Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🔔 📊 Lợi tức của NVDA: Những điều cần biết
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1565 1.1575 1.1581 1.1591 1.1601 1.1607 1.1617
USD/JPY 154.97 155.06 155.11 155.20 155.29 155.34 155.43
GBP/USD 1.3125 1.3136 1.3142 1.3153 1.3164 1.3170 1.3181
USD/CHF 0.7957 0.7965 0.7971 0.7979 0.7987 0.7993 0.8001
USD/CAD 1.3996 1.4002 1.4006 1.4012 1.4018 1.4022 1.4028
EUR/JPY 179.61 179.73 179.80 179.92 180.04 180.11 180.23
AUD/USD 0.6476 0.6482 0.6485 0.6491 0.6497 0.6500 0.6506
NZD/USD 0.5648 0.5651 0.5653 0.5656 0.5659 0.5661 0.5664
EUR/GBP 0.8804 0.8808 0.8811 0.8815 0.8819 0.8822 0.8826
EUR/CHF 0.9236 0.9241 0.9243 0.9248 0.9253 0.9255 0.9260
AUD/JPY 100.47 100.58 100.64 100.75 100.86 100.92 101.03
GBP/JPY 203.79 203.93 204.01 204.15 204.29 204.37 204.51
CHF/JPY 194.05 194.24 194.36 194.55 194.74 194.86 195.05
EUR/CAD 1.6203 1.6218 1.6228 1.6243 1.6258 1.6268 1.6283
AUD/CAD 0.9080 0.9086 0.9091 0.9097 0.9103 0.9108 0.9114
NZD/CAD 0.7910 0.7915 0.7919 0.7924 0.7929 0.7933 0.7938
CAD/JPY 110.54 110.62 110.66 110.74 110.82 110.86 110.94
NZD/JPY 87.56 87.64 87.69 87.77 87.85 87.90 87.98
AUD/NZD 1.1462 1.1468 1.1473 1.1479 1.1485 1.1490 1.1496
GBP/AUD 2.0226 2.0241 2.0249 2.0264 2.0279 2.0287 2.0302
EUR/AUD 1.7828 1.7841 1.7849 1.7862 1.7875 1.7883 1.7896
GBP/CHF 1.0471 1.0479 1.0483 1.0491 1.0499 1.0503 1.0511
EUR/NZD 2.0457 2.0473 2.0482 2.0498 2.0514 2.0523 2.0539
AUD/CHF 0.5163 0.5169 0.5172 0.5178 0.5184 0.5187 0.5193
GBP/NZD 2.3213 2.3231 2.3243 2.3261 2.3279 2.3291 2.3309
USD/CNY 7.1067 7.1071 7.1074 7.1078 7.1082 7.1085 7.1089
USD/INR 88.527 88.538 88.546 88.557 88.568 88.576 88.587
USD/MXN 18.3555 18.3757 18.3883 18.4085 18.4287 18.4413 18.4615
USD/ZAR 17.1625 17.1799 17.1907 17.2081 17.2255 17.2363 17.2537
USD/SGD 1.3006 1.3010 1.3013 1.3017 1.3021 1.3024 1.3028
USD/HKD 7.7830 7.7833 7.7836 7.7839 7.7842 7.7845 7.7848
USD/DKK 6.4295 6.4350 6.4384 6.4439 6.4494 6.4528 6.4583
GBP/CAD 1.8394 1.8408 1.8416 1.8430 1.8444 1.8452 1.8466
USD/SEK 9.4585 9.4690 9.4756 9.4861 9.4966 9.5032 9.5137
USD/RUB 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600
USD/TRY 42.3373 42.3389 42.3399 42.3415 42.3431 42.3441 42.3457
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email