Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 27,023.25 -59.05 -0.22%
Up
49.30%
Down
47.89%
Unchanged
2.82%
105 102
S&P/TSX 60 1,605.10 -5.32 -0.33%
Up
38.33%
Down
60.00%
Unchanged
1.67%
23 36
S&P/TSX Venture 784.42 +10.98 +1.42%
Up
56.35%
Down
33.33%
Unchanged
10.32%
71 42
S&P/TSX Smallcap 933.19 +3.47 +0.37%
Up
43.57%
Down
51.45%
Unchanged
4.98%
105 124
TR Canada 50 416.150 +3.010 +0.73%
Up
0.00%
Down
0.00%
0 0

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Canadian Natural 43.91 43.46 43.99 43.29 +1.04% 14.79M 03:00:00  
Cenovus Energy Inc 20.06 19.64 20.12 19.61 +2.14% 8.44M 03:00:00  
Toronto Dominion Ba. 100.69 100.98 100.74 99.68 -0.29% 7.53M 03:00:00  
TC Energy 64.78 64.61 64.94 64.31 +0.26% 6.68M 03:00:00  
Whitecap Resources 9.63 9.47 9.64 9.49 +1.69% 6.54M 03:00:00  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Aya Gold & Silver 13.460 +1.140 +9.25%
First Majestic Silver 12.69 +0.87 +7.36%
Endeavour Silver 7.970 +0.540 +7.27%
Orla Mining 15.350 +0.740 +5.07%
OR Royalties 38.14 +1.51 +4.12%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Enghouse Systems 22.97 -0.99 -4.13%
Open Text 38.33 -1.61 -4.03%
Bausch Health 8.78 -0.31 -3.41%
Richelieu Hardware 36.00 -1.23 -3.30%
Descartes Systems 138.29 -4.33 -3.04%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 336.60 -1.21 -0.36%
Up
22.22%
Down
77.78%
2 7
S&P/TSX Capped Co. 1,151.35 -10.39 -0.89%
Up
20.00%
Down
80.00%
2 8
S&P/TSX Capped He. 20.65 -0.25 -1.20%
Up
33.33%
Down
66.67%
1 2
S&P/TSX Capped In. 492.85 -2.64 -0.53%
Up
24.14%
Down
75.86%
7 22
S&P/TSX Capped Re. 324.44 +0.66 +0.20%
Up
57.89%
Down
36.84%
Unchanged
5.26%
11 7
S&P/TSX Capped Fi. 522.95 -2.95 -0.56%
Up
24.00%
Down
72.00%
Unchanged
4.00%
6 18
S&P/TSX Capped Ma. 494.26 +4.54 +0.93%
Up
70.83%
Down
25.00%
Unchanged
4.17%
34 12
S&P/TSX Capped Ut. 330.97 +0.17 +0.05%
Up
33.33%
Down
53.33%
Unchanged
13.33%
5 8
S&P/TSX Capped Co. 152.46 +0.38 +0.25%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
S&P/TSX Capped IT. 292.55 -4.82 -1.62%
Up
5.26%
Down
94.74%
1 18
S&P/TSX Renewable. 123.02 -0.72 -0.58%
Up
37.50%
Down
50.00%
Unchanged
12.50%
3 4
S&P TSX Metals & . 4,849.34 +0.00 +0.00%
Up
78.05%
Down
17.07%
Unchanged
4.88%
32 7
S&P/TSX Capped En. 272.89 +3.25 +1.21%
Up
82.14%
Down
17.86%
23 5
S&P/TSX Capped RE. 160.87 +0.58 +0.36%
Up
62.50%
Down
31.25%
Unchanged
6.25%
10 5
S&P/TSX Energy Se. 3,175.59 +0.00 +0.00%
Up
87.50%
Down
12.50%
35 5
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email