Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
🏃 Cơ hội cuối để hưởng giá hời nhất – thời gian có hạn…
Đăng Ký & Tiết Kiệm 50%

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0413 1.0416 1.0421 1.0424 1.0429 1.0432 1.0437
USD/JPY 154.86 154.95 155.06 155.15 155.26 155.35 155.46
GBP/USD 1.2438 1.2443 1.2449 1.2454 1.2460 1.2465 1.2471
USD/CHF 0.9053 0.9057 0.9061 0.9065 0.9069 0.9073 0.9077
USD/CAD 1.4359 1.4376 1.4387 1.4404 1.4415 1.4432 1.4443
EUR/JPY 161.50 161.57 161.66 161.73 161.82 161.89 161.98
AUD/USD 0.6227 0.6230 0.6235 0.6238 0.6243 0.6246 0.6251
NZD/USD 0.5652 0.5655 0.5661 0.5664 0.5670 0.5673 0.5679
EUR/GBP 0.8365 0.8367 0.8368 0.8370 0.8371 0.8373 0.8374
EUR/CHF 0.9442 0.9444 0.9446 0.9448 0.9450 0.9452 0.9454
AUD/JPY 96.60 96.65 96.74 96.79 96.88 96.93 97.02
GBP/JPY 192.98 193.05 193.16 193.23 193.34 193.41 193.52
CHF/JPY 170.97 171.03 171.12 171.18 171.27 171.33 171.42
EUR/CAD 1.4976 1.4991 1.4999 1.5014 1.5022 1.5037 1.5045
AUD/CAD 0.8966 0.8973 0.8977 0.8984 0.8988 0.8995 0.8999
NZD/CAD 0.8142 0.8148 0.8152 0.8158 0.8162 0.8168 0.8172
CAD/JPY 107.43 107.51 107.65 107.73 107.87 107.95 108.09
NZD/JPY 87.71 87.75 87.84 87.88 87.97 88.01 88.10
AUD/NZD 1.1004 1.1008 1.1010 1.1014 1.1016 1.1020 1.1022
GBP/AUD 1.9939 1.9949 1.9955 1.9965 1.9971 1.9981 1.9987
EUR/AUD 1.6688 1.6697 1.6703 1.6712 1.6718 1.6727 1.6733
GBP/CHF 1.1282 1.1284 1.1286 1.1288 1.1290 1.1292 1.1294
EUR/NZD 1.8379 1.8390 1.8395 1.8406 1.8411 1.8422 1.8427
AUD/CHF 0.5647 0.5649 0.5652 0.5654 0.5657 0.5659 0.5662
GBP/NZD 2.1958 2.1971 2.1977 2.1990 2.1996 2.2009 2.2015
USD/CNY 7.1687 7.1692 7.1697 7.1702 7.1707 7.1712 7.1717
USD/INR 86.586 86.618 86.649 86.681 86.712 86.744 86.775
USD/MXN 20.4846 20.4989 20.5076 20.5219 20.5306 20.5449 20.5536
USD/ZAR 18.5306 18.5353 18.5421 18.5468 18.5536 18.5583 18.5651
USD/SGD 1.3474 1.3481 1.3487 1.3494 1.3500 1.3507 1.3513
USD/HKD 7.7910 7.7913 7.7917 7.7920 7.7924 7.7927 7.7931
USD/DKK 7.1488 7.1525 7.1553 7.1590 7.1618 7.1655 7.1683
GBP/CAD 1.7895 1.7912 1.7920 1.7937 1.7945 1.7962 1.7970
USD/SEK 10.9799 10.9865 10.9909 10.9975 11.0019 11.0085 11.0129
USD/RUB 99.1947 99.2081 99.2285 99.2419 99.2623 99.2757 99.2962
USD/TRY 35.7920 35.7964 35.8024 35.8068 35.8128 35.8172 35.8232
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email