Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⚖ CP trong danh mục theo dõi của tôi hiện có rủi ro ra sao? (Có, bạn có thể hỏi như vậy)
Nói với WarrenAI

Đài Loan - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Đài Loan

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
TSEC Taiwan 50 18,933.33 +506.00 +2.75%
Up
54.00%
Down
40.00%
Unchanged
6.00%
27 20
Taiwan Weighted 21,660.66 -13.77 -0.06%
Up
50.81%
Down
45.71%
Unchanged
3.48%
409 368

Chứng Khoán Đài Loan

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Cathay Holdings 66.30 61.20 67.50 64.80 +0.30% 194.95M 06/06  
Nanya Tech 52.00 37.40 53.60 51.60 -0.95% 161.09M 06/06  
Fubon Financial 87.80 85.30 89.10 86.30 +0.80% 101.12M 06/06  
CTBC 41.55 39.45 41.95 41.25 +0.85% 64.75M 06/06  
YMTC 73.50 74.40 75.30 73.30 -1.08% 62.57M 06/06  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
FCFC 24.65 +0.85 +3.57%
Formosa Plastics 35.30 +1.00 +2.92%
FPCC 37.95 +1.05 +2.85%
MediaTek 1,280.00 +35.00 +2.81%
Feng Tay 120.00 +3.00 +2.56%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
ACL 339.50 -9.50 -2.72%
Wan Hai 101.50 -2.50 -2.40%
QCI 276.00 -5.50 -1.95%
Hon Hai Precision 153.00 -2.50 -1.61%
Yageo 493.50 -6.50 -1.30%

Đài Loan Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Taiwan Biotechnol. 74.41 +1.08 +1.47%
Up
41.67%
Down
54.17%
Unchanged
4.17%
10 13
Taiwan Electronic. 226.25 -1.56 -0.68%
Up
31.46%
Down
64.04%
Unchanged
4.49%
28 57
Taiwan Non-Financ. 13,588.19 +14.24 +0.10%
Up
53.25%
Down
43.37%
Unchanged
3.37%
221 180
Taiwan Chemical/B. 131.16 -1.44 -1.09%
Up
44.00%
Down
50.00%
Unchanged
6.00%
22 25
Taiwan Communicat. 164.57 +0.13 +0.08%
Up
54.55%
Down
36.36%
Unchanged
9.09%
18 12
Taiwan Elec Produ. 247.90 +1.01 +0.41%
Up
52.63%
Down
47.37%
10 9
Taiwan Computer a. 264.54 -2.75 -1.03%
Up
40.38%
Down
57.69%
Unchanged
1.92%
21 30
Taiwan Electronic. 6,603.41 -14.98 -0.23%
Up
46.57%
Down
50.12%
Unchanged
3.31%
197 212
Taiwan Oil Gas an. 56.24 -0.30 -0.53%
Up
75.00%
Down
25.00%
6 2
Taiwan Informatio. 212.43 -3.63 -1.68%
Up
36.36%
Down
45.45%
Unchanged
18.18%
4 5
Taiwan Plastic & . 577.96 +0.69 +0.12%
Up
55.42%
Down
40.96%
Unchanged
3.61%
46 34
Taiwan Other Elec. 147.36 -1.29 -0.87%
Up
45.45%
Down
48.48%
Unchanged
6.06%
15 16
Taiwan Non-Electr. 18,644.14 +43.90 +0.24%
Up
54.93%
Down
41.93%
Unchanged
3.14%
245 187
Taiwan Optoelectr. 34.81 -0.03 -0.09%
Up
49.18%
Down
49.18%
Unchanged
1.64%
30 30
Taiwan Semi condu. 605.78 -0.39 -0.06%
Up
62.30%
Down
36.07%
Unchanged
1.64%
38 22
Taiwan Cement/Gla. 542.18 +1.69 +0.31%
Up
36.36%
Down
54.55%
Unchanged
9.09%
4 6
Taiwan Constructi. 522.00 +5.84 +1.13%
Up
78.72%
Down
19.15%
Unchanged
2.13%
37 9
Taiwan Non-Financ. 18,756.34 -31.46 -0.17%
Up
49.74%
Down
46.64%
Unchanged
3.62%
385 361
Taiwan Automobile. 339.95 -1.27 -0.37%
Up
28.57%
Down
57.14%
Unchanged
14.29%
2 4
Taiwan Chemical 155.77 -2.71 -1.71%
Up
46.15%
Down
46.15%
Unchanged
7.69%
12 12
Trading & Consume. 258.48 +0.80 +0.31%
Up
23.53%
Down
70.59%
Unchanged
5.88%
4 12
Taiwan Electronic. 1,195.23 +8.95 +0.75%
Up
45.68%
Down
50.42%
Unchanged
3.90%
164 181
Taiwan Electrics 82.63 +0.37 +0.45%
Up
71.43%
Down
28.57%
10 4
Taiwan Machinery 368.10 +0.96 +0.26%
Up
46.00%
Down
54.00%
23 27
Taiwan Transport 204.88 -1.28 -0.62%
Up
61.11%
Down
33.33%
Unchanged
5.56%
11 6
Taiwan Finance 2,143.65 +16.92 +0.80%
Up
77.42%
Down
22.58%
24 7
Taiwan Plastic 101.39 +2.22 +2.24%
Up
68.18%
Down
31.82%
15 7
Taiwan Textile 534.51 -3.80 -0.71%
Up
55.81%
Down
39.53%
Unchanged
4.65%
24 17
Taiwan Cement 141.16 -0.94 -0.66%
Up
57.14%
Down
42.86%
4 3
Taiwan Others 293.85 +1.17 +0.40%
Up
52.17%
Down
43.48%
Unchanged
4.35%
24 20
Taiwan Rubber 249.37 +0.22 +0.09%
Up
81.82%
Down
18.18%
9 2
Taiwan Glass 47.38 +3.27 +7.41%
Down
75.00%
Unchanged
25.00%
0 3
Taiwan Hotel 114.78 -0.24 -0.21%
Up
40.00%
Down
60.00%
6 9
Taiwan Paper 251.28 -2.15 -0.85%
Up
50.00%
Down
50.00%
3 3
Taiwan Steel 119.72 +0.66 +0.55%
Up
42.86%
Down
57.14%
12 16
Taiwan Food 2,066.45 -9.60 -0.46%
Up
40.91%
Down
50.00%
Unchanged
9.09%
9 11
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email