Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0899 1.0902 1.0906 1.0909 1.0913 1.0916 1.0920
USD/JPY 148.12 148.29 148.37 148.54 148.62 148.79 148.87
GBP/USD 1.2997 1.3000 1.3005 1.3008 1.3013 1.3016 1.3021
USD/CHF 0.8759 0.8762 0.8764 0.8767 0.8769 0.8772 0.8774
USD/CAD 1.4314 1.4316 1.4320 1.4322 1.4326 1.4328 1.4332
EUR/JPY 161.70 161.85 161.92 162.07 162.14 162.29 162.36
AUD/USD 0.6350 0.6353 0.6358 0.6361 0.6366 0.6369 0.6374
NZD/USD 0.5808 0.5811 0.5815 0.5818 0.5822 0.5825 0.5829
EUR/GBP 0.8383 0.8384 0.8386 0.8387 0.8389 0.8390 0.8392
EUR/CHF 0.9561 0.9562 0.9564 0.9565 0.9567 0.9568 0.9570
AUD/JPY 94.29 94.36 94.42 94.49 94.55 94.62 94.68
GBP/JPY 192.79 192.97 193.06 193.24 193.33 193.51 193.60
CHF/JPY 169.07 169.22 169.30 169.45 169.53 169.68 169.76
EUR/CAD 1.5612 1.5615 1.5621 1.5624 1.5630 1.5633 1.5639
AUD/CAD 0.9097 0.9100 0.9107 0.9110 0.9117 0.9120 0.9127
NZD/CAD 0.8318 0.8322 0.8328 0.8332 0.8338 0.8342 0.8348
CAD/JPY 103.40 103.53 103.59 103.72 103.78 103.91 103.97
NZD/JPY 86.20 86.28 86.34 86.42 86.48 86.56 86.62
AUD/NZD 1.0923 1.0926 1.0930 1.0933 1.0937 1.0940 1.0944
GBP/AUD 2.0421 2.0432 2.0439 2.0450 2.0457 2.0468 2.0475
EUR/AUD 1.7129 1.7137 1.7143 1.7151 1.7157 1.7165 1.7171
GBP/CHF 1.1398 1.1400 1.1402 1.1404 1.1406 1.1408 1.1410
EUR/NZD 1.8724 1.8734 1.8743 1.8753 1.8762 1.8772 1.8781
AUD/CHF 0.5569 0.5571 0.5575 0.5577 0.5581 0.5583 0.5587
GBP/NZD 2.2324 2.2337 2.2348 2.2361 2.2372 2.2385 2.2396
USD/CNY 7.2303 7.2304 7.2306 7.2307 7.2309 7.2310 7.2312
USD/INR 86.337 86.337 86.337 86.337 86.337 86.337 86.337
USD/MXN 20.0172 20.0262 20.0330 20.0420 20.0488 20.0578 20.0646
USD/ZAR 18.0750 18.0911 18.1025 18.1186 18.1300 18.1461 18.1575
USD/SGD 1.3283 1.3289 1.3292 1.3298 1.3301 1.3307 1.3310
USD/HKD 7.7695 7.7697 7.7700 7.7702 7.7705 7.7707 7.7710
USD/DKK 6.8303 6.8331 6.8346 6.8374 6.8389 6.8417 6.8432
GBP/CAD 1.8614 1.8618 1.8626 1.8630 1.8638 1.8642 1.8650
USD/SEK 10.0738 10.0810 10.0864 10.0936 10.0990 10.1062 10.1116
USD/RUB 83.9593 83.9685 83.9843 83.9935 84.0093 84.0185 84.0343
USD/TRY 37.8097 37.8563 37.9275 37.9741 38.0453 38.0919 38.1631
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email