Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1646 1.1657 1.1662 1.1673 1.1678 1.1689 1.1694
USD/JPY 147.56 147.64 147.79 147.87 148.02 148.10 148.25
GBP/USD 1.3423 1.3433 1.3437 1.3447 1.3451 1.3461 1.3465
USD/CHF 0.7949 0.7954 0.7961 0.7966 0.7973 0.7978 0.7985
USD/CAD 1.3672 1.3676 1.3683 1.3687 1.3694 1.3698 1.3705
EUR/JPY 172.42 172.50 172.54 172.62 172.66 172.74 172.78
AUD/USD 0.6544 0.6552 0.6555 0.6563 0.6566 0.6574 0.6577
NZD/USD 0.5977 0.5984 0.5988 0.5995 0.5999 0.6006 0.6010
EUR/GBP 0.8672 0.8675 0.8678 0.8681 0.8684 0.8687 0.8690
EUR/CHF 0.9287 0.9292 0.9294 0.9299 0.9301 0.9306 0.9308
AUD/JPY 96.94 96.99 97.02 97.07 97.10 97.15 97.18
GBP/JPY 198.60 198.68 198.77 198.85 198.94 199.02 199.11
CHF/JPY 185.47 185.51 185.60 185.64 185.73 185.77 185.86
EUR/CAD 1.5951 1.5961 1.5966 1.5976 1.5981 1.5991 1.5996
AUD/CAD 0.8968 0.8974 0.8977 0.8983 0.8986 0.8992 0.8995
NZD/CAD 0.8186 0.8193 0.8197 0.8204 0.8208 0.8215 0.8219
CAD/JPY 107.87 107.92 108.00 108.05 108.13 108.18 108.26
NZD/JPY 88.56 88.59 88.62 88.65 88.68 88.71 88.74
AUD/NZD 1.0941 1.0944 1.0946 1.0949 1.0951 1.0954 1.0956
GBP/AUD 2.0467 2.0473 2.0482 2.0488 2.0497 2.0503 2.0512
EUR/AUD 1.7774 1.7777 1.7783 1.7786 1.7792 1.7795 1.7801
GBP/CHF 1.0699 1.0704 1.0707 1.0712 1.0715 1.0720 1.0723
EUR/NZD 1.9452 1.9459 1.9467 1.9474 1.9482 1.9489 1.9497
AUD/CHF 0.5219 0.5223 0.5224 0.5228 0.5229 0.5233 0.5234
GBP/NZD 2.2402 2.2411 2.2424 2.2433 2.2446 2.2455 2.2468
USD/CNY 7.1728 7.1731 7.1733 7.1736 7.1738 7.1741 7.1743
USD/INR 85.779 85.800 85.821 85.842 85.863 85.884 85.905
USD/MXN 18.6443 18.6591 18.6836 18.6984 18.7229 18.7377 18.7622
USD/ZAR 17.7597 17.7752 17.7934 17.8089 17.8271 17.8426 17.8608
USD/SGD 1.2801 1.2805 1.2812 1.2816 1.2823 1.2827 1.2834
USD/HKD 7.8496 7.8497 7.8499 7.8500 7.8502 7.8503 7.8505
USD/DKK 6.3820 6.3849 6.3911 6.3940 6.4002 6.4031 6.4093
GBP/CAD 1.8383 1.8391 1.8395 1.8403 1.8407 1.8415 1.8419
USD/SEK 9.6233 9.6296 9.6457 9.6520 9.6681 9.6744 9.6905
USD/RUB 77.2097 77.4131 77.8232 78.0266 78.4367 78.6401 79.0502
USD/TRY 40.2099 40.2112 40.2141 40.2154 40.2183 40.2196 40.2225
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email