Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
🔎 FLASH SALE: Giảm 50% InvestingPro | Xem các nhà đầu tư khác bỏ lỡ những gì và tự tin giao dịch.
Nhận Ưu Đãi

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1749 1.1753 1.1758 1.1762 1.1767 1.1771 1.1776
USD/JPY 147.21 147.28 147.36 147.43 147.51 147.58 147.66
GBP/USD 1.3592 1.3595 1.3599 1.3602 1.3606 1.3609 1.3613
USD/CHF 0.7941 0.7943 0.7944 0.7946 0.7947 0.7949 0.7950
USD/CAD 1.3766 1.3769 1.3772 1.3775 1.3778 1.3781 1.3784
EUR/JPY 173.30 173.33 173.38 173.41 173.46 173.49 173.54
AUD/USD 0.6654 0.6660 0.6664 0.6670 0.6674 0.6680 0.6684
NZD/USD 0.5944 0.5952 0.5956 0.5964 0.5968 0.5976 0.5980
EUR/GBP 0.8642 0.8644 0.8646 0.8648 0.8650 0.8652 0.8654
EUR/CHF 0.9336 0.9340 0.9342 0.9346 0.9348 0.9352 0.9354
AUD/JPY 98.17 98.23 98.27 98.33 98.37 98.43 98.47
GBP/JPY 200.38 200.42 200.50 200.54 200.62 200.66 200.74
CHF/JPY 185.36 185.40 185.52 185.56 185.68 185.72 185.84
EUR/CAD 1.6189 1.6193 1.6197 1.6201 1.6205 1.6209 1.6213
AUD/CAD 0.9169 0.9176 0.9179 0.9186 0.9189 0.9196 0.9199
NZD/CAD 0.8193 0.8202 0.8206 0.8215 0.8219 0.8228 0.8232
CAD/JPY 106.93 106.96 107.01 107.04 107.09 107.12 107.17
NZD/JPY 87.73 87.81 87.85 87.93 87.97 88.05 88.09
AUD/NZD 1.1167 1.1171 1.1177 1.1181 1.1187 1.1191 1.1197
GBP/AUD 2.0369 2.0375 2.0389 2.0395 2.0409 2.0415 2.0429
EUR/AUD 1.7613 1.7619 1.7631 1.7637 1.7649 1.7655 1.7667
GBP/CHF 1.0798 1.0802 1.0804 1.0808 1.0810 1.0814 1.0816
EUR/NZD 1.9687 1.9695 1.9713 1.9721 1.9739 1.9747 1.9765
AUD/CHF 0.5287 0.5292 0.5294 0.5299 0.5301 0.5306 0.5308
GBP/NZD 2.2761 2.2772 2.2795 2.2806 2.2829 2.2840 2.2863
USD/CNY 7.1189 7.1190 7.1191 7.1192 7.1193 7.1194 7.1195
USD/INR 88.074 88.077 88.088 88.091 88.102 88.105 88.116
USD/MXN 18.3489 18.3538 18.3596 18.3645 18.3703 18.3752 18.3810
USD/ZAR 17.3337 17.3467 17.3510 17.3640 17.3683 17.3813 17.3856
USD/SGD 1.2793 1.2797 1.2801 1.2805 1.2809 1.2813 1.2817
USD/HKD 7.7764 7.7774 7.7785 7.7795 7.7806 7.7816 7.7827
USD/DKK 6.3396 6.3419 6.3439 6.3462 6.3482 6.3505 6.3525
GBP/CAD 1.8725 1.8729 1.8732 1.8736 1.8739 1.8743 1.8746
USD/SEK 9.2680 9.2726 9.2769 9.2815 9.2858 9.2904 9.2947
USD/RUB 82.6500 82.6500 82.6500 82.6500 82.6500 82.6500 82.6500
USD/TRY 41.3089 41.3101 41.3137 41.3149 41.3185 41.3197 41.3233
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email