Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 24,645.96 -139.15 -0.56%
Up
34.09%
Down
63.64%
Unchanged
2.27%
75 140
S&P/TSX 60 1,478.68 -9.33 -0.63%
Up
28.33%
Down
70.00%
Unchanged
1.67%
17 42
S&P/TSX Venture 630.84 +0.15 +0.02%
Up
46.77%
Down
35.48%
Unchanged
17.74%
58 44
S&P/TSX Smallcap 814.45 +0.19 +0.02%
Up
38.40%
Down
54.01%
Unchanged
7.59%
91 128
TR Canada 50 412.790 -4.490 -1.08%
Up
30.00%
Down
70.00%
15 35

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Pembina Pipeline 55.95 55.75 56.12 55.71 +0.36% 3.22M 22:04:55  
B2Gold 4.72 4.62 4.78 4.66 +2.06% 2.23M 22:04:47  
Keyera Corp. 42.26 42.47 42.72 42.10 -0.49% 2.12M 22:04:48  
Baytex Energy Corp 3.015 3.050 3.060 2.995 -1.15% 1.85M 22:04:57  
Whitecap Resources 8.96 8.88 9.04 8.89 +0.84% 1.61M 22:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Aya Gold & Silver 13.260 +0.880 +7.11%
TerraVest Industries 138.32 +7.28 +5.56%
Tilray 0.97 +0.05 +5.43%
Torex Gold 37.42 +1.25 +3.47%
Fortuna Mining 8.47 +0.27 +3.29%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Celestica Inc. 125.49 -5.59 -4.26%
Energy Fuels Inc 5.925 -0.255 -4.13%
BlackBerry 6.23 -0.24 -3.71%
Definity Financial 59.07 -2.19 -3.57%
Shopify Inc 133.44 -4.58 -3.32%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 294.05 +0.10 +0.03%
Up
36.36%
Down
63.64%
4 7
S&P/TSX Capped Co. 1,013.51 -14.58 -1.42%
Up
10.00%
Down
90.00%
1 9
S&P/TSX Capped He. 22.17 +0.24 +1.09%
Up
50.00%
Down
50.00%
2 2
S&P/TSX Capped In. 448.68 -4.52 -1.00%
Up
14.29%
Down
85.71%
4 24
S&P/TSX Capped Re. 309.06 -0.74 -0.24%
Up
35.00%
Down
65.00%
7 13
S&P/TSX Capped Fi. 462.62 -1.87 -0.40%
Up
16.00%
Down
84.00%
4 21
S&P/TSX Capped Ma. 455.30 +0.36 +0.08%
Up
42.86%
Down
55.10%
Unchanged
2.04%
21 27
S&P/TSX Capped Ut. 312.22 -0.17 -0.05%
Up
53.33%
Down
46.67%
8 7
S&P/TSX Capped Co. 143.76 +1.14 +0.80%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
S&P/TSX Capped IT. 263.15 -6.11 -2.27%
Up
10.00%
Down
75.00%
Unchanged
15.00%
2 15
S&P/TSX Renewable. 113.06 +0.50 +0.44%
Up
50.00%
Down
50.00%
4 4
S&P TSX Metals & . 4,515.33 +0.00 +0.00%
Up
48.78%
Down
48.78%
Unchanged
2.44%
20 20
S&P/TSX Capped En. 263.40 +0.22 +0.08%
Up
48.39%
Down
38.71%
Unchanged
12.90%
15 12
S&P/TSX Capped RE. 151.97 -0.06 -0.04%
Up
43.75%
Down
56.25%
7 9
S&P/TSX Energy Se. 3,097.26 +0.00 +0.00%
Up
51.16%
Down
41.86%
Unchanged
6.98%
22 18
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email