Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q2! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1738 1.1740 1.1742 1.1744 1.1746 1.1748 1.1750
USD/JPY 147.50 147.53 147.56 147.59 147.62 147.65 147.68
GBP/USD 1.3429 1.3432 1.3433 1.3436 1.3439 1.3440 1.3443
USD/CHF 0.7945 0.7947 0.7948 0.7950 0.7952 0.7953 0.7955
USD/CAD 1.3699 1.3702 1.3704 1.3707 1.3710 1.3712 1.3715
EUR/JPY 173.22 173.26 173.29 173.33 173.37 173.40 173.44
AUD/USD 0.6560 0.6562 0.6563 0.6565 0.6567 0.6568 0.6570
NZD/USD 0.6011 0.6013 0.6013 0.6015 0.6017 0.6017 0.6019
EUR/GBP 0.8738 0.8739 0.8740 0.8741 0.8742 0.8743 0.8744
EUR/CHF 0.9333 0.9334 0.9335 0.9336 0.9337 0.9338 0.9339
AUD/JPY 96.83 96.85 96.86 96.88 96.90 96.91 96.93
GBP/JPY 198.16 198.22 198.26 198.32 198.38 198.42 198.48
CHF/JPY 185.54 185.59 185.61 185.66 185.71 185.73 185.78
EUR/CAD 1.6087 1.6091 1.6093 1.6097 1.6101 1.6103 1.6107
AUD/CAD 0.8991 0.8993 0.8995 0.8997 0.8999 0.9001 0.9003
NZD/CAD 0.8239 0.8241 0.8242 0.8244 0.8246 0.8247 0.8249
CAD/JPY 107.59 107.63 107.65 107.69 107.73 107.75 107.79
NZD/JPY 88.72 88.74 88.76 88.78 88.80 88.82 88.84
AUD/NZD 1.0910 1.0911 1.0912 1.0913 1.0914 1.0915 1.0916
GBP/AUD 2.0459 2.0463 2.0465 2.0469 2.0473 2.0475 2.0479
EUR/AUD 1.7882 1.7886 1.7888 1.7892 1.7896 1.7898 1.7902
GBP/CHF 1.0676 1.0678 1.0679 1.0681 1.0683 1.0684 1.0686
EUR/NZD 1.9519 1.9522 1.9524 1.9527 1.9530 1.9532 1.9535
AUD/CHF 0.5214 0.5216 0.5216 0.5218 0.5220 0.5220 0.5222
GBP/NZD 2.2329 2.2332 2.2335 2.2338 2.2341 2.2344 2.2347
USD/CNY 7.1686 7.1687 7.1687 7.1688 7.1689 7.1689 7.1690
USD/INR 86.426 86.434 86.439 86.447 86.455 86.460 86.468
USD/MXN 18.5328 18.5402 18.5449 18.5523 18.5597 18.5644 18.5718
USD/ZAR 17.7454 17.7511 17.7546 17.7603 17.7660 17.7695 17.7752
USD/SGD 1.2802 1.2804 1.2804 1.2806 1.2808 1.2808 1.2810
USD/HKD 7.8494 7.8496 7.8496 7.8498 7.8500 7.8500 7.8502
USD/DKK 6.3521 6.3533 6.3541 6.3553 6.3565 6.3573 6.3585
GBP/CAD 1.8408 1.8411 1.8413 1.8416 1.8419 1.8421 1.8424
USD/SEK 9.5092 9.5118 9.5135 9.5161 9.5187 9.5204 9.5230
USD/RUB 78.5876 79.1261 79.4589 79.9974 80.5359 80.8687 81.4072
USD/TRY 40.5497 40.5513 40.5523 40.5539 40.5555 40.5565 40.5581
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email