Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 3302.30 3309.24 3311.56 3313.87 3312.95 3318.51 3320.82 3323.14 3330.08
Bạc 32.870 32.920 32.937 32.953 32.939 32.987 33.003 33.020 33.070
Đồng 4.8267 4.8304 4.8316 4.8328 4.8333 4.8352 4.8364 4.8376 4.8413
Platin 971.95 973.47 973.98 974.49 973.52 975.51 976.02 976.53 978.05
Paladi 935.46 936.36 936.65 936.95 936.50 937.55 937.85 938.14 939.04
Dầu Thô WTI 63.06 63.13 63.15 63.18 63.21 63.22 63.25 63.27 63.34
Dầu Brent 66.86 66.93 66.95 66.98 67.02 67.02 67.05 67.07 67.14
Khí Tự nhiên 2.926 2.937 2.941 2.944 2.946 2.952 2.955 2.959 2.970
Dầu Nhiên liệu 2.1724 2.1745 2.1751 2.1758 2.1753 2.1772 2.1779 2.1785 2.1806
Cà phê Hoa Kỳ loại C 397.93 398.74 399.01 399.28 399.89 399.82 400.09 400.36 401.17
Bắp Hoa Kỳ 478.38 478.63 478.71 478.79 478.59 478.96 479.04 479.12 479.37
Lúa mì Hoa Kỳ 544.79 545.21 545.35 545.49 545.45 545.76 545.90 546.04 546.46
Cotton Hoa Kỳ loại 2 68.63 68.70 68.72 68.75 68.84 68.79 68.82 68.84 68.91
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email