Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,450.00 | 24,950.00 | 24,000.00 | +100.0 | +0.41% | 8.74M | Ho Chi Minh | |||
40,000.00 | 40,000.00 | 40,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
28,100.00 | 28,800.00 | 27,500.00 | +100 | +0.36% | 1.97M | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 35,400.00 | 34,900.00 | +200.0 | +0.57% | 891.00K | Ho Chi Minh | |||
8,010.00 | 8,080.00 | 7,920.00 | -90.0 | -1.11% | 55.00K | Ho Chi Minh | |||
60,200.00 | 62,000.00 | 58,500.00 | +1,200.0 | +2.03% | 6.94M | Ho Chi Minh | |||
122,300.00 | 122,300.00 | 114,200.00 | +8,000.0 | +7.00% | 2.56M | Ho Chi Minh | |||
8,760.00 | 8,760.00 | 8,750.00 | +560.0 | +6.83% | 500.00 | Ho Chi Minh | |||
6,600.00 | 6,680.00 | 6,370.00 | +280.0 | +4.43% | 7.43M | Ho Chi Minh | |||
5,680.00 | 5,750.00 | 5,560.00 | +100.00 | +1.79% | 10.80M | Ho Chi Minh | |||
111,800.00 | 111,900.00 | 108,000.00 | +1,400 | +1.29% | 771.70K | Ho Chi Minh | |||
13,500.00 | 13,500.00 | 13,500.00 | 0.0 | 0.00% | 210.00 | Hà Nội | |||
1,100.00 | 1,100.00 | 1,000.00 | 0 | 0.00% | 45.50K | Hà Nội | |||
30,300.00 | 31,500.00 | 30,300.00 | -600.0 | -1.94% | 2.13M | Hà Nội | |||
8,800.00 | 9,500.00 | 8,700.00 | -100.0 | -1.12% | 64.50K | Hà Nội |