Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⭐ 📈 Bạn cần cổ phiếu nào để chinh phục thị trường Tháng 10?
Xem danh sách

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 3881.37 3884.43 3885.46 3886.48 3891.12 3888.52 3889.54 3890.57 3893.63
Bạc 47.396 47.459 47.480 47.501 47.589 47.544 47.565 47.586 47.649
Đồng 4.8699 4.8750 4.8766 4.8783 4.8808 4.8817 4.8834 4.8850 4.8901
Platin 1583.54 1585.39 1586.01 1586.63 1588.77 1587.87 1588.49 1589.11 1590.96
Paladi 1269.86 1271.31 1271.79 1272.27 1273.83 1273.23 1273.71 1274.19 1275.64
Dầu Thô WTI 61.64 61.72 61.74 61.77 61.82 61.81 61.84 61.86 61.94
Dầu Brent 65.28 65.34 65.37 65.39 65.44 65.43 65.45 65.48 65.54
Khí Tự nhiên 3.451 3.466 3.471 3.476 3.469 3.486 3.491 3.496 3.511
Dầu Nhiên liệu 2.3050 2.3072 2.3080 2.3087 2.3104 2.3103 2.3110 2.3118 2.3140
Cà phê Hoa Kỳ loại C 382.71 383.18 383.34 383.49 383.67 383.81 383.96 384.12 384.59
Bắp Hoa Kỳ 414.89 416.13 416.55 416.96 416.03 417.79 418.20 418.62 419.86
Lúa mì Hoa Kỳ 506.45 507.41 507.73 508.05 507.21 508.70 509.02 509.34 510.30
Cotton Hoa Kỳ loại 2 65.48 65.64 65.70 65.75 65.62 65.86 65.92 65.97 66.14
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email