Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Canada - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Canada

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX 25,060.24 -8.97 -0.04%
Up
49.09%
Down
48.64%
Unchanged
2.27%
108 107
S&P/TSX 60 1,503.69 -1.71 -0.11%
Up
43.33%
Down
56.67%
26 34
S&P/TSX Venture 640.78 +2.35 +0.37%
Up
41.13%
Down
43.55%
Unchanged
15.32%
51 54
S&P/TSX Smallcap 826.09 +0.83 +0.10%
Up
48.10%
Down
45.99%
Unchanged
5.91%
114 109
TR Canada 50 412.790 -4.490 -1.08%
Up
42.00%
Down
58.00%
21 29

Chứng Khoán Canada

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Canadian Natural 44.13 44.01 44.41 43.59 +0.27% 14.34M 03:00:00  
Cenovus Energy Inc 20.10 19.88 20.29 19.65 +1.11% 10.24M 03:00:00  
Whitecap Resources 9.31 9.28 9.47 9.25 +0.32% 5.88M 03:00:00  
Enbridge 63.30 62.67 63.34 62.57 +1.01% 4.95M 03:00:00  
TC Energy 70.42 69.20 70.61 69.09 +1.76% 4.94M 03:00:00  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Celestica Inc. 136.98 +5.20 +3.95%
MDA 28.69 +1.05 +3.80%
Secure Energy Svcs 15.55 +0.54 +3.60%
Orla Mining 13.320 +0.460 +3.58%
Empire Company 46.26 +1.36 +3.03%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
CGI Inc 141.32 -6.99 -4.71%
BRP Inc 53.20 -2.30 -4.14%
First Quantum Minerals 22.19 -0.93 -4.02%
Lundin Gold Inc 42.68 -1.49 -3.37%
Aritzia 51.73 -1.80 -3.36%

Canada Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/TSX Capped Co. 294.00 -1.58 -0.53%
Up
36.36%
Down
63.64%
4 7
S&P/TSX Capped Co. 1,051.89 +3.94 +0.38%
Up
50.00%
Down
50.00%
5 5
S&P/TSX Capped He. 21.94 +0.13 +0.60%
Up
75.00%
Down
0.00%
Unchanged
25.00%
3 0
S&P/TSX Capped In. 452.50 -1.84 -0.40%
Up
32.14%
Down
67.86%
9 19
S&P/TSX Capped Re. 308.73 -0.60 -0.19%
Up
40.00%
Down
55.00%
Unchanged
5.00%
8 11
S&P/TSX Capped Fi. 468.20 -0.66 -0.14%
Up
44.00%
Down
56.00%
11 14
S&P/TSX Capped Ma. 458.80 -1.73 -0.38%
Up
36.73%
Down
63.27%
18 31
S&P/TSX Capped Ut. 315.26 +0.37 +0.12%
Up
73.33%
Down
26.67%
11 4
S&P/TSX Capped Co. 139.91 -1.61 -1.14%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
S&P/TSX Capped IT. 270.81 -1.42 -0.52%
Up
35.00%
Down
65.00%
7 13
S&P/TSX Renewable. 114.36 +0.27 +0.24%
Up
37.50%
Down
50.00%
Unchanged
12.50%
3 4
S&P TSX Metals & . 4,573.35 +0.00 +0.00%
Up
39.02%
Down
60.98%
16 25
S&P/TSX Capped En. 270.26 +1.65 +0.61%
Up
70.97%
Down
19.35%
Unchanged
9.68%
22 6
S&P/TSX Capped RE. 151.22 -0.17 -0.11%
Up
50.00%
Down
50.00%
8 8
S&P/TSX Energy Se. 3,150.28 +0.00 +0.00%
Up
76.74%
Down
16.28%
Unchanged
6.98%
33 7
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email