VN 30 (VNI30)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
1,100.42
-6.74(-0.61%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
1,097.051,109.48
Biên độ 52 tuần
985.671,268.05
Giá đ.cửa hôm trước
1,107.16
Giá mở cửa
1,108.02
Thay đổi 1 năm
1.3%
Khối lượng
155,060
KLTB (3 thg)
191,858
Biên độ ngày
1,097.05-1,109.48
Biên độ 52 tuần
985.67-1,268.05
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Việt Nam
# Thành Phần:30

Mọi Người Cũng Xem

4,565.51
US500
-0.09%
1,115.97
VNI
-0.40%
14,217.34
IXIC
+0.22%
32,775.82
JP225
-1.33%
16,305.50
HK50
-2.07%
Hôm nay, bạn cảm thấy thế nào về VNI30?
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!
hoặc
TênKLGiá
E1VFVN30
VFMVN30
143.4K18,960.00-1.25%
TênKLGiá
SSI
Công Ty Cổ Phần Chứng khoán SSI
23.48M33,300.00-0.89%
HPG
Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
22.51M27,250.00-0.91%
SHB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
14.94M11,000.00-1.35%
STB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
12.59M27,800.00-1.42%
VPB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng
11.51M19,220.00-1.79%
+6.93%+1.28%+0.14%+0.13%0.00%
TênGiá
BCM
Becamex
63,300.00+4,100
FPT
FPT
94,800.00+1,200.0
PLX
Petrolimex
35,550.00+50.0
MWG
Thế giới Di động
39,840.00+50
MBB
MBBank
18,050.000.00
-1.94%-1.79%-1.42%-1.35%-1.29%
TênGiá
VHM
Vinhomes
40,650.00-800
VPB
VPBank
19,220.00-350.0
STB
Sacombank
27,800.00-400.0
SHB
NHTM Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội
11,000.00-150.0
MSN
Tập đoàn Masan
61,400.00-800