Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎯 Cổ phiếu AI chọn tăng 13,6% trong Tháng 5–Tiếp theo là?
Khám Phá Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1234 1.1240 1.1243 1.1249 1.1255 1.1258 1.1264
USD/JPY 144.40 144.46 144.50 144.56 144.62 144.66 144.72
GBP/USD 1.3344 1.3351 1.3356 1.3363 1.3370 1.3375 1.3382
USD/CHF 0.8324 0.8329 0.8331 0.8336 0.8341 0.8343 0.8348
USD/CAD 1.3930 1.3935 1.3939 1.3944 1.3949 1.3953 1.3958
EUR/JPY 162.46 162.51 162.54 162.59 162.64 162.67 162.72
AUD/USD 0.6407 0.6410 0.6412 0.6415 0.6418 0.6420 0.6423
NZD/USD 0.5900 0.5904 0.5907 0.5911 0.5915 0.5918 0.5922
EUR/GBP 0.8409 0.8412 0.8413 0.8416 0.8419 0.8420 0.8423
EUR/CHF 0.9372 0.9374 0.9375 0.9377 0.9379 0.9380 0.9382
AUD/JPY 92.64 92.67 92.69 92.72 92.75 92.77 92.80
GBP/JPY 192.97 193.05 193.10 193.18 193.26 193.31 193.39
CHF/JPY 173.28 173.33 173.36 173.41 173.46 173.49 173.54
EUR/CAD 1.5672 1.5677 1.5679 1.5684 1.5689 1.5691 1.5696
AUD/CAD 0.8936 0.8939 0.8941 0.8944 0.8947 0.8949 0.8952
NZD/CAD 0.8232 0.8236 0.8238 0.8242 0.8246 0.8248 0.8252
CAD/JPY 103.56 103.60 103.63 103.67 103.71 103.74 103.78
NZD/JPY 85.32 85.37 85.40 85.45 85.50 85.53 85.58
AUD/NZD 1.0839 1.0844 1.0846 1.0851 1.0856 1.0858 1.0863
GBP/AUD 2.0817 2.0823 2.0828 2.0834 2.0840 2.0845 2.0851
EUR/AUD 1.7518 1.7525 1.7529 1.7536 1.7543 1.7547 1.7554
GBP/CHF 1.1129 1.1134 1.1137 1.1142 1.1147 1.1150 1.1155
EUR/NZD 1.9006 1.9014 1.9020 1.9028 1.9036 1.9042 1.9050
AUD/CHF 0.5343 0.5345 0.5346 0.5348 0.5350 0.5351 0.5353
GBP/NZD 2.2578 2.2590 2.2598 2.2610 2.2622 2.2630 2.2642
USD/CNY 7.2183 7.2190 7.2194 7.2201 7.2208 7.2212 7.2219
USD/INR 85.495 85.519 85.533 85.557 85.581 85.595 85.619
USD/MXN 19.2503 19.2558 19.2591 19.2646 19.2701 19.2734 19.2789
USD/ZAR 17.9488 17.9735 17.9888 18.0135 18.0382 18.0535 18.0782
USD/SGD 1.2949 1.2953 1.2956 1.2960 1.2964 1.2967 1.2971
USD/HKD 7.8253 7.8261 7.8267 7.8275 7.8283 7.8289 7.8297
USD/DKK 6.6226 6.6260 6.6280 6.6314 6.6348 6.6368 6.6402
GBP/CAD 1.8611 1.8620 1.8625 1.8634 1.8643 1.8648 1.8657
USD/SEK 9.6568 9.6641 9.6686 9.6759 9.6832 9.6877 9.6950
USD/RUB 80.0509 80.3182 80.4833 80.7505 81.0177 81.1828 81.4501
USD/TRY 38.8467 38.8506 38.8531 38.8570 38.8609 38.8634 38.8673
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email