Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🔔 📊 Lợi tức của NVDA: Những điều cần biết
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1585 1.1589 1.1595 1.1599 1.1605 1.1609 1.1615
USD/JPY 154.88 155.01 155.12 155.25 155.36 155.49 155.60
GBP/USD 1.3138 1.3144 1.3152 1.3158 1.3166 1.3172 1.3180
USD/CHF 0.7951 0.7956 0.7962 0.7967 0.7973 0.7978 0.7984
USD/CAD 1.3997 1.4003 1.4009 1.4015 1.4021 1.4027 1.4033
EUR/JPY 179.70 179.82 179.96 180.08 180.22 180.34 180.48
AUD/USD 0.6479 0.6488 0.6492 0.6501 0.6505 0.6514 0.6518
NZD/USD 0.5642 0.5650 0.5654 0.5662 0.5666 0.5674 0.5678
EUR/GBP 0.8807 0.8810 0.8814 0.8817 0.8821 0.8824 0.8828
EUR/CHF 0.9226 0.9230 0.9236 0.9240 0.9246 0.9250 0.9256
AUD/JPY 100.48 100.67 100.74 100.93 101.00 101.19 101.26
GBP/JPY 203.63 203.85 204.04 204.26 204.45 204.67 204.86
CHF/JPY 194.51 194.66 194.74 194.89 194.97 195.12 195.20
EUR/CAD 1.6238 1.6242 1.6251 1.6255 1.6264 1.6268 1.6277
AUD/CAD 0.9080 0.9092 0.9097 0.9109 0.9114 0.9126 0.9131
NZD/CAD 0.7910 0.7920 0.7925 0.7935 0.7940 0.7950 0.7955
CAD/JPY 110.55 110.65 110.70 110.80 110.85 110.95 111.00
NZD/JPY 87.51 87.68 87.73 87.90 87.95 88.12 88.17
AUD/NZD 1.1463 1.1468 1.1476 1.1481 1.1489 1.1494 1.1502
GBP/AUD 2.0184 2.0196 2.0228 2.0240 2.0272 2.0284 2.0316
EUR/AUD 1.7792 1.7803 1.7833 1.7844 1.7874 1.7885 1.7915
GBP/CHF 1.0459 1.0465 1.0474 1.0480 1.0489 1.0495 1.0504
EUR/NZD 2.0429 2.0441 2.0475 2.0487 2.0521 2.0533 2.0567
AUD/CHF 0.5160 0.5168 0.5171 0.5179 0.5182 0.5190 0.5193
GBP/NZD 2.3176 2.3189 2.3225 2.3238 2.3274 2.3287 2.3323
USD/CNY 7.1068 7.1079 7.1083 7.1094 7.1098 7.1109 7.1113
USD/INR 88.519 88.526 88.544 88.551 88.569 88.576 88.594
USD/MXN 18.3520 18.3704 18.3991 18.4175 18.4462 18.4646 18.4933
USD/ZAR 17.1162 17.1425 17.1714 17.1977 17.2266 17.2529 17.2818
USD/SGD 1.3005 1.3009 1.3012 1.3016 1.3019 1.3023 1.3026
USD/HKD 7.7827 7.7832 7.7837 7.7842 7.7847 7.7852 7.7857
USD/DKK 6.4305 6.4339 6.4357 6.4391 6.4409 6.4443 6.4461
GBP/CAD 1.8416 1.8421 1.8432 1.8437 1.8448 1.8453 1.8464
USD/SEK 9.4568 9.4618 9.4702 9.4752 9.4836 9.4886 9.4970
USD/RUB 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600
USD/TRY 42.3400 42.3405 42.3417 42.3422 42.3434 42.3439 42.3451
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email