Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,8% | 262,59 NT ₫ | 9,6x | 0,13 | 48.900 ₫ | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 16,8% | 4,85 NT ₫ | 0,22 | 24.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 0,7% | 2,4 NT ₫ | 11,2x | 0,08 | 37.750 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 0% | 16,94 NT ₫ | 11,3x | 0,47 | 32.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | -5,7% | 5,37 NT ₫ | 11,4x | 0,03 | 15.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | -8,2% | 32,5 NT ₫ | 14x | 0,42 | 60.000 ₫ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,9% | Nâng Cấp lên Pro+ |