Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 513.63 | -2.18 | -0.42% | 19 | 6 | |
VN30 | 1,281.84 | +9.66 | +0.76% | 24 | 3 | |
Dow Jones | 40,589.34 | +654.27 | +1.64% | 27 | 3 | |
S&P 500 | 5,459.10 | +59.88 | +1.11% | 435 | 63 | |
FTSE 100 | 8,285.71 | +99.36 | +1.21% | 92 | 8 | |
Nikkei 225 | 37,654.00 | -244.00 | -0.64% | 100 | 120 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 16,800.0 | 16,600.0 | 16,900.0 | 16,600.0 | +1.20% | 4.69M | 26/07 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 41,800.0 | 41,000.0 | 41,800.0 | 40,800.0 | +1.95% | 2.54M | 26/07 | ||
Tập đoàn C.E.O | 15,300.0 | 15,500.0 | 15,700.0 | 14,000.0 | -1.29% | 2.10M | 26/07 | ||
Chứng khoán MB | 31,000.0 | 30,500.0 | 31,000.0 | 30,200.0 | +1.64% | 1.87M | 26/07 | ||
Tập đoàn Đầu tư Thă. | 14,900.0 | 14,800.0 | 15,100.0 | 14,500.0 | +0.68% | 1.57M | 26/07 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
HUDLAND | 28,000.0 | +1000.0 | +3.70% | |
LPG Việt Nam | 7,200.0 | +200.0 | +2.86% | |
Đầu tư và xây dựng số 18 | 35,500.0 | +900.0 | +2.60% | |
Đầu tư Thành Đạt | 30,000.0 | +700.0 | +2.39% | |
Nam Mê Kông | 27,800.0 | +600.0 | +2.21% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Mía đường Sơn La | 192,000 | -2600 | -1.34% | |
Petrovietnam Securities JSC | 7,500.0 | -100.0 | -1.32% | |
Tập đoàn C.E.O | 15,300.0 | -200.0 | -1.29% | |
LICOGI 14 | 31,900.0 | -400.0 | -1.24% | |
Lâm Nông sản Yên Bái | 50,000.0 | -600.0 | -1.19% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Jul 24 | 17,145.0 | 17,030.0 | 17,231.0 | 16,931.0 | +115.0 | +0.68% | 01:59:01 | ||
China A50 | Jul 24 | 11,841.5 | 11,883.0 | 11,858.5 | 11,801.5 | -41.5 | -0.35% | 03:43:42 | ||
S&P 500 | Sep 24 | 5,499.25 | 5,441.25 | 5,528.25 | 5,445.25 | +58.00 | +1.07% | 03:59:59 | ||
Nasdaq 100 | Sep 24 | 19,175.75 | 18,992.25 | 19,297.75 | 18,995.00 | +183.50 | +0.97% | 03:59:59 | ||
Nikkei 225 | Sep 24 | 38,202.5 | 37,705.0 | 38,300.0 | 37,325.0 | +497.5 | +1.32% | 03:58:56 | ||
Singapore MSCI | Jul 24 | 316.15 | 315.73 | 316.57 | 314.68 | +0.42 | +0.13% | 03:59:54 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Aug 24 | 2,385.70 | 2,353.50 | 2,389.70 | 2,354.60 | +32.20 | +1.37% | 03:59:58 | ||
Bạc | Sep 24 | 28.065 | 27.975 | 28.218 | 27.758 | +0.090 | +0.32% | 03:59:55 | ||
Đồng | Sep 24 | 4.1093 | 4.1255 | 4.1550 | 4.1002 | -0.0162 | -0.39% | 03:59:59 | ||
Dầu Thô WTI | Sep 24 | 76.44 | 78.28 | 78.60 | 76.19 | -1.84 | -2.35% | 03:59:59 | ||
Khí Tự nhiên | Sep 24 | 2.042 | 2.072 | 2.095 | 2.040 | -0.030 | -1.45% | 03:59:56 | ||
Cotton | Jul 24 | 55,300 | 54,870 | 55,300 | 55,300 | +430 | +0.78% | 26/07 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Sep 24 | 111.22 | 110.80 | 111.27 | 110.73 | +0.42 | +0.38% | 03:59:59 | ||
Euro Bund | Sep 24 | 132.72 | 132.39 | 132.88 | 132.08 | +0.08 | +0.06% | 04:00:59 | ||
Japan Govt. Bond | Sep 24 | 142.87 | 142.74 | 142.94 | 142.68 | +0.13 | +0.09% | 00:49:07 | ||
UK Gilt | Sep 24 | 98.17 | 97.98 | 98.46 | 97.47 | +0.19 | +0.19% | 26/07 | ||
US 30Y T-Bond | Sep 24 | 119.38 | 118.63 | 119.56 | 118.38 | +0.75 | +0.63% | 03:59:59 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Sep 24 | 104.075 | 104.108 | 104.205 | 103.952 | -0.033 | -0.03% | 03:59:01 |