Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎈 Sinh Lời Lớn Hôm Nay: Tìm cổ phiếu sinh lời nhất hôm nay nhờ công cụ sàng lọc miễn phí của chúng tôi
Dùng Thử Công Cụ Sàng Lọc Miễn Phí

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 3438.48 3443.79 3445.56 3447.33 3446.47 3450.87 3452.64 3454.41 3459.72
Bạc 36.391 36.510 36.550 36.590 36.485 36.670 36.710 36.750 36.869
Đồng 4.8055 4.8117 4.8138 4.8159 4.8122 4.8201 4.8222 4.8243 4.8305
Platin 1275.51 1280.55 1282.24 1283.92 1279.48 1287.28 1288.96 1290.65 1295.69
Paladi 1059.85 1063.42 1064.62 1065.81 1063.33 1068.19 1069.38 1070.58 1074.15
Dầu Thô WTI 72.67 73.07 73.20 73.34 73.41 73.60 73.74 73.87 74.27
Dầu Brent 73.97 74.34 74.47 74.59 74.61 74.85 74.97 75.10 75.47
Khí Tự nhiên 3.585 3.595 3.598 3.601 3.606 3.607 3.610 3.613 3.623
Dầu Nhiên liệu 2.2940 2.3030 2.3060 2.3090 2.3075 2.3150 2.3180 2.3210 2.3300
Cà phê Hoa Kỳ loại C 345.90 346.40 346.57 346.73 347.03 347.07 347.23 347.40 347.90
Bắp Hoa Kỳ 440.11 440.61 440.77 440.94 441.03 441.27 441.43 441.60 442.09
Lúa mì Hoa Kỳ 526.82 527.86 528.21 528.55 527.96 529.25 529.59 529.94 530.98
Cotton Hoa Kỳ loại 2 65.17 65.22 65.24 65.25 65.21 65.29 65.30 65.32 65.37
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email