Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 50% 0
🏃 Cơ hội cuối để hưởng giá hời nhất – thời gian có hạn…
Đăng Ký & Tiết Kiệm 50%

Lịch Kinh tế

vn.investing.com/economic-calendar/

Lịch Kinh tế
Đăng nhập / Đăng Ký Miễn Phí ngay bây giờ để lưu lại múi giờ và cài đặt bộ lọc.
Sửa Cảnh Báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Tần Suất

Phương pháp giao

Cửa sổ bật lên ở trang web

Thông báo Ứng Dụng Di Động

Trạng Thái

Quốc gia:

Chọn Tất Cả
Xóa
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Thời gian:

Thể loại:

Chọn Tất Cả
Xóa

Tầm quan trọng:

 Thời Gian Hiện Tại: 00:53     
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -9:00) Alaska
  • (GMT -8:00) Baja California
  • (GMT -8:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Central America
  • (GMT -6:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Saskatchewan
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -3:30) Newfoundland
  • (GMT -3:00) Asuncion
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Greenland
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -3:00) Santiago
  • (GMT -1:00) Azores
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +1:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +1:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amman
  • (GMT +2:00) Beirut
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +2:00) Damascus
  • (GMT +2:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +2:00) Jerusalem
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +10:30) Adelaide
  • (GMT +11:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
  • (GMT +13:00) Auckland, Wellington
Tất cả các dữ liệu được truyền trực tuyến, và được cập nhật tự động.
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
30/1/2025
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Việt Nam - Tết Nguyên Đán
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Singapore - Tết Âm Lịch
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Hồng Kông - Tết Âm Lịch
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Trung Quốc - Tết Âm Lịch
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Trung Quốc - Tết Âm Lịch
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Hàn Quốc - Tết Hàn Quốc
Tất cả các Ngày   Ngày nghỉ Hàn Quốc - Tết Hàn Quốc
00:00   NZD Lòng Tin Kinh Doanh của ANZ (Tháng 1) 54.4   62.3
00:00   NZD Hoạt Động của Chính Ngân Hàng Quốc Gia New Zealand (NBNZ) (Tháng 1) 45.8%   50.3%
00:30   AUD Chỉ Số Giá Xuất Khẩu (Quý trên quý) (Quý 4) 3.6%   -4.3%
00:30   AUD Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (Quý trên quý) (Quý 4) 0.2% 1.5% -1.4%
00:30   AUD Tuần Báo của Ngân Hàng Dự Trữ Australia        
03:20   AUD Bài Phát Biểu của Jones, Phó Thống Đốc RBA        
06:00   ZAR Cung Tiền M3 (Năm trên năm) (Tháng 12)     7.77%
06:00   ZAR Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 12)     4.16%
06:30   EUR Chỉ Số Chi Tiêu Tiêu Dùng Pháp (Tháng trên tháng) (Tháng 12)   0.1% 0.3%
06:30   EUR GDP của Pháp (Năm trên năm) (Quý 4)       1.3%
06:30   EUR GDP của Pháp (Quý trên quý) (Quý 4)     0.0% 0.4%
07:00   SEK Swedish Retail Sales (Năm trên năm) (Tháng 12)     1.6%
07:00   SEK Doanh Số Bán Lẻ Thụy Điển (Tháng trên tháng) (Tháng 12)     -0.2%
07:00   CHF Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 12)   4.500B 5.424B
07:00   EUR Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng trên tháng) (Tháng 12)   0.5% 0.9%
07:00   EUR Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Năm trên năm) (Tháng 12)   1.9% 0.6%
07:00   NOK Cung Tiền M3 (Tháng 12)     3,266.3B
07:00   NOK Chỉ Báo Tín Dụng (Năm trên năm) (Tháng 12)     3.6%
08:00   SEK Lòng Tin Kinh Doanh của Thụy Điển (Tháng 1)     97.20
08:00   SEK Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 1)     96.7
08:00   SEK Niềm Tin Sản Xuất (Tháng 1)     96.5
08:00   CHF Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 1)   100.3 99.5
08:00   EUR CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 1)       2.6%
08:00   EUR CPI Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 1)     2.9% 2.8%
08:00   EUR CPI Tây Ban Nha (Tháng trên tháng) (Tháng 1)     0.0% 0.5%
08:00   EUR HICP của Tây Ban Nha (Tháng trên tháng) (Tháng 1)     -0.3% 0.4%
08:00   EUR HICP của Tây Ban Nha (Năm trên năm) (Tháng 1)     2.8% 2.8%
09:00   EUR GDP của Italy (Năm trên năm) (Quý 4)     0.6% 0.4%
09:00   EUR GDP của Italy (Quý trên quý) (Quý 4)     0.1% 0.0%
09:00   EUR GDP Đức (Năm trên năm) (Quý 4)     0.0% -0.3%
09:00   EUR GDP Đức (Quý trên quý) (Quý 4)     -0.1% 0.1%
09:30   GBP Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 12)   0.950B 0.878B
09:30   GBP Cung Tiền M3 (Tháng 12)     3,077.1B
09:30   GBP Cung Tiền M4 (Tháng trên tháng) (Tháng 12)   0.2% 0.0%
09:30   GBP Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12)   65.00K 65.72K
09:30   GBP Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12)   2.60B 2.47B
09:30   GBP Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân (Tháng 12)   3.600B 3.400B
09:30   EUR Lòng Tin Kinh Doanh của Bồ Đào Nha (Tháng 1)     2.7
09:30   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Bồ Đào Nha (Tháng 1)     -15.00
09:30   EUR GDP Bồ Đào Nha (Quý trên quý) (Quý 4)       0.2%
09:30   EUR GDP Bồ Đào Nha (Năm trên năm) (Quý 4)       1.9%
09:30   ZAR PPI Nam Phi (Tháng trên tháng) (Tháng 12)     0.0%
09:30   ZAR South African PPI (Năm trên năm) (Tháng 12)     -0.1%
10:00   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp Hàng Tháng của Italy (Tháng 12)   5.7% 5.7%
10:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Tây Ban Nha (Tháng 12)     80.6
10:00   EUR PPI Hi Lạp (Năm trên năm) (Tháng 12)     -1.2%
10:00   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Hi Lạp (Tháng 12)     9.6%
10:00   EUR Cuộc Khảo Sát Doanh Nghiệp và Người Tiêu Dùng (Tháng 1)   94.1 93.7
10:00   EUR Môi Trường Kinh Doanh (Tháng 1)     -0.91
10:00   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng (Tháng 1)   -14.2 -14.5
10:00   EUR Kỳ Vọng Lạm Phát Tiêu Dùng (Tháng 1)     21.0
10:00   EUR Kỳ Vọng Giá Bán (Tháng 1)     7.6
10:00   EUR Cảm Tính Dịch Vụ (Tháng 1)   6.0 5.9
10:00   EUR Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 4)     0.1% 0.4%
10:00   EUR Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Năm trên năm) (Quý 4)     1.0% 0.9%
10:00   EUR Cảm Tính Công Nghiệp (Tháng 1)   -13.8 -14.1
10:00   EUR Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 12)   6.3% 6.3%
10:10   EUR Đấu Giá BTP 10 Năm của Italy     3.39%
10:10   EUR Đấu Giá BTP 15 Năm của Italy     3.19%
10:10   EUR Đấu Giá BTP 5 Năm của Italy     2.79%
10:30   EUR CPI của Bỉ (Năm trên năm) (Tháng 1)     3.16%
10:30   EUR CPI của Bỉ (Tháng trên tháng) (Tháng 1)     0.40%
11:00   EUR Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng trên tháng) (Tháng 11)     0.50%
11:00   EUR Italian Industrial Sales (Năm trên năm) (Tháng 11)     -5.30%
11:00   BRL Chỉ Số Lạm Phát IGP-M (Chỉ Số Giá Tổng Quát - Thị Trường) (Tháng trên tháng) (Tháng 1)   0.21% 0.94%
11:30   EUR Bài Phát Biểu của Nagel, Chủ Tịch Ngân Hàng Trung Ương Đức        
12:00   ZAR Số Dư Ngân Sách (Tháng trên tháng) (Tháng 12)     -4.46B
12:15   EUR Lòng Tin Kinh Doanh của Tây Ban Nha (Tháng 1)     -4.6
13:00   ZAR Quyết Định Lãi Suất của Nam Phi (Tháng 1)   7.50% 7.75%
13:00   ZAR Lãi Suất Cơ Bản (Tháng 1)     11.25%
13:15   EUR Tỷ Lệ Phương Tiện Tiền Gửi (Tháng 1)   2.75% 3.00%
13:15   EUR Công Cụ Cho Vay Thanh Khoản của Ngân Hàng Trung Ương Châu Âu     3.40%
13:15   EUR Báo cáo chính sách tiền tệ của ECB        
13:15   EUR Quyết Định Lãi Suất (Tháng 1)   2.90% 3.15%
13:30   USD Đề Nghị Tiếp Tục Trợ Cấp Thất Nghiệp   1,890K 1,899K
13:30   USD Giá PCE Lõi (Quý 4)     2.50% 2.20%
13:30   USD Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Quý trên quý) (Quý 4)     2.7% 3.1%
13:30   USD Chỉ Số Giá GDP (Quý trên quý) (Quý 4)     2.5% 1.9%
13:30   USD Doanh Số GDP (Quý 4)       3.3%
13:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu   224K 223K
13:30   USD Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Trung Bình 4 Tuần     213.50K
13:30   USD Giá PCE (Quý 4)       1.5%
13:30   USD Chi Tiêu Tiêu Dùng Thực Tế (Quý 4)       3.7%
13:30   CAD Lợi Tức Trung Bình Hàng Tuần (Năm trên năm) (Tháng 11)     5.25%
13:45   EUR Cuộc Họp Báo ECB        
15:00   USD Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng trên tháng) (Tháng 12)   0.0% 2.2%
15:00   USD Chỉ Số Doanh Số Nhà Chờ Bán (Tháng 12)     79.0
15:30   USD Dự Trữ Khí Tự Nhiên   -317B -223B
16:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 4 Tuần     4.265%
16:30   USD Đấu Giá Hối Phiếu 8 Tuần     4.250%
17:30   BRL Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED (Tháng 12)   -402.50K 106.63K
21:30   USD Fed's Balance Sheet     6,832B
21:30   USD Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang     3.331T
23:30   JPY Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Năm trên năm) (Tháng 1)     1.1%
23:30   JPY Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc (Tháng 12)   1.25 1.25
23:30   JPY CPI Lõi của Tokyo (Năm trên năm) (Tháng 1)   2.5% 2.4%
23:30   JPY CPI của Tokyo (Năm trên năm) (Tháng 1)     3.0%
23:30   JPY Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng trên tháng) (Tháng 1)     0.0%
23:30   JPY Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 12)   2.5% 2.5%
23:50   JPY Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng trên tháng) (Tháng 12)     -0.1% -2.2%
23:50   JPY Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng (Tháng trên tháng) (Tháng 1)     2.1%
23:50   JPY Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng (Tháng trên tháng) (Tháng 2)     1.3%
23:50   JPY Doanh Số của những Nhà Bán Lẻ Lớn (Tháng trên tháng) (Tháng 12)     1.8%
23:50   JPY Doanh Số Bán Lẻ Quy Mô Lớn (theo năm) (Năm trên năm) (Tháng 12)     3.0%
23:50   JPY Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 12)   3.4% 2.8%
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu
Bản báo cáo
Mức Biến Động Mong Đợi Thấp
Mức Biến Động Mong Đợi Trung Bình
Mức Biến Động Mong Đợi Cao
Thêm vào trang web của bạn

TIn Chỉ báo Kinh tế

Hiển thị thêm 
Miễn trừ Trách nhiệm: Do tính chất luôn biến động của thị trường tài chính, lịch trình các sự kiện kinh tế và các chỉ báo thay đổi liên tục. Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ lịch kinh tế với bạn, nhưng cũng xin nhắc nhở bạn rằng, do các tác nhân bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, Investing.com không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất giao dịch hay những thua lỗ nào khác xảy ra khi sử dụng lịch kinh tế.
© 2007-2025 Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email