PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.904 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 28.924 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 31.484 | Trung Tính | ||
Williams %R | -59.44 | Bán | ||
CCI(14) | 69.6018 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.922 | Bán | ||
ROC | 0.096 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.70090 Mua | | 0.70125 Mua | | |
MA10 | 0.70125 Mua | | 0.70131 Mua | | |
MA20 | 0.70188 Mua | | 0.70212 Mua | | |
MA50 | 0.70353 Bán | | 0.70291 Bán | | |
MA100 | 0.70286 Bán | | 0.70303 Bán | | |
MA200 | 0.70328 Bán | | 0.70313 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.69717 | 0.69837 | 0.6991 | 0.70031 | 0.70104 | 0.70225 | 0.70297 |
Fibonacci | 0.69837 | 0.69911 | 0.69957 | 0.70031 | 0.70105 | 0.70151 | 0.70225 |
Camarilla | 0.69931 | 0.69949 | 0.69966 | 0.70031 | 0.70002 | 0.70019 | 0.70037 |
Woodie | 0.69693 | 0.69825 | 0.69886 | 0.70019 | 0.7008 | 0.70213 | 0.70273 |
DeMark | - | - | 0.69874 | 0.70013 | 0.70068 | - | - |