Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
23.33%
Down
33.33%
Unchanged
43.33%
7 10
VN30 1,952.75 +11.86 +0.61%
Up
63.33%
Down
26.67%
Unchanged
10.00%
19 8
Dow Jones 46,358.42 -243.36 -0.52%
Up
33.33%
Down
66.67%
10 20
S&P 500 6,735.11 -18.61 -0.28%
Up
24.04%
Down
75.76%
Unchanged
0.20%
119 375
FTSE 100 9,509.40 -39.47 -0.41%
Up
45.92%
Down
48.98%
Unchanged
5.10%
45 48
Nikkei 225 48,120.00 -460.44 -0.95%
Up
9.38%
Down
90.62%
21 203

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Tập đoàn C.E.O 26,300.0 25,900.0 26,900.0 25,900.0 +1.54% 7.67M 10:06:45  
Chứng Khoán Sài Gòn. 27,100.0 26,700.0 27,100.0 26,700.0 +1.50% 4.84M 10:06:31  
Chứng khoán MB 35,000.0 34,600.0 35,100.0 34,600.0 +1.16% 1.92M 10:06:45  
IDICO 38,500 38,900 39,000 38,500 -1.03% 765.20K 10:06:20  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 33,100.0 33,400.0 33,600.0 33,000.0 -0.90% 431.20K 10:06:22  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Tập đoàn C.E.O 26,300.0 +400.0 +1.54%
Cảng Đoạn Xá 11,000.0 0.0 0.00%
Đầu tư và Thương mại TNG 19,300.0 0.0 0.00%
Than Vàng Danh - Vinacomin 10,200.0 0.0 0.00%
Đầu tư Thành Đạt 22,400.0 0.0 0.00%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
IDICO 38,500 -400 -1.03%
Thủy lợi Lâm Đồng 96,000.0 -500.0 -0.52%
Đầu tư và xây dựng số 18 28,000.0 0.0 0.00%
Nam Mê Kông 27,700.0 +100.0 +0.36%
Chứng khoán MB 35,000.0 +400.0 +1.16%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengOct 2526,493.526,358.526,580.026,380.0+135.0+0.51%10:22:01 
 China A50Oct 2515,065.015,119.015,201.515,013.0-54.0-0.36%10:22:01 
 S&P 500Dec 256,788.506,779.256,792.756,786.00+9.25+0.14%10:11:50 
 Nasdaq 100Dec 2525,332.0025,289.2525,355.2525,321.25+42.75+0.17%10:11:54 
 Nikkei 225Dec 2548,177.548,550.048,715.048,130.0-372.5-0.77%10:21:56 
 Singapore MSCIOct 25463.78461.45463.93460.30+2.32+0.50%10:21:30 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngDec 253,987.703,972.604,009.523,973.30+15.10+0.38%10:21:55 
 BạcDec 2547.29847.15747.78547.138+0.141+0.30%10:21:56 
 ĐồngDec 255.09455.14055.16705.0935-0.0460-0.89%10:21:54 
 Dầu Thô WTINov 2561.4661.5161.6861.45-0.05-0.08%10:21:16 
 Khí Tự nhiênNov 253.2393.2443.2483.234-0.005-0.15%10:20:22 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteDec 25112.56112.48112.58112.53+0.08+0.07%10:11:52 
 Euro BundDec 25128.71128.69128.75128.70+0.05+0.04%10:03:00 
 Japan Govt. BondDec 25135.82135.70135.88135.70+0.12+0.09%10:18:22 
 UK GiltDec 2590.4690.4590.8390.43-0.33-0.36%09/10 
 US 30Y T-BondDec 25116.78116.63116.81116.72+0.16+0.13%10:11:46 
 Chỉ số US Dollar IndexDec 2599.08799.28599.19099.070-0.198-0.20%10:21:44 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email