Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q2! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
23.33%
Down
33.33%
Unchanged
43.33%
7 10
VN30 1,643.91 +9.21 +0.56%
Up
63.33%
Down
36.67%
19 11
Dow Jones 44,342.19 -142.30 -0.32%
Up
33.33%
Down
66.67%
10 20
S&P 500 6,296.79 -0.57 -0.01%
Up
48.80%
Down
49.60%
Unchanged
1.61%
243 247
FTSE 100 8,992.12 +19.48 +0.22%
Up
71.43%
Down
27.55%
Unchanged
1.02%
70 27
Nikkei 225 39,819.11 -82.08 -0.21%
Up
46.67%
Down
52.00%
Unchanged
1.33%
105 117

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 16,800.0 16,500.0 16,800.0 16,800.0 +1.82% 39.06M 18/07  
Tập đoàn C.E.O 22,600.0 21,000.0 22,600.0 22,600.0 +7.62% 33.15M 18/07  
Chứng khoán MB 30,100.0 29,200.0 30,100.0 30,100.0 +3.08% 13.41M 18/07  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 34,200.0 33,400.0 34,500.0 33,400.0 +2.40% 10.07M 18/07  
IDICO 46,100 46,200 46,100 46,100 -0.22% 2.80M 18/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Tập đoàn C.E.O 22,600.0 +1600.0 +7.62%
Đầu tư và Thương mại TNG 21,100.0 +400.0 +1.93%
Cảng Đoạn Xá 9,700.0 +100.0 +1.04%
Than Vàng Danh - Vinacomin 10,600.0 -100.0 -0.93%
Đầu tư Thành Đạt 18,800.0 -200.0 -1.05%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Thủy lợi Lâm Đồng 74,100.0 -400.0 -0.54%
IDICO 46,100 -100 -0.22%
Đầu tư và xây dựng số 18 30,700.0 0.0 0.00%
Nam Mê Kông 29,000.0 +200.0 +0.69%
Chứng khoán MB 30,100.0 +900.0 +3.08%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengJul 2524,899.024,680.525,082.524,621.5+218.5+0.89%01:58:54 
 China A50Jul 2513,864.013,738.013,910.013,852.0+126.0+0.92%03:43:43 
 S&P 500Sep 256,334.756,340.506,357.006,323.25-5.75-0.09%03:58:59 
 Nasdaq 100Sep 2523,224.2523,251.0023,320.7523,169.50-26.75-0.12%03:58:59 
 Nikkei 225Sep 2539,715.040,055.040,135.039,630.0-340.0-0.85%03:58:47 
 Singapore MSCIJul 25433.60432.28434.83431.93+1.32+0.31%18/07 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngAug 253,358.303,345.303,368.003,337.20+13.00+0.39%03:58:59 
 BạcSep 2538.46438.30338.82538.375+0.161+0.42%03:58:59 
 ĐồngSep 255.60455.51255.61505.4955+0.0920+1.67%03:58:59 
 Dầu Thô WTIAug 2567.3467.5468.9667.20-0.20-0.30%03:58:59 
 Khí Tự nhiênAug 253.5653.5423.6283.494+0.023+0.65%03:58:59 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteSep 25110.78110.52110.91110.59+0.27+0.24%03:58:59 
 Euro BundSep 25129.55129.69129.82129.50-0.08-0.06%04:00:59 
 Japan Govt. BondSep 25138.11137.97138.44138.02+0.14+0.10%00:58:17 
 UK GiltSep 2591.1891.1891.3791.080.000.00%18/07 
 US 30Y T-BondSep 25112.44112.13112.66112.19+0.31+0.28%03:58:59 
 Chỉ số US Dollar IndexSep 2598.2098.4598.3097.82-0.25-0.25%03:58:59 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email