Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 7
Mở Xem Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 3344.10 3345.30 3345.70 3346.10 3345.36 3346.90 3347.30 3347.70 3348.90
Bạc 37.103 37.116 37.121 37.125 37.128 37.135 37.139 37.144 37.158
Đồng 5.0620 5.0620 5.0620 5.0620 5.0620 5.0620 5.0620 5.0620 5.0620
Platin 1407.10 1407.12 1407.13 1407.14 1407.18 1407.16 1407.17 1407.18 1407.21
Paladi 1144.15 1146.08 1146.72 1147.36 1147.33 1148.64 1149.28 1149.92 1151.85
Dầu Thô WTI 66.39 66.45 66.47 66.49 66.44 66.53 66.55 66.57 66.63
Dầu Brent 68.20 68.25 68.27 68.28 68.24 68.32 68.33 68.35 68.40
Khí Tự nhiên 3.375 3.381 3.383 3.385 3.385 3.389 3.391 3.393 3.399
Dầu Nhiên liệu 2.4047 2.4068 2.4075 2.4082 2.4077 2.4096 2.4103 2.4110 2.4131
Cà phê Hoa Kỳ loại C 287.42 288.10 288.33 288.55 289.28 289.01 289.23 289.46 290.14
Bắp Hoa Kỳ 420.25 420.25 420.25 420.25 420.25 420.25 420.25 420.25 420.25
Lúa mì Hoa Kỳ 556.75 556.75 556.75 556.75 556.75 556.75 556.75 556.75 556.75
Cotton Hoa Kỳ loại 2 68.29 68.35 68.38 68.40 68.42 68.44 68.46 68.49 68.55
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email