Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập25.82925.98625.829+0.959+3.86%2,348.12,142.520/11
 Ai-Len2.6402.6412.639-0.016-0.60%29.2-176.413:53:44
 Ai-xơ-len6.6306.6756.605-0.045-0.75%428.2222.600:58:59
 Ấn Độ6.9386.9416.935+0.127+1.86%459.0253.413:58:26
 Anh Quốc4.46904.50404.4680-0.00100.00%212.06.502:58:59
 Áo2.7842.8442.781-0.011-0.36%43.5-162.020/11
 Ba Lan5.5955.6765.568-0.049-0.87%324.6119.120/11
 Bangladesh12.77512.83012.775+0.000+0.00%1,042.6837.120/11
 Bỉ2.9242.9252.923-0.001-0.03%57.6-148.013:53:44
 Bồ Đào Nha2.8232.8362.788+0.011+0.39%47.4-158.104:00:00
 Brazil12.87212.87212.821-0.053-0.41%1,052.3846.820/11
 Bulgaria3.6293.6293.629-0.221-5.74%128.0-77.520/11
 Canada3.3853.3923.343-0.0020.00%103.6-101.906:28:59
 Chi-lê5.6005.6005.6000.0000.00%325.1119.620/11
 Colombia10.25010.35710.250-0.1200.00%790.1584.610:14:56
 Cộng Hòa Séc3.9743.9973.963-0.021-0.53%162.5-43.000:57:39
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.3707.3707.370+0.000+0.00%502.1296.620/11
 Croatia3.2433.2683.240-0.022-0.67%89.5-116.120/11
 Hà Lan2.5892.5902.588-0.003-0.12%24.0-181.513:53:44
 Hàn Quốc2.9763.0202.969-0.052-1.72%62.8-142.813:29:52
 Hi Lạp3.2003.2493.207-0.028-0.93%85.2-120.420/11
 Hoa Kỳ4.4044.4124.397-0.002-0.05%205.50.013:54:00
 Hồng Kông3.3793.3793.354-0.034-1.00%103.0-102.512:24:12
 Hungary6.6306.7106.710-0.080-1.19%428.2222.600:58:59
 Indonesia7.0177.0186.997+0.130+1.89%466.9261.313:50:48
 Israel4.6724.8014.650+0.006+0.21%232.326.820/11
 Kazakstan13.12113.12113.121+0.000+0.00%1,077.3871.720/11
 Kenya16.00016.00016.0000.000.00%1,365.11,159.620/11
 Lithuania3.3873.3873.387+0.004+0.12%103.9-101.720/11
 Malaysia3.8713.8743.870+0.029+0.75%152.3-53.312:03:57
 Malta3.2463.2463.2460.0000.00%89.8-115.820/11
 Mauritius4.4764.6304.6010.0000.00%212.77.220/11
 Mexico10.18510.19510.185+0.372+3.79%783.7578.101:10:04
 Morocco3.2603.3613.360-0.101-2.98%91.1-114.420/11
 Na Uy3.7203.7753.728-0.031-0.80%137.2-68.420/11
 Nam Phi9.2289.2339.215+0.183+2.02%687.9482.413:53:17
 Namibia9.3109.4789.407-0.125-1.38%696.2490.620/11
 New Zealand4.7734.7964.763+0.033+0.70%242.436.911:16:46
 Nga15.11515.15015.0650.000.00%1,276.61,071.114/06
 Nhật Bản1.0721.0771.055+0.002+0.19%-127.6-333.211:40:00
 Nigeria20.81920.81920.8190.0000.00%1,847.11,641.519/11
 Pakistan12.46012.46012.460+0.311+2.56%1,011.2805.612:34:17
 Peru6.6736.6736.6730.0000.00%432.4226.915/11
 Phần Lan2.7592.7622.758-0.004-0.14%41.1-164.513:53:44
 Pháp3.0993.0993.098+0.004+0.13%75.0-130.513:53:44
 Philippines6.0656.0656.065+0.000+0.00%371.7166.107:23:04
 Romania7.1107.1207.100-0.060-0.84%476.2270.620/11
 Singapore2.8792.8992.876-0.010-0.35%53.0-152.513:36:33
 Síp3.0263.1163.017-0.066-2.13%67.8-137.820/11
 Slovakia3.213.273.23-0.02-0.62%86.2-119.420/11
 Slovenia3.0763.0773.050+0.024+0.66%72.7-132.820/11
 Sri Lanka12.10812.10812.108+0.000+0.00%975.9770.420/11
 Tây Ban Nha3.0733.0913.047+0.019+0.62%72.4-133.102:58:30
 Thái Lan2.4352.4402.4350.0000.00%8.6-196.920/11
 Thổ Nhĩ Kỳ28.20028.45028.230-0.250-0.88%2,585.22,379.620/11
 Thụy Sỹ0.3690.4710.406-0.042-9.73%-198.0-403.500:18:59
 Thụy Điển2.0732.1472.085+0.008+0.41%-27.5-233.020/11
 Trung Quốc2.0832.0982.083-0.008-0.38%-26.6-232.113:59:00
 Úc4.6264.6434.616+0.041+0.89%227.622.113:59:34
 Uganda16.70416.70416.704+0.446+2.74%1,435.61,230.013:17:18
 Việt Nam2.8212.8212.817-0.046-1.60%47.3-158.311:10:02
 Ý3.5733.6153.564-0.0020.00%122.4-83.100:28:59
 Zambia22.20022.20022.200-0.001-0.00%1,985.21,779.620/11
 Đài Loan1.5051.5301.5050.0000.00%-84.4-289.907:23:04
 Đan Mạch2.1062.1492.0660.0482.33%-24.3-229.820/11
 Đức2.34852.34952.3475+0.0065+0.28%0.0-205.513:53:44
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email