Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 7
Mở Xem Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1759 1.1762 1.1766 1.1769 1.1773 1.1776 1.1780
USD/JPY 144.22 144.34 144.43 144.55 144.64 144.76 144.85
GBP/USD 1.3642 1.3647 1.3652 1.3657 1.3662 1.3667 1.3672
USD/CHF 0.7923 0.7929 0.7933 0.7939 0.7943 0.7949 0.7953
USD/CAD 1.3571 1.3574 1.3576 1.3579 1.3581 1.3584 1.3586
EUR/JPY 169.90 169.98 170.04 170.12 170.18 170.26 170.32
AUD/USD 0.6557 0.6560 0.6565 0.6568 0.6573 0.6576 0.6581
NZD/USD 0.6061 0.6064 0.6067 0.6070 0.6073 0.6076 0.6079
EUR/GBP 0.8614 0.8615 0.8617 0.8618 0.8620 0.8621 0.8623
EUR/CHF 0.9333 0.9337 0.9340 0.9344 0.9347 0.9351 0.9354
AUD/JPY 94.73 94.80 94.88 94.95 95.03 95.10 95.18
GBP/JPY 197.13 197.23 197.31 197.41 197.49 197.59 197.67
CHF/JPY 181.90 181.95 182.01 182.06 182.12 182.17 182.23
EUR/CAD 1.5970 1.5973 1.5978 1.5981 1.5986 1.5989 1.5994
AUD/CAD 0.8908 0.8911 0.8915 0.8918 0.8922 0.8925 0.8929
NZD/CAD 0.8233 0.8236 0.8239 0.8242 0.8245 0.8248 0.8251
CAD/JPY 106.27 106.34 106.39 106.46 106.51 106.58 106.63
NZD/JPY 87.56 87.62 87.67 87.73 87.78 87.84 87.89
AUD/NZD 1.0811 1.0814 1.0819 1.0822 1.0827 1.0830 1.0835
GBP/AUD 2.0765 2.0775 2.0783 2.0793 2.0801 2.0811 2.0819
EUR/AUD 1.7893 1.7902 1.7909 1.7918 1.7925 1.7934 1.7941
GBP/CHF 1.0829 1.0834 1.0837 1.0842 1.0845 1.0850 1.0853
EUR/NZD 1.9369 1.9376 1.9384 1.9391 1.9399 1.9406 1.9414
AUD/CHF 0.5205 0.5208 0.5212 0.5215 0.5219 0.5222 0.5226
GBP/NZD 2.2484 2.2490 2.2496 2.2502 2.2508 2.2514 2.2520
USD/CNY 7.1639 7.1643 7.1646 7.1650 7.1653 7.1657 7.1660
USD/INR 85.290 85.334 85.359 85.403 85.428 85.472 85.497
USD/MXN 18.6403 18.6469 18.6517 18.6583 18.6631 18.6697 18.6745
USD/ZAR 17.4750 17.4915 17.5020 17.5185 17.5290 17.5455 17.5560
USD/SGD 1.2736 1.2739 1.2744 1.2747 1.2752 1.2755 1.2760
USD/HKD 7.8492 7.8493 7.8495 7.8496 7.8498 7.8499 7.8501
USD/DKK 6.3327 6.3352 6.3372 6.3397 6.3417 6.3442 6.3462
GBP/CAD 1.8529 1.8534 1.8539 1.8544 1.8549 1.8554 1.8559
USD/SEK 9.5476 9.5536 9.5587 9.5647 9.5698 9.5758 9.5809
USD/RUB 78.6450 78.6875 78.7725 78.8150 78.9000 78.9425 79.0275
USD/TRY 39.8365 39.8382 39.8391 39.8408 39.8417 39.8434 39.8443
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email