Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 504.13 | +1.45 | +0.29% | 12 | 9 | |
VN30 | 1,294.30 | -3.31 | -0.26% | 10 | 18 | |
Dow Jones | 41,393.78 | +297.01 | +0.72% | 24 | 6 | |
S&P 500 | 5,626.02 | +30.26 | +0.54% | 422 | 76 | |
FTSE 100 | 8,273.09 | +32.12 | +0.39% | 83 | 16 | |
Nikkei 225 | 36,568.00 | -287.50 | -0.78% | 59 | 164 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 14,800.0 | 14,700.0 | 15,100.0 | 14,000.0 | +0.68% | 7.26M | 13/09 | ||
Tập đoàn C.E.O | 15,300.0 | 15,100.0 | 15,400.0 | 13,600.0 | +1.32% | 3.62M | 13/09 | ||
Chứng khoán MB | 27,300.0 | 26,800.0 | 27,600.0 | 26,800.0 | +1.87% | 2.73M | 13/09 | ||
Đầu tư và Thương mạ. | 26,000.0 | 26,200.0 | 26,300.0 | 25,900.0 | -0.76% | 1.17M | 13/09 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 40,400.0 | 40,700.0 | 40,700.0 | 36,700.0 | -0.74% | 1.00M | 13/09 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Chứng khoán MB | 27,300.0 | +500.0 | +1.87% | |
Chứng khoán Bảo Việt | 39,900.0 | +700.0 | +1.79% | |
Cảng Đoạn Xá | 11,500.0 | +200.0 | +1.77% | |
Chứng khoán VICS | 6,800.00 | +100.00 | +1.49% | |
Petrovietnam Securities JSC | 7,500.0 | +100.0 | +1.35% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Lâm Nông sản Yên Bái | 46,000.0 | -2600.0 | -5.35% | |
Xi măng Bỉm Sơn | 7,800.0 | -100.0 | -1.27% | |
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 12,800.0 | -100.0 | -0.78% | |
Đầu tư và Thương mại TNG | 26,000.0 | -200.0 | -0.76% | |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13,100.0 | -100.0 | -0.76% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Sep 24 | 17,349.5 | 17,349.5 | 17,573.0 | 17,266.0 | +56.5 | +0.33% | 14/09 | ||
China A50 | Sep 24 | 11,128.0 | 11,128.0 | 11,246.0 | 11,128.0 | 0.0 | 0.00% | 14/09 | ||
S&P 500 | Dec 24 | 5,687.50 | 5,687.50 | 5,702.25 | 5,658.00 | +25.00 | +0.44% | 03:59:57 | ||
Nasdaq 100 | Dec 24 | 19,738.50 | 19,738.50 | 19,813.50 | 19,634.75 | +56.75 | +0.29% | 03:59:53 | ||
Nikkei 225 | Dec 24 | 36,187.5 | 36,187.5 | 36,832.5 | 36,057.5 | -497.5 | -1.36% | 14/09 | ||
Singapore MSCI | Sep 24 | 333.45 | 333.45 | 334.70 | 331.70 | 0.00 | 0.00% | 14/09 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Dec 24 | 2,606.20 | 2,606.20 | 2,614.60 | 2,585.00 | +25.60 | +0.99% | 03:59:58 | ||
Bạc | Dec 24 | 31.065 | 31.065 | 31.280 | 30.190 | +0.958 | +3.18% | 03:59:59 | ||
Đồng | Dec 24 | 4.2210 | 4.2210 | 4.2500 | 4.1860 | +0.0255 | +0.61% | 03:59:58 | ||
Dầu Thô WTI | Nov 24 | 67.75 | 67.75 | 67.75 | 67.75 | +0.27 | +0.39% | 03:59:59 | ||
Khí Tự nhiên | Oct 24 | 2.294 | 2.294 | 2.407 | 2.294 | -0.063 | -2.67% | 03:59:53 | ||
Cotton | Sep 24 | 58,600 | 58,600 | 58,600 | 58,600 | -10 | -0.02% | 14/09 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Dec 24 | 115.39 | 115.39 | 115.58 | 115.22 | +0.20 | +0.18% | 03:59:59 | ||
Euro Bund | Dec 24 | 134.72 | 134.72 | 135.19 | 134.62 | -0.01 | -0.01% | 14/09 | ||
Japan Govt. Bond | Dec 24 | 144.64 | 144.64 | 144.80 | 144.52 | +0.20 | +0.14% | 14/09 | ||
UK Gilt | Dec 24 | 101.20 | 101.20 | 101.34 | 100.97 | +0.27 | +0.27% | 13/09 | ||
US 30Y T-Bond | Dec 24 | 126.59 | 126.59 | 127.09 | 126.28 | +0.25 | +0.20% | 03:59:56 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Dec 24 | 100.788 | 100.788 | 100.788 | 100.788 | -0.230 | -0.23% | 14/09 |