Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🚨 Đừng bỏ lỡ danh sách cập nhật các cổ phiếu được AI chọn cho tháng này
Chọn Cổ Phiếu Với AI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0863 1.0889 1.0931 1.0957 1.0999 1.1025 1.1067
USD/JPY 145.65 146.37 146.84 147.56 148.03 148.75 149.22
GBP/USD 1.2684 1.2714 1.2764 1.2794 1.2844 1.2874 1.2924
USD/CHF 0.8472 0.8502 0.8524 0.8554 0.8576 0.8606 0.8628
USD/CAD 1.4038 1.4057 1.4090 1.4109 1.4142 1.4161 1.4194
EUR/JPY 160.39 160.87 161.24 161.72 162.09 162.57 162.94
AUD/USD 0.6069 0.6096 0.6118 0.6145 0.6167 0.6194 0.6216
NZD/USD 0.5588 0.5608 0.5628 0.5648 0.5668 0.5688 0.5708
EUR/GBP 0.8494 0.8518 0.8540 0.8564 0.8586 0.8610 0.8632
EUR/CHF 0.9322 0.9339 0.9356 0.9373 0.9390 0.9407 0.9424
AUD/JPY 89.07 89.67 90.06 90.66 91.05 91.65 92.04
GBP/JPY 186.20 187.15 187.92 188.87 189.64 190.59 191.36
CHF/JPY 171.18 171.62 172.04 172.48 172.90 173.34 173.76
EUR/CAD 1.5344 1.5376 1.5431 1.5463 1.5518 1.5550 1.5605
AUD/CAD 0.8580 0.8610 0.8639 0.8669 0.8698 0.8728 0.8757
NZD/CAD 0.7891 0.7914 0.7944 0.7967 0.7997 0.8020 0.8050
CAD/JPY 103.46 103.94 104.12 104.60 104.78 105.26 105.44
NZD/JPY 82.01 82.48 82.85 83.32 83.69 84.16 84.53
AUD/NZD 1.0840 1.0857 1.0864 1.0881 1.0888 1.0905 1.0912
GBP/AUD 2.0711 2.0742 2.0802 2.0833 2.0893 2.0924 2.0984
EUR/AUD 1.7652 1.7706 1.7786 1.7840 1.7920 1.7974 1.8054
GBP/CHF 1.0835 1.0873 1.0908 1.0946 1.0981 1.1019 1.1054
EUR/NZD 1.9224 1.9282 1.9352 1.9410 1.9480 1.9538 1.9608
AUD/CHF 0.5192 0.5217 0.5231 0.5256 0.5270 0.5295 0.5309
GBP/NZD 2.2551 2.2581 2.2634 2.2664 2.2717 2.2747 2.2800
USD/CNY 7.3498 7.3498 7.3499 7.3499 7.3500 7.3500 7.3501
USD/INR 85.382 85.624 85.965 86.207 86.548 86.790 87.131
USD/MXN 19.9939 20.1275 20.2217 20.3553 20.4495 20.5831 20.6773
USD/ZAR 19.1284 19.1803 19.2888 19.3407 19.4492 19.5011 19.6096
USD/SGD 1.3339 1.3358 1.3383 1.3402 1.3427 1.3446 1.3471
USD/HKD 7.7558 7.7565 7.7584 7.7591 7.7610 7.7617 7.7636
USD/DKK 6.7452 6.7720 6.7887 6.8155 6.8322 6.8590 6.8757
GBP/CAD 1.7912 1.7949 1.8019 1.8056 1.8126 1.8163 1.8233
USD/SEK 9.8081 9.8691 9.8981 9.9591 9.9881 10.0491 10.0781
USD/RUB 86.0520 86.0900 86.1208 86.1588 86.1896 86.2276 86.2584
USD/TRY 37.9081 37.9260 37.9489 37.9668 37.9897 38.0076 38.0305
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email