Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
HNX30 487.77 -1.45 -0.30%
Up
20.00%
Down
66.67%
Unchanged
13.33%
6 20
VN30 1,240.50 +6.78 +0.55%
Up
46.67%
Down
43.33%
Unchanged
10.00%
14 13
Dow Jones 38,239.66 +153.86 +0.40%
Up
56.67%
Down
40.00%
Unchanged
3.33%
17 12
S&P 500 5,099.96 +51.54 +1.02%
Up
51.69%
Down
47.91%
Unchanged
0.40%
260 241
FTSE 100 8,139.83 +60.97 +0.75%
Up
83.84%
Down
14.14%
Unchanged
2.02%
83 14
Nikkei 225 37,943.50 +315.02 +0.84%
Up
75.11%
Down
23.11%
Unchanged
1.78%
169 52

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 18,300.0 18,700.0 18,700.0 18,100.0 -2.14% 15.19M 26/04  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 39,700.0 39,300.0 40,300.0 38,500.0 +1.02% 7.49M 26/04  
Tập đoàn C.E.O 18,100.0 18,300.0 18,500.0 17,900.0 -1.09% 6.96M 26/04  
Chứng khoán MB 27,000.0 27,600.0 27,400.0 26,800.0 -2.17% 2.70M 26/04  
Hóa chất và Dịch vụ. 14,200.0 14,100.0 14,400.0 14,000.0 +0.71% 1.71M 26/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
IDICO 56,200 +1000 +1.81%
Chứng khoán VICS 7,100.00 +100.00 +1.43%
Mía đường Sơn La 159,700 +1700 +1.08%
Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam 39,700.0 +400.0 +1.02%
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 14,200.0 +100.0 +0.71%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Chứng khoán MB 27,000.0 -600.0 -2.17%
Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội 18,300.0 -400.0 -2.14%
Than Núi Béo - Vinacomin 11,800.0 -200.0 -1.67%
Hóa chất Lâm Thao 18,700.0 -300.0 -1.58%
HUDLAND 26,400.0 -400.0 -1.49%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengApr 2417,616.017,319.517,784.017,322.0+296.5+1.71%01:59:00 
 China A50Apr 2412,475.012,325.012,489.012,448.0-8.0-0.06%04:05:00 
 S&P 500Jun 245,131.755,082.255,146.505,104.50+49.50+0.97%28/04 
 Nasdaq 100Jun 2417,836.7517,567.5017,901.5017,668.25+269.25+1.53%28/04 
 Nikkei 225Jun 2438,375.037,832.538,405.037,700.0+475.0+1.25%04:07:00 
 Singapore MSCIApr 24304.00304.65305.12302.62-0.65-0.21%03:59:56 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 242,349.602,342.502,364.402,338.00+7.10+0.30%03:59:58 
 BạcMay 2427.38027.35327.89027.250-0.122-0.44%28/04 
 ĐồngMay 244.58004.51754.60954.5395+0.0485+1.07%28/04 
 Dầu Thô WTIJun 2483.6683.5784.4683.35+0.09+0.11%03:59:56 
 Khí Tự nhiênJun 242.2851.9862.3592.276-0.057-2.43%28/04 
 CottonMay 2458,34058,62058,68058,200-280-0.48%26/04 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 24107.58107.36107.86107.28+0.22+0.20%28/04 
 Euro BundJun 24130.22129.70130.53129.59+0.44+0.34%03:46:03 
 Japan Govt. BondJun 24144.31143.75144.45143.68+0.56+0.39%00:54:02 
 UK GiltJun 2496.0095.6696.3395.71+0.34+0.36%26/04 
 US 30Y T-BondJun 24113.97113.31114.31113.19+0.66+0.58%28/04 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 24105.955105.451106.060105.270+0.504+0.48%03:59:00 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email