Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🍎💹 Tuần này: Apple sắp có bước đột phá? Những số liệu lợi tức quan trọng cần chú ý
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1603 1.1606 1.1610 1.1613 1.1617 1.1620 1.1624
USD/JPY 152.21 152.33 152.44 152.56 152.67 152.79 152.90
GBP/USD 1.3189 1.3193 1.3200 1.3204 1.3211 1.3215 1.3222
USD/CHF 0.7984 0.7988 0.7990 0.7994 0.7996 0.8000 0.8002
USD/CAD 1.3926 1.3930 1.3933 1.3937 1.3940 1.3944 1.3947
EUR/JPY 176.82 176.94 177.05 177.17 177.28 177.40 177.51
AUD/USD 0.6569 0.6574 0.6580 0.6585 0.6591 0.6596 0.6602
NZD/USD 0.5760 0.5764 0.5769 0.5773 0.5778 0.5782 0.5787
EUR/GBP 0.8788 0.8791 0.8792 0.8795 0.8796 0.8799 0.8800
EUR/CHF 0.9276 0.9279 0.9281 0.9284 0.9286 0.9289 0.9291
AUD/JPY 100.14 100.25 100.35 100.46 100.56 100.67 100.77
GBP/JPY 201.02 201.16 201.31 201.45 201.60 201.74 201.89
CHF/JPY 190.53 190.63 190.76 190.86 190.99 191.09 191.22
EUR/CAD 1.6171 1.6175 1.6179 1.6183 1.6187 1.6191 1.6195
AUD/CAD 0.9162 0.9166 0.9172 0.9176 0.9182 0.9186 0.9192
NZD/CAD 0.8029 0.8034 0.8039 0.8044 0.8049 0.8054 0.8059
CAD/JPY 109.23 109.32 109.39 109.48 109.55 109.64 109.71
NZD/JPY 87.78 87.88 87.98 88.08 88.18 88.28 88.38
AUD/NZD 1.1397 1.1400 1.1404 1.1407 1.1411 1.1414 1.1418
GBP/AUD 2.0027 2.0035 2.0045 2.0053 2.0063 2.0071 2.0081
EUR/AUD 1.7605 1.7616 1.7626 1.7637 1.7647 1.7658 1.7668
GBP/CHF 1.0543 1.0547 1.0552 1.0556 1.0561 1.0565 1.0570
EUR/NZD 2.0078 2.0091 2.0104 2.0117 2.0130 2.0143 2.0156
AUD/CHF 0.5250 0.5255 0.5259 0.5264 0.5268 0.5273 0.5277
GBP/NZD 2.2842 2.2851 2.2864 2.2873 2.2886 2.2895 2.2908
USD/CNY 7.0962 7.0965 7.0969 7.0972 7.0976 7.0979 7.0983
USD/INR 88.370 88.370 88.371 88.371 88.372 88.372 88.373
USD/MXN 18.4375 18.4476 18.4583 18.4684 18.4791 18.4892 18.4999
USD/ZAR 17.1133 17.1345 17.1527 17.1739 17.1921 17.2133 17.2315
USD/SGD 1.2956 1.2959 1.2964 1.2967 1.2972 1.2975 1.2980
USD/HKD 7.7684 7.7691 7.7695 7.7702 7.7706 7.7713 7.7717
USD/DKK 6.4249 6.4271 6.4287 6.4309 6.4325 6.4347 6.4363
GBP/CAD 1.8383 1.8388 1.8395 1.8400 1.8407 1.8412 1.8419
USD/SEK 9.3910 9.3944 9.3966 9.4000 9.4022 9.4056 9.4078
USD/RUB 79.4954 79.4977 79.5023 79.5046 79.5092 79.5115 79.5161
USD/TRY 41.9952 41.9979 42.0015 42.0042 42.0078 42.0105 42.0141
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email