Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⬆ Tiềm năng dồi dào: Các mã bị định giá thấp nhưng có sức tăng trưởng rõ rệt
Xem top cổ phiếu

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1412 1.1414 1.1416 1.1418 1.1420 1.1422 1.1424
USD/JPY 142.59 142.65 142.71 142.77 142.83 142.89 142.95
GBP/USD 1.3526 1.3538 1.3543 1.3555 1.3560 1.3572 1.3577
USD/CHF 0.8167 0.8173 0.8178 0.8184 0.8189 0.8195 0.8200
USD/CAD 1.3664 1.3668 1.3670 1.3674 1.3676 1.3680 1.3682
EUR/JPY 162.65 162.78 162.87 163.00 163.09 163.22 163.31
AUD/USD 0.6480 0.6484 0.6488 0.6492 0.6496 0.6500 0.6504
NZD/USD 0.6019 0.6022 0.6024 0.6027 0.6029 0.6032 0.6034
EUR/GBP 0.8406 0.8410 0.8419 0.8423 0.8432 0.8436 0.8445
EUR/CHF 0.9320 0.9330 0.9336 0.9346 0.9352 0.9362 0.9368
AUD/JPY 92.40 92.50 92.56 92.66 92.72 92.82 92.88
GBP/JPY 193.15 193.29 193.37 193.51 193.59 193.73 193.81
CHF/JPY 173.74 173.97 174.21 174.44 174.68 174.91 175.15
EUR/CAD 1.5593 1.5599 1.5602 1.5608 1.5611 1.5617 1.5620
AUD/CAD 0.8860 0.8866 0.8868 0.8874 0.8876 0.8882 0.8884
NZD/CAD 0.8223 0.8230 0.8233 0.8240 0.8243 0.8250 0.8253
CAD/JPY 104.25 104.31 104.37 104.43 104.49 104.55 104.61
NZD/JPY 85.91 85.97 85.99 86.05 86.07 86.13 86.15
AUD/NZD 1.0743 1.0752 1.0761 1.0770 1.0779 1.0788 1.0797
GBP/AUD 2.0836 2.0853 2.0866 2.0883 2.0896 2.0913 2.0926
EUR/AUD 1.7573 1.7577 1.7589 1.7593 1.7605 1.7609 1.7621
GBP/CHF 1.1070 1.1078 1.1083 1.1091 1.1096 1.1104 1.1109
EUR/NZD 1.8920 1.8926 1.8939 1.8945 1.8958 1.8964 1.8977
AUD/CHF 0.5297 0.5303 0.5306 0.5312 0.5315 0.5321 0.5324
GBP/NZD 2.2458 2.2467 2.2478 2.2487 2.2498 2.2507 2.2518
USD/CNY 7.1845 7.1849 7.1850 7.1854 7.1855 7.1859 7.1860
USD/INR 85.740 85.748 85.771 85.779 85.802 85.810 85.833
USD/MXN 19.1921 19.1936 19.1966 19.1981 19.2011 19.2026 19.2056
USD/ZAR 17.8174 17.8239 17.8347 17.8412 17.8520 17.8585 17.8693
USD/SGD 1.2854 1.2859 1.2861 1.2866 1.2868 1.2873 1.2875
USD/HKD 7.8426 7.8435 7.8438 7.8447 7.8450 7.8459 7.8462
USD/DKK 6.5306 6.5315 6.5325 6.5334 6.5344 6.5353 6.5363
GBP/CAD 1.8493 1.8509 1.8515 1.8531 1.8537 1.8553 1.8559
USD/SEK 9.5498 9.5629 9.5709 9.5840 9.5920 9.6051 9.6131
USD/RUB 79.0522 79.2214 79.7289 79.8981 80.4056 80.5748 81.0823
USD/TRY 39.2431 39.2512 39.2666 39.2747 39.2901 39.2982 39.3136
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email