Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.0693 1.0696 1.0697 1.0698 1.0701 1.0700 1.0701 1.0702 1.0705
USD/JPY 157.79 157.84 157.86 157.88 157.84 157.91 157.93 157.95 158.01
GBP/USD 1.2491 1.2494 1.2496 1.2497 1.2498 1.2499 1.2500 1.2502 1.2505
USD/CHF 0.9134 0.9136 0.9137 0.9138 0.9138 0.9139 0.9140 0.9141 0.9143
USD/CAD 1.3658 1.3662 1.3664 1.3665 1.3663 1.3668 1.3669 1.3671 1.3675
EUR/JPY 168.84 168.88 168.90 168.91 168.88 168.95 168.96 168.98 169.02
AUD/USD 0.6529 0.6532 0.6532 0.6533 0.6536 0.6535 0.6536 0.6536 0.6539
NZD/USD 0.5939 0.5941 0.5941 0.5942 0.5944 0.5943 0.5944 0.5944 0.5946
EUR/GBP 0.8558 0.8559 0.8560 0.8560 0.8562 0.8561 0.8561 0.8562 0.8563
EUR/CHF 0.9775 0.9777 0.9777 0.9778 0.9778 0.9778 0.9779 0.9779 0.9781
AUD/JPY 103.12 103.15 103.15 103.16 103.14 103.18 103.19 103.19 103.22
GBP/JPY 197.17 197.25 197.27 197.30 197.24 197.34 197.37 197.39 197.47
CHF/JPY 172.68 172.74 172.76 172.78 172.73 172.82 172.84 172.86 172.92
EUR/CAD 1.4619 1.4621 1.4622 1.4622 1.4621 1.4624 1.4624 1.4625 1.4627
AUD/CAD 0.8927 0.8928 0.8929 0.8929 0.8929 0.8931 0.8931 0.8932 0.8933
NZD/CAD 0.8119 0.8120 0.8120 0.8121 0.8121 0.8122 0.8122 0.8123 0.8124
CAD/JPY 115.48 115.50 115.51 115.52 115.52 115.54 115.55 115.56 115.59
NZD/JPY 93.78 93.80 93.81 93.81 93.80 93.83 93.83 93.84 93.86
AUD/NZD 1.0994 1.0995 1.0995 1.0996 1.0995 1.0996 1.0997 1.0997 1.0998
GBP/AUD 1.9119 1.9123 1.9124 1.9126 1.9123 1.9128 1.9130 1.9131 1.9135
EUR/AUD 1.6371 1.6374 1.6374 1.6375 1.6375 1.6377 1.6378 1.6378 1.6381
GBP/CHF 1.1417 1.1419 1.1420 1.1420 1.1419 1.1422 1.1422 1.1423 1.1425
EUR/NZD 1.8001 1.8004 1.8005 1.8006 1.8004 1.8008 1.8009 1.8010 1.8012
AUD/CHF 0.5967 0.5968 0.5969 0.5969 0.5971 0.5971 0.5971 0.5972 0.5973
GBP/NZD 2.1023 2.1027 2.1029 2.1030 2.1027 2.1034 2.1035 2.1037 2.1041
USD/CNY 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464 7.2464
USD/INR 83.393 83.395 83.396 83.397 83.400 83.399 83.400 83.401 83.404
USD/MXN 17.1329 17.1400 17.1424 17.1448 17.1471 17.1496 17.1520 17.1543 17.1615
USD/ZAR 18.8103 18.8144 18.8157 18.8171 18.8157 18.8197 18.8211 18.8224 18.8265
USD/SGD 1.3617 1.3620 1.3620 1.3621 1.3620 1.3623 1.3624 1.3624 1.3627
USD/HKD 7.8277 7.8279 7.8279 7.8280 7.8281 7.8281 7.8282 7.8283 7.8285
USD/DKK 6.9658 6.9676 6.9682 6.9688 6.9688 6.9700 6.9706 6.9712 6.9730
GBP/CAD 1.7072 1.7076 1.7077 1.7079 1.7076 1.7081 1.7083 1.7084 1.7088
USD/SEK 10.9291 10.9325 10.9336 10.9347 10.9354 10.9369 10.9380 10.9391 10.9425
USD/RUB 91.7200 91.7200 91.7200 91.7200 91.7200 91.7200 91.7200 91.7200 91.7200
USD/TRY 32.4671 32.4711 32.4725 32.4738 32.4735 32.4765 32.4778 32.4792 32.4832
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email