Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💡 Lợi thế độc quyền: Các tổ chức đầu tư đang nhắm đến những mã dưới trị giá này
Xem top cổ phiếu

Lịch Kinh tế

vn.investing.com/economic-calendar/

Lịch Kinh tế
Đăng nhập / Đăng Ký Miễn Phí ngay bây giờ để lưu lại múi giờ và cài đặt bộ lọc.
Sửa Cảnh Báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Tần Suất

Phương pháp giao

Cửa sổ bật lên ở trang web

Thông báo Ứng Dụng Di Động

Trạng Thái

Quốc gia:

Chọn Tất Cả
Xóa
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Thời gian:

Thể loại:

Chọn Tất Cả
Xóa

Tầm quan trọng:

 Thời Gian Hiện Tại: 02:52     
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -8:00) Alaska
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Baja California
  • (GMT -7:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Central America
  • (GMT -5:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Saskatchewan
  • (GMT -4:00) Asuncion
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -4:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Santiago
  • (GMT -3:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -2:30) Newfoundland
  • (GMT -2:00) Greenland
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Azores
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +2:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +2:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Amman
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Beirut
  • (GMT +3:00) Damascus
  • (GMT +3:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Jerusalem
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +9:30) Adelaide
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Auckland, Wellington
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
Tất cả các dữ liệu được truyền trực tuyến, và được cập nhật tự động.
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
Thời gian Tiền tệ Tầm quan trọng Sự kiện Thực tế Dự báo Trước đó
23/5/2025
05:00   SGD Chỉ Số CPI Lõi (Năm trên năm) (Tháng 4)   0.50% 0.50%
05:00   SGD Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng trên tháng) (Tháng 4)     -0.10%
05:00   SGD CPI Singapore (Năm trên năm) (Tháng 4)   0.8% 0.9%
06:00   GBP Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Năm trên năm) (Tháng 4)   4.4% 3.3%
06:00   GBP Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 4)   0.3% 0.5%
06:00   GBP Doanh Số Bán Lẻ (Năm trên năm) (Tháng 4)   4.5% 2.6%
06:00   GBP Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 4)   0.3% 0.4%
06:00   SEK Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Thụy Điển (Tháng 4)     8.5%
06:00   EUR GDP Đức (Năm trên năm) (Quý 1)   -0.2% -0.2%
06:00   EUR GDP Đức (Quý trên quý) (Quý 1)   0.2% -0.2%
06:45   EUR Niềm Tin Tiêu Dùng của Pháp (Tháng 5)   93 92
07:00   CNY FDI Trung Quốc (Tháng 4)     -10.80%
08:30   EUR Bài Phát Biểu của Lane, từ ECB        
11:30   INR Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ     9.9%
11:30   INR Tăng Trưởng Tiền Gửi     10.0%
11:30   INR Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD     690.62B
12:30   USD Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 4)   1.412M 1.467M
12:30   USD Giấy Phép Xây Dựng (Tháng trên tháng) (Tháng 4)   -4.7% 0.5%
12:30   CAD Doanh Số Bán Lẻ Lõi (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   0.2% 0.5%
12:30   CAD Lợi Nhuận Công Ty (Quý trên quý)     -2.5%
12:30   CAD Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 3)   -0.3% -0.4%
12:30   CAD Doanh Số Bán Lẻ (Tháng trên tháng) (Tháng 3)     -0.4%
13:35   USD Bài phát biểu của Ông Schmid, quan chức của Fed        
14:00   USD Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng 4)   694K 724K
14:00   USD Doanh Số Bán Nhà Mới (Tháng trên tháng) (Tháng 4)     7.4%
16:00   USD Bài Phát Biểu của Cook, Thống Đốc Fed        
16:00   EUR Bài Phát Biểu của Schnabel từ ECB        
17:00   USD Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan     473
17:00   USD Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ     576
19:30   GBP Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC     27.2K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC     0.1K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC     21.5K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC     18.1K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC     185.3K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC     161.2K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC     19.5K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC     -112.1K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC     -122.2K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC     47.8K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC     65.2K
19:30   USD Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC     -118.1K
19:30   CAD Vị thế thuần mang tính đầu cơ CAD CFTC     -82.2K
19:30   CHF Vị thế thuần mang tính đầu cơ CHF CFTC     -23.1K
19:30   AUD Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC     -49.3K
19:30   BRL Vị thế thuần mang tính đầu cơ BRL CFTC     43.5K
19:30   JPY Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC     172.3K
19:30   NZD Vị thế thuần mang tính đầu cơ NZD CFTC     -22.6K
19:30   EUR Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC     84.8K
Chú giải
Bài nói chuyện
Thông cáo Sơ bộ
Thông cáo Sửa đổi
Truy xuất Dữ liệu
Bản báo cáo
Mức Biến Động Mong Đợi Thấp
Mức Biến Động Mong Đợi Trung Bình
Mức Biến Động Mong Đợi Cao
Thêm vào trang web của bạn

TIn Chỉ báo Kinh tế

Hiển thị thêm 
Miễn trừ Trách nhiệm: Do tính chất luôn biến động của thị trường tài chính, lịch trình các sự kiện kinh tế và các chỉ báo thay đổi liên tục. Chúng tôi hân hạnh được chia sẻ lịch kinh tế với bạn, nhưng cũng xin nhắc nhở bạn rằng, do các tác nhân bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi, Investing.com không thể chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất giao dịch hay những thua lỗ nào khác xảy ra khi sử dụng lịch kinh tế.
© 2007-2025 Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email