Tin Tức Nóng Hổi
Ưu Đãi Sớm 0
🔔 📊 Lợi tức của NVDA: Những điều cần biết
Hỏi WarrenAI

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1511 1.1513 1.1515 1.1517 1.1519 1.1521 1.1523
USD/JPY 157.33 157.40 157.44 157.51 157.58 157.62 157.69
GBP/USD 1.3049 1.3051 1.3053 1.3055 1.3057 1.3059 1.3061
USD/CHF 0.8061 0.8064 0.8065 0.8068 0.8071 0.8072 0.8075
USD/CAD 1.4053 1.4055 1.4057 1.4059 1.4061 1.4063 1.4065
EUR/JPY 181.26 181.32 181.35 181.41 181.47 181.50 181.56
AUD/USD 0.6472 0.6476 0.6478 0.6482 0.6486 0.6488 0.6492
NZD/USD 0.5599 0.5602 0.5604 0.5607 0.5610 0.5612 0.5615
EUR/GBP 0.8817 0.8819 0.8819 0.8821 0.8823 0.8823 0.8825
EUR/CHF 0.9286 0.9288 0.9289 0.9291 0.9293 0.9294 0.9296
AUD/JPY 101.93 102.00 102.04 102.11 102.18 102.22 102.29
GBP/JPY 205.45 205.52 205.57 205.64 205.71 205.76 205.83
CHF/JPY 195.08 195.15 195.19 195.26 195.33 195.37 195.44
EUR/CAD 1.6178 1.6181 1.6184 1.6187 1.6190 1.6193 1.6196
AUD/CAD 0.9101 0.9105 0.9108 0.9112 0.9116 0.9119 0.9123
NZD/CAD 0.7873 0.7876 0.7878 0.7881 0.7884 0.7886 0.7889
CAD/JPY 111.97 112.01 112.03 112.07 112.11 112.13 112.17
NZD/JPY 88.18 88.23 88.27 88.32 88.37 88.41 88.46
AUD/NZD 1.1554 1.1557 1.1559 1.1562 1.1565 1.1567 1.1570
GBP/AUD 2.0112 2.0123 2.0129 2.0140 2.0151 2.0157 2.0168
EUR/AUD 1.7740 1.7750 1.7756 1.7766 1.7776 1.7782 1.7792
GBP/CHF 1.0522 1.0526 1.0528 1.0532 1.0536 1.0538 1.0542
EUR/NZD 2.0512 2.0523 2.0529 2.0540 2.0551 2.0557 2.0568
AUD/CHF 0.5220 0.5224 0.5226 0.5230 0.5234 0.5236 0.5240
GBP/NZD 2.3256 2.3267 2.3273 2.3284 2.3295 2.3301 2.3312
USD/CNY 7.1154 7.1156 7.1158 7.1160 7.1162 7.1164 7.1166
USD/INR 88.637 88.661 88.677 88.701 88.725 88.741 88.765
USD/MXN 18.3308 18.3362 18.3396 18.3450 18.3504 18.3538 18.3592
USD/ZAR 17.1704 17.1824 17.1897 17.2017 17.2137 17.2210 17.2330
USD/SGD 1.3073 1.3075 1.3077 1.3079 1.3081 1.3083 1.3085
USD/HKD 7.7825 7.7830 7.7832 7.7837 7.7842 7.7844 7.7849
USD/DKK 6.4820 6.4832 6.4839 6.4851 6.4863 6.4870 6.4882
GBP/CAD 1.8342 1.8345 1.8348 1.8351 1.8354 1.8357 1.8360
USD/SEK 9.5477 9.5505 9.5523 9.5551 9.5579 9.5597 9.5625
USD/RUB 80.6600 80.6600 80.6600 80.6600 80.6600 80.6600 80.6600
USD/TRY 42.3267 42.3371 42.3436 42.3540 42.3644 42.3709 42.3813
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email