Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0924 1.0928 1.0931 1.0935 1.0938 1.0942 1.0945
USD/JPY 149.06 149.18 149.40 149.52 149.74 149.86 150.08
GBP/USD 1.2984 1.2989 1.2992 1.2997 1.3000 1.3005 1.3008
USD/CHF 0.8762 0.8765 0.8770 0.8773 0.8778 0.8781 0.8786
USD/CAD 1.4288 1.4292 1.4295 1.4299 1.4302 1.4306 1.4309
EUR/JPY 163.04 163.18 163.40 163.54 163.76 163.90 164.12
AUD/USD 0.6353 0.6356 0.6359 0.6362 0.6365 0.6368 0.6371
NZD/USD 0.5812 0.5814 0.5816 0.5818 0.5820 0.5822 0.5824
EUR/GBP 0.8404 0.8407 0.8410 0.8413 0.8416 0.8419 0.8422
EUR/CHF 0.9582 0.9586 0.9590 0.9594 0.9598 0.9602 0.9606
AUD/JPY 94.79 94.88 95.03 95.12 95.27 95.36 95.51
GBP/JPY 193.77 193.93 194.18 194.34 194.59 194.75 195.00
CHF/JPY 170.11 170.21 170.39 170.49 170.67 170.77 170.95
EUR/CAD 1.5617 1.5624 1.5628 1.5635 1.5639 1.5646 1.5650
AUD/CAD 0.9088 0.9091 0.9093 0.9096 0.9098 0.9101 0.9103
NZD/CAD 0.8309 0.8312 0.8314 0.8317 0.8319 0.8322 0.8324
CAD/JPY 104.29 104.37 104.51 104.59 104.73 104.81 104.95
NZD/JPY 86.73 86.80 86.91 86.98 87.09 87.16 87.27
AUD/NZD 1.0922 1.0927 1.0932 1.0937 1.0942 1.0947 1.0952
GBP/AUD 2.0398 2.0409 2.0419 2.0430 2.0440 2.0451 2.0461
EUR/AUD 1.7162 1.7171 1.7180 1.7189 1.7198 1.7207 1.7216
GBP/CHF 1.1391 1.1395 1.1399 1.1403 1.1407 1.1411 1.1415
EUR/NZD 1.8781 1.8787 1.8794 1.8800 1.8807 1.8813 1.8820
AUD/CHF 0.5568 0.5572 0.5577 0.5581 0.5586 0.5590 0.5595
GBP/NZD 2.2323 2.2330 2.2337 2.2344 2.2351 2.2358 2.2365
USD/CNY 7.2263 7.2266 7.2272 7.2275 7.2281 7.2284 7.2290
USD/INR 86.562 86.573 86.596 86.607 86.630 86.641 86.664
USD/MXN 19.8944 19.8981 19.9023 19.9060 19.9102 19.9139 19.9181
USD/ZAR 18.0981 18.1076 18.1166 18.1261 18.1351 18.1446 18.1536
USD/SGD 1.3301 1.3304 1.3309 1.3312 1.3317 1.3320 1.3325
USD/HKD 7.7685 7.7688 7.7692 7.7695 7.7699 7.7702 7.7706
USD/DKK 6.8143 6.8164 6.8189 6.8210 6.8235 6.8256 6.8281
GBP/CAD 1.8567 1.8573 1.8578 1.8584 1.8589 1.8595 1.8600
USD/SEK 10.0367 10.0433 10.0503 10.0569 10.0639 10.0705 10.0775
USD/RUB 81.7268 81.7333 81.7417 81.7483 81.7567 81.7633 81.7717
USD/TRY 36.6977 36.6989 36.6998 36.7010 36.7019 36.7031 36.7040
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email