Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0886 1.0891 1.0897 1.0902 1.0908 1.0913 1.0919
USD/JPY 148.27 148.44 148.56 148.73 148.85 149.02 149.14
GBP/USD 1.2985 1.2989 1.2997 1.3001 1.3009 1.3013 1.3021
USD/CHF 0.8766 0.8770 0.8773 0.8777 0.8780 0.8784 0.8787
USD/CAD 1.4306 1.4312 1.4320 1.4326 1.4334 1.4340 1.4348
EUR/JPY 161.80 161.94 162.05 162.19 162.30 162.44 162.55
AUD/USD 0.6344 0.6347 0.6353 0.6356 0.6362 0.6365 0.6371
NZD/USD 0.5799 0.5803 0.5809 0.5813 0.5819 0.5823 0.5829
EUR/GBP 0.8380 0.8382 0.8384 0.8386 0.8388 0.8390 0.8392
EUR/CHF 0.9560 0.9563 0.9566 0.9569 0.9572 0.9575 0.9578
AUD/JPY 94.33 94.39 94.46 94.52 94.59 94.65 94.72
GBP/JPY 192.90 193.08 193.21 193.39 193.52 193.70 193.83
CHF/JPY 169.12 169.27 169.36 169.51 169.60 169.75 169.84
EUR/CAD 1.5584 1.5594 1.5607 1.5617 1.5630 1.5640 1.5653
AUD/CAD 0.9082 0.9088 0.9098 0.9104 0.9114 0.9120 0.9130
NZD/CAD 0.8302 0.8309 0.8320 0.8327 0.8338 0.8345 0.8356
CAD/JPY 103.45 103.59 103.70 103.84 103.95 104.09 104.20
NZD/JPY 86.32 86.36 86.41 86.45 86.50 86.54 86.59
AUD/NZD 1.0924 1.0927 1.0930 1.0933 1.0936 1.0939 1.0942
GBP/AUD 2.0426 2.0438 2.0446 2.0458 2.0466 2.0478 2.0486
EUR/AUD 1.7126 1.7137 1.7142 1.7153 1.7158 1.7169 1.7174
GBP/CHF 1.1400 1.1404 1.1407 1.1411 1.1414 1.1418 1.1421
EUR/NZD 1.8718 1.8733 1.8742 1.8757 1.8766 1.8781 1.8790
AUD/CHF 0.5570 0.5572 0.5576 0.5578 0.5582 0.5584 0.5588
GBP/NZD 2.2316 2.2335 2.2346 2.2365 2.2376 2.2395 2.2406
USD/CNY 7.2303 7.2304 7.2306 7.2307 7.2309 7.2310 7.2312
USD/INR 86.166 86.229 86.261 86.324 86.356 86.419 86.451
USD/MXN 20.0165 20.0344 20.0491 20.0670 20.0817 20.0996 20.1143
USD/ZAR 18.0850 18.0973 18.1088 18.1211 18.1326 18.1449 18.1564
USD/SGD 1.3298 1.3301 1.3304 1.3307 1.3310 1.3313 1.3316
USD/HKD 7.7698 7.7701 7.7704 7.7707 7.7710 7.7713 7.7716
USD/DKK 6.8323 6.8361 6.8389 6.8427 6.8455 6.8493 6.8521
GBP/CAD 1.8586 1.8597 1.8613 1.8624 1.8640 1.8651 1.8667
USD/SEK 10.0768 10.0869 10.0932 10.1033 10.1096 10.1197 10.1260
USD/RUB 83.9572 83.9694 83.9857 83.9979 84.0142 84.0264 84.0427
USD/TRY 37.6130 37.7054 37.8902 37.9826 38.1674 38.2598 38.4446
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email