Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1696 1.1699 1.1701 1.1704 1.1707 1.1709 1.1712
USD/JPY 147.10 147.14 147.16 147.20 147.24 147.26 147.30
GBP/USD 1.3550 1.3552 1.3554 1.3556 1.3558 1.3560 1.3562
USD/CHF 0.8060 0.8063 0.8064 0.8067 0.8070 0.8071 0.8074
USD/CAD 1.3803 1.3808 1.3811 1.3816 1.3821 1.3824 1.3829
EUR/JPY 172.18 172.22 172.24 172.28 172.32 172.34 172.38
AUD/USD 0.6503 0.6505 0.6506 0.6508 0.6510 0.6511 0.6513
NZD/USD 0.5917 0.5920 0.5921 0.5924 0.5927 0.5928 0.5931
EUR/GBP 0.8629 0.8631 0.8633 0.8635 0.8637 0.8639 0.8641
EUR/CHF 0.9434 0.9437 0.9438 0.9441 0.9444 0.9445 0.9448
AUD/JPY 95.69 95.73 95.75 95.79 95.83 95.85 95.89
GBP/JPY 199.26 199.35 199.40 199.49 199.58 199.63 199.72
CHF/JPY 182.28 182.35 182.40 182.47 182.54 182.59 182.66
EUR/CAD 1.6153 1.6159 1.6164 1.6170 1.6176 1.6181 1.6187
AUD/CAD 0.8984 0.8987 0.8988 0.8991 0.8994 0.8995 0.8998
NZD/CAD 0.8178 0.8180 0.8181 0.8183 0.8185 0.8186 0.8188
CAD/JPY 106.42 106.47 106.49 106.54 106.59 106.61 106.66
NZD/JPY 87.09 87.13 87.15 87.19 87.23 87.25 87.29
AUD/NZD 1.0979 1.0982 1.0984 1.0987 1.0990 1.0992 1.0995
GBP/AUD 2.0817 2.0822 2.0825 2.0830 2.0835 2.0838 2.0843
EUR/AUD 1.7970 1.7976 1.7979 1.7985 1.7991 1.7994 1.8000
GBP/CHF 1.0926 1.0929 1.0932 1.0935 1.0938 1.0941 1.0944
EUR/NZD 1.9743 1.9749 1.9754 1.9760 1.9766 1.9771 1.9777
AUD/CHF 0.5245 0.5247 0.5248 0.5250 0.5252 0.5253 0.5255
GBP/NZD 2.2865 2.2872 2.2877 2.2884 2.2891 2.2896 2.2903
USD/CNY 7.1820 7.1822 7.1822 7.1824 7.1826 7.1826 7.1828
USD/INR 87.505 87.508 87.509 87.512 87.515 87.516 87.519
USD/MXN 18.7326 18.7366 18.7392 18.7432 18.7472 18.7498 18.7538
USD/ZAR 17.5676 17.5775 17.5836 17.5935 17.6034 17.6095 17.6194
USD/SGD 1.2819 1.2822 1.2825 1.2828 1.2831 1.2834 1.2837
USD/HKD 7.8234 7.8242 7.8246 7.8254 7.8262 7.8266 7.8274
USD/DKK 6.3722 6.3740 6.3751 6.3769 6.3787 6.3798 6.3816
GBP/CAD 1.8712 1.8718 1.8721 1.8727 1.8733 1.8736 1.8742
USD/SEK 9.5361 9.5422 9.5460 9.5521 9.5582 9.5620 9.5681
USD/RUB 79.8174 79.8662 79.8963 79.9451 79.9939 80.0240 80.0728
USD/TRY 40.8252 40.8405 40.8500 40.8653 40.8806 40.8901 40.9054
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email