Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🎯 Thường xuyên tìm được nhiều cổ phiếu sinh lời hơn → Ưu đãi Thứ Hai Điện Tử mở rộng - Giảm ngay 55%
Đăng Ký Ngay

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 4321.66 4325.88 4327.29 4328.69 4328.05 4331.51 4332.91 4334.32 4338.54
Bạc 61.673 61.862 61.924 61.987 61.922 62.113 62.176 62.238 62.427
Đồng 5.3461 5.3515 5.3532 5.3550 5.3556 5.3586 5.3604 5.3621 5.3675
Platin 1756.73 1760.01 1761.11 1762.20 1762.58 1764.40 1765.49 1766.59 1769.87
Paladi 1539.84 1542.79 1543.78 1544.76 1544.00 1546.74 1547.72 1548.71 1551.66
Dầu Thô WTI 57.37 57.41 57.43 57.44 57.44 57.48 57.49 57.51 57.55
Dầu Brent 61.07 61.12 61.14 61.15 61.13 61.19 61.20 61.22 61.27
Khí Tự nhiên 4.107 4.112 4.114 4.115 4.119 4.119 4.120 4.122 4.127
Dầu Nhiên liệu 2.1985 2.1999 2.2004 2.2008 2.2007 2.2018 2.2022 2.2027 2.2041
Cà phê Hoa Kỳ loại C 369.51 370.17 370.39 370.61 370.16 371.05 371.27 371.49 372.15
Bắp Hoa Kỳ 439.39 439.88 440.05 440.21 440.79 440.54 440.70 440.87 441.36
Lúa mì Hoa Kỳ 527.56 528.47 528.77 529.07 530.29 529.68 529.98 530.28 531.19
Cotton Hoa Kỳ loại 2 63.73 63.77 63.78 63.80 63.85 63.82 63.84 63.85 63.89
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email