Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🚨📅 Thông báo lợi tức Q3 từ các hãng công nghệ lớn! Ngày công bố quan trọng không thể bỏ lỡ
Xem Lịch

Điểm giới hạn Camarilla về Hợp đồng Tương lai

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
Vàng 4111.06 4115.45 4116.91 4118.38 4123.70 4121.30 4122.77 4124.23 4128.62
Bạc 48.258 48.305 48.321 48.337 48.400 48.368 48.384 48.400 48.447
Đồng 5.1078 5.1122 5.1136 5.1151 5.1198 5.1179 5.1194 5.1208 5.1252
Platin 1591.18 1593.77 1594.63 1595.49 1597.78 1597.21 1598.07 1598.93 1601.52
Paladi 1458.78 1462.76 1464.09 1465.42 1471.08 1468.08 1469.41 1470.74 1474.72
Dầu Thô WTI 61.41 61.45 61.47 61.48 61.50 61.52 61.53 61.55 61.59
Dầu Brent 65.82 65.87 65.89 65.90 65.94 65.94 65.95 65.97 66.02
Khí Tự nhiên 3.327 3.338 3.342 3.346 3.361 3.354 3.358 3.362 3.373
Dầu Nhiên liệu 2.3973 2.3991 2.3998 2.4004 2.4015 2.4016 2.4022 2.4029 2.4047
Cà phê Hoa Kỳ loại C 401.37 402.03 402.24 402.46 402.75 402.90 403.12 403.33 403.99
Bắp Hoa Kỳ 423.06 423.34 423.44 423.53 423.62 423.72 423.81 423.91 424.19
Lúa mì Hoa Kỳ 510.11 510.87 511.12 511.37 512.38 511.88 512.13 512.38 513.14
Cotton Hoa Kỳ loại 2 64.13 64.16 64.16 64.17 64.18 64.19 64.20 64.20 64.23
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email