PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Thứ Sáu, 11 tháng 7, 2025 | ||||||
Đầu Tư Trực Tiếp của Nước Ngoài vào Philippines (USD) (Tháng 4) Thực tế:0.60B Trước đó:0.50B | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó:425.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó:539.00 | ||||||
Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 6) Dự báo:-41.50B Trước đó:-316.00B | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:0.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:33.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-155.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:234.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:202.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:27.10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-92.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-86.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:63.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:41.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-69.60K |