Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0905 1.0913 1.0917 1.0925 1.0929 1.0937 1.0941
USD/JPY 149.04 149.31 149.48 149.75 149.92 150.19 150.36
GBP/USD 1.2963 1.2970 1.2974 1.2981 1.2985 1.2992 1.2996
USD/CHF 0.8761 0.8765 0.8768 0.8772 0.8775 0.8779 0.8782
USD/CAD 1.4302 1.4305 1.4311 1.4314 1.4320 1.4323 1.4329
EUR/JPY 162.85 163.14 163.30 163.59 163.75 164.04 164.20
AUD/USD 0.6332 0.6340 0.6345 0.6353 0.6358 0.6366 0.6371
NZD/USD 0.5797 0.5802 0.5805 0.5810 0.5813 0.5818 0.5821
EUR/GBP 0.8409 0.8412 0.8413 0.8416 0.8417 0.8420 0.8421
EUR/CHF 0.9562 0.9570 0.9574 0.9582 0.9586 0.9594 0.9598
AUD/JPY 94.53 94.76 94.89 95.12 95.25 95.48 95.61
GBP/JPY 193.54 193.86 194.05 194.37 194.56 194.88 195.07
CHF/JPY 170.13 170.38 170.54 170.79 170.95 171.20 171.36
EUR/CAD 1.5619 1.5626 1.5629 1.5636 1.5639 1.5646 1.5649
AUD/CAD 0.9071 0.9079 0.9084 0.9092 0.9097 0.9105 0.9110
NZD/CAD 0.8302 0.8307 0.8310 0.8315 0.8318 0.8323 0.8326
CAD/JPY 104.18 104.36 104.46 104.64 104.74 104.92 105.02
NZD/JPY 86.53 86.71 86.82 87.00 87.11 87.29 87.40
AUD/NZD 1.0922 1.0927 1.0930 1.0935 1.0938 1.0943 1.0946
GBP/AUD 2.0388 2.0400 2.0420 2.0432 2.0452 2.0464 2.0484
EUR/AUD 1.7163 1.7172 1.7186 1.7195 1.7209 1.7218 1.7232
GBP/CHF 1.1365 1.1373 1.1377 1.1385 1.1389 1.1397 1.1401
EUR/NZD 1.8782 1.8788 1.8796 1.8802 1.8810 1.8816 1.8824
AUD/CHF 0.5553 0.5560 0.5565 0.5572 0.5577 0.5584 0.5589
GBP/NZD 2.2312 2.2320 2.2333 2.2341 2.2354 2.2362 2.2375
USD/CNY 7.2349 7.2352 7.2359 7.2362 7.2369 7.2372 7.2379
USD/INR 86.434 86.473 86.514 86.553 86.594 86.633 86.674
USD/MXN 19.9029 19.9088 19.9206 19.9265 19.9383 19.9442 19.9560
USD/ZAR 18.1183 18.1322 18.1601 18.1740 18.2019 18.2158 18.2437
USD/SGD 1.3309 1.3314 1.3321 1.3326 1.3333 1.3338 1.3345
USD/HKD 7.7694 7.7698 7.7705 7.7709 7.7716 7.7720 7.7727
USD/DKK 6.8179 6.8204 6.8253 6.8278 6.8327 6.8352 6.8401
GBP/CAD 1.8561 1.8567 1.8572 1.8578 1.8583 1.8589 1.8594
USD/SEK 10.0553 10.0592 10.0668 10.0707 10.0783 10.0822 10.0898
USD/RUB 81.7197 81.7296 81.7411 81.7510 81.7625 81.7724 81.7838
USD/TRY 36.2668 36.4874 36.6674 36.8880 37.0680 37.2886 37.4686
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email