Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🔔 📊 Lợi tức của NVDA: Những điều cần biết
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1589 1.1593 1.1594 1.1596 1.1596 1.1598 1.1600 1.1601 1.1605
USD/JPY 155.07 155.12 155.14 155.15 155.17 155.19 155.20 155.22 155.27
GBP/USD 1.3139 1.3147 1.3149 1.3152 1.3150 1.3156 1.3159 1.3161 1.3169
USD/CHF 0.7957 0.7960 0.7962 0.7963 0.7962 0.7965 0.7966 0.7968 0.7971
USD/CAD 1.4000 1.4006 1.4007 1.4009 1.4015 1.4013 1.4015 1.4017 1.4022
EUR/JPY 179.88 179.91 179.93 179.94 179.94 179.96 179.97 179.99 180.02
AUD/USD 0.6498 0.6502 0.6503 0.6505 0.6506 0.6507 0.6509 0.6510 0.6514
NZD/USD 0.5663 0.5666 0.5667 0.5668 0.5669 0.5670 0.5671 0.5672 0.5675
EUR/GBP 0.8810 0.8814 0.8815 0.8816 0.8818 0.8818 0.8819 0.8820 0.8824
EUR/CHF 0.9232 0.9235 0.9235 0.9236 0.9235 0.9238 0.9239 0.9239 0.9242
AUD/JPY 100.87 100.92 100.93 100.95 100.97 100.97 100.99 101.00 101.05
GBP/JPY 203.94 204.03 204.06 204.09 204.08 204.15 204.18 204.21 204.30
CHF/JPY 194.74 194.79 194.80 194.82 194.88 194.84 194.86 194.87 194.92
EUR/CAD 1.6239 1.6244 1.6245 1.6247 1.6251 1.6249 1.6251 1.6252 1.6257
AUD/CAD 0.9110 0.9113 0.9113 0.9114 0.9118 0.9116 0.9117 0.9117 0.9120
NZD/CAD 0.7939 0.7941 0.7942 0.7942 0.7946 0.7944 0.7944 0.7945 0.7947
CAD/JPY 110.67 110.72 110.73 110.75 110.73 110.77 110.79 110.80 110.85
NZD/JPY 87.90 87.94 87.95 87.97 87.99 87.99 88.01 88.02 88.06
AUD/NZD 1.1471 1.1473 1.1474 1.1474 1.1475 1.1476 1.1476 1.1477 1.1479
GBP/AUD 2.0199 2.0209 2.0212 2.0215 2.0214 2.0221 2.0224 2.0227 2.0237
EUR/AUD 1.7811 1.7818 1.7820 1.7823 1.7823 1.7827 1.7830 1.7832 1.7839
GBP/CHF 1.0467 1.0472 1.0474 1.0475 1.0473 1.0479 1.0480 1.0482 1.0487
EUR/NZD 2.0438 2.0446 2.0449 2.0451 2.0451 2.0457 2.0459 2.0462 2.0470
AUD/CHF 0.5176 0.5179 0.5180 0.5181 0.5181 0.5183 0.5184 0.5185 0.5187
GBP/NZD 2.3178 2.3190 2.3194 2.3198 2.3196 2.3206 2.3210 2.3214 2.3226
USD/CNY 7.1109 7.1109 7.1110 7.1110 7.1111 7.1110 7.1110 7.1111 7.1111
USD/INR 88.533 88.544 88.547 88.551 88.552 88.557 88.561 88.564 88.575
USD/MXN 18.3679 18.3895 18.3966 18.4038 18.4148 18.4182 18.4254 18.4325 18.4541
USD/ZAR 17.1451 17.1652 17.1719 17.1786 17.1981 17.1920 17.1987 17.2054 17.2255
USD/SGD 1.3008 1.3011 1.3013 1.3014 1.3017 1.3016 1.3017 1.3019 1.3022
USD/HKD 7.7833 7.7839 7.7841 7.7843 7.7847 7.7847 7.7849 7.7851 7.7857
USD/DKK 6.4364 6.4384 6.4391 6.4398 6.4409 6.4412 6.4419 6.4426 6.4446
GBP/CAD 1.8414 1.8422 1.8425 1.8427 1.8432 1.8433 1.8435 1.8438 1.8446
USD/SEK 9.4633 9.4693 9.4713 9.4733 9.4784 9.4773 9.4793 9.4813 9.4873
USD/RUB 80.8306 80.8953 80.9169 80.9384 81.0384 80.9816 81.0031 81.0247 81.0894
USD/TRY 42.3404 42.3409 42.3411 42.3412 42.3419 42.3416 42.3417 42.3419 42.3424
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email