Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
🏃 Cơ hội cuối để hưởng giá hời nhất – thời gian có hạn…
Đăng Ký & Tiết Kiệm 50%

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập23.17323.18423.173+0.803+3.59%2,060.21,863.229/01
 Ai-Len2.8472.8512.790-0.006-0.21%27.6-169.402:43:42
 Ai-xơ-len6.7946.8776.839-0.035-0.59%422.3225.300:58:59
 Ấn Độ6.7916.8156.784+0.110+1.65%422.0225.029/01
 Anh Quốc4.60704.61704.5710-0.00450.00%203.66.602:58:59
 Áo2.9372.9532.895+0.014+0.34%36.6-160.429/01
 Ba Lan5.9115.9315.844-0.060-1.00%334.0137.029/01
 Bangladesh12.45512.45512.395+0.345+2.85%988.4791.429/01
 Bỉ3.1793.2023.124+0.021+0.63%60.8-136.200:03:59
 Bồ Đào Nha2.9622.9782.915-0.007-0.24%39.1-157.903:59:43
 Brazil15.04215.05115.038-0.018-0.12%1,247.11,050.105:00:15
 Bulgaria3.8503.8503.8500.0000.00%127.9-69.128/01
 Canada3.1963.2363.181+0.023+0.72%62.5-134.504:53:51
 Chi-lê5.9105.9105.9100.0000.00%333.9136.929/01
 Colombia11.07811.15011.056+0.046+0.45%850.7653.703:59:59
 Cộng Hòa Séc3.9904.0333.969+0.013+0.33%141.9-55.100:58:14
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.4407.4407.440-0.0000.00%486.9289.929/01
 Croatia3.1353.1413.101-0.022-0.70%56.4-140.629/01
 Hà Lan2.7732.7842.723+0.017+0.73%20.2-176.829/01
 Hàn Quốc2.8612.8682.818+0.025+1.06%29.0-168.024/01
 Hi Lạp3.3903.4833.4110.0000.00%81.9-115.129/01
 Hoa Kỳ4.5414.5924.507-0.014-0.31%197.00.007:51:37
 Hồng Kông3.6843.6843.684-0.061-1.63%111.3-85.707:23:02
 Hungary6.6206.6906.690-0.080-1.19%404.9207.900:58:59
 Indonesia6.9437.0666.948-0.109-1.56%437.2240.224/01
 Israel4.4584.4824.457-0.021-0.45%188.7-8.329/01
 Kazakstan13.55113.55113.5510.0000.00%1,098.0901.029/01
 Kenya14.36014.36014.360+0.070+0.49%1,178.9981.929/01
 Lithuania3.2493.2493.249-0.007-0.21%67.8-129.229/01
 Malaysia3.8303.8313.830+0.031+0.82%125.9-71.107:42:07
 Malta3.3103.3103.310-0.029-0.90%73.9-123.129/01
 Mauritius5.0255.0255.025-0.035-0.69%245.448.429/01
 Mexico10.42210.42210.414+0.332+3.29%785.1588.101:05:03
 Morocco3.1403.2453.2450.0000.00%56.9-140.129/01
 Na Uy3.8293.8903.848-0.013-0.26%125.8-71.229/01
 Nam Phi8.9559.0258.950-0.065-0.78%638.4441.429/01
 Namibia9.7979.9589.922+0.050+0.51%722.6525.629/01
 New Zealand4.6344.6344.611+0.061+1.33%206.39.307:48:51
 Nga15.11515.15015.0650.0000.00%1,254.41,057.414/06
 Nhật Bản1.1931.2101.193+0.004+0.34%-137.8-334.801:05:00
 Nigeria22.20022.20022.200+0.141+0.63%1,962.91,765.928/01
 Pakistan12.45512.45512.455+0.315+2.59%988.4791.429/01
 Peru6.7666.7666.7660.0000.00%419.5222.525/01
 Phần Lan2.9102.9282.859+0.001+0.03%33.9-163.103:43:50
 Pháp3.3183.3213.257+0.029+0.91%74.7-122.329/01
 Philippines6.2286.2286.228+0.044+0.71%365.7168.707:23:04
 Romania7.7308.0007.630-0.170-2.15%515.9318.929/01
 Singapore2.8772.8962.877-0.0020.00%30.6-166.428/01
 Síp3.0043.0422.983-0.079-2.56%43.3-153.729/01
 Slovakia3.263.283.250.000.00%68.9-128.129/01
 Slovenia3.0913.0973.072-0.016-0.64%52.0-145.029/01
 Sri Lanka12.05112.05112.0510.0000.00%948.0751.028/01
 Tây Ban Nha3.1783.1963.130+0.003+0.09%60.7-136.302:58:41
 Thái Lan2.2752.2902.275-0.015-0.87%-29.6-226.629/01
 Thổ Nhĩ Kỳ25.65025.79025.440+0.230+0.90%2,307.92,110.929/01
 Thụy Sỹ0.4310.4550.431-0.006-2.29%-214.0-411.000:18:59
 Thụy Điển2.2782.3402.297-0.018-0.87%-29.3-226.301:58:59
 Trung Quốc1.6401.7001.627-0.010-0.61%-93.1-290.127/01
 Úc4.4514.4674.411+0.079+1.81%188.0-9.007:51:21
 Uganda17.79717.79717.671+0.597+3.47%1,522.61,325.629/01
 Việt Nam3.0573.0573.057-0.050-1.61%48.6-148.407:20:02
 Ý3.6583.6613.608+0.004+0.00%108.7-88.300:28:59
 Zambia22.13622.13622.136-0.001-0.00%1,956.51,759.529/01
 Đài Loan1.5751.5751.575-0.025-1.56%-99.6-296.607:23:03
 Đan Mạch2.2652.3102.227+0.008+0.38%-30.6-227.629/01
 Đức2.57102.57302.5250+0.0105+0.39%0.0-197.003:58:59
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email