Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Anh Quốc - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Anh Quốc

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Anh Quốc 100 1,448.6 -7.1 -0.49%
Up
27.55%
Down
68.37%
Unchanged
4.08%
27 67
FTSE 100 8,941.12 -34.54 -0.38%
Up
27.55%
Down
68.37%
Unchanged
4.08%
27 67
FTSE 250 21,613.25 -81.45 -0.38%
Up
33.91%
Down
58.70%
Unchanged
7.39%
78 135
FTSE 350 4,907.16 -18.90 -0.38%
Up
32.62%
Down
61.23%
Unchanged
6.15%
106 199
TR UK 50 132.24 -1.15 -0.86%
Up
0.00%
Down
0.00%
0 0

Chứng Khoán Anh Quốc

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
NatWest Group 491.50 500.00 500.80 487.20 -1.70% 67.94M 11/07  
Lloyds Banking 75.68 76.04 76.18 75.06 -0.47% 60.67M 11/07  
Glencore 312.50 309.95 313.30 307.95 +0.82% 53.10M 11/07  
JD Sports Fashion 87.66 90.62 89.98 87.40 -3.27% 46.24M 11/07  
BP 402.05 388.75 403.00 390.55 +3.42% 45.90M 11/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Fresnillo 1,516.00 +51.00 +3.48%
BP 402.05 +13.30 +3.42%
British American Tobacco 3,788.0 +81.0 +2.19%
Aviva 627.00 +10.60 +1.72%
Rolls-Royce Holdings 988.00 +12.60 +1.29%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
JD Sports Fashion 87.66 -2.96 -3.27%
GSK plc 1,408.50 -46.00 -3.16%
Vistry Group 602.40 -18.80 -3.03%
WPP 420.80 -12.60 -2.91%
Smith & Nephew 1,122.50 -33.00 -2.86%

Anh Quốc Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
FTSE 350 Aerospac. 18,973.15 +213.15 +1.14%
Up
75.00%
Down
25.00%
3 1
FTSE 350 Banks 6,030.90 -59.88 -0.98%
Up
14.29%
Down
85.71%
1 6
FTSE 350 Beverage. 17,490.90 -264.26 -1.49%
Up
66.67%
Down
33.33%
2 1
FTSE 350 Chemical. 7,205.74 -121.36 -1.66%
Down
100.00%
0 5
FTSE 350 Construc. 12,794.59 -22.80 -0.18%
Up
28.57%
Down
71.43%
2 5
FTSE 350 Electric. 11,294.03 -118.27 -1.04%
Down
100.00%
0 2
FTSE 350 Electron. 11,704.23 -84.66 -0.72%
Down
100.00%
0 4
FTSE 350 Industri. 12,761.21 -213.38 -1.64%
Down
100.00%
0 6
FTSE 350 Food & D. 4,433.45 -45.16 -1.01%
Down
75.00%
Unchanged
25.00%
0 3
FTSE 350 Food Pro. 7,520.04 -32.72 -0.43%
Up
25.00%
Down
75.00%
1 3
FTSE 350 Househol. 10,617.81 -195.30 -1.81%
Up
11.11%
Down
88.89%
1 8
FTSE 350 Travel &. 9,464.78 -88.03 -0.92%
Up
27.78%
Down
72.22%
5 13
FTSE 350 Life Ins. 7,066.73 +33.81 +0.48%
Up
50.00%
Down
50.00%
4 4
FTSE 350 Media 11,890.11 -119.91 -1.00%
Up
25.00%
Down
75.00%
2 6
FTSE 350 Mining 18,121.43 +541.89 +3.08%
Up
75.00%
Down
25.00%
6 2
FTSE 350 Oil & Ga. 8,364.13 +109.44 +1.33%
Up
66.67%
Down
33.33%
2 1
FTSE 350 General . 2,678.29 -32.61 -1.20%
Up
6.67%
Down
93.33%
1 14
FTSE 350 Software. 2,608.88 -2.61 -0.10%
Up
33.33%
Down
33.33%
Unchanged
33.33%
1 1
FTSE 350 Support . 10,949.39 -109.51 -0.99%
Up
27.27%
Down
68.18%
Unchanged
4.55%
6 15
FTSE 350 Tobacco 43,081.38 +770.63 +1.82%
Up
100.00%
Down
0.00%
2 0
FTSE 350 Industri. 3,769.77 -60.51 -1.58%
Up
50.00%
Down
50.00%
1 1
FTSE 350 Gas Wate. 6,423.05 +2.99 +0.05%
Up
40.00%
Down
60.00%
2 3
FTSE 350 Industr . 5,465.24 +22.01 +0.40%
Down
100.00%
0 1
FTSE 350 General . 7,006.67 -61.73 -0.87%
Up
33.33%
Down
66.67%
1 2
FTSE 350 Mobile T. 2,506.10 -12.43 -0.49%
Down
100.00%
0 1
FTSE 350 REITs 2,068.72 -11.63 -0.56%
Up
11.11%
Down
88.89%
1 8
FTSE 350 Financia. 16,322.06 -32.78 -0.20%
Up
33.33%
Down
61.11%
Unchanged
5.56%
6 11
FTSE 350 Real Est. 388.08 -2.04 -0.52%
Up
18.18%
Down
81.82%
2 9
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email