Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HNX30 | 487.90 | +5.16 | +1.07% | 7 | 10 | |
| VN30 | 2,030.63 | +20.93 | +1.04% | 14 | 15 | |
| Dow Jones | 48,172.17 | -194.89 | -0.40% | 5 | 25 | |
| S&P 500 | 6,861.63 | -34.60 | -0.50% | 47 | 444 | |
| FTSE 100 | 9,931.38 | -9.33 | -0.09% | 30 | 63 | |
| Nikkei 225 | 50,339.48 | -187.44 | -0.37% | 59 | 163 |
| Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tập đoàn C.E.O | 21,100.0 | 22,100.0 | 22,300.0 | 21,100.0 | -4.52% | 16.05M | 31/12 | ||
| Chứng Khoán Sài Gòn. | 20,600.0 | 20,900.0 | 21,100.0 | 20,600.0 | -1.44% | 8.04M | 31/12 | ||
| Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 34,300.0 | 34,600.0 | 34,900.0 | 34,000.0 | -0.87% | 3.50M | 31/12 | ||
| Chứng khoán MB | 26,000.0 | 26,100.0 | 26,300.0 | 25,900.0 | -0.38% | 1.40M | 31/12 | ||
| IDICO | 36,400 | 36,900 | 37,200 | 36,000 | -1.36% | 892.00K | 31/12 |
| Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| Cảng Đoạn Xá | 10,900.0 | +100.0 | +0.93% | |
| Than Vàng Danh - Vinacomin | 10,100.0 | 0.0 | 0.00% | |
| Đầu tư và Thương mại TNG | 18,200.0 | -100.0 | -0.55% | |
| Đầu tư Thành Đạt | 16,100.0 | -200.0 | -1.23% | |
| Tập đoàn C.E.O | 21,100.0 | -1000.0 | -4.52% |
| Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| IDICO | 36,400 | -500 | -1.36% | |
| Chứng khoán MB | 26,000.0 | -100.0 | -0.38% | |
| Đầu tư và xây dựng số 18 | 27,200.0 | 0.0 | 0.00% | |
| Thủy lợi Lâm Đồng | 117,200.0 | +400.0 | +0.34% | |
| Nam Mê Kông | 27,000.0 | +100.0 | +0.37% |
| Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hang Seng | Jan 26 | 25,620.5 | 25,884.5 | 25,861.0 | 25,582.0 | -264.0 | -1.02% | 31/12 | ||
| China A50 | Jan 26 | 15,280.0 | 15,401.5 | 15,321.5 | 15,268.5 | -121.5 | -0.79% | 03:32:17 | ||
| S&P 500 | Mar 26 | 6,901.75 | 6,944.25 | 6,951.50 | 6,900.25 | -42.50 | -0.61% | 03:27:03 | ||
| Nasdaq 100 | Mar 26 | 25,490.00 | 25,675.25 | 25,716.75 | 25,480.25 | -185.25 | -0.72% | 03:27:01 | ||
| Nikkei 225 | Mar 26 | 50,507.5 | 50,632.5 | 50,790.0 | 50,292.5 | -125.0 | -0.25% | 03:37:00 | ||
| Singapore MSCI | Jan 26 | 445.50 | 449.15 | 451.50 | 444.80 | -3.65 | -0.81% | 03:36:47 |
| Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vàng | Feb 26 | 4,332.50 | 4,386.30 | 4,384.70 | 4,285.50 | -53.80 | -1.23% | 03:36:57 | ||
| Bạc | Mar 26 | 70.618 | 77.919 | 76.260 | 69.290 | -7.301 | -9.37% | 03:37:04 | ||
| Đồng | Mar 26 | 5.7088 | 5.7815 | 5.7785 | 5.6380 | -0.0727 | -1.26% | 03:37:08 | ||
| Dầu Thô WTI | Feb 26 | 57.47 | 57.95 | 58.56 | 57.22 | -0.48 | -0.83% | 03:36:41 | ||
| Khí Tự nhiên | Feb 26 | 3.702 | 3.972 | 3.982 | 3.678 | -0.270 | -6.80% | 03:35:55 | ||
| Cotton | Nov 24 | 55,500 | 55,650 | 55,800 | 55,500 | 0 | 0.00% | 31/10 |
| Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| US 10 YR T-Note | Mar 26 | 112.28 | 112.64 | 112.80 | 112.25 | -0.36 | -0.32% | 03:26:53 | ||
| Euro Bund | Mar 26 | 127.59 | 127.59 | 127.59 | 127.59 | 0.00 | 0.00% | 00:00:17 | ||
| Japan Govt. Bond | Mar 26 | 132.50 | 132.45 | 132.74 | 132.20 | +0.05 | +0.04% | 31/12 | ||
| UK Gilt | Mar 26 | 91.38 | 91.15 | 91.48 | 91.18 | +0.23 | +0.25% | 31/12 | ||
| US 30Y T-Bond | Mar 26 | 115.25 | 115.81 | 116.25 | 115.22 | -0.56 | -0.49% | 03:26:59 | ||
| Chỉ số US Dollar Index | Mar 26 | 97.977 | 97.955 | 98.220 | 97.895 | +0.022 | +0.02% | 03:37:05 |