Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập21.17021.47021.460+0.000+0.00%1,865.71,677.319/06
 Ai-Len2.8492.8802.836-0.010-0.35%33.6-154.821/06
 Ai-xơ-len6.8066.8566.8560.0000.00%429.3240.921/06
 Ấn Độ6.3106.3196.296+0.010+0.16%379.7191.320/06
 Anh Quốc4.52404.57204.5010-0.0170-0.37%201.112.720/06
 Áo2.9292.9832.905-0.017-0.58%41.6-146.820/06
 Ba Lan5.6185.6855.560+0.025+0.45%310.5122.120/06
 Bangladesh11.88011.88011.880-0.030-0.25%936.7748.322/06
 Bỉ3.0933.1363.082-0.027-0.87%58.0-130.420/06
 Bồ Đào Nha3.0273.0563.020-0.015-0.49%51.4-137.021/06
 Brazil13.85513.89013.855-0.105-0.75%1,134.2945.820/06
 Bulgaria3.8503.8503.8500.0000.00%133.7-54.720/06
 Canada3.3013.3773.295-0.032-0.96%78.8-109.621/06
 Chi-lê5.6905.7205.690-0.030-0.52%317.7129.320/06
 Colombia12.25712.25712.121+0.090+0.74%974.4786.021/06
 Cộng Hòa Séc4.2804.3314.273+0.010+0.23%176.7-11.720/06
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.0107.0107.0100.0000.00%449.7261.320/06
 Croatia3.1483.1483.1480.0000.00%63.5-124.920/06
 Hà Lan2.7352.7672.713-0.012-0.44%22.2-166.220/06
 Hàn Quốc2.8862.8862.849+0.022+0.77%37.3-151.107:41:30
 Hi Lạp3.3003.3603.3000.0000.00%78.7-109.720/06
 Hoa Kỳ4.3974.3974.356+0.022+0.50%188.40.007:41:33
 Hồng Kông3.1183.1183.1180.0000.00%60.5-127.907:23:02
 Hungary7.1307.2107.210+0.040+0.56%461.7273.320/06
 Indonesia6.7446.7556.736+0.018+0.27%423.1234.720/06
 Israel4.4794.4794.479-0.059-1.30%196.68.219/06
 Kazakstan14.19314.19314.1930.0000.00%1,168.0979.620/06
 Kenya13.57013.57013.5700.0000.00%1,105.7917.320/06
 Lithuania3.2513.2513.251+0.004+0.12%73.8-114.620/06
 Malaysia3.5943.5943.594+0.001+0.03%108.1-80.306:37:52
 Malta3.2153.2153.215-0.040-1.23%70.2-118.220/06
 Mauritius5.5175.6405.640+0.001+0.02%300.4112.020/06
 Mexico9.3009.3359.335+0.075+0.81%678.7490.320/06
 Morocco2.7302.8352.8350.0000.00%21.7-166.720/06
 Na Uy3.9354.0273.961-0.052-1.30%142.2-46.220/06
 Nam Phi10.04010.12510.035-0.085-0.84%752.7564.320/06
 Namibia9.7889.9159.845-0.002-0.02%727.5539.120/06
 New Zealand4.6034.6034.570-0.025-0.54%209.020.607:32:36
 Nga14.94514.94514.945-0.010-0.07%1,243.21,054.820/06
 Nhật Bản1.4191.4191.409+0.026+1.87%-109.4-297.807:41:13
 Nigeria18.94818.94818.948-0.075-0.39%1,643.51,455.120/06
 Pakistan12.33912.38912.389+0.091+0.74%982.6794.220/06
 Peru6.3676.3676.367-0.028-0.44%385.4197.021/06
 Phần Lan2.9873.0252.961-0.013-0.43%47.4-141.021/06
 Pháp3.2433.2733.231-0.029-0.89%73.0-115.420/06
 Philippines6.3996.3996.3990.0000.00%388.6200.207:23:00
 Romania7.4907.5607.450+0.040+0.54%497.7309.320/06
 Serbia5.2955.2955.2950.0000.00%278.289.820/06
 Singapore2.2812.3022.283-0.018-0.78%-23.2-211.620/06
 Síp3.0703.0922.954+0.090+3.02%55.7-132.720/06
 Slovakia3.423.463.420.000.00%90.7-97.720/06
 Slovenia3.0843.0943.069-0.002-0.06%57.1-131.320/06
 Sri Lanka11.25311.25311.253+0.040+0.36%874.0685.620/06
 Tây Ban Nha3.2153.2413.198-0.023-0.71%70.2-118.221/06
 Thái Lan2.0852.1052.0850.0000.00%-42.8-231.226/03
 Thổ Nhĩ Kỳ30.93031.02030.940-0.030-0.10%2,841.72,653.321/06
 Thụy Sỹ0.3690.3960.321+0.062+20.23%-214.4-402.820/06
 Thụy Điển2.2102.3522.260-0.069-3.03%-30.3-218.720/06
 Trung Quốc1.6401.6801.6370.0000.00%-87.3-275.720/06
 Úc4.2194.2194.190-0.001-0.02%170.6-17.807:41:13
 Uganda17.24217.24217.2420.0000.00%1,472.91,284.520/06
 Việt Nam3.3073.3073.3070.0000.00%79.4-109.007:20:01
 Ý3.5223.5623.503-0.025-0.70%100.9-87.520/06
 Zambia19.00319.00319.003-0.001-0.01%1,649.01,460.620/06
 Đài Loan1.5051.5051.5050.0000.00%-100.8-289.207:23:03
 Đan Mạch2.4882.5622.460+0.005+0.20%-2.5-190.920/06
 Đức2.51302.53902.4870-0.0055-0.22%0.0-188.421/06
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email