
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Loại | 5 Phút | 15 Phút | Hàng giờ | Hàng ngày |
---|---|---|---|---|---|
EUR/USD
1.1391 |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo: | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
Tổng kết: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
GBP/USD
1.3294 |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
Tổng kết: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
USD/JPY
142.17 |
Trung bình Động: | Mua | Bán | Bán | Bán Mạnh |
Chỉ báo: | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
Tổng kết: | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
USD/CAD
1.3848 |
Trung bình Động: | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo: | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
Tổng kết: | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Khung thời gian | Độ tin cậy | Mô hình | # Nến | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hình Mẫu Mới Nổi | ||||||
DAX | 1D | Dark Cloud Cover | Hiện tại | |||
Dow Jones | 1D | Three Black Crows | Hiện tại | |||
Hình Mẫu Hoàn Chỉnh | ||||||
Nasdaq 100 | 1D | Falling Three Methods | 1 | |||
Nasdaq. H.Đ T.Lai | 1D | Falling Three Methods | 1 | |||
Microsoft | 1D | Three Black Crows | 1 |
Không nhận diện được Mô Hình nào. |
Tên | MA5 | MA10 | MA20 | MA50 | MA100 | MA200 |
---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD |
1.1394 Mua |
1.1394 Mua |
1.1394 Mua |
1.1394 Mua |
1.1390 Mua |
1.1382 Mua |
USD/JPY |
142.18 Mua |
142.17 Mua |
142.17 Mua |
142.18 Mua |
142.24 Bán |
142.30 Bán |
DAX |
21208.14 Bán |
21198.34 Mua |
21201.80 Mua |
21200.95 Mua |
21218.47 Bán |
21188.67 Mua |
Dow Jones |
39204.36 Bán |
39208.93 Bán |
39278.29 Bán |
39296.67 Bán |
39314.50 Bán |
39772.13 Bán |
Vàng |
3336.14 Mua |
3337.55 Mua |
3337.18 Mua |
3333.20 Mua |
3327.14 Mua |
3333.60 Mua |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 1.1389 | 1.1391 | 1.1393 | 1.1395 | 1.1397 | 1.1399 | 1.1401 |
USD/JPY | 142.07 | 142.10 | 142.14 | 142.17 | 142.21 | 142.24 | 142.28 |
DAX | 21011.71 | 21079.04 | 21113.96 | 21181.29 | 21216.21 | 21283.54 | 21318.46 |
Dow Jones | 39053.75 | 39166.76 | 39224.36 | 39337.37 | 39394.97 | 39507.98 | 39565.58 |
Vàng | 3341.30 | 3341.30 | 3341.30 | 3341.30 | 3341.30 | 3341.30 | 3341.30 |
Tên | Mới nhất | ATR(14) | Mua | Bán | Trung Tính | Tổng kết Chỉ báo |
---|---|---|---|---|---|---|
EUR/USD | 1.1391 | Biến Động Ít Hơn | 8 | 0 | 0 | Mua Mạnh |
USD/JPY | 142.17 | Biến Động Ít Hơn | 0 | 9 | 1 | Bán Mạnh |
DAX | 21,205.86 | Biến Động Ít Hơn | 3 | 2 | 3 | MUA |
Dow Jones | 39,142.23 | Biến Động Cao | 0 | 9 | 0 | Bán Mạnh |
Vàng | 3,341.30 | Biến Động Ít Hơn | 8 | 0 | 1 | Mua Mạnh |