Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
Giảm 50%! Chinh phục thị trường năm 2025 cùng với InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 482.72 +2.01 +0.42%
Up
36.67%
Down
56.67%
Unchanged
6.67%
11 17
VN30 1,323.27 +0.25 +0.02%
Up
30.00%
Down
43.33%
Unchanged
26.67%
9 13
Dow Jones 43,297.03 +390.08 +0.91%
Up
93.33%
Down
6.67%
28 2
S&P 500 6,040.04 +65.97 +1.10%
Up
90.60%
Down
9.00%
Unchanged
0.40%
453 45
FTSE 100 8,136.99 +34.27 +0.42%
Up
76.77%
Down
21.21%
Unchanged
2.02%
76 21
Nikkei 225 39,071.50 0.00 0.00%
Up
20.89%
Down
78.67%
Unchanged
0.44%
47 177

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Tập đoàn C.E.O 13,500.0 13,500.0 13,800.0 12,700.0 -1.46% 5.00M 24/12  
Chứng Khoán Sài Gòn. 12,900.0 12,900.0 13,100.0 12,000.0 -0.77% 3.50M 24/12  
Đầu tư Thành Đạt 28,000.0 28,000.0 28,400.0 27,300.0 +2.94% 3.21M 24/12  
Đầu tư và Thương mạ. 26,500.0 26,500.0 26,500.0 26,000.0 +0.76% 2.81M 24/12  
Chứng khoán MB 28,300.0 28,300.0 28,800.0 28,100.0 -1.39% 2.76M 24/12  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Vicostone 63,800 +1900 +3.07%
Đầu tư Thành Đạt 28,000.0 +800.0 +2.94%
LPG Việt Nam 7,800.0 +200.0 +2.63%
Phân phối Tổng hợp Dầu khí 13,300.0 +300.0 +2.31%
NHTM Cổ phần Quốc Dân 8,900.0 +200.0 +2.30%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Cảng Đoạn Xá 11,500.0 -200.0 -1.71%
Tập đoàn C.E.O 13,500.0 -200.0 -1.46%
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 13,500.0 -200.0 -1.46%
Chứng khoán MB 28,300.0 -400.0 -1.39%
Viet Nam Medicinal Materials JSC 7,800.00 -100.00 -1.27%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengJan 2520,150.520,150.520,188.019,918.0+209.0+1.05%24/12 
 China A50Jan 2513,618.513,618.513,648.013,399.0+164.5+1.22%03:32:47 
 S&P 500Mar 256,098.006,098.006,099.506,030.000.000.00%06:32:38 
 Nasdaq 100Mar 2522,028.5022,028.5022,049.7521,709.000.000.00%06:33:31 
 Nikkei 225Mar 2539,262.539,262.539,340.038,997.5-32.5-0.08%04:05:33 
 Singapore MSCIJan 25375.50375.60375.50374.60-0.10-0.03%07:49:20 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngFeb 252,635.502,633.502,635.502,633.50+2.00+0.08%06:32:31 
 BạcMar 2530.28330.23030.28330.230+0.053+0.18%06:33:28 
 ĐồngMar 254.1104.1034.1104.103+0.008+0.20%06:32:15 
 Dầu Thô WTIFeb 2570.1070.1670.1070.10-0.06-0.09%06:33:28 
 Khí Tự nhiênFeb 253.5043.4993.5043.504+0.005+0.14%06:31:58 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,5000.000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteMar 25108.56108.56108.61108.30+0.05+0.05%06:32:31 
 Euro BundMar 25133.68133.68133.68133.680.000.00%24/12 
 Japan Govt. BondMar 25142.24142.24142.29142.09+0.01+0.01%00:59:00 
 UK GiltMar 2592.0892.0892.4492.00-0.43-0.46%24/12 
 US 30Y T-BondMar 25113.88113.88113.94113.19+0.13+0.11%06:31:38 
 Chỉ số US Dollar IndexMar 25108.000108.000108.000108.000+0.190+0.18%01:44:55 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email