Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0648 1.0649 1.0653 1.0654 1.0657 1.0659 1.0662
USD/JPY 154.50 154.53 154.57 154.60 154.65 154.67 154.72
GBP/USD 1.2359 1.2363 1.2368 1.2372 1.2377 1.2381 1.2386
USD/CHF 0.9093 0.9096 0.9100 0.9103 0.9107 0.9110 0.9114
USD/CAD 1.3737 1.3742 1.3746 1.3751 1.3755 1.3760 1.3765
EUR/JPY 164.53 164.57 164.66 164.70 164.79 164.83 164.93
AUD/USD 0.6409 0.6412 0.6415 0.6418 0.6421 0.6424 0.6427
NZD/USD 0.5879 0.5881 0.5883 0.5886 0.5888 0.5891 0.5893
EUR/GBP 0.8603 0.8606 0.8609 0.8611 0.8614 0.8616 0.8619
EUR/CHF 0.9684 0.9688 0.9694 0.9697 0.9703 0.9706 0.9712
AUD/JPY 99.09 99.13 99.18 99.22 99.27 99.31 99.36
GBP/JPY 191.09 191.13 191.22 191.26 191.35 191.39 191.48
CHF/JPY 169.67 169.72 169.79 169.84 169.91 169.96 170.03
EUR/CAD 1.4640 1.4642 1.4647 1.4649 1.4654 1.4656 1.4661
AUD/CAD 0.8815 0.8819 0.8822 0.8825 0.8828 0.8831 0.8834
NZD/CAD 0.8087 0.8090 0.8091 0.8094 0.8095 0.8098 0.8100
CAD/JPY 112.35 112.37 112.41 112.43 112.47 112.49 112.53
NZD/JPY 90.93 90.95 90.98 91.00 91.03 91.05 91.08
AUD/NZD 1.0897 1.0899 1.0902 1.0904 1.0907 1.0909 1.0912
GBP/AUD 1.9258 1.9264 1.9270 1.9276 1.9282 1.9288 1.9294
EUR/AUD 1.6585 1.6589 1.6595 1.6599 1.6605 1.6609 1.6615
GBP/CHF 1.1246 1.1250 1.1256 1.1260 1.1266 1.1270 1.1276
EUR/NZD 1.8083 1.8087 1.8094 1.8098 1.8105 1.8109 1.8116
AUD/CHF 0.5831 0.5835 0.5839 0.5842 0.5846 0.5849 0.5853
GBP/NZD 2.1002 2.1007 2.1013 2.1018 2.1024 2.1029 2.1035
USD/CNY 7.2397 7.2401 7.2403 7.2407 7.2408 7.2413 7.2414
USD/INR 83.356 83.367 83.373 83.383 83.389 83.399 83.405
USD/MXN 17.0418 17.0732 17.0927 17.1241 17.1436 17.1750 17.1945
USD/ZAR 19.0499 19.0616 19.0690 19.0807 19.0882 19.0998 19.1073
USD/SGD 1.3608 1.3611 1.3612 1.3616 1.3617 1.3621 1.3621
USD/HKD 7.8320 7.8325 7.8330 7.8334 7.8339 7.8343 7.8348
USD/DKK 6.9966 6.9992 7.0005 7.0031 7.0044 7.0070 7.0083
GBP/CAD 1.6997 1.7002 1.7006 1.7011 1.7015 1.7020 1.7024
USD/SEK 10.9151 10.9221 10.9262 10.9332 10.9373 10.9443 10.9484
USD/RUB 93.1525 93.1525 93.1525 93.1525 93.1525 93.1525 93.1525
USD/TRY 32.5757 32.5787 32.5818 32.5849 32.5880 32.5911 32.5942
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email