Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 49,5% | 4,11 NT ₫ | 23x | 0,1 | 325.900 ₫ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12% | 72,77 NT ₫ | 7,2x | 0,24 | 38.600 ₫ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,8% | 549,8 NT ₫ | 16,4x | 1,47 | 65.800 ₫ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 2,2% | 2,48 NT ₫ | 17,3x | 0,6 | 55.100 ₫ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | -4,1% | 17,75 NT ₫ | 8,9x | 0,21 | 53.800 ₫ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | -14,6% | 180,94 NT ₫ | 24,9x | 1,18 | 123.000 ₫ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | -15,6% | 2,01 NT ₫ | 3,5x | 0,04 | 16.450 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |