Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0684 1.0691 1.0695 1.0701 1.0705 1.0711 1.0715
USD/JPY 157.58 157.64 157.78 157.84 157.97 158.04 158.17
GBP/USD 1.2479 1.2485 1.2492 1.2498 1.2505 1.2511 1.2518
USD/CHF 0.9128 0.9130 0.9135 0.9138 0.9143 0.9146 0.9150
USD/CAD 1.3642 1.3648 1.3657 1.3663 1.3672 1.3678 1.3688
EUR/JPY 168.65 168.71 168.82 168.88 168.99 169.05 169.16
AUD/USD 0.6522 0.6527 0.6531 0.6536 0.6540 0.6545 0.6549
NZD/USD 0.5933 0.5937 0.5940 0.5944 0.5947 0.5951 0.5954
EUR/GBP 0.8554 0.8557 0.8559 0.8562 0.8563 0.8567 0.8568
EUR/CHF 0.9771 0.9773 0.9776 0.9778 0.9780 0.9783 0.9785
AUD/JPY 103.02 103.05 103.11 103.14 103.20 103.23 103.29
GBP/JPY 196.87 196.97 197.14 197.24 197.41 197.51 197.68
CHF/JPY 172.42 172.50 172.65 172.73 172.88 172.96 173.10
EUR/CAD 1.4610 1.4613 1.4618 1.4621 1.4626 1.4629 1.4634
AUD/CAD 0.8920 0.8923 0.8926 0.8929 0.8932 0.8935 0.8938
NZD/CAD 0.8114 0.8116 0.8119 0.8121 0.8124 0.8126 0.8129
CAD/JPY 115.38 115.42 115.48 115.52 115.58 115.62 115.68
NZD/JPY 93.69 93.72 93.77 93.80 93.85 93.88 93.93
AUD/NZD 1.0989 1.0991 1.0993 1.0995 1.0997 1.0999 1.1001
GBP/AUD 1.9102 1.9108 1.9117 1.9123 1.9132 1.9138 1.9147
EUR/AUD 1.6364 1.6367 1.6372 1.6375 1.6380 1.6383 1.6389
GBP/CHF 1.1409 1.1412 1.1417 1.1419 1.1424 1.1426 1.1431
EUR/NZD 1.7991 1.7994 1.8001 1.8004 1.8011 1.8014 1.8021
AUD/CHF 0.5962 0.5965 0.5968 0.5971 0.5974 0.5977 0.5980
GBP/NZD 2.1004 2.1010 2.1021 2.1027 2.1038 2.1044 2.1055
USD/CNY 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464
USD/INR 83.383 83.389 83.394 83.400 83.404 83.411 83.415
USD/MXN 17.1082 17.1211 17.1342 17.1471 17.1602 17.1731 17.1862
USD/ZAR 18.7951 18.8011 18.8097 18.8157 18.8243 18.8303 18.8390
USD/SGD 1.3609 1.3612 1.3618 1.3620 1.3626 1.3628 1.3634
USD/HKD 7.8270 7.8273 7.8277 7.8281 7.8285 7.8289 7.8292
USD/DKK 6.9593 6.9623 6.9658 6.9688 6.9723 6.9753 6.9788
GBP/CAD 1.7056 1.7061 1.7071 1.7076 1.7086 1.7091 1.7101
USD/SEK 10.9175 10.9233 10.9296 10.9354 10.9417 10.9475 10.9538
USD/RUB 91.3781 91.5235 91.5962 91.7416 91.8143 91.9597 92.0324
USD/TRY 32.4524 32.4589 32.4670 32.4735 32.4816 32.4881 32.4963
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email