Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q2! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 3337.61 3338.31 3338.54 3338.77 3339.61 3339.23 3339.46 3339.69 3340.39
Bạc 38.290 38.316 38.325 38.334 38.354 38.351 38.360 38.369 38.395
Đồng 5.7827 5.7871 5.7886 5.7900 5.7940 5.7930 5.7944 5.7959 5.8003
Platin 1430.17 1431.58 1432.06 1432.53 1431.52 1433.47 1433.94 1434.42 1435.83
Paladi 1262.97 1264.49 1264.99 1265.50 1265.17 1266.50 1267.01 1267.51 1269.03
Dầu Thô WTI 64.95 65.00 65.02 65.03 65.10 65.07 65.08 65.10 65.15
Dầu Brent 68.25 68.29 68.31 68.32 68.39 68.36 68.37 68.39 68.43
Khí Tự nhiên 3.081 3.088 3.090 3.092 3.102 3.096 3.098 3.100 3.107
Dầu Nhiên liệu 2.3934 2.3956 2.3963 2.3970 2.4000 2.3984 2.3991 2.3998 2.4020
Cà phê Hoa Kỳ loại C 297.20 297.49 297.59 297.68 297.83 297.88 297.97 298.07 298.36
Bắp Hoa Kỳ 418.19 418.53 418.65 418.76 418.62 418.99 419.10 419.22 419.56
Lúa mì Hoa Kỳ 535.83 536.60 536.86 537.12 536.79 537.63 537.89 538.15 538.92
Cotton Hoa Kỳ loại 2 68.23 68.25 68.26 68.26 68.28 68.28 68.28 68.29 68.31
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email