PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Thứ Năm, 10 tháng 7, 2025 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 5) Thực tế:11.40% Trước đó:-5.30% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ (YoY) (Tháng 5) Thực tế:4.90% Trước đó:3.10% | ||||||
Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Thổ Nhĩ Kỳ (Tháng 7) Thực tế:34.40 Trước đó:35.30 | ||||||
Tổng Dự Trữ Ngoại Hối Thực tế:79.79B Trước đó:71.09B | ||||||
Dự Trữ Ngoại Hối Ròng Thực tế:57.47% Trước đó:46.37% | ||||||
Thứ Sáu, 11 tháng 7, 2025 | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai (USD) (Tháng 5) Dự báo:-0.80B Trước đó:-7.86B | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thổ Nhĩ Kỳ (YoY) (Tháng 5) Trước đó:11.50% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thổ Nhĩ Kỳ (MoM) (Tháng 5) Trước đó:2.80% |