Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0930 1.0934 1.0936 1.0940 1.0942 1.0946 1.0948
USD/JPY 149.15 149.22 149.33 149.40 149.51 149.58 149.69
GBP/USD 1.2996 1.2998 1.2999 1.3001 1.3002 1.3004 1.3005
USD/CHF 0.8761 0.8763 0.8766 0.8768 0.8771 0.8773 0.8776
USD/CAD 1.4292 1.4294 1.4297 1.4299 1.4302 1.4304 1.4307
EUR/JPY 163.24 163.31 163.40 163.47 163.56 163.63 163.72
AUD/USD 0.6355 0.6357 0.6360 0.6362 0.6365 0.6367 0.6370
NZD/USD 0.5813 0.5815 0.5817 0.5819 0.5821 0.5823 0.5825
EUR/GBP 0.8410 0.8412 0.8414 0.8416 0.8418 0.8420 0.8422
EUR/CHF 0.9583 0.9587 0.9589 0.9593 0.9595 0.9599 0.9601
AUD/JPY 94.87 94.92 94.99 95.04 95.11 95.16 95.23
GBP/JPY 193.95 194.03 194.16 194.24 194.37 194.45 194.58
CHF/JPY 170.26 170.32 170.41 170.47 170.56 170.62 170.71
EUR/CAD 1.5633 1.5637 1.5639 1.5643 1.5645 1.5649 1.5651
AUD/CAD 0.9089 0.9091 0.9094 0.9096 0.9099 0.9101 0.9104
NZD/CAD 0.8316 0.8317 0.8319 0.8320 0.8322 0.8323 0.8325
CAD/JPY 104.34 104.39 104.45 104.50 104.56 104.61 104.67
NZD/JPY 86.80 86.84 86.89 86.93 86.98 87.02 87.07
AUD/NZD 1.0928 1.0929 1.0932 1.0933 1.0936 1.0937 1.0940
GBP/AUD 2.0420 2.0426 2.0431 2.0437 2.0442 2.0448 2.0453
EUR/AUD 1.7179 1.7187 1.7191 1.7199 1.7203 1.7211 1.7215
GBP/CHF 1.1389 1.1392 1.1396 1.1399 1.1403 1.1406 1.1410
EUR/NZD 1.8790 1.8795 1.8799 1.8804 1.8808 1.8813 1.8817
AUD/CHF 0.5571 0.5573 0.5575 0.5577 0.5579 0.5581 0.5583
GBP/NZD 2.2331 2.2335 2.2340 2.2344 2.2349 2.2353 2.2358
USD/CNY 7.2263 7.2266 7.2272 7.2275 7.2281 7.2284 7.2290
USD/INR 86.562 86.565 86.570 86.573 86.578 86.581 86.586
USD/MXN 19.8988 19.9025 19.9056 19.9093 19.9124 19.9161 19.9192
USD/ZAR 18.1061 18.1105 18.1145 18.1189 18.1229 18.1273 18.1313
USD/SGD 1.3298 1.3301 1.3305 1.3308 1.3312 1.3315 1.3319
USD/HKD 7.7688 7.7690 7.7693 7.7695 7.7698 7.7700 7.7703
USD/DKK 6.8127 6.8141 6.8164 6.8178 6.8201 6.8215 6.8238
GBP/CAD 1.8582 1.8584 1.8588 1.8590 1.8594 1.8596 1.8600
USD/SEK 10.0368 10.0406 10.0463 10.0501 10.0558 10.0596 10.0653
USD/RUB 81.7068 81.7194 81.7351 81.7478 81.7635 81.7762 81.7918
USD/TRY 36.6996 36.7001 36.7004 36.7009 36.7012 36.7017 36.7020
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email