Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 502.01 +1.74 +0.35%
Up
30.00%
Down
53.33%
Unchanged
16.67%
9 16
VN30 1,377.63 -11.01 -0.79%
Up
23.33%
Down
66.67%
Unchanged
10.00%
7 20
Dow Jones 41,964.63 +383.32 +0.92%
Up
70.00%
Down
30.00%
21 9
S&P 500 5,675.30 +60.64 +1.08%
Up
73.00%
Down
26.60%
Unchanged
0.40%
365 133
FTSE 100 8,706.66 +1.43 +0.02%
Up
43.88%
Down
53.06%
Unchanged
3.06%
43 52
Nikkei 225 37,751.88 -93.54 -0.25%
Up
69.78%
Down
28.00%
Unchanged
2.22%
157 63

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Chứng Khoán Sài Gòn. 14,700.0 14,900.0 14,900.0 14,600.0 -1.34% 8.27M 19/03  
Tập đoàn C.E.O 15,100.0 15,200.0 15,300.0 13,800.0 -0.66% 5.13M 19/03  
Chứng khoán MB 30,600.0 30,400.0 30,800.0 30,200.0 +0.66% 3.52M 19/03  
IDICO 54,200 54,400 54,900 53,600 -0.37% 1.29M 19/03  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 32,700.0 33,200.0 33,300.0 30,300.0 -1.51% 1.26M 19/03  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
NHTM Cổ phần Quốc Dân 11,500.0 +200.0 +1.77%
Chứng khoán Bảo Việt 39,900.0 +600.0 +1.53%
Thủy lợi Lâm Đồng 72,000.0 +900.0 +1.27%
Phân phối Tổng hợp Dầu khí 12,800.0 +100.0 +0.79%
Chứng khoán MB 30,600.0 +200.0 +0.66%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Than Vàng Danh - Vinacomin 12,500.0 -700.0 -5.30%
LICOGI 14 33,200.0 -1800.0 -5.14%
Đầu tư và Thương mại TNG 21,700.0 -600.0 -2.69%
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 10,900.0 -200.0 -1.80%
HUDLAND 16,400.0 -300.0 -1.80%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengMar 2524,714.524,714.524,928.024,594.0-9.5-0.04%01:58:58 
 China A50Mar 2513,772.013,750.013,820.013,640.0-8.0-0.06%04:09:47 
 S&P 500Jun 255,741.755,729.755,741.755,741.75+12.00+0.21%05:33:51 
 Nasdaq 100Jun 2519,996.5019,951.0019,996.5019,996.50+45.50+0.23%05:33:51 
 Nikkei 225Jun 2537,655.037,625.037,697.537,625.0+30.0+0.08%05:43:36 
 Singapore MSCIMar 25395.05395.05395.05395.050.000.00%04:15:05 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngApr 253,058.473,057.253,060.023,056.40+1.22+0.04%05:43:36 
 BạcMay 2534.50034.42034.51534.420+0.080+0.23%05:42:56 
 ĐồngMay 255.12335.12235.12535.1150+0.0010+0.02%05:43:43 
 Dầu Thô WTIMay 2567.0767.0567.0767.00+0.02+0.03%05:43:31 
 Khí Tự nhiênApr 254.2044.2094.2174.202-0.005-0.12%05:43:49 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteJun 25111.14111.00111.14111.14+0.14+0.13%05:33:44 
 Euro BundJun 25128.45128.47128.65127.94+0.58+0.45%04:03:22 
 Japan Govt. BondJun 25137.99137.99138.43137.94-0.39-0.28%00:58:14 
 UK GiltJun 2592.2892.2892.4592.080.000.00%00:58:56 
 US 30Y T-BondJun 25117.75117.50117.75117.75+0.25+0.21%05:33:49 
 Chỉ số US Dollar IndexJun 25103.10103.11103.57102.91+0.21+0.20%03:59:56 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email