Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
462.19 | 462.19 | 449.70 | +6.15 | +1.35% | ||
1,313.48 | 1,313.48 | 1,298.85 | +10.23 | +0.78% | ||
1,299.59 | 1,299.59 | 1,286.51 | +9.72 | +0.75% | ||
43,487.59 | 43,653.25 | 43,312.55 | +334.46 | +0.78% | ||
5,996.71 | 6,014.96 | 5,978.44 | +59.37 | +1.00% | ||
19,630.20 | 19,709.64 | 19,543.32 | +291.91 | +1.51% | ||
2,273.46 | 2,289.39 | 2,266.91 | +6.67 | +0.29% | ||
15.97 | 16.23 | 15.53 | -0.63 | -3.80% | ||
25,067.92 | 25,088.03 | 24,931.19 | +221.72 | +0.89% | ||
122,350 | 122,674 | 121,074 | +1,116 | +0.92% |
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Các Giao Dịch Dài Hạn Ròng của TIC (Tháng 11) Thực tế:79B Dự báo:159.9B Trước đó:159.1B | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế:-60.4K Trước đó:-64.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Thực tế:400 Trước đó:14.5K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Thực tế:-29.4K Trước đó:-20.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Thực tế:-77.6K Trước đó:-73.4K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế:279.4K Trước đó:254.9K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế:-30.5K Trước đó:-62.2K |
Aaaaaaaaaaaaa Aaaaaa | 11,800.0 | +43.96% | 16,987.3 | Hợp lý | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 7.02 | 10.63 | 12.42T | -1.65 |
Aaaaaa | 38,400.0 | +31.72% | 50,580.5 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Tốt | - | 10.47 | 0.00 | 1.44T | 1.42 |
Aa Aaaaaaaaaaaaaa | 32,600.0 | +31.06% | 42,725.6 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua | 18.85 | 2.20 | 15.2T | 0.08 |
Aaa Aaa | 23,600.0 | +24.48% | 29,377.3 | Tốt | Yếu | Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.30 | 6.41 | 2.84T | 0.01 |
Aaa Aaaa | 33,700.0 | +23.82% | 41,727.3 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.81 | 7.84 | 17.73T | 0.78 |
Aaaaaaaaaaa | 27,500.0 | +23.63% | 33,998.3 | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Rất Tốt | - | 25.12 | 16.39 | 3.43T | 0.67 |
Aaaaaaaaaa Aa Aa | 34,300.0 | +22.37% | 41,972.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Mua | 24.91 | 7.72 | 13.34T | 1.11 |
Aaa Aaaaaaaa Aaaaaaa | 66,800.0 | +21.95% | 81,462.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 14.39 | 7.52 | 156.72T | 0.00 |
Aa Aaaaaaaaa | 60,100 | +17.62% | 70,690 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 11.78 | 7.45 | 9.6T | -0.03 |
Aaaaa Aaaaaaaaaaaa | 109,800.0 | +16.46% | 127,876.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 15.04 | 10.00 | 41.7T | 0.56 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 01/25 | 19,837.5 | +1.81% | |
China A50derived | 01/25 | 12,965.0 | +0.64% | |
3/25 | 6,032.00 | +0.95% | ||
3/25 | 21,586.00 | +1.58% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 38,800.0 | +1.26% | |
Singapore MSCIderived | 01/25 | 379.65 | +1.01% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 02/25 | 2,748.70 | -0.08% | |
Bạcderived | 3/25 | 31.141 | -1.84% | |
Đồngderived | 3/25 | 4.3685 | -1.63% | |
Dầu Thô WTIderived | 3/25 | 77.39 | -0.59% | |
Khí Tự nhiênderived | 02/25 | 3.948 | -7.28% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.32 | +1.00 | +0.90% | ||
85.12 | +2.69 | +3.26% | ||
426.50 | +12.68 | +3.06% | ||
612.77 | +1.47 | +0.24% | ||
196.00 | +3.09 | +1.60% | ||
229.98 | +1.72 | +0.75% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
597.58 | +5.94 | +1.00% | ||
187.75 | +1.75 | +0.94% | ||
82.52 | -0.42 | -0.51% | ||
249.27 | -1.33 | -0.53% | ||
11.38 | +0.09 | +0.75% | ||
42.09 | +0.33 | +0.79% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 108.44 | -0.16% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 131.78 | +0.13% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 141.00 | -0.14% | |
UK Giltderived | 3/25 | 91.58 | +0.25% | |
3/25 | 112.91 | -0.08% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 109.260 | +0.41% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
24,950.0 | +100.0 | +0.40% | ||
92,500 | -200 | -0.22% | ||
19,550.0 | +50.0 | +0.26% | ||
10,200.0 | +50.0 | +0.49% | ||
26,650 | 0 | 0.00% | ||
62,000.0 | +100.0 | +0.16% |