Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎈 Sinh Lời Lớn Hôm Nay: Tìm cổ phiếu sinh lời nhất hôm nay nhờ công cụ sàng lọc miễn phí của chúng tôi
Dùng Thử Công Cụ Sàng Lọc Miễn Phí

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 26,539.95 +15.79 +0.06%
Up
56.68%
Down
41.94%
Unchanged
1.38%
123 91
S&P/TSX 60 1,582.25 -0.76 -0.05%
Up
55.00%
Down
45.00%
33 27
S&P/TSX Venture 721.65 +0.13 +0.02%
Up
43.75%
Down
35.16%
Unchanged
21.09%
56 45
S&P/TSX Smallcap 905.44 +3.67 +0.41%
Up
47.11%
Down
47.11%
Unchanged
5.79%
114 114
TR Canada 50 416.150 +3.010 +0.73%
Up
0.00%
Down
0.00%
0 0

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Ivanhoe Mines 10.19 10.77 10.29 8.76 -5.39% 8.31M 22:49:29  
Baytex Energy Corp 2.720 2.770 2.725 2.660 -1.81% 3.43M 22:49:22  
Calibre Mining 3.11 3.29 3.22 2.98 -5.47% 3.10M 22:49:27  
Equinox Gold 8.91 9.47 9.11 8.52 -5.91% 3.08M 22:49:52  
Cenovus Energy Inc 19.45 19.57 19.57 19.19 -0.61% 2.70M 22:49:34  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
G Mining Ventures 19.7500 +1.3700 +7.45%
Torex Gold 48.73 +2.98 +6.51%
Lundin Gold Inc 73.02 +4.43 +6.46%
TransAlta Corp 15.10 +0.80 +5.59%
OceanaGold 6.955 +0.245 +3.65%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Equinox Gold 8.91 -0.56 -5.91%
Calibre Mining 3.11 -0.18 -5.47%
Ivanhoe Mines 10.19 -0.58 -5.39%
Shopify Inc 149.54 -6.46 -4.14%
Algoma Steel 8.45 -0.25 -2.87%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 325.46 -0.77 -0.24%
Up
30.00%
Down
70.00%
3 7
S&P/TSX Capped Co. 1,161.20 +4.14 +0.36%
Up
60.00%
Down
40.00%
6 4
S&P/TSX Capped He. 19.64 +0.11 +0.56%
Up
75.00%
Down
25.00%
3 1
S&P/TSX Capped In. 478.70 -0.35 -0.07%
Up
42.86%
Down
57.14%
12 16
S&P/TSX Capped Re. 318.20 -0.27 -0.08%
Up
52.63%
Down
36.84%
Unchanged
10.53%
10 7
S&P/TSX Capped Fi. 504.59 -0.41 -0.08%
Up
44.00%
Down
52.00%
Unchanged
4.00%
11 13
S&P/TSX Capped Ma. 493.74 +6.44 +1.32%
Up
76.00%
Down
24.00%
38 12
S&P/TSX Capped Ut. 329.60 +0.81 +0.25%
Up
73.33%
Down
26.67%
11 4
S&P/TSX Capped Co. 140.84 +1.38 +0.99%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
S&P/TSX Capped IT. 286.97 -2.48 -0.86%
Up
42.11%
Down
52.63%
Unchanged
5.26%
8 10
S&P/TSX Renewable. 120.56 +0.78 +0.65%
Up
75.00%
Down
25.00%
6 2
S&P TSX Metals & . 4,830.23 +0.00 +0.00%
Up
81.40%
Down
18.60%
35 8
S&P/TSX Capped En. 272.81 +0.60 +0.22%
Up
41.38%
Down
58.62%
12 17
S&P/TSX Capped RE. 158.03 +0.05 +0.03%
Up
56.25%
Down
31.25%
Unchanged
12.50%
9 5
S&P/TSX Energy Se. 3,218.27 +0.00 +0.00%
Up
43.90%
Down
56.10%
18 23
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email