Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💸 Dưới $10/cổ phiếu: Tìm cổ phiếu dưới $10 và mới trên đà tăng giá. Lợi nhuận 3 tháng: +111.2%
Xem danh sách

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1729 1.1732 1.1734 1.1737 1.1740 1.1742 1.1745
USD/JPY 147.41 147.46 147.50 147.55 147.60 147.64 147.69
GBP/USD 1.3555 1.3559 1.3561 1.3565 1.3569 1.3571 1.3575
USD/CHF 0.7956 0.7958 0.7960 0.7962 0.7964 0.7966 0.7968
USD/CAD 1.3838 1.3840 1.3842 1.3844 1.3846 1.3848 1.3850
EUR/JPY 173.08 173.13 173.15 173.20 173.25 173.27 173.32
AUD/USD 0.6645 0.6647 0.6649 0.6651 0.6653 0.6655 0.6657
NZD/USD 0.5952 0.5954 0.5956 0.5958 0.5960 0.5962 0.5964
EUR/GBP 0.8649 0.8651 0.8651 0.8653 0.8655 0.8655 0.8657
EUR/CHF 0.9342 0.9343 0.9344 0.9345 0.9346 0.9347 0.9348
AUD/JPY 98.07 98.10 98.11 98.14 98.17 98.18 98.21
GBP/JPY 200.03 200.08 200.10 200.15 200.20 200.22 200.27
CHF/JPY 185.25 185.30 185.32 185.37 185.42 185.44 185.49
EUR/CAD 1.6240 1.6243 1.6245 1.6248 1.6251 1.6253 1.6256
AUD/CAD 0.9202 0.9204 0.9205 0.9207 0.9209 0.9210 0.9212
NZD/CAD 0.8241 0.8244 0.8245 0.8248 0.8251 0.8252 0.8255
CAD/JPY 106.52 106.55 106.57 106.60 106.63 106.65 106.68
NZD/JPY 87.86 87.88 87.90 87.92 87.94 87.96 87.98
AUD/NZD 1.1158 1.1160 1.1161 1.1163 1.1165 1.1166 1.1168
GBP/AUD 2.0384 2.0388 2.0390 2.0394 2.0398 2.0400 2.0404
EUR/AUD 1.7636 1.7640 1.7643 1.7647 1.7651 1.7654 1.7658
GBP/CHF 1.0795 1.0797 1.0797 1.0799 1.0801 1.0801 1.0803
EUR/NZD 1.9685 1.9690 1.9694 1.9699 1.9704 1.9708 1.9713
AUD/CHF 0.5292 0.5293 0.5294 0.5295 0.5296 0.5297 0.5298
GBP/NZD 2.2754 2.2759 2.2761 2.2766 2.2771 2.2773 2.2778
USD/CNY 7.1243 7.1244 7.1244 7.1245 7.1246 7.1246 7.1247
USD/INR 88.250 88.256 88.260 88.266 88.272 88.276 88.282
USD/MXN 18.4339 18.4387 18.4416 18.4464 18.4512 18.4541 18.4589
USD/ZAR 17.3437 17.3500 17.3538 17.3601 17.3664 17.3702 17.3765
USD/SGD 1.2817 1.2819 1.2820 1.2822 1.2824 1.2825 1.2827
USD/HKD 7.7773 7.7787 7.7795 7.7809 7.7823 7.7831 7.7845
USD/DKK 6.3551 6.3567 6.3577 6.3593 6.3609 6.3619 6.3635
GBP/CAD 1.8767 1.8771 1.8773 1.8777 1.8781 1.8783 1.8787
USD/SEK 9.3172 9.3200 9.3218 9.3246 9.3274 9.3292 9.3320
USD/RUB 83.0436 83.0436 83.0437 83.0437 83.0437 83.0438 83.0438
USD/TRY 41.3592 41.3605 41.3614 41.3627 41.3640 41.3649 41.3662
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email