Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26,700.00 | 29,700.00 | 26,600.00 | -1,200.0 | -4.30% | 4.78M | Hà Nội | |||
71,500.00 | 72,900.00 | 70,900.00 | +800.0 | +1.13% | 1.68M | Ho Chi Minh | |||
85,500.00 | 87,800.00 | 85,500.00 | 0.0 | 0.00% | 902.40K | Ho Chi Minh | |||
71,770.00 | 73,500.00 | 71,400.00 | -600 | -0.83% | 2.72M | Ho Chi Minh | |||
3,000.00 | 3,000.00 | 2,700.00 | +200 | +7.14% | 28.00K | Hà Nội | |||
37,100.00 | 38,100.00 | 37,100.00 | -300.0 | -0.80% | 28.10K | Hà Nội | |||
4,240.00 | 4,480.00 | 4,130.00 | +20.0 | +0.47% | 6.20K | Ho Chi Minh | |||
13,300.00 | 13,300.00 | 13,300.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
1,100.00 | 1,200.00 | 1,000.00 | 0 | 0.00% | 151.70K | Hà Nội | |||
17,600.00 | 17,600.00 | 17,100.00 | +500 | +2.92% | 54.50K | Hà Nội | |||
9,600.00 | 9,600.00 | 9,600.00 | 0.0 | 0.00% | 108.00 | Hà Nội | |||
9,900.00 | 10,150.00 | 9,670.00 | +230.0 | +2.38% | 443.20K | Ho Chi Minh | |||
21,890.00 | 22,500.00 | 21,700.00 | +90.0 | +0.41% | 12.83M | Ho Chi Minh | |||
9,540.00 | 9,740.00 | 9,310.00 | +340.0 | +3.70% | 508.10K | Ho Chi Minh | |||
25,000.00 | 25,000.00 | 25,000.00 | 0.0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội |