Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
OMX Helsinki 25 | 4,405.57 | -13.23 | -0.30% | 6 | 18 | |
OMX Helsinki | 9,677.46 | -14.04 | -0.14% | 60 | 65 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nokia Oyj | 4.216 | 4.239 | 4.277 | 4.206 | -0.47% | 10.08M | 15/11 | ||
Nordea Bank | 10.790 | 10.685 | 10.800 | 10.640 | +1.03% | 5.35M | 15/11 | ||
Neste Oyj | 13.77 | 13.77 | 14.12 | 13.59 | 0.00% | 2.18M | 15/11 | ||
Fortum | 14.12 | 14.04 | 14.24 | 13.87 | +0.57% | 1.69M | 15/11 | ||
UPM-Kymmene | 26.18 | 25.90 | 26.28 | 25.72 | +1.08% | 1.49M | 15/11 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
UPM-Kymmene | 26.18 | +0.28 | +1.08% | |
Nordea Bank | 10.790 | +0.105 | +1.03% | |
Outokumpu Oyj | 3.2960 | +0.0200 | +0.61% | |
Fortum | 14.12 | +0.08 | +0.57% | |
Metso Oyj | 8.268 | +0.016 | +0.24% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Cargotec Oyj | 53.92 | -4.08 | -7.03% | |
Konecranes | 63.50 | -2.60 | -3.93% | |
Orion Oyj B | 44.60 | -0.75 | -1.65% | |
Qt | 68.5500 | -0.9500 | -1.37% | |
Mandatum Oyj | 4.19 | -0.04 | -0.95% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
Helsinki Telecomm. | 2,548.00 | -15.11 | -0.59% | 0 | 4 | |
Helsinki Basic Ma. | 1,208.99 | +3.76 | +0.31% | 8 | 6 | |
Health Care PI | 1,997.31 | -26.08 | -1.29% | 4 | 5 | |
Helsinki Industri. | 1,828.66 | -16.07 | -0.87% | 15 | 18 | |
Helsinki Financia. | 2,018.68 | +10.87 | +0.54% | 8 | 6 | |
Helsinki Technolo. | 961.20 | -2.56 | -0.27% | 9 | 8 | |
Helsinki Oil & Ga. | 3,821.46 | +1.39 | +0.04% | 0 | 0 | |
Helsinki Utilitie. | 702.74 | +4.01 | +0.57% | 2 | 0 |