Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
23.33%
Down
33.33%
Unchanged
43.33%
7 10
VN30 1,594.01 +24.67 +1.57%
Up
56.67%
Down
33.33%
Unchanged
10.00%
17 10
Dow Jones 44,371.51 -279.13 -0.63%
Up
26.67%
Down
73.33%
8 22
S&P 500 6,259.75 -20.71 -0.33%
Up
21.69%
Down
77.71%
Unchanged
0.60%
108 387
FTSE 100 8,941.12 -34.54 -0.38%
Up
27.55%
Down
68.37%
Unchanged
4.08%
27 67
Nikkei 225 39,569.68 -76.68 -0.19%
Up
68.89%
Down
30.67%
Unchanged
0.44%
155 69

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 14,600.0 14,400.0 14,900.0 14,200.0 +1.39% 40.20M 11/07  
Tập đoàn C.E.O 18,700.0 19,000.0 19,100.0 18,600.0 -1.58% 18.95M 11/07  
Chứng khoán MB 29,300.0 28,400.0 30,000.0 28,100.0 +3.17% 12.95M 11/07  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 33,100.0 33,600.0 33,100.0 33,100.0 -1.49% 5.11M 11/07  
IDICO 46,200 46,600 46,200 46,200 -0.86% 1.56M 11/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Than Vàng Danh - Vinacomin 10,800.0 +200.0 +1.89%
Cảng Đoạn Xá 9,600.0 0.0 0.00%
Đầu tư và Thương mại TNG 20,500.0 -100.0 -0.49%
Đầu tư Thành Đạt 17,400.0 -200.0 -1.14%
Tập đoàn C.E.O 18,700.0 -300.0 -1.58%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Thủy lợi Lâm Đồng 73,800.0 -1500.0 -1.99%
IDICO 46,200 -400 -0.86%
Đầu tư và xây dựng số 18 29,700.0 -200.0 -0.67%
Nam Mê Kông 28,400.0 -100.0 -0.35%
Chứng khoán MB 29,300.0 +900.0 +3.17%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengJul 2524,092.524,038.024,531.024,012.0+54.5+0.23%12/07 
 China A50Jul 2513,781.013,829.014,036.013,759.0-40.0-0.29%12/07 
 S&P 500Sep 256,300.006,324.256,330.256,276.75-24.25-0.38%12/07 
 Nasdaq 100Sep 2522,959.0023,013.2523,048.7522,831.50-54.25-0.24%12/07 
 Nikkei 225Sep 2539,462.539,720.039,957.539,270.0-257.5-0.65%12/07 
 Singapore MSCIJul 25416.10415.95417.95413.40-1.55-0.37%11/07 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngAug 253,364.003,325.703,381.603,332.30+38.30+1.15%12/07 
 BạcSep 2538.95537.30539.22537.510+1.650+4.42%12/07 
 ĐồngSep 255.60455.59105.66255.4735+0.0135+0.24%12/07 
 Dầu Thô WTIAug 2568.4566.5768.7766.50+1.88+2.82%12/07 
 Khí Tự nhiênAug 253.3143.3373.4183.293-0.023-0.69%12/07 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteSep 25110.72111.22111.25110.70-0.50-0.45%12/07 
 Euro BundSep 25129.17129.45129.74129.12-0.28-0.22%12/07 
 Japan Govt. BondSep 25138.27138.65138.75138.23-0.38-0.27%12/07 
 UK GiltSep 2591.6992.0092.0891.58-0.27-0.29%11/07 
 US 30Y T-BondSep 25112.91114.25114.34112.81-1.34-1.17%12/07 
 Chỉ số US Dollar IndexSep 2597.53097.32297.65097.240+0.210+0.22%12/07 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email