Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🎯 Bạn vẫn còn do dự? Đã đến lúc rồi: Nhận Giảm Giá 55% với Ưu Đãi Thứ Hai Điện Tử Mở Rộng
Đăng Ký Ngay

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1640 1.1643 1.1646 1.1649 1.1652 1.1655 1.1658
USD/JPY 154.94 154.99 155.06 155.11 155.18 155.23 155.30
GBP/USD 1.3317 1.3321 1.3324 1.3328 1.3331 1.3335 1.3338
USD/CHF 0.8028 0.8030 0.8033 0.8035 0.8038 0.8040 0.8043
USD/CAD 1.3946 1.3949 1.3952 1.3955 1.3958 1.3961 1.3964
EUR/JPY 180.56 180.60 180.65 180.69 180.74 180.78 180.83
AUD/USD 0.6607 0.6609 0.6612 0.6614 0.6617 0.6619 0.6622
NZD/USD 0.5758 0.5760 0.5762 0.5764 0.5766 0.5768 0.5770
EUR/GBP 0.8737 0.8738 0.8739 0.8740 0.8741 0.8742 0.8743
EUR/CHF 0.9359 0.9359 0.9360 0.9360 0.9361 0.9361 0.9362
AUD/JPY 102.47 102.50 102.56 102.59 102.65 102.68 102.74
GBP/JPY 206.56 206.62 206.67 206.73 206.78 206.84 206.89
CHF/JPY 192.91 192.95 193.01 193.05 193.11 193.15 193.21
EUR/CAD 1.6250 1.6252 1.6254 1.6256 1.6258 1.6260 1.6262
AUD/CAD 0.9222 0.9224 0.9227 0.9229 0.9232 0.9234 0.9237
NZD/CAD 0.8038 0.8041 0.8045 0.8048 0.8052 0.8055 0.8059
CAD/JPY 111.06 111.09 111.12 111.15 111.18 111.21 111.24
NZD/JPY 89.33 89.35 89.39 89.41 89.45 89.47 89.51
AUD/NZD 1.1464 1.1466 1.1471 1.1473 1.1478 1.1480 1.1485
GBP/AUD 2.0132 2.0140 2.0145 2.0153 2.0158 2.0166 2.0171
EUR/AUD 1.7596 1.7603 1.7607 1.7614 1.7618 1.7625 1.7629
GBP/CHF 1.0704 1.0706 1.0707 1.0709 1.0710 1.0712 1.0713
EUR/NZD 2.0195 2.0200 2.0205 2.0210 2.0215 2.0220 2.0225
AUD/CHF 0.5310 0.5311 0.5313 0.5314 0.5316 0.5317 0.5319
GBP/NZD 2.3106 2.3112 2.3117 2.3123 2.3128 2.3134 2.3139
USD/CNY 7.0694 7.0697 7.0702 7.0705 7.0710 7.0713 7.0718
USD/INR 89.596 89.693 89.749 89.846 89.902 89.999 90.055
USD/MXN 18.2143 18.2172 18.2191 18.2220 18.2239 18.2268 18.2287
USD/ZAR 16.9706 16.9758 16.9805 16.9857 16.9904 16.9956 17.0003
USD/SGD 1.2950 1.2953 1.2955 1.2958 1.2960 1.2963 1.2965
USD/HKD 7.7821 7.7825 7.7831 7.7835 7.7841 7.7845 7.7851
USD/DKK 6.4070 6.4084 6.4100 6.4114 6.4130 6.4144 6.4160
GBP/CAD 1.8592 1.8595 1.8596 1.8599 1.8600 1.8603 1.8604
USD/SEK 9.4132 9.4152 9.4176 9.4196 9.4220 9.4240 9.4264
USD/RUB 77.2100 77.2100 77.2100 77.2100 77.2100 77.2100 77.2100
USD/TRY 42.4817 42.4837 42.4862 42.4882 42.4907 42.4927 42.4952
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email