Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0916 1.0922 1.0926 1.0932 1.0936 1.0942 1.0946
USD/JPY 149.11 149.21 149.37 149.47 149.63 149.73 149.89
GBP/USD 1.2976 1.2981 1.2984 1.2989 1.2992 1.2997 1.3000
USD/CHF 0.8766 0.8768 0.8770 0.8772 0.8774 0.8776 0.8778
USD/CAD 1.4304 1.4306 1.4309 1.4311 1.4314 1.4316 1.4319
EUR/JPY 163.12 163.21 163.34 163.43 163.56 163.65 163.78
AUD/USD 0.6349 0.6352 0.6355 0.6358 0.6361 0.6364 0.6367
NZD/USD 0.5805 0.5807 0.5809 0.5811 0.5813 0.5815 0.5817
EUR/GBP 0.8411 0.8413 0.8414 0.8416 0.8417 0.8419 0.8420
EUR/CHF 0.9582 0.9585 0.9587 0.9590 0.9592 0.9595 0.9597
AUD/JPY 94.78 94.85 94.95 95.02 95.12 95.19 95.29
GBP/JPY 193.79 193.89 194.05 194.15 194.31 194.41 194.57
CHF/JPY 170.08 170.18 170.34 170.44 170.60 170.70 170.86
EUR/CAD 1.5623 1.5631 1.5636 1.5644 1.5649 1.5657 1.5662
AUD/CAD 0.9087 0.9091 0.9093 0.9097 0.9099 0.9103 0.9105
NZD/CAD 0.8309 0.8311 0.8313 0.8315 0.8317 0.8319 0.8321
CAD/JPY 104.24 104.30 104.41 104.47 104.58 104.64 104.75
NZD/JPY 86.61 86.68 86.78 86.85 86.95 87.02 87.12
AUD/NZD 1.0932 1.0935 1.0938 1.0941 1.0944 1.0947 1.0950
GBP/AUD 2.0415 2.0421 2.0427 2.0433 2.0439 2.0445 2.0451
EUR/AUD 1.7181 1.7187 1.7191 1.7197 1.7201 1.7207 1.7211
GBP/CHF 1.1387 1.1390 1.1391 1.1394 1.1395 1.1398 1.1399
EUR/NZD 1.8796 1.8803 1.8809 1.8816 1.8822 1.8829 1.8835
AUD/CHF 0.5572 0.5574 0.5575 0.5577 0.5578 0.5580 0.5581
GBP/NZD 2.2333 2.2341 2.2348 2.2356 2.2363 2.2371 2.2378
USD/CNY 7.2354 7.2357 7.2363 7.2366 7.2372 7.2375 7.2381
USD/INR 86.386 86.472 86.541 86.627 86.696 86.782 86.851
USD/MXN 19.9071 19.9117 19.9167 19.9213 19.9263 19.9309 19.9359
USD/ZAR 18.1125 18.1234 18.1373 18.1482 18.1621 18.1730 18.1869
USD/SGD 1.3310 1.3312 1.3317 1.3319 1.3324 1.3326 1.3331
USD/HKD 7.7702 7.7704 7.7707 7.7709 7.7712 7.7714 7.7717
USD/DKK 6.8145 6.8170 6.8208 6.8233 6.8271 6.8296 6.8334
GBP/CAD 1.8570 1.8577 1.8581 1.8588 1.8592 1.8599 1.8603
USD/SEK 10.0481 10.0532 10.0587 10.0638 10.0693 10.0744 10.0799
USD/RUB 81.7294 81.7368 81.7421 81.7494 81.7547 81.7620 81.7674
USD/TRY 36.5552 36.6304 36.6815 36.7567 36.8078 36.8830 36.9341
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email