Tỷ giá Forex

Truy cập tỷ giá hối đoái trực tiếp của tất cả các cặp tiền tệ chính thông qua giao diện đơn giản, dễ hiểu. Đánh giá mọi biến động về mức giá mua, giá bán, mở cửa, đóng cửa, đỉnh, đáy cũng như tỷ giá hối đoái. Để tìm hiểu thêm về một cặp tiền tệ cụ thể, hãy bấm vào tỷ giá chéo mà bạn quan tâm và chuyển đến trang dành riêng cho cặp tiền đó.
Giá mua
Giá bán
Cao
Thấp
1.07881.07921.08481.0781-0.0046-0.42%
147.12147.13147.38146.56-0.08-0.05%
1.25921.25961.26521.2582-0.0038-0.30%
28.885028.916428.948528.8530-0.0286-0.10%
0.87480.87520.87670.8714+0.0024+0.28%
1.35701.35751.35921.3531+0.0036+0.26%
158.75158.76159.72158.58-0.77-0.48%
0.65560.65610.66270.6544-0.0060-0.91%
0.61340.61360.61750.6126-0.0028-0.45%
0.85680.85690.85890.8565-0.0009-0.10%
0.94400.94430.94690.9438-0.0016-0.16%
96.4596.4897.5296.27-0.99-1.02%
185.28185.30186.19185.06-0.68-0.37%
168.16168.18168.91167.73-0.51-0.30%
1.46481.46511.47181.4636-0.0019-0.13%
0.88990.89010.89660.8890-0.0062-0.69%
108.37108.40108.84107.99-0.36-0.33%
90.2690.3090.8490.08-0.46-0.51%
1.06821.06851.07461.0680-0.0054-0.50%
1.92141.92171.92661.9059+0.0132+0.69%
1.64571.64601.65171.6353+0.0090+0.55%
1.10171.10201.10461.1013-0.0007-0.06%
1.75881.75901.76541.7555+0.0011+0.06%
0.57360.57380.57790.5726-0.0040-0.69%
2.05292.05362.05932.0468+0.0041+0.20%
83.34883.34983.62483.328-0.062-0.07%
7.14507.14807.14977.1415+0.0041+0.06%
1.34081.34131.34221.3367+0.0034+0.26%
7.81967.81977.81987.8140+0.0035+0.04%
6.90736.91136.91496.8727+0.0298+0.43%
1.70951.70981.71691.7088-0.0005-0.03%
10.467010.487010.504710.4165+0.0493+0.47%
92.275092.275092.562990.9275+1.3475+1.48%
3.71973.72603.73703.7078+0.0006+0.01%
17.373417.379917.565617.3561-0.0756-0.43%
18.947818.965319.024118.7538+0.1569+0.83%
0.64430.64460.64540.6426-0.0002-0.03%
0.83290.83320.83590.8321-0.0014-0.17%
0.53660.53700.53840.5358-0.0011-0.20%
43,358.043,359.043,950.040,849.00.0+4.23%
40,148.240,157.140,732.738,290.20.0+4.48%
2,289.252,289.262,299.902,188.33+70.00+3.15%