Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
💼 Kết quả hoạt động của NVDA trong báo cáo lợi tức quý gần nhất ra sao?
Hỏi WarrenAI

Đài Loan - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Đài Loan

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
TSEC Taiwan 50 20,781.78 -374.12 -1.77%
Up
46.00%
Down
46.00%
Unchanged
8.00%
23 23
Taiwan Weighted 24,519.90 +214.80 +0.88%
Up
61.74%
Down
34.04%
Unchanged
4.22%
497 274

Chứng Khoán Đài Loan

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Nan Ya Plastics 44.85 30.00 46.50 44.85 +1.01% 168.15M 27/08  
Unimicron Tech 152.00 92.50 152.00 145.00 +7.04% 78.88M 27/08  
Hon Hai Precision 208.00 146.00 210.00 207.50 -0.48% 39.89M 27/08  
Nanya Tech 47.80 37.40 48.30 47.15 +0.74% 38.56M 27/08  
TS Financial Holdin. 16.25 17.20 16.35 16.15 +0.93% 34.73M 27/08  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
ACL 354.00 +32.00 +9.94%
N.P.C 205.50 +18.50 +9.89%
Unimicron Tech 152.00 +10.00 +7.04%
Delta Electronics 720.00 +35.00 +5.11%
Silergy 323.50 +6.00 +1.89%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
UMC Corp 40.95 -0.85 -2.03%
Formosa Plastics 40.00 -0.75 -1.84%
FPCC 41.85 -0.70 -1.65%
Fubon Financial 85.70 -1.40 -1.61%
Yageo 136.50 -2.00 -1.44%

Đài Loan Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Taiwan Biotechnol. 87.58 -0.08 -0.09%
Up
66.67%
Down
33.33%
16 8
Taiwan Electronic. 331.71 +9.23 +2.86%
Up
69.66%
Down
26.97%
Unchanged
3.37%
62 24
Taiwan Non-Financ. 13,709.39 -74.58 -0.54%
Up
53.73%
Down
40.96%
Unchanged
5.30%
223 170
Taiwan Chemical/B. 149.80 +0.10 +0.07%
Up
54.00%
Down
36.00%
Unchanged
10.00%
27 18
Taiwan Communicat. 179.49 +0.47 +0.26%
Up
69.70%
Down
24.24%
Unchanged
6.06%
23 8
Taiwan Elec Produ. 230.53 +1.64 +0.72%
Up
94.74%
Down
5.26%
18 1
Taiwan Computer a. 285.29 +4.61 +1.64%
Up
82.69%
Down
17.31%
43 9
Taiwan Electronic. 7,814.25 +94.07 +1.22%
Up
71.16%
Down
25.77%
Unchanged
3.07%
301 109
Taiwan Oil Gas an. 61.27 -0.88 -1.42%
Up
37.50%
Down
50.00%
Unchanged
12.50%
3 4
Taiwan Informatio. 224.36 +0.51 +0.23%
Up
54.55%
Down
36.36%
Unchanged
9.09%
6 4
Taiwan Plastic & . 662.89 -0.23 -0.03%
Up
49.40%
Down
43.37%
Unchanged
7.23%
41 36
Taiwan Other Elec. 197.54 +0.48 +0.24%
Up
57.58%
Down
33.33%
Unchanged
9.09%
19 11
Taiwan Non-Electr. 18,745.28 -1.22 -0.01%
Up
53.59%
Down
41.03%
Unchanged
5.38%
239 183
Taiwan Optoelectr. 37.51 +0.39 +1.05%
Up
68.85%
Down
31.15%
42 19
Taiwan Semi condu. 707.83 +7.79 +1.11%
Up
73.77%
Down
24.59%
Unchanged
1.64%
45 15
Taiwan Cement/Gla. 543.36 +0.82 +0.15%
Up
36.36%
Down
63.64%
4 7
Taiwan Constructi. 481.91 -0.52 -0.11%
Up
38.30%
Down
59.57%
Unchanged
2.13%
18 28
Taiwan Non-Financ. 21,541.25 +217.41 +1.02%
Up
62.14%
Down
33.72%
Unchanged
4.13%
481 261
Taiwan Automobile. 326.74 -0.36 -0.11%
Up
14.29%
Down
85.71%
1 6
Taiwan Chemical 162.39 +0.71 +0.44%
Up
42.31%
Down
38.46%
Unchanged
19.23%
11 10
Trading & Consume. 252.95 +0.02 +0.01%
Up
64.71%
Down
35.29%
11 6
Taiwan Electronic. 1,406.62 +16.90 +1.22%
Up
71.87%
Down
25.35%
Unchanged
2.79%
258 91
Taiwan Electrics 89.58 +1.32 +1.50%
Up
78.57%
Down
21.43%
11 3
Taiwan Machinery 405.27 +5.17 +1.29%
Up
64.00%
Down
30.00%
Unchanged
6.00%
32 15
Taiwan Transport 187.06 +0.41 +0.22%
Up
55.56%
Down
38.89%
Unchanged
5.56%
10 7
Taiwan Finance 2,132.59 -6.87 -0.32%
Up
51.61%
Down
41.94%
Unchanged
6.45%
16 13
Taiwan Plastic 127.57 -0.27 -0.21%
Up
40.91%
Down
59.09%
9 13
Taiwan Textile 503.50 +0.76 +0.15%
Up
55.81%
Down
39.53%
Unchanged
4.65%
24 17
Taiwan Cement 123.21 -0.52 -0.42%
Up
28.57%
Down
71.43%
2 5
Taiwan Others 290.59 +1.02 +0.35%
Up
54.35%
Down
32.61%
Unchanged
13.04%
25 15
Taiwan Rubber 218.85 +0.08 +0.04%
Up
45.45%
Down
45.45%
Unchanged
9.09%
5 5
Taiwan Glass 84.99 +1.64 +1.97%
Up
50.00%
Down
50.00%
2 2
Taiwan Hotel 108.82 +0.23 +0.21%
Up
53.33%
Down
40.00%
Unchanged
6.67%
8 6
Taiwan Paper 247.44 +0.42 +0.17%
Up
66.67%
Down
16.67%
Unchanged
16.67%
4 1
Taiwan Steel 121.84 +0.29 +0.24%
Up
60.71%
Down
39.29%
17 11
Taiwan Food 2,044.17 +4.97 +0.24%
Up
63.64%
Down
36.36%
14 8
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email