Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🔍 EXPE (+19%) nằm trong chiến lược do AI lựa chọn của chúng tôi trong tháng này. Bạn còn bỏ lỡ những cổ phiếu nào nữa?
Khám Phá Danh Sách Cổ Phiếu

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0459 1.0466 1.0471 1.0478 1.0485 1.0490 1.0497
USD/JPY 148.44 148.88 149.15 149.59 150.03 150.30 150.74
GBP/USD 1.2673 1.2680 1.2685 1.2692 1.2699 1.2704 1.2711
USD/CHF 0.8951 0.8957 0.8962 0.8968 0.8974 0.8979 0.8985
USD/CAD 1.4465 1.4484 1.4495 1.4514 1.4533 1.4544 1.4563
EUR/JPY 155.42 155.91 156.20 156.69 157.18 157.47 157.96
AUD/USD 0.6195 0.6203 0.6209 0.6217 0.6225 0.6231 0.6239
NZD/USD 0.5595 0.5602 0.5606 0.5613 0.5620 0.5624 0.5631
EUR/GBP 0.8248 0.8251 0.8253 0.8256 0.8259 0.8261 0.8264
EUR/CHF 0.9378 0.9384 0.9389 0.9395 0.9401 0.9406 0.9412
AUD/JPY 92.04 92.40 92.63 92.99 93.35 93.58 93.94
GBP/JPY 188.25 188.85 189.23 189.83 190.43 190.81 191.41
CHF/JPY 165.71 166.13 166.38 166.80 167.22 167.47 167.89
EUR/CAD 1.5159 1.5177 1.5189 1.5207 1.5225 1.5237 1.5255
AUD/CAD 0.9010 0.9016 0.9019 0.9025 0.9031 0.9034 0.9040
NZD/CAD 0.8136 0.8141 0.8143 0.8148 0.8153 0.8155 0.8160
CAD/JPY 101.98 102.39 102.65 103.06 103.47 103.73 104.14
NZD/JPY 83.12 83.44 83.63 83.95 84.27 84.46 84.78
AUD/NZD 1.1067 1.1070 1.1073 1.1076 1.1079 1.1082 1.1085
GBP/AUD 2.0367 2.0386 2.0398 2.0417 2.0436 2.0448 2.0467
EUR/AUD 1.6806 1.6825 1.6836 1.6855 1.6874 1.6885 1.6904
GBP/CHF 1.1358 1.1367 1.1372 1.1381 1.1390 1.1395 1.1404
EUR/NZD 1.8622 1.8640 1.8651 1.8669 1.8687 1.8698 1.8716
AUD/CHF 0.5552 0.5561 0.5566 0.5575 0.5584 0.5589 0.5598
GBP/NZD 2.2564 2.2583 2.2594 2.2613 2.2632 2.2643 2.2662
USD/CNY 7.2854 7.2865 7.2871 7.2882 7.2893 7.2899 7.2910
USD/INR 87.305 87.323 87.334 87.352 87.370 87.381 87.399
USD/MXN 20.5742 20.6169 20.6433 20.6860 20.7287 20.7551 20.7978
USD/ZAR 18.6012 18.6180 18.6283 18.6451 18.6619 18.6722 18.6890
USD/SGD 1.3440 1.3448 1.3454 1.3462 1.3470 1.3476 1.3484
USD/HKD 7.7758 7.7763 7.7766 7.7771 7.7776 7.7779 7.7784
USD/DKK 7.1054 7.1102 7.1132 7.1180 7.1228 7.1258 7.1306
GBP/CAD 1.8373 1.8392 1.8404 1.8423 1.8442 1.8454 1.8473
USD/SEK 10.5098 10.5224 10.5302 10.5428 10.5554 10.5632 10.5758
USD/RUB 89.6526 89.6752 89.6891 89.7117 89.7343 89.7482 89.7708
USD/TRY 36.4276 36.4314 36.4338 36.4376 36.4414 36.4438 36.4476
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email