Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1518 1.1537 1.1548 1.1567 1.1586 1.1597 1.1616
USD/JPY 143.41 143.52 143.60 143.71 143.82 143.90 144.01
GBP/USD 1.3548 1.3558 1.3565 1.3575 1.3585 1.3592 1.3602
USD/CHF 0.8115 0.8124 0.8130 0.8139 0.8148 0.8154 0.8163
USD/CAD 1.3632 1.3639 1.3644 1.3651 1.3658 1.3663 1.3670
EUR/JPY 165.84 165.99 166.07 166.22 166.37 166.45 166.60
AUD/USD 0.6489 0.6493 0.6496 0.6500 0.6504 0.6507 0.6511
NZD/USD 0.6025 0.6029 0.6032 0.6036 0.6040 0.6043 0.6047
EUR/GBP 0.8499 0.8507 0.8512 0.8520 0.8528 0.8533 0.8541
EUR/CHF 0.9398 0.9404 0.9407 0.9413 0.9419 0.9422 0.9428
AUD/JPY 93.22 93.30 93.35 93.43 93.51 93.56 93.64
GBP/JPY 194.92 194.98 195.03 195.09 195.15 195.20 195.26
CHF/JPY 176.27 176.38 176.44 176.55 176.66 176.72 176.83
EUR/CAD 1.5739 1.5757 1.5769 1.5787 1.5805 1.5817 1.5835
AUD/CAD 0.8857 0.8863 0.8866 0.8872 0.8878 0.8881 0.8887
NZD/CAD 0.8228 0.8232 0.8234 0.8238 0.8242 0.8244 0.8248
CAD/JPY 105.17 105.22 105.25 105.30 105.35 105.38 105.43
NZD/JPY 86.63 86.68 86.70 86.75 86.80 86.82 86.87
AUD/NZD 1.0757 1.0762 1.0765 1.0770 1.0775 1.0778 1.0783
GBP/AUD 2.0837 2.0853 2.0864 2.0880 2.0896 2.0907 2.0923
EUR/AUD 1.7727 1.7753 1.7768 1.7794 1.7820 1.7835 1.7861
GBP/CHF 1.1030 1.1037 1.1042 1.1049 1.1056 1.1061 1.1068
EUR/NZD 1.9110 1.9130 1.9142 1.9162 1.9182 1.9194 1.9214
AUD/CHF 0.5276 0.5282 0.5286 0.5292 0.5298 0.5302 0.5308
GBP/NZD 2.2451 2.2465 2.2474 2.2488 2.2502 2.2511 2.2525
USD/CNY 7.1769 7.1782 7.1790 7.1803 7.1816 7.1824 7.1837
USD/INR 85.516 85.545 85.562 85.591 85.620 85.637 85.666
USD/MXN 18.9258 18.9372 18.9443 18.9557 18.9671 18.9742 18.9856
USD/ZAR 17.8011 17.8299 17.8476 17.8764 17.9052 17.9229 17.9517
USD/SGD 1.2781 1.2789 1.2793 1.2801 1.2809 1.2813 1.2821
USD/HKD 7.8484 7.8487 7.8489 7.8492 7.8495 7.8497 7.8500
USD/DKK 6.4222 6.4324 6.4387 6.4489 6.4591 6.4654 6.4756
GBP/CAD 1.8504 1.8513 1.8518 1.8527 1.8536 1.8541 1.8550
USD/SEK 9.4212 9.4408 9.4529 9.4725 9.4921 9.5042 9.5238
USD/RUB 79.1800 79.5410 79.7640 80.1250 80.4860 80.7090 81.0700
USD/TRY 39.3045 39.3115 39.3159 39.3229 39.3299 39.3343 39.3413
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email