Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
💻💥 Tuần này: Microsoft sắp có bước đột phá? Những số liệu lợi tức quan trọng cần chú ý
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1649 1.1653 1.1654 1.1655 1.1654 1.1657 1.1658 1.1659 1.1663
USD/JPY 152.31 152.41 152.44 152.47 152.55 152.53 152.56 152.59 152.69
GBP/USD 1.3341 1.3345 1.3347 1.3348 1.3347 1.3352 1.3353 1.3355 1.3359
USD/CHF 0.7937 0.7939 0.7940 0.7941 0.7943 0.7943 0.7944 0.7945 0.7947
USD/CAD 1.3980 1.3983 1.3984 1.3985 1.3988 1.3987 1.3988 1.3989 1.3992
EUR/JPY 177.61 177.68 177.70 177.73 177.78 177.77 177.80 177.82 177.89
AUD/USD 0.6554 0.6557 0.6557 0.6558 0.6559 0.6560 0.6561 0.6561 0.6564
NZD/USD 0.5773 0.5775 0.5776 0.5776 0.5776 0.5778 0.5778 0.5779 0.5781
EUR/GBP 0.8733 0.8733 0.8734 0.8734 0.8734 0.8734 0.8734 0.8735 0.8735
EUR/CHF 0.9256 0.9257 0.9257 0.9258 0.9258 0.9258 0.9259 0.9259 0.9260
AUD/JPY 99.91 99.96 99.98 99.99 100.05 100.03 100.04 100.06 100.11
GBP/JPY 203.45 203.51 203.54 203.56 203.59 203.60 203.62 203.65 203.71
CHF/JPY 191.88 191.94 191.97 191.99 192.03 192.03 192.05 192.08 192.14
EUR/CAD 1.6296 1.6298 1.6299 1.6299 1.6300 1.6301 1.6301 1.6302 1.6304
AUD/CAD 0.9167 0.9169 0.9170 0.9170 0.9173 0.9172 0.9172 0.9173 0.9175
NZD/CAD 0.8075 0.8077 0.8078 0.8078 0.8077 0.8080 0.8080 0.8081 0.8083
CAD/JPY 108.96 109.00 109.02 109.03 109.06 109.07 109.08 109.10 109.14
NZD/JPY 88.02 88.05 88.07 88.08 88.12 88.10 88.11 88.13 88.16
AUD/NZD 1.1349 1.1351 1.1352 1.1352 1.1353 1.1354 1.1354 1.1355 1.1357
GBP/AUD 2.0346 2.0352 2.0353 2.0355 2.0352 2.0359 2.0361 2.0363 2.0368
EUR/AUD 1.7765 1.7769 1.7770 1.7772 1.7771 1.7774 1.7776 1.7777 1.7781
GBP/CHF 1.0600 1.0601 1.0602 1.0602 1.0602 1.0604 1.0604 1.0605 1.0606
EUR/NZD 2.0169 2.0173 2.0175 2.0176 2.0176 2.0180 2.0181 2.0183 2.0187
AUD/CHF 0.5206 0.5208 0.5208 0.5209 0.5209 0.5209 0.5210 0.5210 0.5212
GBP/NZD 2.3103 2.3107 2.3108 2.3110 2.3107 2.3112 2.3114 2.3115 2.3119
USD/CNY 7.1098 7.1102 7.1103 7.1105 7.1111 7.1107 7.1109 7.1110 7.1114
USD/INR 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223 88.223
USD/MXN 18.3840 18.3882 18.3896 18.3910 18.3952 18.3938 18.3952 18.3966 18.4008
USD/ZAR 17.2191 17.2241 17.2258 17.2274 17.2275 17.2308 17.2324 17.2341 17.2391
USD/SGD 1.2960 1.2961 1.2961 1.2962 1.2961 1.2962 1.2963 1.2963 1.2964
USD/HKD 7.7674 7.7676 7.7676 7.7677 7.7678 7.7677 7.7678 7.7678 7.7680
USD/DKK 6.4037 6.4057 6.4064 6.4070 6.4089 6.4084 6.4090 6.4097 6.4117
GBP/CAD 1.8658 1.8661 1.8663 1.8664 1.8661 1.8666 1.8667 1.8669 1.8672
USD/SEK 9.3658 9.3690 9.3701 9.3711 9.3747 9.3733 9.3743 9.3754 9.3786
USD/RUB 78.7670 78.9913 79.0661 79.1408 78.9437 79.2904 79.3651 79.4399 79.6642
USD/TRY 41.9488 41.9554 41.9577 41.9599 41.9635 41.9643 41.9665 41.9688 41.9754
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email