PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.576 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.917 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 39.23 | Bán | ||
Williams %R | -96.305 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -366.1131 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.661 | Bán | ||
ROC | -0.294 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.70495 Bán | | 0.70464 Bán | | |
MA10 | 0.70531 Bán | | 0.70494 Bán | | |
MA20 | 0.70483 Bán | | 0.70423 Bán | | |
MA50 | 0.70113 Mua | | 0.70204 Mua | | |
MA100 | 0.69929 Mua | | 0.70010 Mua | | |
MA200 | 0.69746 Mua | | 0.69836 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.70442 | 0.70464 | 0.70491 | 0.70513 | 0.7054 | 0.70562 | 0.70589 |
Fibonacci | 0.70464 | 0.70483 | 0.70494 | 0.70513 | 0.70532 | 0.70543 | 0.70562 |
Camarilla | 0.70505 | 0.70509 | 0.70514 | 0.70513 | 0.70523 | 0.70527 | 0.70532 |
Woodie | 0.70444 | 0.70465 | 0.70493 | 0.70514 | 0.70542 | 0.70563 | 0.70591 |
DeMark | - | - | 0.70477 | 0.70506 | 0.70526 | - | - |