Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🎯 Bạn vẫn còn do dự? Đã đến lúc rồi: Nhận Giảm Giá 55% với Ưu Đãi Thứ Hai Điện Tử Mở Rộng
Đăng Ký Ngay

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1686 1.1689 1.1690 1.1693 1.1696 1.1697 1.1700
USD/JPY 155.86 155.91 155.94 155.99 156.04 156.07 156.12
GBP/USD 1.3373 1.3376 1.3378 1.3381 1.3384 1.3386 1.3389
USD/CHF 0.7995 0.7997 0.7998 0.8000 0.8002 0.8003 0.8005
USD/CAD 1.3788 1.3790 1.3792 1.3794 1.3796 1.3798 1.3800
EUR/JPY 182.19 182.27 182.33 182.41 182.49 182.55 182.63
AUD/USD 0.6663 0.6666 0.6669 0.6672 0.6675 0.6678 0.6681
NZD/USD 0.5810 0.5812 0.5812 0.5814 0.5816 0.5816 0.5818
EUR/GBP 0.8731 0.8734 0.8737 0.8740 0.8743 0.8746 0.8749
EUR/CHF 0.9344 0.9348 0.9350 0.9354 0.9358 0.9360 0.9364
AUD/JPY 103.97 104.01 104.04 104.08 104.12 104.15 104.19
GBP/JPY 208.53 208.61 208.65 208.73 208.81 208.85 208.93
CHF/JPY 194.85 194.91 194.95 195.01 195.07 195.11 195.17
EUR/CAD 1.6109 1.6115 1.6120 1.6126 1.6132 1.6137 1.6143
AUD/CAD 0.9194 0.9197 0.9200 0.9203 0.9206 0.9209 0.9212
NZD/CAD 0.8014 0.8016 0.8016 0.8018 0.8020 0.8020 0.8022
CAD/JPY 113.02 113.05 113.08 113.11 113.14 113.17 113.20
NZD/JPY 90.62 90.64 90.66 90.68 90.70 90.72 90.74
AUD/NZD 1.1463 1.1468 1.1472 1.1477 1.1482 1.1486 1.1491
GBP/AUD 2.0023 2.0035 2.0043 2.0055 2.0067 2.0075 2.0087
EUR/AUD 1.7490 1.7504 1.7512 1.7526 1.7540 1.7548 1.7562
GBP/CHF 1.0694 1.0698 1.0700 1.0704 1.0708 1.0710 1.0714
EUR/NZD 2.0101 2.0107 2.0110 2.0116 2.0122 2.0125 2.0131
AUD/CHF 0.5333 0.5335 0.5336 0.5338 0.5340 0.5341 0.5343
GBP/NZD 2.2993 2.3002 2.3007 2.3016 2.3025 2.3030 2.3039
USD/CNY 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633 7.0633
USD/INR 89.703 89.768 89.807 89.872 89.937 89.976 90.041
USD/MXN 18.1619 18.1640 18.1653 18.1674 18.1695 18.1708 18.1729
USD/ZAR 16.9067 16.9167 16.9229 16.9329 16.9429 16.9491 16.9591
USD/SGD 1.2922 1.2925 1.2927 1.2930 1.2933 1.2935 1.2938
USD/HKD 7.7787 7.7792 7.7794 7.7799 7.7804 7.7806 7.7811
USD/DKK 6.3822 6.3844 6.3858 6.3880 6.3902 6.3916 6.3938
GBP/CAD 1.8446 1.8450 1.8453 1.8457 1.8461 1.8464 1.8468
USD/SEK 9.2568 9.2624 9.2658 9.2714 9.2770 9.2804 9.2860
USD/RUB 78.7500 78.7500 78.7500 78.7500 78.7500 78.7500 78.7500
USD/TRY 42.5789 42.5915 42.5994 42.6120 42.6246 42.6325 42.6451
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email