Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản (Seaspimex) là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sản phẩm thủy sản chế biến. Các sản phẩm của Công ty được phân phối tại Việt Nam và xuất khẩu sang các thị trường khác nhau. Sản phẩm chủ lực của Seaspimex tiêu thụ trong nước bao gồm các loại cá ngừ đóng hộp, các sản phẩm chế biến từ thịt, xúc xích và hải sản đông lạnh. Mặt hàng xuất khẩu chính của Công ty là hải sản đông lạnh và hải sản đóng hộp, như thịt cua đông lạnh, bạch tuộc, sò điệp và ngao, cũng như cá ngừ đóng hộp và thịt cua bể đóng hộp. Bên cạnh đó, Công ty bán buôn các sản phẩm thực phẩm và cung cấp các dịch vụ chế biến hải sản và thịt.
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40,000.00 | 40,000.00 | 40,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
20,700.00 | 20,900.00 | 20,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
36,950.00 | 38,000.00 | 36,850.00 | -50.0 | -0.14% | 25.80K | Ho Chi Minh | |||
20,300.00 | 20,500.00 | 20,050.00 | 0.00 | 0.00% | 67.90K | Ho Chi Minh | |||
20,400.00 | 20,500.00 | 20,150.00 | +250.0 | +1.24% | 749.70K | Ho Chi Minh | |||
7,300.00 | 7,300.00 | 7,270.00 | +40.0 | +0.55% | 500.00 | Ho Chi Minh | |||
7,450.00 | 7,600.00 | 7,440.00 | +50.0 | +0.68% | 25.00K | Ho Chi Minh | |||
20,700.00 | 20,700.00 | 20,400.00 | +500.0 | +2.48% | 1.20K | Ho Chi Minh | |||
12,300.00 | 12,300.00 | 12,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
39,500.00 | 44,000.00 | 39,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
12,200.00 | 12,300.00 | 12,150.00 | +100.0 | +0.83% | 317.30K | Ho Chi Minh | |||
20,050.00 | 20,400.00 | 20,000.00 | +150.0 | +0.75% | 327.40K | Ho Chi Minh | |||
21,400.00 | 21,400.00 | 20,600.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội | |||
23,600.00 | 23,800.00 | 22,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |