Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trường Mở Khóa Ngay

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập23.73023.99023.7300.0000.00%2,158.12,007.313/09
 Ai-Len2.5282.5412.5000.0000.00%37.9-112.913/09
 Ai-xơ-len6.9606.9606.9600.0000.00%481.1330.313/09
 Ấn Độ6.7926.8196.7840.0000.00%464.3313.513/09
 Anh Quốc3.76903.78303.75100.00000.00%162.011.213/09
 Áo2.6502.6752.613-0.0030.00%50.1-100.713/09
 Ba Lan5.2875.2965.2240.0000.00%313.8163.013/09
 Bangladesh12.58012.58012.5500.0000.00%1,043.1892.312/09
 Bỉ2.7372.7702.7090.0000.00%58.8-92.013/09
 Bồ Đào Nha2.7362.7542.7150.0000.00%58.7-92.113/09
 Brazil11.95011.98011.950-0.040-0.33%980.1829.314/09
 Bulgaria4.1004.1004.1000.0000.00%195.144.313/09
 Canada2.9062.9152.8820.0000.00%75.7-75.114/09
 Chi-lê5.2605.2605.2600.0000.00%311.1160.314/09
 Colombia9.5779.6009.577-0.0810.00%742.8592.002:23:08
 Cộng Hòa Séc3.7473.7473.6660.0000.00%159.89.013/09
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.7607.7607.760+-0.000+0.00%561.1410.313/09
 Croatia3.2453.2823.2420.0000.00%109.6-41.213/09
 Hà Lan2.4402.4552.392-0.0010.00%29.1-121.713/09
 Hàn Quốc2.9402.9612.9230.0000.00%79.1-71.713/09
 Hi Lạp3.1353.1633.1160.0000.00%98.6-52.213/09
 Hoa Kỳ3.6573.6573.657+0.008+0.22%150.80.014/09
 Hồng Kông2.6892.7392.6890.0000.00%54.0-96.813/09
 Hungary6.2906.2906.2900.0000.00%414.1263.313/09
 Indonesia6.5616.5886.5600.0000.00%441.2290.413/09
 Israel4.8154.8364.7990.0000.00%266.6115.812/09
 Kazakstan13.38313.38313.383+0.883+7.04%1,123.4972.613/09
 Kenya16.90016.90016.9000.0000.00%1,475.11,324.313/09
 Lithuania3.3393.3393.339+-0.006+-0.18%119.0-31.813/09
 Malaysia3.7583.7603.752+0.001+0.00%160.910.113/09
 Malta3.1863.1933.1860.0000.00%103.7-47.113/09
 Mauritius5.0095.0095.0090.0000.00%286.0135.213/09
 Mexico9.5879.6029.587+0.183+1.95%743.8593.014/09
 Morocco3.3563.3573.3570.0000.00%120.7-30.113/09
 Na Uy3.2233.2293.1840.0000.00%107.4-43.413/09
 Nam Phi8.9158.9708.8950.0000.00%676.6525.813/09
 Namibia9.5009.5009.475+0.029+0.31%735.1584.313/09
 New Zealand4.1264.1944.1230.0000.00%197.746.913/09
 Nga15.11515.15015.0650.0000.00%1,296.61,145.814/06
 Nhật Bản0.8510.8740.839+0.010+1.19%-129.8-280.613/09
 Nigeria19.85619.85619.8560.0000.00%1,770.71,619.913/09
 Pakistan13.20313.20313.2030.0000.00%1,105.4954.613/09
 Peru6.5306.5306.5300.0000.00%438.1287.307/09
 Phần Lan2.6172.6352.5730.0000.00%46.8-104.013/09
 Pháp2.8402.8562.816-0.0030.00%69.1-81.713/09
 Philippines6.0886.1076.1070.0000.00%393.9243.113/09
 Romania6.8906.9006.8000.0000.00%474.1323.313/09
 Serbia5.8255.9505.7000.0000.00%367.6216.816/07
 Singapore2.4462.5112.4410.0000.00%29.7-121.113/09
 Síp2.9263.0532.912-0.059-2.01%77.7-73.113/09
 Slovakia3.223.233.190.000.00%107.1-43.713/09
 Slovenia2.8922.8992.8670.0000.00%74.3-76.513/09
 Sri Lanka13.41713.43713.4370.0000.00%1,126.8976.013/09
 Tây Ban Nha2.9442.9592.917-0.0030.00%79.5-71.313/09
 Thái Lan2.5502.5702.5500.0000.00%40.1-110.713/09
 Thổ Nhĩ Kỳ28.87528.93528.875+1.905+7.06%2,672.62,521.813/09
 Thụy Sỹ0.4460.4530.4120.0000.00%-170.3-321.113/09
 Thụy Điển1.8931.8951.830+0.045+2.44%-25.6-176.413/09
 Trung Quốc2.0752.1272.0750.0000.00%-7.4-158.213/09
 Úc3.8723.8753.838+0.050+1.31%167.316.513/09
 Uganda16.20016.20016.2000.0000.00%1,405.11,254.313/09
 Việt Nam2.8022.8022.8000.0000.00%65.3-85.513/09
 Ý3.5143.5363.506-0.0030.00%136.5-14.313/09
 Zambia26.39226.39326.393-0.003-0.01%2,424.32,273.513/09
 Đài Loan1.4901.4901.4900.0000.00%-65.9-216.713/09
 Đan Mạch2.0872.1282.046-0.030-1.42%-6.2-157.013/09
 Đức2.14902.16102.1090-0.00100.00%0.0-150.813/09
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email