PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Thứ Tư, 30 tháng 4, 2025 | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu của Philippines (YoY) (Tháng 3) Thực tế:5.90% Trước đó:4.80% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu của Philippines (YoY) (Tháng 3) Thực tế:11.90% Trước đó:1.90% | ||||||
PPI của Philippines (YoY) (Tháng 3) Thực tế:0.60% Trước đó:0.90% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Philippines (Tháng 3) Thực tế:-4,127.00M Trước đó:-3,457.00M | ||||||
Số Dư Ngân Sách (Tháng 3) Thực tế:375.70B Trước đó:-171.40B | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Đan Mạch (Tháng 3) Thực tế:2.60% Trước đó:2.50% | ||||||
Cung Tiền M3 (Tháng 3) Thực tế:1,984.80B Trước đó:2,002.10B |