Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Đài Loan - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Đài Loan

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
TSEC Taiwan 50 19,681.71 +19.92 +0.10%
Up
50.00%
Down
34.00%
Unchanged
16.00%
25 17
Taiwan Weighted 22,751.03 +57.78 +0.25%
Up
68.94%
Down
26.58%
Unchanged
4.47%
555 214

Chứng Khoán Đài Loan

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
TSFHC 18.30 17.20 18.30 16.65 +8.28% 639.61M 11/07  
Nanya Tech 42.95 37.40 46.35 42.50 -8.91% 134.89M 11/07  
CTBC 43.85 39.45 44.40 43.85 -0.57% 91.45M 11/07  
KGI Financial Holdi. 15.25 17.15 15.35 15.05 +1.33% 65.54M 11/07  
Yuanta Group 32.40 33.45 32.95 31.90 +2.21% 47.73M 11/07  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
TSFHC 18.30 +1.40 +8.28%
LARGAN 2,285.00 +95.00 +4.34%
Feng Tay 122.00 +4.00 +3.39%
N.P.C 144.50 +4.50 +3.21%
Yuanta Group 32.40 +0.70 +2.21%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Nanya Tech 42.95 -4.20 -8.91%
FCFC 22.15 -0.55 -2.42%
Nan Ya Plastics 26.65 -0.65 -2.38%
Chailease 127.00 -2.50 -1.93%
FPCC 35.90 -0.60 -1.64%

Đài Loan Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
Taiwan Biotechnol. 75.72 +0.74 +0.99%
Up
87.50%
Down
12.50%
21 3
Taiwan Electronic. 248.25 -0.26 -0.10%
Up
69.66%
Down
28.09%
Unchanged
2.25%
62 25
Taiwan Non-Financ. 13,152.43 +46.71 +0.36%
Up
67.47%
Down
28.43%
Unchanged
4.10%
280 118
Taiwan Chemical/B. 132.32 +1.32 +1.01%
Up
74.00%
Down
22.00%
Unchanged
4.00%
37 11
Taiwan Communicat. 164.34 -0.13 -0.08%
Up
60.61%
Down
30.30%
Unchanged
9.09%
20 10
Taiwan Elec Produ. 246.85 +1.07 +0.44%
Up
63.16%
Down
31.58%
Unchanged
5.26%
12 6
Taiwan Computer a. 272.08 +0.61 +0.22%
Up
73.08%
Down
21.15%
Unchanged
5.77%
38 11
Taiwan Electronic. 7,104.00 +12.72 +0.18%
Up
69.98%
Down
25.06%
Unchanged
4.96%
296 106
Taiwan Oil Gas an. 54.09 -0.65 -1.19%
Up
37.50%
Down
62.50%
3 5
Taiwan Informatio. 215.69 +3.33 +1.57%
Up
63.64%
Down
18.18%
Unchanged
18.18%
7 2
Taiwan Plastic & . 557.94 +0.40 +0.07%
Up
68.67%
Down
28.92%
Unchanged
2.41%
57 24
Taiwan Other Elec. 158.42 +0.45 +0.28%
Up
63.64%
Down
24.24%
Unchanged
12.12%
21 8
Taiwan Non-Electr. 18,352.20 +96.52 +0.53%
Up
68.61%
Down
27.35%
Unchanged
4.04%
306 122
Taiwan Optoelectr. 34.02 +0.61 +1.83%
Up
80.33%
Down
18.03%
Unchanged
1.64%
49 11
Taiwan Semi condu. 663.18 +0.71 +0.11%
Up
65.57%
Down
31.15%
Unchanged
3.28%
40 19
Taiwan Cement/Gla. 499.86 -5.93 -1.17%
Up
63.64%
Down
36.36%
7 4
Taiwan Constructi. 506.77 +5.05 +1.01%
Up
80.85%
Down
12.77%
Unchanged
6.38%
38 6
Taiwan Non-Financ. 19,778.14 +37.01 +0.19%
Up
68.35%
Down
27.13%
Unchanged
4.52%
529 210
Taiwan Automobile. 323.95 +1.04 +0.32%
Up
57.14%
Down
28.57%
Unchanged
14.29%
4 2
Taiwan Chemical 150.22 +1.56 +1.05%
Up
61.54%
Down
30.77%
Unchanged
7.69%
16 8
Trading & Consume. 262.39 +1.04 +0.40%
Up
70.59%
Down
23.53%
Unchanged
5.88%
12 4
Taiwan Electronic. 1,278.65 +1.87 +0.15%
Up
69.36%
Down
25.63%
Unchanged
5.01%
249 92
Taiwan Electrics 81.06 +1.60 +2.01%
Up
85.71%
Down
14.29%
12 2
Taiwan Machinery 370.36 +4.97 +1.36%
Up
70.00%
Down
24.00%
Unchanged
6.00%
35 12
Taiwan Transport 184.99 +1.44 +0.78%
Up
77.78%
Down
22.22%
14 4
Taiwan Finance 2,164.82 +17.26 +0.80%
Up
83.87%
Down
12.90%
Unchanged
3.23%
26 4
Taiwan Plastic 94.05 -1.57 -1.64%
Up
63.64%
Down
36.36%
14 8
Taiwan Textile 526.30 +0.77 +0.15%
Up
65.12%
Down
32.56%
Unchanged
2.33%
28 14
Taiwan Cement 129.16 -1.51 -1.16%
Up
57.14%
Down
42.86%
4 3
Taiwan Others 290.50 -1.04 -0.36%
Up
67.39%
Down
28.26%
Unchanged
4.35%
31 13
Taiwan Rubber 217.53 +0.44 +0.20%
Up
54.55%
Down
45.45%
6 5
Taiwan Glass 44.59 -0.57 -1.26%
Up
75.00%
Down
25.00%
3 1
Taiwan Hotel 112.10 -0.40 -0.36%
Up
46.67%
Down
40.00%
Unchanged
13.33%
7 6
Taiwan Paper 238.07 -3.54 -1.47%
Up
16.67%
Down
83.33%
1 5
Taiwan Steel 114.81 -0.28 -0.24%
Up
64.29%
Down
32.14%
Unchanged
3.57%
18 9
Taiwan Food 2,171.47 +16.93 +0.79%
Up
59.09%
Down
36.36%
Unchanged
4.55%
13 8
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email