Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 463.85 | -0.44 | -0.09% | 10 | 11 | |
VN30 | 1,337.59 | +5.05 | +0.38% | 20 | 5 | |
Dow Jones | 44,713.27 | -137.08 | -0.31% | 16 | 14 | |
S&P 500 | 6,039.29 | -28.41 | -0.47% | 207 | 293 | |
FTSE 100 | 8,557.81 | +23.94 | +0.28% | 58 | 39 | |
Nikkei 225 | 39,407.50 | -54.00 | -0.14% | 95 | 124 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 12,800.0 | 12,800.0 | 12,900.0 | 11,600.0 | 0.00% | 5.76M | 24/01 | ||
Tập đoàn C.E.O | 12,400.0 | 12,400.0 | 12,700.0 | 11,200.0 | 0.00% | 2.86M | 24/01 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 33,000.0 | 33,400.0 | 33,400.0 | 32,900.0 | -1.20% | 2.47M | 24/01 | ||
Chứng khoán MB | 27,500.0 | 27,400.0 | 27,600.0 | 26,800.0 | +0.36% | 1.05M | 24/01 | ||
Tasco | 15,700.0 | 15,700.0 | 15,700.0 | 14,200.0 | 0.00% | 798.84K | 24/01 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
HUDLAND | 17,000.0 | +700.0 | +4.29% | |
Đầu tư và xây dựng số 18 | 37,100.0 | +700.0 | +1.92% | |
Nhựa Tiền Phong | 61,000.0 | +800.0 | +1.33% | |
Nam Mê Kông | 28,100.0 | +300.0 | +1.08% | |
Lâm Nông sản Yên Bái | 42,300.0 | +400.0 | +0.95% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Than Vàng Danh - Vinacomin | 11,100.0 | -300.0 | -2.63% | |
Thủy lợi Lâm Đồng | 70,300.0 | -1800.0 | -2.50% | |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 12,600.0 | -300.0 | -2.33% | |
Chứng khoán Bảo Việt | 34,300.0 | -700.0 | -2.00% | |
Viet Nam Medicinal Materials JSC | 7,700.00 | -100.00 | -1.28% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Feb 25 | 20,303.0 | 20,303.0 | 20,453.5 | 20,229.0 | -127.5 | -0.62% | 28/01 | ||
China A50 | Feb 25 | 13,027.0 | 13,027.0 | 13,141.5 | 13,010.0 | -80.0 | -0.61% | 04:14:00 | ||
S&P 500 | Mar 25 | 6,078.25 | 6,067.50 | 6,078.25 | 6,067.00 | +10.75 | +0.18% | 07:29:48 | ||
Nasdaq 100 | Mar 25 | 21,578.25 | 21,523.25 | 21,579.50 | 21,526.75 | +55.00 | +0.26% | 07:29:48 | ||
Nikkei 225 | Mar 25 | 39,400.0 | 39,382.5 | 39,452.5 | 39,215.0 | +17.5 | +0.04% | 07:39:57 | ||
Singapore MSCI | Feb 25 | 385.10 | 384.15 | 385.10 | 384.40 | +0.95 | +0.25% | 07:39:11 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Apr 25 | 2,799.92 | 2,793.50 | 2,799.94 | 2,795.75 | +6.42 | +0.23% | 07:39:45 | ||
Bạc | Mar 25 | 31.655 | 31.393 | 31.655 | 31.560 | +0.262 | +0.83% | 07:39:43 | ||
Đồng | Mar 25 | 4.2960 | 4.2882 | 4.2960 | 4.2862 | +0.0078 | +0.18% | 07:39:38 | ||
Dầu Thô WTI | Mar 25 | 72.89 | 72.62 | 73.08 | 72.84 | +0.27 | +0.37% | 07:36:01 | ||
Khí Tự nhiên | Mar 25 | 3.174 | 3.178 | 3.187 | 3.171 | -0.004 | -0.13% | 07:37:08 | ||
Cotton | Nov 24 | 55,500 | 55,650 | 55,800 | 55,500 | 0.00 | 0.00% | 31/10 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Mar 25 | 109.05 | 108.95 | 109.06 | 109.02 | +0.09 | +0.09% | 07:29:15 | ||
Euro Bund | Mar 25 | 131.30 | 131.26 | 131.31 | 131.26 | +0.04 | +0.03% | 07:39:22 | ||
Japan Govt. Bond | Mar 25 | 140.89 | 141.00 | 141.05 | 140.85 | -0.11 | -0.08% | 07:39:58 | ||
UK Gilt | Mar 25 | 92.07 | 92.07 | 92.55 | 91.96 | +0.02 | +0.02% | 00:58:07 | ||
US 30Y T-Bond | Mar 25 | 114.25 | 114.09 | 114.34 | 114.22 | +0.16 | +0.14% | 07:29:23 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Mar 25 | 107.78 | 107.78 | 108.12 | 107.57 | +0.10 | +0.09% | 04:59:26 |