Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm Nay Bắt đầu

Úc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Úc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/ASX 200 8,191.90 +49.80 +0.61%
Up
58.96%
Down
35.84%
Unchanged
5.20%
102 62
ASX All Ordinarie. 8,417.00 +52.70 +0.63%
Up
55.56%
Down
33.57%
Unchanged
10.87%
230 139
S&P/ASX 300 8,123.10 +50.10 +0.62%
Up
61.63%
Down
33.33%
Unchanged
5.04%
159 86

Chứng Khoán Úc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Telstra Group 4.010 4.030 4.050 3.990 -0.50% 31.99M 13:04:59  
Resolute Mining 0.725 0.705 0.745 0.695 +2.84% 25.46M 13:04:59  
Medibank Private Lt. 3.660 3.740 3.740 3.640 -2.14% 22.89M 13:04:59  
Zip 2.60 2.38 2.60 2.40 +9.24% 22.04M 13:04:59  
Scentre 3.83 3.74 3.85 3.77 +2.41% 21.38M 13:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Sims Metal Management 12.40 +1.37 +12.42%
Zip 2.60 +0.22 +9.24%
Appen Ltd 1.80 +0.12 +7.14%
Nuix 5.830 +0.360 +6.58%
Mesoblast 0.975 +0.055 +6.52%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
ALS 13.67 -1.28 -8.56%
EML Payments 0.67 -0.04 -5.63%
Polynovo 2.460 -0.100 -3.91%
Atlas Arteria 4.78 -0.18 -3.63%
Computershare 26.15 -0.94 -3.47%

Úc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
ASX All Ordinarie. 8,621.90 +61.70 +0.72%
Up
56.00%
Down
32.00%
Unchanged
12.00%
14 8
S&P/ASX 300 Metal. 5,320.20 +112.90 +2.17%
Up
77.50%
Down
12.50%
Unchanged
10.00%
31 5
S&P/ASX 200 Energ. 8,766.30 +95.20 +1.10%
Up
77.78%
Down
22.22%
7 2
S&P/ASX 200 Mater. 16,433.40 +370.20 +2.30%
Up
87.50%
Down
3.12%
Unchanged
9.38%
28 1
S&P/ASX 200 Indus. 7,429.10 -99.10 -1.32%
Up
35.29%
Down
52.94%
Unchanged
11.76%
6 9
S&P/ASX 200 Consu. 3,811.10 -0.20 -0.01%
Up
50.00%
Down
45.45%
Unchanged
4.55%
11 10
S&P/ASX 200 Consu. 12,782.30 -8.10 -0.06%
Up
55.56%
Down
44.44%
5 4
S&P/ASX 200 Healt. 44,628.80 -233.50 -0.52%
Up
30.77%
Down
69.23%
4 9
S&P/ASX 200 Finan. 8,538.50 +43.00 +0.51%
Up
59.26%
Down
37.04%
Unchanged
3.70%
16 10
S&P/ASX 200 Infor. 2,637.70 +7.70 +0.29%
Up
36.36%
Down
63.64%
4 7
S&P/ASX 200 Telec. 1,606.70 -4.00 -0.25%
Up
30.00%
Down
60.00%
Unchanged
10.00%
3 6
S&P/ASX 200 Utili. 8,898.10 +119.90 +1.37%
Up
50.00%
Down
50.00%
1 1
S&P/ASX 200 REIT 1,872.70 +24.00 +1.30%
Up
80.00%
Down
15.00%
Unchanged
5.00%
16 3
S&P/ASX 200 Resou. 5,225.90 +102.70 +2.00%
Up
81.82%
Down
9.09%
Unchanged
9.09%
27 3
S&P/ASX All Tech 3,381.70 +2.50 +0.07%
Up
61.11%
Down
33.33%
Unchanged
5.56%
33 18
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email