Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
🏃 Cơ hội cuối để hưởng giá hời nhất – thời gian có hạn…
Đăng Ký & Tiết Kiệm 50%

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0435 1.0437 1.0438 1.0440 1.0442 1.0443 1.0445
USD/JPY 155.12 155.20 155.24 155.32 155.40 155.44 155.52
GBP/USD 1.2447 1.2449 1.2450 1.2452 1.2454 1.2455 1.2457
USD/CHF 0.9030 0.9032 0.9032 0.9034 0.9036 0.9036 0.9038
USD/CAD 1.4390 1.4392 1.4394 1.4396 1.4398 1.4400 1.4402
EUR/JPY 161.94 162.02 162.06 162.14 162.22 162.26 162.34
AUD/USD 0.6231 0.6233 0.6235 0.6237 0.6239 0.6241 0.6243
NZD/USD 0.5656 0.5658 0.5659 0.5661 0.5663 0.5664 0.5666
EUR/GBP 0.8379 0.8381 0.8381 0.8383 0.8385 0.8385 0.8387
EUR/CHF 0.9429 0.9430 0.9431 0.9432 0.9433 0.9434 0.9435
AUD/JPY 96.75 96.80 96.82 96.87 96.92 96.94 96.99
GBP/JPY 193.20 193.28 193.32 193.40 193.48 193.52 193.60
CHF/JPY 171.70 171.78 171.84 171.92 172.00 172.06 172.14
EUR/CAD 1.5023 1.5025 1.5026 1.5028 1.5030 1.5031 1.5033
AUD/CAD 0.8972 0.8974 0.8976 0.8978 0.8980 0.8982 0.8984
NZD/CAD 0.8142 0.8145 0.8146 0.8149 0.8152 0.8153 0.8156
CAD/JPY 107.74 107.80 107.83 107.89 107.95 107.98 108.04
NZD/JPY 87.82 87.86 87.89 87.93 87.97 88.00 88.04
AUD/NZD 1.1010 1.1013 1.1014 1.1017 1.1020 1.1021 1.1024
GBP/AUD 1.9951 1.9957 1.9960 1.9966 1.9972 1.9975 1.9981
EUR/AUD 1.6725 1.6731 1.6734 1.6740 1.6746 1.6749 1.6755
GBP/CHF 1.1244 1.1246 1.1248 1.1250 1.1252 1.1254 1.1256
EUR/NZD 1.8427 1.8432 1.8436 1.8441 1.8446 1.8450 1.8455
AUD/CHF 0.5629 0.5631 0.5633 0.5635 0.5637 0.5639 0.5641
GBP/NZD 2.1983 2.1988 2.1992 2.1997 2.2002 2.2006 2.2011
USD/CNY 7.2512 7.2512 7.2512 7.2512 7.2512 7.2512 7.2512
USD/INR 86.474 86.512 86.535 86.573 86.611 86.634 86.672
USD/MXN 20.5194 20.5238 20.5266 20.5310 20.5354 20.5382 20.5426
USD/ZAR 18.6269 18.6389 18.6464 18.6584 18.6704 18.6779 18.6899
USD/SGD 1.3483 1.3486 1.3488 1.3491 1.3494 1.3496 1.3499
USD/HKD 7.7894 7.7896 7.7896 7.7898 7.7900 7.7900 7.7902
USD/DKK 7.1442 7.1455 7.1464 7.1477 7.1490 7.1499 7.1512
GBP/CAD 1.7917 1.7920 1.7923 1.7926 1.7929 1.7932 1.7935
USD/SEK 10.9795 10.9822 10.9838 10.9865 10.9892 10.9908 10.9935
USD/RUB 97.9797 97.9867 97.9910 97.9980 98.0050 98.0093 98.0163
USD/TRY 35.7443 35.7471 35.7488 35.7516 35.7544 35.7561 35.7589
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email