| PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
| PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
| PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
| PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| PHP/THB | · | Baht Thái | |
| PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
| PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
| PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Thứ Sáu, 7 tháng 11, 2025 | |||||||
GDP Philippines (YoY) (Quý 3) Dự báo: 5.20% Trước đó: 5.50% | |||||||
GDP Philippines (QoQ) (Quý 3) Dự báo: 0.80% Trước đó: 1.50% | |||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Philippines (YoY) (Tháng 9) Trước đó: 2.00% | |||||||
Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 10) Trước đó: 69.74B | |||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái Ròng (USD) (Tháng 10) Trước đó: 67.865B | |||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Philippines theo USD (Tháng 8) Trước đó: 108.80B | |||||||