XRP/USD | Đô la Mỹ | ||
XRP/EUR | Đồng Euro | ||
XRP/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XRP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XRP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XRP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XRP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XRP/MXN | Peso Mexico | ||
XRP/CAD | Đô la Canada | ||
XRP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
XRP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
XRP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
XRP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XRP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XRP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XRP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XRP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XRP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XRP/VND | Việt Nam Đồng | ||
XRP/THB | Baht Thái | ||
XRP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XRP/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XRP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XRP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
XRP/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
XRP/AUD | Đô la Úc |