Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Khối lượng giao dịch (trung bình 3 tháng) | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vincom Retail | HOSE | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 12,93 Tr | 54,76 NT ₫ | 13x | -1,78 | 24.100 ₫ | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vinhomes | HOSE | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 12,14 Tr | 239,87 NT ₫ | 7,9x | -1,95 | 58.400 ₫ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vingroup | HOSE | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 10,95 Tr | 252,96 NT ₫ | 22,1x | 0,05 | 68.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BAF Viet Nam Agriculture JSC | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 3,89 Tr | 10,38 NT ₫ | 34.250 ₫ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Thành Thành Công | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 2,88 Tr | 13,85 NT ₫ | 20x | 0,3 | 17.000 ₫ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chứng khoán APG | HOSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 779,42 N | 2,77 NT ₫ | -21,2x | 0,11 | 12.400 ₫ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunshine JSC | HNX | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 11,5 N | 19,11 NT ₫ | 29,7x | 0,07 | 67.200 ₫ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
VinaCafe | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,43 N | 7,44 NT ₫ | 15,3x | 3,53 | 280.000 ₫ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |