Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Dùng Thử ChatGPT Mới cho các Nhà Đầu Tư với WarrenAI >>>
Dùng Thử Ngay

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1206 1.1212 1.1225 1.1231 1.1244 1.1250 1.1263
USD/JPY 145.09 145.25 145.31 145.47 145.53 145.69 145.75
GBP/USD 1.3216 1.3220 1.3234 1.3238 1.3252 1.3256 1.3270
USD/CHF 0.8291 0.8300 0.8304 0.8313 0.8317 0.8326 0.8330
USD/CAD 1.3900 1.3907 1.3910 1.3917 1.3920 1.3927 1.3930
EUR/JPY 163.23 163.27 163.34 163.38 163.45 163.49 163.56
AUD/USD 0.6390 0.6395 0.6400 0.6405 0.6410 0.6415 0.6420
NZD/USD 0.5887 0.5889 0.5895 0.5897 0.5903 0.5905 0.5911
EUR/GBP 0.8480 0.8481 0.8484 0.8485 0.8488 0.8489 0.8492
EUR/CHF 0.9326 0.9328 0.9334 0.9336 0.9342 0.9344 0.9350
AUD/JPY 92.93 93.03 93.08 93.18 93.23 93.33 93.38
GBP/JPY 192.34 192.42 192.49 192.57 192.64 192.72 192.79
CHF/JPY 174.73 174.84 174.92 175.03 175.11 175.22 175.30
EUR/CAD 1.5611 1.5615 1.5627 1.5631 1.5643 1.5647 1.5659
AUD/CAD 0.8898 0.8904 0.8908 0.8914 0.8918 0.8924 0.8928
NZD/CAD 0.8196 0.8199 0.8203 0.8206 0.8210 0.8213 0.8217
CAD/JPY 104.37 104.44 104.47 104.54 104.57 104.64 104.67
NZD/JPY 85.65 85.70 85.74 85.79 85.83 85.88 85.92
AUD/NZD 1.0845 1.0851 1.0855 1.0861 1.0865 1.0871 1.0875
GBP/AUD 2.0638 2.0645 2.0661 2.0668 2.0684 2.0691 2.0707
EUR/AUD 1.7504 1.7511 1.7529 1.7536 1.7554 1.7561 1.7579
GBP/CHF 1.0989 1.0993 1.0998 1.1002 1.1007 1.1011 1.1016
EUR/NZD 1.9028 1.9032 1.9043 1.9047 1.9058 1.9062 1.9073
AUD/CHF 0.5313 0.5317 0.5320 0.5324 0.5327 0.5331 0.5334
GBP/NZD 2.2418 2.2427 2.2439 2.2448 2.2460 2.2469 2.2481
USD/CNY 7.2428 7.2447 7.2454 7.2473 7.2480 7.2499 7.2506
USD/INR 85.034 85.283 85.375 85.624 85.716 85.965 86.057
USD/MXN 19.4960 19.5074 19.5112 19.5226 19.5264 19.5378 19.5416
USD/ZAR 18.2152 18.2295 18.2384 18.2527 18.2616 18.2759 18.2848
USD/SGD 1.2972 1.2980 1.2983 1.2991 1.2994 1.3002 1.3005
USD/HKD 7.7733 7.7736 7.7744 7.7747 7.7755 7.7758 7.7766
USD/DKK 6.6247 6.6324 6.6352 6.6429 6.6457 6.6534 6.6562
GBP/CAD 1.8403 1.8407 1.8417 1.8421 1.8431 1.8435 1.8445
USD/SEK 9.6791 9.6998 9.7067 9.7274 9.7343 9.7550 9.7619
USD/RUB 82.1514 82.2807 82.3238 82.4531 82.4962 82.6255 82.6686
USD/TRY 38.6982 38.7053 38.7243 38.7314 38.7504 38.7575 38.7765
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email