Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | 0.00 | 0.00% | ||
1,216.91 | 1,245.51 | 1,209.19 | -63.61 | -4.97% | ||
1,183.93 | 1,210.31 | 1,177.53 | -65.00 | -5.20% | ||
37,965.60 | 39,207.02 | 36,611.78 | -349.26 | -0.91% | ||
5,062.25 | 5,246.57 | 4,835.04 | -11.83 | -0.23% | ||
15,603.26 | 16,292.28 | 14,784.03 | +15.48 | +0.10% | ||
1,810.11 | 1,918.75 | 1,729.60 | -16.92 | -0.93% | ||
46.98 | 60.13 | 38.58 | +1.67 | +3.69% | ||
22,859.46 | 23,477.82 | 22,227.74 | -334.01 | -1.44% | ||
125,588 | 128,411 | 123,876 | -1,668 | -1.31% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Tỷ Lệ Nợ so với GDP (MoM) (Tháng 2) Trước đó:75.30% | ||||||
Chỉ Số PMI Ivey (Tháng 3) Dự báo:53.2 Trước đó:55.3 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 3) Thực tế:-3 Trước đó:-2 | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai Được Điều Chỉnh (Tháng 2) Thực tế:2.32T Dự báo:2.74T Trước đó:1.95T | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 2) Thực tế:4.06T Dự báo:3.8T Trước đó:-258B | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NZIER (Quý 1) Thực tế:19.00% Trước đó:16.00% |
Aaaaaaaaaa A | 25,900 | +50.58% | 39,000 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 9.31 | 5.47 | 2.21T | 0.29 |
Aaaaaaaaaaa Aaa | 37,950.0 | +41.55% | 53,718.2 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.73 | 4.94 | 2.67T | 0.02 |
Aaaaaaa | 78,600.0 | +39.61% | 109,733.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.43 | 7.15 | 32.09T | 0.58 |
Aa A Aaaaaaaaa Aaaaa | 199,400 | +39.12% | 277,405 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 3.72 | 3.32 | 1.96T | 0.61 |
Aaa Aa | 29,750.0 | +35.21% | 40,225.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Tốt | Mua | 29.42 | 7.40 | 12.41T | 1.13 |
Aaaaaaaa Aaaaaa | 22,950.0 | +33.05% | 30,535.0 | Hợp lý | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 14.05 | 10.59 | 157.35T | 1.55 |
Aaaaaaaaaaaaa | 70,000.0 | +32.98% | 93,086.0 | Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.57 | 5.21 | 2.88T | 0.04 |
Aa Aa | 55,000.0 | +30.75% | 71,912.5 | Hợp lý | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.48 | 7.39 | 137.51T | -0.01 |
Aaaaaaaaa Aaaaa | 45,350.0 | +28.74% | 58,383.6 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 14.98 | 8.71 | 20.48T | 0.42 |
Aaaaaa Aaaa Aaaaaa | 26,800.0 | +28.56% | 34,454.1 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 11.95 | 6.26 | 15.14T | 0.82 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/25 | 20,201.0 | +2.96% | |
China A50derived | 4/25 | 12,455.0 | +2.91% | |
6/25 | 5,182.25 | +1.67% | ||
6/25 | 17,844.75 | +1.60% | ||
Nikkei 225derived | 6/25 | 33,062.5 | +1.70% | |
Singapore MSCIderived | 4/25 | 339.00 | -1.95% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/25 | 3,016.99 | +1.46% | |
Bạcderived | 5/25 | 30.110 | +1.71% | |
Đồngderived | 5/25 | 4.3135 | +0.16% | |
Dầu Thô WTIderived | 5/25 | 61.74 | +1.71% | |
Khí Tự nhiênderived | 5/25 | 3.664 | +0.99% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
102.94 | -1.40 | -1.34% | ||
105.98 | -10.56 | -9.06% | ||
233.29 | -6.14 | -2.56% | ||
516.25 | +11.52 | +2.28% | ||
146.75 | +1.15 | +0.79% | ||
181.46 | -6.92 | -3.67% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
504.38 | -0.90 | -0.18% | ||
179.85 | +2.90 | +1.64% | ||
65.98 | -1.94 | -2.86% | ||
273.71 | -6.01 | -2.15% | ||
11.16 | -0.48 | -4.12% | ||
39.07 | -1.51 | -3.72% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/25 | 112.02 | -0.04% | ||
Euro Bundderived | 6/25 | 130.09 | -0.21% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/25 | 141.37 | -0.98% | |
UK Giltderived | 6/25 | 91.86 | -2.14% | |
6/25 | 117.34 | -0.24% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/25 | 102.620 | -0.34% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,700.0 | -1,100.0 | -4.62% | ||
58,000 | -2,000 | -3.33% | ||
20,050.0 | -650.0 | -3.14% | ||
11,500.0 | -550.0 | -4.56% | ||
24,400 | -950 | -3.75% | ||
56,100.0 | -2,400.0 | -4.10% |