Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🔔 📊 Lợi tức của NVDA: Những điều cần biết
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1575 1.1577 1.1579 1.1581 1.1583 1.1585 1.1587
USD/JPY 155.47 155.49 155.50 155.52 155.54 155.55 155.57
GBP/USD 1.3140 1.3142 1.3144 1.3146 1.3148 1.3150 1.3152
USD/CHF 0.7994 0.7996 0.7996 0.7998 0.8000 0.8000 0.8002
USD/CAD 1.3977 1.3981 1.3983 1.3987 1.3991 1.3993 1.3997
EUR/JPY 180.01 180.04 180.06 180.09 180.12 180.14 180.17
AUD/USD 0.6503 0.6505 0.6506 0.6508 0.6510 0.6511 0.6513
NZD/USD 0.5651 0.5654 0.5655 0.5658 0.5661 0.5662 0.5665
EUR/GBP 0.8805 0.8807 0.8807 0.8809 0.8811 0.8811 0.8813
EUR/CHF 0.9256 0.9258 0.9260 0.9262 0.9264 0.9266 0.9268
AUD/JPY 101.13 101.16 101.18 101.21 101.24 101.26 101.29
GBP/JPY 204.29 204.34 204.38 204.43 204.48 204.52 204.57
CHF/JPY 194.34 194.39 194.42 194.47 194.52 194.55 194.60
EUR/CAD 1.6184 1.6189 1.6191 1.6196 1.6201 1.6203 1.6208
AUD/CAD 0.9097 0.9099 0.9101 0.9103 0.9105 0.9107 0.9109
NZD/CAD 0.7907 0.7909 0.7911 0.7913 0.7915 0.7917 0.7919
CAD/JPY 111.09 111.13 111.15 111.19 111.23 111.25 111.29
NZD/JPY 87.90 87.93 87.96 87.99 88.02 88.05 88.08
AUD/NZD 1.1497 1.1499 1.1500 1.1502 1.1504 1.1505 1.1507
GBP/AUD 2.0179 2.0185 2.0190 2.0196 2.0202 2.0207 2.0213
EUR/AUD 1.7778 1.7783 1.7787 1.7792 1.7797 1.7801 1.7806
GBP/CHF 1.0510 1.0512 1.0512 1.0514 1.0516 1.0516 1.0518
EUR/NZD 2.0445 2.0454 2.0460 2.0469 2.0478 2.0484 2.0493
AUD/CHF 0.5200 0.5202 0.5203 0.5205 0.5207 0.5208 0.5210
GBP/NZD 2.3211 2.3220 2.3225 2.3234 2.3243 2.3248 2.3257
USD/CNY 7.1067 7.1071 7.1074 7.1078 7.1082 7.1085 7.1089
USD/INR 88.484 88.496 88.503 88.515 88.527 88.534 88.546
USD/MXN 18.3364 18.3396 18.3416 18.3448 18.3480 18.3500 18.3532
USD/ZAR 17.1706 17.1743 17.1767 17.1804 17.1841 17.1865 17.1902
USD/SGD 1.3014 1.3016 1.3016 1.3018 1.3020 1.3020 1.3022
USD/HKD 7.7834 7.7839 7.7841 7.7846 7.7851 7.7853 7.7858
USD/DKK 6.4458 6.4470 6.4477 6.4489 6.4501 6.4508 6.4520
GBP/CAD 1.8370 1.8376 1.8380 1.8386 1.8392 1.8396 1.8402
USD/SEK 9.4665 9.4684 9.4696 9.4715 9.4734 9.4746 9.4765
USD/RUB 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600 80.9600
USD/TRY 42.3271 42.3302 42.3320 42.3351 42.3382 42.3400 42.3431
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email