.80 +70.80 +0.85%
Up
73.26%
Down
19.19%
Unchanged
7.56%
126 33
ASX All Ordinarie. 8,633.10 +66.10 +0.77%
Up
55.23%
Down
29.93%
Unchanged
14.84%
227 123
S&P/ASX 300 8,320.00 +69.30 +0.84%
Up
65.76%
Down
24.12%
Unchanged
10.12%
169 62

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 2.610 2.800 2.800 2.600 -6.79% 55.05M 22/11  
Resolute Mining 0.405 0.405 0.430 0.403 0.00% 33.49M 22/11  
South32 3.830 3.730 3.860 3.750 +2.68% 16.41M 22/11  
Telstra Group 3.860 3.850 3.880 3.840 +0.26% 14.27M 22/11  
Appen Ltd 2.09 2.20 2.26 2.07 -5.00% 10.91M 22/11  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
A2 Milk 5.45 +0.64 +13.31%
Seven Group Holdings 48.130 +3.040 +6.74%
Whitehaven Coal 6.910 +0.240 +3.60%
Ramsay Health Care 39.05 +1.30 +3.44%
Pro Medicus Ltd 221.75 +7.13 +3.32%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Wisetech Global 121.74 -17.19 -12.37%
Megaport Ltd 7.57 -0.79 -9.45%
Pilbara Minerals Ltd 2.610 -0.190 -6.79%
Appen Ltd 2.09 -0.11 -5.00%
Nextdc 15.77 -0.60 -3.67%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 9,016.30 +113.50 +1.27%
Up
64.00%
Down
20.00%
Unchanged
16.00%
16 5
S&P/ASX 300 Metal. 5,445.00 +42.70 +0.79%
Up
65.00%
Down
25.00%
Unchanged
10.00%
26 10
S&P/ASX 200 Energ. 8,880.10 +199.90 +2.30%
Up
100.00%
Down
0.00%
9 0
S&P/ASX 200 Mater. 16,787.60 +140.20 +0.84%
Up
68.75%
Down
25.00%
Unchanged
6.25%
22 8
S&P/ASX 200 Indus. 7,660.20 +87.80 +1.16%
Up
76.47%
Down
11.76%
Unchanged
11.76%
13 2
S&P/ASX 200 Consu. 3,868.90 +24.90 +0.65%
Up
68.18%
Down
31.82%
15 7
S&P/ASX 200 Consu. 11,532.10 +88.40 +0.77%
Up
77.78%
Down
11.11%
Unchanged
11.11%
7 1
S&P/ASX 200 Healt. 44,352.70 +585.00 +1.34%
Up
76.92%
Down
23.08%
10 3
S&P/ASX 200 Finan. 9,059.30 +102.70 +1.15%
Up
80.77%
Down
11.54%
Unchanged
7.69%
21 3
S&P/ASX 200 Infor. 2,779.20 -129.50 -4.45%
Up
45.45%
Down
54.55%
5 6
S&P/ASX 200 Telec. 1,672.10 +1.00 +0.06%
Up
80.00%
Down
20.00%
8 2
S&P/ASX 200 Utili. 9,087.40 +129.20 +1.44%
Up
100.00%
Down
0.00%
2 0
S&P/ASX 200 REIT 1,809.70 +13.60 +0.76%
Up
65.00%
Down
5.00%
Unchanged
30.00%
13 1
S&P/ASX 200 Resou. 5,334.60 +56.40 +1.07%
Up
75.76%
Down
18.18%
Unchanged
6.06%
25 6
S&P/ASX All Tech 3,840.60 -39.60 -1.02%
Up
35.19%
Down
53.70%
Unchanged
11.11%
19 29
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email