Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🚨📅 Thông báo lợi tức Q3 từ các hãng công nghệ lớn! Ngày công bố quan trọng không thể bỏ lỡ
Xem Lịch

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1623 1.1626 1.1627 1.1630 1.1633 1.1634 1.1637
USD/JPY 152.74 152.78 152.80 152.84 152.88 152.90 152.94
GBP/USD 1.3300 1.3303 1.3306 1.3309 1.3312 1.3315 1.3318
USD/CHF 0.7950 0.7952 0.7953 0.7955 0.7957 0.7958 0.7960
USD/CAD 1.3993 1.3996 1.3997 1.4000 1.4003 1.4004 1.4007
EUR/JPY 177.66 177.69 177.71 177.74 177.77 177.79 177.82
AUD/USD 0.6507 0.6509 0.6509 0.6511 0.6513 0.6513 0.6515
NZD/USD 0.5746 0.5747 0.5747 0.5748 0.5749 0.5749 0.5750
EUR/GBP 0.8736 0.8737 0.8738 0.8739 0.8740 0.8741 0.8742
EUR/CHF 0.9250 0.9251 0.9251 0.9252 0.9253 0.9253 0.9254
AUD/JPY 99.46 99.48 99.49 99.51 99.53 99.54 99.56
GBP/JPY 203.26 203.31 203.35 203.40 203.45 203.49 203.54
CHF/JPY 192.03 192.07 192.09 192.13 192.17 192.19 192.23
EUR/CAD 1.6271 1.6274 1.6277 1.6280 1.6283 1.6286 1.6289
AUD/CAD 0.9110 0.9112 0.9113 0.9115 0.9117 0.9118 0.9120
NZD/CAD 0.8043 0.8044 0.8045 0.8046 0.8047 0.8048 0.8049
CAD/JPY 109.11 109.14 109.15 109.18 109.21 109.22 109.25
NZD/JPY 87.80 87.82 87.82 87.84 87.86 87.86 87.88
AUD/NZD 1.1324 1.1326 1.1326 1.1328 1.1330 1.1330 1.1332
GBP/AUD 2.0426 2.0431 2.0435 2.0440 2.0445 2.0449 2.0454
EUR/AUD 1.7853 1.7856 1.7859 1.7862 1.7865 1.7868 1.7871
GBP/CHF 1.0581 1.0583 1.0584 1.0586 1.0588 1.0589 1.0591
EUR/NZD 2.0226 2.0229 2.0231 2.0234 2.0237 2.0239 2.0242
AUD/CHF 0.5176 0.5178 0.5178 0.5180 0.5182 0.5182 0.5184
GBP/NZD 2.3140 2.3145 2.3149 2.3154 2.3159 2.3163 2.3168
USD/CNY 7.1219 7.1224 7.1228 7.1233 7.1238 7.1242 7.1247
USD/INR 87.797 87.815 87.826 87.844 87.862 87.873 87.891
USD/MXN 18.4284 18.4343 18.4379 18.4438 18.4497 18.4533 18.4592
USD/ZAR 17.2251 17.2328 17.2375 17.2452 17.2529 17.2576 17.2653
USD/SGD 1.2983 1.2985 1.2985 1.2987 1.2989 1.2989 1.2991
USD/HKD 7.7693 7.7695 7.7695 7.7697 7.7699 7.7699 7.7701
USD/DKK 6.4180 6.4196 6.4206 6.4222 6.4238 6.4248 6.4264
GBP/CAD 1.8619 1.8623 1.8626 1.8630 1.8634 1.8637 1.8641
USD/SEK 9.3826 9.3858 9.3879 9.3911 9.3943 9.3964 9.3996
USD/RUB 79.1448 79.3623 79.4966 79.7141 79.9316 80.0659 80.2834
USD/TRY 41.9240 41.9288 41.9318 41.9366 41.9414 41.9444 41.9492
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email