Tin Tức Nóng Hổi
Investing Pro 0
Gia Hạn Ưu Đãi! Ưu đãi cho dữ liệu cao cấp với Nhận ƯU ĐÃI 60%

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
S&P/ASX 200 7,124.70 +51.50 +0.73%
Up
73.77%
Down
22.40%
Unchanged
3.83%
135 41
ASX All Ordinarie. 7,336.10 +51.00 +0.70%
Up
60.59%
Down
28.70%
Unchanged
10.71%
266 126
S&P/ASX 300 7,075.40 +50.70 +0.72%
Up
70.11%
Down
23.62%
Unchanged
6.27%
190 64

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pilbara Minerals Lt. 3.530 3.610 3.670 3.495 -2.22% 37.34M 12:10:48  
Telstra Group 3.790 3.790 3.820 3.780 0.00% 16.01M 12:10:48  
Transurban Group 12.970 12.920 13.110 12.960 +0.39% 15.23M 12:10:48  
Zip 0.41 0.41 0.44 0.41 1.22% 14.81M 12:10:48  
Resolute Mining 0.455 0.435 0.465 0.443 +4.60% 13.89M 12:10:48  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Star Entertainment 0.55 +0.04 +6.86%
Alumina 0.745 +0.035 +4.93%
St Barbara 0.215 +0.010 +4.88%
Iress 7.71 +0.35 +4.76%
Link Administration Holdings Ltd 1.44 +0.07 +4.74%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Primary Health Care 1.520 -0.070 -4.40%
Codan 8.55 -0.35 -3.93%
Origin Energy 7.860 -0.320 -3.91%
IGO Ltd 8.030 -0.310 -3.72%
Pointsbet Holdings 0.75 -0.03 -3.23%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
ASX All Ordinarie. 7,494.70 +235.40 +3.24%
Up
82.14%
Down
7.14%
Unchanged
10.71%
23 2
S&P/ASX 300 Metal. 6,034.30 +88.50 +1.49%
Up
80.95%
Down
14.29%
Unchanged
4.76%
34 6
S&P/ASX 200 Energ. 10,153.30 -129.60 -1.26%
Down
100.00%
0 9
S&P/ASX 200 Mater. 18,158.10 +261.80 +1.46%
Up
81.08%
Down
16.22%
Unchanged
2.70%
30 6
S&P/ASX 200 Indus. 6,538.50 +29.00 +0.45%
Up
70.59%
Down
23.53%
Unchanged
5.88%
12 4
S&P/ASX 200 Consu. 3,061.60 +37.70 +1.25%
Up
86.96%
Down
13.04%
20 3
S&P/ASX 200 Consu. 11,732.50 +102.70 +0.88%
Up
90.00%
Down
0.00%
Unchanged
10.00%
9 0
S&P/ASX 200 Healt. 38,917.60 +106.50 +0.27%
Up
53.85%
Down
38.46%
Unchanged
7.69%
7 5
S&P/ASX 200 Finan. 6,342.80 +27.00 +0.43%
Up
71.43%
Down
28.57%
20 8
S&P/ASX 200 Infor. 1,720.60 +32.00 +1.90%
Up
84.62%
Down
15.38%
11 2
S&P/ASX 200 Telec. 1,486.50 +8.70 +0.59%
Up
60.00%
Down
10.00%
Unchanged
30.00%
6 1
S&P/ASX 200 Utili. 7,840.30 -202.80 -2.52%
Down
100.00%
0 2
S&P/ASX 200 REIT 1,386.70 +21.80 +1.60%
Up
95.00%
Down
5.00%
19 1
S&P/ASX 200 Resou. 5,944.80 +58.60 +1.00%
Up
57.14%
Down
40.00%
Unchanged
2.86%
20 14
S&P/ASX All Tech 2,504.10 +29.00 +1.17%
Up
48.44%
Down
39.06%
Unchanged
12.50%
31 25
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email