Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🎯 Bạn vẫn còn do dự? Đã đến lúc rồi: Nhận Giảm Giá 55% với Ưu Đãi Thứ Hai Điện Tử Mở Rộng
Đăng Ký Ngay

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1633 1.1637 1.1639 1.1640 1.1643 1.1644 1.1645 1.1647 1.1651
USD/JPY 156.39 156.43 156.45 156.46 156.46 156.50 156.51 156.53 156.57
GBP/USD 1.3309 1.3315 1.3317 1.3319 1.3324 1.3323 1.3325 1.3327 1.3333
USD/CHF 0.8022 0.8024 0.8025 0.8025 0.8028 0.8027 0.8027 0.8028 0.8030
USD/CAD 1.3843 1.3847 1.3848 1.3850 1.3856 1.3852 1.3854 1.3855 1.3859
EUR/JPY 182.08 182.12 182.14 182.15 182.15 182.19 182.20 182.22 182.26
AUD/USD 0.6630 0.6633 0.6635 0.6636 0.6637 0.6638 0.6639 0.6641 0.6644
NZD/USD 0.5773 0.5776 0.5777 0.5778 0.5781 0.5780 0.5781 0.5782 0.5785
EUR/GBP 0.8737 0.8738 0.8739 0.8739 0.8739 0.8741 0.8741 0.8742 0.8743
EUR/CHF 0.9341 0.9343 0.9344 0.9344 0.9347 0.9346 0.9346 0.9347 0.9349
AUD/JPY 103.76 103.80 103.82 103.83 103.83 103.87 103.88 103.90 103.94
GBP/JPY 208.29 208.37 208.39 208.42 208.47 208.46 208.49 208.51 208.59
CHF/JPY 194.87 194.91 194.93 194.94 194.90 194.98 194.99 195.01 195.05
EUR/CAD 1.6112 1.6119 1.6121 1.6123 1.6130 1.6127 1.6129 1.6131 1.6138
AUD/CAD 0.9183 0.9187 0.9189 0.9190 0.9195 0.9194 0.9195 0.9197 0.9201
NZD/CAD 0.7996 0.8000 0.8002 0.8003 0.8009 0.8007 0.8008 0.8010 0.8014
CAD/JPY 112.89 112.94 112.95 112.97 112.93 112.99 113.01 113.02 113.07
NZD/JPY 90.35 90.39 90.40 90.42 90.44 90.44 90.46 90.47 90.51
AUD/NZD 1.1479 1.1482 1.1482 1.1483 1.1481 1.1485 1.1486 1.1486 1.1489
GBP/AUD 2.0058 2.0065 2.0067 2.0070 2.0080 2.0074 2.0077 2.0079 2.0086
EUR/AUD 1.7532 1.7537 1.7539 1.7540 1.7545 1.7544 1.7545 1.7547 1.7552
GBP/CHF 1.0684 1.0688 1.0689 1.0691 1.0697 1.0693 1.0695 1.0696 1.0700
EUR/NZD 2.0133 2.0140 2.0142 2.0144 2.0142 2.0148 2.0150 2.0152 2.0159
AUD/CHF 0.5323 0.5325 0.5326 0.5326 0.5328 0.5328 0.5328 0.5329 0.5331
GBP/NZD 2.3038 2.3044 2.3046 2.3048 2.3052 2.3052 2.3054 2.3056 2.3062
USD/CNY 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633
USD/INR 89.806 89.848 89.863 89.877 89.928 89.905 89.919 89.934 89.976
USD/MXN 18.1863 18.1922 18.1942 18.1961 18.1955 18.2001 18.2020 18.2040 18.2099
USD/ZAR 16.9829 16.9899 16.9922 16.9945 16.9959 16.9991 17.0014 17.0037 17.0107
USD/SGD 1.2952 1.2955 1.2955 1.2956 1.2957 1.2958 1.2959 1.2959 1.2962
USD/HKD 7.7815 7.7816 7.7817 7.7817 7.7819 7.7819 7.7819 7.7820 7.7821
USD/DKK 6.4109 6.4134 6.4143 6.4151 6.4155 6.4169 6.4177 6.4186 6.4211
GBP/CAD 1.8433 1.8442 1.8445 1.8448 1.8461 1.8454 1.8457 1.8460 1.8469
USD/SEK 9.3092 9.3129 9.3141 9.3153 9.3198 9.3177 9.3189 9.3201 9.3238
USD/RUB 77.0317 77.5783 77.7606 77.9428 78.7210 78.3072 78.4894 78.6717 79.2183
USD/TRY 42.6033 42.6052 42.6058 42.6064 42.6060 42.6076 42.6082 42.6088 42.6107
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email