PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025 | ||||||
Số Dư Ngân Sách của Thổ Nhĩ Kỳ (Tháng 4) Thực tế:-174.70B Trước đó:-261.50B | ||||||
Chỉ Số PCSI từ Thomson Reuters IPSOS của Thổ Nhĩ Kỳ (Tháng 5) Thực tế:35.00 Trước đó:33.10 | ||||||
Tổng Dự Trữ Ngoại Hối Thực tế:61.22B Trước đó:57.58B | ||||||
Dự Trữ Ngoại Hối Ròng Thực tế:37.59% Trước đó:32.79% | ||||||
Thứ Sáu, 16 tháng 5, 2025 | ||||||
Dự Báo CPI Cuối Năm (Tháng 5) Trước đó:29.98% |