Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Sắp kết thúc! 🔥 GIẢM đến 50% InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1680 1.1684 1.1695 1.1699 1.1710 1.1714 1.1725
USD/JPY 147.09 147.19 147.25 147.35 147.41 147.51 147.57
GBP/USD 1.3477 1.3484 1.3506 1.3513 1.3535 1.3542 1.3564
USD/CHF 0.8008 0.8014 0.8016 0.8022 0.8024 0.8030 0.8032
USD/CAD 1.3805 1.3814 1.3818 1.3827 1.3831 1.3840 1.3844
EUR/JPY 172.16 172.20 172.33 172.37 172.50 172.54 172.67
AUD/USD 0.6484 0.6487 0.6494 0.6497 0.6504 0.6507 0.6514
NZD/USD 0.5854 0.5857 0.5867 0.5870 0.5880 0.5883 0.5893
EUR/GBP 0.8636 0.8644 0.8650 0.8658 0.8664 0.8672 0.8678
EUR/CHF 0.9380 0.9381 0.9385 0.9386 0.9390 0.9391 0.9395
AUD/JPY 95.64 95.66 95.71 95.73 95.78 95.80 95.85
GBP/JPY 198.74 198.81 199.03 199.10 199.32 199.39 199.61
CHF/JPY 183.46 183.51 183.61 183.66 183.76 183.81 183.91
EUR/CAD 1.6160 1.6163 1.6171 1.6174 1.6182 1.6185 1.6193
AUD/CAD 0.8973 0.8975 0.8981 0.8983 0.8989 0.8991 0.8997
NZD/CAD 0.8099 0.8102 0.8112 0.8115 0.8125 0.8128 0.8138
CAD/JPY 106.48 106.51 106.55 106.58 106.62 106.65 106.69
NZD/JPY 86.33 86.36 86.46 86.49 86.59 86.62 86.72
AUD/NZD 1.1048 1.1057 1.1060 1.1069 1.1072 1.1081 1.1084
GBP/AUD 2.0762 2.0771 2.0790 2.0799 2.0818 2.0827 2.0846
EUR/AUD 1.7993 1.7997 1.8003 1.8007 1.8013 1.8017 1.8023
GBP/CHF 1.0818 1.0823 1.0836 1.0841 1.0854 1.0859 1.0872
EUR/NZD 1.9892 1.9908 1.9916 1.9932 1.9940 1.9956 1.9964
AUD/CHF 0.5208 0.5209 0.5212 0.5213 0.5216 0.5217 0.5220
GBP/NZD 2.2999 2.3008 2.3015 2.3024 2.3031 2.3040 2.3047
USD/CNY 7.1555 7.1557 7.1562 7.1564 7.1569 7.1571 7.1576
USD/INR 87.503 87.527 87.538 87.562 87.573 87.597 87.608
USD/MXN 18.6210 18.6299 18.6330 18.6419 18.6450 18.6539 18.6570
USD/ZAR 17.5282 17.5330 17.5410 17.5458 17.5538 17.5586 17.5666
USD/SGD 1.2812 1.2820 1.2822 1.2830 1.2832 1.2840 1.2842
USD/HKD 7.8105 7.8107 7.8111 7.8113 7.8117 7.8119 7.8123
USD/DKK 6.3654 6.3717 6.3739 6.3802 6.3824 6.3887 6.3909
GBP/CAD 1.8641 1.8650 1.8672 1.8681 1.8703 1.8712 1.8734
USD/SEK 9.4874 9.5002 9.5044 9.5172 9.5214 9.5342 9.5384
USD/RUB 79.8712 80.2406 81.3489 81.7183 82.8266 83.1960 84.3043
USD/TRY 40.8931 40.9263 40.9373 40.9705 40.9815 41.0147 41.0257
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email