Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 8
Chọn Cổ Phiếu Với AI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1558 1.1561 1.1568 1.1571 1.1578 1.1581 1.1588
USD/JPY 146.76 146.86 146.90 147.00 147.04 147.14 147.18
GBP/USD 1.3269 1.3273 1.3278 1.3282 1.3287 1.3291 1.3296
USD/CHF 0.8068 0.8073 0.8075 0.8080 0.8082 0.8087 0.8089
USD/CAD 1.3765 1.3770 1.3772 1.3777 1.3779 1.3784 1.3786
EUR/JPY 169.87 169.96 170.02 170.11 170.17 170.26 170.32
AUD/USD 0.6454 0.6457 0.6460 0.6463 0.6466 0.6469 0.6472
NZD/USD 0.5897 0.5899 0.5902 0.5904 0.5907 0.5909 0.5912
EUR/GBP 0.8706 0.8707 0.8712 0.8713 0.8718 0.8719 0.8724
EUR/CHF 0.9344 0.9346 0.9349 0.9351 0.9354 0.9356 0.9359
AUD/JPY 94.83 94.90 94.93 95.00 95.03 95.10 95.13
GBP/JPY 194.93 195.06 195.11 195.24 195.29 195.42 195.47
CHF/JPY 181.71 181.80 181.83 181.92 181.95 182.04 182.07
EUR/CAD 1.5922 1.5927 1.5935 1.5940 1.5948 1.5953 1.5961
AUD/CAD 0.8895 0.8898 0.8900 0.8903 0.8905 0.8908 0.8910
NZD/CAD 0.8125 0.8128 0.8129 0.8132 0.8133 0.8136 0.8137
CAD/JPY 106.53 106.60 106.64 106.71 106.75 106.82 106.86
NZD/JPY 86.63 86.69 86.72 86.78 86.81 86.87 86.90
AUD/NZD 1.0942 1.0944 1.0945 1.0947 1.0948 1.0950 1.0951
GBP/AUD 2.0536 2.0541 2.0547 2.0552 2.0558 2.0563 2.0569
EUR/AUD 1.7887 1.7891 1.7902 1.7906 1.7917 1.7921 1.7932
GBP/CHF 1.0722 1.0726 1.0728 1.0732 1.0734 1.0738 1.0740
EUR/NZD 1.9579 1.9585 1.9595 1.9601 1.9611 1.9617 1.9627
AUD/CHF 0.5214 0.5217 0.5219 0.5222 0.5224 0.5227 0.5229
GBP/NZD 2.2480 2.2486 2.2492 2.2498 2.2504 2.2510 2.2516
USD/CNY 7.1762 7.1766 7.1779 7.1783 7.1796 7.1800 7.1813
USD/INR 87.749 87.808 87.828 87.887 87.907 87.966 87.986
USD/MXN 18.8431 18.8639 18.8909 18.9117 18.9387 18.9595 18.9865
USD/ZAR 17.9087 17.9181 17.9344 17.9438 17.9601 17.9695 17.9858
USD/SGD 1.2870 1.2873 1.2875 1.2878 1.2880 1.2883 1.2885
USD/HKD 7.8499 7.8499 7.8500 7.8500 7.8501 7.8501 7.8502
USD/DKK 6.4404 6.4441 6.4457 6.4494 6.4510 6.4547 6.4563
GBP/CAD 1.8279 1.8286 1.8289 1.8296 1.8299 1.8306 1.8309
USD/SEK 9.6472 9.6544 9.6593 9.6665 9.6714 9.6786 9.6835
USD/RUB 78.6763 78.8023 79.1805 79.3065 79.6847 79.8107 80.1889
USD/TRY 40.6282 40.6352 40.6509 40.6579 40.6736 40.6806 40.6963
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email