Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Đài Loan - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Đài Loan

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
TSEC Taiwan 50 15,839.53 +241.69 +1.55%
Up
58.00%
Down
32.00%
Unchanged
10.00%
29 16
Taiwan Weighted 20,213.33 +311.37 +1.56%
Up
60.42%
Down
36.10%
Unchanged
3.47%
487 291

Chứng Khoán Đài Loan

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Hon Hai Precision 148.00 146.50 148.50 144.50 +1.02% 75.40M 18/04  
CTBC 31.70 31.50 31.95 31.45 +0.63% 45.02M 18/04  
Taiwan Semicon 804.00 804.00 810.00 792.00 0.00% 44.66M 18/04  
UMC Corp 50.20 50.30 50.30 49.90 -0.20% 37.91M 18/04  
China Steel 24.80 24.45 25.00 24.50 +1.43% 32.88M 18/04  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Delta Electronics 309.00 +8.50 +2.83%
Yuanta Group 30.60 +0.60 +2.00%
E.S.F.H 27.00 +0.50 +1.89%
Uni-President 76.80 +1.40 +1.86%
TWM 103.50 +1.50 +1.47%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
ASE Industrial 151.00 -5.00 -3.21%
QCI 250.50 -4.00 -1.57%
EMC Taiwan 168.00 -2.50 -1.47%
N.P.C 179.00 -2.50 -1.38%
Novatek Micro 615.00 -6.00 -0.97%

Đài Loan Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
Taiwan Biotechnol. 71.10 +0.46 +0.65%
Up
50.00%
Down
50.00%
12 12
Taiwan Electronic. 212.09 +3.26 +1.56%
Up
51.11%
Down
45.56%
Unchanged
3.33%
46 41
Taiwan Non-Financ. 15,549.33 +217.00 +1.42%
Up
72.05%
Down
25.06%
Unchanged
2.89%
299 104
Taiwan Chemical/B. 132.88 +1.00 +0.76%
Up
54.00%
Down
44.00%
Unchanged
2.00%
27 22
Taiwan Communicat. 147.27 -0.89 -0.60%
Up
45.45%
Down
51.52%
Unchanged
3.03%
15 17
Taiwan Elec Produ. 290.85 +10.54 +3.76%
Up
21.05%
Down
68.42%
Unchanged
10.53%
4 13
Taiwan Computer a. 261.18 +4.48 +1.75%
Up
48.08%
Down
51.92%
25 27
Taiwan Electronic. 5,971.60 +114.19 +1.95%
Up
48.82%
Down
47.17%
Unchanged
4.01%
207 200
Taiwan Oil Gas an. 96.05 -0.70 -0.72%
Up
37.50%
Down
62.50%
3 5
Taiwan Informatio. 191.45 +3.01 +1.60%
Up
45.45%
Down
54.55%
5 6
Taiwan Plastic & . 757.51 +1.09 +0.14%
Up
65.06%
Down
32.53%
Unchanged
2.41%
54 27
Taiwan Other Elec. 136.65 +4.46 +3.37%
Up
39.39%
Down
57.58%
Unchanged
3.03%
13 19
Taiwan Non-Electr. 19,133.09 +216.85 +1.15%
Up
72.87%
Down
23.99%
Unchanged
3.14%
325 107
Taiwan Optoelectr. 36.88 +0.25 +0.68%
Up
57.38%
Down
37.70%
Unchanged
4.92%
35 23
Taiwan Semi condu. 520.17 +9.33 +1.83%
Up
31.15%
Down
62.30%
Unchanged
6.56%
19 38
Taiwan Cement/Gla. 594.67 +3.93 +0.67%
Up
81.82%
Down
18.18%
9 2
Taiwan Constructi. 529.90 +17.09 +3.33%
Up
93.62%
Down
6.38%
44 3
Taiwan Non-Financ. 17,725.73 +292.92 +1.68%
Up
59.48%
Down
37.16%
Unchanged
3.35%
461 288
Taiwan Automobile. 404.81 +3.58 +0.89%
Up
57.14%
Down
28.57%
Unchanged
14.29%
4 2
Taiwan Chemical 168.91 +1.53 +0.91%
Up
57.69%
Down
38.46%
Unchanged
3.85%
15 10
Trading & Consume. 284.59 +2.18 +0.77%
Up
58.82%
Down
41.18%
10 7
Taiwan Electronic. 1,059.01 +18.40 +1.77%
Up
45.00%
Down
51.11%
Unchanged
3.89%
162 184
Taiwan Electrics 126.71 +8.10 +6.83%
Up
100.00%
Down
0.00%
14 0
Taiwan Machinery 472.17 +28.79 +6.49%
Up
62.00%
Down
32.00%
Unchanged
6.00%
31 16
Taiwan Transport 153.53 +0.35 +0.23%
Up
55.56%
Down
38.89%
Unchanged
5.56%
10 7
Taiwan Finance 1,787.74 +10.07 +0.57%
Up
83.87%
Down
9.68%
Unchanged
6.45%
26 3
Taiwan Plastic 186.69 -0.76 -0.41%
Up
86.36%
Down
9.09%
Unchanged
4.55%
19 2
Taiwan Textile 610.09 +0.13 +0.02%
Up
76.74%
Down
23.26%
33 10
Taiwan Cement 155.74 +0.92 +0.59%
Up
100.00%
Down
0.00%
7 0
Taiwan Others 361.83 +2.81 +0.78%
Up
73.91%
Down
21.74%
Unchanged
4.35%
34 10
Taiwan Rubber 278.00 +1.26 +0.46%
Up
72.73%
Down
27.27%
8 3
Taiwan Glass 48.64 +0.57 +1.19%
Up
50.00%
Down
50.00%
2 2
Taiwan Hotel 130.64 +1.69 +1.31%
Up
80.00%
Down
20.00%
12 3
Taiwan Paper 334.90 +2.16 +0.65%
Up
83.33%
Down
0.00%
Unchanged
16.67%
5 0
Taiwan Steel 143.04 +1.63 +1.15%
Up
82.14%
Down
17.86%
23 5
Taiwan Food 2,088.31 +16.16 +0.78%
Up
59.09%
Down
31.82%
Unchanged
9.09%
13 7
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email