Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0846 1.0849 1.0853 1.0856 1.0860 1.0863 1.0867
USD/JPY 148.59 148.65 148.68 148.74 148.77 148.83 148.86
GBP/USD 1.2955 1.2959 1.2963 1.2967 1.2971 1.2975 1.2979
USD/CHF 0.8808 0.8811 0.8813 0.8816 0.8818 0.8821 0.8823
USD/CAD 1.4314 1.4317 1.4321 1.4324 1.4328 1.4331 1.4335
EUR/JPY 161.29 161.36 161.42 161.49 161.55 161.62 161.68
AUD/USD 0.6293 0.6296 0.6299 0.6302 0.6305 0.6308 0.6311
NZD/USD 0.5751 0.5753 0.5756 0.5758 0.5761 0.5763 0.5766
EUR/GBP 0.8366 0.8368 0.8371 0.8373 0.8376 0.8378 0.8381
EUR/CHF 0.9563 0.9566 0.9568 0.9571 0.9573 0.9576 0.9578
AUD/JPY 93.61 93.66 93.69 93.74 93.77 93.82 93.85
GBP/JPY 192.58 192.69 192.77 192.88 192.96 193.07 193.15
CHF/JPY 168.56 168.62 168.68 168.74 168.80 168.86 168.92
EUR/CAD 1.5538 1.5541 1.5546 1.5549 1.5554 1.5557 1.5562
AUD/CAD 0.9018 0.9021 0.9023 0.9026 0.9028 0.9031 0.9033
NZD/CAD 0.8236 0.8239 0.8243 0.8246 0.8250 0.8253 0.8257
CAD/JPY 103.73 103.78 103.80 103.85 103.87 103.92 103.94
NZD/JPY 85.48 85.54 85.58 85.64 85.68 85.74 85.78
AUD/NZD 1.0940 1.0942 1.0944 1.0946 1.0948 1.0950 1.0952
GBP/AUD 2.0540 2.0554 2.0565 2.0579 2.0590 2.0604 2.0615
EUR/AUD 1.7210 1.7217 1.7223 1.7230 1.7236 1.7243 1.7249
GBP/CHF 1.1416 1.1422 1.1426 1.1432 1.1436 1.1442 1.1446
EUR/NZD 1.8836 1.8843 1.8851 1.8858 1.8866 1.8873 1.8881
AUD/CHF 0.5548 0.5551 0.5553 0.5556 0.5558 0.5561 0.5563
GBP/NZD 2.2478 2.2495 2.2508 2.2525 2.2538 2.2555 2.2568
USD/CNY 7.2469 7.2473 7.2476 7.2480 7.2483 7.2487 7.2490
USD/INR 86.333 86.333 86.333 86.333 86.333 86.333 86.333
USD/MXN 20.1227 20.1286 20.1357 20.1416 20.1487 20.1546 20.1617
USD/ZAR 18.0984 18.1207 18.1343 18.1566 18.1702 18.1925 18.2061
USD/SGD 1.3328 1.3337 1.3343 1.3352 1.3358 1.3367 1.3373
USD/HKD 7.7721 7.7723 7.7725 7.7727 7.7729 7.7731 7.7733
USD/DKK 6.8655 6.8674 6.8689 6.8708 6.8723 6.8742 6.8757
GBP/CAD 1.8548 1.8556 1.8564 1.8572 1.8580 1.8588 1.8596
USD/SEK 10.1153 10.1202 10.1252 10.1301 10.1351 10.1400 10.1450
USD/RUB 84.8862 84.8968 84.9113 84.9219 84.9364 84.9470 84.9615
USD/TRY 37.9627 37.9698 37.9841 37.9912 38.0055 38.0126 38.0269
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email