Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🔍 EXPE (+19%) nằm trong chiến lược do AI lựa chọn của chúng tôi trong tháng này. Bạn còn bỏ lỡ những cổ phiếu nào nữa?
Khám Phá Danh Sách Cổ Phiếu

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,308.20 +12.00 +0.14%
Up
39.53%
Down
54.65%
Unchanged
5.81%
68 94
ASX All Ordinarie. 8,560.10 -10.80 -0.13%
Up
34.47%
Down
50.61%
Unchanged
14.91%
141 207
S&P/ASX 300 8,240.40 +9.00 +0.11%
Up
37.35%
Down
54.09%
Unchanged
8.56%
96 139

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Telstra Group 4.160 4.150 4.210 4.140 +0.24% 34.05M 12:04:59  
Pilbara Minerals Lt. 2.010 2.080 2.040 1.965 -3.37% 29.57M 12:04:59  
Mirvac Group 2.06 2.11 2.11 2.02 -2.37% 28.90M 12:04:59  
Goodman Group 33.120 34.550 34.830 33.120 -4.14% 21.22M 12:04:59  
Resolute Mining 0.355 0.375 0.375 0.350 -5.33% 18.22M 12:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
NIB Holdings 6.68 +0.74 +12.46%
APA Group 7.120 +0.510 +7.72%
Inghams Group 3.46 +0.17 +5.17%
Commonwealth Bank Australia 156.230 +4.500 +2.97%
Aristocrat Leisure 76.410 +2.170 +2.92%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Wisetech Global 97.25 -24.45 -20.09%
Perenti Global Ltd 1.160 -0.220 -15.94%
Iress 7.68 -1.30 -14.48%
Reece 19.05 -2.90 -13.21%
Polynovo 1.785 -0.165 -8.72%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 9,989.40 -207.90 -2.04%
Up
16.67%
Down
83.33%
4 20
S&P/ASX 300 Metal. 5,528.10 -88.00 -1.57%
Up
17.50%
Down
75.00%
Unchanged
7.50%
7 30
S&P/ASX 200 Energ. 8,232.60 -67.80 -0.82%
Up
33.33%
Down
66.67%
3 6
S&P/ASX 200 Mater. 16,910.90 -241.80 -1.41%
Up
21.88%
Down
71.88%
Unchanged
6.25%
7 23
S&P/ASX 200 Indus. 8,007.30 -16.40 -0.20%
Up
41.18%
Down
52.94%
Unchanged
5.88%
7 9
S&P/ASX 200 Consu. 4,174.80 +46.80 +1.13%
Up
63.64%
Down
31.82%
Unchanged
4.55%
14 7
S&P/ASX 200 Consu. 12,206.70 +116.20 +0.96%
Up
44.44%
Down
55.56%
4 5
S&P/ASX 200 Healt. 43,401.80 +228.40 +0.53%
Up
30.77%
Down
69.23%
4 9
S&P/ASX 200 Finan. 8,683.90 +161.00 +1.89%
Up
61.54%
Down
34.62%
Unchanged
3.85%
16 9
S&P/ASX 200 Infor. 2,659.20 -195.20 -6.84%
Up
9.09%
Down
81.82%
Unchanged
9.09%
1 9
S&P/ASX 200 Telec. 1,702.20 +1.80 +0.11%
Up
30.00%
Down
60.00%
Unchanged
10.00%
3 6
S&P/ASX 200 Utili. 8,965.10 +281.50 +3.24%
Up
100.00%
Down
0.00%
2 0
S&P/ASX 200 REIT 1,739.60 -38.70 -2.18%
Up
35.00%
Down
50.00%
Unchanged
15.00%
7 10
S&P/ASX 200 Resou. 5,335.50 -74.30 -1.37%
Up
21.21%
Down
75.76%
Unchanged
3.03%
7 25
S&P/ASX All Tech 3,902.50 -128.30 -3.18%
Up
14.81%
Down
70.37%
Unchanged
14.81%
8 38
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email