Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 7
Mở Xem Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1770 1.1781 1.1788 1.1799 1.1806 1.1817 1.1824
USD/JPY 143.26 143.35 143.51 143.60 143.76 143.85 144.01
GBP/USD 1.3717 1.3727 1.3733 1.3743 1.3749 1.3759 1.3765
USD/CHF 0.7896 0.7900 0.7907 0.7911 0.7918 0.7922 0.7929
USD/CAD 1.3628 1.3633 1.3641 1.3646 1.3654 1.3659 1.3667
EUR/JPY 169.19 169.28 169.35 169.44 169.51 169.60 169.67
AUD/USD 0.6547 0.6557 0.6563 0.6573 0.6579 0.6589 0.6595
NZD/USD 0.6074 0.6083 0.6088 0.6097 0.6102 0.6111 0.6116
EUR/GBP 0.8576 0.8580 0.8582 0.8586 0.8588 0.8592 0.8594
EUR/CHF 0.9326 0.9329 0.9332 0.9335 0.9338 0.9341 0.9344
AUD/JPY 94.14 94.23 94.31 94.40 94.48 94.57 94.65
GBP/JPY 196.99 197.10 197.22 197.33 197.45 197.56 197.68
CHF/JPY 181.28 181.37 181.44 181.53 181.60 181.69 181.76
EUR/CAD 1.6076 1.6085 1.6089 1.6098 1.6102 1.6111 1.6115
AUD/CAD 0.8944 0.8953 0.8959 0.8968 0.8974 0.8983 0.8989
NZD/CAD 0.8297 0.8305 0.8311 0.8319 0.8325 0.8333 0.8339
CAD/JPY 105.10 105.14 105.21 105.25 105.32 105.36 105.43
NZD/JPY 87.32 87.41 87.47 87.56 87.62 87.71 87.77
AUD/NZD 1.0770 1.0773 1.0777 1.0780 1.0784 1.0787 1.0791
GBP/AUD 2.0855 2.0870 2.0891 2.0906 2.0927 2.0942 2.0963
EUR/AUD 1.7916 1.7927 1.7940 1.7951 1.7964 1.7975 1.7988
GBP/CHF 1.0859 1.0863 1.0867 1.0871 1.0875 1.0879 1.0883
EUR/NZD 1.9318 1.9328 1.9340 1.9350 1.9362 1.9372 1.9384
AUD/CHF 0.5188 0.5192 0.5196 0.5200 0.5204 0.5208 0.5212
GBP/NZD 2.2486 2.2501 2.2522 2.2537 2.2558 2.2573 2.2594
USD/CNY 7.1643 7.1647 7.1655 7.1659 7.1667 7.1671 7.1679
USD/INR 85.563 85.579 85.610 85.626 85.657 85.673 85.704
USD/MXN 18.7244 18.7312 18.7413 18.7481 18.7582 18.7650 18.7751
USD/ZAR 17.5569 17.5741 17.6037 17.6209 17.6505 17.6677 17.6973
USD/SGD 1.2712 1.2718 1.2727 1.2733 1.2742 1.2748 1.2757
USD/HKD 7.8491 7.8493 7.8495 7.8497 7.8499 7.8501 7.8503
USD/DKK 6.3106 6.3141 6.3202 6.3237 6.3298 6.3333 6.3394
GBP/CAD 1.8734 1.8740 1.8743 1.8749 1.8752 1.8758 1.8761
USD/SEK 9.4555 9.4633 9.4752 9.4830 9.4949 9.5027 9.5146
USD/RUB 77.3927 77.9293 78.2404 78.7770 79.0881 79.6247 79.9358
USD/TRY 39.8461 39.8486 39.8536 39.8561 39.8611 39.8636 39.8686
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email