Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Đài Loan - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Đài Loan

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
TSEC Taiwan 50 16,751.65 +139.89 +0.84%
Up
72.00%
Down
28.00%
36 14
Taiwan Weighted 19,872.73 +393.92 +2.02%
Up
79.75%
Down
17.52%
Unchanged
2.73%
642 141

Chứng Khoán Đài Loan

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Nanya Tech 37.00 37.40 38.90 36.85 -1.07% 115.44M 25/04  
KGI Financial Holdi. 16.05 17.15 16.25 16.00 +3.55% 83.67M 25/04  
CTBC 36.95 39.45 37.15 36.30 +1.65% 60.91M 25/04  
UMC Corp 44.65 44.65 44.70 43.95 +2.88% 54.53M 25/04  
Hon Hai Precision 139.00 146.00 141.00 138.50 +1.83% 54.12M 25/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Asustek 591.00 +47.00 +8.64%
Unimicron Tech 92.60 +6.10 +7.05%
Novatek Micro 503.00 +21.00 +4.36%
LARGAN 2,225.00 +85.00 +3.97%
ASE Industrial 137.50 +5.00 +3.77%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
YMTC 69.80 -1.10 -1.55%
Nanya Tech 37.00 -0.40 -1.07%
China Steel 20.30 -0.20 -0.98%
Feng Tay 105.00 -1.00 -0.94%
Far EasTone 85.60 -0.80 -0.93%

Đài Loan Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Taiwan Biotechnol. 64.61 +0.85 +1.33%
Up
70.83%
Down
29.17%
17 7
Taiwan Electronic. 192.78 +6.14 +3.29%
Up
96.63%
Down
2.25%
Unchanged
1.12%
86 2
Taiwan Non-Financ. 13,043.47 +71.77 +0.55%
Up
72.05%
Down
23.86%
Unchanged
4.10%
299 99
Taiwan Chemical/B. 118.48 +1.47 +1.26%
Up
74.00%
Down
22.00%
Unchanged
4.00%
37 11
Taiwan Communicat. 155.61 +1.07 +0.69%
Up
75.76%
Down
21.21%
Unchanged
3.03%
25 7
Taiwan Elec Produ. 230.27 +4.39 +1.94%
Up
94.74%
Down
5.26%
18 1
Taiwan Computer a. 231.98 +6.47 +2.87%
Up
90.38%
Down
9.62%
47 5
Taiwan Electronic. 5,979.29 +150.81 +2.59%
Up
87.47%
Down
10.64%
Unchanged
1.89%
370 45
Taiwan Oil Gas an. 52.61 +0.41 +0.79%
Up
62.50%
Down
37.50%
5 3
Taiwan Informatio. 217.00 +5.22 +2.46%
Up
72.73%
Down
27.27%
8 3
Taiwan Plastic & . 549.33 +3.52 +0.64%
Up
78.31%
Down
19.28%
Unchanged
2.41%
65 16
Taiwan Other Elec. 133.89 +2.18 +1.66%
Up
81.82%
Down
15.15%
Unchanged
3.03%
27 5
Taiwan Non-Electr. 17,551.06 +126.94 +0.73%
Up
72.87%
Down
23.32%
Unchanged
3.81%
325 104
Taiwan Optoelectr. 34.00 +0.56 +1.67%
Up
85.25%
Down
11.48%
Unchanged
3.28%
52 7
Taiwan Semi condu. 551.44 +15.08 +2.81%
Up
88.52%
Down
11.48%
54 7
Taiwan Cement/Gla. 555.79 -0.25 -0.04%
Up
72.73%
Down
27.27%
8 3
Taiwan Constructi. 500.04 +3.96 +0.80%
Up
78.72%
Down
17.02%
Unchanged
4.26%
37 8
Taiwan Non-Financ. 17,210.52 +362.23 +2.15%
Up
79.59%
Down
17.57%
Unchanged
2.84%
616 136
Taiwan Automobile. 350.66 +2.80 +0.80%
Up
85.71%
Down
14.29%
6 1
Taiwan Chemical 147.12 +1.66 +1.14%
Up
76.92%
Down
15.38%
Unchanged
7.69%
20 4
Trading & Consume. 260.59 -0.64 -0.24%
Up
52.94%
Down
47.06%
9 8
Taiwan Electronic. 1,074.96 +27.38 +2.61%
Up
88.30%
Down
10.31%
Unchanged
1.39%
317 37
Taiwan Electrics 76.53 +0.38 +0.50%
Up
92.86%
Down
0.00%
Unchanged
7.14%
13 0
Taiwan Machinery 321.17 +5.87 +1.86%
Up
80.00%
Down
16.00%
Unchanged
4.00%
40 8
Taiwan Transport 186.38 -0.72 -0.38%
Up
50.00%
Down
50.00%
9 9
Taiwan Finance 1,949.09 +19.95 +1.03%
Up
83.87%
Down
16.13%
26 5
Taiwan Plastic 102.06 +0.47 +0.46%
Up
86.36%
Down
13.64%
19 3
Taiwan Textile 523.39 +3.64 +0.70%
Up
69.77%
Down
23.26%
Unchanged
6.98%
30 10
Taiwan Cement 147.52 -0.23 -0.16%
Up
85.71%
Down
14.29%
6 1
Taiwan Others 287.78 +3.89 +1.37%
Up
78.26%
Down
19.57%
Unchanged
2.17%
36 9
Taiwan Rubber 251.85 -3.03 -1.19%
Up
81.82%
Down
18.18%
9 2
Taiwan Glass 41.29 +0.33 +0.81%
Up
50.00%
Down
50.00%
2 2
Taiwan Hotel 110.16 +0.36 +0.33%
Up
53.33%
Down
40.00%
Unchanged
6.67%
8 6
Taiwan Paper 246.59 +0.88 +0.36%
Up
83.33%
Down
16.67%
5 1
Taiwan Steel 121.00 -0.33 -0.27%
Up
67.86%
Down
25.00%
Unchanged
7.14%
19 7
Taiwan Food 2,011.82 -3.20 -0.16%
Up
40.91%
Down
45.45%
Unchanged
13.64%
9 10
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email