Thị trường Chứng khoán châu Phi

Trang thể hiện thông tin về thị trường chứng khoán châu Phi. Bạn có thể tuỳ chỉnh hiển thị theo quốc gia và chỉ số bằng cách sử dụng bộ lọc thả xuống. Mỗi lần hiển thị, bạn có thể xem các chứng khoán hàng đầu của quốc gia và chỉ số bạn chọn. Nhấp chuột vào mỗi chứng khoán để biết thêm thông tin về từng loại chứng khoán. Sử dụng thẻ để tìm dữ liệu về Giá, Thành tích theo kỳ giao dịch, tóm tắt phân tích kỹ thuật và thông tin cơ bản chính.
Lần cuối
Cao
Thấp
335.20340.00340.00+6.00+1.80%633.75K
52.0053.9051.70+2.20+4.26%5.66M
16.0016.0016.000.000.00%3.54M
16.3516.3516.15+0.30+1.87%2.05M
5.9005.9005.9000.0000.00%548.22K
8.3008.3508.050+0.100+1.22%48.59M
32.7532.9532.60+0.90+2.84%2.8M
34.4534.5034.40-0.05-0.14%10.98M
63.9563.9563.95-1.05-1.62%43.74K
71.0071.0071.00-7.00-8.97%133.04K
4.504.504.500.000.00%182.83K
1,070.001,070.001,070.00+45.00+4.39%68.25K
39.0039.0039.00-1.85-4.53%191.43K
236.70236.70236.70-26.30-10.00%933.7K
181.10181.10181.10-20.10-9.99%850.46K
1,774.001,774.001,774.00-63.00-3.43%52.07K
3.6603.7003.660+0.040+1.09%1.16M
390.00390.00390.00+5.00+1.30%56.26K
6.0005.9905.730+0.010+0.17%10.84M
16.5516.8015.70+0.70+4.35%11.65M
16.10016.20016.050-0.050-0.31%2.82M
29.5030.0029.40+0.55+1.87%3.16M
31.4531.5531.30+0.15+0.48%10.93M
40.0040.0040.00-4.40-9.91%3.28K
264.00264.00260.00-0.50-0.19%2.95M
1,350.001,350.001,350.00+60.00+4.65%873
85.5089.0085.50-9.50-10.00%656.24K
202.00202.80202.80+6.10+3.10%127.34K
15.7515.8515.55+0.25+1.61%21.04M
305.60305.60305.60-33.90-9.99%2.44K