Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1525 1.1531 1.1540 1.1546 1.1555 1.1561 1.1570
USD/JPY 143.72 143.79 143.86 143.93 144.00 144.07 144.14
GBP/USD 1.3551 1.3555 1.3563 1.3567 1.3575 1.3579 1.3587
USD/CHF 0.8096 0.8102 0.8106 0.8112 0.8116 0.8122 0.8126
USD/CAD 1.3562 1.3572 1.3579 1.3589 1.3596 1.3606 1.3613
EUR/JPY 165.83 165.92 166.08 166.17 166.33 166.42 166.58
AUD/USD 0.6480 0.6483 0.6488 0.6491 0.6496 0.6499 0.6504
NZD/USD 0.6012 0.6014 0.6018 0.6020 0.6024 0.6026 0.6030
EUR/GBP 0.8500 0.8503 0.8507 0.8510 0.8514 0.8517 0.8521
EUR/CHF 0.9360 0.9362 0.9364 0.9366 0.9368 0.9370 0.9372
AUD/JPY 93.24 93.29 93.38 93.43 93.52 93.57 93.66
GBP/JPY 194.89 194.98 195.16 195.25 195.43 195.52 195.70
CHF/JPY 177.09 177.18 177.34 177.43 177.59 177.68 177.84
EUR/CAD 1.5670 1.5677 1.5683 1.5690 1.5696 1.5703 1.5709
AUD/CAD 0.8810 0.8814 0.8818 0.8822 0.8826 0.8830 0.8834
NZD/CAD 0.8170 0.8174 0.8177 0.8181 0.8184 0.8188 0.8191
CAD/JPY 105.69 105.75 105.86 105.92 106.03 106.09 106.20
NZD/JPY 86.48 86.52 86.60 86.64 86.72 86.76 86.84
AUD/NZD 1.0780 1.0781 1.0783 1.0784 1.0786 1.0787 1.0789
GBP/AUD 2.0870 2.0880 2.0890 2.0900 2.0910 2.0920 2.0930
EUR/AUD 1.7751 1.7762 1.7774 1.7785 1.7797 1.7808 1.7820
GBP/CHF 1.0990 1.0996 1.1000 1.1006 1.1010 1.1016 1.1020
EUR/NZD 1.9150 1.9159 1.9170 1.9179 1.9190 1.9199 1.9210
AUD/CHF 0.5255 0.5259 0.5262 0.5266 0.5269 0.5273 0.5276
GBP/NZD 2.2512 2.2520 2.2528 2.2536 2.2544 2.2552 2.2560
USD/CNY 7.1804 7.1806 7.1807 7.1809 7.1810 7.1812 7.1813
USD/INR 85.915 85.986 86.022 86.093 86.129 86.200 86.236
USD/MXN 18.9093 18.9224 18.9289 18.9420 18.9485 18.9616 18.9681
USD/ZAR 17.8771 17.8958 17.9051 17.9238 17.9331 17.9518 17.9611
USD/SGD 1.2804 1.2810 1.2814 1.2820 1.2824 1.2830 1.2834
USD/HKD 7.8493 7.8494 7.8496 7.8497 7.8499 7.8500 7.8502
USD/DKK 6.4454 6.4507 6.4539 6.4592 6.4624 6.4677 6.4709
GBP/CAD 1.8417 1.8424 1.8429 1.8436 1.8441 1.8448 1.8453
USD/SEK 9.4700 9.4790 9.4839 9.4929 9.4978 9.5068 9.5117
USD/RUB 79.3560 79.5330 79.8663 80.0433 80.3766 80.5536 80.8869
USD/TRY 39.2467 39.2977 39.3285 39.3795 39.4103 39.4613 39.4921
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email