Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💡 Lợi thế độc quyền: Các tổ chức đầu tư đang nhắm đến những mã dưới trị giá này
Xem top cổ phiếu

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
23.33%
Down
33.33%
Unchanged
43.33%
7 10
VN30 1,413.68 +4.12 +0.29%
Up
43.33%
Down
36.67%
Unchanged
20.00%
13 11
Dow Jones 41,859.09 -1.35 0.00%
Up
50.00%
Down
50.00%
15 15
S&P 500 5,842.01 -2.60 -0.04%
Up
36.87%
Down
61.72%
Unchanged
1.40%
184 308
FTSE 100 8,739.26 -47.20 -0.54%
Up
26.53%
Down
72.45%
Unchanged
1.02%
26 71
Nikkei 225 37,226.50 +240.63 +0.65%
Up
74.67%
Down
22.67%
Unchanged
2.67%
168 51

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 13,200.0 13,000.0 13,300.0 12,900.0 +1.54% 1.37M 09:39:31  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 26,300.0 26,300.0 26,500.0 26,300.0 0.00% 258.70K 09:35:08  
Chứng khoán MB 26,900.0 26,900.0 27,000.0 26,700.0 0.00% 178.40K 09:39:29  
Tập đoàn C.E.O 12,800.0 12,800.0 12,900.0 12,600.0 0.00% 176.02K 09:38:26  
IDICO 40,200 40,200 40,800 40,200 0.00% 139.50K 09:39:35  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Than Vàng Danh - Vinacomin 11,100.0 0.0 0.00%
Đầu tư Thành Đạt 18,300.0 0.0 0.00%
Tập đoàn C.E.O 12,800.0 0.0 0.00%
Đầu tư và Thương mại TNG 16,900.0 -100.0 -0.59%
Cảng Đoạn Xá 9,100.0 -100.0 -1.09%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
IDICO 40,200 0 0.00%
Thủy lợi Lâm Đồng 74,900.0 0.0 0.00%
Chứng khoán MB 26,900.0 0.0 0.00%
Nam Mê Kông 27,600.0 0.0 0.00%
Đầu tư và xây dựng số 18 34,100.0 0.0 0.00%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengMay 2523,625.023,493.523,644.023,456.0+131.5+0.56%09:54:37 
 China A50May 2513,771.513,734.013,813.013,716.0+37.5+0.27%09:54:40 
 S&P 500Jun 255,863.255,856.755,868.005,856.25+6.50+0.11%09:44:38 
 Nasdaq 100Jun 2521,182.0021,178.2521,202.5021,152.75+3.75+0.02%09:44:29 
 Nikkei 225Jun 2537,237.537,112.537,382.537,002.5+125.0+0.34%09:54:35 
 Singapore MSCIMay 25405.68407.50408.18405.05-1.82-0.45%09:53:44 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngJun 253,294.723,295.003,308.803,285.95-0.28-0.01%09:54:37 
 BạcJul 2533.22333.21933.29033.155+0.003+0.01%09:54:31 
 ĐồngJul 254.68504.67754.69104.6715+0.0075+0.16%09:54:38 
 Dầu Thô WTIJul 2560.7161.2060.9660.65-0.49-0.80%09:54:22 
 Khí Tự nhiênJun 253.2733.2913.2853.260-0.018-0.55%09:52:54 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 25109.97109.83110.08109.91+0.14+0.13%09:43:54 
 Euro BundJun 25130.07130.02130.10129.99+0.22+0.17%09:38:12 
 Japan Govt. BondJun 25138.77138.76138.84138.58+0.01+0.01%09:49:34 
 UK GiltJun 2590.5890.5890.6890.11-0.01-0.01%22/05 
 US 30Y T-BondJun 25111.53111.19111.59111.31+0.34+0.31%09:43:28 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 2599.54299.84999.84099.530-0.307-0.31%09:54:35 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email