Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1652 1.1655 1.1656 1.1657 1.1661 1.1659 1.1660 1.1661 1.1664
USD/JPY 151.58 151.70 151.74 151.78 151.75 151.86 151.90 151.94 152.06
GBP/USD 1.3423 1.3426 1.3428 1.3429 1.3434 1.3431 1.3432 1.3434 1.3437
USD/CHF 0.7977 0.7979 0.7980 0.7980 0.7980 0.7982 0.7982 0.7983 0.7985
USD/CAD 1.3946 1.3948 1.3949 1.3949 1.3950 1.3951 1.3951 1.3952 1.3954
EUR/JPY 176.79 176.89 176.92 176.96 176.96 177.02 177.06 177.09 177.19
AUD/USD 0.6583 0.6584 0.6584 0.6585 0.6585 0.6585 0.6586 0.6586 0.6587
NZD/USD 0.5796 0.5798 0.5799 0.5799 0.5801 0.5801 0.5801 0.5802 0.5804
EUR/GBP 0.8679 0.8680 0.8680 0.8681 0.8681 0.8681 0.8682 0.8682 0.8683
EUR/CHF 0.9302 0.9303 0.9303 0.9304 0.9305 0.9304 0.9305 0.9305 0.9306
AUD/JPY 99.83 99.90 99.92 99.95 99.93 99.99 100.02 100.04 100.11
GBP/JPY 203.66 203.78 203.82 203.86 203.87 203.94 203.98 204.02 204.14
CHF/JPY 190.00 190.12 190.16 190.20 190.18 190.28 190.32 190.36 190.48
EUR/CAD 1.6254 1.6258 1.6259 1.6261 1.6266 1.6263 1.6265 1.6266 1.6270
AUD/CAD 0.9183 0.9184 0.9185 0.9185 0.9187 0.9187 0.9187 0.9188 0.9189
NZD/CAD 0.8085 0.8088 0.8088 0.8089 0.8092 0.8091 0.8092 0.8092 0.8095
CAD/JPY 108.67 108.75 108.78 108.81 108.79 108.87 108.90 108.93 109.01
NZD/JPY 87.92 87.98 88.00 88.02 88.01 88.06 88.08 88.10 88.16
AUD/NZD 1.1349 1.1352 1.1352 1.1353 1.1353 1.1355 1.1356 1.1356 1.1359
GBP/AUD 2.0388 2.0392 2.0393 2.0395 2.0399 2.0397 2.0399 2.0400 2.0404
EUR/AUD 1.7697 1.7700 1.7702 1.7703 1.7708 1.7705 1.7706 1.7708 1.7711
GBP/CHF 1.0717 1.0718 1.0718 1.0719 1.0720 1.0719 1.0720 1.0720 1.0721
EUR/NZD 2.0093 2.0098 2.0100 2.0101 2.0106 2.0105 2.0106 2.0108 2.0113
AUD/CHF 0.5254 0.5255 0.5255 0.5256 0.5255 0.5256 0.5257 0.5257 0.5258
GBP/NZD 2.3146 2.3152 2.3153 2.3155 2.3161 2.3159 2.3161 2.3163 2.3168
USD/CNY 7.1187 7.1191 7.1192 7.1194 7.1193 7.1196 7.1198 7.1199 7.1203
USD/INR 88.739 88.743 88.744 88.746 88.746 88.748 88.750 88.751 88.755
USD/MXN 18.3819 18.3852 18.3864 18.3875 18.3873 18.3897 18.3908 18.3920 18.3953
USD/ZAR 17.2080 17.2127 17.2143 17.2158 17.2153 17.2190 17.2205 17.2221 17.2267
USD/SGD 1.2926 1.2927 1.2928 1.2928 1.2928 1.2930 1.2930 1.2931 1.2932
USD/HKD 7.7825 7.7827 7.7827 7.7828 7.7828 7.7828 7.7829 7.7829 7.7831
USD/DKK 6.4012 6.4029 6.4035 6.4040 6.4029 6.4052 6.4057 6.4063 6.4080
GBP/CAD 1.8725 1.8730 1.8732 1.8733 1.8739 1.8737 1.8738 1.8740 1.8745
USD/SEK 9.3998 9.4037 9.4050 9.4063 9.4033 9.4089 9.4102 9.4115 9.4154
USD/RUB 81.5713 81.6492 81.6751 81.7011 81.8213 81.7529 81.7789 81.8048 81.8826
USD/TRY 41.6927 41.6938 41.6942 41.6946 41.6964 41.6954 41.6958 41.6962 41.6973
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email