Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Thổi bùng sức mạnh cho danh mục của bạn: Các cổ phiếu mới nhất được AI chọn cho Tháng 7
Mở Xem Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1771 1.1773 1.1775 1.1777 1.1779 1.1781 1.1783
USD/JPY 144.39 144.44 144.48 144.53 144.58 144.62 144.67
GBP/USD 1.3647 1.3649 1.3650 1.3652 1.3654 1.3655 1.3657
USD/CHF 0.7928 0.7935 0.7939 0.7946 0.7953 0.7957 0.7964
USD/CAD 1.3601 1.3603 1.3605 1.3607 1.3609 1.3611 1.3613
EUR/JPY 170.07 170.12 170.15 170.20 170.25 170.28 170.33
AUD/USD 0.6547 0.6549 0.6549 0.6551 0.6553 0.6553 0.6555
NZD/USD 0.6048 0.6050 0.6052 0.6054 0.6056 0.6058 0.6060
EUR/GBP 0.8624 0.8625 0.8626 0.8627 0.8628 0.8629 0.8630
EUR/CHF 0.9340 0.9346 0.9351 0.9357 0.9363 0.9368 0.9374
AUD/JPY 94.58 94.62 94.64 94.68 94.72 94.74 94.78
GBP/JPY 197.15 197.21 197.25 197.31 197.37 197.41 197.47
CHF/JPY 181.58 181.70 181.78 181.90 182.02 182.10 182.22
EUR/CAD 1.6013 1.6016 1.6018 1.6021 1.6024 1.6026 1.6029
AUD/CAD 0.8907 0.8909 0.8910 0.8912 0.8914 0.8915 0.8917
NZD/CAD 0.8231 0.8233 0.8235 0.8237 0.8239 0.8241 0.8243
CAD/JPY 106.13 106.17 106.20 106.24 106.28 106.31 106.35
NZD/JPY 87.45 87.47 87.48 87.50 87.52 87.53 87.55
AUD/NZD 1.0810 1.0814 1.0816 1.0820 1.0824 1.0826 1.0830
GBP/AUD 2.0828 2.0833 2.0837 2.0842 2.0847 2.0851 2.0856
EUR/AUD 1.7965 1.7970 1.7973 1.7978 1.7983 1.7986 1.7991
GBP/CHF 1.0826 1.0834 1.0839 1.0847 1.0855 1.0860 1.0868
EUR/NZD 1.9436 1.9442 1.9445 1.9451 1.9457 1.9460 1.9466
AUD/CHF 0.5193 0.5198 0.5200 0.5205 0.5210 0.5212 0.5217
GBP/NZD 2.2536 2.2541 2.2545 2.2550 2.2555 2.2559 2.2564
USD/CNY 7.1646 7.1647 7.1647 7.1648 7.1649 7.1649 7.1650
USD/INR 85.488 85.496 85.502 85.510 85.518 85.524 85.532
USD/MXN 18.6162 18.6238 18.6285 18.6361 18.6437 18.6484 18.6560
USD/ZAR 17.5828 17.5905 17.5952 17.6029 17.6106 17.6153 17.6230
USD/SGD 1.2738 1.2740 1.2742 1.2744 1.2746 1.2748 1.2750
USD/HKD 7.8497 7.8498 7.8498 7.8499 7.8500 7.8500 7.8501
USD/DKK 6.3332 6.3345 6.3352 6.3365 6.3378 6.3385 6.3398
GBP/CAD 1.8565 1.8568 1.8571 1.8574 1.8577 1.8580 1.8583
USD/SEK 9.5539 9.5571 9.5592 9.5624 9.5656 9.5677 9.5709
USD/RUB 78.6223 78.6617 78.6860 78.7254 78.7648 78.7891 78.8285
USD/TRY 39.8349 39.8485 39.8568 39.8704 39.8840 39.8923 39.9059
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email