Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trường Mở Khóa Ngay

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 504.13 +1.45 +0.29%
Up
41.38%
Down
31.03%
Unchanged
27.59%
12 9
VN30 1,294.30 -3.31 -0.26%
Up
33.33%
Down
60.00%
Unchanged
6.67%
10 18
Dow Jones 41,393.78 +297.01 +0.72%
Up
80.00%
Down
20.00%
24 6
S&P 500 5,626.02 +30.26 +0.54%
Up
84.23%
Down
15.17%
Unchanged
0.60%
422 76
FTSE 100 8,273.09 +32.12 +0.39%
Up
83.00%
Down
16.00%
Unchanged
1.00%
83 16
Nikkei 225 36,568.00 -287.50 -0.78%
Up
26.22%
Down
72.89%
Unchanged
0.89%
59 164

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 14,800.0 14,700.0 15,100.0 14,000.0 +0.68% 7.26M 13/09  
Tập đoàn C.E.O 15,300.0 15,100.0 15,400.0 13,600.0 +1.32% 3.62M 13/09  
Chứng khoán MB 27,300.0 26,800.0 27,600.0 26,800.0 +1.87% 2.73M 13/09  
Đầu tư và Thương mạ. 26,000.0 26,200.0 26,300.0 25,900.0 -0.76% 1.17M 13/09  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 40,400.0 40,700.0 40,700.0 36,700.0 -0.74% 1.00M 13/09  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Chứng khoán MB 27,300.0 +500.0 +1.87%
Chứng khoán Bảo Việt 39,900.0 +700.0 +1.79%
Cảng Đoạn Xá 11,500.0 +200.0 +1.77%
Chứng khoán VICS 6,800.00 +100.00 +1.49%
Petrovietnam Securities JSC 7,500.0 +100.0 +1.35%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Lâm Nông sản Yên Bái 46,000.0 -2600.0 -5.35%
Xi măng Bỉm Sơn 7,800.0 -100.0 -1.27%
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 12,800.0 -100.0 -0.78%
Đầu tư và Thương mại TNG 26,000.0 -200.0 -0.76%
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 13,100.0 -100.0 -0.76%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengSep 2417,349.517,349.517,573.017,266.0+56.5+0.33%14/09 
 China A50Sep 2411,128.011,128.011,246.011,128.00.00.00%14/09 
 S&P 500Dec 245,687.505,687.505,702.255,658.00+25.00+0.44%03:59:57 
 Nasdaq 100Dec 2419,738.5019,738.5019,813.5019,634.75+56.75+0.29%03:59:53 
 Nikkei 225Dec 2436,187.536,187.536,832.536,057.5-497.5-1.36%14/09 
 Singapore MSCISep 24333.45333.45334.70331.700.000.00%14/09 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngDec 242,606.202,606.202,614.602,585.00+25.60+0.99%03:59:58 
 BạcDec 2431.06531.06531.28030.190+0.958+3.18%03:59:59 
 ĐồngDec 244.22104.22104.25004.1860+0.0255+0.61%03:59:58 
 Dầu Thô WTINov 2467.7567.7567.7567.75+0.27+0.39%03:59:59 
 Khí Tự nhiênOct 242.2942.2942.4072.294-0.063-2.67%03:59:53 
 CottonSep 2458,60058,60058,60058,600-10-0.02%14/09 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteDec 24115.39115.39115.58115.22+0.20+0.18%03:59:59 
 Euro BundDec 24134.72134.72135.19134.62-0.01-0.01%14/09 
 Japan Govt. BondDec 24144.64144.64144.80144.52+0.20+0.14%14/09 
 UK GiltDec 24101.20101.20101.34100.97+0.27+0.27%13/09 
 US 30Y T-BondDec 24126.59126.59127.09126.28+0.25+0.20%03:59:56 
 Chỉ số US Dollar IndexDec 24100.788100.788100.788100.788-0.230-0.23%14/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email