Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🚀🎯 5 cổ phiếu có khả năng hưởng lợi từ quyết định lãi suất của Fed
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1621 1.1625 1.1633 1.1637 1.1645 1.1649 1.1657
USD/JPY 156.69 156.75 156.80 156.86 156.91 156.97 157.02
GBP/USD 1.3285 1.3291 1.3307 1.3313 1.3329 1.3335 1.3351
USD/CHF 0.8043 0.8051 0.8055 0.8063 0.8067 0.8075 0.8079
USD/CAD 1.3816 1.3823 1.3828 1.3835 1.3840 1.3847 1.3852
EUR/JPY 182.16 182.27 182.42 182.53 182.68 182.79 182.94
AUD/USD 0.6636 0.6640 0.6646 0.6650 0.6656 0.6660 0.6666
NZD/USD 0.5778 0.5781 0.5788 0.5791 0.5798 0.5801 0.5808
EUR/GBP 0.8729 0.8734 0.8736 0.8741 0.8743 0.8748 0.8750
EUR/CHF 0.9374 0.9377 0.9379 0.9382 0.9384 0.9387 0.9389
AUD/JPY 104.04 104.12 104.24 104.32 104.44 104.52 104.64
GBP/JPY 208.33 208.45 208.71 208.83 209.09 209.21 209.47
CHF/JPY 194.12 194.24 194.44 194.56 194.76 194.88 195.08
EUR/CAD 1.6086 1.6089 1.6096 1.6099 1.6106 1.6109 1.6116
AUD/CAD 0.9189 0.9192 0.9198 0.9201 0.9207 0.9210 0.9216
NZD/CAD 0.7999 0.8002 0.8008 0.8011 0.8017 0.8020 0.8026
CAD/JPY 113.16 113.23 113.32 113.39 113.48 113.55 113.64
NZD/JPY 90.58 90.65 90.76 90.83 90.94 91.01 91.12
AUD/NZD 1.1477 1.1480 1.1482 1.1485 1.1487 1.1490 1.1492
GBP/AUD 1.9994 1.9999 2.0012 2.0017 2.0030 2.0035 2.0048
EUR/AUD 1.7474 1.7482 1.7489 1.7497 1.7504 1.7512 1.7519
GBP/CHF 1.0718 1.0722 1.0730 1.0734 1.0742 1.0746 1.0754
EUR/NZD 2.0066 2.0077 2.0085 2.0096 2.0104 2.0115 2.0123
AUD/CHF 0.5354 0.5357 0.5359 0.5362 0.5364 0.5367 0.5369
GBP/NZD 2.2961 2.2968 2.2983 2.2990 2.3005 2.3012 2.3027
USD/CNY 7.0636 7.0636 7.0636 7.0636 7.0636 7.0636 7.0636
USD/INR 89.937 89.954 89.962 89.979 89.987 90.004 90.012
USD/MXN 18.1303 18.1508 18.1652 18.1857 18.2001 18.2206 18.2350
USD/ZAR 17.0099 17.0179 17.0403 17.0483 17.0707 17.0787 17.1011
USD/SGD 1.2957 1.2961 1.2963 1.2967 1.2969 1.2973 1.2975
USD/HKD 7.7813 7.7815 7.7819 7.7821 7.7825 7.7827 7.7831
USD/DKK 6.4069 6.4113 6.4139 6.4183 6.4209 6.4253 6.4279
GBP/CAD 1.8392 1.8398 1.8413 1.8419 1.8434 1.8440 1.8455
USD/SEK 9.3200 9.3319 9.3387 9.3506 9.3574 9.3693 9.3761
USD/RUB 76.8930 77.0465 77.2070 77.3605 77.5210 77.6745 77.8350
USD/TRY 42.5702 42.5771 42.5813 42.5882 42.5924 42.5993 42.6035
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email