Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🧩 Dựa trên danh mục theo dõi của mình, tôi nên đa dạng hóa danh mục đầu tư như thế nào?
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1615 1.1627 1.1634 1.1646 1.1653 1.1665 1.1672
USD/JPY 147.33 147.41 147.55 147.63 147.77 147.85 147.99
GBP/USD 1.3421 1.3434 1.3444 1.3457 1.3467 1.3480 1.3490
USD/CHF 0.8070 0.8076 0.8086 0.8092 0.8102 0.8108 0.8118
USD/CAD 1.3753 1.3758 1.3766 1.3771 1.3779 1.3784 1.3792
EUR/JPY 171.69 171.75 171.84 171.90 171.99 172.05 172.14
AUD/USD 0.6510 0.6513 0.6516 0.6519 0.6522 0.6525 0.6528
NZD/USD 0.5928 0.5933 0.5937 0.5942 0.5946 0.5951 0.5955
EUR/GBP 0.8645 0.8648 0.8651 0.8654 0.8657 0.8660 0.8663
EUR/CHF 0.9411 0.9415 0.9419 0.9423 0.9427 0.9431 0.9435
AUD/JPY 96.08 96.12 96.20 96.24 96.32 96.36 96.44
GBP/JPY 198.45 198.51 198.60 198.66 198.75 198.81 198.90
CHF/JPY 182.17 182.25 182.34 182.42 182.51 182.59 182.68
EUR/CAD 1.6011 1.6020 1.6027 1.6036 1.6043 1.6052 1.6059
AUD/CAD 0.8968 0.8970 0.8975 0.8977 0.8982 0.8984 0.8989
NZD/CAD 0.8171 0.8174 0.8179 0.8182 0.8187 0.8190 0.8195
CAD/JPY 107.12 107.14 107.19 107.21 107.26 107.28 107.33
NZD/JPY 87.59 87.62 87.68 87.71 87.77 87.80 87.86
AUD/NZD 1.0960 1.0963 1.0968 1.0971 1.0976 1.0979 1.0984
GBP/AUD 2.0612 2.0624 2.0631 2.0643 2.0650 2.0662 2.0669
EUR/AUD 1.7834 1.7846 1.7853 1.7865 1.7872 1.7884 1.7891
GBP/CHF 1.0874 1.0879 1.0884 1.0889 1.0894 1.0899 1.0904
EUR/NZD 1.9575 1.9585 1.9590 1.9600 1.9605 1.9615 1.9620
AUD/CHF 0.5267 0.5269 0.5273 0.5275 0.5279 0.5281 0.5285
GBP/NZD 2.2625 2.2635 2.2640 2.2650 2.2655 2.2665 2.2670
USD/CNY 7.1812 7.1814 7.1815 7.1817 7.1818 7.1820 7.1821
USD/INR 87.603 87.613 87.630 87.640 87.657 87.667 87.684
USD/MXN 18.5785 18.5849 18.5905 18.5969 18.6025 18.6089 18.6145
USD/ZAR 17.6803 17.6929 17.7148 17.7274 17.7493 17.7619 17.7838
USD/SGD 1.2834 1.2838 1.2844 1.2848 1.2854 1.2858 1.2864
USD/HKD 7.8495 7.8496 7.8498 7.8499 7.8501 7.8502 7.8504
USD/DKK 6.3941 6.3981 6.4046 6.4086 6.4151 6.4191 6.4256
GBP/CAD 1.8508 1.8516 1.8523 1.8531 1.8538 1.8546 1.8553
USD/SEK 9.5631 9.5717 9.5825 9.5911 9.6019 9.6105 9.6213
USD/RUB 79.4144 79.5622 79.7111 79.8589 80.0078 80.1556 80.3045
USD/TRY 40.6256 40.6438 40.6777 40.6959 40.7298 40.7480 40.7819
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email