30/1/2025 |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Việt Nam - Tết Nguyên Đán |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Singapore - Tết Âm Lịch |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Hồng Kông - Tết Âm Lịch |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Trung Quốc - Tết Âm Lịch |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Trung Quốc - Tết Âm Lịch |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Hàn Quốc - Tết Hàn Quốc |
Tất cả các Ngày |
|
Ngày nghỉ |
Hàn Quốc - Tết Hàn Quốc |
00:00 |
NZD |
|
Lòng Tin Kinh Doanh của ANZ (Tháng 1)
|
54.4 |
|
62.3 |
|
00:00 |
NZD |
|
Hoạt Động của Chính Ngân Hàng Quốc Gia New Zealand (NBNZ) (Tháng 1)
|
45.8% |
|
50.3% |
|
00:30 |
AUD |
|
Chỉ Số Giá Xuất Khẩu (Quý trên quý) (Quý 4)
|
3.6% |
|
-4.3% |
|
00:30 |
AUD |
|
Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Quý trên quý) (Quý 4)
|
0.2% |
1.5% |
-1.4% |
|
00:30 |
AUD |
|
Tuần Báo của Ngân Hàng Dự Trữ Australia
|
|
|
|
|
03:20 |
AUD |
|
Bài Phát Biểu của Jones, Phó Thống Đốc RBA
|
|
|
|
|
06:00 |
ZAR |
|
Cung Tiền M3 (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
|
7.77% |
|
06:00 |
ZAR |
|
Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 12)
|
|
|
4.16% |
|
06:30 |
EUR |
|
Chỉ Số Chi Tiêu Tiêu Dùng Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
0.1% |
0.3% |
|
06:30 |
EUR |
|
GDP của Pháp (Năm trên năm) (Quý 4)
|
|
|
1.3% |
|
06:30 |
EUR |
|
GDP của Pháp (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
0.0% |
0.4% |
|
07:00 |
SEK |
|
Swedish Retail Sales (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
|
1.6% |
|
07:00 |
SEK |
|
Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
|
-0.2% |
|
07:00 |
CHF |
|
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 12)
|
|
4.500B |
5.424B |
|
07:00 |
EUR |
|
Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
0.5% |
0.9% |
|
07:00 |
EUR |
|
Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
1.9% |
0.6% |
|
07:00 |
NOK |
|
Cung Tiền M3 (Tháng 12)
|
|
|
3,266.3B |
|
07:00 |
NOK |
|
Chỉ Báo Tín Dụng (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
|
3.6% |
|
08:00 |
SEK |
|
Lòng Tin Kinh Doanh của Thụy Điển (Tháng 1)
|
|
|
97.20 |
|
08:00 |
SEK |
|
Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 1)
|
|
|
96.7 |
|
08:00 |
SEK |
|
Niềm Tin Sản Xuất (Tháng 1)
|
|
|
96.5 |
|
08:00 |
CHF |
|
Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 1)
|
|
100.3 |
99.5 |
|
08:00 |
EUR |
|
CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
|
2.6% |
|
08:00 |
EUR |
|
CPI Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
2.9% |
2.8% |
|
08:00 |
EUR |
|
CPI Tây Ban Nha (Tháng trên tháng) (Tháng 1)
|
|
0.0% |
0.5% |
|
08:00 |
EUR |
|
HICP của Tây Ban Nha (Tháng trên tháng) (Tháng 1)
|
|
-0.3% |
0.4% |
|
08:00 |
EUR |
|
HICP của Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
2.8% |
2.8% |
|
09:00 |
EUR |
|
GDP của Italy (Năm trên năm) (Quý 4)
|
|
0.6% |
0.4% |
|
09:00 |
EUR |
|
GDP của Italy (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
0.1% |
0.0% |
|
09:00 |
EUR |
|
GDP Đức (Năm trên năm) (Quý 4)
|
|
0.0% |
-0.3% |
|
09:00 |
EUR |
|
GDP Đức (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
-0.1% |
0.1% |
|
09:30 |
GBP |
|
Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 12)
|
|
0.950B |
0.878B |
|
09:30 |
GBP |
|
Cung Tiền M3 (Tháng 12)
|
|
|
3,077.1B |
|
09:30 |
GBP |
|
Cung Tiền M4 (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
0.2% |
0.0% |
|
09:30 |
GBP |
|
Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12)
|
|
65.00K |
65.72K |
|
09:30 |
GBP |
|
Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12)
|
|
2.60B |
2.47B |
|
09:30 |
GBP |
|
Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân (Tháng 12)
|
|
3.600B |
3.400B |
|
09:30 |
EUR |
|
Lòng Tin Kinh Doanh của Bồ Đào Nha (Tháng 1)
|
|
|
2.7 |
|
09:30 |
EUR |
|
Niềm Tin Tiêu Dùng của Bồ Đào Nha (Tháng 1)
|
|
|
-15.00 |
|
09:30 |
EUR |
|
GDP Bồ Đào Nha (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
|
0.2% |
|
09:30 |
EUR |
|
GDP Bồ Đào Nha (Năm trên năm) (Quý 4)
|
|
|
1.9% |
|
09:30 |
ZAR |
|
PPI Nam Phi (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
|
0.0% |
|
09:30 |
ZAR |
|
South African PPI (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
|
-0.1% |
|
10:00 |
EUR |
|
Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Tháng của Italy (Tháng 12)
|
|
5.7% |
5.7% |
|
10:00 |
EUR |
|
Niềm Tin Tiêu Dùng của Tây Ban Nha (Tháng 12)
|
|
|
80.6 |
|
10:00 |
EUR |
|
PPI Hi Lạp (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
|
-1.2% |
|
10:00 |
EUR |
|
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Hi Lạp (Tháng 12)
|
|
|
9.6% |
|
10:00 |
EUR |
|
Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 1)
|
|
94.1 |
93.7 |
|
10:00 |
EUR |
|
Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 1)
|
|
|
-0.91 |
|
10:00 |
EUR |
|
Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 1)
|
|
-14.2 |
-14.5 |
|
10:00 |
EUR |
|
Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 1)
|
|
|
21.0 |
|
10:00 |
EUR |
|
Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 1)
|
|
|
7.6 |
|
10:00 |
EUR |
|
Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 1)
|
|
6.0 |
5.9 |
|
10:00 |
EUR |
|
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
0.1% |
0.4% |
|
10:00 |
EUR |
|
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Năm trên năm) (Quý 4)
|
|
1.0% |
0.9% |
|
10:00 |
EUR |
|
Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 1)
|
|
-13.8 |
-14.1 |
|
10:00 |
EUR |
|
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 12)
|
|
6.3% |
6.3% |
|
10:10 |
EUR |
|
Đấu Giá BTP 10 Năm của Italy
|
|
|
3.39% |
|
10:10 |
EUR |
|
Đấu Giá BTP 15 Năm của Italy
|
|
|
3.19% |
|
10:10 |
EUR |
|
Đấu Giá BTP 5 Năm của Italy
|
|
|
2.79% |
|
10:30 |
EUR |
|
CPI của Bỉ (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
|
3.16% |
|
10:30 |
EUR |
|
CPI của Bỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 1)
|
|
|
0.40% |
|
11:00 |
EUR |
|
Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 11)
|
|
|
0.50% |
|
11:00 |
EUR |
|
Italian Industrial Sales (Năm trên năm) (Tháng 11)
|
|
|
-5.30% |
|
11:00 |
BRL |
|
Chỉ Số Lạm Phát IGP-M (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Thị Trường) (Tháng trên tháng) (Tháng 1)
|
|
0.21% |
0.94% |
|
11:30 |
EUR |
|
Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức
|
|
|
|
|
12:00 |
ZAR |
|
Số Dư Ngân Sách (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
|
-4.46B |
|
12:15 |
EUR |
|
Lòng Tin Kinh Doanh của Tây Ban Nha (Tháng 1)
|
|
|
-4.6 |
|
13:00 |
ZAR |
|
Quyết Định Lãi Suất của Nam Phi (Tháng 1)
|
|
7.50% |
7.75% |
|
13:00 |
ZAR |
|
Lãi Suất Cơ Bản (Tháng 1)
|
|
|
11.25% |
|
13:15 |
EUR |
|
Tỷ Lệ Phương Tiện Tiền Gửi (Tháng 1)
|
|
2.75% |
3.00% |
|
13:15 |
EUR |
|
Công Cụ Cho Vay Thanh Khoản của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu
|
|
|
3.40% |
|
13:15 |
EUR |
|
Báo cáo chính sách tiền tệ của ECB
|
|
|
|
|
13:15 |
EUR |
|
Quyết Định Lãi Suất (Tháng 1)
|
|
2.90% |
3.15% |
|
13:30 |
USD |
|
Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp
|
|
1,890K |
1,899K |
|
13:30 |
USD |
|
Giá PCE Lõi (Quý 4)
|
|
2.50% |
2.20% |
|
13:30 |
USD |
|
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
2.7% |
3.1% |
|
13:30 |
USD |
|
Chỉ Số Giá GDP (Quý trên quý) (Quý 4)
|
|
2.5% |
1.9% |
|
13:30 |
USD |
|
Doanh Số GDP (Quý 4)
|
|
|
3.3% |
|
13:30 |
USD |
|
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu
|
|
224K |
223K |
|
13:30 |
USD |
|
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần
|
|
|
213.50K |
|
13:30 |
USD |
|
Giá PCE (Quý 4)
|
|
|
1.5% |
|
13:30 |
USD |
|
Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế (Quý 4)
|
|
|
3.7% |
|
13:30 |
CAD |
|
Lợi Tức Trung Bình Hàng Tuần (Năm trên năm) (Tháng 11)
|
|
|
5.25% |
|
13:45 |
EUR |
|
Cuộc Họp Báo ECB
|
|
|
|
|
15:00 |
USD |
|
Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
0.0% |
2.2% |
|
15:00 |
USD |
|
Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 12)
|
|
|
79.0 |
|
15:30 |
USD |
|
Dự Trữ Khí Tự Nhiên
|
|
-317B |
-223B |
|
16:30 |
USD |
|
Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần
|
|
|
4.265% |
|
16:30 |
USD |
|
Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần
|
|
|
4.250% |
|
17:30 |
BRL |
|
Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED (Tháng 12)
|
|
-402.50K |
106.63K |
|
21:30 |
USD |
|
Fed's Balance Sheet
|
|
|
6,832B |
|
21:30 |
USD |
|
Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang
|
|
|
3.331T |
|
23:30 |
JPY |
|
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
|
1.1% |
|
23:30 |
JPY |
|
Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc (Tháng 12)
|
|
1.25 |
1.25 |
|
23:30 |
JPY |
|
CPI Lõi của Tokyo (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
2.5% |
2.4% |
|
23:30 |
JPY |
|
CPI của Tokyo (Năm trên năm) (Tháng 1)
|
|
|
3.0% |
|
23:30 |
JPY |
|
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng trên tháng) (Tháng 1)
|
|
|
0.0% |
|
23:30 |
JPY |
|
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 12)
|
|
2.5% |
2.5% |
|
23:50 |
JPY |
|
Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
-0.1% |
-2.2% |
|
23:50 |
JPY |
|
Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng (Tháng trên tháng) (Tháng 1)
|
|
|
2.1% |
|
23:50 |
JPY |
|
Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng (Tháng trên tháng) (Tháng 2)
|
|
|
1.3% |
|
23:50 |
JPY |
|
Doanh Số của những Nhà Bán Lẻ Lớn (Tháng trên tháng) (Tháng 12)
|
|
|
1.8% |
|
23:50 |
JPY |
|
Doanh Số Bán Lẻ Quy Mô Lớn (theo năm) (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
|
3.0% |
|
23:50 |
JPY |
|
Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 12)
|
|
3.4% |
2.8% |
|