Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🔍 EXPE (+19%) nằm trong chiến lược do AI lựa chọn của chúng tôi trong tháng này. Bạn còn bỏ lỡ những cổ phiếu nào nữa?
Khám Phá Danh Sách Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0469 1.0475 1.0481 1.0487 1.0493 1.0499 1.0505
USD/JPY 149.20 149.31 149.41 149.52 149.62 149.73 149.83
GBP/USD 1.2683 1.2690 1.2694 1.2701 1.2705 1.2712 1.2716
USD/CHF 0.8960 0.8962 0.8965 0.8967 0.8970 0.8972 0.8975
USD/CAD 1.4437 1.4458 1.4468 1.4489 1.4499 1.4520 1.4530
EUR/JPY 156.35 156.48 156.67 156.80 156.99 157.12 157.31
AUD/USD 0.6212 0.6216 0.6220 0.6224 0.6228 0.6232 0.6236
NZD/USD 0.5609 0.5612 0.5614 0.5617 0.5619 0.5622 0.5624
EUR/GBP 0.8253 0.8254 0.8256 0.8257 0.8259 0.8260 0.8262
EUR/CHF 0.9391 0.9394 0.9401 0.9404 0.9411 0.9414 0.9421
AUD/JPY 92.74 92.84 92.96 93.06 93.18 93.28 93.40
GBP/JPY 189.39 189.55 189.74 189.90 190.09 190.25 190.44
CHF/JPY 166.33 166.49 166.58 166.74 166.83 166.99 167.08
EUR/CAD 1.5148 1.5167 1.5176 1.5195 1.5204 1.5223 1.5232
AUD/CAD 0.8989 0.9001 0.9006 0.9018 0.9023 0.9035 0.9040
NZD/CAD 0.8106 0.8119 0.8124 0.8137 0.8142 0.8155 0.8160
CAD/JPY 102.80 102.89 103.09 103.18 103.38 103.47 103.67
NZD/JPY 83.71 83.80 83.88 83.97 84.05 84.14 84.22
AUD/NZD 1.1073 1.1075 1.1079 1.1081 1.1085 1.1087 1.1091
GBP/AUD 2.0389 2.0395 2.0400 2.0406 2.0411 2.0417 2.0422
EUR/AUD 1.6834 1.6839 1.6844 1.6849 1.6854 1.6859 1.6864
GBP/CHF 1.1375 1.1379 1.1385 1.1389 1.1395 1.1399 1.1405
EUR/NZD 1.8651 1.8656 1.8666 1.8671 1.8681 1.8686 1.8696
AUD/CHF 0.5572 0.5574 0.5579 0.5581 0.5586 0.5588 0.5593
GBP/NZD 2.2593 2.2599 2.2606 2.2612 2.2619 2.2625 2.2632
USD/CNY 7.2833 7.2852 7.2861 7.2880 7.2889 7.2908 7.2917
USD/INR 87.294 87.308 87.341 87.355 87.388 87.402 87.435
USD/MXN 20.5672 20.5983 20.6459 20.6770 20.7246 20.7557 20.8033
USD/ZAR 18.5055 18.5438 18.5679 18.6062 18.6303 18.6686 18.6927
USD/SGD 1.3449 1.3452 1.3462 1.3465 1.3475 1.3478 1.3488
USD/HKD 7.7749 7.7756 7.7763 7.7770 7.7777 7.7784 7.7791
USD/DKK 7.0989 7.1035 7.1073 7.1119 7.1157 7.1203 7.1241
GBP/CAD 1.8338 1.8364 1.8375 1.8401 1.8412 1.8438 1.8449
USD/SEK 10.4492 10.4730 10.4865 10.5103 10.5238 10.5476 10.5611
USD/RUB 89.6656 89.6751 89.6883 89.6978 89.7110 89.7205 89.7337
USD/TRY 36.4235 36.4295 36.4393 36.4453 36.4551 36.4611 36.4709
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email