Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 24,785.11 +231.71 +0.94%
Up
80.91%
Down
18.18%
Unchanged
0.91%
178 40
S&P/TSX 60 1,488.01 +12.71 +0.86%
Up
83.33%
Down
16.67%
50 10
S&P/TSX Venture 630.69 +9.56 +1.54%
Up
58.87%
Down
23.39%
Unchanged
17.74%
73 29
S&P/TSX Smallcap 814.26 +12.73 +1.59%
Up
74.68%
Down
21.10%
Unchanged
4.22%
177 50
TR Canada 50 412.790 -4.490 -1.08%
Up
84.00%
Down
16.00%
42 8

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Canadian Natural 42.59 42.21 43.00 42.23 +0.90% 46.90M 03:01:29  
Suncor Energy 53.78 52.65 53.96 52.84 +2.15% 12.62M 03:01:29  
Manulife Financial 43.02 42.33 43.23 42.30 +1.63% 10.84M 03:01:29  
Whitecap Resources 8.88 8.63 9.00 8.63 +2.90% 9.96M 03:01:29  
Pembina Pipeline 55.75 55.96 56.00 55.12 -0.38% 9.72M 03:01:29  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
TerraVest Industries 131.04 +22.33 +20.54%
B2Gold 4.62 +0.36 +8.45%
K92 Mining 11.62 +0.74 +6.80%
First Majestic Silver 10.12 +0.55 +5.75%
Storage Vault 3.98 +0.21 +5.57%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Algoma Steel 9.05 -0.35 -3.72%
NFI Group 12.96 -0.46 -3.43%
Lundin Gold Inc 42.92 -1.35 -3.05%
Bausch Health 10.05 -0.22 -2.14%
Lightspeed Commerce 15.15 -0.33 -2.13%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 293.95 +1.88 +0.64%
Up
90.91%
Down
9.09%
10 1
S&P/TSX Capped Co. 1,028.09 +0.50 +0.05%
Up
70.00%
Down
30.00%
7 3
S&P/TSX Capped He. 21.93 +0.26 +1.20%
Up
75.00%
Down
25.00%
3 1
S&P/TSX Capped In. 453.20 +1.56 +0.35%
Up
71.43%
Down
28.57%
20 8
S&P/TSX Capped Re. 309.80 +3.82 +1.25%
Up
100.00%
Down
0.00%
20 0
S&P/TSX Capped Fi. 464.49 +4.96 +1.08%
Up
100.00%
Down
0.00%
25 0
S&P/TSX Capped Ma. 454.94 +7.82 +1.75%
Up
81.63%
Down
18.37%
40 9
S&P/TSX Capped Ut. 312.39 +1.61 +0.52%
Up
66.67%
Down
26.67%
Unchanged
6.67%
10 4
S&P/TSX Capped Co. 142.62 +0.24 +0.17%
Up
60.00%
Down
40.00%
3 2
S&P/TSX Capped IT. 269.26 +0.73 +0.27%
Up
55.00%
Down
40.00%
Unchanged
5.00%
11 8
S&P/TSX Renewable. 112.56 +0.85 +0.76%
Up
75.00%
Down
25.00%
6 2
S&P TSX Metals & . 4,515.33 +81.08 +1.83%
Up
87.80%
Down
12.20%
36 5
S&P/TSX Capped En. 263.18 +3.91 +1.51%
Up
87.10%
Down
12.90%
27 4
S&P/TSX Capped RE. 152.03 +1.74 +1.16%
Up
100.00%
Down
0.00%
16 0
S&P/TSX Energy Se. 3,097.26 +34.60 +1.13%
Up
83.72%
Down
16.28%
36 7
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email