Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Thổ Nhĩ Kỳ - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Thổ Nhĩ Kỳ

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
BIST 100 9,311.88 -208.34 -2.19%
Up
9.00%
Down
91.00%
9 91
BIST 50 8,232.33 -178.74 -2.13%
Up
6.00%
Down
94.00%
3 47
BIST 30 10,355.11 -213.87 -2.02%
Up
6.67%
Down
93.33%
2 28
TR Turkey 50 16,351.58 0.00 0.00%
Up
0.00%
Down
0.00%
0 0

Chứng Khoán Thổ Nhĩ Kỳ

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Turkiye Is Bankasi . 11.350 11.510 11.350 10.820 -1.39% 468.75M 13/06  
SASA Polyester 3.110 3.240 3.120 3.040 -4.01% 335.02M 13/06  
Erdemir 24.800 24.900 24.880 23.880 -0.40% 251.92M 13/06  
Emlak Konut GYO 15.180 15.750 15.300 14.820 -3.62% 245.68M 13/06  
Yapi ve Kredi Banka. 27.500 27.660 27.500 25.900 -0.58% 245.64M 13/06  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Aksa Enerji Uretim 34.000 +1.300 +3.98%
Reysas GYO 15.320 +0.400 +2.68%
Pasifik Eurasia Lojistik Dis 79.00 +2.05 +2.66%
Avrupakent Gayrimenkul Yatirim 57.15 +0.85 +1.51%
Altinay Savunma Teknolojileri AS 84.55 +0.95 +1.14%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Grainturk Holding AS 345.50 -38.25 -9.97%
Gubretas 228.90 -25.35 -9.97%
Batisoke Soke 15.630 -1.350 -7.95%
Margun Enerji Uretim Sanayi ve Ticaret 32.50 -2.60 -7.41%
Cimsa 46.00 -3.26 -6.62%

Thổ Nhĩ Kỳ Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
BIST Industrials 11,915.27 -294.84 -2.41%
Up
8.44%
Down
91.56%
20 217
BIST Food Beverag. 10,279.92 -242.48 -2.30%
Up
6.52%
Down
93.48%
3 43
BIST Textile Leat. 3,267.69 -95.91 -2.85%
Up
5.00%
Down
95.00%
1 19
BIST Wood Pap. Pr. 6,289.33 -126.21 -1.97%
Up
17.65%
Down
82.35%
3 14
BIST Chem. Pet. P. 10,016.35 -197.73 -1.94%
Up
11.36%
Down
88.64%
5 39
BIST Non-Metal Mi. 13,342.95 -684.83 -4.88%
Down
100.00%
0 25
BIST Basic Metal 16,248.79 -255.34 -1.55%
Up
20.69%
Down
79.31%
6 23
BIST Metal Prod. 17,736.02 -400.76 -2.21%
Up
4.65%
Down
95.35%
2 41
BIST Services 9,560.56 -317.51 -3.21%
Up
4.65%
Down
94.57%
Unchanged
0.78%
6 122
BIST Electricity 501.78 -12.86 -2.50%
Up
5.56%
Down
94.44%
2 34
BIST Transport. 33,913.90 -1671.21 -4.70%
Up
8.33%
Down
91.67%
1 11
BIST Tourism 1,330.81 -27.66 -2.04%
Down
92.31%
Unchanged
7.69%
0 12
BIST W. & Retail . 23,049.38 -591.66 -2.50%
Up
4.17%
Down
95.83%
1 23
BIST Telecommunic. 2,423.39 -83.47 -3.33%
Down
100.00%
0 2
BIST Sports 2,557.11 -43.85 -1.69%
Up
25.00%
Down
75.00%
1 3
BIST Financials 11,508.65 -177.15 -1.52%
Up
13.38%
Down
85.92%
Unchanged
0.70%
19 122
BIST Banks 13,291.95 -110.13 -0.82%
Up
8.33%
Down
83.33%
Unchanged
8.33%
1 10
BIST Insurance 52,013.39 -839.66 -1.59%
Down
100.00%
0 6
BIST Leasing Fact. 10,049.96 -54.98 -0.54%
Up
25.00%
Down
75.00%
2 6
BIST Hold. & Inve. 8,616.72 -169.63 -1.93%
Up
12.73%
Down
87.27%
7 48
BIST Real Est. In. 3,898.99 -75.00 -1.89%
Up
14.58%
Down
85.42%
7 41
BIST Technology 20,086.70 -546.99 -2.65%
Up
10.53%
Down
89.47%
4 34
BIST Inf. Techolo. 4,616.52 -202.93 -4.21%
Up
2.94%
Down
97.06%
1 33
BIST Construction. 15,152.87 -426.77 -2.74%
Up
7.14%
Down
92.86%
1 13
BIST SME Industri. 27,316.43 -480.15 -1.73%
Up
18.18%
Down
81.82%
4 18
BIST Liquid Banks. 11,748.24 -103.69 -0.87%
Up
16.67%
Down
83.33%
1 5
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email