Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Năm Mới 0
💹 Bạn có nghiêm túc đầu tư trong năm 2026 không? Hãy bắt đầu với ưu đãi giảm 55% từ InvestingPro.
Nhận Ưu Đãi

Thị trường Tài chính Thế giới

Chỉ Số Thế Giới

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
HNX30 487.90 +5.16 +1.07%
Up
23.33%
Down
33.33%
Unchanged
43.33%
7 10
VN30 2,030.63 +20.93 +1.04%
Up
46.67%
Down
50.00%
Unchanged
3.33%
14 15
Dow Jones 48,172.17 -194.89 -0.40%
Up
16.67%
Down
83.33%
5 25
S&P 500 6,861.63 -34.60 -0.50%
Up
9.53%
Down
90.06%
Unchanged
0.41%
47 444
FTSE 100 9,931.38 -9.33 -0.09%
Up
30.61%
Down
64.29%
Unchanged
5.10%
30 63
Nikkei 225 50,339.48 -187.44 -0.37%
Up
26.34%
Down
72.77%
Unchanged
0.89%
59 163

Chứng Khoán Thế Giới

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Tập đoàn C.E.O 21,100.0 22,100.0 22,300.0 21,100.0 -4.52% 16.05M 31/12  
Chứng Khoán Sài Gòn. 20,600.0 20,900.0 21,100.0 20,600.0 -1.44% 8.04M 31/12  
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. 34,300.0 34,600.0 34,900.0 34,000.0 -0.87% 3.50M 31/12  
Chứng khoán MB 26,000.0 26,100.0 26,300.0 25,900.0 -0.38% 1.40M 31/12  
IDICO 36,400 36,900 37,200 36,000 -1.36% 892.00K 31/12  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Cảng Đoạn Xá 10,900.0 +100.0 +0.93%
Than Vàng Danh - Vinacomin 10,100.0 0.0 0.00%
Đầu tư và Thương mại TNG 18,200.0 -100.0 -0.55%
Đầu tư Thành Đạt 16,100.0 -200.0 -1.23%
Tập đoàn C.E.O 21,100.0 -1000.0 -4.52%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
IDICO 36,400 -500 -1.36%
Chứng khoán MB 26,000.0 -100.0 -0.38%
Đầu tư và xây dựng số 18 27,200.0 0.0 0.00%
Thủy lợi Lâm Đồng 117,200.0 +400.0 +0.34%
Nam Mê Kông 27,000.0 +100.0 +0.37%

Hợp đồng Tương lai Chỉ số

 Chỉ sốThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hang SengJan 2625,620.525,884.525,861.025,582.0-264.0-1.02%31/12 
 China A50Jan 2615,280.015,401.515,321.515,268.5-121.5-0.79%03:32:17 
 S&P 500Mar 266,901.756,944.256,951.506,900.25-42.50-0.61%03:27:03 
 Nasdaq 100Mar 2625,490.0025,675.2525,716.7525,480.25-185.25-0.72%03:27:01 
 Nikkei 225Mar 2650,507.550,632.550,790.050,292.5-125.0-0.25%03:37:00 
 Singapore MSCIJan 26445.50449.15451.50444.80-3.65-0.81%03:36:47 

Hàng Hóa

 Hàng hóaThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 VàngFeb 264,332.504,386.304,384.704,285.50-53.80-1.23%03:36:57 
 BạcMar 2670.61877.91976.26069.290-7.301-9.37%03:37:04 
 ĐồngMar 265.70885.78155.77855.6380-0.0727-1.26%03:37:08 
 Dầu Thô WTIFeb 2657.4757.9558.5657.22-0.48-0.83%03:36:41 
 Khí Tự nhiênFeb 263.7023.9723.9823.678-0.270-6.80%03:35:55 
 CottonNov 2455,50055,65055,80055,50000.00%31/10 

Hợp đồng Tương lai Tài chính

 TênThángLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 US 10 YR T-NoteMar 26112.28112.64112.80112.25-0.36-0.32%03:26:53 
 Euro BundMar 26127.59127.59127.59127.590.000.00%00:00:17 
 Japan Govt. BondMar 26132.50132.45132.74132.20+0.05+0.04%31/12 
 UK GiltMar 2691.3891.1591.4891.18+0.23+0.25%31/12 
 US 30Y T-BondMar 26115.25115.81116.25115.22-0.56-0.49%03:26:59 
 Chỉ số US Dollar IndexMar 2697.97797.95598.22097.895+0.022+0.02%03:37:05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email