PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.705 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 21.82 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 19.082 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 34.365 | Bán | ||
Williams %R | -69.194 | Bán | ||
CCI(14) | -95.5588 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.619 | Bán | ||
ROC | -0.037 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0067 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.71681 Bán | | 0.71684 Bán | | |
MA10 | 0.71715 Bán | | 0.71696 Bán | | |
MA20 | 0.71708 Bán | | 0.71863 Bán | | |
MA50 | 0.72097 Bán | | 0.72052 Bán | | |
MA100 | 0.71929 Bán | | 0.71919 Bán | | |
MA200 | 0.71604 Mua | | 0.71630 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.71644 | 0.71654 | 0.7166 | 0.7167 | 0.71676 | 0.71686 | 0.71692 |
Fibonacci | 0.71654 | 0.7166 | 0.71664 | 0.7167 | 0.71676 | 0.7168 | 0.71686 |
Camarilla | 0.71662 | 0.71664 | 0.71665 | 0.7167 | 0.71668 | 0.7167 | 0.71671 |
Woodie | 0.71642 | 0.71653 | 0.71658 | 0.71669 | 0.71674 | 0.71685 | 0.7169 |
DeMark | - | - | 0.71657 | 0.71669 | 0.71673 | - | - |