Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Dùng Thử ChatGPT Mới cho các Nhà Đầu Tư với WarrenAI >>>
Dùng Thử Ngay

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1216 1.1219 1.1220 1.1221 1.1223 1.1223 1.1224 1.1225 1.1228
USD/JPY 145.55 145.61 145.64 145.66 145.62 145.70 145.72 145.75 145.81
GBP/USD 1.3223 1.3226 1.3228 1.3229 1.3234 1.3231 1.3232 1.3234 1.3237
USD/CHF 0.8312 0.8315 0.8315 0.8316 0.8316 0.8318 0.8319 0.8319 0.8322
USD/CAD 1.3920 1.3922 1.3923 1.3923 1.3923 1.3925 1.3925 1.3926 1.3928
EUR/JPY 163.34 163.41 163.43 163.45 163.45 163.49 163.51 163.53 163.60
AUD/USD 0.6399 0.6402 0.6403 0.6404 0.6402 0.6406 0.6407 0.6408 0.6411
NZD/USD 0.5889 0.5892 0.5892 0.5893 0.5893 0.5895 0.5896 0.5896 0.5899
EUR/GBP 0.8479 0.8481 0.8481 0.8482 0.8480 0.8482 0.8483 0.8483 0.8485
EUR/CHF 0.9330 0.9332 0.9333 0.9333 0.9334 0.9335 0.9335 0.9336 0.9338
AUD/JPY 93.19 93.25 93.27 93.29 93.25 93.33 93.35 93.37 93.43
GBP/JPY 192.61 192.67 192.69 192.71 192.73 192.75 192.77 192.79 192.85
CHF/JPY 175.02 175.09 175.11 175.13 175.11 175.17 175.19 175.21 175.28
EUR/CAD 1.5621 1.5623 1.5624 1.5624 1.5625 1.5626 1.5626 1.5627 1.5629
AUD/CAD 0.8911 0.8914 0.8916 0.8917 0.8914 0.8919 0.8920 0.8922 0.8925
NZD/CAD 0.8201 0.8204 0.8204 0.8205 0.8204 0.8207 0.8208 0.8208 0.8211
CAD/JPY 104.55 104.59 104.60 104.62 104.60 104.64 104.66 104.67 104.71
NZD/JPY 85.78 85.82 85.83 85.85 85.83 85.87 85.89 85.90 85.94
AUD/NZD 1.0862 1.0865 1.0866 1.0867 1.0865 1.0869 1.0870 1.0871 1.0874
GBP/AUD 2.0636 2.0646 2.0649 2.0653 2.0668 2.0659 2.0663 2.0666 2.0676
EUR/AUD 1.7505 1.7512 1.7515 1.7517 1.7527 1.7523 1.7525 1.7528 1.7535
GBP/CHF 1.0998 1.1001 1.1002 1.1003 1.1007 1.1005 1.1006 1.1007 1.1010
EUR/NZD 1.9030 1.9035 1.9037 1.9038 1.9044 1.9042 1.9043 1.9045 1.9050
AUD/CHF 0.5323 0.5325 0.5326 0.5326 0.5325 0.5328 0.5328 0.5329 0.5331
GBP/NZD 2.2430 2.2438 2.2441 2.2444 2.2457 2.2450 2.2453 2.2456 2.2464
USD/CNY 7.2478 7.2481 7.2483 7.2484 7.2481 7.2486 7.2487 7.2489 7.2492
USD/INR 85.533 85.605 85.628 85.652 85.733 85.700 85.724 85.748 85.819
USD/MXN 19.5224 19.5250 19.5258 19.5267 19.5287 19.5283 19.5292 19.5300 19.5326
USD/ZAR 18.2437 18.2498 18.2519 18.2539 18.2562 18.2581 18.2601 18.2622 18.2683
USD/SGD 1.2975 1.2988 1.2992 1.2997 1.2989 1.3005 1.3010 1.3014 1.3027
USD/HKD 7.7730 7.7734 7.7735 7.7736 7.7733 7.7738 7.7739 7.7740 7.7744
USD/DKK 6.6450 6.6465 6.6470 6.6475 6.6480 6.6485 6.6490 6.6495 6.6510
GBP/CAD 1.8415 1.8418 1.8419 1.8420 1.8425 1.8422 1.8423 1.8424 1.8427
USD/SEK 9.7377 9.7414 9.7426 9.7439 9.7438 9.7463 9.7476 9.7488 9.7525
USD/RUB 82.3152 82.3626 82.3784 82.3942 82.4675 82.4258 82.4416 82.4574 82.5048
USD/TRY 38.7127 38.7151 38.7159 38.7167 38.7204 38.7183 38.7191 38.7199 38.7223
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email