Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập21.25021.58021.550-0.030-0.14%1,872.31,675.510/04
 Ai-Len2.9392.9842.863+0.031+1.07%41.2-155.612/04
 Ai-xơ-len6.7846.8346.821+0.017+0.25%425.7228.912/04
 Ấn Độ6.4406.4536.4230.0000.00%391.3194.511/04
 Anh Quốc4.75254.75704.6360+0.1065+2.29%222.625.812/04
 Áo3.0043.0892.938-0.004-0.13%47.7-149.111/04
 Ba Lan5.2685.3395.208-0.019-0.36%274.177.311/04
 Bangladesh12.05512.08012.0500.0000.00%952.8756.010/04
 Bỉ3.1843.2653.147-0.022-0.69%65.7-131.111/04
 Bồ Đào Nha3.1673.2573.148-0.022-0.69%64.0-132.812/04
 Brazil14.81515.08914.815-0.245-1.63%1,228.81,032.011/04
 Bulgaria3.8503.8503.8500.0000.00%132.3-64.511/04
 Canada3.2653.3093.170+0.033+1.02%73.8-123.012/04
 Chi-lê5.5405.5405.5400.0000.00%301.3104.512/04
 Colombia11.96711.99911.961-0.032-0.27%944.0747.212/04
 Cộng Hòa Séc4.1104.1514.094-0.020-0.48%158.3-38.511/04
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.0107.0107.010-0.0000.00%448.3251.511/04
 Croatia3.1233.1233.123-0.001-0.03%59.6-137.211/04
 Hà Lan2.8192.8872.755-0.005-0.18%29.2-167.611/04
 Hàn Quốc2.6932.7482.693-0.018-0.66%16.6-180.211/04
 Hi Lạp3.4903.5983.444+0.010+0.29%96.3-100.511/04
 Hoa Kỳ4.4954.5924.384+0.072+1.63%196.80.012/04
 Hồng Kông3.3323.4093.362+0.033+1.00%80.5-116.311/04
 Hungary7.0807.1607.160+0.020+0.28%455.3258.511/04
 Indonesia7.0397.1047.064+0.024+0.34%451.2254.411/04
 Israel4.4004.4004.400-0.040-0.90%187.3-9.510/04
 Kazakstan15.30715.30715.3070.0000.00%1,278.01,081.211/04
 Kenya13.58013.58013.580+0.060+0.44%1,105.3908.511/04
 Lithuania3.4153.4153.415-0.011-0.32%88.8-108.011/04
 Malaysia3.7443.7513.729+0.022+0.59%121.7-75.111/04
 Malta3.3793.3793.379-0.041-1.20%85.2-111.611/04
 Mauritius5.6505.7505.750+0.001+0.02%312.3115.511/04
 Mexico9.5709.5749.304+0.270+2.90%704.3507.511/04
 Morocco2.9603.0573.057+0.050+1.72%43.3-153.511/04
 Na Uy3.8693.9313.880-0.007-0.18%134.2-62.611/04
 Nam Phi11.04011.06510.960+0.150+1.38%851.3654.511/04
 Namibia9.6739.8439.704+0.095+0.99%714.6517.811/04
 New Zealand4.7814.8234.668+0.126+2.71%225.428.611/04
 Nga15.11515.15015.0650.0000.00%1,258.81,062.014/06
 Nhật Bản1.3491.3701.330-0.024-1.75%-117.8-314.611/04
 Nigeria19.97119.97119.971+0.233+1.18%1,744.41,547.611/04
 Pakistan12.41712.46712.467+0.198+1.62%989.0792.211/04
 Peru6.6406.6406.640-0.034-0.51%411.3214.511/04
 Phần Lan2.8852.9322.821+0.019+0.66%35.8-161.012/04
 Pháp3.3433.4083.309-0.011-0.33%81.6-115.211/04
 Philippines6.1506.2046.2040.0000.00%362.3165.511/04
 Romania7.6007.6007.4400.0000.00%507.3310.511/04
 Singapore2.6522.7582.657-0.012-0.45%12.5-184.311/04
 Síp3.2003.2293.089-0.010-0.31%67.3-129.511/04
 Slovakia3.573.623.570.000.00%104.3-92.511/04
 Slovenia3.2103.2833.200-0.049-1.50%68.3-128.511/04
 Sri Lanka11.83711.83711.837-0.042-0.35%931.0734.211/04
 Tây Ban Nha3.2913.3673.257-0.019-0.57%76.4-120.412/04
 Thái Lan2.0852.1052.0850.0000.00%-44.2-241.026/03
 Thổ Nhĩ Kỳ31.61031.71030.940+0.760+2.46%2,908.32,711.512/04
 Thụy Sỹ0.4070.5170.426-0.035-7.92%-212.0-408.811/04
 Thụy Điển2.3122.4472.323-0.076-3.18%-21.5-218.312/04
 Trung Quốc1.6501.6801.635+0.010+0.61%-87.7-284.511/04
 Úc4.3644.3724.310+0.105+2.47%183.7-13.111/04
 Uganda17.25417.25417.2540.0000.00%1,472.71,275.911/04
 Việt Nam3.1453.1453.134+0.011+0.35%61.8-135.011/04
 Ý3.8053.8833.777-0.009-0.24%127.8-69.011/04
 Zambia20.60520.60520.605-0.002-0.01%1,807.81,611.011/04
 Đài Loan1.6001.6001.570+0.030+1.91%-92.7-289.511/04
 Đan Mạch2.3222.4502.289-0.038-1.61%-20.5-217.311/04
 Đức2.52702.63202.4900-0.0545-2.11%0.0-196.812/04
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email