Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1307 1.1315 1.1318 1.1320 1.1325 1.1326 1.1329 1.1331 1.1339
USD/JPY 142.68 142.80 142.84 142.88 143.05 142.96 143.00 143.04 143.16
GBP/USD 1.3009 1.3015 1.3018 1.3020 1.3023 1.3024 1.3026 1.3029 1.3035
USD/CHF 0.8164 0.8171 0.8174 0.8176 0.8184 0.8182 0.8184 0.8187 0.8194
USD/CAD 1.3955 1.3960 1.3962 1.3963 1.3962 1.3967 1.3968 1.3970 1.3975
EUR/JPY 161.49 161.66 161.72 161.77 162.01 161.89 161.94 162.00 162.17
AUD/USD 0.6169 0.6183 0.6187 0.6192 0.6212 0.6200 0.6205 0.6209 0.6223
NZD/USD 0.5750 0.5759 0.5762 0.5765 0.5778 0.5771 0.5774 0.5777 0.5786
EUR/GBP 0.8689 0.8692 0.8693 0.8694 0.8695 0.8696 0.8697 0.8698 0.8701
EUR/CHF 0.9247 0.9254 0.9256 0.9259 0.9267 0.9263 0.9266 0.9268 0.9275
AUD/JPY 88.05 88.30 88.38 88.47 88.84 88.63 88.72 88.80 89.05
GBP/JPY 185.76 185.94 185.99 186.05 186.27 186.17 186.23 186.28 186.46
CHF/JPY 174.37 174.55 174.62 174.68 174.84 174.80 174.86 174.93 175.11
EUR/CAD 1.5796 1.5803 1.5805 1.5808 1.5809 1.5812 1.5815 1.5817 1.5824
AUD/CAD 0.8617 0.8635 0.8640 0.8646 0.8672 0.8658 0.8664 0.8669 0.8687
NZD/CAD 0.8031 0.8042 0.8046 0.8049 0.8066 0.8057 0.8060 0.8064 0.8075
CAD/JPY 102.15 102.25 102.28 102.32 102.45 102.38 102.42 102.45 102.55
NZD/JPY 82.08 82.26 82.31 82.37 82.63 82.49 82.55 82.60 82.78
AUD/NZD 1.0725 1.0734 1.0737 1.0740 1.0753 1.0746 1.0749 1.0752 1.0761
GBP/AUD 2.0934 2.0976 2.0990 2.1004 2.0968 2.1032 2.1046 2.1060 2.1102
EUR/AUD 1.8201 1.8238 1.8250 1.8263 1.8232 1.8287 1.8300 1.8312 1.8349
GBP/CHF 1.0635 1.0643 1.0646 1.0648 1.0656 1.0654 1.0656 1.0659 1.0667
EUR/NZD 1.9581 1.9607 1.9616 1.9624 1.9603 1.9642 1.9650 1.9659 1.9685
AUD/CHF 0.5042 0.5055 0.5059 0.5064 0.5083 0.5072 0.5077 0.5081 0.5094
GBP/NZD 2.2516 2.2547 2.2558 2.2568 2.2541 2.2590 2.2600 2.2611 2.2642
USD/CNY 7.3103 7.3129 7.3137 7.3146 7.3175 7.3162 7.3171 7.3179 7.3205
USD/INR 85.877 85.940 85.962 85.983 86.048 86.025 86.046 86.068 86.131
USD/MXN 20.5334 20.5396 20.5417 20.5438 20.5502 20.5480 20.5501 20.5522 20.5584
USD/ZAR 19.3552 19.3632 19.3658 19.3685 19.3681 19.3737 19.3764 19.3790 19.3870
USD/SGD 1.3257 1.3261 1.3262 1.3264 1.3266 1.3266 1.3268 1.3269 1.3273
USD/HKD 7.7565 7.7567 7.7568 7.7568 7.7571 7.7570 7.7570 7.7571 7.7573
USD/DKK 6.5848 6.5897 6.5913 6.5930 6.5935 6.5962 6.5979 6.5995 6.6044
GBP/CAD 1.8174 1.8179 1.8180 1.8182 1.8181 1.8184 1.8186 1.8187 1.8192
USD/SEK 9.7513 9.7627 9.7665 9.7703 9.7722 9.7779 9.7817 9.7855 9.7969
USD/RUB 83.4819 83.4906 83.4935 83.4964 83.5006 83.5022 83.5051 83.5080 83.5168
USD/TRY 38.0113 38.0301 38.0364 38.0426 38.0672 38.0552 38.0614 38.0677 38.0865
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email