Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
Giảm 50%! Chinh phục thị trường năm 2025 cùng với InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0393 1.0397 1.0403 1.0407 1.0412 1.0417 1.0422
USD/JPY 156.86 156.97 157.10 157.21 157.35 157.45 157.59
GBP/USD 1.2513 1.2523 1.2532 1.2542 1.2550 1.2561 1.2569
USD/CHF 0.8995 0.8997 0.9000 0.9003 0.9006 0.9009 0.9012
USD/CAD 1.4344 1.4350 1.4353 1.4358 1.4361 1.4366 1.4369
EUR/JPY 163.02 163.19 163.44 163.60 163.85 164.01 164.26
AUD/USD 0.6217 0.6223 0.6228 0.6235 0.6240 0.6247 0.6251
NZD/USD 0.5628 0.5632 0.5638 0.5642 0.5649 0.5652 0.5659
EUR/GBP 0.8284 0.8288 0.8295 0.8299 0.8306 0.8310 0.8317
EUR/CHF 0.9355 0.9360 0.9365 0.9369 0.9374 0.9378 0.9383
AUD/JPY 97.72 97.83 97.92 98.03 98.13 98.23 98.33
GBP/JPY 196.45 196.66 196.92 197.13 197.39 197.60 197.86
CHF/JPY 174.14 174.28 174.48 174.62 174.81 174.96 175.15
EUR/CAD 1.4909 1.4920 1.4940 1.4952 1.4972 1.4984 1.5004
AUD/CAD 0.8943 0.8948 0.8958 0.8963 0.8973 0.8978 0.8988
NZD/CAD 0.8074 0.8082 0.8096 0.8104 0.8118 0.8126 0.8140
CAD/JPY 109.22 109.28 109.34 109.40 109.47 109.53 109.59
NZD/JPY 88.39 88.46 88.60 88.67 88.81 88.88 89.03
AUD/NZD 1.1005 1.1023 1.1035 1.1053 1.1065 1.1083 1.1096
GBP/AUD 2.0075 2.0083 2.0099 2.0107 2.0123 2.0131 2.0147
EUR/AUD 1.6655 1.6663 1.6680 1.6688 1.6704 1.6713 1.6729
GBP/CHF 1.1268 1.1275 1.1282 1.1290 1.1297 1.1305 1.1312
EUR/NZD 1.8368 1.8393 1.8418 1.8444 1.8469 1.8495 1.8520
AUD/CHF 0.5594 0.5601 0.5607 0.5614 0.5620 0.5627 0.5634
GBP/NZD 2.2132 2.2165 2.2192 2.2225 2.2252 2.2285 2.2312
USD/CNY 7.3014 7.3024 7.3043 7.3053 7.3072 7.3082 7.3101
USD/INR 85.000 85.091 85.273 85.364 85.546 85.637 85.819
USD/MXN 20.1649 20.1650 20.1649 20.1650 20.1650 20.1650 20.1650
USD/ZAR 18.6070 18.6453 18.6984 18.7367 18.7898 18.8281 18.8812
USD/SGD 1.3599 1.3599 1.3599 1.3599 1.3599 1.3599 1.3599
USD/HKD 7.7659 7.7663 7.7668 7.7672 7.7677 7.7681 7.7687
USD/DKK 7.1736 7.1739 7.1742 7.1745 7.1748 7.1751 7.1754
GBP/CAD 1.7952 1.7972 1.7997 1.8018 1.8043 1.8064 1.8089
USD/SEK 11.0546 11.0624 11.0690 11.0769 11.0835 11.0914 11.0979
USD/RUB 99.7962 99.8316 99.8730 99.9084 99.9498 99.9852 100.0266
USD/TRY 35.1455 35.1455 35.1455 35.1455 35.1455 35.1455 35.1455
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email