
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 487.90 | +5.16 | +1.07% | 23 | 4 | |
VN30 | 1,309.94 | +60.65 | +4.85% | 28 | 2 | |
Dow Jones | 40,212.71 | +619.05 | +1.56% | 26 | 4 | |
S&P 500 | 5,363.36 | +95.31 | +1.81% | 435 | 63 | |
FTSE 100 | 7,964.18 | +50.93 | +0.64% | 68 | 29 | |
Nikkei 225 | 33,585.58 | -1023.42 | -2.96% | 22 | 203 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 13,700.0 | 12,800.0 | 14,000.0 | 13,100.0 | +7.03% | 23.90M | 11/04 | ||
Tập đoàn C.E.O | 12,400.0 | 11,300.0 | 12,400.0 | 11,600.0 | +9.73% | 17.20M | 11/04 | ||
IDICO | 38,100 | 37,700 | 41,400 | 34,000 | +1.06% | 11.33M | 11/04 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 24,200.0 | 23,500.0 | 25,400.0 | 21,500.0 | +2.98% | 10.04M | 11/04 | ||
Chứng khoán MB | 26,300.0 | 24,500.0 | 26,900.0 | 25,000.0 | +7.35% | 9.29M | 11/04 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 8,900.0 | +800.0 | +9.88% | |
LICOGI 14 | 27,000.0 | +2400.0 | +9.76% | |
Tập đoàn C.E.O | 12,400.0 | +1100.0 | +9.73% | |
Hóa chất Lâm Thao | 15,200.0 | +1300.0 | +9.35% | |
Hóa dầu Petrolimex | 22,600.0 | +1900.0 | +9.18% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 7,200.0 | -800.0 | -10.00% | |
Tasco | 14,300.0 | -400.0 | -2.72% | |
Mía đường Sơn La | 201,100 | -3800 | -1.85% | |
Cảng Đoạn Xá | 8,500.0 | -100.0 | -1.16% | |
Dược Hà Tây | 86,900.0 | 0.0 | 0.00% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | Apr 25 | 21,064.5 | 20,629.5 | 21,137.5 | 20,432.0 | +435.0 | +2.11% | 12/04 | ||
China A50 | Apr 25 | 12,857.0 | 12,731.0 | 12,938.0 | 12,633.0 | +77.0 | +0.60% | 12/04 | ||
S&P 500 | Jun 25 | 5,391.25 | 5,302.00 | 5,418.25 | 5,206.00 | +89.25 | +1.68% | 12/04 | ||
Nasdaq 100 | Jun 25 | 18,807.50 | 18,484.50 | 18,873.50 | 18,067.00 | +323.00 | +1.75% | 12/04 | ||
Nikkei 225 | Jun 25 | 33,707.5 | 34,640.0 | 33,740.0 | 32,647.5 | -932.5 | -2.69% | 12/04 | ||
Singapore MSCI | Apr 25 | 346.60 | 350.20 | 358.20 | 343.90 | -9.85 | -2.76% | 11/04 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Jun 25 | 3,244.60 | 3,177.50 | 3,263.00 | 3,193.40 | +67.10 | +2.11% | 12/04 | ||
Bạc | May 25 | 31.910 | 30.759 | 32.210 | 30.865 | +1.151 | +3.74% | 12/04 | ||
Đồng | May 25 | 4.5230 | 4.3365 | 4.5650 | 4.3270 | +0.1865 | +4.30% | 12/04 | ||
Dầu Thô WTI | May 25 | 61.50 | 60.07 | 61.87 | 59.43 | +1.43 | +2.38% | 12/04 | ||
Khí Tự nhiên | May 25 | 3.527 | 3.557 | 3.576 | 3.394 | -0.030 | -0.84% | 12/04 | ||
Cotton | Nov 24 | 55,500 | 55,650 | 55,800 | 55,500 | 0 | 0.00% | 31/10 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Jun 25 | 109.73 | 110.59 | 110.66 | 109.25 | -0.86 | -0.78% | 12/04 | ||
Euro Bund | Jun 25 | 130.98 | 130.30 | 131.42 | 129.92 | +0.62 | +0.48% | 12/04 | ||
Japan Govt. Bond | Jun 25 | 141.35 | 140.92 | 142.04 | 140.61 | +0.43 | +0.31% | 12/04 | ||
UK Gilt | Jun 25 | 91.03 | 91.83 | 91.76 | 90.47 | -0.80 | -0.87% | 11/04 | ||
US 30Y T-Bond | Jun 25 | 113.19 | 113.88 | 114.13 | 111.66 | -0.69 | -0.61% | 12/04 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Jun 25 | 99.890 | 100.610 | 100.430 | 98.800 | -0.720 | -0.72% | 12/04 |