Tin Tức Nóng Hổi
Investing Pro 0
💎 Có Trong Tay Các Công Cụ Thị Trường Được Hàng Nghìn Nhà Đầu Tư Tin Tưởng Bắt đầu

Giấy Chứng Nhận

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ Được Giao Dịch Nhiều Nhất

Các Chứng Chỉ Hàng Đầu của UniCredit Bank AG

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 HV Call Frankfurter Chemie und PharDEHV5C.20.940+0.72%000:38:00 
 HV Call Solactive Diabetes PerformaDEHV54.70.640-1.90%0.31K14/02 
 Bayerische DAX Index 31Dec99DEHY1Y.15,195.5000.00%027/09 

Các Chứng Chỉ Hàng Đầu của DZ BANK AG Deutsche Zentral Genossenschaftsbank Fr

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.16.370+0.43%002:34:00 
 DZ ZT Gold Endlos 31Dec99DEDZ0B.142.960-0.71%002:34:00 
 DZ BANK AG Call EURO STOXX 50DEDZ2S.41.620+0.68%002:34:00 

Các Chứng Chỉ Hàng Đầu của BNP Paribas Issuance BV

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.87.080-1.55%000:20:00 
 BNP Call 2457 EUR DAX 31Dec99DE7217.122.840+0.79%002:50:00 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.148.930-0.42%000:20:00 

Các Chứng Chỉ Hàng Đầu của Vontobel Financial Products GmbH

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 Vontobel Call 27.21 EUR UnileverDEVZ4V.2.200-1.35%000:43:00 
 Vontobel Call 27.6 EUR UnileverDEVZ4X.2.190-1.35%001:03:00 
 Vontobel Call 28.2 EUR UnileverDEVZ7J.2.060-1.44%000:53:00 

Các Chứng Chỉ Hàng Đầu của Alphabeta Access Products Ltd

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.900+3.48%2.07K28/09 
 DE000DA0AB14DEDA0A.15.670-1.01%028/09 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email