Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🚨 Cảnh giác bóng bong: Các cổ phiếu “lố” giá sẽ sớm vỡ
Xem danh sách

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 4025.03 4031.54 4033.72 4035.89 4034.93 4040.23 4042.41 4044.58 4051.10
Bạc 48.571 48.719 48.769 48.818 48.806 48.917 48.966 49.016 49.164
Đồng 4.9362 4.9440 4.9466 4.9492 4.9496 4.9544 4.9570 4.9596 4.9674
Platin 1505.56 1511.83 1513.92 1516.01 1511.57 1520.19 1522.28 1524.37 1530.64
Paladi 1356.84 1365.29 1368.11 1370.93 1364.17 1376.57 1379.39 1382.21 1390.66
Dầu Thô WTI 57.92 58.04 58.09 58.13 58.05 58.21 58.25 58.30 58.42
Dầu Brent 62.34 62.48 62.52 62.57 62.50 62.65 62.70 62.74 62.88
Khí Tự nhiên 4.544 4.551 4.553 4.555 4.562 4.559 4.561 4.563 4.570
Dầu Nhiên liệu 2.4678 2.4791 2.4828 2.4866 2.4801 2.4940 2.4978 2.5015 2.5128
Cà phê Hoa Kỳ loại C 358.35 367.41 370.44 373.46 386.90 379.50 382.52 385.55 394.61
Bắp Hoa Kỳ 425.67 425.77 425.81 425.84 425.92 425.91 425.94 425.98 426.08
Lúa mì Hoa Kỳ 523.21 523.42 523.49 523.56 523.88 523.69 523.76 523.83 524.04
Cotton Hoa Kỳ loại 2 63.45 63.49 63.50 63.51 63.55 63.53 63.54 63.55 63.59
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email