Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trường Mở Khóa Ngay

Đài Loan - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Đài Loan

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
TSEC Taiwan 50 17,117.14 +22.75 +0.13%
Up
40.00%
Down
58.00%
Unchanged
2.00%
20 29
Taiwan Weighted 21,064.08 -80.36 -0.38%
Up
21.96%
Down
75.31%
Unchanged
2.73%
177 607

Chứng Khoán Đài Loan

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Hon Hai Precision 169.00 172.00 174.00 167.50 -1.74% 92.56M 10/09  
CTBC 32.70 32.70 32.95 32.50 0.00% 79.75M 10/09  
QCI 239.50 250.00 247.00 238.00 -4.20% 55.88M 10/09  
TSFHC 18.80 18.70 18.90 18.50 +0.53% 37.43M 10/09  
Taiwan Semicon 904.00 899.00 911.00 901.00 +0.56% 34.31M 10/09  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Uni-President 87.00 +3.00 +3.57%
MediaTek 1,130.00 +25.00 +2.26%
Delta Electronics 369.00 +6.50 +1.79%
ASE Industrial 144.50 +2.50 +1.76%
FFHC 27.30 +0.35 +1.30%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
QCI 239.50 -10.50 -4.20%
Chailease 136.50 -5.50 -3.87%
Nanya Tech 44.50 -1.55 -3.37%
LARGAN 2,620.00 -80.00 -2.96%
N.P.C 122.00 -3.50 -2.79%

Đài Loan Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Taiwan Biotechnol. 78.06 +0.19 +0.24%
Up
25.00%
Down
66.67%
Unchanged
8.33%
6 16
Taiwan Electronic. 218.17 -3.04 -1.37%
Up
6.67%
Down
93.33%
6 84
Taiwan Non-Financ. 14,837.28 -136.76 -0.91%
Up
28.67%
Down
68.43%
Unchanged
2.89%
119 284
Taiwan Chemical/B. 138.46 -0.46 -0.33%
Up
30.00%
Down
66.00%
Unchanged
4.00%
15 33
Taiwan Communicat. 156.08 -1.46 -0.93%
Up
12.12%
Down
84.85%
Unchanged
3.03%
4 28
Taiwan Elec Produ. 252.25 -4.34 -1.69%
Up
21.05%
Down
73.68%
Unchanged
5.26%
4 14
Taiwan Computer a. 239.11 -6.57 -2.67%
Up
11.54%
Down
86.54%
Unchanged
1.92%
6 45
Taiwan Electronic. 6,250.14 -24.94 -0.40%
Up
12.03%
Down
85.38%
Unchanged
2.59%
51 362
Taiwan Oil Gas an. 67.96 -1.29 -1.86%
Up
50.00%
Down
37.50%
Unchanged
12.50%
4 3
Taiwan Informatio. 185.81 -3.36 -1.78%
Up
9.09%
Down
81.82%
Unchanged
9.09%
1 9
Taiwan Plastic & . 664.26 -5.57 -0.83%
Up
32.53%
Down
63.86%
Unchanged
3.61%
27 53
Taiwan Other Elec. 156.25 -2.03 -1.28%
Up
21.21%
Down
75.76%
Unchanged
3.03%
7 25
Taiwan Non-Electr. 19,336.10 -92.87 -0.48%
Up
31.39%
Down
65.70%
Unchanged
2.91%
140 293
Taiwan Optoelectr. 39.32 -0.94 -2.33%
Up
4.92%
Down
93.44%
Unchanged
1.64%
3 57
Taiwan Semi condu. 561.84 +2.38 +0.43%
Up
9.84%
Down
85.25%
Unchanged
4.92%
6 52
Taiwan Cement/Gla. 589.43 -0.60 -0.10%
Up
63.64%
Down
36.36%
7 4
Taiwan Constructi. 598.58 -15.05 -2.45%
Up
10.64%
Down
87.23%
Unchanged
2.13%
5 41
Taiwan Non-Financ. 18,285.09 -86.28 -0.47%
Up
20.13%
Down
77.16%
Unchanged
2.71%
156 598
Taiwan Automobile. 377.66 -1.00 -0.26%
Up
14.29%
Down
85.71%
1 6
Taiwan Chemical 163.53 -1.95 -1.18%
Up
34.62%
Down
65.38%
9 17
Trading & Consume. 308.87 +0.68 +0.22%
Up
17.65%
Down
76.47%
Unchanged
5.88%
3 13
Taiwan Electronic. 1,119.77 -3.75 -0.33%
Up
10.28%
Down
87.22%
Unchanged
2.50%
37 314
Taiwan Electrics 102.78 -3.13 -2.96%
Up
7.14%
Down
92.86%
1 13
Taiwan Machinery 368.29 -8.69 -2.31%
Up
26.00%
Down
70.00%
Unchanged
4.00%
13 35
Taiwan Transport 172.20 -1.65 -0.95%
Up
22.22%
Down
77.78%
4 14
Taiwan Finance 2,027.37 +6.83 +0.34%
Up
67.74%
Down
29.03%
Unchanged
3.23%
21 9
Taiwan Plastic 133.35 -2.01 -1.48%
Up
31.82%
Down
63.64%
Unchanged
4.55%
7 14
Taiwan Textile 641.04 +2.26 +0.35%
Up
37.21%
Down
60.47%
Unchanged
2.33%
16 26
Taiwan Cement 156.21 -0.07 -0.04%
Up
71.43%
Down
28.57%
5 2
Taiwan Others 350.37 -7.69 -2.15%
Up
28.26%
Down
67.39%
Unchanged
4.35%
13 31
Taiwan Rubber 279.57 -1.77 -0.63%
Up
45.45%
Down
54.55%
5 6
Taiwan Glass 44.29 -0.22 -0.49%
Up
50.00%
Down
50.00%
2 2
Taiwan Hotel 116.13 -1.28 -1.09%
Up
20.00%
Down
80.00%
3 12
Taiwan Paper 305.07 +1.02 +0.34%
Up
66.67%
Down
33.33%
4 2
Taiwan Steel 127.06 -1.36 -1.06%
Up
17.86%
Down
82.14%
5 23
Taiwan Food 2,319.50 +47.53 +2.09%
Up
59.09%
Down
36.36%
Unchanged
4.55%
13 8
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email