Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏂 Thị trường quá nóng? Những cổ phiếu thông thái này vẫn đang đóng băng >>>
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
23.33%
Down
33.33%
Unchanged
43.33%
7 10
VN30 1,543.27 +14.00 +0.92%
Up
80.00%
Down
16.67%
Unchanged
3.33%
24 5
Dow Jones 44,458.30 +217.54 +0.49%
Up
53.33%
Down
46.67%
16 14
S&P 500 6,263.28 +37.76 +0.61%
Up
60.24%
Down
39.56%
Unchanged
0.20%
300 197
FTSE 100 8,867.02 +12.84 +0.15%
Up
65.31%
Down
33.67%
Unchanged
1.02%
64 33
Nikkei 225 39,821.28 +132.47 +0.33%
Up
78.22%
Down
19.56%
Unchanged
2.22%
176 44

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 14,400.0 14,200.0 14,400.0 14,400.0 +1.41% 47.78M 15:04:59  
Tập đoàn C.E.O 18,800.0 18,800.0 18,800.0 18,800.0 0.00% 24.45M 15:04:59  
Chứng khoán MB 28,800.0 28,200.0 28,800.0 28,800.0 +2.13% 13.02M 15:04:59  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 32,800.0 32,600.0 32,800.0 32,800.0 +0.61% 6.35M 15:04:59  
IDICO 47,500 47,900 48,200 47,000 -0.84% 1.49M 15:04:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Than Vàng Danh - Vinacomin 10,700.0 +200.0 +1.90%
Cảng Đoạn Xá 9,500.0 0.0 0.00%
Tập đoàn C.E.O 18,800.0 0.0 0.00%
Đầu tư Thành Đạt 17,600.0 -100.0 -0.56%
Đầu tư và Thương mại TNG 20,900.0 -400.0 -1.88%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Đầu tư và xây dựng số 18 29,400.0 -300.0 -1.01%
IDICO 47,500 -400 -0.84%
Thủy lợi Lâm Đồng 74,000.0 +100.0 +0.14%
Nam Mê Kông 28,600.0 +100.0 +0.35%
Chứng khoán MB 28,800.0 +600.0 +2.13%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengJul 2523,862.024,104.024,083.023,811.5-242.0-1.00%01:58:58 
 China A50Jul 2513,733.013,683.013,756.013,720.0+50.0+0.37%03:25:57 
 S&P 500Sep 256,308.756,272.006,315.256,260.00+36.75+0.59%03:17:51 
 Nasdaq 100Sep 2523,053.7522,896.7523,112.0022,843.50+157.00+0.69%03:17:50 
 Nikkei 225Sep 2539,910.039,952.539,992.539,572.5-42.5-0.11%03:27:42 
 Singapore MSCIJul 25416.60413.20417.68412.23+3.40+0.82%03:25:38 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngAug 253,321.313,316.903,325.563,290.65+4.41+0.13%03:27:41 
 BạcSep 2536.56336.74936.95036.498-0.187-0.51%03:26:47 
 ĐồngSep 255.53705.68555.72855.4270-0.1485-2.61%03:27:47 
 Dầu Thô WTIAug 2568.2868.3368.9367.71-0.05-0.07%03:27:39 
 Khí Tự nhiênAug 253.2163.3403.3543.150-0.124-3.71%03:27:52 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteSep 25111.28110.78111.31110.73+0.50+0.45%03:17:50 
 Euro BundSep 25129.96129.68129.98129.54+0.32+0.25%03:03:24 
 Japan Govt. BondSep 25138.68138.77138.92138.55-0.09-0.06%00:56:01 
 UK GiltSep 2591.9391.6291.9791.53+0.31+0.34%23:57:30 
 US 30Y T-BondSep 25114.09113.03114.19112.97+1.06+0.94%03:17:35 
 Chỉ số US Dollar IndexSep 2597.21597.17297.41097.107+0.043+0.04%03:27:48 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email