Chứng Khoán Pháp

Cập nhật các dữ liệu hiện tại về thị trường chứng khoán tại Pháp, bao gồm các cổ phiếu hàng đầu cũng như những loại cổ phiếu vốn hóa lớn và nhỏ. Nhấp chuột vào các loại chứng khoán riêng lẻ để biết thêm thông tin.
Lần cuối
Cao
Thấp
173.80175.10173.32+0.04+0.02%1.57M
187.80188.15186.40-0.20-0.11%24.84K
28.6028.6828.37+0.16+0.55%7.81M
59.2459.3959.20+0.27+0.46%35.08K
15.9215.9815.77+0.05+0.29%5.82M
58.0858.0858.00+0.31+0.54%40.52K
34.9135.2934.91-0.23-0.65%1.41M
690.00690.00690.00-12.70-1.81%18.3K
434.40434.40434.40+3.35+0.78%4.86K
169.28169.44168.94+0.66+0.39%19.85K
59.6759.6759.34-0.14-0.23%113.15K
17.42517.50017.410+0.030+0.17%19.68K
175.12177.28174.66-2.12-1.20%778.97K
158.55159.00154.65+2.80+1.80%1.26M
12.0212.0211.80+0.22+1.88%21.38M
11.3011.3511.24+0.05+0.41%11.42M
23.0823.2322.85+0.34+1.47%4.11M
30.9530.9930.88+0.14+0.45%30.2K
137.90137.96137.02+1.70+1.25%38.95K
11.3711.4711.07-0.13-1.09%3.96M
85.4685.4684.07+0.59+0.70%3.2M
62.6562.7662.55+0.39+0.63%115.24K
43.4644.3143.36+0.42+0.98%3.71M
112.30112.64111.76+0.18+0.16%2.9M
35.9936.3535.72+0.17+0.46%1.01M
28.9129.0928.65+0.23+0.80%1.95M
393.70394.95386.50+2.70+0.69%285.99K
58.3858.6657.26+1.12+1.96%1.24M
23.3423.3423.23+0.25+1.08%30.87K
136.95137.90134.90-1.70-1.23%822.79K
42.9743.2242.69-0.16-0.37%2.19M
53.1853.5053.08-0.18-0.34%5.63K
77.5878.3477.16+0.30+0.39%1.11M
1,906.401,914.801,906.00+2.20+0.12%1.37K
161.02161.12158.90+0.88+0.55%1.47M
88.6888.8088.48+0.26+0.29%6.02K
128.55130.70127.90-1.75-1.34%463.41K
50.4450.4650.28+0.44+0.88%11.04K
14.2414.2413.75+0.28+2.04%4.39M
20.0420.0419.98+0.13+0.65%37.95K