Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🚀 5 cổ phiếu tăng trưởng nào đang hứa hẹn nhất?
Hỏi WarrenAI

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 25,854.01 +14.84 +0.06%
Up
41.47%
Down
56.68%
Unchanged
1.84%
90 123
S&P/TSX 60 1,550.22 +1.99 +0.13%
Up
53.33%
Down
46.67%
32 28
S&P/TSX Venture 678.55 -0.13 -0.02%
Up
35.16%
Down
48.44%
Unchanged
16.41%
45 62
S&P/TSX Smallcap 838.15 -4.04 -0.48%
Up
39.67%
Down
55.79%
Unchanged
4.55%
96 135
TR Canada 50 416.150 +3.010 +0.73%
Up
0.00%
Down
0.00%
0 0

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Manulife Financial 42.94 42.94 43.70 42.54 +0.61% 17.18M 03:01:29  
Canadian Natural 42.77 42.77 42.95 41.83 +0.38% 14.49M 03:01:29  
Toronto Dominion Ba. 92.81 92.81 93.83 90.70 +3.24% 10.97M 03:01:29  
Enbridge 62.66 62.66 63.77 62.49 -0.85% 10.63M 03:01:29  
Suncor Energy 49.05 49.05 49.38 48.13 +0.64% 9.42M 03:01:29  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
MDA 28.16 +1.99 +7.60%
Aecon Group Inc. 19.04 +0.70 +3.82%
Celestica Inc. 164.09 +5.92 +3.74%
Toronto Dominion Bank 92.81 +2.91 +3.24%
Superior Plus Corp 7.95 +0.23 +2.98%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Lightspeed Commerce 13.74 -1.19 -7.97%
G Mining Ventures 19.6000 -1.1700 -5.63%
Brookfield Renewable 31.70 -1.59 -4.78%
Aya Gold & Silver 11.300 -0.390 -3.34%
Tourmaline Oil 63.64 -1.89 -2.88%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 311.11 +0.32 +0.10%
Up
70.00%
Down
30.00%
7 3
S&P/TSX Capped Co. 1,145.43 -0.77 -0.07%
Up
70.00%
Down
30.00%
7 3
S&P/TSX Capped He. 18.86 +0.05 +0.27%
Up
50.00%
Down
50.00%
2 2
S&P/TSX Capped In. 480.11 -0.63 -0.13%
Up
64.29%
Down
32.14%
Unchanged
3.57%
18 9
S&P/TSX Capped Re. 303.90 -0.03 -0.01%
Up
57.89%
Down
36.84%
Unchanged
5.26%
11 7
S&P/TSX Capped Fi. 498.33 +3.08 +0.62%
Up
48.00%
Down
48.00%
Unchanged
4.00%
12 12
S&P/TSX Capped Ma. 465.51 -3.77 -0.80%
Up
20.00%
Down
80.00%
10 40
S&P/TSX Capped Ut. 325.63 -2.45 -0.75%
Up
40.00%
Down
60.00%
6 9
S&P/TSX Capped Co. 137.20 +0.29 +0.21%
Up
60.00%
Down
40.00%
3 2
S&P/TSX Capped IT. 283.16 +1.54 +0.55%
Up
52.63%
Down
47.37%
10 9
S&P/TSX Renewable. 109.60 -1.81 -1.62%
Up
25.00%
Down
75.00%
2 6
S&P TSX Metals & . 4,590.71 -38.45 -0.83%
Up
13.95%
Down
86.05%
6 37
S&P/TSX Capped En. 256.33 -0.68 -0.26%
Up
13.79%
Down
82.76%
Unchanged
3.45%
4 24
S&P/TSX Capped RE. 149.57 +0.32 +0.21%
Up
68.75%
Down
25.00%
Unchanged
6.25%
11 4
S&P/TSX Energy Se. 3,084.05 -10.54 -0.34%
Up
19.51%
Down
78.05%
Unchanged
2.44%
8 32
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email