
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 487.90 | +5.16 | +1.07% | 7 | 10 | |
VN30 | 1,952.75 | +11.86 | +0.61% | 19 | 8 | |
Dow Jones | 46,358.42 | -243.36 | -0.52% | 10 | 20 | |
S&P 500 | 6,735.11 | -18.61 | -0.28% | 119 | 375 | |
FTSE 100 | 9,509.40 | -39.47 | -0.41% | 45 | 48 | |
Nikkei 225 | 48,120.00 | -460.44 | -0.95% | 21 | 203 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tập đoàn C.E.O | 26,300.0 | 25,900.0 | 26,900.0 | 25,900.0 | +1.54% | 7.67M | 10:06:45 | ||
Chứng Khoán Sài Gòn. | 27,100.0 | 26,700.0 | 27,100.0 | 26,700.0 | +1.50% | 4.84M | 10:06:31 | ||
Chứng khoán MB | 35,000.0 | 34,600.0 | 35,100.0 | 34,600.0 | +1.16% | 1.92M | 10:06:45 | ||
IDICO | 38,500 | 38,900 | 39,000 | 38,500 | -1.03% | 765.20K | 10:06:20 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 33,100.0 | 33,400.0 | 33,600.0 | 33,000.0 | -0.90% | 431.20K | 10:06:22 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn C.E.O | 26,300.0 | +400.0 | +1.54% | |
Cảng Đoạn Xá | 11,000.0 | 0.0 | 0.00% | |
Đầu tư và Thương mại TNG | 19,300.0 | 0.0 | 0.00% | |
Than Vàng Danh - Vinacomin | 10,200.0 | 0.0 | 0.00% | |
Đầu tư Thành Đạt | 22,400.0 | 0.0 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
IDICO | 38,500 | -400 | -1.03% | |
Thủy lợi Lâm Đồng | 96,000.0 | -500.0 | -0.52% | |
Đầu tư và xây dựng số 18 | 28,000.0 | 0.0 | 0.00% | |
Nam Mê Kông | 27,700.0 | +100.0 | +0.36% | |
Chứng khoán MB | 35,000.0 | +400.0 | +1.16% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Oct 25 | 26,493.5 | 26,358.5 | 26,580.0 | 26,380.0 | +135.0 | +0.51% | 10:22:01 | ||
China A50 | Oct 25 | 15,065.0 | 15,119.0 | 15,201.5 | 15,013.0 | -54.0 | -0.36% | 10:22:01 | ||
S&P 500 | Dec 25 | 6,788.50 | 6,779.25 | 6,792.75 | 6,786.00 | +9.25 | +0.14% | 10:11:50 | ||
Nasdaq 100 | Dec 25 | 25,332.00 | 25,289.25 | 25,355.25 | 25,321.25 | +42.75 | +0.17% | 10:11:54 | ||
Nikkei 225 | Dec 25 | 48,177.5 | 48,550.0 | 48,715.0 | 48,130.0 | -372.5 | -0.77% | 10:21:56 | ||
Singapore MSCI | Oct 25 | 463.78 | 461.45 | 463.93 | 460.30 | +2.32 | +0.50% | 10:21:30 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Dec 25 | 3,987.70 | 3,972.60 | 4,009.52 | 3,973.30 | +15.10 | +0.38% | 10:21:55 | ||
Bạc | Dec 25 | 47.298 | 47.157 | 47.785 | 47.138 | +0.141 | +0.30% | 10:21:56 | ||
Đồng | Dec 25 | 5.0945 | 5.1405 | 5.1670 | 5.0935 | -0.0460 | -0.89% | 10:21:54 | ||
Dầu Thô WTI | Nov 25 | 61.46 | 61.51 | 61.68 | 61.45 | -0.05 | -0.08% | 10:21:16 | ||
Khí Tự nhiên | Nov 25 | 3.239 | 3.244 | 3.248 | 3.234 | -0.005 | -0.15% | 10:20:22 | ||
Cotton | Nov 24 | 55,500 | 55,650 | 55,800 | 55,500 | 0 | 0.00% | 31/10 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Dec 25 | 112.56 | 112.48 | 112.58 | 112.53 | +0.08 | +0.07% | 10:11:52 | ||
Euro Bund | Dec 25 | 128.71 | 128.69 | 128.75 | 128.70 | +0.05 | +0.04% | 10:03:00 | ||
Japan Govt. Bond | Dec 25 | 135.82 | 135.70 | 135.88 | 135.70 | +0.12 | +0.09% | 10:18:22 | ||
UK Gilt | Dec 25 | 90.46 | 90.45 | 90.83 | 90.43 | -0.33 | -0.36% | 09/10 | ||
US 30Y T-Bond | Dec 25 | 116.78 | 116.63 | 116.81 | 116.72 | +0.16 | +0.13% | 10:11:46 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Dec 25 | 99.087 | 99.285 | 99.190 | 99.070 | -0.198 | -0.20% | 10:21:44 |