Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🔔 📊 Lợi tức của NVDA: Những điều cần biết
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1507 1.1510 1.1512 1.1513 1.1516 1.1515 1.1516 1.1518 1.1521
USD/JPY 157.34 157.38 157.39 157.41 157.38 157.43 157.45 157.46 157.50
GBP/USD 1.3039 1.3043 1.3044 1.3046 1.3048 1.3048 1.3050 1.3051 1.3055
USD/CHF 0.8066 0.8069 0.8069 0.8070 0.8069 0.8072 0.8073 0.8073 0.8076
USD/CAD 1.4053 1.4056 1.4056 1.4057 1.4056 1.4059 1.4060 1.4060 1.4063
EUR/JPY 181.13 181.20 181.22 181.24 181.24 181.28 181.30 181.32 181.39
AUD/USD 0.6476 0.6479 0.6480 0.6481 0.6484 0.6483 0.6484 0.6485 0.6488
NZD/USD 0.5602 0.5605 0.5605 0.5606 0.5608 0.5608 0.5609 0.5609 0.5612
EUR/GBP 0.8824 0.8825 0.8825 0.8826 0.8827 0.8826 0.8827 0.8827 0.8828
EUR/CHF 0.9291 0.9292 0.9292 0.9293 0.9293 0.9293 0.9294 0.9294 0.9295
AUD/JPY 101.94 101.99 102.01 102.02 102.02 102.06 102.07 102.09 102.14
GBP/JPY 205.25 205.31 205.34 205.36 205.33 205.40 205.42 205.45 205.51
CHF/JPY 194.95 195.02 195.04 195.06 195.06 195.10 195.12 195.14 195.21
EUR/CAD 1.6180 1.6182 1.6183 1.6184 1.6186 1.6186 1.6187 1.6188 1.6190
AUD/CAD 0.9105 0.9108 0.9109 0.9110 0.9112 0.9112 0.9113 0.9114 0.9116
NZD/CAD 0.7877 0.7879 0.7880 0.7881 0.7882 0.7883 0.7884 0.7885 0.7888
CAD/JPY 111.94 111.97 111.98 111.99 111.98 112.01 112.02 112.03 112.06
NZD/JPY 88.19 88.23 88.24 88.26 88.25 88.28 88.30 88.31 88.35
AUD/NZD 1.1552 1.1556 1.1557 1.1558 1.1560 1.1560 1.1561 1.1562 1.1566
GBP/AUD 2.0114 2.0122 2.0124 2.0127 2.0131 2.0131 2.0134 2.0136 2.0144
EUR/AUD 1.7752 1.7758 1.7761 1.7763 1.7767 1.7767 1.7769 1.7772 1.7778
GBP/CHF 1.0527 1.0528 1.0529 1.0529 1.0528 1.0531 1.0531 1.0532 1.0533
EUR/NZD 2.0522 2.0528 2.0530 2.0532 2.0537 2.0536 2.0538 2.0540 2.0546
AUD/CHF 0.5227 0.5229 0.5230 0.5230 0.5231 0.5232 0.5232 0.5233 0.5235
GBP/NZD 2.3251 2.3260 2.3263 2.3266 2.3270 2.3272 2.3275 2.3278 2.3287
USD/CNY 7.1158 7.1159 7.1160 7.1160 7.1162 7.1162 7.1162 7.1163 7.1164
USD/INR 88.590 88.620 88.631 88.641 88.620 88.661 88.671 88.682 88.712
USD/MXN 18.3453 18.3502 18.3518 18.3534 18.3499 18.3566 18.3582 18.3598 18.3647
USD/ZAR 17.1949 17.2048 17.2082 17.2115 17.2093 17.2181 17.2214 17.2248 17.2347
USD/SGD 1.3069 1.3073 1.3074 1.3076 1.3073 1.3078 1.3080 1.3081 1.3085
USD/HKD 7.7847 7.7850 7.7852 7.7853 7.7856 7.7855 7.7856 7.7858 7.7861
USD/DKK 6.4826 6.4845 6.4851 6.4858 6.4855 6.4870 6.4877 6.4883 6.4902
GBP/CAD 1.8331 1.8335 1.8336 1.8338 1.8338 1.8340 1.8342 1.8343 1.8347
USD/SEK 9.5561 9.5597 9.5609 9.5621 9.5614 9.5645 9.5657 9.5669 9.5705
USD/RUB 80.2646 80.2848 80.2916 80.2983 80.2809 80.3119 80.3186 80.3254 80.3456
USD/TRY 42.3519 42.3543 42.3551 42.3559 42.3538 42.3575 42.3583 42.3591 42.3615
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email