PHP/USD | Đô la Mỹ | ||
PHP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PHP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
PHP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PHP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
PHP/NAD | Đô la Namibia | ||
PHP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PHP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PHP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
PHP/MXN | Peso Mexico | ||
PHP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
PHP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
PHP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PHP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PHP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PHP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PHP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PHP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
PHP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PHP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
PHP/THB | Baht Thái | ||
PHP/JMD | Đô la Jamaica | ||
PHP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PHP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
PHP/HUF | Forint Hungary | ||
PHP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PHP/NOK | Krone Na Uy | ||
PHP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PHP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
PHP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
PHP/LBP | Đồng Bảng Liban |
Thứ Hai, 7 tháng 10, 2024 | ||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Philippines theo USD (Tháng 9) Trước đó:106.90B | ||||||
Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 9) Trước đó:109.04 | ||||||
Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng Trước đó:4.50% | ||||||
Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng Trước đó:4.215% | ||||||
Tín Dụng Tiêu Dùng (Tháng 8) Dự báo:11.80B Trước đó:25.45B | ||||||
Thứ Ba, 8 tháng 10, 2024 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Philippines (YoY) (Tháng 8) Trước đó:4.70% | ||||||
Chỉ Số Niềm Lạc Quan Doanh Nghiệp Nhỏ của NFIB (Tháng 9) Dự báo:92.00 Trước đó:91.20 | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu (Tháng 8) Trước đó:266.60B | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu (Tháng 8) Trước đó:345.40B | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 8) Dự báo:-70.60B Trước đó:-78.80B | ||||||
Chỉ Số Redbook (YoY) Trước đó:5.30% | ||||||
Niềm Lạc Quan Kinh Tế của IBD/TIPP (Tháng 10) Dự báo:47.20 Trước đó:46.10 | ||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 3) Dự báo:2.50% Trước đó:2.50% | ||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm Trước đó:3.44% | ||||||
Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API Trước đó:-1.458M | ||||||