Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Các cổ phiếu trong danh mục theo dõi của tôi có cập nhật gì mới nhất?
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1740 1.1743 1.1745 1.1748 1.1750 1.1753 1.1755
USD/JPY 147.84 147.88 147.91 147.95 147.98 148.02 148.05
GBP/USD 1.3459 1.3463 1.3468 1.3472 1.3477 1.3481 1.3486
USD/CHF 0.7947 0.7949 0.7952 0.7954 0.7957 0.7959 0.7962
USD/CAD 1.3759 1.3765 1.3776 1.3782 1.3793 1.3799 1.3810
EUR/JPY 173.72 173.76 173.78 173.82 173.84 173.88 173.90
AUD/USD 0.6591 0.6593 0.6594 0.6596 0.6597 0.6599 0.6600
NZD/USD 0.5853 0.5855 0.5856 0.5858 0.5859 0.5861 0.5862
EUR/GBP 0.8713 0.8716 0.8718 0.8721 0.8723 0.8726 0.8728
EUR/CHF 0.9338 0.9340 0.9342 0.9344 0.9346 0.9348 0.9350
AUD/JPY 97.49 97.53 97.55 97.59 97.61 97.65 97.67
GBP/JPY 199.14 199.19 199.25 199.30 199.36 199.41 199.47
CHF/JPY 185.90 185.95 185.97 186.02 186.04 186.09 186.11
EUR/CAD 1.6167 1.6173 1.6185 1.6191 1.6203 1.6209 1.6221
AUD/CAD 0.9079 0.9082 0.9087 0.9090 0.9095 0.9098 0.9103
NZD/CAD 0.8062 0.8065 0.8070 0.8073 0.8078 0.8081 0.8086
CAD/JPY 107.13 107.22 107.27 107.36 107.41 107.50 107.55
NZD/JPY 86.60 86.63 86.64 86.67 86.68 86.71 86.72
AUD/NZD 1.1254 1.1256 1.1258 1.1260 1.1262 1.1264 1.1266
GBP/AUD 2.0408 2.0412 2.0420 2.0424 2.0432 2.0436 2.0444
EUR/AUD 1.7798 1.7802 1.7807 1.7811 1.7816 1.7820 1.7825
GBP/CHF 1.0704 1.0707 1.0712 1.0715 1.0720 1.0723 1.0728
EUR/NZD 2.0044 2.0047 2.0051 2.0054 2.0058 2.0061 2.0065
AUD/CHF 0.5241 0.5243 0.5245 0.5247 0.5249 0.5251 0.5253
GBP/NZD 2.2980 2.2984 2.2992 2.2996 2.3004 2.3008 2.3016
USD/CNY 7.1139 7.1143 7.1145 7.1149 7.1151 7.1155 7.1157
USD/INR 88.051 88.065 88.080 88.094 88.109 88.123 88.138
USD/MXN 18.3655 18.3748 18.3845 18.3938 18.4035 18.4128 18.4225
USD/ZAR 17.3158 17.3203 17.3277 17.3322 17.3396 17.3441 17.3515
USD/SGD 1.2839 1.2841 1.2843 1.2845 1.2847 1.2849 1.2851
USD/HKD 7.7738 7.7741 7.7747 7.7750 7.7756 7.7759 7.7765
USD/DKK 6.3483 6.3498 6.3513 6.3528 6.3543 6.3558 6.3573
GBP/CAD 1.8531 1.8540 1.8557 1.8566 1.8583 1.8592 1.8609
USD/SEK 9.4009 9.4047 9.4080 9.4118 9.4151 9.4189 9.4222
USD/RUB 83.0500 83.1250 83.2751 83.3501 83.5002 83.5752 83.7253
USD/TRY 41.3775 41.3806 41.3830 41.3861 41.3885 41.3916 41.3940
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email