Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 17,7% | 5,97 NT ₫ | 16,8x | 0,08 | 16.650 ₫ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 16% | 17,89 NT ₫ | 13,4x | 0,49 | 33.800 ₫ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 12,1% | 4,5 NT ₫ | 8,3x | 0,14 | 38.400 ₫ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,1% | 5,7 NT ₫ | 12,9x | 0,95 | 37.800 ₫ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,7% | 269,27 NT ₫ | 12,1x | 0,93 | 38.350 ₫ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | -7,7% | 2,38 NT ₫ | 14,2x | 0,16 | 37.500 ₫ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |