Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
🏃 Cơ hội cuối để hưởng giá hời nhất – thời gian có hạn…
Đăng Ký & Tiết Kiệm 50%

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 2795.83 2796.78 2797.09 2797.41 2798.03 2798.03 2798.35 2798.66 2799.61
Bạc 30.843 30.871 30.880 30.889 30.898 30.907 30.916 30.926 30.953
Đồng 4.2137 4.2157 4.2164 4.2171 4.2191 4.2185 4.2192 4.2199 4.2219
Platin 955.73 956.39 956.61 956.83 957.02 957.27 957.49 957.71 958.37
Paladi 960.76 961.38 961.59 961.79 961.92 962.21 962.41 962.62 963.24
Dầu Thô WTI 73.61 73.64 73.65 73.66 73.67 73.68 73.69 73.70 73.73
Dầu Brent 76.28 76.29 76.30 76.30 76.32 76.32 76.32 76.33 76.34
Khí Tự nhiên 3.082 3.085 3.085 3.086 3.087 3.088 3.089 3.089 3.092
Dầu Nhiên liệu 2.3756 2.3761 2.3763 2.3765 2.3767 2.3769 2.3771 2.3772 2.3778
Cà phê Hoa Kỳ loại C 355.96 357.00 357.35 357.70 357.24 358.40 358.75 359.09 360.14
Bắp Hoa Kỳ 490.11 490.26 490.30 490.35 490.56 490.45 490.50 490.54 490.69
Lúa mì Hoa Kỳ 549.94 550.16 550.23 550.31 550.13 550.45 550.53 550.60 550.82
Cotton Hoa Kỳ loại 2 67.10 67.12 67.13 67.13 67.13 67.15 67.15 67.16 67.18
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email