Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 8
Chọn Cổ Phiếu Với AI

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.1567 1.1570 1.1571 1.1572 1.1570 1.1574 1.1575 1.1576 1.1579
USD/JPY 146.89 146.93 146.94 146.96 147.01 146.98 147.00 147.01 147.05
GBP/USD 1.3277 1.3280 1.3280 1.3281 1.3282 1.3283 1.3284 1.3284 1.3287
USD/CHF 0.8075 0.8077 0.8078 0.8078 0.8081 0.8080 0.8080 0.8081 0.8083
USD/CAD 1.3771 1.3773 1.3774 1.3774 1.3777 1.3776 1.3776 1.3777 1.3779
EUR/JPY 170.01 170.05 170.06 170.08 170.11 170.10 170.12 170.13 170.17
AUD/USD 0.6460 0.6461 0.6462 0.6462 0.6463 0.6464 0.6464 0.6465 0.6466
NZD/USD 0.5901 0.5903 0.5903 0.5904 0.5904 0.5904 0.5905 0.5905 0.5907
EUR/GBP 0.8711 0.8712 0.8713 0.8713 0.8712 0.8715 0.8715 0.8716 0.8717
EUR/CHF 0.9348 0.9350 0.9350 0.9351 0.9351 0.9351 0.9352 0.9352 0.9354
AUD/JPY 94.92 94.94 94.95 94.96 95.00 94.98 94.99 95.00 95.03
GBP/JPY 195.10 195.15 195.17 195.18 195.25 195.22 195.23 195.25 195.30
CHF/JPY 181.83 181.87 181.88 181.89 181.93 181.91 181.92 181.93 181.97
EUR/CAD 1.5934 1.5937 1.5939 1.5940 1.5939 1.5942 1.5943 1.5945 1.5948
AUD/CAD 0.8899 0.8901 0.8901 0.8902 0.8903 0.8902 0.8903 0.8903 0.8905
NZD/CAD 0.8130 0.8131 0.8131 0.8132 0.8133 0.8132 0.8133 0.8133 0.8134
CAD/JPY 106.64 106.67 106.68 106.69 106.72 106.71 106.72 106.73 106.76
NZD/JPY 86.72 86.75 86.75 86.76 86.79 86.78 86.79 86.79 86.82
AUD/NZD 1.0944 1.0945 1.0945 1.0946 1.0947 1.0946 1.0947 1.0947 1.0948
GBP/AUD 2.0547 2.0550 2.0551 2.0552 2.0552 2.0554 2.0555 2.0556 2.0559
EUR/AUD 1.7901 1.7905 1.7906 1.7908 1.7905 1.7910 1.7912 1.7913 1.7917
GBP/CHF 1.0728 1.0729 1.0730 1.0730 1.0732 1.0732 1.0732 1.0733 1.0734
EUR/NZD 1.9594 1.9599 1.9600 1.9602 1.9600 1.9604 1.9606 1.9607 1.9612
AUD/CHF 0.5219 0.5221 0.5221 0.5222 0.5222 0.5222 0.5223 0.5223 0.5225
GBP/NZD 2.2490 2.2494 2.2495 2.2496 2.2498 2.2498 2.2499 2.2500 2.2504
USD/CNY 7.1778 7.1782 7.1784 7.1785 7.1781 7.1789 7.1790 7.1792 7.1796
USD/INR 87.824 87.845 87.853 87.860 87.893 87.874 87.881 87.889 87.910
USD/MXN 18.8884 18.9016 18.9059 18.9103 18.9106 18.9191 18.9235 18.9278 18.9410
USD/ZAR 17.9332 17.9402 17.9426 17.9449 17.9427 17.9497 17.9520 17.9544 17.9614
USD/SGD 1.2874 1.2876 1.2876 1.2877 1.2878 1.2877 1.2878 1.2878 1.2880
USD/HKD 7.8499 7.8500 7.8500 7.8500 7.8500 7.8500 7.8500 7.8500 7.8501
USD/DKK 6.4454 6.4468 6.4473 6.4478 6.4497 6.4488 6.4493 6.4498 6.4512
GBP/CAD 1.8289 1.8292 1.8293 1.8294 1.8297 1.8296 1.8297 1.8298 1.8300
USD/SEK 9.6586 9.6620 9.6631 9.6642 9.6669 9.6664 9.6675 9.6686 9.6720
USD/RUB 79.1552 79.2938 79.3401 79.3863 79.2644 79.4787 79.5249 79.5712 79.7098
USD/TRY 40.6498 40.6561 40.6581 40.6602 40.6565 40.6644 40.6665 40.6685 40.6748
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email