Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1651 1.1653 1.1656 1.1658 1.1661 1.1663 1.1666
USD/JPY 151.74 151.80 151.85 151.91 151.96 152.02 152.07
GBP/USD 1.3420 1.3423 1.3427 1.3430 1.3434 1.3437 1.3441
USD/CHF 0.7972 0.7975 0.7980 0.7983 0.7988 0.7991 0.7996
USD/CAD 1.3941 1.3945 1.3947 1.3951 1.3953 1.3957 1.3959
EUR/JPY 176.86 176.94 176.99 177.07 177.12 177.20 177.25
AUD/USD 0.6573 0.6576 0.6578 0.6581 0.6583 0.6586 0.6588
NZD/USD 0.5795 0.5796 0.5799 0.5800 0.5803 0.5804 0.5807
EUR/GBP 0.8673 0.8676 0.8678 0.8681 0.8683 0.8686 0.8688
EUR/CHF 0.9291 0.9295 0.9303 0.9307 0.9315 0.9319 0.9327
AUD/JPY 99.76 99.84 99.89 99.97 100.02 100.10 100.15
GBP/JPY 203.55 203.73 203.84 204.02 204.13 204.31 204.42
CHF/JPY 189.64 189.90 190.04 190.30 190.44 190.70 190.84
EUR/CAD 1.6245 1.6252 1.6255 1.6262 1.6265 1.6272 1.6275
AUD/CAD 0.9168 0.9173 0.9176 0.9181 0.9184 0.9189 0.9192
NZD/CAD 0.8079 0.8082 0.8087 0.8090 0.8095 0.8098 0.8103
CAD/JPY 108.77 108.81 108.85 108.89 108.93 108.97 109.01
NZD/JPY 88.00 88.03 88.06 88.09 88.12 88.15 88.18
AUD/NZD 1.1321 1.1332 1.1338 1.1349 1.1355 1.1366 1.1372
GBP/AUD 2.0374 2.0383 2.0399 2.0408 2.0424 2.0433 2.0449
EUR/AUD 1.7689 1.7696 1.7709 1.7716 1.7729 1.7736 1.7749
GBP/CHF 1.0699 1.0704 1.0714 1.0719 1.0729 1.0734 1.0744
EUR/NZD 2.0080 2.0088 2.0093 2.0101 2.0106 2.0114 2.0119
AUD/CHF 0.5245 0.5248 0.5251 0.5254 0.5257 0.5260 0.5263
GBP/NZD 2.3116 2.3133 2.3142 2.3159 2.3168 2.3185 2.3194
USD/CNY 7.1175 7.1180 7.1189 7.1194 7.1203 7.1208 7.1217
USD/INR 88.729 88.737 88.744 88.752 88.759 88.767 88.774
USD/MXN 18.3800 18.3855 18.3937 18.3992 18.4074 18.4129 18.4211
USD/ZAR 17.1980 17.2042 17.2141 17.2203 17.2302 17.2364 17.2463
USD/SGD 1.2923 1.2925 1.2930 1.2932 1.2937 1.2939 1.2944
USD/HKD 7.7822 7.7825 7.7826 7.7829 7.7830 7.7833 7.7834
USD/DKK 6.4023 6.4030 6.4041 6.4048 6.4059 6.4066 6.4077
GBP/CAD 1.8715 1.8721 1.8730 1.8736 1.8745 1.8751 1.8760
USD/SEK 9.3933 9.3955 9.3986 9.4008 9.4039 9.4061 9.4092
USD/RUB 81.3024 81.5147 81.5854 81.7977 81.8684 82.0807 82.1514
USD/TRY 41.6839 41.6918 41.7034 41.7113 41.7229 41.7308 41.7424
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email