Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0923 1.0928 1.0934 1.0939 1.0945 1.0950 1.0956
USD/JPY 149.02 149.16 149.24 149.38 149.46 149.60 149.68
GBP/USD 1.2975 1.2982 1.2988 1.2995 1.3001 1.3008 1.3014
USD/CHF 0.8759 0.8764 0.8766 0.8771 0.8773 0.8778 0.8780
USD/CAD 1.4293 1.4298 1.4304 1.4309 1.4315 1.4320 1.4326
EUR/JPY 163.06 163.20 163.28 163.42 163.50 163.64 163.72
AUD/USD 0.6348 0.6353 0.6356 0.6361 0.6364 0.6369 0.6372
NZD/USD 0.5802 0.5806 0.5809 0.5813 0.5816 0.5820 0.5823
EUR/GBP 0.8415 0.8416 0.8417 0.8418 0.8419 0.8420 0.8421
EUR/CHF 0.9584 0.9588 0.9590 0.9594 0.9596 0.9600 0.9602
AUD/JPY 94.76 94.86 94.92 95.02 95.08 95.18 95.24
GBP/JPY 193.70 193.86 193.95 194.11 194.20 194.36 194.45
CHF/JPY 170.11 170.21 170.27 170.37 170.43 170.53 170.59
EUR/CAD 1.5639 1.5643 1.5647 1.5651 1.5655 1.5659 1.5663
AUD/CAD 0.9090 0.9094 0.9097 0.9101 0.9104 0.9108 0.9111
NZD/CAD 0.8306 0.8310 0.8313 0.8317 0.8320 0.8324 0.8327
CAD/JPY 104.20 104.28 104.33 104.41 104.46 104.54 104.59
NZD/JPY 86.58 86.68 86.73 86.83 86.88 86.98 87.03
AUD/NZD 1.0939 1.0940 1.0942 1.0943 1.0945 1.0946 1.0948
GBP/AUD 2.0416 2.0420 2.0427 2.0431 2.0438 2.0442 2.0449
EUR/AUD 1.7179 1.7185 1.7192 1.7198 1.7205 1.7211 1.7218
GBP/CHF 1.1385 1.1390 1.1392 1.1397 1.1399 1.1404 1.1406
EUR/NZD 1.8797 1.8804 1.8812 1.8819 1.8827 1.8834 1.8842
AUD/CHF 0.5569 0.5573 0.5575 0.5579 0.5581 0.5585 0.5587
GBP/NZD 2.2337 2.2343 2.2351 2.2357 2.2365 2.2371 2.2379
USD/CNY 7.2296 7.2307 7.2328 7.2339 7.2360 7.2371 7.2392
USD/INR 86.528 86.570 86.641 86.683 86.754 86.796 86.867
USD/MXN 19.8976 19.9043 19.9123 19.9190 19.9270 19.9337 19.9417
USD/ZAR 18.0954 18.1047 18.1195 18.1288 18.1436 18.1529 18.1677
USD/SGD 1.3302 1.3305 1.3310 1.3313 1.3318 1.3321 1.3326
USD/HKD 7.7697 7.7701 7.7705 7.7709 7.7713 7.7717 7.7721
USD/DKK 6.8092 6.8125 6.8159 6.8192 6.8226 6.8259 6.8293
GBP/CAD 1.8582 1.8586 1.8590 1.8594 1.8598 1.8602 1.8606
USD/SEK 10.0330 10.0399 10.0493 10.0562 10.0656 10.0725 10.0819
USD/RUB 81.7215 81.7290 81.7399 81.7474 81.7583 81.7658 81.7767
USD/TRY 36.6573 36.6773 36.6933 36.7133 36.7293 36.7493 36.7653
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email