Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1580 1.1592 1.1599 1.1611 1.1618 1.1630 1.1637
USD/JPY 144.81 144.91 145.14 145.24 145.47 145.57 145.80
GBP/USD 1.3607 1.3612 1.3620 1.3625 1.3633 1.3638 1.3646
USD/CHF 0.8036 0.8040 0.8049 0.8053 0.8062 0.8066 0.8075
USD/CAD 1.3719 1.3722 1.3728 1.3731 1.3737 1.3740 1.3746
EUR/JPY 168.29 168.37 168.54 168.62 168.79 168.87 169.04
AUD/USD 0.6485 0.6490 0.6493 0.6498 0.6501 0.6506 0.6509
NZD/USD 0.6012 0.6017 0.6019 0.6024 0.6026 0.6031 0.6033
EUR/GBP 0.8503 0.8511 0.8513 0.8521 0.8523 0.8531 0.8533
EUR/CHF 0.9340 0.9343 0.9347 0.9350 0.9354 0.9357 0.9361
AUD/JPY 94.08 94.15 94.29 94.36 94.50 94.57 94.71
GBP/JPY 197.33 197.44 197.77 197.88 198.21 198.32 198.65
CHF/JPY 179.94 180.06 180.23 180.35 180.52 180.64 180.81
EUR/CAD 1.5914 1.5924 1.5931 1.5941 1.5948 1.5958 1.5965
AUD/CAD 0.8909 0.8913 0.8917 0.8921 0.8925 0.8929 0.8933
NZD/CAD 0.8260 0.8263 0.8268 0.8271 0.8276 0.8279 0.8284
CAD/JPY 105.48 105.55 105.70 105.77 105.92 105.99 106.14
NZD/JPY 87.28 87.33 87.44 87.49 87.60 87.65 87.76
AUD/NZD 1.0776 1.0779 1.0783 1.0786 1.0790 1.0793 1.0797
GBP/AUD 2.0938 2.0946 2.0962 2.0970 2.0986 2.0994 2.1010
EUR/AUD 1.7830 1.7845 1.7855 1.7870 1.7880 1.7895 1.7905
GBP/CHF 1.0951 1.0956 1.0967 1.0972 1.0983 1.0988 1.0999
EUR/NZD 1.9228 1.9246 1.9258 1.9276 1.9288 1.9306 1.9318
AUD/CHF 0.5223 0.5225 0.5230 0.5232 0.5237 0.5239 0.5244
GBP/NZD 2.2583 2.2591 2.2611 2.2619 2.2639 2.2647 2.2667
USD/CNY 7.1677 7.1686 7.1689 7.1698 7.1701 7.1710 7.1713
USD/INR 85.790 85.811 85.875 85.896 85.960 85.981 86.045
USD/MXN 18.9533 18.9593 18.9750 18.9810 18.9967 19.0027 19.0184
USD/ZAR 17.6822 17.7087 17.7178 17.7443 17.7534 17.7799 17.7890
USD/SGD 1.2783 1.2787 1.2791 1.2795 1.2799 1.2803 1.2807
USD/HKD 7.8496 7.8497 7.8498 7.8499 7.8500 7.8501 7.8502
USD/DKK 6.4114 6.4150 6.4218 6.4254 6.4322 6.4358 6.4426
GBP/CAD 1.8687 1.8692 1.8703 1.8708 1.8719 1.8724 1.8735
USD/SEK 9.5003 9.5065 9.5235 9.5297 9.5467 9.5529 9.5699
USD/RUB 78.4100 78.4100 78.4100 78.4100 78.4100 78.4100 78.4100
USD/TRY 39.5306 39.5483 39.6014 39.6191 39.6722 39.6899 39.7430
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email