Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1344 1.1352 1.1358 1.1366 1.1374 1.1380 1.1388
USD/JPY 143.43 143.49 143.54 143.60 143.66 143.71 143.77
GBP/USD 1.3310 1.3315 1.3319 1.3324 1.3329 1.3333 1.3338
USD/CHF 0.8262 0.8267 0.8271 0.8276 0.8281 0.8285 0.8290
USD/CAD 1.3856 1.3858 1.3860 1.3862 1.3864 1.3866 1.3868
EUR/JPY 162.99 163.09 163.15 163.25 163.35 163.41 163.51
AUD/USD 0.6396 0.6398 0.6399 0.6401 0.6403 0.6404 0.6406
NZD/USD 0.5962 0.5964 0.5965 0.5967 0.5969 0.5970 0.5972
EUR/GBP 0.8521 0.8525 0.8528 0.8532 0.8536 0.8539 0.8543
EUR/CHF 0.9400 0.9403 0.9405 0.9408 0.9411 0.9413 0.9416
AUD/JPY 91.83 91.86 91.88 91.91 91.94 91.96 91.99
GBP/JPY 191.23 191.27 191.29 191.33 191.37 191.39 191.43
CHF/JPY 173.37 173.43 173.48 173.54 173.60 173.65 173.71
EUR/CAD 1.5724 1.5735 1.5743 1.5754 1.5765 1.5773 1.5784
AUD/CAD 0.8866 0.8868 0.8870 0.8872 0.8874 0.8876 0.8878
NZD/CAD 0.8262 0.8265 0.8267 0.8270 0.8273 0.8275 0.8278
CAD/JPY 103.50 103.54 103.57 103.61 103.65 103.68 103.72
NZD/JPY 85.60 85.63 85.65 85.68 85.71 85.73 85.76
AUD/NZD 1.0722 1.0724 1.0726 1.0728 1.0730 1.0732 1.0734
GBP/AUD 2.0800 2.0806 2.0810 2.0816 2.0822 2.0826 2.0832
EUR/AUD 1.7727 1.7738 1.7746 1.7757 1.7768 1.7776 1.7787
GBP/CHF 1.1017 1.1020 1.1023 1.1026 1.1029 1.1032 1.1035
EUR/NZD 1.9023 1.9034 1.9040 1.9051 1.9062 1.9068 1.9079
AUD/CHF 0.5289 0.5292 0.5294 0.5297 0.5300 0.5302 0.5305
GBP/NZD 2.2320 2.2324 2.2327 2.2331 2.2335 2.2338 2.2342
USD/CNY 7.2870 7.2874 7.2876 7.2880 7.2884 7.2886 7.2890
USD/INR 85.353 85.355 85.357 85.359 85.361 85.363 85.365
USD/MXN 19.5153 19.5202 19.5232 19.5281 19.5330 19.5360 19.5409
USD/ZAR 18.6458 18.6599 18.6686 18.6827 18.6968 18.7055 18.7196
USD/SGD 1.3133 1.3137 1.3139 1.3143 1.3147 1.3149 1.3153
USD/HKD 7.7560 7.7563 7.7566 7.7569 7.7572 7.7575 7.7578
USD/DKK 6.5551 6.5601 6.5633 6.5683 6.5733 6.5765 6.5815
GBP/CAD 1.8449 1.8456 1.8460 1.8467 1.8474 1.8478 1.8485
USD/SEK 9.6615 9.6672 9.6706 9.6763 9.6820 9.6854 9.6911
USD/RUB 82.5920 82.6422 82.6732 82.7234 82.7736 82.8046 82.8548
USD/TRY 38.4138 38.4156 38.4167 38.4185 38.4203 38.4214 38.4232
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email