Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29,900.00 | 30,450.00 | 29,250.00 | +450.0 | +1.53% | 21.09M | Ho Chi Minh | |||
10,800.00 | 10,800.00 | 10,000.00 | +1,400 | +14.89% | 1.90K | Hà Nội | |||
35,450.00 | 35,900.00 | 34,800.00 | +450.0 | +1.29% | 17.59M | Ho Chi Minh | |||
29,800.00 | 29,800.00 | 29,000.00 | +200.0 | +0.68% | 2.96M | Ho Chi Minh | |||
127,000.00 | 128,400.00 | 120,800.00 | +5,100 | +4.18% | 696.40K | Ho Chi Minh | |||
21,200.00 | 21,800.00 | 20,900.00 | -100.00 | -0.47% | 1.70M | Hà Nội | |||
93,800.00 | 93,900.00 | 92,500.00 | +800.0 | +0.86% | 11.60K | Ho Chi Minh | |||
32,300.00 | 32,800.00 | 31,500.00 | +700.0 | +2.22% | 4.88M | Ho Chi Minh | |||
7,300.00 | 7,400.00 | 7,100.00 | +100.0 | +1.39% | 381.25K | Hà Nội | |||
84,500.00 | 84,500.00 | 84,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
4,300.00 | 4,500.00 | 4,100.00 | 0.00 | 0.00% | 193.00K | Hà Nội | |||
25,000.00 | 25,200.00 | 25,000.00 | +400.0 | +1.63% | 34.00K | Hà Nội | |||
39,300.00 | 39,300.00 | 37,100.00 | -200.0 | -0.51% | 1.30K | Hà Nội | |||
32,600.00 | 33,000.00 | 31,400.00 | +1,200.0 | +3.82% | 199.10K | Ho Chi Minh | |||
14,900.00 | 15,200.00 | 13,800.00 | +400.0 | +2.76% | 24.90K | Hà Nội |