Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 24,9% | 5,84 NT ₫ | 16,6x | 0,08 | 16.250 ₫ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,6% | 17,81 NT ₫ | 13,4x | 0,49 | 33.650 ₫ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 19,5% | 4,64 NT ₫ | 8,5x | 0,15 | 39.600 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2% | 5,43 NT ₫ | 12,9x | 0,91 | 35.900 ₫ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,5% | 260,14 NT ₫ | 11,7x | 0,89 | 37.050 ₫ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | -2,4% | 2,39 NT ₫ | 14,3x | 0,16 | 37.650 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |