Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
💻💥 Tuần này: Microsoft sắp có bước đột phá? Những số liệu lợi tức quan trọng cần chú ý
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1637 1.1642 1.1649 1.1654 1.1661 1.1666 1.1673
USD/JPY 151.98 152.19 152.32 152.53 152.66 152.87 153.00
GBP/USD 1.3325 1.3331 1.3342 1.3348 1.3359 1.3365 1.3376
USD/CHF 0.7927 0.7933 0.7937 0.7943 0.7947 0.7953 0.7957
USD/CAD 1.3969 1.3976 1.3980 1.3987 1.3991 1.3998 1.4002
EUR/JPY 177.37 177.52 177.62 177.77 177.87 178.02 178.12
AUD/USD 0.6546 0.6550 0.6555 0.6559 0.6564 0.6568 0.6573
NZD/USD 0.5766 0.5769 0.5774 0.5777 0.5782 0.5785 0.5790
EUR/GBP 0.8731 0.8732 0.8733 0.8734 0.8735 0.8736 0.8737
EUR/CHF 0.9254 0.9255 0.9257 0.9258 0.9260 0.9261 0.9263
AUD/JPY 99.73 99.85 99.92 100.04 100.11 100.23 100.30
GBP/JPY 203.22 203.35 203.46 203.59 203.70 203.83 203.94
CHF/JPY 191.64 191.78 191.88 192.02 192.12 192.26 192.36
EUR/CAD 1.6289 1.6293 1.6296 1.6300 1.6303 1.6307 1.6310
AUD/CAD 0.9160 0.9165 0.9167 0.9172 0.9174 0.9179 0.9181
NZD/CAD 0.8069 0.8071 0.8076 0.8078 0.8083 0.8085 0.8090
CAD/JPY 108.80 108.89 108.97 109.06 109.14 109.23 109.31
NZD/JPY 87.89 87.98 88.02 88.11 88.15 88.24 88.28
AUD/NZD 1.1342 1.1346 1.1349 1.1353 1.1356 1.1360 1.1363
GBP/AUD 2.0327 2.0333 2.0347 2.0353 2.0367 2.0373 2.0387
EUR/AUD 1.7751 1.7757 1.7765 1.7771 1.7779 1.7785 1.7793
GBP/CHF 1.0595 1.0597 1.0601 1.0603 1.0607 1.0609 1.0613
EUR/NZD 2.0153 2.0160 2.0170 2.0177 2.0187 2.0194 2.0204
AUD/CHF 0.5201 0.5204 0.5206 0.5209 0.5211 0.5214 0.5216
GBP/NZD 2.3089 2.3093 2.3104 2.3108 2.3119 2.3123 2.3134
USD/CNY 7.1084 7.1095 7.1098 7.1109 7.1112 7.1123 7.1126
USD/INR 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223
USD/MXN 18.3696 18.3793 18.3848 18.3945 18.4000 18.4097 18.4152
USD/ZAR 17.2019 17.2098 17.2200 17.2279 17.2381 17.2460 17.2562
USD/SGD 1.2957 1.2958 1.2961 1.2962 1.2965 1.2966 1.2969
USD/HKD 7.7670 7.7673 7.7675 7.7678 7.7680 7.7683 7.7685
USD/DKK 6.3969 6.4014 6.4041 6.4086 6.4113 6.4158 6.4185
GBP/CAD 1.8645 1.8649 1.8658 1.8662 1.8671 1.8675 1.8684
USD/SEK 9.3547 9.3624 9.3663 9.3740 9.3779 9.3856 9.3895
USD/RUB 77.9922 78.1961 78.8078 79.0117 79.6234 79.8273 80.4390
USD/TRY 41.9613 41.9626 41.9657 41.9670 41.9701 41.9714 41.9745
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email