Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0898 1.0900 1.0903 1.0905 1.0908 1.0910 1.0913
USD/JPY 148.61 148.66 148.74 148.79 148.87 148.92 149.00
GBP/USD 1.2973 1.2980 1.2993 1.3000 1.3013 1.3020 1.3033
USD/CHF 0.8758 0.8765 0.8770 0.8777 0.8782 0.8789 0.8794
USD/CAD 1.4308 1.4314 1.4318 1.4324 1.4328 1.4334 1.4338
EUR/JPY 162.03 162.08 162.19 162.24 162.35 162.40 162.51
AUD/USD 0.6352 0.6354 0.6356 0.6358 0.6360 0.6362 0.6364
NZD/USD 0.5793 0.5802 0.5810 0.5819 0.5827 0.5836 0.5844
EUR/GBP 0.8368 0.8376 0.8380 0.8388 0.8392 0.8400 0.8404
EUR/CHF 0.9547 0.9556 0.9563 0.9572 0.9579 0.9588 0.9595
AUD/JPY 94.41 94.46 94.54 94.59 94.67 94.72 94.80
GBP/JPY 193.04 193.14 193.35 193.45 193.66 193.76 193.97
CHF/JPY 169.20 169.29 169.43 169.52 169.66 169.75 169.89
EUR/CAD 1.5597 1.5604 1.5609 1.5616 1.5621 1.5628 1.5633
AUD/CAD 0.9096 0.9100 0.9102 0.9106 0.9108 0.9112 0.9114
NZD/CAD 0.8297 0.8310 0.8321 0.8334 0.8345 0.8358 0.8369
CAD/JPY 103.72 103.76 103.85 103.89 103.98 104.02 104.11
NZD/JPY 86.16 86.29 86.45 86.58 86.74 86.87 87.03
AUD/NZD 1.0879 1.0897 1.0911 1.0929 1.0943 1.0961 1.0975
GBP/AUD 2.0399 2.0413 2.0433 2.0447 2.0467 2.0481 2.0501
EUR/AUD 1.7127 1.7136 1.7143 1.7152 1.7159 1.7168 1.7175
GBP/CHF 1.1397 1.1401 1.1407 1.1411 1.1417 1.1421 1.1427
EUR/NZD 1.8656 1.8684 1.8712 1.8740 1.8768 1.8796 1.8824
AUD/CHF 0.5570 0.5573 0.5577 0.5580 0.5584 0.5587 0.5591
GBP/NZD 2.2239 2.2272 2.2311 2.2344 2.2383 2.2416 2.2455
USD/CNY 7.2303 7.2304 7.2306 7.2307 7.2309 7.2310 7.2312
USD/INR 86.250 86.271 86.294 86.315 86.338 86.359 86.382
USD/MXN 20.0253 20.0371 20.0528 20.0646 20.0803 20.0921 20.1078
USD/ZAR 18.0979 18.1054 18.1143 18.1218 18.1307 18.1382 18.1471
USD/SGD 1.3301 1.3302 1.3304 1.3305 1.3307 1.3308 1.3310
USD/HKD 7.7701 7.7703 7.7704 7.7706 7.7707 7.7709 7.7710
USD/DKK 6.8378 6.8389 6.8395 6.8406 6.8412 6.8423 6.8429
GBP/CAD 1.8578 1.8591 1.8606 1.8619 1.8634 1.8647 1.8662
USD/SEK 10.0837 10.0895 10.0946 10.1004 10.1055 10.1113 10.1164
USD/RUB 83.9475 83.9638 83.9775 83.9938 84.0075 84.0238 84.0375
USD/TRY 37.7089 37.7895 37.9106 37.9912 38.1123 38.1929 38.3140
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email