Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💡 Lợi thế độc quyền: Các tổ chức đầu tư đang nhắm đến những mã dưới trị giá này
Xem top cổ phiếu

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập22.17322.17322.173+0.000+0.00%1,953.61,764.722/05
 Ai-Len2.9443.2622.934-0.013-0.44%30.6-158.201:43:45
 Ai-xơ-len6.6416.6916.691+0.027+0.41%400.3211.500:58:59
 Ấn Độ6.2226.2826.215-0.0000.00%358.5169.616/05
 Anh Quốc4.75004.82104.7410-0.0045-0.09%211.222.401:58:59
 Áo3.0323.0913.0270.0000.00%39.5-149.422/05
 Ba Lan5.5365.5595.473+0.007+0.13%289.8101.022/05
 Bangladesh12.17512.23512.175-0.335-2.68%953.8764.922/05
 Bỉ3.1623.2123.1650.0000.00%52.4-136.422/05
 Bồ Đào Nha3.1483.1723.127+0.007+0.22%51.0-137.800:04:16
 Brazil14.00714.20814.0070.0000.00%1,136.9948.103:37:13
 Bulgaria3.6293.6293.629-0.221-5.74%99.1-89.722/05
 Canada3.3733.3903.360-0.013-0.38%73.5-115.305:28:59
 Chi-lê5.7205.7205.720+0.000+0.00%308.2119.422/05
 Colombia12.33212.34912.277-0.025-0.20%969.4780.603:59:59
 Cộng Hòa Séc4.2174.2434.1900.0000.00%157.9-30.922/05
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.0107.0107.0100.0000.00%437.3248.422/05
 Croatia3.0653.0653.065-0.001-0.03%42.8-146.121/05
 Hà Lan2.8532.8902.852+0.001+0.04%21.5-167.322/05
 Hàn Quốc2.7742.7762.739+0.030+1.09%13.6-175.209:49:30
 Hi Lạp3.4003.4393.387+0.010+0.29%76.3-112.622/05
 Hoa Kỳ4.5264.6294.515-0.027-0.59%188.80.009:49:03
 Hồng Kông3.1993.2093.199-0.010-0.31%56.1-132.709:34:01
 Hungary6.9907.0707.0700.0000.00%435.2246.422/05
 Indonesia6.8406.8406.839-0.004-0.06%420.3231.409:17:49
 Israel4.6104.6104.610+0.083+1.83%197.38.422/05
 Kazakstan14.14614.14614.146+0.306+2.21%1,150.8962.022/05
 Kenya13.71013.71013.710+0.100+0.73%1,107.2918.422/05
 Lithuania3.2083.2083.208+0.013+0.41%57.0-131.822/05
 Malaysia3.5793.5853.579-0.008-0.22%94.1-94.709:12:49
 Malta3.3423.3423.342+0.026+0.78%70.4-118.422/05
 Mauritius5.5515.6515.651+0.012+0.22%291.4102.522/05
 Mexico9.4049.4539.4040.0000.00%676.7487.803:41:00
 Morocco2.7602.8572.8570.0000.00%12.2-176.622/05
 Na Uy4.1504.2044.159-0.002-0.05%151.3-37.622/05
 Nam Phi10.49010.52510.440+0.055+0.53%785.2596.422/05
 Namibia9.7209.8559.800+0.046+0.48%708.3519.422/05
 New Zealand4.6784.6904.668-0.030-0.64%204.015.209:49:34
 Nga15.82115.82115.821+0.083+0.53%1,318.41,129.521/05
 Nhật Bản1.5591.5731.559-0.002-0.13%-107.9-296.707:39:47
 Nigeria19.75419.75419.754-0.138-0.69%1,711.61,522.821/05
 Pakistan12.67012.67012.670+0.328+2.66%1,003.3814.422/05
 Peru6.4076.4076.407+0.000+0.00%377.0188.117/05
 Phần Lan3.0843.1223.079-0.016-0.52%44.7-144.202:43:45
 Pháp3.3133.3493.309+0.009+0.27%67.5-121.322/05
 Philippines6.1976.1976.1970.0000.00%355.9167.107:23:01
 Romania7.6007.6307.5100.0000.00%496.2307.422/05
 Serbia5.2645.2645.200-0.036-0.68%262.673.822/05
 Singapore2.5062.5262.496-0.029-1.14%-13.2-202.009:48:21
 Síp2.9953.0082.984-0.048-1.58%35.7-153.122/05
 Slovakia3.523.563.53+0.02+0.57%88.2-100.622/05
 Slovenia3.1993.2113.181-0.002-0.06%56.1-132.722/05
 Sri Lanka11.72811.72811.728+0.153+1.32%909.0720.222/05
 Tây Ban Nha3.2603.2893.249+0.006+0.18%62.2-126.600:04:16
 Thái Lan2.0852.1052.0850.0000.00%-55.3-244.126/03
 Thổ Nhĩ Kỳ30.74030.96030.510+0.020+0.07%2,810.22,621.422/05
 Thụy Sỹ0.3800.4820.341+0.014+3.83%-225.8-414.622/05
 Thụy Điển2.4512.5052.449+0.063+2.64%-18.7-207.500:58:59
 Trung Quốc1.6981.7001.692+0.008+0.47%-94.0-282.809:48:58
 Úc4.4314.5184.393-0.046-1.03%179.4-9.509:49:45
 Uganda18.38318.38318.383+0.000+0.00%1,574.51,385.722/05
 Việt Nam3.1853.1853.1850.0000.00%54.7-134.107:20:01
 Ý3.6443.6963.648+0.011+0.30%100.7-88.222/05
 Zambia19.01619.01619.016+0.376+2.02%1,637.91,449.022/05
 Đài Loan1.5801.5801.5800.0000.00%-105.8-294.607:23:03
 Đan Mạch2.4032.4632.405+0.004+0.17%-23.4-212.322/05
 Đức2.63752.66502.6360-0.0045-0.17%0.0-188.802:58:59
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email