Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
76.67%
Down
13.33%
Unchanged
10.00%
23 4
VN30 1,309.94 +60.65 +4.85%
Up
93.33%
Down
6.67%
28 2
Dow Jones 40,212.71 +619.05 +1.56%
Up
86.67%
Down
13.33%
26 4
S&P 500 5,363.36 +95.31 +1.81%
Up
87.00%
Down
12.60%
Unchanged
0.40%
435 63
FTSE 100 7,964.18 +50.93 +0.64%
Up
69.39%
Down
29.59%
Unchanged
1.02%
68 29
Nikkei 225 33,585.58 -1023.42 -2.96%
Up
9.78%
Down
90.22%
22 203

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 13,700.0 12,800.0 14,000.0 13,100.0 +7.03% 23.90M 11/04  
Tập đoàn C.E.O 12,400.0 11,300.0 12,400.0 11,600.0 +9.73% 17.20M 11/04  
IDICO 38,100 37,700 41,400 34,000 +1.06% 11.33M 11/04  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 24,200.0 23,500.0 25,400.0 21,500.0 +2.98% 10.04M 11/04  
Chứng khoán MB 26,300.0 24,500.0 26,900.0 25,000.0 +7.35% 9.29M 11/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 8,900.0 +800.0 +9.88%
LICOGI 14 27,000.0 +2400.0 +9.76%
Tập đoàn C.E.O 12,400.0 +1100.0 +9.73%
Hóa chất Lâm Thao 15,200.0 +1300.0 +9.35%
Hóa dầu Petrolimex 22,600.0 +1900.0 +9.18%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 7,200.0 -800.0 -10.00%
Tasco 14,300.0 -400.0 -2.72%
Mía đường Sơn La 201,100 -3800 -1.85%
Cảng Đoạn Xá 8,500.0 -100.0 -1.16%
Dược Hà Tây 86,900.0 0.0 0.00%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengApr 2521,064.520,629.521,137.520,432.0+435.0+2.11%12/04 
 China A50Apr 2512,857.012,731.012,938.012,633.0+77.0+0.60%12/04 
 S&P 500Jun 255,391.255,302.005,418.255,206.00+89.25+1.68%12/04 
 Nasdaq 100Jun 2518,807.5018,484.5018,873.5018,067.00+323.00+1.75%12/04 
 Nikkei 225Jun 2533,707.534,640.033,740.032,647.5-932.5-2.69%12/04 
 Singapore MSCIApr 25346.60350.20358.20343.90-9.85-2.76%11/04 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 253,244.603,177.503,263.003,193.40+67.10+2.11%12/04 
 BạcMay 2531.91030.75932.21030.865+1.151+3.74%12/04 
 ĐồngMay 254.52304.33654.56504.3270+0.1865+4.30%12/04 
 Dầu Thô WTIMay 2561.5060.0761.8759.43+1.43+2.38%12/04 
 Khí Tự nhiênMay 253.5273.5573.5763.394-0.030-0.84%12/04 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 25109.73110.59110.66109.25-0.86-0.78%12/04 
 Euro BundJun 25130.98130.30131.42129.92+0.62+0.48%12/04 
 Japan Govt. BondJun 25141.35140.92142.04140.61+0.43+0.31%12/04 
 UK GiltJun 2591.0391.8391.7690.47-0.80-0.87%11/04 
 US 30Y T-BondJun 25113.19113.88114.13111.66-0.69-0.61%12/04 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 2599.890100.610100.43098.800-0.720-0.72%12/04 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email