Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
🔎 FLASH SALE: Giảm 50% InvestingPro | Xem các nhà đầu tư khác bỏ lỡ những gì và tự tin giao dịch.
Nhận Ưu Đãi

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1851 1.1853 1.1853 1.1854 1.1854 1.1854 1.1855 1.1855 1.1857
USD/JPY 146.40 146.43 146.44 146.45 146.48 146.47 146.48 146.49 146.52
GBP/USD 1.3640 1.3641 1.3641 1.3642 1.3643 1.3642 1.3643 1.3643 1.3644
USD/CHF 0.7869 0.7870 0.7870 0.7871 0.7871 0.7871 0.7872 0.7872 0.7873
USD/CAD 1.3747 1.3749 1.3749 1.3750 1.3752 1.3750 1.3751 1.3751 1.3753
EUR/JPY 173.56 173.59 173.59 173.60 173.63 173.62 173.63 173.63 173.66
AUD/USD 0.6674 0.6675 0.6675 0.6676 0.6676 0.6676 0.6677 0.6677 0.6678
NZD/USD 0.5977 0.5978 0.5978 0.5979 0.5979 0.5979 0.5980 0.5980 0.5981
EUR/GBP 0.8687 0.8688 0.8688 0.8689 0.8689 0.8689 0.8690 0.8690 0.8691
EUR/CHF 0.9328 0.9329 0.9329 0.9330 0.9329 0.9330 0.9331 0.9331 0.9332
AUD/JPY 97.73 97.75 97.76 97.76 97.79 97.78 97.78 97.79 97.81
GBP/JPY 199.71 199.75 199.76 199.78 199.83 199.80 199.82 199.83 199.87
CHF/JPY 186.02 186.05 186.07 186.08 186.12 186.10 186.11 186.13 186.16
EUR/CAD 1.6298 1.6299 1.6299 1.6300 1.6300 1.6300 1.6301 1.6301 1.6302
AUD/CAD 0.9177 0.9179 0.9179 0.9180 0.9180 0.9180 0.9181 0.9181 0.9183
NZD/CAD 0.8219 0.8220 0.8220 0.8221 0.8221 0.8221 0.8222 0.8222 0.8223
CAD/JPY 106.48 106.49 106.50 106.50 106.52 106.52 106.52 106.53 106.54
NZD/JPY 87.53 87.55 87.55 87.56 87.57 87.56 87.57 87.57 87.59
AUD/NZD 1.1164 1.1166 1.1166 1.1167 1.1167 1.1167 1.1168 1.1168 1.1170
GBP/AUD 2.0429 2.0432 2.0433 2.0434 2.0436 2.0436 2.0437 2.0438 2.0440
EUR/AUD 1.7751 1.7754 1.7755 1.7756 1.7756 1.7758 1.7759 1.7760 1.7762
GBP/CHF 1.0735 1.0736 1.0736 1.0737 1.0738 1.0737 1.0738 1.0738 1.0739
EUR/NZD 1.9824 1.9827 1.9827 1.9828 1.9828 1.9830 1.9831 1.9831 1.9834
AUD/CHF 0.5252 0.5253 0.5253 0.5254 0.5254 0.5254 0.5255 0.5255 0.5256
GBP/NZD 2.2813 2.2816 2.2817 2.2818 2.2821 2.2820 2.2821 2.2822 2.2825
USD/CNY 7.1076 7.1078 7.1079 7.1079 7.1080 7.1081 7.1081 7.1082 7.1084
USD/INR 87.709 87.740 87.750 87.761 87.776 87.781 87.792 87.802 87.833
USD/MXN 18.2898 18.2921 18.2929 18.2936 18.2957 18.2952 18.2959 18.2967 18.2990
USD/ZAR 17.3551 17.3584 17.3596 17.3607 17.3650 17.3629 17.3640 17.3652 17.3685
USD/SGD 1.2755 1.2757 1.2758 1.2758 1.2761 1.2760 1.2760 1.2761 1.2763
USD/HKD 7.7794 7.7796 7.7797 7.7797 7.7796 7.7799 7.7799 7.7800 7.7802
USD/DKK 6.2958 6.2965 6.2967 6.2969 6.2973 6.2973 6.2975 6.2977 6.2984
GBP/CAD 1.8755 1.8756 1.8757 1.8757 1.8760 1.8759 1.8759 1.8760 1.8761
USD/SEK 9.2359 9.2376 9.2382 9.2387 9.2406 9.2399 9.2404 9.2410 9.2427
USD/RUB 82.9665 83.0977 83.1415 83.1852 83.1594 83.2727 83.3165 83.3603 83.4915
USD/TRY 41.2859 41.2907 41.2923 41.2939 41.3005 41.2971 41.2987 41.3003 41.3051
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email