Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0897 1.0902 1.0910 1.0915 1.0923 1.0928 1.0936
USD/JPY 149.19 149.32 149.49 149.62 149.79 149.92 150.09
GBP/USD 1.2947 1.2955 1.2962 1.2970 1.2977 1.2985 1.2992
USD/CHF 0.8766 0.8773 0.8781 0.8788 0.8796 0.8803 0.8811
USD/CAD 1.4269 1.4277 1.4293 1.4301 1.4317 1.4325 1.4341
EUR/JPY 162.71 162.89 163.14 163.32 163.57 163.75 164.00
AUD/USD 0.6333 0.6341 0.6345 0.6353 0.6357 0.6365 0.6369
NZD/USD 0.5789 0.5795 0.5799 0.5805 0.5809 0.5815 0.5819
EUR/GBP 0.8403 0.8406 0.8412 0.8415 0.8421 0.8424 0.8430
EUR/CHF 0.9571 0.9578 0.9586 0.9593 0.9601 0.9608 0.9616
AUD/JPY 94.74 94.85 94.94 95.05 95.14 95.25 95.34
GBP/JPY 193.49 193.67 193.89 194.07 194.29 194.47 194.69
CHF/JPY 169.75 169.92 170.11 170.28 170.47 170.64 170.83
EUR/CAD 1.5561 1.5573 1.5596 1.5608 1.5631 1.5643 1.5666
AUD/CAD 0.9069 0.9074 0.9079 0.9084 0.9089 0.9094 0.9099
NZD/CAD 0.8289 0.8293 0.8297 0.8301 0.8305 0.8309 0.8313
CAD/JPY 104.32 104.44 104.52 104.64 104.72 104.84 104.92
NZD/JPY 86.60 86.69 86.77 86.86 86.94 87.03 87.11
AUD/NZD 1.0933 1.0936 1.0940 1.0943 1.0947 1.0950 1.0954
GBP/AUD 2.0359 2.0373 2.0399 2.0413 2.0439 2.0453 2.0479
EUR/AUD 1.7126 1.7140 1.7166 1.7180 1.7206 1.7220 1.7246
GBP/CHF 1.1371 1.1381 1.1390 1.1400 1.1409 1.1419 1.1428
EUR/NZD 1.8748 1.8762 1.8789 1.8803 1.8830 1.8844 1.8871
AUD/CHF 0.5560 0.5569 0.5575 0.5584 0.5590 0.5599 0.5605
GBP/NZD 2.2284 2.2299 2.2325 2.2340 2.2366 2.2381 2.2407
USD/CNY 7.2257 7.2263 7.2270 7.2276 7.2283 7.2289 7.2296
USD/INR 86.409 86.484 86.522 86.597 86.635 86.710 86.748
USD/MXN 19.9324 19.9734 20.0005 20.0415 20.0686 20.1096 20.1367
USD/ZAR 18.0685 18.0841 18.1081 18.1237 18.1477 18.1633 18.1873
USD/SGD 1.3317 1.3320 1.3323 1.3326 1.3329 1.3332 1.3335
USD/HKD 7.7694 7.7696 7.7700 7.7702 7.7706 7.7708 7.7712
USD/DKK 6.8210 6.8260 6.8291 6.8341 6.8372 6.8422 6.8453
GBP/CAD 1.8507 1.8517 1.8536 1.8546 1.8565 1.8575 1.8594
USD/SEK 10.0233 10.0378 10.0540 10.0685 10.0847 10.0992 10.1154
USD/RUB 81.1271 81.2636 81.5336 81.6702 81.9402 82.0768 82.3468
USD/TRY 36.6458 36.6489 36.6539 36.6570 36.6620 36.6651 36.6701
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email