Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Adv. | Dec. |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 514.87 | -7.57 | -1.45% | 12 | 14 | |
VN30 | 1,234.74 | -1.00 | -0.08% | 9 | 17 | |
Dow Jones | 38,790.43 | +75.66 | +0.20% | 17 | 13 | |
S&P 500 | 5,149.42 | +32.33 | +0.63% | 307 | 194 | |
FTSE 100 | 7,712.27 | -10.28 | -0.13% | 28 | 70 | |
Nikkei 225 | 39,978.50 | +262.00 | +0.66% | 179 | 44 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 18,800.0 | 18,900.0 | 19,400.0 | 18,700.0 | -0.53% | 31.06M | 14:45:00 | ||
Tập đoàn C.E.O | 22,700.0 | 22,900.0 | 23,700.0 | 22,400.0 | -0.87% | 12.58M | 14:45:00 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 37,200.0 | 36,800.0 | 37,600.0 | 36,900.0 | +1.09% | 3.31M | 14:45:00 | ||
Tasco | 18,800.0 | 18,800.0 | 19,200.0 | 18,800.0 | 0.00% | 2.90M | 14:45:00 | ||
Chứng khoán MB | 28,200.0 | 28,500.0 | 28,600.0 | 28,000.0 | -1.05% | 1.89M | 14:45:00 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Thủy lợi Lâm Đồng | 49,500.0 | +1600.0 | +3.34% | |
Chứng khoán Bảo Việt | 31,300.0 | +600.0 | +1.95% | |
Viet Nam Medicinal Materials JSC | 11,700.00 | +200.00 | +1.74% | |
Vicostone | 68,600 | +1100 | +1.63% | |
Hóa dầu Petrolimex | 31,800.0 | +500.0 | +1.60% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
LICOGI 14 | 42,800.0 | -1100.0 | -2.51% | |
Petrovienam Securities | 8,900.0 | -200.0 | -2.20% | |
HUDLAND | 29,300.0 | -600.0 | -2.01% | |
Lâm Nông sản Yên Bái | 67,600.0 | -1200.0 | -1.74% | |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13,500.0 | -200.0 | -1.46% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Mar 24 | 16,573.0 | 16,756.0 | 16,700.5 | 16,484.0 | -183.0 | -1.09% | 20:10:10 | ||
China A50 | Mar 24 | 12,161.5 | 12,194.0 | 12,244.0 | 12,126.0 | -32.5 | -0.27% | 20:09:43 | ||
S&P 500 | Jun 24 | 5,198.75 | 5,214.75 | 5,219.25 | 5,186.00 | -16.00 | -0.31% | 20:00:25 | ||
Nasdaq 100 | Jun 24 | 18,134.75 | 18,231.50 | 18,252.75 | 18,077.75 | -96.75 | -0.53% | 20:00:25 | ||
Nikkei 225 | Jun 24 | 39,517.5 | 39,520.0 | 39,787.5 | 39,177.5 | -2.5 | -0.01% | 20:10:07 | ||
Singapore MSCI | Mar 24 | 290.20 | 290.20 | 290.82 | 289.38 | 0.00 | 0.00% | 20:10:22 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Apr 24 | 2,160.90 | 2,164.30 | 2,166.30 | 2,150.30 | -3.40 | -0.16% | 20:10:25 | ||
Bạc | May 24 | 25.098 | 25.265 | 25.352 | 24.992 | -0.167 | -0.66% | 20:10:12 | ||
Đồng | May 24 | 4.0627 | 4.1300 | 4.1363 | 4.0587 | -0.0673 | -1.63% | 20:10:24 | ||
Dầu Thô WTI | May 24 | 82.14 | 82.16 | 82.31 | 81.83 | -0.02 | -0.02% | 20:10:25 | ||
Khí Tự nhiên | Apr 24 | 1.746 | 1.703 | 1.764 | 1.702 | +0.043 | +2.52% | 20:10:15 | ||
Cotton | Mar 24 | 60,900 | 61,520 | 61,200 | 60,900 | -620 | -1.01% | 19:53:08 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Jun 24 | 110.11 | 109.81 | 110.11 | 109.84 | +0.30 | +0.27% | 20:00:25 | ||
Euro Bund | Jun 24 | 131.88 | 131.70 | 132.01 | 131.59 | +0.18 | +0.14% | 20:10:28 | ||
Japan Govt. Bond | Jun 24 | 145.66 | 145.43 | 145.76 | 145.26 | +0.23 | +0.16% | 20:09:52 | ||
UK Gilt | Jun 24 | 98.81 | 98.41 | 98.92 | 98.40 | +0.40 | +0.41% | 20:10:29 | ||
US 30Y T-Bond | Jun 24 | 118.66 | 118.19 | 118.66 | 118.22 | +0.47 | +0.40% | 20:00:22 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Jun 24 | 103.550 | 103.238 | 103.710 | 103.215 | +0.312 | +0.30% | 20:10:24 |