
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
S&P Lima General | 30,363.15 | +-0.34 | +-0.00% | 11 | 13 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Volcan Cmp Min | 0.205 | 0.200 | 0.205 | 0.201 | +2.50% | 933.18K | 21/03 | ||
Ferreyros | 3.330 | 2.930 | 3.350 | 3.220 | +5.05% | 791.92K | 21/03 | ||
Empresa Siderurgica. | 1.690 | 1.660 | 1.690 | 1.680 | +1.81% | 223.55K | 21/03 | ||
Minsur | 4.300 | 4.300 | 4.300 | 4.200 | 2.38% | 127.90K | 21/03 | ||
Aceros Arequip | 0.950 | 0.970 | 0.950 | 0.950 | -2.06% | 121.63K | 21/03 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
ENGIE Energia Peru | 4.200 | +0.250 | +6.33% | |
Ferreyros | 3.330 | +0.160 | +5.05% | |
Volcan Cmp Min | 0.205 | +0.005 | +2.50% | |
Minsur | 4.300 | 0.100 | 2.38% | |
Empresa Siderurgica del Peru SAA | 1.690 | +0.030 | +1.81% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Inversiones Centenario | 1.000 | -0.120 | -10.71% | |
Backus Johnsto | 20.100 | -0.500 | -2.43% | |
Orygen Peru | 2.440 | -0.060 | -2.40% | |
Aceros Arequip | 0.950 | -0.020 | -2.06% | |
Credicorp | 192.01 | +-4.34 | +-2.21% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
S&P Lima Banks | 1,456.36 | +-25.09 | +-1.69% | 2 | 4 | |
S&P Lima Industl | 292.55 | +6.26 | +2.19% | 3 | 3 | |
S&P Lima Mining | 672.78 | +7.85 | +1.18% | 4 | 2 | |
S&P Lima Consumer. | 1,245.13 | -13.21 | -1.05% | 0 | 3 | |
S&P Lima Elect | 714.82 | 9.37 | 1.33% | 2 | 1 | |
S&P Lima Construc. | 224.64 | -0.08 | -0.04% | 2 | 3 | |
S&P Lima Service | 732.21 | 9.60 | 1.33% | 2 | 1 |