Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
QE General | 10,471.69 | +42.88 | +0.41% | 14 | 6 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qatar Aluminum | 1.226 | 1.205 | 1.233 | 1.206 | +1.66% | 15.11M | 16/01 | ||
Mesaieed Petrochemi. | 1.470 | 1.433 | 1.478 | 1.435 | +2.79% | 11.54M | 16/01 | ||
United Development . | 1.080 | 1.059 | 1.082 | 1.062 | +1.89% | 7.25M | 16/01 | ||
Baladna Food | 1.29 | 1.26 | 1.29 | 1.26 | +1.59% | 5.90M | 16/01 | ||
Dukhan Bank QPSC | 3.65 | 3.59 | 3.66 | 3.60 | +1.67% | 5.88M | 16/01 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Mesaieed Petrochemical Holding | 1.470 | +0.037 | +2.79% | |
Commercial Bank Qatar | 4.319 | +0.099 | +2.37% | |
United Development Co | 1.080 | +0.021 | +1.89% | |
Dukhan Bank QPSC | 3.65 | +0.06 | +1.67% | |
Qatar Aluminum | 1.226 | +0.021 | +1.66% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Doha Bank | 2.023 | -0.012 | -0.49% | |
Qatar Fuel | 14.910 | -0.070 | -0.47% | |
QNB | 16.800 | -0.020 | -0.12% | |
Industries Qatar | 13.180 | -0.010 | -0.08% | |
Qatar Islamic Bank | 20.740 | -0.010 | -0.05% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
Banking | 4,617.89 | +9.33 | +0.20% | 8 | 4 | |
Industry | 4,232.95 | +30.94 | +0.74% | 8 | 2 | |
Insurance | 2,317.64 | +18.37 | +0.80% | 5 | 1 | |
QE Consumer Goods. | 7,656.63 | +7.21 | +0.09% | 8 | 2 | |
QE Transportation. | 5,282.05 | +30.15 | +0.57% | 3 | 0 | |
QE Real Estate | 1,556.08 | +16.35 | +1.06% | 4 | 0 | |
QE Telecoms | 1,897.42 | +8.73 | +0.46% | 2 | 0 |