Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm Nay Bắt đầu

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1154 1.1161 1.1165 1.1172 1.1176 1.1183 1.1187
USD/JPY 142.18 142.45 142.64 142.91 143.09 143.37 143.55
GBP/USD 1.3230 1.3245 1.3255 1.3270 1.3280 1.3295 1.3305
USD/CHF 0.8437 0.8445 0.8450 0.8458 0.8463 0.8471 0.8476
USD/CAD 1.3518 1.3527 1.3534 1.3543 1.3550 1.3559 1.3565
EUR/JPY 158.98 159.26 159.41 159.69 159.84 160.12 160.27
AUD/USD 0.6821 0.6826 0.6830 0.6835 0.6840 0.6844 0.6849
NZD/USD 0.6254 0.6258 0.6261 0.6265 0.6268 0.6272 0.6275
EUR/GBP 0.8403 0.8408 0.8413 0.8418 0.8423 0.8428 0.8434
EUR/CHF 0.9429 0.9437 0.9441 0.9449 0.9453 0.9461 0.9465
AUD/JPY 97.24 97.41 97.52 97.69 97.80 97.97 98.08
GBP/JPY 188.59 189.00 189.23 189.64 189.87 190.28 190.51
CHF/JPY 168.29 168.54 168.74 168.99 169.19 169.44 169.64
EUR/CAD 1.5100 1.5111 1.5117 1.5128 1.5134 1.5145 1.5151
AUD/CAD 0.9239 0.9245 0.9250 0.9256 0.9261 0.9267 0.9272
NZD/CAD 0.8474 0.8478 0.8481 0.8485 0.8488 0.8492 0.8494
CAD/JPY 105.14 105.29 105.39 105.54 105.64 105.79 105.89
NZD/JPY 89.19 89.33 89.41 89.55 89.63 89.77 89.85
AUD/NZD 1.0897 1.0901 1.0905 1.0909 1.0913 1.0917 1.0921
GBP/AUD 1.9357 1.9378 1.9391 1.9412 1.9426 1.9446 1.9460
EUR/AUD 1.6317 1.6326 1.6335 1.6344 1.6353 1.6362 1.6371
GBP/CHF 1.1185 1.1200 1.1209 1.1224 1.1233 1.1248 1.1257
EUR/NZD 1.7811 1.7818 1.7823 1.7830 1.7835 1.7842 1.7847
AUD/CHF 0.5771 0.5775 0.5777 0.5781 0.5783 0.5787 0.5789
GBP/NZD 2.1122 2.1143 2.1158 2.1178 2.1193 2.1213 2.1228
USD/CNY 7.0563 7.0584 7.0598 7.0619 7.0633 7.0654 7.0668
USD/INR 83.604 83.626 83.641 83.663 83.678 83.700 83.714
USD/MXN 19.1280 19.1410 19.1530 19.1660 19.1780 19.1910 19.2030
USD/ZAR 17.3542 17.3733 17.3959 17.4150 17.4376 17.4567 17.4793
USD/SGD 1.2886 1.2894 1.2902 1.2910 1.2918 1.2926 1.2934
USD/HKD 7.7909 7.7916 7.7926 7.7932 7.7942 7.7948 7.7958
USD/DKK 6.6686 6.6708 6.6743 6.6766 6.6801 6.6824 6.6859
GBP/CAD 1.7910 1.7932 1.7944 1.7966 1.7979 1.8000 1.8013
USD/SEK 10.1133 10.1169 10.1238 10.1273 10.1342 10.1377 10.1446
USD/RUB 92.3322 92.5619 92.7931 93.0228 93.2539 93.4837 93.7148
USD/TRY 33.9082 33.9346 33.9852 34.0116 34.0622 34.0886 34.1392
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email