Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💡 Lợi thế độc quyền: Các tổ chức đầu tư đang nhắm đến những mã dưới trị giá này
Xem top cổ phiếu

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1269 1.1275 1.1278 1.1284 1.1287 1.1293 1.1296
USD/JPY 143.62 143.69 143.78 143.85 143.94 144.01 144.10
GBP/USD 1.3411 1.3415 1.3418 1.3422 1.3425 1.3429 1.3432
USD/CHF 0.8275 0.8277 0.8281 0.8283 0.8287 0.8289 0.8293
USD/CAD 1.3851 1.3853 1.3856 1.3858 1.3861 1.3863 1.3866
EUR/JPY 162.03 162.13 162.21 162.31 162.39 162.49 162.57
AUD/USD 0.6402 0.6405 0.6407 0.6410 0.6412 0.6415 0.6417
NZD/USD 0.5890 0.5893 0.5895 0.5898 0.5900 0.5903 0.5905
EUR/GBP 0.8402 0.8404 0.8406 0.8408 0.8410 0.8412 0.8414
EUR/CHF 0.9341 0.9343 0.9344 0.9346 0.9347 0.9349 0.9350
AUD/JPY 92.04 92.10 92.15 92.21 92.26 92.32 92.37
GBP/JPY 192.74 192.84 192.94 193.04 193.14 193.24 193.34
CHF/JPY 173.43 173.51 173.59 173.67 173.75 173.83 173.91
EUR/CAD 1.5622 1.5628 1.5632 1.5638 1.5642 1.5648 1.5652
AUD/CAD 0.8873 0.8877 0.8879 0.8883 0.8885 0.8889 0.8891
NZD/CAD 0.8165 0.8168 0.8171 0.8174 0.8177 0.8180 0.8183
CAD/JPY 103.65 103.70 103.75 103.80 103.85 103.90 103.95
NZD/JPY 84.71 84.75 84.80 84.84 84.89 84.93 84.98
AUD/NZD 1.0861 1.0864 1.0865 1.0868 1.0869 1.0872 1.0873
GBP/AUD 2.0923 2.0928 2.0933 2.0938 2.0943 2.0948 2.0953
EUR/AUD 1.7581 1.7589 1.7596 1.7604 1.7611 1.7619 1.7626
GBP/CHF 1.1109 1.1111 1.1114 1.1116 1.1119 1.1121 1.1124
EUR/NZD 1.9102 1.9113 1.9121 1.9132 1.9140 1.9151 1.9159
AUD/CHF 0.5303 0.5305 0.5307 0.5309 0.5311 0.5313 0.5315
GBP/NZD 2.2732 2.2741 2.2747 2.2756 2.2762 2.2771 2.2777
USD/CNY 7.2048 7.2049 7.2050 7.2051 7.2052 7.2053 7.2054
USD/INR 85.923 85.926 85.929 85.932 85.935 85.938 85.941
USD/MXN 19.3175 19.3202 19.3235 19.3262 19.3295 19.3322 19.3355
USD/ZAR 17.9766 17.9904 18.0025 18.0163 18.0284 18.0422 18.0543
USD/SGD 1.2911 1.2915 1.2918 1.2922 1.2925 1.2929 1.2932
USD/HKD 7.8254 7.8261 7.8273 7.8280 7.8292 7.8299 7.8311
USD/DKK 6.6044 6.6061 6.6090 6.6107 6.6136 6.6153 6.6182
GBP/CAD 1.8584 1.8590 1.8593 1.8599 1.8602 1.8608 1.8611
USD/SEK 9.6298 9.6325 9.6363 9.6390 9.6428 9.6455 9.6493
USD/RUB 79.5341 79.6251 79.8072 79.8982 80.0803 80.1713 80.3534
USD/TRY 38.8774 38.9525 39.0022 39.0773 39.1270 39.2021 39.2518
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email