Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
S&P Lima General | 29,314.03 | -398.88 | -1.34% | 9 | 16 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Volcan Cmp Min | 0.205 | 0.208 | 0.210 | 0.205 | -1.44% | 825.17K | 17/01 | ||
Ferreyros | 2.970 | 2.930 | 2.990 | 2.950 | +0.00% | 402.95K | 17/01 | ||
BBVA Banco | 1.430 | 1.490 | 1.450 | 1.430 | -1.38% | 160.34K | 17/01 | ||
Minsur | 4.590 | 4.730 | 4.590 | 4.550 | -0.22% | 127.72K | 17/01 | ||
Unacemcorp | 1.540 | 1.550 | 1.550 | 1.540 | 0.00% | 29.41K | 17/01 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Panoro Minerals | 0.230 | +0.010 | +4.55% | |
Southern Copper | 98.75 | +3.75 | +3.95% | |
Aenza LM | 0.480 | +0.010 | +2.13% | |
Casa Grande | 12.260 | +0.160 | +1.32% | |
Cementos Pacasmayo | 4.250 | +0.030 | +0.71% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Aceros Arequip | 1.050 | -0.030 | -2.78% | |
Empresa Siderurgica del Peru SAA | 1.660 | -0.040 | -2.35% | |
Cerro Verde | 40.500 | -0.700 | -1.70% | |
Volcan Cmp Min | 0.205 | -0.003 | -1.44% | |
Credicorp | 181.10 | +-10.10 | +-5.28% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
S&P Lima Banks | 1,402.87 | -77.50 | -5.24% | 0 | 5 | |
S&P Lima Industl | 285.74 | +0.46 | +0.16% | 3 | 4 | |
S&P Lima Mining | 651.88 | +13.64 | +2.14% | 3 | 3 | |
S&P Lima Consumer. | 1,272.22 | -4.23 | -0.33% | 2 | 2 | |
S&P Lima Elect | 760.76 | -0.00 | 0.00% | 1 | 2 | |
S&P Lima Construc. | 231.71 | +0.23 | +0.10% | 3 | 3 | |
S&P Lima Service | 779.27 | -0.00 | 0.00% | 1 | 2 |