Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1685 1.1686 1.1687 1.1687 1.1689 1.1689 1.1689 1.1690 1.1691
USD/JPY 147.31 147.34 147.35 147.36 147.41 147.38 147.39 147.40 147.43
GBP/USD 1.3491 1.3494 1.3496 1.3497 1.3502 1.3499 1.3500 1.3502 1.3505
USD/CHF 0.7966 0.7967 0.7968 0.7968 0.7970 0.7970 0.7970 0.7971 0.7972
USD/CAD 1.3676 1.3681 1.3682 1.3684 1.3681 1.3686 1.3688 1.3689 1.3694
EUR/JPY 172.19 172.23 172.24 172.25 172.29 172.27 172.28 172.29 172.33
AUD/USD 0.6574 0.6575 0.6576 0.6576 0.6578 0.6578 0.6578 0.6579 0.6580
NZD/USD 0.6003 0.6004 0.6005 0.6005 0.6007 0.6007 0.6007 0.6008 0.6009
EUR/GBP 0.8656 0.8658 0.8659 0.8659 0.8658 0.8661 0.8661 0.8662 0.8664
EUR/CHF 0.9313 0.9314 0.9314 0.9315 0.9316 0.9315 0.9316 0.9316 0.9317
AUD/JPY 96.88 96.90 96.91 96.92 96.96 96.94 96.95 96.96 96.98
GBP/JPY 198.77 198.84 198.87 198.89 199.01 198.95 198.97 199.00 199.07
CHF/JPY 184.85 184.89 184.90 184.92 184.98 184.94 184.96 184.97 185.01
EUR/CAD 1.5985 1.5989 1.5991 1.5992 1.5989 1.5996 1.5997 1.5999 1.6003
AUD/CAD 0.8996 0.8998 0.8999 0.8999 0.8998 0.9001 0.9001 0.9002 0.9004
NZD/CAD 0.8215 0.8216 0.8217 0.8217 0.8217 0.8219 0.8219 0.8220 0.8221
CAD/JPY 107.62 107.66 107.67 107.69 107.75 107.71 107.73 107.74 107.78
NZD/JPY 88.45 88.47 88.48 88.49 88.53 88.51 88.52 88.53 88.55
AUD/NZD 1.0950 1.0951 1.0951 1.0952 1.0951 1.0952 1.0953 1.0953 1.0954
GBP/AUD 2.0518 2.0520 2.0521 2.0522 2.0526 2.0524 2.0525 2.0526 2.0528
EUR/AUD 1.7765 1.7769 1.7770 1.7771 1.7770 1.7773 1.7774 1.7775 1.7779
GBP/CHF 1.0748 1.0752 1.0753 1.0755 1.0760 1.0757 1.0759 1.0760 1.0764
EUR/NZD 1.9453 1.9458 1.9460 1.9461 1.9460 1.9465 1.9466 1.9468 1.9473
AUD/CHF 0.5239 0.5240 0.5241 0.5241 0.5243 0.5243 0.5243 0.5244 0.5245
GBP/NZD 2.2471 2.2474 2.2474 2.2475 2.2478 2.2477 2.2478 2.2478 2.2481
USD/CNY 7.1687 7.1690 7.1691 7.1692 7.1691 7.1694 7.1695 7.1696 7.1699
USD/INR 85.860 85.866 85.867 85.869 85.866 85.873 85.875 85.877 85.882
USD/MXN 18.6265 18.6332 18.6354 18.6376 18.6380 18.6420 18.6442 18.6464 18.6531
USD/ZAR 17.9260 17.9346 17.9375 17.9403 17.9346 17.9461 17.9489 17.9518 17.9604
USD/SGD 1.2802 1.2804 1.2804 1.2805 1.2805 1.2805 1.2806 1.2806 1.2808
USD/HKD 7.8499 7.8499 7.8500 7.8500 7.8500 7.8500 7.8500 7.8501 7.8501
USD/DKK 6.3822 6.3831 6.3835 6.3838 6.3838 6.3844 6.3847 6.3851 6.3860
GBP/CAD 1.8463 1.8467 1.8468 1.8469 1.8469 1.8471 1.8472 1.8473 1.8477
USD/SEK 9.5560 9.5589 9.5599 9.5608 9.5610 9.5628 9.5637 9.5647 9.5676
USD/RUB 78.3642 78.3642 78.3642 78.3642 78.3642 78.3642 78.3642 78.3642 78.3642
USD/TRY 40.1686 40.1690 40.1691 40.1693 40.1694 40.1695 40.1697 40.1698 40.1702
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email