Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 482.72 | +2.01 | +0.42% | 11 | 17 | |
VN30 | 1,323.27 | +0.25 | +0.02% | 9 | 13 | |
Dow Jones | 43,297.03 | +390.08 | +0.91% | 28 | 2 | |
S&P 500 | 6,040.04 | +65.97 | +1.10% | 453 | 45 | |
FTSE 100 | 8,136.99 | +34.27 | +0.42% | 76 | 21 | |
Nikkei 225 | 39,071.50 | 0.00 | 0.00% | 47 | 177 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tập đoàn C.E.O | 13,500.0 | 13,500.0 | 13,800.0 | 12,700.0 | -1.46% | 5.00M | 24/12 | ||
Chứng Khoán Sài Gòn. | 12,900.0 | 12,900.0 | 13,100.0 | 12,000.0 | -0.77% | 3.50M | 24/12 | ||
Đầu tư Thành Đạt | 28,000.0 | 28,000.0 | 28,400.0 | 27,300.0 | +2.94% | 3.21M | 24/12 | ||
Đầu tư và Thương mạ. | 26,500.0 | 26,500.0 | 26,500.0 | 26,000.0 | +0.76% | 2.81M | 24/12 | ||
Chứng khoán MB | 28,300.0 | 28,300.0 | 28,800.0 | 28,100.0 | -1.39% | 2.76M | 24/12 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vicostone | 63,800 | +1900 | +3.07% | |
Đầu tư Thành Đạt | 28,000.0 | +800.0 | +2.94% | |
LPG Việt Nam | 7,800.0 | +200.0 | +2.63% | |
Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 13,300.0 | +300.0 | +2.31% | |
NHTM Cổ phần Quốc Dân | 8,900.0 | +200.0 | +2.30% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Cảng Đoạn Xá | 11,500.0 | -200.0 | -1.71% | |
Tập đoàn C.E.O | 13,500.0 | -200.0 | -1.46% | |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13,500.0 | -200.0 | -1.46% | |
Chứng khoán MB | 28,300.0 | -400.0 | -1.39% | |
Viet Nam Medicinal Materials JSC | 7,800.00 | -100.00 | -1.27% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Jan 25 | 20,150.5 | 20,150.5 | 20,188.0 | 19,918.0 | +209.0 | +1.05% | 24/12 | ||
China A50 | Jan 25 | 13,618.5 | 13,618.5 | 13,648.0 | 13,399.0 | +164.5 | +1.22% | 03:32:47 | ||
S&P 500 | Mar 25 | 6,098.00 | 6,098.00 | 6,099.50 | 6,030.00 | 0.00 | 0.00% | 06:32:38 | ||
Nasdaq 100 | Mar 25 | 22,028.50 | 22,028.50 | 22,049.75 | 21,709.00 | 0.00 | 0.00% | 06:33:31 | ||
Nikkei 225 | Mar 25 | 39,262.5 | 39,262.5 | 39,340.0 | 38,997.5 | -32.5 | -0.08% | 04:05:33 | ||
Singapore MSCI | Jan 25 | 375.50 | 375.60 | 375.50 | 374.60 | -0.10 | -0.03% | 07:49:20 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Feb 25 | 2,635.50 | 2,633.50 | 2,635.50 | 2,633.50 | +2.00 | +0.08% | 06:32:31 | ||
Bạc | Mar 25 | 30.283 | 30.230 | 30.283 | 30.230 | +0.053 | +0.18% | 06:33:28 | ||
Đồng | Mar 25 | 4.110 | 4.103 | 4.110 | 4.103 | +0.008 | +0.20% | 06:32:15 | ||
Dầu Thô WTI | Feb 25 | 70.10 | 70.16 | 70.10 | 70.10 | -0.06 | -0.09% | 06:33:28 | ||
Khí Tự nhiên | Feb 25 | 3.504 | 3.499 | 3.504 | 3.504 | +0.005 | +0.14% | 06:31:58 | ||
Cotton | Nov 24 | 55,500 | 55,650 | 55,800 | 55,500 | 0.00 | 0.00% | 31/10 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Mar 25 | 108.56 | 108.56 | 108.61 | 108.30 | +0.05 | +0.05% | 06:32:31 | ||
Euro Bund | Mar 25 | 133.68 | 133.68 | 133.68 | 133.68 | 0.00 | 0.00% | 24/12 | ||
Japan Govt. Bond | Mar 25 | 142.24 | 142.24 | 142.29 | 142.09 | +0.01 | +0.01% | 00:59:00 | ||
UK Gilt | Mar 25 | 92.08 | 92.08 | 92.44 | 92.00 | -0.43 | -0.46% | 24/12 | ||
US 30Y T-Bond | Mar 25 | 113.88 | 113.88 | 113.94 | 113.19 | +0.13 | +0.11% | 06:31:38 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Mar 25 | 108.000 | 108.000 | 108.000 | 108.000 | +0.190 | +0.18% | 01:44:55 |